Mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần

mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần, https://ketoananpha.vn/phu-luc-i-7, danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần
4.6/5 - (9 bình chọn)

Mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần là tài liệu pháp lý thiết yếu xác nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông sau khi hoàn thành nghĩa vụ góp vốn, đóng vai trò nền tảng cho sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Việc sở hữu một mẫu chứng nhận góp vốn chuẩn xác không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành đúng luật mà còn tạo dựng niềm tin vững chắc cho các cổ đông đồng hành.

Tại Sao Mẫu Giấy Chứng Nhận Góp Vốn Công Ty Cổ Phần Lại Quan Trọng?

Khi bắt đầu hành trình kinh doanh cùng nhau, các cổ đông trong một công ty cổ phần đều chung một mục tiêu: xây dựng một doanh nghiệp phát triển và thịnh vượng. Để làm được điều đó, sự minh bạch và rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ ngay từ đầu là yếu tố không thể thiếu. Giấy chứng nhận góp vốn, hay chính là cổ phiếu, không đơn thuần là một tờ giấy, mà là một văn bản pháp lý có giá trị như một tấm khiên bảo vệ quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của mỗi cổ đông. Nó là bằng chứng không thể chối cãi, xác nhận rằng bạn đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính và chính thức trở thành một phần của công ty.

Hãy tưởng tượng một tình huống tranh chấp phát sinh trong tương lai, khi công ty làm ăn phát đạt và lợi nhuận tăng cao. Nếu không có một tài liệu pháp lý rõ ràng như giấy chứng nhận góp vốn, việc chứng minh tỷ lệ sở hữu của bạn sẽ trở nên vô cùng khó khăn. Một mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần được soạn thảo chuẩn mực, đầy đủ nội dung theo quy định của pháp luật sẽ là nền tảng vững chắc để giải quyết mọi khác biệt một cách công bằng, đảm bảo quyền lợi của bạn được tôn trọng tuyệt đối. Đây chính là bước đi nhỏ nhưng mang lại sự an tâm lớn cho mọi nhà đầu tư.

Giải Mã Toàn Diện Về Giấy Chứng Nhận Góp Vốn

Để thực sự làm chủ và áp dụng kiến thức này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất, nội dung bắt buộc và vị trí của Giấy chứng nhận góp vốn trong hệ thống văn bản pháp lý của công ty cổ phần. Đây không chỉ là việc tuân thủ quy định mà còn là cách doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với các nhà đầu tư của mình.

1. Giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần là gì?

Trong bối cảnh pháp lý của công ty cổ phần, thuật ngữ Giấy chứng nhận góp vốn thường được hiểu chính là cổ phiếu. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó. Như vậy, khi một cổ đông hoàn tất việc thanh toán cho số cổ phần họ đăng ký mua, công ty sẽ phát hành cổ phiếu để ghi nhận quyền sở hữu hợp pháp của họ.

Văn bản này có giá trị xác thực cao nhất về tư cách cổ đông và là cơ sở để họ thực hiện các quyền của mình như quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và quyền được chia tài sản khi công ty giải thể. Việc phát hành chứng thư sở hữu cổ phần này là một bước quan trọng trong quy trình góp vốn vào công ty cổ phần, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong quản trị doanh nghiệp.

2. Nội dung bắt buộc phải có trong Mẫu giấy chứng nhận góp vốn

Một mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần hợp lệ và đầy đủ giá trị pháp lý phải bao gồm các nội dung cốt lõi theo quy định tại Điều 121 Luật Doanh nghiệp 2020. Việc thiếu bất kỳ thông tin nào dưới đây có thể làm giảm hiệu lực của chứng chỉ này. Luật Mai Sơn đã tổng hợp các nội dung cần thiết vào bảng sau để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng.

Nội Dung Bắt Buộc Giải Thích Chi Tiết Và Lưu Ý
Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính của công ty Ghi chính xác thông tin như trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là thông tin định danh công ty phát hành, đảm bảo không có sự nhầm lẫn.
Số lượng và loại cổ phần Cần ghi rõ số lượng cổ phần mà cổ đông sở hữu và loại cổ phần tương ứng (ví dụ: cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi biểu quyết, cổ phần ưu đãi cổ tức). Thông tin về các loại cổ phần trong công ty cổ phần rất quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến quyền lợi của cổ đông.
Mệnh giá mỗi cổ phần và tổng mệnh giá số cổ phần ghi trên cổ phiếu Mệnh giá là giá trị danh nghĩa của một cổ phần, được quy định trong Điều lệ công ty. Tổng mệnh giá được tính bằng cách lấy mệnh giá nhân với số lượng cổ phần.
Thông tin cổ đông Đối với cổ đông cá nhân: Họ, tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý. Đối với cổ đông tổ chức: Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, địa chỉ trụ sở chính.
Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty Chữ ký của người đại diện theo pháp luật là yếu tố xác thực giá trị pháp lý của cổ phiếu. Nếu công ty có nhiều người đại diện, Điều lệ công ty sẽ quy định ai có thẩm quyền ký.
Số đăng ký tại sổ đăng ký cổ đông của công ty và ngày phát hành cổ phiếu Mỗi cổ phiếu phải được liên kết với một số đăng ký duy nhất trong Sổ đăng ký cổ đông, giúp việc quản lý và tra cứu trở nên hệ thống và chính xác. Ngày phát hành là mốc thời gian cổ đông chính thức được công nhận quyền sở hữu.
Dấu của công ty (nếu có) Theo quy định mới, doanh nghiệp có thể quyết định về việc sử dụng con dấu công ty. Tuy nhiên, việc đóng dấu sẽ làm tăng tính trang trọng và xác thực cho văn bản.
Các nội dung khác (đối với cổ phần ưu đãi) Đối với cổ phiếu của cổ phần ưu đãi, cần ghi thêm các thông tin về quyền và nghĩa vụ cụ thể gắn với loại cổ phần đó theo quy định tại Điều lệ công ty. Đây là nội dung chủ yếu của cổ phiếu ưu đãi cần được làm rõ.

3. Phân biệt Giấy chứng nhận góp vốn, Sổ đăng ký cổ đông và Cổ phiếu

Trong quá trình vận hành một công ty cổ phần, có ba khái niệm quan trọng liên quan đến việc ghi nhận sở hữu của cổ đông là Giấy chứng nhận góp vốn (Cổ phiếu), Sổ đăng ký cổ đông và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nhiều người thường nhầm lẫn vai trò của chúng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.

Tiêu Chí Giấy Chứng Nhận Góp Vốn (Cổ Phiếu) Sổ Đăng Ký Cổ Đông
Bản chất Là một chứng chỉ (vật chất hoặc dữ liệu điện tử) xác nhận quyền sở hữu cổ phần của một cổ đông cụ thể. Là một tài liệu tổng hợp (văn bản giấy hoặc file điện tử) ghi nhận thông tin của TẤT CẢ cổ đông trong công ty.
Cơ quan ban hành Do công ty cổ phần tự phát hành cho từng cổ đông. Do công ty cổ phần lập và quản lý.
Mục đích Làm bằng chứng sở hữu cho cổ đông, có thể dùng để cầm cố, chuyển nhượng, thừa kế. Làm cơ sở để công ty quản lý thông tin cổ đông, xác định quyền biểu quyết và chia cổ tức. Đây là tài liệu gốc.
Tính bắt buộc Bắt buộc phải cấp khi cổ đông đã thanh toán đủ. Tuy nhiên, quyền cổ đông vẫn được ghi nhận trong Sổ đăng ký cổ đông ngay cả khi cổ phiếu chưa được in/cấp. Bắt buộc phải có ngay từ khi thành lập công ty cổ phần và phải được cập nhật thường xuyên.
Giá trị chứng minh Chứng minh quyền sở hữu cho cá nhân/tổ chức nắm giữ nó. Là căn cứ pháp lý cao nhất xác định tư cách cổ đông của một người tại một thời điểm. Mọi giao dịch chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần chỉ có hiệu lực với công ty khi được ghi nhận vào sổ này.

Như vậy, có thể hiểu đơn giản: Sổ đăng ký cổ đông là danh sách tổng, là tài liệu gốc của công ty. Còn Giấy chứng nhận góp vốn (cổ phiếu) là “sổ đỏ” riêng cấp cho từng chủ sở hữu, xác nhận thông tin của họ đã có trong danh sách tổng đó.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc soạn thảo các văn bản pháp lý cho doanh nghiệp? Đừng để những thủ tục phức tạp làm chậm bước tiến của bạn. Gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí, chúng tôi sẽ giúp bạn đảm bảo mọi giấy tờ đều chuẩn xác và hợp lệ.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Cấp Và Quản Lý Giấy Chứng Nhận Góp Vốn

Việc nắm vững quy trình không chỉ giúp công ty thực hiện đúng pháp luật mà còn tạo ra trải nghiệm chuyên nghiệp, tích cực cho các cổ đông. Dưới đây là các bước chi tiết mà Luật Mai Sơn khuyến nghị bạn tuân thủ để quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Bước 1: Cổ đông hoàn thành nghĩa vụ góp vốn

Quy trình chỉ bắt đầu khi cổ đông đã thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần đã đăng ký mua. Theo quy định, các cổ đông sáng lập phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn góp vốn điều lệ công ty cổ phần là một trong những nghĩa vụ quan trọng nhất. Công ty cần có bằng chứng xác nhận việc thanh toán này, ví dụ như giấy báo có của ngân hàng hoặc phiếu thu tiền mặt.

Bước 2: Cập nhật thông tin vào Sổ đăng ký cổ đông

Ngay sau khi nhận được thanh toán, bộ phận phụ trách (thường là kế toán hoặc thư ký công ty) phải ghi nhận ngay thông tin của cổ đông và số cổ phần họ sở hữu vào Sổ đăng ký cổ đông. Thông tin này phải khớp với những gì sẽ được ghi trên cổ phiếu. Sổ đăng ký cổ đông là cơ sở pháp lý gốc và phải được ưu tiên cập nhật trước tiên.

Bước 3: Soạn thảo Mẫu giấy chứng nhận góp vốn (Cổ phiếu)

Dựa trên thông tin trong Sổ đăng ký cổ đông, công ty tiến hành soạn thảo cổ phiếu. Bạn có thể sử dụng mẫu có sẵn (như mẫu Luật Mai Sơn cung cấp ở phần sau) và điền đầy đủ, chính xác 100% các nội dung bắt buộc đã được liệt kê ở phần trên. Đặc biệt lưu ý:

  • Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân/tổ chức của cổ đông.
  • Ghi đúng số lượng, loại cổ phần và mệnh giá.
  • Số đăng ký trên cổ phiếu phải khớp với số trong Sổ đăng ký cổ đông.

Bước 4: Trình ký và đóng dấu

Cổ phiếu sau khi soạn thảo xong cần được trình cho người đại diện theo pháp luật của công ty ký tên. Chữ ký này xác nhận tính hợp pháp của cổ phiếu. Sau khi ký, nếu công ty có sử dụng con dấu, tiến hành đóng dấu của công ty lên cổ phiếu để tăng tính xác thực.

Bước 5: Bàn giao cho cổ đông và lưu trữ hồ sơ

Công ty tổ chức bàn giao cổ phiếu cho cổ đông. Việc bàn giao nên được lập thành biên bản có chữ ký của cả hai bên để làm bằng chứng. Biên bản bàn giao cần ghi rõ ngày tháng, thông tin bên giao, bên nhận và thông tin về cổ phiếu được bàn giao (số seri, số lượng cổ phần…). Công ty cần lưu lại một bản sao của cổ phiếu đã phát hành và biên bản bàn giao trong hồ sơ nội bộ.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này sẽ giúp công ty xây dựng được một hệ thống quản trị minh bạch, tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho tất cả các cổ đông, đồng thời là nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

Tải Về Miễn Phí Mẫu Giấy Chứng Nhận Góp Vốn Chuẩn Nhất 2025

Luật Mai Sơn hiểu rằng, nhu cầu cấp thiết nhất của bạn lúc này là có ngay một mẫu giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần chuẩn pháp lý, dễ dàng chỉnh sửa và sử dụng. Chúng tôi đã biên soạn mẫu dưới đây dựa trên quy định mới nhất của Luật Doanh nghiệp 2020 và kinh nghiệm tư vấn thực tiễn, đảm bảo đầy đủ các nội dung bắt buộc và trình bày chuyên nghiệp.

Bạn có thể sao chép nội dung dưới đây vào trình soạn thảo văn bản (như Microsoft Word) để sử dụng ngay.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

———–

GIẤY CHỨNG NHẬN SỞ HỮU CỔ PHẦN
(CỔ PHIẾU)

Số: [Điền số seri cổ phiếu]/[Năm phát hành]/CP-TÊN CÔNG TY VIẾT TẮT


1. Thông tin Công ty phát hành:

  • Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN [TÊN CÔNG TY]
  • Mã số doanh nghiệp: [Điền mã số]
  • Địa chỉ trụ sở chính: [Điền địa chỉ]
  • Người đại diện theo pháp luật: Ông/Bà [Họ và Tên] – Chức vụ: [Giám đốc/Tổng Giám đốc]

2. Thông tin Cổ đông sở hữu:

  • Họ và tên/Tên tổ chức: [Điền họ tên hoặc tên tổ chức của cổ đông]
  • Địa chỉ/Trụ sở chính: [Điền địa chỉ của cổ đông]
  • Quốc tịch: [Điền quốc tịch]
  • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu hoặc Mã số doanh nghiệp: [Điền số] – Ngày cấp: [dd/mm/yyyy] – Nơi cấp: [Điền nơi cấp]

CHỨNG NHẬN

Cổ đông có tên trên đây sở hữu số cổ phần của Công ty Cổ phần [Tên công ty] như sau:

  • Loại cổ phần: Cổ phần phổ thông
  • Số lượng cổ phần sở hữu: [Điền số lượng cổ phần bằng số] (Bằng chữ: [Viết bằng chữ])
  • Mệnh giá mỗi cổ phần: 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
  • Tổng mệnh giá số cổ phần sở hữu: [Điền tổng giá trị bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Viết bằng chữ])

Giấy chứng nhận này được lập và ghi vào Sổ đăng ký cổ đông của Công ty tại số [Điền số đăng ký trong sổ] ngày [dd] tháng [mm] năm [yyyy].

Cổ đông sở hữu cổ phần có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và Điều lệ Công ty Cổ phần [Tên công ty].

[Địa danh], ngày [dd] tháng [mm] năm [yyyy]

ĐẠI DIỆN CÔNG TY
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu có)

Lợi Ích Của Việc Tuân Thủ Và Cơ Hội Bị Bỏ Lỡ Khi Không Cấp Giấy Chứng Nhận

Việc cấp giấy chứng nhận góp vốn không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một hành động chiến lược mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả công ty và cổ đông. Thay vì nhìn nhận đây là một thủ tục rườm rà, hãy xem nó như một cơ hội để củng cố nền tảng pháp lý và xây dựng một môi trường đầu tư chuyên nghiệp.

1. Lợi ích khi cấp Giấy chứng nhận góp vốn đầy đủ, đúng hạn

  • Xây dựng niềm tin vững chắc: Khi một cổ đông nhận được cổ phiếu, họ cảm nhận được sự công nhận chính thức và sự tôn trọng từ phía công ty. Điều này tạo ra một tâm lý an tâm, tin tưởng, khuyến khích họ gắn bó và đóng góp lâu dài cho sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Minh bạch hóa quyền sở hữu: Giấy chứng nhận là bằng chứng vật chất rõ ràng về tỷ lệ sở hữu. Điều này giúp ngăn ngừa các tranh chấp tiềm ẩn về quyền lợi, đặc biệt trong các quyết định quan trọng như chia cổ tức, phân chia tài sản, hay khi có sự thay đổi về cơ cấu tổ chức công ty cổ phần.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch: Cổ phiếu giúp các giao dịch như chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế hay thế chấp cổ phần trở nên dễ dàng và hợp pháp. Người nhận chuyển nhượng sẽ có cơ sở pháp lý vững chắc để yêu cầu công ty ghi nhận quyền sở hữu của mình.
  • Nâng cao tính chuyên nghiệp và uy tín: Một công ty tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, dù là nhỏ nhất, luôn tạo được hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đối tác và các nhà đầu tư tiềm năng. Điều này đặc biệt quan trọng khi công ty muốn tăng vốn điều lệ công ty cổ phần để mở rộng hoạt động.

2. Những cơ hội bị bỏ lỡ khi không tuân thủ

  • Xói mòn niềm tin của cổ đông: Việc chậm trễ hoặc không cấp cổ phiếu có thể khiến cổ đông cảm thấy quyền lợi của mình không được đảm bảo. Họ có thể đặt câu hỏi về sự minh bạch và năng lực quản trị của ban lãnh đạo, dẫn đến sự thiếu hợp tác hoặc thậm chí là thoái vốn.
  • Rủi ro tranh chấp pháp lý cao: Khi không có bằng chứng sở hữu rõ ràng, các tranh chấp rất dễ xảy ra và khó giải quyết. Công ty có thể phải đối mặt với các vụ kiện tụng tốn kém, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín. Trong trường hợp xấu nhất, nó có thể dẫn đến việc phải thực hiện dịch vụ giải thể công ty.
  • Gây khó khăn cho cổ đông trong việc thực hiện quyền: Cổ đông sẽ gặp trở ngại khi muốn chứng minh quyền sở hữu để thực hiện các giao dịch tài chính cá nhân, làm giảm tính thanh khoản của khoản đầu tư.
  • Hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư mới: Các nhà đầu tư chuyên nghiệp khi thẩm định một công ty luôn xem xét kỹ lưỡng hồ sơ pháp lý. Việc thiếu sót trong quản trị cổ đông sẽ là một điểm trừ lớn, khiến họ e ngại và có thể từ chối đầu tư.

Do đó, việc chủ động tuân thủ quy định về cấp giấy chứng nhận sở hữu cổ phần là một khoản đầu tư thông minh vào sự ổn định và phát triển bền vững của chính doanh nghiệp bạn. Đây là việc nên làm ngay sau khi hoàn tất dịch vụ thành lập công ty.

Đừng để những sai sót pháp lý nhỏ trở thành rào cản lớn cho doanh nghiệp của bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình góp vốn, phát hành cổ phiếu hay các thủ tục doanh nghiệp khác, hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giấy Chứng Nhận Góp Vốn Công Ty Cổ Phần

1. Giấy chứng nhận góp vốn (cổ phiếu) có cần công chứng không?

Không. Theo quy định của pháp luật hiện hành, giấy chứng nhận góp vốn (cổ phiếu) do công ty cổ phần phát hành không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. Giá trị pháp lý của nó được xác thực bằng chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu (nếu có) của công ty.

2. Nếu làm mất Giấy chứng nhận góp vốn thì phải làm gì?

Khi bị mất cổ phiếu, cổ đông cần thông báo ngay bằng văn bản cho công ty. Công ty sẽ dựa vào thông tin trong Sổ đăng ký cổ đông để xác minh và có thể cấp lại chứng chỉ mới cho cổ đông theo quy trình được quy định trong Điều lệ công ty.

3. Công ty TNHH có cấp Giấy chứng nhận góp vốn không?

Có. Tuy nhiên, Giấy chứng nhận phần vốn góp của công ty TNHH có nội dung và quy định khác so với cổ phiếu của công ty cổ phần. Về bản chất, nó cũng là văn bản xác nhận quyền sở hữu phần vốn góp của thành viên. Bạn có thể tham khảo thêm về việc thành lập công ty TNHH để hiểu rõ hơn.

4. Bao lâu sau khi góp vốn thì tôi sẽ nhận được cổ phiếu?

Pháp luật không quy định thời hạn cụ thể công ty phải cấp cổ phiếu sau khi cổ đông thanh toán. Tuy nhiên, thông thường và hợp lý nhất, công ty nên tiến hành cấp ngay sau khi cổ đông hoàn thành nghĩa vụ góp vốn và thông tin đã được ghi vào Sổ đăng ký cổ đông.

5. Ai là người ký trên Giấy chứng nhận góp vốn?

Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần là người có thẩm quyền ký trên cổ phiếu. Nếu công ty có nhiều người đại diện, Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể về thẩm quyền ký các văn bản của công ty.

6. Thông tin trên cổ phiếu bị sai thì xử lý thế nào?

Nếu phát hiện thông tin trên cổ phiếu bị sai sót, cổ đông cần thông báo ngay cho công ty để yêu cầu đính chính. Công ty sẽ tiến hành thu hồi cổ phiếu cũ, hủy bỏ và phát hành một cổ phiếu mới với thông tin chính xác.

7. Có thể chuyển nhượng cổ phần mà không cần cổ phiếu không?

Về mặt lý thuyết, quyền sở hữu cổ phần của bạn được ghi nhận tại Sổ đăng ký cổ đông. Tuy nhiên, cổ phiếu là một công cụ thuận tiện và là bằng chứng mạnh mẽ trong giao dịch. Việc chuyển nhượng mà không có cổ phiếu có thể gây khó khăn và rủi ro cho các bên liên quan.

8. Công ty không cấp cổ phiếu cho tôi thì tôi phải làm gì?

Đầu tiên, bạn nên gửi yêu cầu bằng văn bản cho công ty, đề nghị cấp cổ phiếu theo đúng quyền lợi. Nếu công ty vẫn không thực hiện, bạn có quyền khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Căn cứ chính là thông tin của bạn trong Sổ đăng ký cổ đông.

9. Cổ phiếu và cổ phần khác nhau như thế nào?

Cổ phần là đơn vị nhỏ nhất chia vốn điều lệ của công ty cổ phần, thể hiện phần quyền sở hữu của bạn. Cổ phiếu là chứng chỉ (tờ giấy hoặc dữ liệu điện tử) xác nhận việc bạn sở hữu một số lượng cổ phần nhất định. Nói cách khác, cổ phần là quyền, còn cổ phiếu là giấy tờ chứng minh quyền đó.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *