Mẫu khai báo tạm trú cho người nước ngoài mới nhất
Mẫu khai báo tạm trú cho người nước ngoài, cụ thể là mẫu NA17, là một thủ tục hành chính thiết yếu, đảm bảo người nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam về cư trú và giúp cơ quan chức năng quản lý an ninh, trật tự một cách hiệu quả. Với sự hỗ-trợ của Luật Mai Sơn, việc hoàn tất biểu mẫu đăng ký này trở nên vô cùng thuận lợi và nhanh chóng.
Tại Sao Cần Phải Khai Báo Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài?
Chào mừng quý vị đến với bài viết chi tiết và toàn diện nhất về mẫu khai báo tạm trú cho người nước ngoài. Đây không chỉ là một thủ tục hành chính thông thường mà còn là một bước đi quan trọng thể hiện sự tôn trọng pháp luật Việt Nam, đồng thời đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho chính người nước ngoài trong suốt thời gian lưu trú. Việc tuân thủ quy định này mang lại một nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động từ du lịch, công tác đến sinh sống lâu dài tại đất nước xinh đẹp của chúng ta.
Hãy tưởng tượng bạn là chủ một cơ sở lưu trú, một doanh nghiệp bảo lãnh cho chuyên gia nước ngoài, hoặc đơn giản là một gia đình đón người thân từ nước ngoài về thăm. Việc nắm vững quy trình và hoàn thành biểu mẫu đăng ký tạm trú một cách chính xác không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có mà còn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, uy tín trong mắt đối tác và bạn bè quốc tế. Hoàn thành thủ tục này mở ra cánh cửa cho những trải nghiệm tích cực và suôn sẻ, tạo điều kiện cho người nước ngoài an tâm cống hiến, làm việc và khám phá văn hóa Việt Nam.
Theo quy định của pháp luật, mọi người nước ngoài khi đến Việt Nam và lưu trú qua đêm tại bất kỳ địa điểm nào đều phải thực hiện việc khai báo tạm trú. Đây là một quy định bắt buộc, được áp dụng thống nhất trên toàn lãnh thổ.
Mục đích chính của việc này là để các cơ quan chức năng, cụ thể là cơ quan quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an, có thể nắm bắt được thông tin về nơi ở và thời gian lưu trú của người nước ngoài. Điều này đóng vai trò then chốt trong các công tác sau:
- Đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội: Việc quản lý chặt chẽ nơi cư trú của người nước ngoài giúp ngăn chặn và phòng ngừa các hoạt động vi phạm pháp luật, bảo vệ môi trường sống an toàn cho cả người dân Việt Nam và cộng đồng người nước ngoài.
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người nước ngoài: Khi có thông tin chính xác, cơ quan chức năng có thể hỗ trợ kịp thời trong các trường hợp khẩn cấp như tai nạn, mất mát tài sản, hoặc các vấn đề sức khỏe.
- Quản lý lao động và các hoạt động khác: Thông tin tạm trú là cơ sở để quản lý lao động nước ngoài, đảm bảo họ làm việc đúng mục đích nhập cảnh, cũng như quản lý các hoạt động khác như học tập, đầu tư, thăm thân.
- Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư: Góp phần xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia, phục vụ cho công tác hoạch định chính sách và phát triển kinh tế – xã hội.
Việc hoàn thành thủ tục này không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi, giúp người nước ngoài có một kỳ lưu trú hợp pháp, an toàn và được bảo vệ bởi pháp luật Việt Nam.
Hiểu Rõ Mẫu Khai Báo Tạm Trú NA17 – Giải Mã Từng Chi Tiết
Mẫu chính thức được sử dụng cho việc khai báo tạm trú cho người nước ngoài là Phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài, có ký hiệu là mẫu NA17, được ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA của Bộ Công an. Đây là văn bản pháp lý duy nhất và chuẩn mực mà mọi cá nhân, tổ chức cần sử dụng khi thực hiện thủ tục này bằng hình thức trực tiếp.
Mặc dù hiện nay hình thức khai báo online ngày càng phổ biến, việc hiểu rõ cấu trúc và nội dung của mẫu NA17 vẫn vô cùng cần thiết, bởi nó cung cấp nền tảng thông tin cho cả hai phương thức. Dưới đây là cấu trúc và giải thích chi tiết các mục trong mẫu NA17.
| Phần Mục | Nội Dung Yêu Cầu | Mục Đích và Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Phần 1: Thông tin người nước ngoài (Foreigner’s details) | Bao gồm các mục từ 1 đến 11: Họ và tên, giới tính, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, số hộ chiếu/giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế, loại giấy tờ, ngày cấp, có giá trị đến ngày, nghề nghiệp, địa chỉ nơi làm việc. | Đây là phần quan trọng nhất để định danh chính xác người nước ngoài. Thông tin phải khớp hoàn toàn với hộ chiếu để đảm bảo tính pháp lý. Mục đích là để xác minh nhân thân và liên kết với các hồ sơ xuất nhập cảnh khác. |
| Phần 2: Thông tin về việc nhập cảnh và tạm trú | Bao gồm các mục từ 12 đến 16: Nhập cảnh Việt Nam ngày, qua cửa khẩu, mục đích nhập cảnh, thời gian được phép tạm trú đến ngày, địa chỉ tạm trú tại Việt Nam. | Phần này cung cấp thông tin về lịch trình và tính hợp pháp của việc lưu trú. “Thời gian được phép tạm trú” phải khớp với dấu thị thực (visa) trong hộ chiếu. “Địa chỉ tạm trú” là thông tin cốt lõi của việc khai báo này. |
| Phần 3: Thông tin người/cơ quan, tổ chức bảo lãnh (Sponsor’s details) (nếu có) | Tên cơ quan, tổ chức hoặc họ tên người bảo lãnh; địa chỉ; số điện thoại liên hệ. | Xác định trách nhiệm pháp lý của bên mời, bảo lãnh người nước ngoài. Đây là đầu mối liên hệ quan trọng cho cơ quan chức năng khi cần xác minh thông tin hoặc xử lý các vấn đề liên quan. |
| Phần 4: Thông tin người khai báo (Declarant’s details) | Họ tên người khai báo, quan hệ với người nước ngoài (hoặc chức vụ), ngày khai báo và chữ ký. | Ghi nhận người trực tiếp thực hiện việc khai báo, chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin đã cung cấp. Người khai báo có thể là chủ cơ sở lưu trú, đại diện doanh nghiệp, chủ hộ gia đình hoặc chính người nước ngoài. |
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Điền Mẫu Khai Báo Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài (NA17)
Để đảm bảo quá trình khai báo diễn ra suôn sẻ và tránh những sai sót không đáng có, Luật Mai Sơn xin gửi đến quý vị hướng dẫn chi tiết từng bước điền vào mẫu NA17. Vui lòng chuẩn bị sẵn hộ chiếu (bản gốc) của người nước ngoài để đối chiếu thông tin.
- Ngôn ngữ: Viết bằng chữ IN HOA, rõ ràng, không tẩy xóa.
- Mực viết: Sử dụng một loại mực, màu xanh hoặc đen.
Chi tiết từng mục:
- Họ và tên (Full name): Ghi đầy đủ họ và tên của người nước ngoài theo đúng thứ tự trên hộ chiếu. Ví dụ: NGUYEN VAN A.
- Giới tính (Sex): Ghi NAM (Male) hoặc NỮ (Female).
- Ngày tháng năm sinh (Date of birth): Ghi theo định dạng ngày/tháng/năm. Ví dụ: 25/12/1990.
- Quốc tịch (Nationality): Ghi tên quốc gia mà người đó mang hộ chiếu. Ví dụ: UNITED STATES.
- Số hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế (Passport or international travel document number): Ghi chính xác dãy số và chữ trên hộ chiếu.
- Loại (Type): Ghi loại hộ chiếu, thường là Hộ chiếu phổ thông (Ordinary Passport).
- Cơ quan cấp (Issuing authority): Ghi cơ quan cấp hộ chiếu như trong hộ chiếu.
- Có giá trị đến ngày (Date of expiry): Ghi ngày hết hạn của hộ chiếu theo định dạng ngày/tháng/năm.
- Nghề nghiệp (Occupation): Ghi nghề nghiệp hiện tại của người nước ngoài. Ví dụ: Chuyên gia (Expert), Giáo viên (Teacher), Giám đốc (Director).
- Nơi làm việc (Place of employment): Ghi tên và địa chỉ công ty, tổ chức nơi người nước ngoài làm việc tại Việt Nam (nếu có).
- Trẻ em đi cùng dưới 14 tuổi (Accompanying children under 14 years old): Nếu có, ghi đầy đủ họ tên, ngày sinh, giới tính và mối quan hệ. Nếu không, bỏ trống.
- Nhập cảnh Việt Nam ngày (Date of entry): Ghi ngày nhập cảnh gần nhất được đóng dấu trong hộ chiếu.
- Tại cửa khẩu (Port of entry): Ghi tên cửa khẩu nơi nhập cảnh. Ví dụ: Sân bay quốc tế Nội Bài (Noi Bai Int’l Airport).
- Mục đích nhập cảnh (Purpose of entry): Ghi rõ mục đích như trên visa. Ví dụ: Lao động (Work), Du lịch (Tourism), Thăm thân (Visiting relatives).
- Thời gian được phép tạm trú đến ngày (Permitted to stay until): Ghi ngày hết hạn của thị thực (visa) hoặc thẻ tạm trú.
- Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam (Address of temporary residence in Vietnam): Ghi địa chỉ cụ thể, chi tiết của cơ sở lưu trú (số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
Phần dành cho người khai báo:
- Tên cơ quan, tổ chức, họ tên người bảo lãnh (Name of sponsoring organization/individual): Nếu có, ghi thông tin của bên bảo lãnh.
- Địa chỉ (Address): Địa chỉ của bên bảo lãnh.
- Số điện thoại (Phone number): Số điện thoại liên lạc của bên bảo lãnh.
- NGƯỜI KHAI (DECLARANT): Người điền phiếu ký và ghi rõ họ tên. Ghi rõ ngày tháng năm khai báo.
Việc điền chính xác từng mục là vô cùng quan trọng. Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, gây mất thời gian và công sức. Nếu quý vị cảm thấy không chắc chắn hoặc muốn đảm bảo mọi thứ hoàn hảo, đừng ngần ngại. Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí! Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Quy Trình Khai Báo Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Từ A Đến Z
Hiện nay, có hai phương thức chính để thực hiện việc khai báo tạm trú: trực tiếp tại cơ quan công an và trực tuyến qua Cổng dịch vụ công. Mỗi phương thức có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng khác nhau.
Phương thức 1: Khai báo trực tiếp tại Công an xã, phường, thị trấn
Đây là phương pháp truyền thống, phù hợp với các cá nhân, hộ gia đình hoặc các cơ sở lưu trú nhỏ chưa quen thuộc với công nghệ.
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Điền đầy đủ thông tin vào Mẫu NA17 (Phiếu khai báo tạm trú).
- Xuất trình hộ chiếu bản gốc của người nước ngoài (còn hiệu lực).
- Xuất trình thị thực (visa) hoặc thẻ tạm trú còn giá trị của người nước ngoài.
- Bước 2: Nộp hồ sơ
- Người khai báo (chủ nhà, chủ cơ sở lưu trú) mang hồ sơ đến nộp tại Công an xã, phường, thị trấn nơi có người nước ngoài tạm trú.
- Thời hạn nộp: Trong vòng 12 giờ kể từ khi người nước ngoài đến nơi tạm trú. Đối với vùng sâu, vùng xa, thời hạn là 24 giờ.
- Bước 3: Tiếp nhận và xử lý
- Cán bộ công an sẽ tiếp nhận, kiểm tra tính pháp lý và sự chính xác của thông tin.
- Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cán bộ sẽ xác nhận vào phiếu khai báo và nhập thông tin vào hệ thống quản lý.
- Bước 4: Nhận kết quả
- Thủ tục hoàn tất ngay sau khi cán bộ công an xác nhận. Người khai báo giữ lại một bản phiếu đã được xác nhận (nếu cần) để lưu tại cơ sở.
Phương thức 2: Khai báo trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
Đây là phương pháp hiện đại, tiện lợi và được khuyến khích sử dụng, đặc biệt đối với các khách sạn, nhà nghỉ, doanh nghiệp thường xuyên có người nước ngoài lưu trú.
Theo hướng dẫn của Bộ Công an, quy trình này giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu thủ tục giấy tờ và có thể thực hiện 24/7.
- Bước 1: Đăng ký tài khoản
- Truy cập Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.
- Tiến hành đăng ký tài khoản cho cơ sở lưu trú hoặc doanh nghiệp. Việc đăng ký này chỉ cần thực hiện một lần duy nhất. Bạn sẽ cần cung cấp thông tin về cơ sở kinh doanh, người đại diện và các giấy tờ liên quan.
- Bước 2: Đăng nhập và Khai báo thông tin
- Sử dụng tài khoản đã được cấp để đăng nhập vào hệ thống.
- Chọn mục “Khai báo tạm trú” và điền đầy đủ các thông tin của người nước ngoài tương tự như trên mẫu NA17. Hệ thống sẽ có các trường thông tin trực quan để bạn nhập liệu.
- Bước 3: Gửi thông tin
- Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, bạn nhấn nút “Gửi” hoặc “Khai báo”. Hệ thống sẽ tự động chuyển thông tin đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền.
- Bước 4: Quản lý và theo dõi
- Hệ thống cho phép bạn quản lý danh sách người nước ngoài đang tạm trú, theo dõi lịch sử khai báo và cập nhật thông tin khi họ rời đi.
Để có cái nhìn trực quan hơn, bạn có thể tham khảo quy trình khai báo tạm trú trực tuyến được hướng dẫn chi tiết bởi các cơ quan công an địa phương.
Trách Nhiệm Của Các Bên Liên Quan Trong Việc Khai Báo Tạm Trú
Việc khai báo tạm trú không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân mà là sự phối hợp của nhiều bên. Hiểu rõ vai trò của mình sẽ giúp quá trình diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật.
| Đối Tượng | Trách Nhiệm Cụ Thể |
|---|---|
| Người trực tiếp quản lý, điều hành cơ sở lưu trú | – Yêu cầu người nước ngoài xuất trình hộ chiếu, giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế, thị thực hoặc thẻ tạm trú. – Lập danh sách người nước ngoài tạm trú và thực hiện khai báo với cơ quan công an. – Hướng dẫn người nước ngoài tuân thủ các quy định về tạm trú. |
| Chủ hộ gia đình, chủ nhà | – Trực tiếp điền vào phiếu khai báo tạm trú (mẫu NA17) và nộp tại công an xã, phường, thị trấn. – Chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin khai báo. – Phối hợp với cơ quan chức năng khi có yêu cầu kiểm tra. |
| Người nước ngoài | – Cung cấp đầy đủ, chính xác hộ chiếu và các giấy tờ liên quan cho người khai báo. – Chấp hành đúng quy định về thời gian tạm trú và mục đích nhập cảnh. – Thông báo cho người khai báo khi thay đổi nơi tạm trú hoặc xuất cảnh. |
| Doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh | – Phối hợp với cơ sở lưu trú hoặc người nước ngoài để đảm bảo việc khai báo được thực hiện. – Chịu trách nhiệm liên đới về việc người nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam trong thời gian được bảo lãnh. |
Những Lợi Ích Tuyệt Vời Khi Hoàn Thành Đúng Hạn Thủ Tục Khai Báo Tạm Trú
Việc tuân thủ quy định khai báo tạm trú không phải là một gánh nặng, mà ngược lại, nó mang đến rất nhiều kết quả tích cực cho tất cả các bên. Thay vì tập trung vào các mức phạt, chúng ta hãy cùng nhìn vào những lợi ích mà việc làm đúng mang lại.
- Đối với người nước ngoài:
- Sự An Tâm và Được Bảo Vệ: Khi thông tin của bạn được đăng ký hợp lệ, bạn sẽ được pháp luật Việt Nam bảo vệ. Trong trường hợp xảy ra sự cố, cơ quan chức năng có thể nhanh chóng xác minh và hỗ trợ bạn.
- Thuận Lợi Khi Làm Các Thủ Tục Khác: Giấy xác nhận tạm trú hoặc việc đã khai báo tạm trú là một trong những giấy tờ quan trọng khi bạn cần làm các thủ tục khác như gia hạn visa, xin cấp thẻ tạm trú, làm giấy phép lao động, mở tài khoản ngân hàng…
- Xây Dựng Lịch Sử Lưu Trú Tốt: Việc luôn tuân thủ quy định sẽ tạo ra một hồ sơ lưu trú tích cực, là một điểm cộng lớn cho những lần nhập cảnh hoặc xin các giấy tờ dài hạn sau này.
- Đối với chủ cơ sở lưu trú, chủ nhà:
- Xây Dựng Uy Tín và Sự Chuyên Nghiệp: Một cơ sở kinh doanh tuân thủ pháp luật luôn được đánh giá cao. Điều này tạo dựng niềm tin với khách hàng và cơ quan quản lý.
- Kinh Doanh Bền Vững: Việc làm đúng ngay từ đầu giúp bạn tránh khỏi những rắc rối pháp lý, kiểm tra đột xuất, và các khoản phạt không đáng có, từ đó tập trung vào việc phát triển kinh doanh.
- Góp Phần Tạo Môi Trường An Toàn: Bằng cách khai báo đầy đủ, bạn đang chung tay cùng chính quyền địa phương xây dựng một môi trường sống và du lịch an toàn, văn minh.
Việc hoàn thành thủ tục này là một hành động nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn, tạo ra một vòng tròn lợi ích cho cả cộng đồng.
Giải Pháp Tối Ưu Từ Luật Mai Sơn – Dịch Vụ Hỗ Trợ Khai Báo Tạm Trú Chuyên Nghiệp
Chúng tôi hiểu rằng, dù đã có hướng dẫn chi tiết, quy trình pháp lý đôi khi vẫn có thể gây ra những bối rối nhất định, đặc biệt với những người bận rộn hoặc các doanh nghiệp quản lý số lượng lớn người lao động nước ngoài. Đó là lý do tại sao Luật Mai Sơn mang đến dịch vụ hỗ trợ khai báo tạm trú chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả.
Tại sao nên chọn Luật Mai Sơn?
- Kinh nghiệm chuyên sâu: Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về Luật Xuất nhập cảnh và các quy định liên quan. Chúng tôi nắm rõ từng chi tiết nhỏ nhất để đảm bảo hồ sơ của bạn luôn chính xác.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tự mình tìm hiểu, đi lại, bạn chỉ cần cung cấp thông tin cần thiết. Mọi việc còn lại, từ việc điền mẫu đơn, chuẩn bị hồ sơ đến làm việc với cơ quan chức năng, đã có chúng tôi lo.
- Tối ưu hóa quy trình: Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn phương thức khai báo tối ưu nhất (trực tiếp hay online) và hỗ trợ đăng ký tài khoản trên Cổng dịch vụ công, giúp việc khai báo sau này trở nên đơn giản chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
- Hỗ trợ toàn diện: Ngoài khai báo tạm trú, Luật Mai Sơn còn cung cấp các dịch vụ liên quan khác như xin công văn nhập cảnh, gia hạn visa, gia hạn giấy phép lao động, cấp thẻ tạm trú… tạo thành một giải pháp pháp lý toàn diện cho người nước ngoài tại Việt Nam.
Đừng để các thủ tục hành chính làm gián đoạn công việc và cuộc sống của bạn. Hãy để sự chuyên nghiệp của chúng tôi mang lại sự an tâm cho bạn. Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để nhận tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ pháp lý hàng đầu!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Mẫu Khai Báo Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài
1. Tôi có thể tải mẫu khai báo tạm trú cho người nước ngoài (NA17) ở đâu?
Bạn có thể dễ dàng tìm và tải mẫu NA17 từ các cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc các trang web của công an tỉnh/thành phố. Tuy nhiên, cách tốt nhất là liên hệ với Luật Mai Sơn để nhận được mẫu mới nhất và hướng dẫn điền chi tiết.
2. Thời hạn khai báo tạm trú cho người nước ngoài là bao lâu?
Theo quy định, việc khai báo tạm trú phải được thực hiện trong vòng 12 giờ kể từ khi người nước ngoài đến nơi tạm trú. Đối với các khu vực vùng sâu, vùng xa, thời hạn này được kéo dài thành 24 giờ.
3. Ai là người có trách nhiệm đi khai báo tạm trú?
Người trực tiếp quản lý, điều hành cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ, khu căn hộ…) hoặc chủ hộ gia đình nơi người nước ngoài tạm trú có trách nhiệm thực hiện việc khai báo.
4. Khai báo tạm trú online có bắt buộc không?
Hiện tại chưa bắt buộc 100%, bạn vẫn có thể khai báo trực tiếp. Tuy nhiên, việc khai báo online qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an được khuyến khích mạnh mẽ vì sự tiện lợi, nhanh chóng và khả năng quản lý thông tin hiệu quả.
5. Mức phạt nếu không khai báo hoặc khai báo muộn là bao nhiêu?
Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi không thực hiện đúng quy định về khai báo tạm trú cho người nước ngoài có thể bị phạt tiền từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ đối với cá nhân, và mức phạt có thể tăng gấp đôi đối với tổ chức.
6. Khi người nước ngoài rời đi, tôi có cần làm thủ tục gì không?
Nếu bạn khai báo qua hệ thống online, bạn cần cập nhật trạng thái “đã rời đi” của người nước ngoài trên hệ thống. Nếu khai báo trực tiếp, bạn không cần làm thủ tục báo rời đi nhưng cần lưu lại thông tin để quản lý.
7. Người nước ngoài có thẻ tạm trú còn hạn có cần khai báo tạm trú mỗi khi thay đổi chỗ ở không?
Có. Bất cứ khi nào người nước ngoài thay đổi địa chỉ lưu trú qua đêm, họ đều phải được khai báo tạm trú tại địa chỉ mới, dù thẻ tạm trú vẫn còn hiệu lực.
8. Tôi là chủ nhà cho người nước ngoài thuê căn hộ dài hạn, tôi phải khai báo bao nhiêu lần?
Bạn chỉ cần khai báo tạm trú một lần cho người nước ngoài khi họ bắt đầu chuyển đến ở. Sau đó, nếu họ gia hạn visa hoặc thẻ tạm trú, bạn cần cập nhật thông tin thời gian tạm trú mới cho cơ quan công an.
9. Dịch vụ của Luật Mai Sơn có thể giúp tôi đăng ký tài khoản khai báo online không?
Chắc chắn rồi. Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ từ A-Z, bao gồm cả việc tư vấn và hướng dẫn đăng ký tài khoản trên Cổng Dịch vụ công, giúp bạn đơn giản hóa hoàn toàn quy trình khai báo cho những lần sau.
