Điều Lệ Công Ty: Toàn Tập Về Định Nghĩa, Mẫu Và Lợi Ích
Điều lệ công ty, bản hiến pháp nội bộ của doanh nghiệp, là tài liệu pháp lý quan trọng nhất xác định cách thức tổ chức, hoạt động và quản lý, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển bền vững. Để xây dựng một nền móng vững chắc, việc soạn thảo một bản điều lệ chi tiết, phù hợp với quy định pháp luật và tầm nhìn của doanh nghiệp là bước đi chiến lược không thể bỏ qua, và Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này.
Với sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật hiện hành và kinh nghiệm thực tiễn, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện giúp bạn xây dựng một thỏa thuận thành lập công ty chặt chẽ, bảo vệ tối đa quyền lợi của các thành viên, cổ đông và định hình một lộ trình phát triển rõ ràng. Một quy chế hoạt động được xây dựng tốt chính là tấm khiên pháp lý vững chắc cho mọi doanh nghiệp.
Điều Lệ Công Ty Là Gì? Hiểu Đúng Bản Chất
Hiểu một cách đơn giản, điều lệ công ty chính là bản “hiến pháp” riêng của mỗi doanh nghiệp. Đây là một văn bản pháp lý do các thành viên sáng lập, cổ đông sáng lập hoặc chủ sở hữu công ty cùng nhau thỏa thuận và xây dựng. Nó thiết lập nên bộ quy tắc toàn diện, quy định mọi khía cạnh về cơ cấu tổ chức, phương thức hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong suốt vòng đời của doanh nghiệp.
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 24 của Luật Doanh nghiệp 2020, Điều lệ công ty bao gồm Điều lệ khi đăng ký doanh nghiệp và Điều lệ được sửa đổi, bổ sung trong quá trình hoạt động. Vai trò của nó không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu pháp lý khi thành lập công ty, mà còn là kim chỉ nam cho mọi quyết định quan trọng, là cơ sở để giải quyết các tranh chấp nội bộ và là công cụ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên tham gia.
Một bản điều lệ được soạn thảo kỹ lưỡng, rõ ràng và chặt chẽ sẽ là nền tảng vững chắc, giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, hạn chế tối đa xung đột và tạo dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch.
Tiêu Chí | Điều Lệ Công Ty | Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp |
---|---|---|
Bản chất | Là thỏa thuận nội bộ, “luật chơi” do các thành viên/cổ đông tự xây dựng. | Là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước cấp, ghi nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp. |
Nội dung | Rất chi tiết, bao gồm cả các quy định bắt buộc và các thỏa thuận riêng về quản trị, điều hành, tài chính, giải quyết tranh chấp. | Chỉ ghi nhận những thông tin cơ bản nhất như tên công ty, địa chỉ, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật. |
Phạm vi áp dụng | Chỉ có hiệu lực ràng buộc đối với các thành viên, cổ đông và các chức danh quản lý trong công ty. | Có giá trị pháp lý với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân khi giao dịch với doanh nghiệp. |
Tính thay đổi | Có thể được sửa đổi, bổ sung linh hoạt theo thỏa thuận của các thành viên/cổ đông (thông qua cuộc họp HĐTV/ĐHĐCĐ). | Chỉ được thay đổi khi doanh nghiệp thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh. |
Vì Sao Điều Lệ Công Ty Là Nền Tảng Không Thể Thiếu?
Nhiều nhà sáng lập thường xem nhẹ việc soạn thảo điều lệ, thường chỉ sử dụng các mẫu có sẵn một cách qua loa để hoàn tất thủ tục thành lập công ty. Tuy nhiên, đây là một quan niệm có thể dẫn đến những rủi ro lớn trong tương lai. Một bản điều lệ chuẩn mực và được đầu tư đúng mức sẽ mang lại những lợi ích vô giá:
- Là “Tấm Khiên” Pháp Lý Bảo Vệ Nhà Sáng Lập: Điều lệ quy định rõ ràng tỷ lệ góp vốn, quyền và nghĩa vụ tương ứng của từng thành viên. Điều này giúp ngăn chặn các tranh chấp tiềm tàng về quyền lực, phân chia lợi nhuận, hay trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty.
- Định Hình “Luật Chơi” Rõ Ràng: Mọi vấn đề từ việc tổ chức cuộc họp, cách thức biểu quyết, điều kiện thông qua quyết định, cho đến quy trình chuyển nhượng vốn góp đều được quy định minh bạch. Khi có quy tắc rõ ràng, mọi hoạt động sẽ diễn ra suôn sẻ, chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Nền Tảng Giải Quyết Xung Đột Nội Bộ: Không ai muốn tranh chấp xảy ra, nhưng điều lệ chính là công cụ để giải quyết chúng một cách văn minh. Các quy định về cơ chế xử lý bất đồng sẽ là cơ sở pháp lý để các bên ngồi lại và tìm ra giải pháp, thay vì đưa nhau ra tòa án.
- Tăng Cường Sự Tin Cậy Với Đối Tác, Nhà Đầu Tư: Một bản điều lệ chuyên nghiệp, chặt chẽ cho thấy sự nghiêm túc và tầm nhìn của những người sáng lập. Đây là một điểm cộng lớn khi làm việc với ngân hàng, đối tác kinh doanh và đặc biệt là khi kêu gọi vốn đầu tư.
- Linh Hoạt Hóa Hoạt Động Quản Trị: Ngoài những nội dung bắt buộc, pháp luật cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh nhiều điều khoản khác trong điều lệ để phù hợp với đặc thù kinh doanh và mong muốn của các thành viên. Đây là cơ hội để bạn thiết kế một bộ máy quản trị hiệu quả và linh hoạt nhất cho riêng mình.
Cấu Trúc Chuẩn Của Một Bản Điều Lệ Công Ty (Cập nhật 2025)
Một bản điều lệ công ty đầy đủ và chuẩn mực cần bao quát tất cả các khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp. Dựa trên Điều 24 của Luật Doanh nghiệp 2020, cấu trúc của một bản điều lệ thường bao gồm các nội dung chính sau:
1. Các Quy Định Chung (Thông Tin Cơ Bản)
Đây là phần cung cấp những thông tin nhận dạng cốt lõi của doanh nghiệp, bao gồm:
- Tên công ty, địa chỉ trụ sở chính: Ghi rõ tên công ty bằng tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài, tên viết tắt (nếu có). Địa chỉ trụ sở chính phải được ghi chi tiết, rõ ràng.
- Tên, địa chỉ chi nhánh, văn phòng đại diện (nếu có): Liệt kê thông tin của các đơn vị phụ thuộc nếu có ý định thành lập ngay từ đầu.
- Ngành, nghề kinh doanh: Nêu rõ các lĩnh vực hoạt động của công ty. Việc này giúp xác định phạm vi hoạt động và các điều kiện pháp lý liên quan.
2. Vốn Điều Lệ và Cơ Cấu Vốn
Đây là một trong những chương quan trọng nhất, quyết định năng lực tài chính và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:
- Vốn điều lệ và tổng số vốn các thành viên/cổ đông đã góp hoặc cam kết góp: Vốn điều lệ là gì và con số cụ thể là bao nhiêu.
- Loại tài sản góp vốn, số lượng, giá trị của từng loại: Quy định rõ từng thành viên/cổ đông góp vốn bằng tiền mặt, quyền sử dụng đất, xe ô tô hay các tài sản khác.
- Thời hạn góp vốn: Phải tuân thủ thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Cơ cấu vốn (Đối với công ty cổ phần): Tổng số cổ phần, các loại cổ phần (phổ thông, ưu đãi), mệnh giá mỗi cổ phần và quyền, nghĩa vụ tương ứng với mỗi loại.
3. Quyền và Nghĩa Vụ của Thành viên/Cổ đông
Phần này xác lập quyền lợi và trách nhiệm của những người chủ sở hữu công ty:
- Quyền của thành viên/cổ đông: Quyền tham dự họp, biểu quyết, nhận lợi nhuận, yêu cầu triệu tập cuộc họp, tra cứu sổ sách kế toán…
- Nghĩa vụ của thành viên/cổ đông: Góp vốn đủ và đúng hạn, tuân thủ điều lệ, bảo mật thông tin, chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn góp.
4. Cơ Cấu Tổ Chức Quản Lý
Phần này mô tả bộ máy điều hành của công ty, một yếu tố then chốt cho sự vận hành ổn định:
- Đối với công ty TNHH: Quy định về Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng Giám đốc, Ban kiểm soát (nếu có).
- Đối với công ty cổ phần: Quy định về Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng Giám đốc, Ban kiểm soát.
- Phân định rõ quyền và nhiệm vụ của từng cơ quan, chức danh để tránh chồng chéo và xung đột.
5. Người Đại Diện Theo Pháp Luật
Đây là chức danh đại diện cho công ty thực hiện các giao dịch dân sự, ký kết hợp đồng và làm việc với cơ quan nhà nước:
- Số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ: Công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ cần quy định rõ ai giữ chức danh này và phạm vi đại diện của họ.
6. Thể Thức Thông Qua Quyết Định và Nguyên Tắc Giải Quyết Tranh Chấp
- Tỷ lệ phiếu biểu quyết cần thiết để thông qua các quyết định khác nhau (ví dụ: 75% cho các vấn đề đặc biệt quan trọng, 65% cho các vấn đề thông thường).
- Nguyên tắc giải quyết tranh chấp nội bộ: Quy định rõ các bước giải quyết, ưu tiên thương lượng, hòa giải trước khi đưa ra Trọng tài hoặc Tòa án.
7. Nguyên Tắc Phân Chia Lợi Nhuận và Xử Lý Lỗ
- Tỷ lệ phân chia lợi nhuận: Dựa trên tỷ lệ vốn góp/sở hữu cổ phần hoặc theo một thỏa thuận khác.
- Các quỹ bắt buộc phải trích lập trước khi chia lợi nhuận (ví dụ: quỹ dự phòng tài chính).
- Cách thức xử lý lỗ trong hoạt động kinh doanh.
8. Các Trường Hợp Giải Thể và Thủ Tục Thanh Lý Tài Sản
- Quy định các trường hợp giải thể: Ngoài các trường hợp theo luật định, công ty có thể thỏa thuận thêm các trường hợp khác.
- Trình tự, thủ tục thanh lý tài sản khi giải thể công ty, đảm bảo quyền lợi của chủ nợ và các thành viên/cổ đông.
9. Thể Thức Sửa Đổi, Bổ Sung Điều Lệ
Quy định rõ ràng về thẩm quyền và cách thức để thay đổi chính bản điều lệ, đảm bảo mọi sự thay đổi đều được sự đồng thuận cần thiết.
Việc soạn thảo một bản điều lệ chi tiết và phù hợp với thực tế không hề đơn giản. Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến rủi ro pháp lý lớn sau này. Đừng ngần ngại, hãy Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được các luật sư giàu kinh nghiệm tư vấn miễn phí và hỗ trợ bạn xây dựng một bản “hiến pháp” hoàn hảo cho doanh nghiệp của mình.
Kho Mẫu Điều Lệ Công Ty Chuẩn Pháp Lý Cho Từng Loại Hình
Để giúp quý doanh nghiệp có cái nhìn trực quan và một điểm khởi đầu thuận lợi, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các mẫu điều lệ mới nhất, tuân thủ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Lưu ý quan trọng: các mẫu dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần điều chỉnh, bổ sung các điều khoản cho phù hợp với thỏa thuận và đặc thù riêng của công ty mình.
Mẫu Điều lệ Công ty TNHH 1 thành viên
Đây là loại hình đơn giản nhất, do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Điều lệ cần tập trung vào việc phân định rõ ràng quyền và nghĩa vụ giữa chủ sở hữu và Giám đốc/Tổng Giám đốc (nếu thuê người điều hành).
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—o0o—
ĐIỀU LỆ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN [TÊN CÔNG TY]
– Căn cứ Bộ luật Dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
– Căn cứ Luật Doanh nghiệp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
– Căn cứ vào các văn bản pháp luật khác có liên quan.
CHƯƠNG I: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Tên, địa chỉ công ty
- Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN [TÊN CÔNG TY]
- Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: [TÊN TIẾNG ANH]
- Tên công ty viết tắt: [TÊN VIẾT TẮT]
- Địa chỉ trụ sở chính: …
- Điện thoại: … Email: … Website: …
Điều 2. Ngành, nghề kinh doanh
…
CHƯƠNG II: VỐN VÀ CHỦ SỞ HỮU
Điều 3. Vốn điều lệ
Vốn điều lệ của Công ty là: … VNĐ (Bằng chữ: …). Chủ sở hữu cam kết góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp GCNĐKDN.
Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu
…
CHƯƠG III: CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ
Điều 5. Cơ cấu tổ chức
Công ty hoạt động theo mô hình: Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc.
Điều 6. Chủ tịch công ty
…
Điều 7. Giám đốc/Tổng giám đốc
…
(Các chương và điều khoản khác về tài chính, kế toán, giải thể, hiệu lực thi hành…)
CHỮ KÝ CỦA CHỦ SỞ HỮU
(Ký và ghi rõ họ tên)
Mẫu Điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Với loại hình này, điều lệ đóng vai trò là một thỏa thuận chi tiết giữa các thành viên góp vốn. Các điều khoản về chuyển nhượng vốn, tiếp nhận thành viên mới, và cơ chế biểu quyết cần được quy định cực kỳ chặt chẽ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—o0o—
ĐIỀU LỆ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN [TÊN CÔNG TY]
CHƯƠNG I: QUY ĐỊNH CHUNG
…
CHƯƠNG II: VỐN VÀ THÀNH VIÊN
Điều 3. Vốn điều lệ
Vốn điều lệ của Công ty là: … VNĐ (Bằng chữ: …). Chi tiết phần vốn góp của từng thành viên như sau:
1. Ông/Bà [Tên thành viên 1]: … VNĐ, chiếm …% vốn điều lệ.
2. Ông/Bà [Tên thành viên 2]: … VNĐ, chiếm …% vốn điều lệ.
…
Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của thành viên
…
Điều 5. Chuyển nhượng phần vốn góp
1. Thành viên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo quy định sau:
a) Chào bán phần vốn góp đó cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ trong công ty với cùng điều kiện;
b) Chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là thành viên nếu các thành viên còn lại của công ty không mua hoặc không mua hết trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày chào bán.
…
CHƯƠNG III: CƠ CẤU TỔ CHỨC, QUẢN LÝ
Điều 6. Hội đồng thành viên
Là cơ quan quyết định cao nhất của Công ty, bao gồm tất cả các thành viên công ty.
Điều 7. Chủ tịch Hội đồng thành viên
…
Điều 8. Giám đốc/Tổng giám đốc
…
(Các chương và điều khoản khác…)
CHỮ KÝ CỦA CÁC THÀNH VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên)
Mẫu Điều lệ Công ty Cổ phần
Đây là loại hình phức tạp nhất với nhiều loại cổ phần và cơ cấu quản trị nhiều tầng. Điều lệ cần quy định rõ về quyền lợi của từng loại cổ đông, thủ tục họp Đại hội đồng cổ đông, và các quy định về chuyển nhượng cổ phần.
Bạn có thể tham khảo một Mẫu điều lệ công ty cổ phần tham khảo từ nguồn chính thống của cơ quan nhà nước để có cái nhìn tổng quan nhất.
Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Đăng Ký và Sửa Đổi Điều Lệ
Việc đăng ký và sửa đổi điều lệ là những thủ tục pháp lý quan trọng, cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo tính hợp pháp.
1. Thủ Tục Khi Đăng Ký Thành Lập Mới
Khi thành lập doanh nghiệp mới, điều lệ là một phần không thể thiếu trong bộ hồ sơ đăng ký.
- Bước 1: Soạn thảo Điều lệ: Các thành viên/cổ đông sáng lập cùng nhau thảo luận và thống nhất các nội dung của bản điều lệ đầu tiên.
- Bước 2: Lấy chữ ký:
- Đối với công ty TNHH: Chủ sở hữu, các thành viên và người đại diện theo pháp luật phải ký tên vào từng trang của điều lệ.
- Đối với công ty cổ phần: Các cổ đông sáng lập, người đại diện theo pháp luật phải ký tên vào từng trang của điều lệ.
- Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Điều lệ được kẹp chung với các giấy tờ khác như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, danh sách thành viên/cổ đông, bản sao giấy tờ pháp lý của các cá nhân, tổ chức…
- Bước 4: Nộp hồ sơ: Nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Bạn có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2. Thủ Tục Khi Sửa Đổi, Bổ Sung Điều Lệ
Trong quá trình hoạt động, các thay đổi như tăng vốn điều lệ, thay đổi người đại diện, thay đổi tỷ lệ góp vốn… đều phải được cập nhật trong điều lệ.
- Bước 1: Tổ chức cuộc họp:
- Công ty TNHH: Triệu tập cuộc họp Hội đồng thành viên.
- Công ty cổ phần: Triệu tập cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
- Bước 2: Thông qua quyết định: Cuộc họp tiến hành biểu quyết về việc sửa đổi, bổ sung điều lệ. Kết quả phải được ghi nhận bằng một Nghị quyết/Quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông.
- Bước 3: Soạn thảo Điều lệ sửa đổi: Dựa trên Nghị quyết/Quyết định đã được thông qua, công ty tiến hành soạn thảo lại bản điều lệ mới hoặc phụ lục sửa đổi điều lệ.
- Bước 4: Hoàn thiện hồ sơ thông báo thay đổi: Nếu việc sửa đổi điều lệ dẫn đến thay đổi nội dung trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ví dụ: thay đổi tên, địa chỉ, vốn, người đại diện), công ty phải chuẩn bị hồ sơ thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
- Bước 5: Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có sự thay đổi.
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Điều Lệ Công Ty
Xoay quanh bản điều lệ có rất nhiều câu hỏi thực tế mà các chủ doanh nghiệp thường quan tâm. Luật Mai Sơn xin giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất:
- Điều lệ công ty có cần công chứng, chứng thực không?Trả lời: Không. Pháp luật hiện hành không yêu cầu điều lệ công ty phải được công chứng hoặc chứng thực. Chỉ cần có đầy đủ chữ ký của các cá nhân theo quy định (chủ sở hữu, thành viên, cổ đông sáng lập…) là điều lệ đã có hiệu lực pháp lý.
- Ai là người được giữ bản gốc Điều lệ công ty?Trả lời: Điều lệ công ty phải được lưu giữ tại trụ sở chính của công ty. Người đại diện theo pháp luật là người chịu trách nhiệm chính trong việc lưu giữ. Ngoài ra, mỗi thành viên/cổ đông cũng nên giữ một bản sao để nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
- Giá trị pháp lý của Điều lệ công ty như thế nào?Trả lời: Điều lệ có giá trị như một bản cam kết, một hợp đồng ràng buộc tất cả các thành viên/cổ đông phải tuân thủ. Nó là cơ sở pháp lý cao nhất để điều chỉnh các mối quan hệ nội bộ của công ty.
- Nếu nội dung Điều lệ mâu thuẫn với quy định của Luật thì sao?Trả lời: Trong trường hợp này, các quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan sẽ được ưu tiên áp dụng. Các điều khoản trong điều lệ trái với luật sẽ không có hiệu lực thi hành.
Luật Mai Sơn: Kiến Tạo Nền Tảng Pháp Lý Vững Chắc Cho Doanh Nghiệp
Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng điều lệ công ty không chỉ là một tài liệu mang tính thủ tục. Nó là xương sống, là nền tảng pháp lý định hình nên sự thành bại của một doanh nghiệp. Một bản điều lệ sơ sài, sao chép có thể tiết kiệm chút ít chi phí ban đầu, nhưng lại tiềm ẩn vô vàn rủi ro tranh chấp, khiến doanh nghiệp mất phương hướng và suy yếu từ bên trong.
Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có một câu chuyện, một tầm nhìn và những thỏa thuận riêng. Chúng tôi không cung cấp những bản điều lệ rập khuôn. Thay vào đó, chúng tôi lắng nghe, phân tích và tư vấn để tạo ra một bản điều lệ “may đo” hoàn hảo, vừa đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật, vừa thể hiện chính xác ý chí và bảo vệ tối đa quyền lợi của các nhà sáng lập. Đầu tư vào một bản điều lệ chất lượng chính là đầu tư vào sự ổn định và tương lai phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.
Đừng để tương lai doanh nghiệp của bạn bị đe dọa bởi một văn bản pháp lý thiếu sót. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ luật sư của Luật Mai Sơn. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm để giúp bạn xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ những bước đi đầu tiên. Gọi ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Điều lệ công ty là gì?
Điều lệ công ty là bản thỏa thuận giữa các thành viên/cổ đông, được xem như “hiến pháp” của doanh nghiệp, quy định về cơ cấu tổ chức, quản lý, hoạt động và các vấn đề nội bộ khác.
2. Tại sao phải có Điều lệ công ty?
Đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp, là cơ sở pháp lý để công ty hoạt động, bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu và là công cụ để giải quyết các tranh chấp nội bộ.
3. Mẫu điều lệ công ty có thể tải ở đâu?
Bạn có thể tham khảo các mẫu điều lệ trong bài viết này hoặc tại các Cổng thông tin của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Tuy nhiên, các mẫu này chỉ nên dùng để tham khảo và cần được tùy chỉnh bởi chuyên gia pháp lý.
4. Nội dung nào là quan trọng nhất trong điều lệ?
Các nội dung về vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn, quyền và nghĩa vụ của thành viên, cơ cấu tổ chức quản lý, và nguyên tắc giải quyết tranh chấp là những phần cốt lõi, cần được quy định chi tiết và rõ ràng nhất.
5. Có thể thay đổi điều lệ công ty sau khi thành lập không?
Có. Doanh nghiệp hoàn toàn có thể sửa đổi, bổ sung điều lệ trong quá trình hoạt động, miễn là việc thay đổi đó được thông qua bởi Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông theo đúng trình tự, thủ tục mà luật pháp và chính điều lệ đó quy định.
6. Ai phải ký vào bản điều lệ?
Tùy thuộc vào loại hình, người ký có thể là chủ sở hữu (công ty TNHH 1 thành viên), các thành viên (công ty TNHH 2 thành viên trở lên), hoặc các cổ đông sáng lập (công ty cổ phần), cùng với người đại diện theo pháp luật của công ty.
7. Điều lệ có cần đăng ký với cơ quan thuế không?
Không. Điều lệ chỉ cần nộp cho Cơ quan Đăng ký kinh doanh (Sở Kế hoạch và Đầu tư) khi thành lập hoặc khi có thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp liên quan. Cơ quan thuế không quản lý trực tiếp điều lệ.
8. Sự khác biệt chính giữa điều lệ công ty TNHH và công ty cổ phần là gì?
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cơ cấu vốn và quản lý. Điều lệ công ty cổ phần phức tạp hơn, phải quy định về các loại cổ phần, quyền của cổ đông, và cơ cấu Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị. Trong khi đó, điều lệ công ty TNHH tập trung vào phần vốn góp của thành viên và cơ cấu Hội đồng thành viên.
9. Thuê luật sư soạn thảo điều lệ có lợi ích gì?
Thuê luật sư giúp đảm bảo điều lệ tuân thủ đúng pháp luật, chặt chẽ, lường trước và ngăn ngừa được các rủi ro, tranh chấp tiềm ẩn. Luật sư sẽ tư vấn các điều khoản có lợi nhất, phù hợp với mô hình kinh doanh và thỏa thuận của các bên, giúp bạn tiết kiệm thời gian và an tâm phát triển kinh doanh.