Giấy chứng nhận vốn góp của công ty TNHH, Cổ phần, Hợp danh
Giấy chứng nhận vốn góp của công ty tnhh là văn bản pháp lý xác nhận quyền sở hữu phần vốn góp của thành viên, thể hiện giá trị tài sản và các quyền lợi liên quan trong công ty. Để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi cho các thành viên, việc hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định về chứng nhận góp vốn là vô cùng cần thiết, một quy trình mà Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách chuyên nghiệp.
Tổng Quan Về Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Của Công Ty TNHH
Trong hành trình xây dựng và phát triển một doanh nghiệp, việc góp vốn không chỉ là một nghĩa vụ tài chính mà còn là nền tảng xác lập quyền và lợi ích của mỗi thành viên. Giấy chứng nhận vốn góp của công ty tnhh chính là văn bản pháp lý cốt lõi, ghi nhận sự đóng góp đó và bảo vệ quyền sở hữu của bạn. Đây không đơn thuần là một tờ giấy, mà là bằng chứng vững chắc nhất cho vị thế, quyền biểu quyết và phần lợi nhuận bạn được hưởng trong công ty.
Theo quy định tại Điều 47 của Toàn văn Luật Doanh nghiệp 2020, công ty trách nhiệm hữu hạn phải cấp giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên ngay tại thời điểm góp đủ số vốn cam kết. Văn bản này có giá trị như một “sổ đỏ” cho phần tài sản bạn đầu tư vào doanh nghiệp, là cơ sở pháp lý để giải quyết mọi vấn đề liên quan đến chuyển nhượng, thừa kế hay các tranh chấp có thể phát sinh. Việc nắm vững các quy định này giúp bạn tự tin hơn trong quản trị và điều hành, đảm bảo một môi trường kinh doanh minh bạch và phát triển bền vững.
Định Nghĩa: Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Là Gì?
Giấy chứng nhận vốn góp là một văn bản do chính công ty TNHH phát hành để xác nhận quyền sở hữu đối với phần vốn mà một thành viên đã góp vào công ty. Nó có thể được xem là một “chứng thư sở hữu”, ghi nhận một cách chính thức và hợp pháp các thông tin quan trọng sau:
- Tỷ lệ sở hữu: Xác định phần trăm quyền kiểm soát và ảnh hưởng của thành viên trong công ty.
- Giá trị phần vốn góp: Ghi nhận số tiền hoặc giá trị tài sản mà thành viên đã đầu tư.
- Quyền và nghĩa vụ: Là cơ sở để xác định quyền được chia lợi nhuận, quyền biểu quyết và các nghĩa vụ khác theo điều lệ công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty một thành viên.
Về bản chất, đây là một tài liệu nội bộ của công ty nhưng lại có giá trị pháp lý vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là bằng chứng về tài sản mà còn là công cụ để thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng vốn, cầm cố, thế chấp hoặc để lại thừa kế. Việc cấp và lưu giữ văn bản này là một bước đi chuyên nghiệp, thể hiện sự minh bạch trong quản trị doanh nghiệp và củng cố niềm tin giữa các thành viên.
Vai Trò Pháp Lý Của Giấy Chứng Nhận Phần Vốn Góp
Giá trị pháp lý của giấy chứng nhận phần vốn góp được thể hiện rõ nét qua các vai trò sau đây:
- Chứng Minh Quyền Sở Hữu: Đây là bằng chứng không thể chối cãi, xác lập tư cách thành viên và quyền sở hữu hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức đối với phần vốn đã góp. Trong mọi tranh chấp, đây là tài liệu đầu tiên được xem xét.
- Cơ Sở Thực Hiện Giao Dịch: Mọi hoạt động liên quan đến phần vốn góp như chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh, tặng cho, thừa kế, hay dùng làm tài sản bảo đảm đều phải dựa trên thông tin được ghi nhận trong giấy chứng nhận này.
- Xác Định Quyền Lợi: Số vốn và tỷ lệ sở hữu ghi trên giấy chứng nhận là căn cứ để phân chia lợi nhuận sau thuế, xác định quyền biểu quyết trong các cuộc họp Hội đồng thành viên, và quyết định các vấn đề quan trọng của công ty.
- Công Cụ Quản Trị Nội Bộ: Giúp công ty quản lý thông tin thành viên một cách chính xác, minh bạch. Sổ đăng ký thành viên của công ty cũng được xây dựng dựa trên các giấy chứng nhận đã cấp, đảm bảo sự thống nhất và rõ ràng.
Việc công ty không cấp hoặc cấp chậm trễ giấy chứng nhận vốn góp không chỉ làm ảnh hưởng đến quyền lợi của thành viên mà còn có thể bị xem là vi phạm quy định của pháp luật doanh nghiệp. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục pháp lý ngay từ khi thành lập công ty TNHH.
Tại Sao Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Sự tồn tại của giấy chứng nhận vốn góp không phải là một thủ tục mang tính hình thức. Nó mang lại những lợi ích thiết thực và là tấm lá chắn bảo vệ quyền lợi cho cả thành viên góp vốn và bản thân công ty. Việc nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của nó sẽ giúp các bên tránh được nhiều rủi ro không đáng có trong tương lai.
Lợi Ích Đối Với Thành Viên Góp Vốn
Đối với người bỏ vốn đầu tư, giấy chứng nhận phần vốn góp là một tài sản pháp lý vô giá, mang lại sự an tâm và đảm bảo các quyền lợi cốt lõi.
| Lợi Ích Cụ Thể | Phân Tích Chi Tiết |
|---|---|
| Bảo Vệ Quyền Sở Hữu Tài Sản | Là bằng chứng pháp lý cao nhất xác nhận bạn là chủ sở hữu của phần vốn góp, ngăn chặn mọi sự phủ nhận hoặc tranh chấp về quyền sở hữu từ các bên khác. Giúp bạn tự tin khẳng định vị thế của mình trong công ty. |
| Minh Bạch Hóa Quyền Lợi | Ghi rõ giá trị vốn góp và tỷ lệ sở hữu, làm cơ sở minh bạch để tính toán và phân chia lợi nhuận, cổ tức. Tránh được các tình huống mập mờ, thiếu rõ ràng trong việc chia sẻ thành quả kinh doanh. |
| Tạo Thuận Lợi Cho Giao Dịch | Khi cần chuyển nhượng, bán lại, hoặc để lại thừa kế phần vốn góp, giấy chứng nhận là tài liệu bắt buộc phải có để thực hiện thủ tục. Nó giúp các giao dịch diễn ra nhanh chóng, hợp pháp và an toàn. |
| Công Cụ Huy Động Vốn Cá Nhân | Bạn có thể sử dụng phần vốn góp (được chứng nhận bằng văn bản này) làm tài sản thế chấp, cầm cố tại các tổ chức tín dụng để vay vốn phục vụ các mục đích cá nhân khác, mở ra cơ hội tài chính linh hoạt. |
Lợi Ích Đối Với Công Ty
Không chỉ thành viên, mà chính công ty cũng nhận được nhiều lợi ích từ việc cấp giấy chứng nhận vốn góp một cách đầy đủ và kịp thời.
- Xây dựng sự chuyên nghiệp và uy tín: Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật cho thấy sự minh bạch và chuyên nghiệp trong quản trị, tạo dựng niềm tin vững chắc với các thành viên, đối tác và nhà đầu tư.
- Cơ sở quản lý thành viên rõ ràng: Giấy chứng nhận là cơ sở để lập và cập nhật sổ đăng ký thành viên, giúp công ty luôn có thông tin chính xác về cơ cấu sở hữu, tỷ lệ biểu quyết và quyền lợi của từng người.
- Hạn chế tranh chấp nội bộ: Khi mọi quyền lợi và nghĩa vụ đã được ghi nhận rõ ràng bằng văn bản pháp lý, nguy cơ xảy ra tranh chấp giữa các thành viên về vấn đề vốn góp và phân chia lợi nhuận sẽ giảm đi đáng kể.
- Thuận lợi trong việc thay đổi đăng ký kinh doanh: Khi có sự thay đổi thành viên do chuyển nhượng, thừa kế…, hồ sơ thay đổi nộp lên cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cần có các giấy tờ chứng minh giao dịch, trong đó giấy chứng nhận vốn góp là một phần không thể thiếu.
Bạn đang gặp vướng mắc về thủ tục cấp, chuyển nhượng hay các vấn đề liên quan đến giấy chứng nhận vốn góp? Đừng ngần ngại. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí, nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp tối ưu cho bạn.
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Nội Dung và Mẫu Giấy Chứng Nhận Vốn Góp
Để đảm bảo tính pháp lý, một giấy chứng nhận vốn góp không thể được soạn thảo một cách tùy tiện. Luật Doanh nghiệp 2020 đã có những quy định về nội dung của Giấy chứng nhận phần vốn góp. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc.
Các Nội Dung Bắt Buộc Theo Luật Doanh Nghiệp 2020
Căn cứ theo Khoản 6, Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận phần vốn góp phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:
- Thông tin của công ty: Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính của công ty.
- Vốn điều lệ của công ty: Tổng giá trị phần vốn góp của tất cả các thành viên cam kết góp vào công ty.
- Thông tin thành viên góp vốn:
- Đối với cá nhân: Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Đối với tổ chức: Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính.
- Thông tin về phần vốn góp:
- Giá trị phần vốn góp và tỷ lệ phần vốn góp của thành viên.
- Thời điểm góp vốn.
- Loại tài sản góp vốn (tiền mặt, vàng, quyền sử dụng đất, công nghệ…).
- Số lượng và giá trị của từng loại tài sản góp vốn.
- Chữ ký của người đại diện theo pháp luật: Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH hoặc giám đốc công ty.
- Số và ngày cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp.
Việc thiếu một trong các nội dung trên có thể làm giảm giá trị pháp lý của giấy chứng nhận, gây khó khăn cho thành viên khi thực hiện các quyền của mình.
Mẫu Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Chuẩn Nhất
Dưới đây là một mẫu tham khảo mà bạn có thể sử dụng để soạn thảo Giấy chứng nhận vốn góp cho công ty TNHH của mình. Lưu ý, đây chỉ là mẫu tham khảo, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với thông tin cụ thể của doanh nghiệp.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—o0o—
GIẤY CHỨNG NHẬN PHẦN VỐN GÓP
CÔNG TY TNHH [TÊN CÔNG TY]
Số: [Số chứng nhận] /GCNVG-[Tên viết tắt công ty]
Hà Nội, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm]
GIÁM ĐỐC/TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY TNHH [TÊN CÔNG TY]
Căn cứ Điều lệ công ty TNHH [Tên công ty] đã được các thành viên thông qua ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm];
Căn cứ Biên bản góp vốn thành lập công ty ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm];
CHỨNG NHẬN
Điều 1. Bên sở hữu phần vốn góp (Thành viên)
Họ và tên: [Họ và tên thành viên]
Ngày sinh: [Ngày sinh]
Số CCCD/Hộ chiếu: [Số giấy tờ] cấp ngày [ngày cấp] tại [nơi cấp]
Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
Điều 2. Chi tiết về công ty
Tên công ty: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN [TÊN CÔNG TY]
Mã số doanh nghiệp: [Mã số thuế công ty]
Địa chỉ trụ sở chính: [Địa chỉ công ty]
Vốn điều lệ: [Số vốn] VNĐ (Bằng chữ: [Viết bằng chữ])
Điều 3. Chi tiết phần vốn góp
Giá trị phần vốn góp: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Viết bằng chữ])
Tỷ lệ phần vốn góp: [Tỷ lệ]% vốn điều lệ.
Loại tài sản góp vốn: [Tiền Việt Nam/Tài sản khác]
Thời điểm góp vốn: Đã góp đủ vào ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm].
Điều 4. Hiệu lực
Giấy chứng nhận này được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày ký.
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
Để thuận tiện, bạn có thể tải về các mẫu chuẩn dưới dạng file Word để dễ dàng chỉnh sửa và sử dụng. Việc tìm kiếm một mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần hoặc TNHH uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
Quy Trình Cấp Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Chuẩn Pháp Lý
Để việc cấp giấy chứng nhận vốn góp diễn ra suôn sẻ và đúng luật, công ty cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ. Quy trình này đảm bảo rằng mọi nghĩa vụ của các bên đều được hoàn thành trước khi xác nhận quyền sở hữu.
Bước 1: Hoàn Thành Nghĩa Vụ Góp Vốn
Đây là bước tiên quyết. Thành viên phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết khi đăng ký thành lập công ty. Thời hạn góp vốn là 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Góp vốn bằng tiền mặt: Có thể thực hiện trực tiếp tại công ty hoặc chuyển khoản vào tài khoản công ty.
- Góp vốn bằng tài sản: Phải có biên bản định giá tài sản (do các thành viên hoặc tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp thực hiện) và biên bản bàn giao tài sản. Quyền sở hữu tài sản phải được chuyển sang cho công ty. Ví dụ, với trường hợp góp vốn bằng xe ô tô, cần làm thủ tục sang tên xe cho công ty.
Bước 2: Lập Biên Bản Xác Nhận Góp Vốn
Sau khi thành viên hoàn tất việc góp vốn, công ty cần lập một biên bản xác nhận. Biên bản này ghi rõ:
- Thông tin thành viên góp vốn.
- Số vốn đã góp.
- Loại tài sản góp vốn.
- Ngày hoàn thành việc góp vốn.
- Chữ ký của thành viên và người đại diện theo pháp luật của công ty.
Biên bản này là bằng chứng nội bộ quan trọng, làm cơ sở để tiến hành cấp giấy chứng nhận chính thức.
Bước 3: Soạn Thảo và Phát Hành Giấy Chứng Nhận Vốn Góp
Dựa trên biên bản xác nhận và các thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật của công ty sẽ tiến hành:
- Soạn thảo Giấy chứng nhận: Điền đầy đủ và chính xác các nội dung bắt buộc theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Ký và đóng dấu: Người đại diện theo pháp luật ký tên và đóng con dấu công ty để văn bản có hiệu lực.
- Giao cho thành viên: Công ty phải giao giấy chứng nhận cho thành viên ngay tại thời điểm họ góp đủ vốn. Việc giao nhận nên có biên bản ký nhận để lưu hồ sơ.
Bước 4: Cập Nhật Sổ Đăng Ký Thành Viên
Song song với việc cấp giấy chứng nhận, công ty phải cập nhật thông tin của thành viên vào Sổ đăng ký thành viên. Sổ này là tài liệu nội bộ, lưu trữ toàn bộ lịch sử sở hữu vốn góp của công ty, bao gồm các thông tin về thành viên, giá trị vốn góp tại mỗi thời điểm, và các lần chuyển nhượng.
Việc tuân thủ đúng quy trình này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng một nền tảng quản trị vững chắc, sẵn sàng cho sự phát triển lâu dài.
Giải Quyết Các Vấn Đề Pháp Lý Thường Gặp
Trong quá trình hoạt động, không phải lúc nào việc quản lý và sử dụng giấy chứng nhận vốn góp cũng diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là những vấn đề phổ biến và hướng giải quyết được Luật Mai Sơn tư vấn.
Công Ty Không Cấp Giấy Chứng Nhận Vốn Góp: Phải Làm Sao?
Đây là một tình huống vi phạm nghĩa vụ của công ty theo quy định của pháp luật. Nếu bạn đã góp đủ vốn nhưng công ty cố tình trì hoãn hoặc từ chối cấp giấy chứng nhận, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Yêu cầu bằng văn bản: Gửi một công văn chính thức đến người đại diện theo pháp luật của công ty, yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cấp giấy chứng nhận vốn góp theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020. Văn bản cần ghi rõ thời hạn phản hồi.
- Hòa giải: Nếu yêu cầu không được đáp ứng, bạn có thể đề nghị một cuộc họp Hội đồng thành viên để hòa giải và tìm ra tiếng nói chung.
- Khởi kiện tại Tòa án: Nếu mọi nỗ lực thương lượng đều không thành công, bạn có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu công ty thực hiện nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Các bằng chứng như biên lai chuyển tiền, biên bản bàn giao tài sản sẽ là cơ sở pháp lý vững chắc.
Xử Lý Khi Bị Mất Hoặc Hỏng Giấy Chứng Nhận Vốn Góp
Việc mất hoặc hỏng giấy chứng nhận không làm mất đi tư cách thành viên hay quyền sở hữu của bạn, nhưng nó sẽ gây khó khăn khi cần thực hiện giao dịch. Quy trình xin cấp lại như sau:
- Thông báo cho công ty: Ngay khi phát hiện bị mất hoặc hỏng, thành viên cần làm một văn bản thông báo gửi đến công ty. Văn bản cần nêu rõ lý do (mất, cháy, hỏng…).
- Yêu cầu cấp lại: Trong văn bản thông báo, thành viên cần đề nghị công ty cấp lại Giấy chứng nhận phần vốn góp mới.
- Công ty thực hiện cấp lại: Sau khi nhận được yêu cầu hợp lệ, công ty có trách nhiệm cấp lại một giấy chứng nhận mới cho thành viên. Giấy chứng nhận mới sẽ có nội dung tương tự bản cũ, nhưng có thể ghi chú “Cấp lại lần…” để phân biệt.
Luật Doanh nghiệp không quy định cụ thể về thời hạn công ty phải cấp lại, nhưng thông thường, việc này nên được thực hiện trong một khoảng thời gian hợp lý (ví dụ: 7-15 ngày làm việc).
Thay Đổi Nội Dung Trên Giấy Chứng Nhận Vốn Góp
Nội dung trên giấy chứng nhận cần được thay đổi khi có sự thay đổi về vốn góp của thành viên, ví dụ như:
- Thành viên góp thêm vốn.
- Thành viên chuyển nhượng một phần vốn góp cho người khác.
- Công ty giảm vốn điều lệ và thành viên giảm phần vốn góp tương ứng.
Quy trình thực hiện như sau:
- Hoàn tất thủ tục pháp lý liên quan: Ví dụ, nếu chuyển nhượng vốn, các bên phải ký hợp đồng chuyển nhượng và hoàn thành nghĩa vụ thuế. Nếu tăng vốn điều lệ công ty cổ phần hoặc TNHH, công ty phải làm thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Thu hồi giấy chứng nhận cũ: Công ty sẽ thu hồi lại giấy chứng nhận vốn góp cũ của thành viên.
- Cấp giấy chứng nhận mới: Công ty phát hành một giấy chứng nhận mới với các thông tin đã được cập nhật (giá trị vốn góp mới, tỷ lệ sở hữu mới).
Việc cập nhật kịp thời đảm bảo thông tin trên giấy tờ luôn khớp với tình hình thực tế, tránh các rắc rối pháp lý sau này.
So Sánh Giấy Chứng Nhận Vốn Góp Và Các Loại Chứng Khoán Khác
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Giấy chứng nhận vốn góp của công ty TNHH với cổ phiếu của công ty cổ phần. Mặc dù cả hai đều là bằng chứng sở hữu, chúng có những khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý, tính thanh khoản và quy định liên quan.
Sự Khác Biệt Giữa Giấy Chứng Nhận Vốn Góp và Cổ Phiếu
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu của mình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu Chí | Giấy Chứng Nhận Vốn Góp (Công ty TNHH) | Cổ Phiếu (Công ty Cổ Phần) |
|---|---|---|
| Loại hình công ty | Chỉ có ở Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ (1 hoặc 2 thành viên trở lên). | Chỉ có ở Công ty cổ phần. |
| Bản chất | Là văn bản xác nhận quyền sở hữu phần vốn góp. | Là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty. |
| Tính thanh khoản | Việc chuyển nhượng bị hạn chế. Phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước khi bán ra bên ngoài. | Dễ dàng chuyển nhượng tự do (trừ cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). Có thể niêm yết trên thị trường chứng khoán. |
| Khả năng phát hành | Công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào. Công ty trách nhiệm hữu hạn có quyền phát hành trái phiếu. | Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn. |
| Hình thức | Là một văn bản (giấy tờ). | Có thể là cổ phiếu vật lý (chứng chỉ) hoặc cổ phiếu ghi sổ (dữ liệu điện tử). |
Nên Chọn Công Ty TNHH Hay Công Ty Cổ Phần?
Việc lựa chọn giữa hai loại hình này phụ thuộc vào mục tiêu và quy mô kinh doanh của bạn:
- Chọn Công ty TNHH nếu:
- Bạn muốn một mô hình quản lý đơn giản, ít phức tạp.
- Số lượng thành viên góp vốn ít và quen biết nhau.
- Bạn muốn kiểm soát chặt chẽ việc chuyển nhượng vốn, tránh sự tham gia của người lạ.
- Không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng.
- Chọn Công ty Cổ phần nếu:
- Bạn có kế hoạch huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.
- Muốn có tính thanh khoản cao cho phần vốn đầu tư, dễ dàng mua bán, chuyển nhượng.
- Có định hướng phát triển thành công ty đại chúng, niêm yết trên sàn chứng khoán.
- Sẵn sàng chấp nhận một cơ cấu tổ chức công ty cổ phần phức tạp hơn với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị…
Cả hai loại hình đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa giấy chứng nhận vốn góp và cổ phiếu là một yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho tương lai doanh nghiệp. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo bài viết so sánh chi tiết giữa công ty TNHH và công ty cổ phần của chúng tôi.
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định chiến lược. Đừng quyết định một mình. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn miễn phí từ các chuyên gia pháp lý hàng đầu. Chúng tôi sẽ phân tích mô hình kinh doanh của bạn và đưa ra lời khuyên phù hợp nhất.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Giấy Chứng Nhận Vốn Góp
- Công ty TNHH 1 thành viên có cần Giấy chứng nhận vốn góp không?
Không. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về việc cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp chỉ áp dụng cho công ty TNHH 2 thành viên trở lên. Đối với công ty TNHH 1 thành viên, thông tin về vốn góp đã được thể hiện đầy đủ trong Điều lệ công ty và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. - Thời hạn công ty phải cấp Giấy chứng nhận vốn góp là bao lâu?
Công ty phải cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên ngay tại thời điểm thành viên góp đủ số vốn đã cam kết. Việc chậm trễ là vi phạm quy định của pháp luật. - Giấy chứng nhận vốn góp có cần công chứng không?
Không. Giấy chứng nhận vốn góp là văn bản nội bộ do công ty phát hành, chỉ cần chữ ký của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu của công ty là có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, các hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp thì thường được khuyến khích công chứng để đảm bảo tính pháp lý cao hơn. - Công ty có được thu phí khi cấp Giấy chứng nhận vốn góp không?
Pháp luật không quy định về việc này. Tuy nhiên, đây là nghĩa vụ của công ty nên thông thường việc cấp lần đầu sẽ không mất phí. Việc cấp lại do mất hoặc hỏng có thể phát sinh một khoản chi phí hành chính nhỏ tùy theo quy định trong Điều lệ công ty. - Giấy chứng nhận vốn góp có phải là một loại tài sản không?
Bản thân tờ giấy không phải là tài sản, nhưng nó là chứng thư pháp lý ghi nhận quyền sở hữu tài sản, đó là phần vốn góp. Phần vốn góp này là tài sản và có thể được định giá, mua bán, thừa kế. - Sổ đăng ký thành viên và Giấy chứng nhận vốn góp có giống nhau không?
Không. Giấy chứng nhận vốn góp được cấp cho từng thành viên. Sổ đăng ký thành viên là một tài liệu tổng hợp của công ty, ghi nhận thông tin của tất cả các thành viên và lịch sử thay đổi vốn góp của toàn công ty. - Tôi có thể dùng Giấy chứng nhận vốn góp để vay ngân hàng không?
Có. Bạn có thể dùng phần vốn góp của mình (được chứng minh bằng Giấy chứng nhận) làm tài sản bảo đảm để thế chấp vay vốn tại các tổ chức tín dụng, tuân theo các quy định của ngân hàng và pháp luật liên quan. - Nếu thông tin trên giấy chứng nhận bị sai sót thì phải làm gì?
Bạn cần thông báo ngay cho công ty bằng văn bản, nêu rõ điểm sai sót và yêu cầu đính chính. Công ty có trách nhiệm thu hồi giấy chứng nhận sai và cấp lại một bản mới chính xác cho bạn. - Công ty hợp danh có Giấy chứng nhận vốn góp không?
Có. Tương tự công ty TNHH, công ty hợp danh ở việt nam cũng phải cấp giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên khi họ đã góp đủ vốn như cam kết, theo quy định tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020.
