Thủ tục thành lập công ty TNHH – Hướng Dẫn Chi Tiết
Thủ tục thành lập công ty TNHH là bước khởi đầu quan trọng, đặt nền móng pháp lý vững chắc cho hành trình kinh doanh của bạn. Quy trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh, lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, cho đến hoàn tất các nghĩa vụ sau khi được cấp giấy phép, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật.
Tại Sao Chọn Thành Lập Công Ty TNHH Mà Không Phải Loại Hình Khác?
Trước khi đi sâu vào quy trình và các bước thực hiện, việc hiểu rõ lý do tại sao Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) lại là lựa chọn phổ biến và tối ưu cho nhiều nhà khởi nghiệp tại Việt Nam là điều vô cùng cần thiết. Lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp ngay từ đầu sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững sau này.
Công ty TNHH là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020. Điểm đặc trưng cốt lõi của loại hình này là chế độ trách nhiệm hữu hạn. Điều này có nghĩa là các thành viên (chủ sở hữu) chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn họ đã góp. Tài sản cá nhân của các thành viên được tách bạch và bảo vệ khỏi các rủi ro kinh doanh của công ty. Đây là một ưu điểm vượt trội so với doanh nghiệp tư nhân, nơi chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
Để có cái nhìn tổng quan hơn, Luật Mai Sơn đã tổng hợp bảng so sánh các ưu và nhược điểm chính của Công ty TNHH so với các loại hình phổ biến khác.
Tiêu Chí | Công Ty TNHH | Công Ty Cổ Phần | Doanh Nghiệp Tư Nhân |
---|---|---|---|
Trách nhiệm tài sản | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) | Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản cá nhân) |
Số lượng thành viên/cổ đông | Từ 1 đến 50 thành viên | Tối thiểu 3, không giới hạn tối đa | 1 chủ sở hữu duy nhất |
Khả năng huy động vốn | Hạn chế (không được phát hành cổ phiếu) | Linh hoạt (được phát hành cổ phiếu) | Rất hạn chế (phụ thuộc vào tài sản của chủ sở hữu) |
Chuyển nhượng vốn | Tương đối chặt chẽ, ưu tiên các thành viên hiện hữu | Tự do, dễ dàng (trừ cổ đông sáng lập) | Không thể chuyển nhượng toàn bộ, chỉ có thể bán doanh nghiệp |
Cơ cấu tổ chức | Đơn giản, gọn nhẹ | Phức tạp, chặt chẽ (Đại hội đồng cổ đông, HĐQT, Ban kiểm soát) | Rất đơn giản (Chủ doanh nghiệp quyết định mọi thứ) |
Qua bảng so sánh, có thể thấy Công ty TNHH là sự cân bằng hoàn hảo giữa việc bảo vệ tài sản cá nhân và một cơ cấu tổ chức không quá phức tạp. Nó đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các công ty gia đình hoặc các startup không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng thông qua phát hành cổ phiếu.
Phân Biệt Công Ty TNHH 1 Thành Viên và 2 Thành Viên Trở Lên
Trong loại hình Công ty TNHH, luật pháp Việt Nam chia thành hai dạng chính: Công ty TNHH một thành viên và Công ty TNHH hai thành viên trở lên. Việc lựa chọn giữa hai dạng này phụ thuộc vào số lượng nhà đầu tư và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Công ty TNHH một thành viên
- Chủ sở hữu: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ.
- Trách nhiệm: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ.
- Cơ cấu tổ chức: Cực kỳ đơn giản. Nếu chủ sở hữu là cá nhân, họ có thể đồng thời là Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Nếu chủ sở hữu là tổ chức, có thể lựa chọn mô hình Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty.
- Ưu điểm: Quyền quyết định tập trung vào một người, giúp việc ra quyết định nhanh chóng, linh hoạt. Phù hợp cho các cá nhân muốn tự mình kinh doanh và toàn quyền kiểm soát công ty.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Thành viên: Có từ 02 đến 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Trách nhiệm: Các thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cơ cấu tổ chức: Gồm có Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Hội đồng thành viên là cơ quan quyết định cao nhất.
- Ưu điểm: Kết hợp được nguồn vốn và trí tuệ của nhiều người. Rủi ro được chia sẻ. Mức độ tin cậy thường cao hơn trong mắt đối tác và các tổ chức tín dụng do có sự tham gia của nhiều thành viên.
Việc lựa chọn mô hình nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức vận hành và quản trị nội bộ. Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về số lượng người cùng góp vốn và mong muốn về quyền kiểm soát công ty trước khi tiến hành thủ tục đăng ký thành lập công ty TNHH.
Điều Kiện Cần Thiết Để Thành Lập Công Ty TNHH Năm 2025
Để thủ tục thành lập công ty TNHH diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn tránh được những yêu cầu bổ sung, sửa đổi hồ sơ không đáng có từ cơ quan đăng ký kinh doanh.
1. Điều kiện về chủ thể thành lập
Mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, ngoại trừ các trường hợp được quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm:
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình.
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam (trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước).
- Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc bị mất năng lực hành vi dân sự.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.
2. Điều kiện về tên công ty
Tên công ty là yếu tố nhận diện quan trọng, cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Cấu trúc: Tên tiếng Việt phải bao gồm hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH) và Tên riêng.
- Không trùng hoặc gây nhầm lẫn: Tên riêng không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc. Bạn có thể kiểm tra trước trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Không vi phạm quy định: Không sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tên của tổ chức chính trị, xã hội… để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận. Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
3. Điều kiện về trụ sở chính
Trụ sở chính của công ty phải đáp ứng các yêu cầu:
- Địa chỉ xác định: Phải là địa điểm liên lạc, giao dịch của doanh nghiệp, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Không phải là nhà chung cư, nhà tập thể: Theo quy định của Luật Nhà ở, không được sử dụng căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể có mục đích để ở vào việc kinh doanh, đặt văn phòng (trừ phần diện tích dùng để kinh doanh được cấp phép).
4. Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh
- Quyền tự do kinh doanh: Doanh nghiệp được tự do kinh doanh những ngành, nghề mà luật không cấm.
- Ngành nghề có điều kiện: Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ, sản xuất phim, kinh doanh bất động sản…), doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành (về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con…) và chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện.
5. Điều kiện về vốn điều lệ
- Khái niệm: Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên, chủ sở hữu đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty TNHH.
- Mức vốn: Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu (trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện về vốn pháp định). Doanh nghiệp tự đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô và khả năng tài chính.
- Thời hạn góp vốn: Các thành viên phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Lưu ý: Mức vốn điều lệ là cơ sở để xác định mức thuế môn bài phải nộp hàng năm và thể hiện năng lực tài chính, cam kết của chủ sở hữu đối với các đối tác, khách hàng.
Bạn đang cảm thấy quá trình chuẩn bị các điều kiện trên phức tạp và tốn thời gian? Đừng lo lắng, hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn qua hotline để được tư vấn pháp lý miễn phí. Chúng tôi sẽ giúp bạn rà soát và hoàn thiện mọi yêu cầu một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Hướng Dẫn Chi Tiết 8 Bước Thực Hiện Thủ Tục Thành Lập Công Ty TNHH
Dưới đây là quy trình chi tiết từ A-Z để bạn có thể tự mình thực hiện thủ tục mở công ty TNHH hoặc hiểu rõ các công việc mà một đơn vị dịch vụ như Luật Mai Sơn sẽ thay bạn thực hiện. Toàn bộ quy trình này được cập nhật theo các quy định mới nhất tính đến tháng 10 năm 2025.
Bước 1: Chuẩn bị thông tin và giấy tờ cần thiết
Đây là bước nền tảng quyết định sự nhanh chóng của toàn bộ quá trình. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin sau:
- Giấy tờ pháp lý cá nhân: Bản sao công chứng hợp lệ của CCCD/CMND/Hộ chiếu của tất cả các thành viên góp vốn và người đại diện theo pháp luật.
- Lựa chọn tên công ty: Chuẩn bị 2-3 phương án tên để tránh bị trùng lặp.
- Xác định địa chỉ trụ sở chính: Đảm bảo địa chỉ hợp pháp và rõ ràng.
- Xác định vốn điều lệ: Cân nhắc mức vốn phù hợp với khả năng và ngành nghề.
- Xác định ngành nghề kinh doanh: Liệt kê tất cả các ngành nghề dự kiến hoạt động, tra cứu mã ngành cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Thông tin thành viên góp vốn: Tỷ lệ góp vốn của từng thành viên.
- Lựa chọn người đại diện theo pháp luật: Chọn người giữ chức danh Giám đốc/Tổng Giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên.
Bước 2: Soạn thảo hồ sơ thành lập công ty TNHH
Một bộ hồ sơ thành lập công ty TNHH đầy đủ và hợp lệ sẽ bao gồm các tài liệu sau:
Tên tài liệu | Nội dung chính | Lưu ý |
---|---|---|
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp | Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-2 hoặc I-3 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. | Điền đầy đủ, chính xác các thông tin đã chuẩn bị ở Bước 1. |
Điều lệ công ty | Quy định về cơ cấu tổ chức, quản lý, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của thành viên, người quản lý… | Phải có đầy đủ chữ ký của các thành viên góp vốn (đối với công ty TNHH 2 TV trở lên) hoặc chủ sở hữu và người đại diện (đối với công ty 1 TV). |
Danh sách thành viên | Theo mẫu tại Phụ lục I-6 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT (chỉ áp dụng cho công ty TNHH 2 TV trở lên). | Ghi rõ thông tin cá nhân, tỷ lệ vốn góp của từng thành viên. |
Bản sao giấy tờ pháp lý | CCCD/CMND/Hộ chiếu của thành viên là cá nhân. Giấy CNĐKDN/Quyết định thành lập của thành viên là tổ chức. | Bản sao y công chứng không quá 06 tháng. |
Giấy ủy quyền (nếu có) | Văn bản ủy quyền cho cá nhân/tổ chức thực hiện thủ tục. | Kèm theo bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền. |
Bước 3: Nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký kinh doanh
Sau khi hoàn tất bộ hồ sơ, bạn có thể nộp qua một trong hai hình thức sau:
- Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:
- Nơi nộp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.
- Quy trình: Chuyên viên tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và trao Giấy biên nhận. Nếu hồ sơ cần sửa đổi, bổ sung, chuyên viên sẽ ra thông báo hướng dẫn cụ thể.
- Nộp hồ sơ trực tuyến (Online):
- Nền tảng: Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Yêu cầu: Cần có tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng chữ ký số công cộng.
- Quy trình: Tạo hồ sơ điện tử, ký xác thực và nộp qua mạng. Hình thức này ngày càng được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn chính thức về thủ tục tại đây.
Bước 4: Nhận kết quả
- Thời gian xử lý: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
- Kết quả:
- Hồ sơ hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Hồ sơ chưa hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra Thông báo về việc sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Bạn cần thực hiện theo hướng dẫn và nộp lại.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng chính là mã số thuế của công ty. Đây là cột mốc quan trọng, chính thức ghi nhận sự ra đời của một pháp nhân mới.
Bước 5: Khắc con dấu pháp nhân và công bố mẫu dấu
Kể từ khi Luật Doanh nghiệp 2020 có hiệu lực, doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Tuy nhiên, con dấu vẫn là một yếu tố quan trọng trong các giao dịch.
- Thực hiện: Liên hệ với các đơn vị khắc dấu uy tín để làm con dấu tròn công ty.
- Công bố mẫu dấu: Doanh nghiệp không còn bắt buộc phải thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch, doanh nghiệp nên công bố công khai mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 6: Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế
- Mở tài khoản: Người đại diện theo pháp luật mang theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, con dấu và CCCD đến ngân hàng để mở tài khoản cho công ty.
- Thông báo tài khoản: Sau khi có tài khoản, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo số tài khoản ngân hàng với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Bước 7: Mua chữ ký số (Token) và đăng ký nộp thuế điện tử
- Chữ ký số: Là thiết bị bắt buộc để doanh nghiệp thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan nhà nước như nộp tờ khai thuế, nộp bảo hiểm xã hội, thực hiện thủ tục hải quan…
- Đăng ký nộp thuế điện tử: Sử dụng chữ ký số để đăng ký với cơ quan thuế quản lý trực tiếp và liên kết với tài khoản ngân hàng của công ty để thực hiện nghĩa vụ nộp thuế qua mạng.
Bước 8: Hoàn tất các thủ tục ban đầu với cơ quan thuế
Đây là những bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng để công ty chính thức đi vào hoạt động hợp pháp:
- Treo biển hiệu công ty: Phải treo biển tại trụ sở chính với đầy đủ thông tin: Tên công ty, mã số thuế, địa chỉ.
- Kê khai và nộp lệ phí môn bài:
- Mức nộp: Dựa trên vốn điều lệ đăng ký.
- Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm.
- Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 VNĐ/năm.
- Chi nhánh, văn phòng đại diện: 1.000.000 VNĐ/năm.
- Miễn lệ phí môn bài: Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp thành lập mới được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên hoạt động.
- Mức nộp: Dựa trên vốn điều lệ đăng ký.
- Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT: Lựa chọn phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp và nộp tờ khai đăng ký với cơ quan thuế.
- Phát hành và thông báo sử dụng hóa đơn điện tử: Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử để khởi tạo và làm thủ tục thông báo phát hành hóa đơn với cơ quan thuế.
Quy trình đăng ký chi tiết cũng được niêm yết trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia, bạn có thể tham khảo thêm thủ tục đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên tại đây để có thông tin đối chiếu chính xác.
Chi Phí Thành Lập Công Ty TNHH Trọn Gói Là Bao Nhiêu?
Một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là “Chi phí thành lập công ty TNHH hết bao nhiêu?”. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng, Luật Mai Sơn xin liệt kê chi tiết các khoản chi phí bắt buộc và chi phí dịch vụ tham khảo.
Hạng Mục | Chi Phí (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|
Lệ phí nhà nước | ||
– Phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp | 50.000 | Miễn phí nếu nộp hồ sơ online. |
– Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp | 100.000 | Bắt buộc theo quy định. |
Chi phí bắt buộc sau thành lập | ||
– Khắc con dấu tròn công ty | ~ 450.000 | Tùy thuộc vào nhà cung cấp. |
– Mua chữ ký số (Token) | ~ 1.200.000 – 3.000.000 | Tùy gói dịch vụ (1 năm, 2 năm, 3 năm). |
– Hóa đơn điện tử | ~ 500.000 – 1.500.000 | Tùy số lượng hóa đơn đăng ký. |
– Lệ phí môn bài | 0 | Được miễn trong năm đầu thành lập. |
– Mở tài khoản ngân hàng | 0 – 500.000 | Nhiều ngân hàng miễn phí, một số yêu cầu số dư tối thiểu. |
Tổng chi phí tối thiểu (tự làm) | ~ 2.300.000 | Chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác. |
Phí dịch vụ trọn gói tại Luật Mai Sơn | Liên hệ | Bao gồm tất cả các lệ phí nhà nước và các thủ tục cần thiết, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. |
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Thủ Tục Mở Công Ty TNHH
Để quá trình khởi nghiệp được thuận lợi và tránh các rủi ro pháp lý về sau, bạn cần đặc biệt chú ý đến một số vấn đề sau:
- Về vốn điều lệ: Đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính thực tế. Việc đăng ký vốn quá cao so với năng lực sẽ dẫn đến rủi ro về trách nhiệm tài sản khi có tranh chấp, đồng thời ảnh hưởng đến nghĩa vụ góp vốn trong thời hạn 90 ngày.
- Về ngành nghề kinh doanh: Nên đăng ký tất cả các ngành nghề có khả năng sẽ kinh doanh trong tương lai để tránh phải làm thủ tục bổ sung sau này. Đặc biệt lưu ý các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định hoặc chứng chỉ hành nghề để chuẩn bị đầy đủ.
- Về địa chỉ trụ sở: Xác minh kỹ tính pháp lý của địa chỉ dự định đặt trụ sở. Tránh thuê các địa chỉ tại nhà chung cư chỉ có chức năng để ở hoặc các địa chỉ không rõ ràng, vì sẽ bị cơ quan thuế kiểm tra và xử phạt.
- Về nghĩa vụ sau thành lập: Rất nhiều doanh nghiệp sau khi nhận giấy phép kinh doanh công ty TNHH đã quên hoặc không thực hiện đầy đủ các thủ tục ban đầu với cơ quan thuế (nộp tờ khai lệ phí môn bài, đăng ký hóa đơn…), dẫn đến bị phạt hành chính. Đây là một sai sót phổ biến cần tuyệt đối tránh.
- Bảo mật thông tin: Sau khi thông tin công ty được công bố, bạn có thể nhận được nhiều cuộc gọi chào mời dịch vụ. Hãy cẩn trọng và chỉ làm việc với các đơn vị uy tín để bảo vệ thông tin doanh nghiệp.
Tại Sao Nên Sử Dụng Dịch Vụ Thành Lập Công Ty TNHH Của Luật Mai Sơn?
Mặc dù bạn có thể tự mình thực hiện các thủ tục, nhưng việc sử dụng dịch vụ thành lập công ty TNHH trọn gói của Luật Mai Sơn sẽ mang lại những lợi ích vượt trội, giúp bạn khởi đầu một cách an toàn và chuyên nghiệp.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tự tìm hiểu luật, soạn thảo hàng loạt giấy tờ và đi lại nhiều lần đến cơ quan nhà nước, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ thay bạn thực hiện tất cả. Bạn chỉ cần cung cấp thông tin và giấy tờ cần thiết.
- Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi đảm bảo hồ sơ của bạn được chuẩn bị chính xác ngay từ đầu, tuân thủ mọi quy định mới nhất, tránh được các sai sót có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại.
- Tư vấn toàn diện: Chúng tôi không chỉ giúp bạn lấy được giấy phép kinh doanh. Luật Mai Sơn sẽ tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý quan trọng như cách đặt tên công ty, lựa chọn ngành nghề, tối ưu vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức và các vấn đề về thuế ban đầu để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất.
- Quy trình minh bạch, chi phí hợp lý: Mọi chi phí đều được báo giá rõ ràng, trọn gói, không phát sinh. Bạn sẽ được cập nhật tiến độ công việc một cách thường xuyên.
- Hỗ trợ sau thành lập: Sau khi hoàn tất thủ tục, chúng tôi tiếp tục đồng hành, hỗ trợ bạn trong các vấn đề pháp lý, kế toán thuế, giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và đúng luật.
Đừng để các thủ tục hành chính phức tạp làm chậm bước con đường kinh doanh của bạn.
Hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ thành lập công ty chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết là người bạn đồng hành pháp lý đáng tin cậy trên chặng đường khởi nghiệp của bạn. Gọi điện ngay để nhận ưu đãi đặc biệt!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thủ Tục Thành Lập Công Ty TNHH
- 1. Thành lập công ty TNHH có cần vốn pháp định không?
- Hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường không yêu cầu vốn pháp định. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù như kinh doanh bất động sản (vốn pháp định 20 tỷ đồng), dịch vụ đòi nợ, kinh doanh vàng… sẽ có yêu cầu cụ thể về mức vốn tối thiểu. Bạn cần kiểm tra kỹ luật chuyên ngành liên quan.
- 2. Bao lâu thì nhận được giấy phép kinh doanh công ty TNHH?
- Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, tổng thời gian từ lúc chuẩn bị đến khi hoàn tất mọi thủ tục có thể mất từ 5-7 ngày làm việc.
- 3. Một người có thể đứng tên thành lập nhiều công ty TNHH một thành viên không?
- Có. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, một cá nhân có quyền thành lập không giới hạn số lượng công ty TNHH một thành viên, miễn là đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
- 4. Công ty TNHH có bao nhiêu thành viên là tối đa?
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên có số lượng thành viên tối đa là 50. Nếu vượt quá 50 thành viên, công ty sẽ phải chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần.
- 5. Góp vốn thành lập công ty TNHH có bắt buộc phải qua ngân hàng không?
- Việc góp vốn của các thành viên phải được thực hiện thông qua chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của công ty. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và là cơ sở để hạch toán chi phí hợp lệ sau này.
- 6. Nếu không góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày thì sao?
- Nếu sau 90 ngày mà thành viên chưa góp đủ vốn, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký điều chỉnh giảm vốn điều lệ bằng với số vốn thực góp. Nếu không thực hiện, công ty có thể bị xử phạt hành chính và thành viên chưa góp vốn sẽ phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn cam kết.
- 7. Giám đốc công ty TNHH có bắt buộc phải là thành viên góp vốn không?
- Không bắt buộc. Công ty có thể thuê một người khác không phải là thành viên góp vốn để làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, miễn là người đó đáp ứng đủ các tiêu chuẩn và điều kiện theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
- 8. Sự khác biệt chính về thuế giữa công ty TNHH và hộ kinh doanh là gì?
- Công ty TNHH nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) dựa trên lợi nhuận (doanh thu trừ chi phí hợp lệ) và phải có hệ thống sổ sách kế toán phức tạp. Hộ kinh doanh thường nộp thuế theo phương pháp khoán (một mức cố định) hoặc theo kê khai, cách tính thuế đơn giản hơn nhưng không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào và bị hạn chế về quy mô, xuất hóa đơn.
- 9. Sau khi thành lập, công ty TNHH cần báo cáo những gì hàng quý/năm?
- Doanh nghiệp cần nộp các loại tờ khai thuế GTGT (theo tháng hoặc quý), báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (theo quý), tạm nộp thuế TNDN (theo quý). Cuối năm, phải nộp báo cáo tài chính, quyết toán thuế TNDN và quyết toán thuế TNCN.