Điều kiện thành lập công ty cổ phần – Có ví dụ chi tiết
Điều kiện thành lập công ty cổ phần bao gồm các yêu cầu về cổ đông, vốn điều lệ, tên doanh nghiệp, trụ sở chính và ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật, là nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình khởi nghiệp. Hiểu rõ những quy định này không chỉ giúp quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi mà còn tạo dựng một cấu trúc doanh nghiệp bền vững, sẵn sàng cho sự phát triển và huy động vốn trong tương lai. Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, biến những ý tưởng kinh doanh táo bạo thành hiện thực với sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp lý.
Công Ty Cổ Phần Là Gì Và Vì Sao Nên Lựa Chọn?
Trước khi đi sâu vào các điều kiện pháp lý, việc hiểu rõ bản chất của công ty cổ phần là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đây là loại hình doanh nghiệp có sức hấp dẫn đặc biệt đối với các nhà sáng lập có tầm nhìn dài hạn và tham vọng mở rộng quy mô. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông và họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.
Điểm đặc trưng nhất của công ty cổ phần là khả năng huy động vốn linh hoạt thông qua việc phát hành cổ phiếu, một lợi thế vượt trội so với các loại hình doanh nghiệp khác. Điều này mở ra cánh cửa tiếp cận các nguồn vốn lớn từ công chúng, các quỹ đầu tư, giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện các dự án lớn, mở rộng thị trường và phát triển bền vững.
Ưu Điểm Của Công Ty Cổ Phần
- Khả Năng Huy Động Vốn Vượt Trội: Đây là lợi thế của công ty cổ phần lớn nhất. Công ty có thể phát hành cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và các loại chứng khoán khác để huy động vốn từ một số lượng không hạn chế các nhà đầu tư.
- Chế Độ Trách Nhiệm Hữu Hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của nhà đầu tư trước những rủi ro kinh doanh của công ty.
- Linh Hoạt Trong Chuyển Nhượng Vốn: Việc chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần tương đối dễ dàng và tự do (trừ một số hạn chế đối với cổ đông sáng lập), tạo tính thanh khoản cao cho các khoản đầu tư.
- Cơ Cấu Tổ Chức Chuyên Nghiệp: Cơ cấu tổ chức công ty cổ phần thường chặt chẽ, chuyên nghiệp với sự phân định rõ ràng giữa quyền sở hữu (cổ đông) và quyền quản lý (Hội đồng quản trị, Ban giám đốc), phù hợp với các mô hình kinh doanh quy mô lớn.
- Tạo Dựng Uy Tín và Thương Hiệu: Mô hình công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng, thường có tính minh bạch cao, dễ dàng tạo dựng niềm tin với đối tác, khách hàng và các tổ chức tín dụng.
Nhược Điểm Cần Cân Nhắc
- Cơ Cấu Quản Lý Phức Tạp: Việc quản lý và điều hành có thể trở nên phức tạp do số lượng cổ đông lớn, dẫn đến quá trình ra quyết định có thể chậm hơn so với các mô hình khác.
- Yêu Cầu Về Minh Bạch Thông Tin Cao: Công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về công bố thông tin, đặc biệt là các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
- Rủi Ro Bị Thâu Tóm: Do tính tự do trong chuyển nhượng cổ phần, công ty có thể đối mặt với nguy cơ bị các đối thủ hoặc nhà đầu tư lớn thâu tóm quyền kiểm soát.
Việc lựa chọn thành lập công ty cổ phần là một quyết định chiến lược, đặc biệt phù hợp cho các startup công nghệ, các doanh nghiệp có kế hoạch kêu gọi vốn đầu tư từ các quỹ mạo hiểm, hoặc các dự án kinh doanh cần nguồn vốn lớn để triển khai.
So Sánh Nhanh Công Ty Cổ Phần Và Công Ty TNHH
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, Luật Mai Sơn đã tổng hợp một bảng so sánh các tiêu chí quan trọng giữa hai loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay: Công ty Cổ phần (CTCP) và Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH). Việc nên thành lập công ty TNHH hay cổ phần phụ thuộc rất nhiều vào định hướng phát triển và nhu cầu huy động vốn của bạn.
Tiêu Chí | Công Ty Cổ Phần (CTCP) | Công Ty TNHH (2 thành viên trở lên) |
---|---|---|
Số lượng thành viên | Tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. | Tối thiểu 02 và tối đa 50 thành viên. |
Tư cách pháp nhân | Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
Khả năng huy động vốn | Rất linh hoạt. Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn rộng rãi từ công chúng. | Hạn chế. Chỉ được phát hành trái phiếu. Việc huy động vốn chủ yếu thông qua việc tăng vốn góp của thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thành viên mới. |
Chuyển nhượng vốn | Tự do chuyển nhượng (trừ trường hợp bị hạn chế đối với cổ đông sáng lập trong 03 năm đầu). | Bị hạn chế. Phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước khi chuyển nhượng ra bên ngoài. |
Cơ cấu tổ chức | Phức tạp hơn, bắt buộc phải có Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc. Bắt buộc có Ban kiểm soát nếu có trên 11 cổ đông là cá nhân hoặc có cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần. | Đơn giản hơn, bao gồm Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc. Không bắt buộc có Ban kiểm soát. |
Phù hợp với | Doanh nghiệp có quy mô lớn, có nhu cầu huy động vốn rộng rãi, các công ty đại chúng, niêm yết trên sàn chứng khoán. | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, các thành viên thường là người quen biết, tin cậy lẫn nhau, không có nhu cầu huy động vốn từ công chúng. |
Tổng Hợp 6 Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cổ Phần Chi Tiết
Để đăng ký thành lập công ty cổ phần thành công, doanh nghiệp của bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật. Đây là những yêu cầu nền tảng mà bất kỳ nhà sáng lập nào cũng cần nắm vững. Luật Mai Sơn sẽ phân tích chi tiết từng điều kiện để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất.
1. Điều kiện về Cổ đông sáng lập
Cổ đông là yếu tố con người, là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên công ty. Quy định về cổ đông trong công ty cổ phần rất rõ ràng:
- Số lượng: Cần có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập. Số lượng cổ đông tối đa không bị giới hạn. Các cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Đối tượng được phép thành lập: Mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp bị cấm theo Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Các đối tượng không được phép bao gồm:
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp công an nhân dân.
- Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc bị mất năng lực hành vi dân sự.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù.
- Nghĩa vụ của cổ đông sáng lập: Trong 03 năm đầu kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các cổ đông sáng lập phải cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán và chỉ được chuyển nhượng cổ phần của mình cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
2. Điều kiện về Vốn điều lệ và Vốn pháp định
Vốn là nguồn sống của doanh nghiệp. Việc xác định mức vốn phù hợp là rất quan trọng.
- Vốn điều lệ: Vốn điều lệ công ty cổ phần là tổng mệnh giá cổ phần các loại đã được các cổ đông đăng ký mua và ghi trong Điều lệ công ty. Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hay tối đa (trừ một số ngành nghề đặc thù). Doanh nghiệp nên đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô và kế hoạch kinh doanh, vì nó ảnh hưởng đến lệ phí môn bài và thể hiện năng lực tài chính của công ty.
- Thời hạn góp vốn: Các cổ đông phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Vốn pháp định: Đây là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính, ngân hàng). Nếu công ty bạn đăng ký kinh doanh các ngành nghề này, bạn phải đảm bảo vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định theo quy định.
3. Điều kiện về Tên công ty
Tên công ty không chỉ là danh xưng mà còn là tài sản thương hiệu. Việc đặt tên công ty phải tuân thủ các quy định sau:
- Cấu trúc tên: Tên tiếng Việt của công ty phải bao gồm hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (“Công ty cổ phần” hoặc “Công ty CP.”) và Tên riêng.
- Không được trùng hoặc gây nhầm lẫn: Tên riêng của công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc. Bạn cần thực hiện tra tên công ty trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trước khi quyết định.
- Không vi phạm quy định: Không được sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp (trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó).
- Không vi phạm văn hóa, đạo đức: Tên công ty không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
4. Điều kiện về Trụ sở chính
Trụ sở chính là địa điểm liên lạc, giao dịch của doanh nghiệp, phải được xác định rõ ràng và hợp pháp.
- Địa chỉ rõ ràng: Trụ sở chính phải đặt trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Không được là nhà chung cư, nhà tập thể: Theo quy định của Luật Nhà ở, không được sử dụng căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể có mục đích để ở vào mục đích kinh doanh, đặt văn phòng (trừ phần diện tích dùng để kinh doanh được cấp phép).
- Phải có quyền sử dụng hợp pháp: Doanh nghiệp phải có quyền sử dụng hợp pháp đối với địa chỉ đăng ký làm trụ sở (sở hữu hoặc thuê).
5. Điều kiện về Ngành, nghề kinh doanh
Doanh nghiệp được tự do kinh doanh những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh: Tuyệt đối không được đăng ký và hoạt động các ngành nghề trong danh mục cấm (ví dụ: kinh doanh ma túy, kinh doanh các loại thực vật, động vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm).
- Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Đối với các ngành nghề này, doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư (ví dụ: có giấy phép con, có chứng chỉ hành nghề, đáp ứng điều kiện về vốn pháp định…). Việc tra cứu ngành nghề kinh doanh của công ty và các điều kiện tương ứng là rất cần thiết.
- Đăng ký mã ngành cấp 4: Khi đăng ký, doanh nghiệp cần ghi mã ngành kinh tế cấp 4 theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC).
6. Điều kiện về Người đại diện theo pháp luật
Người đại diện theo pháp luật là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp.
- Số lượng: Công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của từng người.
- Chức danh: Người đại diện theo pháp luật của công ty thường giữ chức danh Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc.
- Năng lực pháp luật và hành vi dân sự: Người đại diện phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp.
- Cư trú tại Việt Nam: Doanh nghiệp phải đảm bảo luôn có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các điều kiện trên là chìa khóa để hồ sơ của bạn được chấp thuận nhanh chóng. Nếu bạn cảm thấy có bất kỳ vướng mắc nào hoặc muốn đảm bảo mọi thứ được thực hiện một cách chuyên nghiệp nhất, đừng ngần ngại. Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí!
Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình 5 Bước Thành Lập Công Ty Cổ Phần
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết, bạn có thể bắt tay vào quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp. Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn bạn từng bước một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ thành lập công ty cổ phần
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định hồ sơ của bạn có hợp lệ hay không. Một bộ hồ sơ thành lập công ty cổ phần đầy đủ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-4 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Điều lệ công ty: Đây là bản “hiến pháp” của công ty, quy định về cơ cấu tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông. Bạn cần xây dựng một bản điều lệ công ty chặt chẽ và phù hợp.
- Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài: Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-7 và I-8 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau đây:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với cổ đông là tổ chức (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương) và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền; giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
- Văn bản ủy quyền: Nếu bạn không trực tiếp đi nộp hồ sơ.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh
Sau khi hoàn tất hồ sơ, bạn có thể nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính. Hiện nay, có hai hình thức nộp chính:
- Nộp trực tiếp: Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền mang hồ sơ giấy đến nộp tại Bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Nộp trực tuyến (khuyến khích): Đây là phương thức hiện đại và tiện lợi. Bạn sẽ tạo tài khoản và nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
Bước 3: Cơ quan đăng ký kinh doanh xử lý hồ sơ và trả kết quả
Thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo bằng văn bản yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ. Bạn cần đọc kỹ lý do và hoàn thiện lại hồ sơ theo yêu cầu.
Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp phải thực hiện công bố công khai thông tin đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn để thực hiện việc này là 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép. Đây là một thủ tục bắt buộc để thông tin của công ty bạn được công khai, minh bạch.
Bước 5: Hoàn thiện thủ tục về con dấu
Theo quy định mới, doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu công ty. Doanh nghiệp có thể tự khắc dấu hoặc liên hệ các đơn vị khắc dấu để thực hiện. Sau khi có con dấu, công ty không cần phải làm thủ tục thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh như trước đây nữa. Tuy nhiên, nội dung con dấu phải thể hiện được tên doanh nghiệp và mã số thuế công ty.
Chi Phí Thành Lập Công Ty Cổ Phần Hết Bao Nhiêu?
Một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu là chi phí thành lập công ty. Việc dự trù ngân sách chính xác sẽ giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tài chính. Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản chi phí cơ bản mà bạn cần chuẩn bị, được cập nhật đến tháng 09/2025.
Hạng Mục Chi Phí | Mức Phí (VNĐ) – Ước tính | Ghi Chú |
---|---|---|
Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp | 50.000 | Áp dụng khi nộp hồ sơ trực tiếp. Miễn phí nếu nộp hồ sơ trực tuyến. |
Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp | 100.000 | Bắt buộc theo quy định. |
Chi phí khắc con dấu tròn công ty | 450.000 – 600.000 | Tùy thuộc vào loại dấu và đơn vị cung cấp. |
Chi phí làm bảng hiệu công ty | 200.000 – 500.000 | Bắt buộc phải treo tại trụ sở. Kích thước và chất liệu tùy chọn. |
Chi phí mua Chữ ký số (Token) | 1.350.000 – 3.000.000 | Dùng để kê khai thuế, nộp BHXH qua mạng. Chi phí tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời hạn (1-3 năm). |
Chi phí phát hành hóa đơn điện tử | 500.000 – 1.500.000 | Tùy thuộc vào số lượng hóa đơn và nhà cung cấp. |
Lệ phí môn bài | 0 – 3.000.000 / năm | Được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu thành lập. Các năm tiếp theo đóng dựa trên vốn điều lệ. |
Tổng chi phí ước tính (chưa bao gồm phí dịch vụ) | ~ 2.650.000 – 5.750.000 | Đây là chi phí cơ bản để doanh nghiệp bắt đầu hoạt động. |
Ngoài ra, nếu bạn lựa chọn sử dụng dịch vụ thành lập công ty trọn gói của các đơn vị tư vấn như Luật Mai Sơn, sẽ có thêm một khoản phí dịch vụ. Tuy nhiên, lợi ích nhận lại là sự an tâm, tiết kiệm thời gian và đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác, nhanh chóng, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc phát triển kinh doanh.
Những Việc Cần Làm Ngay Sau Khi Thành Lập Công Ty Cổ Phần
Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới chỉ là bước khởi đầu. Để công ty chính thức đi vào hoạt động hợp pháp và ổn định, bạn cần hoàn thành một số thủ tục quan trọng sau đó. Đây là danh sách kiểm tra các việc cần làm ngay sau khi thành lập công ty:
- Treo bảng hiệu tại trụ sở chính: Đây là việc bắt buộc phải làm ngay sau khi có mã số thuế. Bảng hiệu phải có đủ thông tin: tên công ty, mã số thuế, địa chỉ.
- Mở tài khoản ngân hàng cho công ty: Gần như mọi giao dịch của doanh nghiệp (đặc biệt là các giao dịch từ 20 triệu đồng trở lên) đều phải thực hiện qua tài khoản ngân hàng. Sau khi mở, bạn cần thông báo số tài khoản công ty với cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Mua chữ ký số (Token): Cần thiết cho việc kê khai, nộp thuế điện tử và thực hiện các giao dịch trực tuyến với cơ quan nhà nước.
- Kê khai và nộp lệ phí môn bài: Dù được miễn trong năm đầu, bạn vẫn phải nộp tờ khai lệ phí môn bài. Hạn chót là ngày 30/01 của năm tiếp theo năm thành lập.
- Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT: Lựa chọn phương pháp khấu trừ hay trực tiếp và nộp hồ sơ đăng ký với cơ quan thuế quản lý.
- Phát hành và thông báo sử dụng hóa đơn điện tử: Đây là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp.
- Góp đủ vốn điều lệ đúng hạn: Đảm bảo các cổ đông góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày thành lập.
- Xây dựng các văn bản nội bộ: Hoàn thiện sổ đăng ký cổ đông, cấp giấy chứng nhận sở hữu cổ phần, ban hành các nội quy công ty, quy chế lao động…
Luật Mai Sơn Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Khởi Nghiệp
Hành trình thành lập và vận hành một công ty cổ phần đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức về mặt pháp lý. Việc nắm vững các điều kiện, quy trình và thủ tục là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp của bạn khởi đầu thuận lợi và phát triển bền vững. Từ việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, chuẩn bị hồ sơ, cho đến hoàn tất các nghĩa vụ sau thành lập, mỗi bước đi đều cần sự cẩn trọng và chính xác tuyệt đối.
Luật Mai Sơn hiểu rằng, thời gian và tâm huyết của bạn nên được dành cho việc phát triển chiến lược kinh doanh và tìm kiếm khách hàng. Thay vì phải loay hoay với những thủ tục giấy tờ phức tạp, hãy để đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm của chúng tôi hỗ trợ bạn. Chúng tôi không chỉ cung cấp một dịch vụ, mà còn mang đến sự an tâm, đảm bảo doanh nghiệp của bạn tuân thủ đúng pháp luật ngay từ những ngày đầu tiên.
Đừng để các rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn toàn diện, chuyên nghiệp và hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cổ Phần
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà Luật Mai Sơn thường nhận được từ các nhà sáng lập khi tìm hiểu về việc thành lập công ty cổ phần.
- Cần tối thiểu bao nhiêu người để thành lập công ty cổ phần?
Bạn cần có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập để thành lập công ty cổ phần. Các cổ đông này có thể là cá nhân hoặc tổ chức và không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa. - Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?
Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn pháp định. Bạn có thể đăng ký mức vốn phù hợp với khả năng tài chính và quy mô kinh doanh của mình. - Có cần phải chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký thành lập không?
Không. Khi nộp hồ sơ đăng ký thành lập, bạn không cần phải chứng minh số vốn điều lệ đã đăng ký. Tuy nhiên, các cổ đông phải có trách nhiệm góp đủ số vốn này trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép kinh doanh. - Công chức, viên chức có được tham gia thành lập công ty cổ phần không?
Không. Theo Luật Doanh nghiệp, công chức, viên chức không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ có quyền góp vốn, mua cổ phần với tư cách là cổ đông phổ thông không tham gia quản lý, điều hành. - Tôi có thể đặt tên công ty bằng tiếng Anh không?
Có. Bạn có thể đăng ký tên công ty bằng tiếng nước ngoài và tên công ty tiếng anh viết tắt. Tuy nhiên, tên tiếng Việt vẫn là tên chính thức và bắt buộc phải có. Tên tiếng nước ngoài phải được dịch từ tên tiếng Việt sang. - Có bắt buộc phải có Giám đốc trong công ty cổ phần không?
Có. Công ty cổ phần bắt buộc phải có Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Nếu điều lệ không quy định Chủ tịch Hội đồng quản trị là người đại diện theo pháp luật thì Giám đốc/Tổng giám đốc sẽ là người đại diện, trừ khi điều lệ có quy định khác. - Thủ tục thành lập công ty cổ phần mất bao lâu?
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, tổng thời gian có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào quá trình chuẩn bị hồ sơ và các thủ tục sau thành lập. - Sự khác biệt chính giữa cổ đông sáng lập và cổ đông phổ thông là gì?
Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên góp vốn thành lập công ty và phải nắm giữ ít nhất 20% cổ phần phổ thông trong 3 năm đầu. Trong thời gian này, họ bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần cho người ngoài. Cổ đông phổ thông khác có thể tham gia sau và thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình. - Nếu không góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày thì sao?
Nếu sau 90 ngày mà các cổ đông vẫn chưa góp đủ vốn, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký điều chỉnh giảm vốn điều lệ bằng với số vốn thực góp trong thời hạn 30 ngày. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các rủi ro về trách nhiệm tài sản và bị xử phạt hành chính.