Người nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh?

người nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh
4.7/5 - (6 bình chọn)

Người nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh là một trong những câu hỏi pháp lý hàng đầu mà các nhà đầu tư, chuyên gia, và cá nhân nước ngoài sinh sống tại Việt Nam quan tâm khi muốn khởi nghiệp. Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực tư vấn đầu tư, Luật Mai Sơn hiểu rằng việc nắm rõ các quy định về loại hình kinh doanh sẽ là bước đệm vững chắc cho thành công của bạn.

Giải Đáp Dứt Khoát: Người Nước Ngoài Có Được Thành Lập Hộ Kinh Doanh?

Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác và nhanh chóng, Luật Mai Sơn khẳng định: KHÔNG, người nước ngoài không được phép thành lập hộ kinh doanh tại Việt Nam.

Đây không phải là một hạn chế mang tính tùy chọn mà là một quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật hiện hành. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý của vấn đề này sẽ giúp các nhà đầu tư và cá nhân nước ngoài tiết kiệm thời gian, tránh những nỗ lực không cần thiết và định hướng đúng đắn ngay từ đầu.

Cơ Sở Pháp Lý Cốt Lõi

Quy định này xuất phát trực tiếp từ Khoản 1, Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Theo đó, các chủ thể thành lập hộ kinh doanh bao gồm:

  • Cá nhân là công dân Việt Nam, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Các thành viên trong một hộ gia đình.

Như vậy, căn cứ theo quy định, yếu tố tiên quyết để được đứng tên trên giấy phép đăng ký hộ kinh doanh là quốc tịch Việt Nam. Người nước ngoài, dù có thẻ tạm trú, thường trú hay đáp ứng các điều kiện sinh sống và làm việc khác tại Việt Nam, vẫn không thuộc đối tượng được phép thành lập loại hình kinh doanh này.

Lý Do Đằng Sau Quy Định

Việc giới hạn đối tượng thành lập hộ kinh doanh không phải là một rào cản đầu tư, mà là một cách để nhà nước quản lý các hoạt động kinh tế một cách hiệu quả và phù hợp với đặc thù của từng loại hình.

  • Bản chất của Hộ Kinh Doanh: Hộ kinh doanh là mô hình kinh doanh nhỏ lẻ, gắn liền với cá nhân hoặc hộ gia đình. Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các hoạt động kinh doanh. Mô hình này được thiết kế để đơn giản hóa thủ tục, phù hợp với các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ của người dân địa phương.
  • Quản lý Nhà nước: Việc quản lý người nước ngoài tham gia vào các hoạt động kinh tế đòi hỏi những cơ chế phức tạp hơn, liên quan đến các vấn đề như quản lý ngoại hối, luật đầu tư, và các cam kết quốc tế. Do đó, pháp luật định hướng người nước ngoài vào các mô hình doanh nghiệp có cấu trúc chặt chẽ và cơ chế quản lý rõ ràng hơn như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

Thay vì xem đây là một cánh cửa đã đóng, bạn hãy coi đây là một sự chỉ dẫn rõ ràng hướng bạn đến một con đường khác, chuyên nghiệp và nhiều tiềm năng hơn. Các quy định của pháp luật Việt Nam đã mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn khác cho nhà đầu tư ngoại quốc.

Lối Ra Nào Cho Người Nước Ngoài Khi Không Thể Mở Hộ Kinh Doanh?

Khi cánh cửa “hộ kinh doanh” đóng lại, rất nhiều cánh cửa khác rộng mở hơn, chuyên nghiệp hơn và mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn đang chào đón các nhà đầu tư nước ngoài. Pháp luật Việt Nam khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để bạn tham gia thị trường thông qua các loại hình doanh nghiệp chính thức. Đây không chỉ là giải pháp thay thế, mà còn là lựa chọn chiến lược cho sự phát triển bền vững.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các lựa chọn khả thi, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Tiêu Chí Công Ty TNHH 1 Thành Viên Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên Công Ty Cổ Phần
Số Lượng Thành Viên Chỉ 1 tổ chức hoặc 1 cá nhân. Từ 02 đến 50 thành viên. Tối thiểu 03 cổ đông, không giới hạn tối đa.
Phù Hợp Với Nhà đầu tư cá nhân muốn toàn quyền quyết định và kiểm soát 100% công ty. Các đối tác cùng góp vốn kinh doanh, quản lý chặt chẽ việc chuyển nhượng vốn. Dự án lớn, cần huy động vốn rộng rãi từ nhiều nhà đầu tư, kể cả công chúng.
Trách Nhiệm Tài Sản Hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp (giá trị cổ phần).
Khả Năng Huy Động Vốn Hạn chế, không được phát hành cổ phiếu. Có thể tăng vốn bằng cách chủ sở hữu góp thêm hoặc chuyển đổi loại hình. Hạn chế, không được phát hành cổ phiếu. Tăng vốn bằng cách các thành viên góp thêm hoặc kết nạp thành viên mới. Linh hoạt, có quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi.
Cơ Cấu Tổ Chức Đơn giản, gọn nhẹ. Chủ sở hữu có thể kiêm Giám đốc/Tổng Giám đốc. Tương đối đơn giản, có Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc. Phức tạp hơn, gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc, Ban kiểm soát (nếu cần).
Chuyển Nhượng Vốn Chủ sở hữu có toàn quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn góp. Bị hạn chế. Phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước khi bán ra ngoài. Tự do, linh hoạt (trừ một số hạn chế đối với cổ đông sáng lập).

Lựa Chọn Nào Là Phù Hợp Nhất?

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên) là lựa chọn phổ biến và tối ưu nhất cho hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài khi bắt đầu kinh doanh tại Việt Nam. Lý do là vì:

  • Sự cân bằng hoàn hảo: Mô hình này cân bằng giữa sự đơn giản trong quản lý và tính chuyên nghiệp của một pháp nhân.
  • Bảo vệ tài sản cá nhân: Chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp bạn tách bạch tài sản cá nhân và tài sản công ty, giảm thiểu rủi ro.
  • Quản lý chặt chẽ: Đặc biệt với Công ty TNHH 2 thành viên, việc hạn chế chuyển nhượng vốn giúp các nhà sáng lập kiểm soát được thành phần tham gia, tránh sự thâm nhập không mong muốn từ bên ngoài.
  • Thủ tục rõ ràng: Quy trình thành lập công ty TNHH đã được pháp luật quy định rất rõ ràng, tạo sự minh bạch và thuận lợi cho nhà đầu tư.

Trong phần tiếp theo, Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự tin thành lập một công ty TNHH thương mại dịch vụ tại Việt Nam.

Hành trình đầu tư của bạn tại Việt Nam có thể bắt đầu ngay hôm nay. Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí, chi tiết và chính xác nhất về việc thành lập công ty cho người nước ngoài.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thành Lập Công Ty TNHH Cho Người Nước Ngoài (Giải Pháp Tối Ưu Nhất)

Việc thành lập công ty TNHH là con đường chính thống và hiệu quả nhất để người nước ngoài kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ A-Z do Luật Mai Sơn biên soạn, giúp bạn nắm vững từng bước đi trên con đường khởi nghiệp.

Bước 1: Kiểm Tra và Đáp Ứng Các Điều Kiện Cơ Bản

Trước khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần đảm bảo mình và dự án đầu tư đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập công ty theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  1. Điều kiện về Nhà đầu tư:
    • Cá nhân nước ngoài phải có hộ chiếu còn hiệu lực và đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
    • Tổ chức nước ngoài phải được thành lập và công nhận hợp pháp tại quốc gia của họ.
    • Không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp.
  2. Điều kiện về Ngành nghề kinh doanh:
    • Việt Nam có các cam kết trong các hiệp định thương mại (như WTO, EVFTA, CPTPP) về việc mở cửa thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài. Bạn cần kiểm tra xem ngành nghề mình dự định kinh doanh có thuộc danh mục hạn chế hay không.
    • Một số ngành nghề có điều kiện (ví dụ: giáo dục, y tế, du lịch lữ hành) sẽ yêu cầu thêm giấy phép con hoặc các điều kiện về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề. Cần tra cứu ngành nghề kinh doanh của công ty thật kỹ lưỡng.
  3. Điều kiện về Địa chỉ trụ sở chính:
    • Địa chỉ phải rõ ràng, xác định và hợp pháp tại Việt Nam.
    • Tuyệt đối không được đặt trụ sở tại nhà chung cư (chỉ có chức năng để ở) hoặc nhà tập thể.
    • Cần có hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm đặt trụ sở.
  4. Điều kiện về Tên công ty:
    • Tên phải là duy nhất, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc.
    • Tên phải tuân thủ các quy định về văn hóa, đạo đức và không sử dụng tên của cơ quan nhà nước.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ và Hợp Lệ

Giai đoạn chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty là quan trọng nhất, quyết định thời gian và sự thành công của thủ tục. Một bộ hồ sơ chuẩn cần có:

Loại Giấy Tờ Nội Dung Chi Tiết Lưu Ý Quan Trọng
Đối với Nhà đầu tư cá nhân Bản sao công chứng hộ chiếu còn hiệu lực. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng.
Đối với Nhà đầu tư tổ chức Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu tương đương. Phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc báo cáo tài chính đã kiểm toán. Số dư phải tương đương hoặc lớn hơn số vốn dự định đầu tư. Phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
Hồ sơ về trụ sở công ty Hợp đồng thuê văn phòng và Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của bên cho thuê. Đảm bảo địa chỉ thuê không phải là chung cư chỉ để ở.
Hồ sơ dự án đầu tư Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, đề xuất dự án đầu tư. Nội dung phải trình bày rõ mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, công nghệ, tác động môi trường…

Lưu ý về Hợp pháp hóa lãnh sự: Hầu hết các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (như giấy phép kinh doanh của tổ chức, xác nhận ngân hàng) đều phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài trước khi sử dụng tại Việt Nam.

Lộ Trình 2 Bước Xin Giấy Phép Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Khác với nhà đầu tư trong nước, quy trình của công ty FDI sẽ bao gồm hai giai đoạn chính với hai loại giấy phép cốt lõi.

Giai đoạn 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC)

Đây là bước đầu tiên và bắt buộc, chứng minh tư cách nhà đầu tư và sự chấp thuận của cơ quan nhà nước đối với dự án của bạn.

  1. Cơ quan nộp hồ sơ: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.
  2. Hồ sơ chính bao gồm:
    • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
    • Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu, giấy phép kinh doanh đã hợp pháp hóa lãnh sự).
    • Đề xuất dự án đầu tư.
    • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính.
    • Hợp đồng thuê trụ sở.
  3. Thời gian xử lý: Khoảng 15-20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Giai đoạn 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC)

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, bạn sẽ tiến hành thủ tục thành lập công ty để chính thức khai sinh pháp nhân tại Việt Nam.

  1. Cơ quan nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  2. Hồ sơ chính bao gồm:
    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên) hoặc thông tin chủ sở hữu (đối với công ty TNHH 1 thành viên).
    • Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân của người đại diện theo pháp luật.
    • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
  3. Thời gian xử lý: Khoảng 03-05 ngày làm việc.

Bước 3: Các Thủ Tục Sau Khi Thành Lập

Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới chỉ là sự khởi đầu. Để công ty có thể đi vào hoạt động, bạn cần hoàn tất các công việc sau thành lập:

  1. Khắc con dấu công ty: Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức và số lượng con dấu.
  2. Mở tài khoản ngân hàng: Bao gồm tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (để nhận vốn góp) và tài khoản thanh toán thông thường.
  3. Góp vốn điều lệ: Nhà đầu tư phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  4. Kê khai thuế ban đầu: Nộp tờ khai lệ phí môn bài và đăng ký phương pháp tính thuế với cơ quan thuế quản lý.
  5. Mua chữ ký số (token): Để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế, khai báo hải quan, bảo hiểm xã hội.
  6. Phát hành và sử dụng hóa đơn điện tử.

Những Thách Thức Thường Gặp Và Giải Pháp Từ Luật Mai Sơn

Quy trình thành lập công ty cho người nước ngoài tuy rõ ràng nhưng ẩn chứa nhiều chi tiết phức tạp. Dưới đây là những vướng mắc phổ biến và cách Luật Mai Sơn giúp bạn vượt qua.

  • Rào cản ngôn ngữ và văn hóa pháp lý: Các biểu mẫu, quy định đều bằng tiếng Việt và có thể khó hiểu. Giải pháp: Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi thông thạo ngoại ngữ và sẽ giải thích, tư vấn, soạn thảo toàn bộ hồ sơ song ngữ cho bạn.
  • Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự phức tạp: Việc chuẩn bị giấy tờ ở nước ngoài và hợp pháp hóa chúng tốn nhiều thời gian và chi phí. Giải pháp: Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn chi tiết, cung cấp checklist và phối hợp với bạn để tối ưu hóa quy trình này, đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần đầu.
  • Lựa chọn sai ngành nghề kinh doanh: Đăng ký ngành nghề không phù hợp với cam kết WTO hoặc không xin đủ giấy phép con có thể khiến hoạt động kinh doanh bị đình trệ. Giải pháp: Chúng tôi sẽ tư vấn sâu về mã ngành, kiểm tra các điều kiện thị trường và hỗ trợ bạn xin đầy đủ các giấy phép cần thiết.
  • Sai sót trong việc góp vốn: Góp vốn không đúng thời hạn hoặc không qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp là một lỗi nghiêm trọng. Giải pháp: Chúng tôi sẽ tư vấn và giám sát chặt chẽ quy trình góp vốn của bạn, đảm bảo tuân thủ 100% quy định của Ngân hàng Nhà nước.

Vì Sao Nên Chọn Luật Mai Sơn Đồng Hành Cùng Bạn?

Thị trường Việt Nam đầy tiềm năng, nhưng con đường pháp lý ban đầu có thể là một mê cung. Việc lựa chọn một đối tác tư vấn am hiểu, tận tâm và chuyên nghiệp sẽ quyết định sự thành công và tốc độ khởi đầu của bạn. Luật Mai Sơn không chỉ là một đơn vị cung cấp dịch vụ, chúng tôi là người đồng hành chiến lược trên hành trình kinh doanh của bạn tại Việt Nam.

  • Kinh nghiệm thực chiến: Chúng tôi đã hỗ trợ thành công hàng trăm cá nhân nước ngoài thành lập doanh nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau. Kinh nghiệm dày dạn giúp chúng tôi lường trước mọi rủi ro và xử lý các tình huống phát sinh một cách nhanh chóng.
  • Tối ưu hóa thời gian và chi phí: Thay vì tự mình mày mò, đối mặt với nguy cơ hồ sơ bị trả lại nhiều lần, dịch vụ của chúng tôi đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, đúng tiến độ, giúp bạn tiết kiệm nguồn lực quý giá để tập trung vào chiến lược kinh doanh.
  • Minh bạch và trọn gói: Chúng tôi cung cấp một lộ trình rõ ràng với chi phí minh bạch ngay từ đầu, không phát sinh các khoản phụ phí không đáng có. Dịch vụ của chúng tôi bao trọn mọi thủ tục từ A-Z, bạn chỉ cần cung cấp giấy tờ và chờ nhận kết quả.
  • Hỗ trợ toàn diện sau thành lập: Mối quan hệ của chúng ta không kết thúc khi bạn nhận giấy phép. Luật Mai Sơn tiếp tục đồng hành, cung cấp các dịch vụ kế toán, thuế, lao động, giúp doanh nghiệp của bạn vận hành ổn định và tuân thủ pháp luật.

Đừng để các thủ tục pháp lý phức tạp cản trở giấc mơ kinh doanh của bạn tại Việt Nam. Hãy để Luật Mai Sơn biến những thách thức thành cơ hội. Gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình của bạn một cách tự tin và hiệu quả nhất!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Việc Kinh Doanh Của Người Nước Ngoài Tại Việt Nam

  1. Câu hỏi: Vậy tóm lại, người nước ngoài có được đứng tên trên giấy phép kinh doanh tại Việt Nam không?
    Trả lời: Có, người nước ngoài được phép đứng tên trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với tư cách là chủ sở hữu, thành viên góp vốn hoặc cổ đông sáng lập khi thành lập công ty (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần). Tuy nhiên, họ không được đứng tên trên Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
  2. Câu hỏi: Tôi có cần phải có mặt tại Việt Nam trong suốt quá trình thành lập công ty không?
    Trả lời: Không hoàn toàn. Bạn có thể ủy quyền cho một đơn vị tư vấn pháp lý uy tín như Luật Mai Sơn để đại diện bạn thực hiện hầu hết các thủ tục. Tuy nhiên, bạn có thể cần phải có mặt để thực hiện một số công việc như mở tài khoản ngân hàng.
  3. Câu hỏi: Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty cho người nước ngoài là bao nhiêu?
    Trả lời: Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường. Tuy nhiên, bạn cần đăng ký một mức vốn hợp lý, đủ để trang trải chi phí hoạt động của công ty trong giai đoạn đầu và phải góp đủ trong vòng 90 ngày.
  4. Câu hỏi: Người nước ngoài có được làm Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc công ty do mình thành lập không?
    Trả lời: Có, người nước ngoài hoàn toàn có quyền làm Giám đốc/Tổng Giám đốc (người đại diện theo pháp luật) của công ty do mình sở hữu, miễn là đáp ứng các điều kiện về giấy phép lao động (trừ trường hợp được miễn).
  5. Câu hỏi: Sự khác biệt chính giữa Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) là gì?
    Trả lời: IRC là giấy phép dành cho dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài, ghi nhận mục tiêu, quy mô và vốn đầu tư. ERC là giấy khai sinh của doanh nghiệp, xác nhận tư cách pháp nhân. Nhà đầu tư nước ngoài phải có IRC trước rồi mới được cấp ERC.
  6. Câu hỏi: Nếu tôi kết hôn với người Việt Nam, tôi có được thành lập hộ kinh doanh không?
    Trả lời: Không. Việc kết hôn không làm thay đổi quy định về quốc tịch. Chỉ công dân Việt Nam mới được thành lập hộ kinh doanh. Tuy nhiên, vợ/chồng của bạn (là công dân Việt Nam) có thể đứng tên thành lập hộ kinh doanh.
  7. Câu hỏi: Lợi ích lớn nhất khi chuyển từ ý định mở hộ kinh doanh sang thành lập công ty TNHH là gì?
    Trả lời: Lợi ích lớn nhất là chế độ trách nhiệm hữu hạn. Chủ công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của bạn. Trong khi đó, chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
  8. Câu hỏi: Sau bao lâu thì tôi có thể chuyển lợi nhuận về nước?
    Trả lời: Bạn có thể chuyển lợi nhuận về nước sau khi kết thúc năm tài chính, đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính (nộp thuế) đối với nhà nước Việt Nam và đã nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
  9. Câu hỏi: Dịch vụ thành lập công ty trọn gói của Luật Mai Sơn bao gồm những gì?
    Trả lời: Dịch vụ của chúng tôi bao gồm tư vấn toàn diện, soạn thảo hồ sơ, đại diện nộp hồ sơ xin IRC và ERC, khắc con dấu, và hướng dẫn các thủ tục sau thành lập như mở tài khoản ngân hàng và khai thuế ban đầu, đảm bảo một khởi đầu thuận lợi và đúng pháp luật cho doanh nghiệp của bạn.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *