Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài
Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài là tập hợp các quy định pháp lý, yêu cầu về thị trường và năng lực mà cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài phải đáp ứng để được phép thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam, đảm bảo một môi trường cạnh tranh lành mạnh và phù hợp với định hướng phát triển của quốc gia.
Hiểu Rõ “Sân Chơi” Đầu Tư Tại Việt Nam: Tại Sao Cần Nắm Vững Điều Kiện?
Việt Nam, với nền kinh tế năng động và môi trường chính trị ổn định, đã và đang trở thành một điểm đến hấp dẫn bậc nhất cho các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, để hành trình đầu tư được thuận lợi và gặt hái thành công, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải hiểu rõ và tuân thủ các điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Đây không chỉ là yêu cầu mang tính pháp lý mà còn là nền tảng vững chắc giúp dự án của bạn đi đúng hướng ngay từ những bước đầu tiên.
Việc nắm vững các quy định này mang lại lợi ích kép. Một mặt, nó giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có, tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức trong quá trình xin cấp phép. Mặt khác, nó thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết nghiêm túc của nhà đầu tư, tạo dựng niềm tin với các cơ quan chức năng và đối tác tại Việt Nam. Thay vì xem đây là rào cản, hãy coi đó là một bản đồ chi tiết, một kim chỉ nam dẫn lối cho mọi quyết định đầu tư, từ việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh, hình thức đầu tư, đến việc chuẩn bị nguồn lực tài chính và nhân sự.
Luật Mai Sơn nhận thấy rằng, nhiều dự án tiềm năng đã bị chậm trễ hoặc gặp trở ngại chỉ vì chưa chuẩn bị kỹ lưỡng và chưa hiểu sâu sắc về các yêu cầu pháp lý. Chính vì vậy, bài viết này được xây dựng như một cẩm nang toàn diện, giúp bạn không chỉ biết mà còn hiểu và áp dụng một cách hiệu quả nhất các quy định đối với nhà đầu tư ngoại quốc.
Nhóm 1: Điều Kiện Tiếp Cận Thị Trường – Cánh Cửa Đầu Tiên
Điều kiện tiếp cận thị trường là quy định đầu tiên mà mọi nhà đầu tư nước ngoài cần xem xét. Nó giống như việc kiểm tra xem cánh cửa vào một lĩnh vực kinh doanh cụ thể tại Việt Nam có mở rộng cho bạn hay không. Các điều kiện này được quy định rõ trong các cam kết quốc tế và pháp luật Việt Nam, chủ yếu xoay quanh hai vấn đề chính: ngành, nghề kinh doanh và tỷ lệ sở hữu vốn.
Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường
Theo quy định của Toàn văn Luật Đầu tư 2020, có một danh sách các ngành, nghề mà nhà đầu tư nước ngoài chưa được tiếp cận hoặc được tiếp cận có điều kiện. Việc này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Luật Mai Sơn đã tổng hợp lại thành hai nhóm chính để bạn dễ dàng tra cứu:
Loại Hình Ngành Nghề | Mô Tả Chi Tiết và Ví Dụ |
---|---|
Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường | Đây là những lĩnh vực nhà đầu tư nước ngoài tuyệt đối không được phép tham gia. Ví dụ: Kinh doanh các chất ma túy; kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật bị cấm; kinh doanh mẫu vật các loại thực vật, động vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm; hoạt động báo chí và các hoạt động thu thập tin tức khác… |
Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện | Đây là lĩnh vực nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Các điều kiện này thường liên quan đến: Tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động, năng lực của đối tác Việt Nam tham gia… Ví dụ: Dịch vụ quảng cáo, dịch vụ giáo dục, dịch vụ viễn thông, dịch vụ vận tải, dịch vụ kiểm toán… |
Điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ
Đây là một trong những điều kiện quan trọng nhất trong nhóm tiếp cận thị trường. Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (như WTO, EVFTA, CPTPP), tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong một doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ bị giới hạn ở các mức khác nhau.
- Không hạn chế: Đối với đa số ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, công nghiệp chế biến, chế tạo, nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu tới 100% vốn điều lệ. Đây là chính sách khuyến khích đầu tư mạnh mẽ của chính phủ.
- Hạn chế theo tỷ lệ phần trăm (%): Một số lĩnh vực nhạy cảm hoặc có tầm quan trọng đặc biệt sẽ có quy định về mức trần sở hữu. Ví dụ, trong lĩnh vực quảng cáo, tỷ lệ sở hữu có thể bị giới hạn. Trong lĩnh vực ngân hàng, tỷ lệ sở hữu của một nhà đầu tư chiến lược nước ngoài không được vượt quá 20% vốn điều lệ của một tổ chức tín dụng Việt Nam.
- Quy định riêng cho công ty niêm yết: Đối với các công ty đại chúng niêm yết trên thị trường chứng khoán, tỷ lệ sở hữu nước ngoài (room ngoại) tối đa là 50%, trừ trường hợp các điều ước quốc tế hoặc luật chuyên ngành có quy định khác.
Để xác định chính xác tỷ lệ sở hữu cho ngành nghề mình quan tâm, nhà đầu tư cần tra cứu Biểu cam kết dịch vụ của Việt Nam trong WTO và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Việc này đòi hỏi chuyên môn pháp lý cao, và Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tra cứu và tư vấn chiến lược thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhóm 2: Điều Kiện Trước Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Và Thực Hiện Dự Án
Sau khi đã vượt qua cánh cửa tiếp cận thị trường, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện liên quan đến việc triển khai dự án cụ thể. Các điều kiện này đảm bảo dự án phù hợp với quy hoạch chung của quốc gia và địa phương, đồng thời bảo vệ các nguồn lực quan trọng.
Điều kiện về sử dụng đất đai và tài nguyên
Đối với các dự án có sử dụng đất, biển, hoặc tài nguyên khoáng sản, nhà đầu tư phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật chuyên ngành.
- Phù hợp quy hoạch: Dự án phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng, quy hoạch ngành và các quy hoạch liên quan khác đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
- Chấp thuận chủ trương đầu tư: Các dự án lớn, có tác động đáng kể đến môi trường và xã hội, hoặc thuộc diện Nhà nước giao đất, cho thuê đất không qua đấu giá, đấu thầu thường phải xin Chấp thuận chủ trương đầu tư từ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- Năng lực tài chính: Nhà đầu tư phải chứng minh có đủ năng lực tài chính để thực hiện dự án theo tiến độ, bao gồm cả việc chi trả tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng (nếu có).
Điều kiện về an ninh, quốc phòng
Đây là điều kiện đặc biệt quan trọng đối với các dự án đầu tư tại các khu vực nhạy cảm như biên giới, hải đảo, khu vực phòng thủ hoặc các địa điểm có ý nghĩa chiến lược về an ninh quốc gia. Mọi dự án tại các khu vực này đều phải được lấy ý kiến thẩm định của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an trước khi được cấp phép. Cơ quan chức năng sẽ xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như vị trí, quy mô, quốc tịch của nhà đầu tư và tác động tiềm tàng của dự án đến an ninh quốc phòng.
Các điều kiện khác theo luật chuyên ngành
Tùy vào lĩnh vực đầu tư, nhà đầu tư có thể phải đáp ứng thêm các điều kiện khác, ví dụ:
- Luật Môi trường: Các dự án có nguy cơ tác động xấu đến môi trường phải lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và được phê duyệt.
- Luật Xây dựng: Các dự án xây dựng phải có giấy phép xây dựng và tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
- Luật Khoa học và Công nghệ: Các dự án công nghệ cao phải đáp ứng các tiêu chí về nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ.
- Luật Giáo dục: Các dự án trong lĩnh vực giáo dục phải đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, chương trình giảng dạy và đội ngũ giáo viên.
Hệ thống pháp luật Việt Nam có nhiều quy định đan xen và phức tạp. Để đảm bảo dự án của bạn tuân thủ đầy đủ và chính xác mọi yêu cầu, việc có một đội ngũ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn qua hotline để được tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình pháp lý an toàn nhất cho dự án của bạn.
Nhóm 3: Điều Kiện Về Năng Lực Và Kinh Nghiệm – Chứng Minh Sự Khả Thi
Bên cạnh các điều kiện pháp lý, cơ quan cấp phép Việt Nam cũng cần thấy được sự nghiêm túc và khả năng triển khai thành công dự án của nhà đầu tư. Do đó, việc chứng minh năng lực tài chính và kinh nghiệm là một yêu cầu bắt buộc.
Chứng minh năng lực tài chính
Nhà đầu tư phải chứng minh mình có đủ nguồn vốn để thực hiện dự án đúng như đã đăng ký. Nguồn vốn này bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn huy động.
Loại Vốn | Hồ Sơ Chứng Minh | Lưu Ý Quan Trọng |
---|---|---|
Vốn chủ sở hữu | – Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất đã được kiểm toán (đối với nhà đầu tư là tổ chức). – Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng (đối với nhà đầu tư là cá nhân hoặc tổ chức). |
Số vốn chủ sở hữu tối thiểu phải bằng 15% – 20% tổng vốn đầu tư của dự án, tùy thuộc vào quy mô sử dụng đất. |
Vốn huy động | – Cam kết tài trợ vốn của tổ chức tín dụng, ngân hàng. – Thỏa thuận vay vốn với các tổ chức, cá nhân khác. – Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của bên cam kết tài trợ. |
Các cam kết phải rõ ràng, hợp lệ và có tính khả thi cao. Cơ quan cấp phép có thể yêu cầu xác minh thông tin. |
Việc chuẩn bị hồ sơ chứng minh năng lực tài chính cần sự cẩn trọng và chính xác. Các giấy tờ tài chính từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng theo đúng quy định.
Chứng minh kinh nghiệm đầu tư
Đối với một số dự án thuộc lĩnh vực kinh doanh có điều kiện hoặc các dự án quy mô lớn, nhà đầu tư có thể được yêu cầu chứng minh kinh nghiệm trong lĩnh vực tương tự. Hồ sơ chứng minh kinh nghiệm có thể bao gồm:
- Hồ sơ năng lực của công ty (company profile).
- Danh sách các dự án tương tự đã thực hiện thành công.
- Hợp đồng, tài liệu nghiệm thu các dự án trước đó.
- Chứng chỉ, bằng cấp chuyên môn của đội ngũ quản lý, chuyên gia.
Việc này giúp tăng tính thuyết phục cho hồ sơ dự án, cho thấy nhà đầu tư không chỉ có tiềm lực tài chính mà còn có đủ hiểu biết và kinh nghiệm để vận hành dự án một cách hiệu quả tại Việt Nam. Quá trình này cũng liên quan mật thiết đến việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài sau này.
Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Thực Hiện Dành Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Sau khi đã tự đánh giá và đáp ứng đầy đủ các điều kiện nêu trên, nhà đầu tư sẽ tiến hành các thủ tục pháp lý để chính thức triển khai dự án. Quy trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình và quy mô dự án, nhưng về cơ bản sẽ bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ Dự án Đầu tư
Đây là bước nền tảng. Nhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chuẩn xác, bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Tài liệu về tư cách pháp lý: Bản sao hộ chiếu (cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận thành lập (tổ chức).
- Đề xuất dự án đầu tư: Nêu rõ mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ, tác động môi trường, hiệu quả kinh tế – xã hội.
- Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính (như đã nêu ở phần trên).
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có).
- Giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án (đối với các dự án thuộc diện thẩm định công nghệ).
Bước 2: Nộp hồ sơ và xin Chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu có)
Đối với các dự án không thuộc diện phải xin Chấp thuận chủ trương đầu tư, nhà đầu tư có thể chuyển thẳng đến Bước 3. Đối với các dự án thuộc diện này (ví dụ: dự án sân bay, cảng biển, casino, dự án có quy mô vốn lớn, dự án có yêu cầu di dân tái định cư…), hồ sơ sẽ được nộp tại:
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư (với dự án thuộc thẩm quyền của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ).
- Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh (với dự án thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh).
Bước 3: Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐKĐT)
Đây là thủ tục bắt buộc đối với mọi dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài. GCNĐKĐT là văn bản pháp lý ghi nhận chính thức dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Nơi nộp hồ sơ là Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt dự án hoặc Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao (nếu dự án đặt tại đây).
Thời gian xử lý thông thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Thành lập doanh nghiệp dự án
Sau khi có GCNĐKĐT, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến bao gồm công ty TNHH một thành viên (100% vốn nước ngoài), công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần. Việc nên thành lập công ty TNHH hay cổ phần cũng là một cân nhắc quan trọng ở bước này.
Doanh nghiệp sau khi thành lập sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và có tư cách pháp nhân để hoạt động. Việc thay đổi giấy phép kinh doanh sau này cũng sẽ được thực hiện tại cơ quan này.
Bước 5: Triển khai dự án và các thủ tục sau cấp phép
Sau khi hoàn tất việc thành lập doanh nghiệp, nhà đầu tư cần tiến hành các bước tiếp theo để đưa dự án vào hoạt động:
- Góp vốn điều lệ đúng thời hạn cam kết.
- Xin các giấy phép con, giấy phép đủ điều kiện kinh doanh (nếu ngành nghề yêu cầu).
- Thực hiện các thủ tục về đất đai, xây dựng, môi trường.
- Tuyển dụng lao động, đăng ký thang bảng lương.
- Thực hiện các nghĩa vụ về kế toán và thuế.
Giải Đáp Các Vấn Đề Pháp Lý Và Tìm Kiếm Nguồn Thông Tin Chính Thống
Hệ thống pháp luật về đầu tư của Việt Nam liên tục được cập nhật và hoàn thiện. Để đảm bảo thông tin luôn chính xác, nhà đầu tư nên tìm đến các nguồn tin cậy. Dưới đây là các văn bản pháp luật và cổng thông tin quan trọng mà Luật Mai Sơn khuyên bạn nên tham khảo:
- Văn bản hợp nhất Luật Đầu tư: Đây là văn bản pháp luật có hiệu lực cao nhất, quy định toàn bộ các vấn đề liên quan đến hoạt động đầu tư tại Việt Nam.
- Luật Doanh nghiệp: Quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp.
- Nghị định 31/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư. Đây là văn bản cực kỳ quan trọng, giải thích và cụ thể hóa các quy định trong luật.
- Các Hiệp định thương mại tự do (FTA): Như EVFTA, CPTPP… chứa đựng các cam kết của Việt Nam về mở cửa thị trường, là cơ sở để xác định điều kiện tiếp cận thị trường.
- Cổng Thông tin Quốc gia về Đầu tư nước ngoài: Do Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) quản lý, là nguồn thông tin chính thống và cập nhật nhất về chính sách, thủ tục, và số liệu thống kê về vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Việc tự mình nghiên cứu các văn bản này là rất hữu ích. Tuy nhiên, để áp dụng chính xác vào trường hợp cụ thể của mình, việc tìm đến các công ty luật hàng đầu Việt Nam sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh các sai sót không đáng có.
Lợi Ích Của Việc Tuân Thủ Đúng Điều Kiện Đầu Tư
Việc tuân thủ đầy đủ và nghiêm túc các điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại vô số lợi ích thiết thực, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của dự án.
- Đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho dự án: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Khi tuân thủ đúng, dự án của bạn sẽ được pháp luật Việt Nam bảo hộ, tránh được nguy cơ bị xử phạt, đình chỉ hoạt động hoặc thậm chí thu hồi giấy phép.
- Rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí: Một bộ hồ sơ chuẩn bị kỹ lưỡng, đáp ứng đầy đủ các điều kiện sẽ được xử lý nhanh chóng hơn, tránh việc phải bổ sung, sửa đổi nhiều lần, qua đó tiết kiệm được chi phí cơ hội và các chi phí phát sinh khác.
- Xây dựng uy tín với cơ quan nhà nước và đối tác: Sự chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật sẽ tạo dựng hình ảnh tốt đẹp cho nhà đầu tư trong mắt các cơ quan quản lý, cộng đồng doanh nghiệp và đối tác địa phương, mở ra nhiều cơ hội hợp tác thuận lợi trong tương lai.
- Dễ dàng tiếp cận các chính sách ưu đãi đầu tư: Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn về thuế, tiền thuê đất… dành cho các dự án thuộc lĩnh vực, địa bàn được khuyến khích. Việc đáp ứng đầy đủ điều kiện là tiền đề để nhà đầu tư được hưởng các ưu đãi này.
- Tăng cường khả năng quản trị rủi ro: Hiểu rõ sân chơi pháp lý giúp nhà đầu tư lường trước và xây dựng kịch bản ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và an toàn hơn.
So Sánh Điều Kiện Đầu Tư Tại Việt Nam Với Các Quốc Gia Khác
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn FDI toàn cầu, điều kiện đầu tư tại Việt Nam có những điểm tương đồng nhưng cũng có nhiều nét đặc thù hấp dẫn khi so sánh với các quốc gia khác trong khu vực như Thái Lan, Indonesia hay Malaysia.
Tiêu Chí So Sánh | Việt Nam | Một Số Quốc Gia Khác (Tham khảo) |
---|---|---|
Mức độ mở cửa thị trường | Rất cao nhờ tham gia nhiều FTA thế hệ mới (EVFTA, CPTPP). Danh mục hạn chế đầu tư (Negative List) ngày càng được thu hẹp. | Thái Lan và Indonesia cũng có Negative List, nhưng một số lĩnh vực dịch vụ có thể có điều kiện chặt chẽ hơn. |
Thủ tục hành chính | Đang trong quá trình cải cách mạnh mẽ theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông. Thời gian cấp phép được rút ngắn đáng kể. | Singapore có thủ tục rất nhanh gọn. Các quốc gia khác trong khu vực cũng đang nỗ lực cải thiện nhưng có thể còn phức tạp ở một số địa phương. |
Ưu đãi đầu tư | Hấp dẫn, tập trung vào công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, nông nghiệp thông minh, và các địa bàn khó khăn. Miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, tiền thuê đất. | Thái Lan có ưu đãi mạnh cho các ngành công nghiệp mục tiêu (S-Curve). Malaysia có ưu đãi cho các trung tâm tài chính và công nghệ. |
Chi phí lao động và đất đai | Vẫn còn cạnh tranh so với nhiều nước trong khu vực, dù đang có xu hướng tăng. | Thấp hơn so với Trung Quốc nhưng có thể cao hơn Campuchia, Myanmar. Chi phí thuê đất khu công nghiệp cạnh tranh. |
Nhìn chung, Việt Nam đang duy trì một lợi thế cạnh tranh bền vững nhờ sự kết hợp hài hòa giữa môi trường pháp lý ngày càng minh bạch, các ưu đãi đầu tư hấp dẫn và chi phí vận hành hợp lý. Đây chính là lý do khiến dòng vốn FDI vẫn tiếp tục chảy mạnh vào Việt Nam, ngay cả trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động.
Luật Mai Sơn: Đồng Hành Cùng Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Hành trình đầu tư vào một thị trường mới luôn đầy cơ hội nhưng cũng không ít thách thức, đặc biệt là về mặt pháp lý. Việc hiểu và đáp ứng đầy đủ các điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của dự án. Với kinh nghiệm sâu rộng và đội ngũ chuyên gia tận tâm, Luật Mai Sơn tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy của các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin, chúng tôi mang đến giải pháp. Từ việc tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư, ngành nghề kinh doanh phù hợp, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ pháp lý, đại diện làm việc với cơ quan nhà nước cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động, Luật Mai Sơn cam kết mang đến dịch vụ pháp lý toàn diện, chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn biến những thách thức thành cơ hội. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để nhận được sự tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình đầu tư thành công của bạn tại Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Nhà đầu tư nước ngoài có được mua đất tại Việt Nam không?
Không. Theo quy định của Luật Đất đai, nhà đầu tư nước ngoài không được trực tiếp nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có thể được Nhà nước cho thuê đất hoặc nhận chuyển nhượng vốn góp là giá trị quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư.
2. Vốn pháp định và vốn điều lệ khác nhau như thế nào?
Vốn điều lệ là số vốn do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào Điều lệ công ty. Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. Không phải tất cả các ngành nghề đều yêu cầu vốn pháp định.
3. Thời gian để hoàn tất thủ tục xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là bao lâu?
Theo luật định, thời gian xử lý là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ đối với các dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung, chỉnh sửa.
4. Nhà đầu tư có bắt buộc phải thực hiện dự án ngay sau khi được cấp phép không?
Nhà đầu tư phải triển khai dự án theo đúng tiến độ đã đăng ký trong hồ sơ và được ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Nếu chậm trễ không có lý do chính đáng, dự án có thể bị xem xét ngừng hoạt động hoặc thu hồi.
5. Hình thức đầu tư góp vốn, mua cổ phần có cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư không?
Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế đã thành lập tại Việt Nam không cần thực hiện thủ tục cấp GCNĐKĐT, mà chỉ cần làm thủ tục đăng ký thay đổi thành viên/cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định.
6. Làm thế nào để biết một ngành nghề có thuộc danh mục hạn chế tiếp cận thị trường hay không?
Bạn cần tra cứu Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP và các cam kết của Việt Nam trong các điều ước quốc tế về đầu tư. Đây là một công việc phức tạp, Luật Mai Sơn khuyến nghị bạn nên tham vấn ý kiến của luật sư để có câu trả lời chính xác nhất.
7. Tài liệu bằng tiếng nước ngoài có cần hợp pháp hóa lãnh sự không?
Có. Hầu hết các tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp như giấy đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính, hộ chiếu… đều phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi sử dụng tại Việt Nam.
8. Nhà đầu tư có thể chuyển lợi nhuận về nước không?
Hoàn toàn có thể. Sau khi đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam (như nộp thuế thu nhập doanh nghiệp), nhà đầu tư nước ngoài được quyền chuyển lợi nhuận và các khoản thu nhập hợp pháp khác ra nước ngoài theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối.
9. Nếu có tranh chấp phát sinh, tôi nên giải quyết ở đâu?
Tranh chấp liên quan đến hoạt động đầu tư có thể được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải, hoặc đưa ra Trọng tài hoặc Tòa án Việt Nam. Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thường được các bên thỏa thuận trước trong hợp đồng.