Các hình thức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

các hình thức đầu tư nước ngoài tại việt nam, cá nhân người nước ngoài đầu tư vào việt nam
4.5/5 - (19 bình chọn)

Các hình thức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm cả phương thức đầu tư trực tiếp (FDI) và gián tiếp, đang mở ra những cơ hội phát triển vượt bậc cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện. Để khai thác tối đa tiềm năng này, việc nắm vững các quy định pháp lý và lựa chọn phương thức đầu tư phù hợp là chìa khóa dẫn đến thành công, và Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đó.

Tại Sao Việt Nam Là Điểm Đến Đầu Tư Hấp Dẫn Năm 2025?

Bước vào năm 2025, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những điểm sáng trên bản đồ đầu tư toàn cầu. Sự ổn định về chính trị, tăng trưởng kinh tế bền vững và những nỗ lực không ngừng của Chính phủ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh đã tạo ra một lực hấp dẫn mạnh mẽ đối với dòng vốn quốc tế. Các nhà đầu tư khi lựa chọn Việt Nam không chỉ nhìn vào những con số ấn tượng về GDP mà còn nhận thấy một hệ sinh thái kinh doanh ngày càng minh bạch và thuận lợi.

Một trong những yếu tố then chốt tạo nên sức hút của Việt Nam là mạng lưới các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP và EVFTA. Những hiệp định này đã mở ra cánh cửa rộng lớn cho hàng hóa và dịch vụ Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn với thuế quan ưu đãi, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Thêm vào đó, nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng và chi phí cạnh tranh là một lợi thế không thể bỏ qua, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất công nghệ cao, chế biến chế tạo và dịch vụ.

Chính phủ Việt Nam cũng liên tục đưa ra các chính sách khuyến khích đầu tư hấp dẫn, tập trung vào các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo, nông nghiệp thông minh và kinh tế số. Các ưu đãi về thuế, tiền thuê đất và hỗ trợ thủ tục hành chính đã và đang tạo ra một môi trường đầu tư tích cực, minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc chào đón và tạo điều kiện tốt nhất cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Tổng Quan Các Hình Thức Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam Theo Luật Đầu Tư 2020

Để tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và minh bạch, Luật Đầu tư 2020 đã hệ thống hóa các phương thức đầu tư mà cá nhân và tổ chức nước ngoài có thể thực hiện tại Việt Nam. Việc hiểu rõ bản chất của từng hình thức là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược đầu tư hiệu quả và tuân thủ đúng pháp luật. Theo đó, có những cách thức chính để nhà đầu tư quốc tế hiện diện và phát triển kinh doanh tại thị trường Việt Nam.

Dựa trên quy định tại Điều 21 của Luật Đầu tư 2020, các nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:

  • Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế: Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài thành lập một pháp nhân mới tại Việt Nam, có thể là công ty 100% vốn nước ngoài hoặc công ty liên doanh với đối tác Việt Nam.
  • Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp: Nhà đầu tư nước ngoài không thành lập công ty mới mà tham gia vào một doanh nghiệp Việt Nam đã có sẵn thông qua việc mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn góp.
  • Thực hiện dự án đầu tư: Hình thức này áp dụng cho các dự án cần Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mà không nhất thiết phải thành lập một tổ chức kinh tế mới ngay từ đầu.
  • Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Một thỏa thuận hợp tác giữa các nhà đầu tư để cùng kinh doanh, phân chia lợi nhuận mà không thành lập một pháp nhân chung.
  • Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.

Mỗi hình thức đều có những đặc điểm, quy trình và yêu cầu pháp lý riêng biệt. Lựa chọn đúng đắn sẽ phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược, quy mô vốn, mức độ kiểm soát mong muốn và ngành nghề kinh doanh của nhà đầu tư. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ các công ty luật như Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Phân Tích Chi Tiết Từng Hình Thức Đầu Tư Nước Ngoài

Để giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, Luật Mai Sơn sẽ phân tích chi tiết từng hình thức đầu tư, bao gồm ưu nhược điểm, điều kiện và quy trình thực hiện cụ thể.

1. Đầu Tư Thành Lập Tổ Chức Kinh Tế

Đây là hình thức đầu tư trực tiếp (FDI) phổ biến và rõ ràng nhất, cho phép nhà đầu tư xây dựng sự hiện diện pháp lý chính thức và lâu dài tại Việt Nam. Có hai dạng chính trong hình thức này:

Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài

Đây là một công ty FDI được thành lập tại Việt Nam, trong đó toàn bộ vốn điều lệ thuộc sở hữu của một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài. Loại hình này mang lại cho nhà đầu tư quyền kiểm soát và điều hành tuyệt đối đối với hoạt động kinh doanh.

Tiêu Chí Phân Tích Chi Tiết
Ưu điểm Toàn quyền quyết định chiến lược, quản lý, điều hành. Bảo mật công nghệ và bí quyết kinh doanh tốt hơn. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần chia sẻ.
Nhược điểm Có thể gặp khó khăn ban đầu do chưa am hiểu sâu sắc về thị trường, văn hóa và mạng lưới kinh doanh địa phương. Thủ tục đầu tư ban đầu thường phức tạp hơn.
Điều kiện áp dụng Nhà đầu tư phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với ngành nghề kinh doanh dự kiến. Cần chứng minh năng lực tài chính và kinh nghiệm phù hợp với dự án.

Quy trình thành lập công ty 100% vốn nước ngoài:

  1. Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Đây là bước tiên quyết, nhà đầu tư nộp hồ sơ dự án đầu tư đến Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính. Hồ sơ bao gồm đề xuất dự án, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, và tài liệu chứng minh năng lực tài chính.
  2. Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập công ty tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ tương tự như thành lập doanh nghiệp trong nước nhưng kèm theo bản sao IRC.
  3. Bước 3: Hoàn tất các thủ tục sau thành lập. Bao gồm việc khắc con dấu công ty, đăng ký mẫu dấu, mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA), và thực hiện các thủ tục về thuế ban đầu.

Doanh nghiệp liên doanh

Đây là tổ chức kinh tế được thành lập dựa trên sự hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước. Tỷ lệ góp vốn của các bên sẽ được thỏa thuận trong hợp đồng liên doanh, phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam đối với từng ngành nghề cụ thể.

Tiêu Chí Phân Tích Chi Tiết
Ưu điểm Tận dụng được sự am hiểu thị trường, mạng lưới quan hệ và kinh nghiệm của đối tác Việt Nam. Dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các ngành nghề có điều kiện về tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
Nhược điểm Phải chia sẻ quyền quản lý và lợi nhuận. Có thể phát sinh xung đột về tầm nhìn, chiến lược và văn hóa quản trị giữa các bên.
Điều kiện áp dụng Thường áp dụng cho các ngành nghề mà pháp luật Việt Nam hoặc các cam kết quốc tế yêu cầu phải có sự tham gia của đối tác trong nước, hoặc khi nhà đầu tư nước ngoài muốn giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế của đối tác địa phương.

Quy trình thành lập doanh nghiệp liên doanh về cơ bản tương tự như thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, cũng bao gồm hai bước chính là xin cấp IRC và ERC. Tuy nhiên, hồ sơ sẽ cần bổ sung hợp đồng liên doanh và các tài liệu pháp lý của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.

2. Đầu Tư Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Phần Vốn Góp (M&A)

Thay vì tạo ra một thực thể mới, nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam bằng cách mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn của một doanh nghiệp đang hoạt động. Đây là một hình thức đầu tư linh hoạt, giúp nhà đầu tư nhanh chóng thâm nhập thị trường.

Bản chất của hình thức này:

  • Góp vốn: Nhà đầu tư nước ngoài góp thêm vốn vào một công ty Việt Nam, làm tăng vốn điều lệ công ty cổ phần hoặc công ty TNHH.
  • Mua cổ phần/phần vốn góp: Nhà đầu tư nước ngoài mua lại cổ phần từ các cổ đông hiện hữu của công ty cổ phần hoặc mua lại phần vốn góp từ các thành viên của công ty TNHH.
Tiêu Chí Phân Tích Chi Tiết
Ưu điểm Thủ tục nhanh gọn hơn so với thành lập công ty mới. Tận dụng được ngay bộ máy, cơ sở vật chất, giấy phép và tệp khách hàng sẵn có của doanh nghiệp mục tiêu. Giảm thiểu rủi ro thâm nhập thị trường.
Nhược điểm Tiềm ẩn rủi ro về các khoản nợ, nghĩa vụ pháp lý chưa được phát hiện của doanh nghiệp mục tiêu. Cần thực hiện thẩm định (Due Diligence) kỹ lưỡng trước khi giao dịch. Khó thay đổi văn hóa doanh nghiệp cũ.

Quy trình thực hiện:

  1. Bước 1: Đánh giá và thẩm định doanh nghiệp (Due Diligence). Đây là bước quan trọng nhất để xác định tình trạng pháp lý, tài chính, lao động và các rủi ro tiềm tàng của công ty mục tiêu.
  2. Bước 2: Đàm phán và ký kết hợp đồng chuyển nhượng. Các bên thỏa thuận về giá cả, điều kiện và các điều khoản khác trong hợp đồng chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần hoặc vốn góp.
  3. Bước 3: Thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần. Tùy trường hợp, nhà đầu tư nước ngoài có thể phải thực hiện thủ tục đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi tiến hành giao dịch. Đặc biệt là khi việc góp vốn dẫn đến tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề có điều kiện.
  4. Bước 4: Hoàn tất giao dịch và đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Sau khi hoàn tất thanh toán, công ty nhận đầu tư sẽ tiến hành thủ tục thay đổi cổ đông công ty cổ phần hoặc thành viên tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

3. Đầu Tư Theo Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC)

Hợp đồng BCC là một hình thức đầu tư đặc thù, được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm mà không thành lập tổ chức kinh tế. Đây là một lựa chọn linh hoạt cho các dự án có thời hạn cụ thể hoặc khi các bên không muốn tạo ra một pháp nhân chung phức tạp. Các quy định về đầu tư nước ngoài chi tiết về hình thức này đã được nêu rõ để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.

Tiêu Chí Phân Tích Chi Tiết
Ưu điểm Linh hoạt, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí thành lập và vận hành doanh nghiệp. Các bên có quyền tự chủ cao trong việc thỏa thuận các điều khoản hợp tác. Dễ dàng chấm dứt khi dự án kết thúc.
Nhược điểm Không có tư cách pháp nhân riêng, gây khó khăn trong một số giao dịch. Trách nhiệm của các bên thường là trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ của hợp đồng. Dễ xảy ra tranh chấp nếu hợp đồng không quy định chặt chẽ.

Quy trình thực hiện:

  1. Đàm phán và ký kết hợp đồng BCC: Hợp đồng phải quy định rõ các nội dung chính như mục tiêu, thời hạn, quyền và nghĩa vụ các bên, tỷ lệ phân chia kết quả kinh doanh, cơ chế giải quyết tranh chấp.
  2. Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Đối với các hợp đồng BCC được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, dự án phải được cấp IRC.
  3. Thành lập văn phòng điều hành (nếu có): Nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC được quyền thành lập văn phòng điều hành tại Việt Nam để thực hiện hợp đồng.

Sự phức tạp trong việc lựa chọn và triển khai các hình thức đầu tư đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật. Mỗi quyết định sai lầm đều có thể dẫn đến những chi phí không đáng có. Đừng để các rào cản pháp lý cản trở cơ hội thành công của bạn. Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí! Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích, lựa chọn và thực hiện hình thức đầu tư tối ưu nhất.

Bảng So Sánh Tổng Hợp Các Hình Thức Đầu Tư Phổ Biến

Để nhà đầu tư có cái nhìn trực quan và dễ dàng đưa ra quyết định, dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí quan trọng giữa ba hình thức đầu tư trực tiếp phổ biến nhất. Thông tin này được tổng hợp từ các khái quát các hình thức đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Tiêu Chí DN 100% Vốn Nước Ngoài DN Liên Doanh Góp vốn/Mua Cổ Phần (M&A) Hợp đồng BCC
Tư cách pháp nhân Có, là pháp nhân Việt Nam Có, là pháp nhân Việt Nam Trở thành thành viên/cổ đông của pháp nhân Việt Nam hiện hữu Không thành lập pháp nhân mới
Mức độ kiểm soát Cao nhất (toàn quyền) Chia sẻ (phụ thuộc tỷ lệ vốn) Phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu sau giao dịch Theo thỏa thuận trong hợp đồng
Thủ tục đầu tư Phức tạp (IRC + ERC) Phức tạp (IRC + ERC) Linh hoạt, có thể đơn giản hơn Cần xin IRC, không cần ERC
Thời gian thâm nhập thị trường Lâu hơn Lâu hơn Nhanh nhất Tương đối nhanh
Lợi thế chính Tự chủ, bảo mật công nghệ Tận dụng kinh nghiệm địa phương Tận dụng cơ sở vật chất, thị trường sẵn có Linh hoạt, tiết kiệm chi phí quản lý
Rủi ro chính Thiếu am hiểu thị trường Xung đột lợi ích, quản trị Rủi ro pháp lý, tài chính tiềm ẩn Trách nhiệm pháp lý không rõ ràng

Những Lưu Ý Pháp Lý Quan Trọng Nhà Đầu Tư Cần Biết

Bên cạnh việc lựa chọn hình thức đầu tư, các nhà đầu tư nước ngoài cần đặc biệt chú ý đến một số khía cạnh pháp lý quan trọng để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đúng quy định.

  • Điều kiện tiếp cận thị trường: Không phải tất cả các ngành nghề đều mở cửa hoàn toàn cho nhà đầu tư nước ngoài. Một số lĩnh vực có thể hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài, yêu cầu về kinh nghiệm, năng lực tài chính hoặc phải có đối tác Việt Nam. Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ Biểu cam kết dịch vụ của Việt Nam trong WTO và các FTA liên quan.
  • Thẩm định pháp lý (Due Diligence): Đặc biệt quan trọng trong các thương vụ M&A. Việc thẩm định kỹ lưỡng giúp nhà đầu tư phát hiện các rủi ro về nợ thuế, tranh chấp lao động, vấn đề pháp lý về đất đai hay các giấy phép con của doanh nghiệp mục tiêu. Việc này sẽ giúp tránh được những tổn thất tài chính và pháp lý không đáng có trong tương lai.
  • Tài khoản vốn đầu tư: Tất cả các giao dịch chuyển vốn đầu tư vào Việt Nam và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài đều phải thực hiện thông qua một tài khoản chuyên dụng gọi là tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA). Việc tuân thủ quy định này là bắt buộc và giúp đảm bảo tính minh bạch của dòng tiền.
  • Giấy phép lao động: Người lao động nước ngoài làm việc cho dự án đầu tư tại Việt Nam, trừ một số trường hợp được miễn, đều phải có giấy phép lao động người nước ngoài. Doanh nghiệp cần chủ động thực hiện thủ tục này để đảm bảo sử dụng lao động hợp pháp.
  • Các thủ tục sau cấp phép: Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp, công ty cần hoàn tất nhiều thủ tục khác như kê khai thuế ban đầu, mua chữ ký số, phát hành hóa đơn điện tử, treo bảng hiệu tại trụ sở, và thủ tục đăng ký BHXH lần đầu cho người lao động.

Luật Mai Sơn: Đồng Hành Cùng Thành Công Của Nhà Đầu Tư

Hành trình đầu tư vào một thị trường mới luôn đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức, đặc biệt là về mặt pháp lý. Việc hiểu sai hoặc bỏ sót một quy định có thể dẫn đến sự chậm trễ trong triển khai dự án, phát sinh chi phí và thậm chí là rủi ro pháp lý. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm, Luật Mai Sơn cam kết trở thành người đồng hành tin cậy, giúp các nhà đầu tư nước ngoài vượt qua mọi rào cản để nắm bắt cơ hội tại Việt Nam.

Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý đơn thuần, mà còn mang đến giải pháp toàn diện:

  • Tư vấn chiến lược: Phân tích sâu về ngành nghề đầu tư, giúp bạn lựa chọn hình thức phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh, tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
  • Thực thi thủ tục: Thay mặt bạn chuẩn bị, nộp và theo dõi hồ sơ xin cấp các loại giấy phép cần thiết, từ Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đến Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các giấy phép con khác. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, chính xác.
  • Hỗ trợ sau cấp phép: Đồng hành cùng doanh nghiệp trong giai đoạn đầu hoạt động, tư vấn các thủ tục về thuế, lao động, hợp đồng và các vấn đề pháp lý phát sinh, giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và tuân thủ pháp luật.
  • Đại diện pháp lý: Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn trong các giao dịch, đàm phán với đối tác và làm việc với các cơ quan nhà nước.

Thành công của bạn chính là thước đo cho sự thành công của Luật Mai Sơn. Chúng tôi tin rằng với sự chuyên nghiệp, tận tâm và am hiểu sâu sắc thị trường Việt Nam, chúng tôi sẽ là cầu nối vững chắc giúp các nhà đầu tư quốc tế hiện thực hóa tầm nhìn và phát triển bền vững.

Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu hành trình đầu tư tại Việt Nam? Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi sẵn lòng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc, giúp bạn tự tin đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến tiềm năng thành lợi nhuận.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Các Hình Thức Đầu Tư Nước Ngoài

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà các nhà đầu tư nước ngoài thường quan tâm khi tìm hiểu về thị trường Việt Nam:

  1. Nhà đầu tư nước ngoài có bị giới hạn ngành nghề đầu tư tại Việt Nam không?Có. Theo quy định của Luật Đầu tư và các cam kết quốc tế, có một số ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường (ví dụ, yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn trong nước) và một số ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh (ví dụ, kinh doanh các chất ma túy, kinh doanh mại dâm).
  2. Vốn đầu tư tối thiểu để thành lập công ty có vốn nước ngoài là bao nhiêu?Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ công ty cổ phần là tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần đăng ký một mức vốn hợp lý, đủ để trang trải các chi phí dự kiến của dự án cho đến khi có doanh thu. Một số ngành nghề đặc thù (như ngân hàng, bất động sản) sẽ có yêu cầu về vốn pháp định.
  3. Thời gian để hoàn tất thủ tục thành lập một công ty FDI là bao lâu?Thông thường, quy trình mất khoảng 15-30 ngày làm việc. Trong đó, thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) là 15 ngày và thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) là 3-5 ngày, chưa kể thời gian chuẩn bị hồ sơ.
  4. Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu 100% vốn trong một công ty Việt Nam không?Có, đối với hầu hết các ngành nghề không thuộc danh mục hạn chế tiếp cận thị trường, nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể sở hữu 100% vốn điều lệ khi thành lập công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
  5. Sự khác biệt chính giữa chi nhánh và công ty con của một công ty nước ngoài là gì?Công ty con là một pháp nhân độc lập tại Việt Nam, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn của mình. Trong khi đó, chi nhánh công ty là đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ ở nước ngoài, và công ty mẹ phải chịu trách nhiệm toàn bộ về nghĩa vụ của chi nhánh.
  6. Làm thế nào để chuyển lợi nhuận về nước?Sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính (nộp thuế thu nhập doanh nghiệp), nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển lợi nhuận về nước thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA). Việc chuyển lợi nhuận phải tuân thủ các quy định về quản lý ngoại hối.
  7. Nhà đầu tư nước ngoài có được mua đất tại Việt Nam không?Theo pháp luật hiện hành, tổ chức và cá nhân nước ngoài không được trực tiếp sở hữu đất đai. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể được Nhà nước cho thuê đất hoặc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn liền với các dự án đầu tư.
  8. Hợp đồng BCC có cần công chứng không?Pháp luật về đầu tư không bắt buộc hợp đồng BCC phải được công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, việc công chứng có thể giúp tăng cường giá trị pháp lý và là cơ sở vững chắc hơn khi giải quyết tranh chấp.
  9. Tại sao tôi nên chọn một công ty tư vấn luật thay vì tự thực hiện thủ tục?Hệ thống pháp luật Việt Nam có nhiều quy định phức tạp và thường xuyên thay đổi. Một công ty tư vấn luật chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót trong hồ sơ, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của bạn.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *