Hồ sơ, thủ tục giảm vốn điều lệ công ty cổ phần – Mới nhất

giảm vốn điều lệ công ty cổ phần
4.7/5 - (14 bình chọn)

Giảm vốn điều lệ công ty cổ phần là một quy trình pháp lý quan trọng, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh lại cơ cấu tài chính và nguồn vốn phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế, tuân thủ các quy định của pháp luật về việc thay đổi vốn điều lệ.

Khi nào Doanh nghiệp nên cân nhắc giảm vốn điều lệ công ty cổ phần?

Quyết định giảm vốn điều lệ không phải là một bước đi tùy tiện mà thường xuất phát từ những nhu cầu chiến lược và thực tiễn của doanh nghiệp. Đây là một công cụ tài chính linh hoạt giúp Hội đồng quản trị và các cổ đông tái cấu trúc công ty một cách hiệu quả. Việc điều chỉnh vốn không chỉ phản ánh đúng năng lực tài chính hiện tại mà còn mở ra những cơ hội mới. Dưới đây là những tình huống điển hình mà doanh nghiệp nên cân nhắc thực hiện việc điều chỉnh giảm mức vốn đã đăng ký.

Tái cơ cấu và tối ưu hóa nguồn vốn

Một trong những lý do hàng đầu khiến các công ty luật tư vấn doanh nghiệp giảm vốn là để tái cơ cấu hoạt động. Khi một doanh nghiệp trải qua giai đoạn thu hẹp quy mô, loại bỏ các mảng kinh doanh không hiệu quả hoặc thay đổi chiến lược, lượng vốn cần thiết để vận hành cũng sẽ giảm theo. Thay vì để một lượng vốn lớn không được sử dụng hiệu quả, gây lãng phí chi phí cơ hội, công ty có thể quyết định giảm vốn điều lệ. Số vốn dư thừa có thể được hoàn trả cho cổ đông, giúp họ có cơ hội đầu tư vào những kênh khác sinh lợi hơn.

Ví dụ, một công ty cổ phần sản xuất ban đầu đăng ký vốn 100 tỷ đồng để xây dựng 3 nhà máy. Sau 5 năm hoạt động, do thay đổi công nghệ, công ty quyết định đóng cửa một nhà máy và chỉ cần 70 tỷ đồng để vận hành hiệu quả hai nhà máy còn lại. Việc giảm 30 tỷ đồng vốn điều lệ sẽ giúp công ty giải phóng nguồn vốn không cần thiết và trả lại cho các cổ đông.

Cổ đông không góp đủ vốn theo cam kết

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, các cổ đông sáng lập phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu sau thời hạn này, có cổ đông không góp đủ số vốn cam kết, công ty phải thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ cho bằng với số vốn thực góp.

Đây không chỉ là một lựa chọn mà là một nghĩa vụ pháp lý. Việc duy trì một mức vốn điều lệ “ảo” (cao hơn số vốn thực có) có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đến uy tín của công ty trước các đối tác, ngân hàng và cơ quan nhà nước. Do đó, giảm vốn trong trường hợp này là để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật, phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp.

Mua lại cổ phiếu của cổ đông

Công ty cổ phần có quyền mua lại cổ phiếu đã phát hành của chính mình theo yêu cầu của cổ đông hoặc theo quyết định của công ty. Khi công ty sử dụng nguồn vốn của mình để mua lại cổ phiếu, số lượng cổ phiếu đang lưu hành sẽ giảm xuống, và theo đó, vốn điều lệ của công ty cũng giảm tương ứng. Đây là một nghiệp vụ tài chính phổ biến, thường được áp dụng khi:

  • Giải quyết mâu thuẫn nội bộ: Khi một cổ đông muốn rút vốn và rời khỏi công ty, việc công ty mua lại cổ phiếu là một giải pháp êm đẹp.
  • Tăng giá trị cho cổ đông còn lại: Việc mua lại cổ phiếu quỹ làm giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, có thể làm tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và giá trị thị trường của cổ phiếu.
  • Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Công ty có thể sử dụng tiền mặt nhàn rỗi để mua lại cổ phiếu, thay vì trả cổ tức, như một cách phân phối lợi nhuận cho cổ đông.

Hoàn trả vốn góp cho cổ đông

Trong một số trường hợp, khi công ty hoạt động kinh doanh hiệu quả liên tục trong hơn 2 năm và đảm bảo có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi hoàn trả, công ty có thể quyết định giảm vốn bằng cách hoàn trả một phần vốn góp cho cổ đông. Đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy công ty đang hoạt động rất tốt, tạo ra dòng tiền mạnh mẽ và không cần quá nhiều vốn để duy trì hoạt động.

Việc hoàn trả vốn góp này phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua và phải dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần của mỗi cổ đông. Đây là cách để chia sẻ thành quả kinh doanh trực tiếp với những người đã tin tưởng đầu tư vào công ty.

Điều kiện và các trường hợp giảm vốn điều lệ công ty cổ phần theo quy định

Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Doanh nghiệp 2020, quy định rất rõ ràng về các trường hợp và điều kiện để một công ty cổ phần có thể thực hiện việc giảm vốn điều lệ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của thủ tục mà còn bảo vệ quyền lợi của các cổ đông, chủ nợ và các bên liên quan. Dưới đây là phân tích chi tiết các trường hợp được phép giảm vốn và những điều kiện đi kèm.

Các trường hợp được phép giảm vốn điều lệ

Theo Điều 112 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể giảm vốn điều lệ trong ba trường hợp chính sau đây. Đây là những hướng dẫn về các trường hợp giảm vốn điều lệ được cơ quan nhà nước công nhận.

Trường hợp Giảm vốn Mô tả chi tiết Căn cứ pháp lý
1. Hoàn trả một phần vốn góp cho cổ đông Công ty có thể hoàn trả một phần vốn góp cho các cổ đông nếu đã hoạt động kinh doanh liên tục từ 02 năm trở lên kể từ ngày đăng ký thành lập doanh nghiệp và đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi đã hoàn trả cho cổ đông. Việc hoàn trả này được thực hiện theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của từng cổ đông. Điểm a, Khoản 5, Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020
2. Công ty mua lại cổ phần đã phát hành Công ty mua lại cổ phần đã được các cổ đông sở hữu theo quy định tại Điều 132 và Điều 133 của Luật Doanh nghiệp. Sau khi mua lại, số cổ phần này có thể được coi là cổ phiếu quỹ hoặc công ty phải làm thủ tục giảm vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá các cổ phần được mua lại. Điểm b, Khoản 5, Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020
3. Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đầy đủ và đúng hạn Trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nếu các cổ đông không thanh toán hoặc chỉ thanh toán được một phần số cổ phần đã đăng ký mua, công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng giá trị mệnh giá số cổ phần đã được thanh toán đủ. Điểm c, Khoản 5, Điều 112 và Khoản 6, Điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020

Điều kiện bắt buộc khi giảm vốn điều lệ

Để đảm bảo việc giảm vốn không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tài chính và quyền lợi của chủ nợ, pháp luật đã đặt ra những điều kiện chặt chẽ. Việc đáp ứng các điều kiện này là yêu cầu tiên quyết trước khi tiến hành bất kỳ thủ tục nào.

Điều kiện đối với trường hợp hoàn trả vốn góp

  • Thời gian hoạt động: Công ty phải có thời gian hoạt động kinh doanh liên tục từ 02 năm trở lên, tính từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu. Đây là minh chứng cho sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động của công ty.
  • Khả năng thanh toán: Đây là điều kiện quan trọng nhất. Công ty phải chứng minh được rằng, ngay cả sau khi đã hoàn trả một phần vốn cho cổ đông, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác. Điều này thường được thể hiện qua báo cáo tài chính đã được kiểm toán, các cam kết thanh toán và tình hình dòng tiền của doanh nghiệp.

Điều kiện đối với trường hợp công ty mua lại cổ phần

  • Nguồn vốn mua lại: Công ty chỉ được quyền thanh toán cổ phần được mua lại cho cổ đông nếu ngay sau khi thanh toán, công ty vẫn bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
  • Đối tượng và tỷ lệ: Việc mua lại cổ phiếu phải được thực hiện theo đúng trình tự và thủ tục được quy định trong điều lệ công ty và pháp luật. Công ty không được mua lại quá 30% tổng số cổ phần phổ thông đã bán nếu là quyết định của công ty.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các điều kiện này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn củng cố niềm tin của các nhà đầu tư, đối tác và các chủ nợ vào sự minh bạch và bền vững của công ty.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định liệu công ty mình có đủ điều kiện để giảm vốn điều lệ hay không? Quy trình pháp lý phức tạp khiến bạn bối rối? Đừng lo lắng, hãy để các chuyên gia của Luật Mai Sơn giúp bạn. Gọi điện ngay cho chúng tôi để được tư vấn pháp lý miễn phí, nhanh chóng và chính xác nhất.

Hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và Thủ tục giảm vốn điều lệ

Quá trình giảm vốn điều lệ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt hồ sơ và tuân thủ nghiêm ngặt các bước theo quy định của pháp luật. Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước, từ khâu chuẩn bị nội bộ đến khi hoàn tất thủ tục tại cơ quan đăng ký kinh doanh, giúp quá trình diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Bước 1: Chuẩn bị nội bộ và ra quyết định

Đây là bước nền tảng quan trọng nhất, quyết định tính hợp pháp và sự đồng thuận của toàn bộ công ty đối với việc giảm vốn. Mọi quyết định thay đổi liên quan đến vốn điều lệ công ty cổ phần là tài sản chung và phải được thông qua bởi cơ quan có thẩm quyền cao nhất là Đại hội đồng cổ đông.

  1. Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông:
    • Người triệu tập họp (thường là Hội đồng quản trị) phải gửi thông báo mời họp đến tất cả các cổ đông có quyền dự họp chậm nhất là 21 ngày trước ngày khai mạc (nếu điều lệ công ty không quy định thời hạn dài hơn).
    • Nội dung cuộc họp phải nêu rõ việc thảo luận và biểu quyết về phương án giảm vốn điều lệ.
  2. Soạn thảo các tài liệu cần thiết:
    • Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông: Ghi chép lại toàn bộ diễn biến cuộc họp, các ý kiến phát biểu và đặc biệt là kết quả biểu quyết. Biên bản phải có chữ ký của chủ tọa và thư ký cuộc họp.
    • Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông: Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất ở bước này, thể hiện quyết định chính thức của công ty. Nghị quyết phải bao gồm các nội dung sau:
      • Vốn điều lệ hiện tại.
      • Số vốn điều lệ dự kiến giảm.
      • Vốn điều lệ sau khi giảm.
      • Lý do, phương thức giảm vốn (hoàn trả vốn góp, mua lại cổ phiếu, hoặc do cổ đông không góp đủ vốn).
      • Thời gian và thủ tục thực hiện.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh

Sau khi có quyết định chính thức từ Đại hội đồng cổ đông, bước tiếp theo là chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp để nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.

Thành phần hồ sơ bao gồm:

STT Tên giấy tờ Lưu ý
1 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục II-1 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Do người đại diện theo pháp luật ký.
2 Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông Bản gốc hoặc bản sao y công chứng, chứng thực.
3 Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông Bản gốc hoặc bản sao y công chứng, chứng thực.
4 Báo cáo tài chính gần nhất Chỉ áp dụng đối với trường hợp giảm vốn do hoàn trả một phần vốn góp. Báo cáo tài chính phải được kiểm toán để chứng minh công ty đủ khả năng thanh toán nợ.
5 Giấy ủy quyền (nếu có) Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty. Kèm theo bản sao y CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.

Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận kết quả

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp có thể nộp theo một trong hai hình thức:

  • Nộp trực tiếp: Nộp hồ sơ giấy tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Nộp trực tuyến: Sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng để nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là hình thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Thời gian xử lý: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan sẽ ra thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và nội dung cần sửa đổi, bổ sung.

Bước 4: Các công việc cần làm sau khi giảm vốn

Hoàn tất thủ tục tại Sở Kế hoạch và Đầu tư chỉ là một phần của quy trình. Doanh nghiệp cần thực hiện các công việc sau để đồng bộ thông tin và đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn:

  1. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy xác nhận, doanh nghiệp phải thực hiện công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  2. Thông báo cho cơ quan thuế: Mặc dù hệ thống đã liên thông, doanh nghiệp vẫn nên chủ động kiểm tra và cập nhật thông tin với cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Đặc biệt, việc giảm vốn có thể ảnh hưởng đến mức đóng lệ phí môn bài cho năm tiếp theo, cần lưu ý để kê khai chính xác.
  3. Cập nhật thông tin với ngân hàng: Thông báo và cung cấp giấy tờ mới cho ngân hàng nơi công ty mở tài khoản công ty để cập nhật thông tin chủ tài khoản.
  4. Thông báo cho đối tác, khách hàng: Gửi thông báo chính thức đến các đối tác, khách hàng quan trọng về việc thay đổi vốn điều lệ để duy trì sự minh bạch và tin cậy trong quan hệ kinh doanh.

Việc tuân thủ đúng và đủ các bước trên sẽ giúp quá trình thay đổi vốn điều lệ của công ty bạn diễn ra nhanh chóng, hợp pháp và tránh được những rủi ro không đáng có.

Những hệ lụy và ảnh hưởng khi giảm vốn điều lệ

Quyết định giảm vốn điều lệ là một bước đi chiến lược có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những tác động và hệ lụy mà doanh nghiệp cần lường trước. Việc đánh giá toàn diện cả mặt tích cực và tiêu cực sẽ giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Tác động tích cực

  1. Tối ưu hóa cơ cấu vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn:
    Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Khi giảm bớt phần vốn không cần thiết, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có thể được cải thiện. Nguồn vốn được tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi, mang lại hiệu quả cao hơn, thay vì nằm im hoặc đầu tư vào các dự án kém hiệu quả. Điều này thể hiện sự quản trị tài chính năng động và hiệu quả của ban lãnh đạo.
  2. Tăng cường sự linh hoạt tài chính:
    Với quy mô vốn gọn nhẹ hơn, công ty có thể trở nên linh hoạt hơn trong việc ra quyết định đầu tư hoặc tái cấu trúc. Việc hoàn trả vốn cho cổ đông cũng giúp họ có nguồn tiền để tái đầu tư vào các cơ hội khác, tạo ra sự hài lòng và gắn kết lâu dài với công ty.
  3. Phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp:
    Trong trường hợp cổ đông không góp đủ vốn, việc giảm vốn điều lệ giúp sổ sách kế toán và hồ sơ pháp lý phản ánh chính xác năng lực tài chính thực của công ty. Điều này tạo dựng sự minh bạch, tăng uy tín với đối tác, nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng. Một công ty có thông tin doanh nghiệp rõ ràng luôn được đánh giá cao hơn.
  4. Giảm gánh nặng về lệ phí môn bài:
    Mức lệ phí môn bài hàng năm được xác định dựa trên số vốn điều lệ đã đăng ký. Nếu việc giảm vốn làm thay đổi bậc đóng lệ phí môn bài (ví dụ từ trên 10 tỷ xuống 10 tỷ hoặc thấp hơn), doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí cố định hàng năm.

Những thách thức và ảnh hưởng tiêu cực cần lường trước

  1. Ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh công ty:
    Trong mắt nhiều đối tác và nhà đầu tư, vốn điều lệ là một trong những thước đo quy mô và tiềm lực tài chính của doanh nghiệp. Việc giảm vốn có thể bị hiểu lầm là công ty đang gặp khó khăn, kinh doanh thua lỗ hoặc thu hẹp quy mô, từ đó làm giảm niềm tin và gây khó khăn trong việc hợp tác, ký kết các hợp đồng lớn.
  2. Giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng:
    Các tổ chức tín dụng thường xem xét vốn điều lệ như một yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực tài chính và mức độ rủi ro khi cấp tín dụng. Vốn điều lệ thấp hơn có thể làm giảm hạn mức vay vốn hoặc khiến các điều kiện vay trở nên khắt khe hơn.
  3. Hạn chế năng lực tham gia đấu thầu các dự án lớn:
    Nhiều gói thầu, đặc biệt là các dự án của nhà nước hoặc các dự án có quy mô lớn, thường yêu cầu nhà thầu phải có mức vốn điều lệ tối thiểu. Việc giảm vốn có thể khiến công ty không còn đáp ứng được tiêu chí này, bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh quan trọng.
  4. Trách nhiệm hữu hạn của cổ đông giảm xuống:
    Về bản chất, cổ đông trong công ty cổ phần chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp. Khi vốn điều lệ giảm, phạm vi trách nhiệm này cũng giảm theo. Mặc dù đây có thể là lợi ích cho cổ đông, nhưng nó lại làm giảm sự đảm bảo cho các chủ nợ, khiến họ có thể trở nên e dè hơn khi giao dịch với công ty.

Vì vậy, trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng bối cảnh cụ thể của mình, cân nhắc giữa lợi ích ngắn hạn và tác động dài hạn để đảm bảo rằng việc giảm vốn là một bước đi chiến lược thực sự, mang lại giá trị bền vững.

Dịch vụ tư vấn giảm vốn điều lệ công ty cổ phần của Luật Mai Sơn

Việc giảm vốn điều lệ là một nghiệp vụ phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về pháp luật doanh nghiệp, tài chính và kế toán. Thay vì tự mình đối mặt với những thủ tục rườm rà và rủi ro pháp lý, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Tại sao nên chọn Luật Mai Sơn?

  • Kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực tư vấn doanh nghiệp, đã hỗ trợ thành công hàng trăm doanh nghiệp thực hiện các thủ tục tăng vốn điều lệ công ty cổ phần và giảm vốn.
  • Quy trình làm việc chuyên nghiệp, minh bạch: Chúng tôi xây dựng một quy trình tư vấn và triển khai rõ ràng, từ khâu tiếp nhận thông tin, tư vấn giải pháp, soạn thảo hồ sơ cho đến khi bàn giao kết quả cuối cùng. Mọi chi phí đều được báo giá trọn gói, cam kết không phát sinh.
  • Tối ưu hóa lợi ích cho doanh nghiệp: Chúng tôi không chỉ thực hiện thủ tục. Luật Mai Sơn sẽ phân tích tình hình cụ thể của doanh nghiệp bạn để tư vấn phương án giảm vốn tối ưu nhất, giúp bạn cân bằng giữa lợi ích tài chính và các tác động đến uy tín, cơ hội kinh doanh.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn chỉ cần cung cấp các thông tin cơ bản, chúng tôi sẽ thay mặt bạn thực hiện toàn bộ công việc: soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước và theo dõi tiến trình cho đến khi hoàn tất.

Quy trình dịch vụ của chúng tôi

  1. Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn sơ bộ (Miễn phí): Bạn liên hệ với Luật Mai Sơn qua điện thoại hoặc email. Chuyên viên của chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu, giải đáp các thắc mắc ban đầu và tư vấn về tính khả thi, các điều kiện cần đáp ứng.
  2. Phân tích chuyên sâu và đề xuất giải pháp: Chúng tôi sẽ nghiên cứu sâu hơn về tình hình tài chính, cơ cấu cổ đông và mục tiêu của doanh nghiệp bạn để đưa ra phương án giảm vốn phù hợp nhất (hoàn trả vốn, mua lại cổ phiếu…) và phân tích các ưu, nhược điểm của từng phương án.
  3. Ký kết hợp đồng dịch vụ: Sau khi thống nhất phương án và chi phí, hai bên sẽ ký kết hợp đồng dịch vụ pháp lý, trong đó quy định rõ ràng phạm vi công việc, thời gian thực hiện và trách nhiệm của mỗi bên.
  4. Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ: Luật Mai Sơn sẽ chuẩn bị toàn bộ hồ sơ cần thiết theo đúng quy định của pháp luật, bao gồm Nghị quyết, Biên bản họp, Thông báo thay đổi, và các giấy tờ liên quan khác.
  5. Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả: Chúng tôi sẽ thay mặt doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, theo dõi, xử lý các vấn đề phát sinh và nhận kết quả là Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
  6. Tư vấn các công việc sau khi giảm vốn: Sau khi hoàn tất, chúng tôi sẽ tiếp tục hướng dẫn bạn các bước cần làm tiếp theo như công bố thông tin, cập nhật với cơ quan thuế, ngân hàng để đảm bảo tính đồng bộ và tuân thủ pháp luật.

Đừng để các thủ tục pháp lý phức tạp cản trở chiến lược phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy để Luật Mai Sơn đồng hành cùng bạn. Gọi điện ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, giúp quá trình giảm vốn điều lệ của công ty bạn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Tải về các biểu mẫu liên quan đến thủ tục giảm vốn điều lệ

Để hỗ trợ quý doanh nghiệp trong quá trình tự chuẩn bị hồ sơ, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các mẫu văn bản cần thiết và chuẩn hóa theo quy định mới nhất. Việc sử dụng đúng biểu mẫu là một yếu tố quan trọng giúp hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng và tránh bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Dưới đây là danh sách các biểu mẫu bạn có thể tải về và sử dụng:

  • Mẫu Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục II-1): Đây là văn bản bắt buộc, được sử dụng để thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh về việc thay đổi vốn điều lệ.
  • Mẫu Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông về việc giảm vốn điều lệ: Văn bản ghi nhận quyết định chính thức của các cổ đông. Mẫu của chúng tôi đã bao gồm đầy đủ các nội dung cần thiết theo luật định.
  • Mẫu Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông về việc giảm vốn điều lệ: Ghi chép lại toàn bộ quá trình họp và biểu quyết.
  • Mẫu giấy giới thiệu công ty/ủy quyền cho người đi nộp hồ sơ: Cần thiết trong trường hợp người thực hiện thủ tục không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty.

Lưu ý: Các mẫu biểu này chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nội dung trong các văn bản cần được điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp. Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp tuyệt đối, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về giảm vốn điều lệ công ty cổ phần

1. Thời gian hoàn thành thủ tục giảm vốn điều lệ mất bao lâu?

Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, tổng thời gian thực tế sẽ bao gồm cả thời gian chuẩn bị hồ sơ nội bộ (họp cổ đông, soạn thảo văn bản) và các thủ tục sau khi có giấy xác nhận. Thông thường, toàn bộ quá trình có thể mất từ 7 đến 10 ngày làm việc.

2. Chi phí cho việc giảm vốn điều lệ là bao nhiêu?

Chi phí bao gồm: Lệ phí nhà nước cho việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (50.000 VNĐ nếu nộp trực tuyến) và phí công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia (100.000 VNĐ). Ngoài ra, nếu bạn sử dụng dịch vụ thay đổi địa chỉ công ty, sẽ có thêm phí dịch vụ tùy thuộc vào đơn vị tư vấn.

3. Công ty TNHH có được giảm vốn điều lệ không?

Có. Công ty TNHH cũng có thể giảm vốn điều lệ trong các trường hợp tương tự như công ty cổ phần: hoàn trả một phần vốn góp, công ty mua lại phần vốn góp, hoặc thành viên không góp đủ vốn. Thủ tục và điều kiện có một số khác biệt nhỏ, được quy định tại Điều 68 Luật Doanh nghiệp 2020.

4. Giảm vốn điều lệ có phải thông báo cho cơ quan thuế không?

Hiện nay, hệ thống thông tin giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế đã được liên thông. Khi bạn hoàn tất thủ tục tại Sở KH&ĐT, thông tin sẽ tự động được cập nhật sang cơ quan thuế. Tuy nhiên, bạn nên chủ động kiểm tra lại và nếu việc giảm vốn làm thay đổi bậc lệ phí môn bài, bạn cần nộp tờ khai lệ phí môn bài bổ sung cho năm tiếp theo.

5. Nếu cổ đông sáng lập không góp đủ vốn trong 90 ngày thì sao?

Nếu quá thời hạn 90 ngày mà cổ đông sáng lập không góp đủ vốn đã cam kết, công ty bắt buộc phải thực hiện thủ tục thành lập công ty điều chỉnh giảm vốn điều lệ trong vòng 30 ngày tiếp theo. Nếu không thực hiện, công ty có thể bị xử phạt hành chính theo quy định.

6. Sự khác biệt giữa việc công ty mua lại cổ phiếu và hoàn trả vốn góp là gì?

Cả hai đều dẫn đến giảm vốn, nhưng bản chất khác nhau. Hoàn trả vốn góp là việc công ty trả lại một phần tiền cho TẤT CẢ các cổ đông theo tỷ lệ sở hữu, thường khi công ty có lượng tiền mặt dư thừa lớn. Trong khi đó, mua lại cổ phiếu có thể chỉ diễn ra với một hoặc một vài cổ đông theo yêu cầu của họ hoặc theo quyết định của công ty, và không nhất thiết phải theo tỷ lệ sở hữu.

7. Giảm vốn điều lệ có ảnh hưởng đến việc xuất hóa đơn VAT cho công ty không?

Không. Việc giảm vốn điều lệ không ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ xuất hóa đơn GTGT của công ty. Công ty vẫn tiếp tục hoạt động và xuất hóa đơn bình thường.

8. Có cần thay đổi con dấu công ty sau khi giảm vốn không?

Không. Vốn điều lệ không phải là thông tin bắt buộc trên con dấu công ty. Do đó, bạn không cần phải làm lại con dấu sau khi thực hiện thủ tục này.

9. Luật Mai Sơn có cung cấp dịch vụ giảm vốn điều lệ trọn gói không?

Có. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, bao gồm tư vấn, soạn thảo hồ sơ, đại diện nộp hồ sơ và bàn giao kết quả tận nơi, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và công sức.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *