Đặc điểm Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài
4.7/5 - (12 bình chọn)

Doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài là một trong những hình thức đầu tư phổ biến và hiệu quả nhất tại Việt Nam, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường đầy tiềm năng cho các nhà đầu tư quốc tế. Để quá trình này diễn ra thuận lợi, việc nắm vững các quy định pháp lý, điều kiện thành lập và quy trình thủ tục là vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp vận hành đúng luật và tối ưu hóa lợi ích.

Mô Hình Tiềm Năng: Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài Là Gì?

Doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài là một tổ chức kinh tế được thành lập tại Việt Nam, trong đó toàn bộ phần vốn điều lệ thuộc sở hữu của một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài. Các nhà đầu tư này có thể là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài. Đây là một hình thức đầu tư trực tiếp (FDI) phổ biến, cho phép nhà đầu tư toàn quyền kiểm soát, điều hành và hưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình tại Việt Nam, tuân thủ theo khuôn khổ của Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Hiểu một cách đơn giản, đây là một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mà không có sự tham gia góp vốn của bất kỳ cá nhân hay tổ chức Việt Nam nào. Điều này mang lại sự độc lập tối đa cho nhà đầu tư trong việc ra quyết định chiến lược, quản lý công nghệ và phân chia lợi nhuận.

Đặc Điểm Pháp Lý Cốt Lõi

Một công ty FDI sở hữu 100% vốn nước ngoài mang những đặc điểm pháp lý riêng biệt, định hình nên cấu trúc và hoạt động của nó tại Việt Nam:

  • Tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, có tư cách pháp nhân độc lập kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty tự chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của mình bằng chính tài sản của công ty.
  • Quyền sở hữu vốn: 100% vốn điều lệ do nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ. Tỷ lệ này là yếu tố cốt lõi để phân biệt với công ty liên doanh (có sự góp vốn của bên Việt Nam).
  • Quốc tịch của doanh nghiệp: Mặc dù vốn là của nước ngoài, doanh nghiệp này mang quốc tịch Việt Nam và phải tuân thủ mọi quy định pháp luật của Việt Nam trong quá trình hoạt động.
  • Loại hình doanh nghiệp: Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn thành lập doanh nghiệp dưới các hình thức phổ biến như Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc Công ty cổ phần, tùy thuộc vào số lượng nhà đầu tư và chiến lược huy động vốn.
  • Tài khoản vốn: Doanh nghiệp phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) tại một ngân hàng được cấp phép ở Việt Nam để thực hiện các giao dịch chuyển vốn, nhận lợi nhuận và các giao dịch tài chính liên quan khác.

Ưu Điểm Vượt Trội Và Thách Thức Cần Lưu Ý Của Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài

Việc lựa chọn giữa việc thành lập một công ty 100% vốn nước ngoài và một công ty liên doanh là một quyết định chiến lược quan trọng. Mỗi mô hình đều có những thế mạnh và điểm cần cân nhắc riêng. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết để giúp nhà đầu tư đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Tiêu Chí So Sánh Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài Công Ty Liên Doanh
Quyền Kiểm Soát Toàn quyền (100%): Nhà đầu tư nước ngoài tự chủ hoàn toàn trong việc ra quyết định chiến lược, quản lý và vận hành. Chia sẻ quyền: Quyền kiểm soát được phân chia dựa trên tỷ lệ góp vốn. Cần có sự đồng thuận từ đối tác Việt Nam trong các quyết định quan trọng.
Lợi Nhuận & Rủi Ro Hưởng 100% lợi nhuận: Toàn bộ lợi nhuận sau thuế thuộc về nhà đầu tư nước ngoài. Đồng thời, chịu toàn bộ rủi ro. Phân chia theo tỷ lệ vốn góp: Lợi nhuận và rủi ro được chia sẻ giữa các bên, giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu.
Bảo Mật Công Nghệ & Sở Hữu Trí Tuệ Bảo mật cao: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ bí mật kinh doanh, công nghệ và quy trình vận hành độc quyền. Rủi ro cao hơn: Cần có các thỏa thuận pháp lý chặt chẽ để bảo vệ tài sản trí tuệ khi chia sẻ với đối tác.
Hiểu Biết Thị Trường Địa Phương Cần thời gian nghiên cứu: Nhà đầu tư phải tự tìm hiểu về thị trường, văn hóa kinh doanh, mạng lưới quan hệ và các quy định không chính thức. Tận dụng ngay lập tức: Đối tác Việt Nam mang lại sự am hiểu sâu sắc về thị trường, khách hàng, kênh phân phối và các mối quan hệ sẵn có.
Thủ Tục Pháp Lý Quy trình chuẩn hóa: Thủ tục thành lập đã được quy định rõ ràng, tuy nhiên vẫn cần sự am hiểu luật pháp Việt Nam. Phức tạp hơn: Cần thêm bước đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng liên doanh, điều lệ công ty giữa các bên.
Tiếp Cận Ngành Nghề Kinh Doanh Hạn chế ở một số lĩnh vực: Một số ngành nghề có điều kiện có thể yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư trong nước. Lợi thế hơn: Dễ dàng tiếp cận các ngành nghề yêu cầu có đối tác Việt Nam tham gia theo cam kết WTO và pháp luật Việt Nam.

Điều Kiện Cần Thiết Để Thành Lập Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài Tại Việt Nam

Để thành công trong việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần đáp ứng một hệ thống các điều kiện chặt chẽ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này là chìa khóa để quy trình diễn ra suôn sẻ.

1. Điều Kiện Về Chủ Đầu Tư

  • Cá nhân: Phải có quốc tịch nước ngoài, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các đối tượng bị cấm quản lý và thành lập công ty theo pháp luật Việt Nam.
  • Tổ chức: Phải được thành lập và công nhận hợp pháp theo quy định của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà tổ chức đó đặt trụ sở chính. Cần có giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý như Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương.

2. Điều Kiện Tiếp Cận Thị Trường (Market Access Conditions)

Đây là điều kiện quan trọng nhất, quyết định liệu nhà đầu tư nước ngoài có được phép đầu tư vào ngành nghề dự kiến hay không.

  • Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường: Là các lĩnh vực mà pháp luật Việt Nam không cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vì lý do an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, đạo đức và sức khỏe cộng đồng.
  • Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện: Đây là nhóm ngành nghề phổ biến nhất. Nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể như:
    • Tỷ lệ sở hữu vốn: Một số ngành nghề quy định tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ, không quá 49% hoặc 51%). Tuy nhiên, với mô hình 100% vốn, nhà đầu tư cần chọn các ngành nghề không bị giới hạn về tỷ lệ này.
    • Hình thức đầu tư: Một số lĩnh vực yêu cầu phải thành lập liên doanh với đối tác Việt Nam.
    • Phạm vi hoạt động: Giới hạn về địa bàn, quy mô hoặc các hoạt động cụ thể trong ngành.
    • Năng lực của nhà đầu tư: Yêu cầu về kinh nghiệm, năng lực tài chính, công nghệ.
  • Ngành, nghề không bị hạn chế: Nhà đầu tư nước ngoài được đối xử bình đẳng như nhà đầu tư trong nước và được phép sở hữu 100% vốn.

3. Điều Kiện Về Vốn Đầu Tư

  • Vốn điều lệ: Là số vốn do nhà đầu tư cam kết góp và được ghi vào điều lệ công ty. Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề. Tuy nhiên, mức vốn này cần hợp lý để chi trả các chi phí hoạt động ban đầu của doanh nghiệp.
  • Vốn pháp định: Một số ngành nghề kinh doanh đặc thù (như ngân hàng, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, dịch vụ bảo vệ) yêu cầu mức vốn tối thiểu phải có. Nhà đầu tư phải chứng minh khả năng tài chính đáp ứng được mức vốn này.
  • Thời hạn góp vốn: Nhà đầu tư phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

4. Điều Kiện Về Trụ Sở Chính

  • Địa chỉ công ty phải rõ ràng, xác định, nằm trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Không được đặt trụ sở chính tại nhà chung cư hoặc nhà tập thể chỉ có chức năng để ở.
  • Phải có giấy tờ hợp pháp chứng minh quyền sử dụng địa điểm (hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất).

5. Điều Kiện Về Tên Doanh Nghiệp

  • Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc.
  • Phải bao gồm loại hình doanh nghiệp (ví dụ: CÔNG TY TNHH) và tên riêng.
  • Không sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, hoặc các từ ngữ vi phạm truyền thống, đạo đức.

Quá trình xác định các điều kiện và chuẩn bị hồ sơ cho nhà đầu tư nước ngoài có thể phức tạp với nhiều quy định chi tiết. Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác, hãy liên hệ với Luật Mai Sơn. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí và nhận giải pháp tối ưu cho dự án đầu tư của bạn.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Thành Lập Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài

Quy trình thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình gồm nhiều bước, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Dưới đây là lộ trình chi tiết được chia thành 3 giai đoạn chính.

Giai Đoạn 1: Xin Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (IRC)

Đây là bước tiên quyết và quan trọng nhất, là “giấy thông hành” cho dự án đầu tư của bạn tại Việt Nam. Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét tính hợp lệ, sự phù hợp của dự án với quy hoạch và các điều kiện tiếp cận thị trường.

  • Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơHồ sơ xin cấp IRC là một bộ tài liệu phức tạp, yêu cầu sự chính xác và đầy đủ. Các tài liệu chính bao gồm:
    1. Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Theo mẫu quy định.
    2. Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
      • Đối với cá nhân: Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực.
      • Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương, đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
    3. Đề xuất dự án đầu tư: Đây là tài liệu cốt lõi, trình bày chi tiết về dự án, bao gồm:
      • Tên dự án, mục tiêu, quy mô.
      • Vốn đầu tư và phương án huy động vốn.
      • Địa điểm, diện tích đất sử dụng.
      • Công nghệ sử dụng, giải trình về tác động môi trường (nếu có).
      • Nhu cầu về lao động.
      • Đề xuất các ưu đãi đầu tư (nếu có).
    4. Tài liệu chứng minh năng lực tài chính:
      • Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của nhà đầu tư (đối với tổ chức).
      • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng (đối với cá nhân).
      • Cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.
    5. Đề xuất nhu cầu sử dụng đất: Nếu dự án có yêu cầu sử dụng đất từ Nhà nước.
    6. Thỏa thuận thuê địa điểm hoặc tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm: Hợp đồng thuê văn phòng/nhà xưởng, biên bản ghi nhớ (MOU).
  • Bước 2: Nộp Hồ sơ
    • Nơi nộp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp dự kiến đặt trụ sở chính.
    • Hình thức nộp: Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về Đầu tư, sau đó nộp bản cứng để đối chiếu.
  • Bước 3: Thẩm định và Cấp IRC
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
    • Trong trường hợp dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Thủ tướng Chính phủ, quy trình sẽ phức tạp và kéo dài hơn.
    • Thời gian xử lý: Khoảng 15 – 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư).

Giai Đoạn 2: Đăng Ký Thành Lập Doanh Nghiệp (Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp – ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư sẽ tiến hành thủ tục đăng ký thành lập công ty để chính thức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.

  • Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơHồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm:
    1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    2. Điều lệ công ty.
    3. Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần).
    4. Bản sao các giấy tờ cá nhân:
      • Hộ chiếu của nhà đầu tư cá nhân.
      • Hộ chiếu/CCCD của người đại diện theo pháp luật.
    5. Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
    6. Văn bản ủy quyền cho người đi nộp hồ sơ (nếu có).
  • Bước 2: Nộp Hồ sơ
    • Nơi nộp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố.
    • Hình thức nộp: Nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Bước 3: Nhận Kết quả
    • Thời gian xử lý: Khoảng 03 – 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
    • Kết quả: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), đồng thời là mã số thuế công ty.

Giai Đoạn 3: Các Thủ Tục Sau Thành Lập

Sau khi có ERC, công ty mới thành lập cần hoàn tất một số thủ tục quan trọng để có thể chính thức đi vào hoạt động.

  1. Khắc con dấu công ty: Doanh nghiệp tự quyết định số lượng và hình thức con dấu, sau đó thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia.
  2. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp ERC, doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  3. Mở tài khoản ngân hàng: Mở 01 tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) và 01 tài khoản thanh toán thông thường.
  4. Góp vốn điều lệ: Thực hiện góp vốn đúng thời hạn 90 ngày thông qua tài khoản DICA.
  5. Hoàn thiện các thủ tục về thuế ban đầu: Mua chữ ký số, đăng ký nộp thuế điện tử, nộp tờ khai lệ phí môn bài và nộp tiền lệ phí môn bài.
  6. Xin các giấy phép con (nếu có): Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần xin thêm các giấy phép phụ cần thiết trước khi hoạt động (ví dụ: Giấy phép lữ hành, Giấy phép bán lẻ, Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm…).

Chi Phí Dự Kiến Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

Việc lập kế hoạch ngân sách là một phần không thể thiếu trong quá trình đầu tư. Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản chi phí thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài để nhà đầu tư tham khảo và chuẩn bị.

Hạng Mục Chi Phí Mức Phí Dự Kiến (VNĐ) Ghi Chú
Phí hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu Thay đổi tùy quốc gia Bao gồm phí tại cơ quan ngoại giao nước ngoài và phí tại Bộ Ngoại giao Việt Nam.
Phí dịch và công chứng hồ sơ 2.000.000 – 5.000.000 Tùy thuộc vào số lượng và độ phức tạp của tài liệu.
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) Miễn phí Theo quy định hiện hành, nhà nước không thu lệ phí cho thủ tục này.
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) 50.000 Áp dụng cho hình thức nộp hồ sơ trực tuyến.
Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp 100.000 Bắt buộc theo quy định.
Chi phí khắc con dấu 450.000 – 600.000 Tùy thuộc vào loại dấu và nhà cung cấp.
Chi phí mua chữ ký số (Token) 1.500.000 – 3.000.000 Tùy nhà cung cấp và thời hạn sử dụng (1-3 năm).
Lệ phí môn bài (hàng năm) 2.000.000 – 3.000.000 Miễn lệ phí môn bài trong năm đầu thành lập. Mức nộp tùy thuộc vào vốn điều lệ.
Phí dịch vụ tư vấn trọn gói Liên hệ để nhận báo giá Bao gồm phí tư vấn, soạn thảo hồ sơ, đại diện nộp và nhận kết quả, hỗ trợ sau thành lập.

Lưu ý: Các chi phí trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, quy mô dự án và các yêu cầu đặc thù.

Những Việc Cần Làm Ngay Sau Khi Thành Lập Công Ty FDI

Việc nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ là sự khởi đầu. Để doanh nghiệp đi vào hoạt động ổn định và tuân thủ pháp luật, có rất nhiều công việc quan trọng cần được thực hiện ngay sau đó. Việc bỏ sót bất kỳ bước nào cũng có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý không đáng có.

  1. Treo biển hiệu tại trụ sở: Ngay sau khi có mã số thuế, doanh nghiệp phải thực hiện treo biển hiệu tại địa chỉ đã đăng ký. Biển hiệu cần có đầy đủ thông tin: tên công ty, địa chỉ, mã số thuế.
  2. Thông báo mẫu dấu: Mặc dù doanh nghiệp được tự chủ về con dấu, nhưng việc thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia là bắt buộc để con dấu có giá trị pháp lý trong các giao dịch.
  3. Mua chữ ký số và đăng ký nộp thuế điện tử: Đây là công cụ bắt buộc để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội.
  4. Nộp tờ khai lệ phí môn bài: Doanh nghiệp phải nộp tờ khai lệ phí môn bài cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp trước ngày 30/01 của năm sau năm thành lập.
  5. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với Sở KH&ĐT: Cần mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) và tài khoản thanh toán. Sau đó, thông báo số tài khoản này với Phòng Đăng ký kinh doanh.
  6. Góp vốn điều lệ đúng hạn: Chuyển tiền vào tài khoản DICA để góp vốn trong thời hạn 90 ngày. Việc chậm trễ có thể dẫn đến các chế tài xử phạt.
  7. Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT: Lựa chọn phương pháp tính thuế (khấu trừ hoặc trực tiếp) và nộp hồ sơ đăng ký với cơ quan thuế.
  8. Phát hành và sử dụng hóa đơn điện tử: Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế để có thể xuất hóa đơn cho khách hàng.
  9. Xây dựng các quy chế nội bộ: Xây dựng các nội quy công ty như quy chế lao động, quy chế lương thưởng để làm cơ sở quản lý nhân sự.
  10. Đăng ký bảo hiểm xã hội lần đầu: Nếu có nhân viên, doanh nghiệp phải làm thủ tục đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho người lao động.
  11. Thực hiện chế độ báo cáo định kỳ: Các doanh nghiệp FDI phải tuân thủ nghiêm ngặt chế độ báo cáo đầu tư định kỳ hàng tháng, quý, năm cho cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan thống kê.

Các Nguồn Thông Tin Chính Thống Dành Cho Nhà Đầu Tư

Để đảm bảo thông tin luôn chính xác và cập nhật, nhà đầu tư nên tham khảo trực tiếp từ các cổng thông tin chính thức của Chính phủ Việt Nam. Đây là những nguồn có độ tin cậy cao nhất.

  • Cổng thông tin quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp: Nơi thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp trực tuyến, tra cứu thông tin doanh nghiệp, công bố nội dung đăng ký và tìm hiểu các hướng dẫn chi tiết.
  • Cổng thông tin điện tử Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Cung cấp thông tin tổng quan về tình hình kinh tế – xã hội, các chính sách, định hướng thu hút đầu tư nước ngoài và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Cổng thông tin quốc gia về Đầu tư: Là kênh thông tin chuyên biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài, cung cấp chi tiết về thủ tục đầu tư, các ngành nghề ưu đãi, tin tức và sự kiện đầu tư tại Việt Nam.
  • Cổng thông tin điện tử Chính phủ: Nơi đăng tải các văn bản quy phạm pháp luật gốc như Luật, Nghị định, Thông tư. Đây là nguồn tham chiếu pháp lý có thẩm quyền cao nhất.

Luật Mai Sơn Đồng Hành Cùng Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Quá trình thành lập và vận hành một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức về mặt pháp lý. Sự am hiểu sâu sắc về luật pháp và kinh nghiệm thực tiễn là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công.

Luật Mai Sơn tự hào là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, đã đồng hành cùng hàng trăm nhà đầu tư quốc tế hiện thực hóa dự án kinh doanh tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ thành lập công ty mà còn là đối tác pháp lý tin cậy trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Đội ngũ luật sư và chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, đưa ra các giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất.

Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn giúp bạn biến ý tưởng đầu tư thành hiện thực một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả. Gọi điện ngay cho chúng tôi để được các chuyên gia hàng đầu tư vấn pháp lý hoàn toàn miễn phí!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài

1. Nhà đầu tư nước ngoài có được mua lại một công ty Việt Nam và chuyển thành công ty 100% vốn nước ngoài không?
Có. Nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện việc này thông qua hình thức nhận chuyển nhượng 100% phần vốn góp hoặc cổ phần của công ty Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục này cũng cần tuân thủ các điều kiện về tiếp cận thị trường và có thể cần thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
2. Thời hạn hoạt động của một dự án 100% vốn nước ngoài là bao lâu?
Theo Luật Đầu tư, thời hạn hoạt động của dự án đầu tư trong khu kinh tế không quá 70 năm. Đối với dự án ngoài khu kinh tế, thời hạn không quá 50 năm. Trong một số trường hợp đặc biệt, Chính phủ có thể quyết định thời hạn dài hơn nhưng không quá 70 năm.
3. Vốn điều lệ của công ty 100% vốn nước ngoài có thể được góp bằng ngoại tệ không?
Có. Nhà đầu tư phải thực hiện việc góp vốn bằng cách chuyển ngoại tệ từ nước ngoài vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) của công ty mở tại Việt Nam. Sau đó, ngân hàng sẽ thực hiện bán ngoại tệ và chuyển đổi sang đồng Việt Nam để ghi nhận vốn góp.
4. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài có được hưởng ưu đãi đầu tư không?
Có. Doanh nghiệp FDI được hưởng các chính sách ưu đãi đầu tư như ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu, miễn giảm tiền thuê đất nếu dự án thuộc ngành, nghề hoặc địa bàn được hưởng ưu đãi theo quy định của pháp luật.
5. Người đại diện theo pháp luật của công ty 100% vốn nước ngoài có bắt buộc phải là người nước ngoài không?
Không bắt buộc. Người đại diện theo pháp luật có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài, miễn là đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định. Tuy nhiên, ít nhất một người đại diện theo pháp luật phải cư trú tại Việt Nam.
6. Làm thế nào để chuyển lợi nhuận về nước?
Sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước Việt Nam (nộp thuế TNDN), nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển lợi nhuận về nước thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA). Doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan thuế trước khi thực hiện.
7. Công ty 100% vốn nước ngoài có được phép thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện không?
Có. Sau khi được thành lập, công ty con có 100% vốn nước ngoài hoạt động như một pháp nhân Việt Nam và có đầy đủ quyền thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại các tỉnh, thành phố khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
8. Nếu không góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày thì sao?
Nếu không góp đủ vốn, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký điều chỉnh giảm vốn điều lệ bằng số vốn đã góp trong vòng 30 ngày. Nếu không thực hiện, công ty có thể bị xử phạt hành chính. Các thành viên chưa góp vốn phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn cam kết góp đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty phát sinh trước thời điểm công ty đăng ký thay đổi vốn.
9. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài có được phép tuyển dụng lao động Việt Nam không?
Hoàn toàn được phép. Doanh nghiệp FDI được tự do tuyển dụng lao động Việt Nam và phải tuân thủ đầy đủ các quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam về hợp đồng lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội và các chế độ khác cho người lao động.

 

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *