Các loại hình công ty hợp pháp ở Việt Nam
Loại hình công ty là yếu tố nền tảng định hình toàn bộ cấu trúc, vận mệnh và con đường phát triển của một doanh nghiệp, việc lựa chọn đúng mô hình doanh nghiệp ngay từ đầu sẽ tạo ra một bệ phóng vững chắc cho sự thành công trong tương lai. Thấu hiểu những băn khoăn của các nhà khởi nghiệp, Luật Mai Sơn đã tổng hợp và phân tích chi tiết mọi khía cạnh để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Tại Sao Việc Lựa Chọn Loại Hình Công Ty Lại Quan Trọng Sống Còn?
Bước chân vào hành trình khởi nghiệp, quyết định đầu tiên và mang tính nền tảng nhất chính là lựa chọn loại hình công ty. Đây không đơn thuần là một thủ tục hành chính, mà là một quyết định chiến lược ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ tương lai của doanh nghiệp. Một lựa chọn phù hợp sẽ là bệ phóng vững chắc, trong khi một quyết định sai lầm có thể tạo ra những rào cản pháp lý và tài chính không đáng có.
Hãy hình dung loại hình doanh nghiệp như bộ khung xương của một cơ thể. Nó quyết định cách thức bạn vận hành, mức độ trách nhiệm pháp lý bạn phải gánh chịu, khả năng huy động vốn để phát triển, và cả nghĩa vụ thuế đối với nhà nước. Mỗi mô hình doanh nghiệp, từ doanh nghiệp tư nhân linh hoạt đến công ty cổ phần quy mô, đều có những đặc điểm, ưu và nhược điểm riêng biệt. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp bạn xây dựng một cấu trúc vững chắc, linh hoạt và tối ưu nhất cho tầm nhìn và mục tiêu kinh doanh của mình.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, Việt Nam hiện công nhận 5 loại hình doanh nghiệp chính. Việc nắm rõ bản chất của từng loại hình sẽ giúp bạn:
- Xác định trách nhiệm pháp lý: Bạn sẽ chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân hay chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp? Đây là yếu tố then chốt để bảo vệ tài sản cá nhân của bạn.
- Tối ưu hóa cơ cấu quản trị: Ai có quyền quyết định? Việc quản lý, điều hành sẽ do một cá nhân hay một hội đồng đảm nhiệm? Cấu trúc quản trị ảnh hưởng đến tốc độ ra quyết định và sự linh hoạt của công ty.
- Linh hoạt trong huy động vốn: Doanh nghiệp của bạn có dễ dàng kêu gọi thêm vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài hay không? Một số loại hình như công ty cổ phần có lợi thế vượt trội trong việc phát hành cổ phiếu để mở rộng quy mô.
- Tối ưu nghĩa vụ thuế: Mỗi loại hình có những quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng của bạn.
Chính vì vậy, dành thời gian nghiên cứu và nhận tư vấn chuyên sâu để chọn đúng loại hình công ty không phải là sự lãng phí, mà là một khoản đầu tư thông minh và cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Bảng So Sánh Tổng Quan Các Loại Hình Công Ty Phổ Biến Nhất 2025
Để cung cấp một cái nhìn trực quan và dễ dàng đưa ra quyết định, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các tiêu chí quan trọng nhất để so sánh 5 loại hình công ty phổ biến tại Việt Nam. Bảng phân tích này sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn nhanh chóng xác định mô hình phù hợp nhất với điều kiện và định hướng của mình.
Tiêu Chí | Doanh Nghiệp Tư Nhân | Công Ty Hợp Danh | Công Ty TNHH 1 Thành Viên | Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên | Công Ty Cổ Phần |
---|---|---|---|---|---|
Chủ sở hữu / Thành viên | Một cá nhân duy nhất. | Ít nhất 2 thành viên hợp danh. Có thể có thành viên góp vốn. | Một tổ chức hoặc một cá nhân. | Từ 2 đến 50 thành viên. | Ít nhất 3 cổ đông, không giới hạn tối đa. |
Tư cách pháp nhân | Không có. | Có, từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Có, từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Có, từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Có, từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
Trách nhiệm tài sản | Trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp. | Thành viên hợp danh: Trách nhiệm vô hạn. Thành viên góp vốn: Trách nhiệm hữu hạn. | Trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ. | Trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn đã góp. | Trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số cổ phần sở hữu. |
Khả năng huy động vốn | Rất hạn chế. Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào. | Hạn chế. Không được phát hành cổ phiếu. Có thể tiếp nhận thêm thành viên góp vốn. | Hạn chế. Không được phát hành cổ phiếu. Có thể huy động bằng cách tăng vốn điều lệ. | Trung bình. Không được phát hành cổ phiếu. Huy động bằng cách tăng vốn, tiếp nhận thành viên mới. | Rất linh hoạt. Được quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu để huy động vốn rộng rãi. |
Cơ cấu tổ chức | Đơn giản nhất. Chủ doanh nghiệp toàn quyền quyết định. | Hội đồng thành viên. Các thành viên hợp danh có quyền quản lý như nhau. | Đơn giản. Chủ tịch công ty (hoặc Hội đồng thành viên) và Giám đốc/Tổng giám đốc. | Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc. | Phức tạp hơn. Gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc, Ban kiểm soát (nếu cần). |
Phù hợp với | Cá nhân kinh doanh nhỏ, lẻ, muốn thủ tục đơn giản và toàn quyền quyết định. | Các ngành nghề đòi hỏi uy tín cá nhân cao như luật, kiểm toán, y tế. | Cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập công ty với quyền kiểm soát tuyệt đối và rủi ro hữu hạn. | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, do những người quen biết, tin cậy cùng nhau góp vốn. | Doanh nghiệp có định hướng phát triển lớn, cần huy động vốn từ nhiều nguồn, các công ty đại chúng. |
Bảng so sánh trên đã làm rõ những điểm khác biệt cốt lõi. Tuy nhiên, việc áp dụng vào thực tế ngành nghề và định hướng của bạn vẫn cần sự phân tích sâu hơn. Đừng ngần ngại, hãy Gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được các chuyên gia pháp lý tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn chính xác loại hình công ty phù hợp nhất.
Phân Tích Chi Tiết Từng Loại Hình Doanh Nghiệp
Để đưa ra quyết định cuối cùng, việc đi sâu vào bản chất, ưu điểm và nhược điểm của từng mô hình công ty là vô cùng cần thiết. Dưới đây là phân tích chi tiết của Luật Mai Sơn về 5 loại hình doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp hiện hành.
1. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)
Doanh nghiệp tư nhân là mô hình kinh doanh đơn giản nhất, do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Đặc điểm cốt lõi:
- Chủ sở hữu duy nhất: Chỉ có một cá nhân là chủ sở hữu. Chủ DNTN đồng thời là người đại diện theo pháp luật.
- Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp và chủ sở hữu là một. Không có sự tách bạch về tài sản giữa doanh nghiệp và cá nhân.
- Trách nhiệm vô hạn: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Khi doanh nghiệp có nợ, chủ doanh nghiệp phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân (không chỉ số vốn đã đầu tư) để trả nợ.
- Ưu điểm:
- Thủ tục đơn giản: Việc thành lập và giải thể DNTN tương đối đơn giản và ít tốn kém hơn các loại hình khác.
- Toàn quyền quyết định: Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, tạo ra sự linh hoạt và nhanh chóng trong quản lý.
- Tạo dựng uy tín cá nhân: Chế độ trách nhiệm vô hạn tạo ra sự tin tưởng cao từ phía đối tác và khách hàng.
- Nhược điểm:
- Rủi ro cao nhất: Chế độ trách nhiệm vô hạn là rủi ro lớn nhất, có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tài sản cá nhân và gia đình của chủ sở hữu.
- Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay các loại chứng khoán khác. Việc huy động vốn chủ yếu dựa vào vốn tự có hoặc vay vốn ngân hàng.
- Tính liên tục không cao: Doanh nghiệp gắn liền với sự tồn tại của chủ sở hữu.
- Đối tượng phù hợp: Các cá nhân kinh doanh quy mô nhỏ, hộ gia đình, các cửa hàng bán lẻ, dịch vụ ăn uống… những mô hình kinh doanh ít rủi ro và không có nhu cầu huy động vốn lớn.
2. Công ty Hợp danh
Công ty hợp danh là doanh nghiệp phải có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Đặc điểm cốt lõi:
- Thành viên hợp danh: Phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty (trách nhiệm vô hạn).
- Thành viên góp vốn: Có thể là tổ chức hoặc cá nhân, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp (trách nhiệm hữu hạn).
- Có tư cách pháp nhân: Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Ưu điểm:
- Kết hợp uy tín cá nhân: Việc nhiều cá nhân uy tín cùng đứng ra điều hành và chịu trách nhiệm vô hạn tạo độ tin cậy rất cao cho công ty.
- Quản lý linh hoạt: Các thành viên hợp danh thường là những người có chuyên môn cao, cùng nhau điều hành, dễ dàng đưa ra các quyết định chuyên nghiệp.
- Nhược điểm:
- Rủi ro cao cho thành viên hợp danh: Tương tự DNTN, chế độ trách nhiệm vô hạn là một rủi ro lớn.
- Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu, gây khó khăn khi muốn mở rộng quy mô.
- Cấu trúc phức tạp: Có sự phân chia quyền lực và trách nhiệm giữa các thành viên, có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ.
- Đối tượng phù hợp: Các công ty hoạt động trong lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn và uy tín cá nhân cao như văn phòng luật sư, công ty kiểm toán, phòng khám tư nhân…
3. Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Đây là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, được chia thành hai dạng: Công ty TNHH một thành viên và Công ty TNHH hai thành viên trở lên.
a. Công ty TNHH một thành viên
- Đặc điểm cốt lõi:
- Chủ sở hữu: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ.
- Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
- Có tư cách pháp nhân: Có sự tách bạch rõ ràng giữa tài sản của chủ sở hữu và tài sản của công ty.
- Ưu điểm:
- An toàn, ít rủi ro: Chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
- Kiểm soát toàn diện: Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty.
- Cơ cấu tổ chức đơn giản: Mô hình quản lý gọn nhẹ, linh hoạt.
- Nhược điểm:
- Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu. Việc huy động vốn bị giới hạn trong việc tăng vốn điều lệ hoặc vay vốn.
- Quy định chặt chẽ về vốn: Việc rút vốn, chuyển nhượng vốn bị pháp luật quy định khá chặt chẽ.
- Đối tượng phù hợp: Các cá nhân hoặc tổ chức muốn tự mình kinh doanh, kiểm soát 100% công ty nhưng vẫn muốn giới hạn rủi ro trong phạm vi vốn góp. Rất phù hợp cho các công ty con trong một tập đoàn.
b. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Đặc điểm cốt lõi:
- Thành viên: Số lượng thành viên từ 02 đến 50. Thành viên có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
- Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi phần vốn đã góp.
- Chuyển nhượng vốn có điều kiện: Việc chuyển nhượng phần vốn góp được ưu tiên cho các thành viên hiện hữu trong công ty trước khi chuyển nhượng ra bên ngoài.
- Ưu điểm:
- An toàn, ít rủi ro: Tương tự công ty TNHH một thành viên, chế độ trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên.
- Dễ dàng quản lý: Do số lượng thành viên không quá lớn và thường là những người có mối quan hệ quen biết, tin cậy, việc quản lý và điều hành ít phức tạp hơn công ty cổ phần.
- Uy tín cao hơn DNTN: Việc có nhiều thành viên và có tư cách pháp nhân giúp tạo dựng uy tín tốt hơn với đối tác.
- Nhược điểm:
- Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
- Giới hạn số lượng thành viên: Bị giới hạn tối đa 50 thành viên, có thể gây cản trở khi muốn mở rộng quy mô lớn.
- Đối tượng phù hợp: Lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các startup có từ hai người sáng lập trở lên, các công ty gia đình, hoặc các liên doanh giữa các đối tác tin cậy.
4. Công ty Cổ phần (CTCP)
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phức tạp nhất nhưng cũng linh hoạt nhất, đặc biệt trong việc huy động vốn. Vốn điều lệ của công ty được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
- Đặc điểm cốt lõi:
- Cổ đông: Phải có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng tối đa. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp (tương ứng với số cổ phần sở hữu).
- Huy động vốn linh hoạt: Đây là loại hình duy nhất được quyền phát hành cổ phiếu, bao gồm cả cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi, để huy động vốn rộng rãi từ công chúng.
- Chuyển nhượng vốn tự do: Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác (trừ một số hạn chế đối với cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu).
- Ưu điểm:
- Khả năng huy động vốn không giới hạn: Có thể huy động vốn từ rất nhiều nguồn khác nhau thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
- Phạm vi hoạt động rộng: Quy mô lớn và khả năng huy động vốn tốt giúp công ty cổ phần có thể tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh lớn.
- Quản trị chuyên nghiệp: Cơ cấu tổ chức chặt chẽ (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát) giúp việc quản trị minh bạch và chuyên nghiệp hơn.
- Nhược điểm:
- Cơ cấu tổ chức phức tạp: Việc quản lý và vận hành phức tạp, đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định của pháp luật.
- Khó kiểm soát: Do số lượng cổ đông lớn và việc chuyển nhượng cổ phần tự do, quyền kiểm soát công ty có thể bị thay đổi hoặc thâu tóm.
- Chi phí thành lập và vận hành cao: Thủ tục thành lập, tổ chức các cuộc họp, công bố thông tin… đều phức tạp và tốn kém hơn.
- Đối tượng phù hợp: Các doanh nghiệp có quy mô lớn, các công ty có tham vọng phát triển mạnh mẽ, cần huy động nguồn vốn khổng lồ từ nhiều nhà đầu tư. Đây là mô hình của các tổng công ty, tập đoàn lớn, các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Và Thủ Tục Thành Lập Công Ty
Sau khi đã lựa chọn được loại hình công ty ưng ý, bước tiếp theo là tiến hành thủ tục thành lập công ty. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và được xử lý nhanh chóng. Luật Mai Sơn xin hướng dẫn các bước cơ bản để bạn có thể tự mình thực hiện.
Toàn bộ quy trình này được quản lý và thực hiện thông qua Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp, nơi cung cấp mọi biểu mẫu và hướng dẫn cần thiết.
Bước 1: Chuẩn Bị Thông Tin và Giấy Tờ Cần Thiết
Đây là bước nền tảng quyết định sự suôn sẻ của toàn bộ quá trình. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin sau:
- Lựa chọn Tên Công Ty:
- Tên phải viết được bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu.
- Phải bao gồm hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (ví dụ: “Công ty TNHH”) và tên riêng (ví dụ: “Thương Mại Mai Sơn”).
- Kiểm tra để đảm bảo tên không bị trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký trên toàn quốc. Bạn có thể kiểm tra trực tiếp trên Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp.
- Xác định Địa Chỉ Trụ Sở Chính:
- Phải là địa chỉ có thật, thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- Không được đặt trụ sở tại nhà chung cư (chỉ có chức năng để ở) hoặc nhà tập thể.
- Xác định Ngành, Nghề Kinh Doanh:
- Liệt kê tất cả các ngành nghề bạn dự định kinh doanh.
- Đối chiếu và đăng ký theo mã ngành cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Lưu ý các ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: yêu cầu vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề).
- Xác định Vốn Điều Lệ:
- Là số vốn do các thành viên, cổ đông cam kết góp và được ghi vào Điều lệ công ty.
- Bạn cần cân nhắc mức vốn phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh. Không nên đăng ký vốn quá cao so với khả năng thực tế vì nó liên quan đến nghĩa vụ góp vốn và thuế môn bài.
- Chuẩn bị Giấy Tờ Cá Nhân:
- Bản sao công chứng hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực của tất cả các thành viên, cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật.
Bước 2: Soạn Thảo Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp
Bộ hồ sơ đầy đủ sẽ bao gồm các văn bản sau (tùy thuộc vào loại hình công ty):
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định.
- Điều lệ công ty: Đây là “hiến pháp” của công ty, quy định về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, tỷ lệ phân chia lợi nhuận…
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Liệt kê đầy đủ thông tin của những người góp vốn.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân đã nêu ở Bước 1.
- Văn bản ủy quyền (nếu bạn không trực tiếp đi nộp hồ sơ).
Việc soạn thảo hồ sơ, đặc biệt là Điều lệ công ty, cần sự am hiểu về luật pháp. Một bản điều lệ chặt chẽ sẽ giúp phòng ngừa các tranh chấp nội bộ sau này. Bạn có thể tham khảo các bài viết giới thiệu về Luật Doanh nghiệp năm 2020 để nắm rõ các quy định.
Bước 3: Nộp Hồ Sơ và Lệ Phí
Bạn có hai phương thức để nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở.
- Nộp trực tuyến (khuyến khích): Thông qua Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và được cơ quan nhà nước khuyến khích.
Lệ phí nhà nước cho việc đăng ký thành lập mới là 50.000 VNĐ (nếu nộp trực tuyến) hoặc 100.000 VNĐ (nếu nộp trực tiếp).
Bước 4: Nhận Kết Quả
Sau khi nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ. Thời gian xử lý là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ: Bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là văn bản pháp lý chính thức công nhận sự ra đời của công ty bạn.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: Cơ quan đăng ký sẽ ra thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và nội dung cần sửa đổi, bổ sung.
Bước 5: Các Thủ Tục Sau Khi Có Giấy Phép
Hành trình chưa kết thúc tại đây. Sau khi nhận được Giấy chứng nhận, bạn cần hoàn tất các thủ tục quan trọng sau để công ty có thể chính thức đi vào hoạt động:
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Thực hiện trên Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.
- Khắc dấu pháp nhân: Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu.
- Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản thanh toán cho công ty và thông báo số tài khoản với cơ quan thuế.
- Đăng ký chữ ký số (Token): Để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế, khai báo hải quan, bảo hiểm xã hội.
- Treo biển hiệu công ty: Tại trụ sở chính.
- Kê khai và nộp thuế môn bài: Mức thuế phụ thuộc vào vốn điều lệ đã đăng ký.
- Hoàn tất thủ tục khai thuế ban đầu: Với cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Phát hành và thông báo sử dụng hóa đơn điện tử: Bắt buộc theo quy định hiện hành.
Những Vấn Đề Pháp Lý Cốt Lõi Cần Nắm Vững
Việc vận hành một doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở kinh doanh mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Dưới đây là những khía cạnh pháp lý quan trọng mà bất kỳ chủ doanh nghiệp nào cũng cần quan tâm.
1. Nghĩa Vụ Góp Vốn Điều Lệ
Vốn điều lệ không chỉ là một con số trên giấy tờ. Pháp luật quy định rất rõ về thời hạn và trách nhiệm góp vốn.
- Thời hạn góp vốn: Các thành viên/cổ đông phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Tài sản góp vốn: Có thể là tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các tài sản khác có thể định giá được.
- Tầm quan trọng của việc góp đủ vốn: Việc góp đủ vốn đúng hạn khẳng định năng lực tài chính và sự nghiêm túc của chủ sở hữu. Nếu không góp đủ, công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng số vốn đã góp thực tế. Việc này giúp bảo vệ quyền lợi của các đối tác, khách hàng và tránh các rủi ro pháp lý liên quan đến “vốn ảo”.
2. Người Đại Diện Theo Pháp Luật
Đây là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp, đại diện cho doanh nghiệp với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án.
- Số lượng: Công ty TNHH và công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của từng người.
- Chức danh: Người đại diện có thể giữ các chức danh như Giám đốc, Tổng Giám đốc, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Chủ tịch Hội đồng thành viên.
- Trách nhiệm: Người đại diện phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các thiệt hại cho doanh nghiệp do vi phạm nghĩa vụ của mình. Việc lựa chọn một người đại diện có năng lực, đạo đức và am hiểu pháp luật là yếu-tố-sống-còn-của-doanh-nghiệp.
3. Nghĩa Vụ Về Thuế
Tuân thủ nghĩa vụ thuế là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp hoạt động ổn định và hợp pháp. Các loại thuế chính bao gồm:
Loại Thuế | Đối Tượng và Tần Suất Kê Khai |
---|---|
Lệ phí Môn bài | Nộp hàng năm, mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ. Doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên. |
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) | Kê khai theo tháng hoặc theo quý, dựa trên doanh thu và phương pháp tính thuế mà doanh nghiệp đăng ký (khấu trừ hoặc trực tiếp). |
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) | Tạm nộp theo quý và quyết toán theo năm. Thuế suất phổ thông hiện hành là 20% trên lợi nhuận trước thuế. |
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) | Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ, kê khai và nộp thay cho người lao động có thu nhập từ tiền lương, tiền công. Kê khai theo tháng hoặc quý. |
Ngoài ra, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp có thể phải chịu các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất nhập khẩu, thuế tài nguyên…
4. Lao Động và Bảo Hiểm Xã Hội
Khi có nhân viên, doanh nghiệp phải tuân thủ luật lao động:
- Hợp đồng lao động: Phải ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người lao động.
- Bảo hiểm xã hội: Doanh nghiệp có trách nhiệm đăng ký tham gia và đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cho người lao động theo quy định.
- Quy chế lao động: Xây dựng và đăng ký nội quy lao động, thang bảng lương, thỏa ước lao động tập thể (nếu có).
Việc tuân thủ các quy định này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, gắn kết và thu hút nhân tài.
Dịch Vụ Tư Vấn và Thành Lập Doanh Nghiệp Trọn Gói Tại Luật Mai Sơn
Hành trình từ ý tưởng đến khi doanh nghiệp chính thức hoạt động là một chặng đường đầy thử thách với vô số thủ tục pháp lý phức tạp. Thay vì tự mình xoay sở và đối mặt với rủi ro sai sót, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn một giải pháp chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, được thiết kế để gỡ bỏ mọi rào cản pháp lý, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc phát triển kinh doanh. Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi với kinh nghiệm dày dặn sẽ đồng hành cùng bạn qua từng bước.
Lợi ích khi lựa chọn dịch vụ của Luật Mai Sơn:
-
- Tư vấn chuyên sâu 1-1: Chúng tôi không chỉ làm thủ tục. Chúng tôi lắng nghe mô hình kinh doanh, mục tiêu và nguồn lực của bạn để tư vấn loại hình công ty, mức vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức tối ưu nhất.
- Soạn thảo hồ sơ chính xác tuyệt đối: Với sự am hiểu sâu sắc về Luật Doanh nghiệp, chúng tôi đảm bảo bộ hồ sơ của bạn đầy đủ, hợp lệ và chặt chẽ về mặt pháp lý, đặc biệt là bản Điều lệ công ty.
- Đại diện thực hiện thủ tục nhanh chóng: Chúng tôi sẽ thay mặt bạn nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước, theo dõi tiến trình và nhận kết quả, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và công sức đi lại.
–
- Hỗ trợ toàn diện sau thành lập: Dịch vụ của chúng tôi không dừng lại ở việc trao giấy phép. Chúng tôi tiếp tục hỗ trợ bạn hoàn tất các thủ tục sau thành lập như khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, khai thuế ban đầu, phát hành hóa đơn… và cung cấp dịch vụ kế toán thuế chuyên nghiệp.
- Chi phí minh bạch, hợp lý: Mọi chi phí đều được báo giá rõ ràng, trọn gói, không phát sinh chi phí ẩn.
Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước thành công của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác pháp lý tin cậy ngay từ những ngày đầu khởi nghiệp. Liên hệ ngay qua Hotline để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá dịch vụ ưu đãi nhất. Khởi đầu đúng đắn là nền tảng cho thành công bền vững!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà Luật Mai Sơn thường nhận được từ các khách hàng đang trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn loại hình doanh nghiệp.
- Tôi nên đăng ký vốn điều lệ bao nhiêu là hợp lý?
Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu (trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện). Bạn nên đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô kinh doanh thực tế, đủ để trang trải chi phí hoạt động trong giai đoạn đầu và nằm trong khả năng góp vốn của bạn trong vòng 90 ngày. - Công ty TNHH và Công ty Cổ phần khác nhau cơ bản ở điểm nào?
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở khả năng huy động vốn và cấu trúc thành viên. Công ty Cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi và không giới hạn số lượng cổ đông. Công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu và giới hạn tối đa 50 thành viên, phù hợp với quy mô vừa và nhỏ, nơi các thành viên có sự tin tưởng lẫn nhau. - “Tư cách pháp nhân” có ý nghĩa gì?
Tư cách pháp nhân có nghĩa là doanh nghiệp được công nhận là một thực thể pháp lý độc lập, có tài sản riêng, có quyền và nghĩa vụ riêng, và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Điều này giúp tách bạch tài sản và trách nhiệm của chủ sở hữu ra khỏi tài sản và trách nhiệm của công ty, là yếu tố cốt lõi của chế độ trách nhiệm hữu hạn. - Một người có thể thành lập nhiều công ty không?
Một cá nhân có thể thành lập không giới hạn số lượng Công ty TNHH một thành viên hoặc Công ty Cổ phần. Tuy nhiên, một cá nhân chỉ được quyền thành lập một Doanh nghiệp tư nhân duy nhất. - Tôi có thể kinh doanh tại nhà riêng được không?
Bạn có thể đăng ký địa chỉ trụ sở công ty tại nhà riêng (có sổ đỏ, thuộc sở hữu hợp pháp), miễn là nhà đó không phải là căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể chỉ có chức năng để ở theo quy định của Luật Nhà ở. - Thời gian để hoàn tất thủ tục thành lập công ty là bao lâu?
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc. Tuy nhiên, toàn bộ quy trình từ chuẩn bị hồ sơ, nộp, nhận kết quả và hoàn tất các thủ tục sau cấp phép thường mất khoảng 7-10 ngày làm việc. - Nếu tôi không góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày thì sao?
Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, bạn bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký điều chỉnh giảm vốn điều lệ xuống bằng với số vốn đã góp thực tế trong vòng 30 ngày. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các chế tài xử phạt hành chính. - Công ty mới thành lập có phải đóng thuế ngay không?
Công ty mới thành lập sẽ được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên. Tuy nhiên, bạn vẫn phải thực hiện kê khai thuế GTGT, TNDN (nếu có phát sinh) theo quy định ngay từ kỳ tính thuế đầu tiên. - Tại sao tôi nên sử dụng dịch vụ thành lập công ty thay vì tự làm?
Sử dụng dịch vụ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức, đảm bảo hồ sơ chính xác 100%, tránh rủi ro bị trả lại hồ sơ. Quan trọng hơn, các chuyên gia pháp lý sẽ tư vấn cho bạn cách xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ đầu, giúp phòng ngừa các rủi ro và tranh chấp trong tương lai.