Thành Lập Công Ty Cổ Phần: Thủ Tục, Hồ Sơ Và Lợi Ích

thành lập công ty cổ phần, thủ tục thành lập công ty cổ phần, hồ sơ thành lập công ty cổ phần, quy trình thành lập công ty cổ phần, đăng ký kinh doanh công ty cổ phần, kinh nghiệm thành lập công ty cổ phần
4.4/5 - (9 bình chọn)

Thành lập công ty cổ phần là một quy trình pháp lý quan trọng, mở ra cánh cửa huy động vốn linh hoạt và tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, điều kiện và tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật. Để hành trình khởi nghiệp của bạn được thuận lợi và đúng hướng, việc nắm bắt đầy đủ thông tin về các bước đăng ký kinh doanh, từ chuẩn bị giấy tờ đến hoàn tất các thủ tục tại cơ quan nhà nước, là yếu tố tiên quyết.

Tìm Hiểu Tổng Quan Về Công Ty Cổ Phần

Bước vào hành trình khởi nghiệp, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là viên đá tảng đầu tiên, quyết định đến cấu trúc, khả năng phát triển và trách nhiệm pháp lý của bạn trong tương lai. Trong số các lựa chọn, công ty cổ phần nổi lên như một mô hình ưu việt, đặc biệt hấp dẫn đối với các nhà sáng lập có tầm nhìn lớn và mong muốn huy động vốn rộng rãi. Đây là loại hình doanh nghiệp mà ở đó, vốn điều lệ không thuộc về một hay hai cá nhân, mà được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Những người nắm giữ cổ phần này, được gọi là cổ đông, chính là những người chủ sở hữu của công ty.

Điểm cốt lõi tạo nên sức hút của công ty cổ phần nằm ở khả năng huy động vốn không giới hạn. Bằng cách phát hành và chào bán cổ phiếu ra công chúng, công ty có thể thu hút nguồn vốn đầu tư từ một lượng lớn các nhà đầu tư, từ cá nhân nhỏ lẻ đến các tổ chức tài chính lớn. Điều này tạo ra một đòn bẩy tài chính mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực để mở rộng quy mô, đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Hơn nữa, cơ cấu sở hữu linh hoạt cho phép việc chuyển nhượng vốn góp diễn ra dễ dàng, tạo tính thanh khoản cao cho các nhà đầu tư. Cổ đông có thể tự do bán lại cổ phần của mình trên thị trường mà không cần sự đồng ý của các cổ đông khác, miễn là tuân thủ theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Điều này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn giúp các nhà sáng lập dễ dàng thoái vốn hoặc kêu gọi thêm vốn khi cần thiết.

Công Ty Cổ Phần Là Gì?

Theo quy định tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần được định nghĩa là một doanh nghiệp có các đặc điểm cơ bản sau:

  • Vốn điều lệ: Được phân chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
  • Cổ đông: Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty. Số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không bị giới hạn số lượng tối đa.
  • Trách nhiệm pháp lý: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp. Đây là một trong những lợi thế của công ty cổ phần, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của nhà đầu tư.
  • Tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty là một thực thể pháp lý độc lập, có tài sản riêng và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó.
  • Quyền phát hành chứng khoán: Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp duy nhất có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn.

So Sánh Công Ty Cổ Phần Và Các Loại Hình Khác

Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và đưa ra lựa chọn đúng đắn, Luật Mai Sơn đã tổng hợp một bảng so sánh chi tiết giữa công ty cổ phần và các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác như Công ty TNHH 1 thành viên, Công ty TNHH 2 thành viên trở lên và Doanh nghiệp tư nhân.

Tiêu Chí Công Ty Cổ Phần Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên Công Ty TNHH 1 Thành Viên Doanh Nghiệp Tư Nhân
Số lượng thành viên Tối thiểu 03, không giới hạn tối đa. Từ 02 đến 50. 01 chủ sở hữu (tổ chức hoặc cá nhân). 01 cá nhân làm chủ.
Cơ cấu vốn Vốn điều lệ chia thành các cổ phần. Vốn điều lệ là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên. Vốn điều lệ là tổng tài sản chủ sở hữu cam kết góp. Vốn đầu tư do chủ doanh nghiệp tự đăng ký.
Khả năng huy động vốn Rất linh hoạt, có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu. Hạn chế, chỉ được phát hành trái phiếu, không được phát hành cổ phiếu. Hạn chế, chỉ được phát hành trái phiếu, không được phát hành cổ phiếu. Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Chuyển nhượng vốn Tự do, dễ dàng (trừ cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). Hạn chế, phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước. Chủ sở hữu có toàn quyền định đoạt phần vốn góp. Không thể chuyển nhượng, chỉ có thể bán toàn bộ doanh nghiệp.
Trách nhiệm tài sản Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp). Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp). Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp). Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản của chủ doanh nghiệp).
Cơ cấu tổ chức Phức tạp, gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc, Ban kiểm soát (nếu có). Đơn giản hơn, gồm Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc/Tổng giám đốc. Rất đơn giản, có thể hoạt động theo mô hình Chủ tịch công ty hoặc Hội đồng thành viên. Đơn giản nhất, chủ doanh nghiệp toàn quyền quyết định.

Ưu Điểm Và Nhược Điểm Khi Thành Lập Công Ty Cổ Phần

Việc nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH là một quyết định chiến lược đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Mỗi loại hình đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng, và công ty cổ phần cũng không ngoại lệ. Hiểu rõ các khía cạnh này sẽ giúp bạn xác định xem đây có phải là con đường phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu kinh doanh của mình hay không.

Các Lợi Thế Vượt Trội Của Công Ty Cổ Phần

Lựa chọn mô hình cổ phần mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt cho các doanh nghiệp có tham vọng tăng trưởng và mở rộng quy mô.

  • Khả Năng Huy Động Vốn Vượt Trội: Đây là ưu điểm lớn nhất. Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ một số lượng không giới hạn các nhà đầu tư thông qua việc phát hành cổ phiếu. Điều này tạo ra nguồn lực tài chính dồi dào để đầu tư vào các dự án lớn, mở rộng thị trường hoặc nghiên cứu phát triển.
  • Trách Nhiệm Hữu Hạn, Giảm Thiểu Rủi Ro: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn họ đã góp. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của nhà đầu tư, tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và hấp dẫn hơn.
  • Tính Linh Hoạt Trong Chuyển Nhượng Vốn: Việc mua bán, chuyển nhượng cổ phần diễn ra tương đối dễ dàng và tự do, tạo tính thanh khoản cao cho các khoản đầu tư. Cổ đông có thể dễ dàng rút vốn hoặc bán lại cổ phần khi cần thiết, thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia.
  • Quy Mô Lớn và Uy Tín Cao: Do không giới hạn số lượng cổ đông, cơ cấu tổ chức công ty cổ phần thường gắn liền với các doanh nghiệp có quy mô lớn. Việc hoạt động dưới hình thức này thường tạo dựng được hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín cao trong mắt đối tác, khách hàng và các tổ chức tín dụng.
  • Quản Trị Chuyên Nghiệp: Cơ cấu tổ chức chặt chẽ với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Ban kiểm soát thúc đẩy một hệ thống quản trị minh bạch, chuyên nghiệp và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro từ các quyết định cá nhân.

Những Hạn Chế Cần Lưu Ý

Bên cạnh những ưu điểm, mô hình công ty cổ phần cũng tồn tại một số nhược điểm mà các nhà sáng lập cần xem xét cẩn thận.

  • Cơ Cấu Tổ Chức Phức Tạp: Việc quản lý và vận hành một công ty cổ phần đòi hỏi một bộ máy cồng kềnh hơn so với các loại hình khác. Các quyết định quan trọng phải thông qua nhiều cấp phê duyệt (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị), có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
  • Yêu Cầu Cao Về Minh Bạch Thông Tin: Công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng, phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về công bố thông tin tài chính và hoạt động kinh doanh. Điều này có thể làm lộ các bí mật kinh doanh và tạo áp lực lớn lên bộ phận quản lý.
  • Nguy Cơ “Thâu Tóm Thù Địch”: Do tính linh hoạt trong chuyển nhượng cổ phần, công ty có thể đối mặt với nguy cơ bị các đối thủ hoặc các nhóm nhà đầu tư khác thu gom cổ phiếu và thâu tóm quyền kiểm soát.
  • Chi Phí Thành Lập và Quản Lý Cao Hơn: Chi phí thành lập công ty và vận hành thường cao hơn do các yêu cầu về tổ chức đại hội cổ đông, kiểm toán, công bố thông tin…
  • Rủi Ro Xung Đột Lợi Ích: Với số lượng lớn cổ đông, việc dung hòa lợi ích giữa các nhóm cổ đông (cổ đông sáng lập, cổ đông lớn, cổ đông nhỏ lẻ) là một thách thức, dễ dẫn đến các tranh chấp nội bộ.

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định quan trọng. Đừng để những băn khoăn pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn miễn phí về ưu nhược điểm của từng loại hình và giúp bạn tìm ra lựa chọn tối ưu nhất cho kế hoạch kinh doanh của mình.

Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cổ Phần Theo Quy Định Mới Nhất

Để hành trình khởi nghiệp của bạn được suôn sẻ và tuân thủ đúng pháp luật, việc nắm vững các điều kiện thành lập công ty cổ phần là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những yêu cầu cốt lõi mà Luật Mai Sơn đã tổng hợp dựa trên các quy định cập nhật của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Điều Kiện Về Chủ Thể Và Số Lượng Cổ Đông

  • Số lượng cổ đông: Phải có ít nhất 03 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng tối đa. Các cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, không phân biệt quốc tịch hay nơi cư trú.
  • Chủ thể được phép thành lập: Mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp bị cấm theo Khoản 2, Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Các đối tượng không được phép bao gồm:
    • Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng.
    • Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
    • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân (trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước).
    • Người chưa thành niên; người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
    • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính.
    • Các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.

Điều Kiện Về Tên Công Ty

Việc đặt tên công ty không chỉ mang ý nghĩa thương hiệu mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để tránh bị từ chối hồ sơ.

  • Cấu trúc tên: Tên tiếng Việt của công ty phải bao gồm hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (“Công ty cổ phần” hoặc “Công ty CP.”) và Tên riêng.
  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn: Tên riêng không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc. Bạn có thể tự tra cứu tên công ty trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để kiểm tra trước.
  • Yêu cầu về ngôn ngữ và văn hóa: Không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội… để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận. Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Điều Kiện Về Trụ Sở Chính

Địa chỉ công ty phải được đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố… hoặc thôn, xóm, ấp…; xã, phường, thị trấn; huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

  • Không sử dụng địa chỉ giả: Phải là địa chỉ có thật và doanh nghiệp có quyền sử dụng hợp pháp (sở hữu hoặc thuê).
  • Không đặt tại chung cư, nhà tập thể: Theo quy định của Luật Nhà ở, không được sử dụng căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể có mục đích để ở vào mục đích kinh doanh, làm trụ sở chính (trừ phần diện tích dùng để kinh doanh của nhà chung cư).

Điều Kiện Về Ngành Nghề Kinh Doanh

Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh những ngành, nghề mà luật không cấm. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Đối với một số ngành nghề đặc thù (như y tế, giáo dục, tài chính, bảo vệ…), doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con… trước hoặc sau khi đăng ký kinh doanh. Bạn cần tra cứu ngành nghề kinh doanh và các điều kiện tương ứng một cách cẩn thận.
  • Mã hóa ngành nghề: Ngành nghề kinh doanh phải được mã hóa theo Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam (VSIC).

Điều Kiện Về Vốn Điều Lệ

  • Mức vốn: Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu (trừ các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định). Doanh nghiệp tự đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô và kế hoạch kinh doanh.
  • Thời hạn góp vốn: Các cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc góp vốn này không cần phải chứng minh tại thời điểm nộp hồ sơ, nhưng doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính trung thực của việc kê khai.
  • Tài sản góp vốn: Vốn có thể được góp bằng Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình 7 Bước Thành Lập Công Ty Cổ Phần

Quá trình hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh thành một pháp nhân hoàn chỉnh đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ theo các quy định của pháp luật. Để giúp bạn nắm vững và tự tin thực hiện, Luật Mai Sơn đã hệ thống hóa toàn bộ quy trình thành lập công ty cổ phần thành 7 bước rõ ràng và chi tiết.

Bước 1: Chuẩn Bị Thông Tin Và Hồ Sơ Cần Thiết

Đây là giai đoạn nền tảng, quyết định đến sự thuận lợi của các bước tiếp theo. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin và giấy tờ sau:

Thông tin cần xác định:

  • Tên công ty: Lựa chọn tên chính, tên tiếng Anh, tên viết tắt (nếu có) và kiểm tra tính khả dụng.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Đảm bảo địa chỉ hợp pháp, không thuộc chung cư chỉ để ở.
  • Ngành nghề kinh doanh: Liệt kê và mã hóa các ngành nghề dự kiến hoạt động.
  • Vốn điều lệ: Xác định mức vốn đăng ký và tỷ lệ góp vốn của từng cổ đông sáng lập. Vốn điều lệ công ty cổ phần là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập doanh nghiệp.
  • Thông tin cổ đông sáng lập: Chuẩn bị đầy đủ thông tin cá nhân của ít nhất 03 cổ đông (Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú, địa chỉ liên lạc).
  • Người đại diện theo pháp luật: Lựa chọn người đại diện (có thể là một hoặc nhiều người) và xác định chức danh (Giám đốc/Tổng Giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị).

Hồ sơ cần soạn thảo:

Dựa trên các thông tin đã chuẩn bị, bạn cần soạn thảo bộ hồ sơ thành lập công ty cổ phần bao gồm:

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định tại Phụ lục I-4, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
  2. Điều lệ công ty: Đây là “hiến pháp” của công ty, quy định về cơ cấu tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
  3. Danh sách cổ đông sáng lập (theo mẫu tại Phụ lục I-7, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
  4. Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau:
    • Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông sáng lập là cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với cổ đông là tổ chức; văn bản cử người đại diện theo ủy quyền và giấy tờ pháp lý của người đại diện.
  5. Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật).

Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Phòng Đăng Ký Kinh Doanh

Sau khi hoàn tất bộ hồ sơ, bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức nộp sau đây tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính:

  • Nộp trực tiếp: Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền mang hồ sơ giấy đến nộp tại bộ phận một cửa.
  • Nộp trực tuyến (Online): Đây là hình thức được khuyến khích. Bạn sẽ tạo tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, scan hồ sơ và nộp qua mạng. Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Bước 3: Nhận Kết Quả – Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp

Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
– Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy hẹn trả kết quả. Đến ngày hẹn, bạn mang Giấy hẹn và CMND/CCCD để nhận kết quả.
– Nếu hồ sơ cần sửa đổi, bổ sung, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và nội dung cần chỉnh sửa.

Bước 4: Công Bố Nội Dung Đăng Ký Doanh Nghiệp

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp phải thực hiện việc công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là một trong những bố cáo thành lập công ty cổ phần bắt buộc. Nội dung công bố bao gồm các thông tin trên Giấy chứng nhận và thông tin về ngành, nghề kinh doanh. Lệ phí công bố là 100.000 VNĐ.

Bước 5: Khắc Con Dấu Pháp Nhân Cho Công Ty

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu công ty. Doanh nghiệp có thể tự khắc dấu hoặc thông qua một đơn vị cung cấp dịch vụ. Sau khi có con dấu, công ty không cần phải thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh như trước đây nữa.

Bước 6: Mở Tài Khoản Ngân Hàng Và Thông Báo Với Cơ Quan Thuế

Doanh nghiệp cần tiến hành thủ tục mở tài khoản ngân hàng cho công ty để thực hiện các giao dịch. Sau khi có tài khoản, bạn cần thông báo số tài khoản này với Phòng Đăng ký kinh doanh trong quá trình nộp hồ sơ hoặc thông qua thủ tục thay đổi thông tin đăng ký thuế sau đó.

Bước 7: Hoàn Thiện Các Thủ Tục Sau Thành Lập

Sau khi có Giấy chứng nhận và con dấu, bạn cần hoàn tất các thủ tục ban đầu để doanh nghiệp chính thức đi vào hoạt động hợp pháp:

  • Treo biển hiệu công ty tại trụ sở chính.
  • Mua chữ ký số (token điện tử) để thực hiện nộp thuế và các giao dịch điện tử.
  • Nộp tờ khai lệ phí môn bài và nộp tiền lệ phí môn bài.
  • Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT và phát hành hóa đơn điện tử.
  • Góp vốn điều lệ đầy đủ trong thời hạn 90 ngày.

Quy trình này có thể tampak phức tạp với nhiều bước và giấy tờ. Để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ thành lập công ty trọn gói của Luật Mai Sơn, nơi chúng tôi sẽ thay bạn thực hiện toàn bộ các bước một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng.

Chi Phí Thành Lập Công Ty Cổ Phần Trọn Gói Là Bao Nhiêu?

Một trong những câu hỏi được quan tâm hàng đầu khi chuẩn bị khởi nghiệp chính là: “Mở công ty cần bao nhiêu tiền?”. Việc lập dự toán chi phí chính xác sẽ giúp bạn chủ động về tài chính và tránh phát sinh những khoản tiền không mong muốn. Dưới đây, Luật Mai Sơn sẽ bóc tách chi tiết các khoản chi phí bắt buộc và chi phí dịch vụ để bạn có cái nhìn tổng quan nhất.

Các Khoản Lệ Phí Nhà Nước Bắt Buộc

Đây là những khoản phí bạn phải nộp cho cơ quan nhà nước, dù bạn tự thực hiện hay thông qua dịch vụ.

Hạng Mục Chi Phí (VNĐ) Ghi Chú
Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp 50.000 Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Miễn phí nếu nộp hồ sơ online.
Lệ phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp 100.000 Nộp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Phí khắc con dấu tròn công ty ~ 450.000 Chi phí có thể thay đổi tùy nhà cung cấp.
Tổng cộng chi phí tối thiểu ~ 600.000 Áp dụng cho trường hợp nộp hồ sơ giấy.

Các Khoản Chi Phí Sau Khi Thành Lập Công Ty

Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị ngân sách cho các hạng mục sau để công ty có thể đi vào hoạt động.

  • Mua chữ ký số (Token): Dùng để nộp thuế điện tử, khai báo hải quan, BHXH… Chi phí dao động từ 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ tùy nhà cung cấp và thời hạn sử dụng (1-3 năm).
  • Phát hành và sử dụng hóa đơn điện tử: Chi phí khởi tạo và mua gói hóa đơn, khoảng 1.000.000 VNĐ.
  • Lệ phí môn bài: Mức đóng phụ thuộc vào vốn điều lệ đăng ký. Theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp thành lập trong năm 2025 sẽ được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên. Từ năm thứ hai trở đi, mức đóng như sau:
    • Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm.
    • Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 VNĐ/năm.
  • Treo biển hiệu công ty: Chi phí làm biển hiệu dao động từ 200.000 – 500.000 VNĐ.

Như vậy, tổng chi phí ban đầu để một công ty cổ phần có thể hoạt động hợp pháp (không tính vốn kinh doanh) sẽ rơi vào khoảng 3.300.000 – 5.100.000 VNĐ.

Chi Phí Dịch Vụ Thành Lập Công Ty Cổ Phần Trọn Gói

Để tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác, nhiều doanh nhân lựa chọn sử dụng dịch vụ trọn gói. Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt, minh bạch và hiệu quả, giúp bạn hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc kinh doanh.

Một gói dịch vụ trọn gói cơ bản thường bao gồm:

  • Tư vấn toàn diện về tên công ty, vốn điều lệ, ngành nghề…
  • Soạn thảo đầy đủ hồ sơ theo quy định.
  • Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả tại Sở KH&ĐT.
  • Khắc con dấu pháp nhân.
  • Thực hiện công bố thông tin doanh nghiệp.

Chi phí cho một gói dịch vụ như vậy thường rất hợp lý, giúp bạn tối ưu hóa ngân sách khởi nghiệp. Thay vì tự mình loay hoay với các thủ tục phức tạp, bạn chỉ cần cung cấp thông tin và nhận về kết quả cuối cùng là một doanh nghiệp hoàn chỉnh, sẵn sàng hoạt động.

Dịch Vụ Thành Lập Công Ty Cổ Phần Trọn Gói Tại Luật Mai Sơn

Bạn đang ấp ủ một ý tưởng kinh doanh đột phá và muốn lựa chọn công ty cổ phần làm bệ phóng? Bạn mong muốn một khởi đầu suôn sẻ, nhanh chóng và đúng pháp luật nhưng lại e ngại trước những thủ tục hành chính phức tạp? Luật Mai Sơn thấu hiểu những trăn trở đó và mang đến dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói – giải pháp toàn diện giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Tại Sao Nên Chọn Luật Mai Sơn?

Với kinh nghiệm dày dặn và đội ngũ chuyên viên pháp lý am hiểu sâu sắc về luật doanh nghiệp, Luật Mai Sơn cam kết mang đến cho khách hàng một dịch vụ không chỉ nhanh chóng mà còn chính xác và tận tâm.

  • Tư Vấn Chuyên Sâu, Đúng Trọng Tâm: Chúng tôi không chỉ làm theo yêu cầu. Chúng tôi lắng nghe và tư vấn cho bạn những giải pháp tối ưu nhất về tên công ty, mức vốn điều lệ, cơ cấu cổ đông, và các ngành nghề kinh doanh để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
  • Quy Trình Minh Bạch, Tối Giản: Bạn chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản. Mọi công đoạn từ soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ qua mạng, làm việc với cơ quan nhà nước, nhận kết quả, khắc dấu… đều do Luật Mai Sơn đảm nhiệm.
  • Thời Gian Nhanh Chóng, Cam Kết Tiến Độ: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng. Quy trình của chúng tôi được tối ưu hóa để bạn có thể nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và con dấu trong thời gian ngắn nhất, thường chỉ từ 3-5 ngày làm việc.
  • Chi Phí Hợp Lý, Không Phát Sinh: Mọi chi phí đều được báo giá trọn gói, rõ ràng ngay từ đầu. Bạn sẽ không phải lo lắng về bất kỳ khoản phụ phí nào trong suốt quá trình.
  • Hỗ Trợ Toàn Diện Sau Thành Lập: Mối quan hệ của chúng ta không kết thúc khi bạn nhận giấy phép. Luật Mai Sơn tiếp tục đồng hành, hỗ trợ bạn các thủ tục sau thành lập như mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, kê khai thuế ban đầu, phát hành hóa đơn…

Quy Trình Dịch Vụ Đơn Giản Chỉ Với 3 Bước

  1. Tiếp Nhận Thông Tin & Tư Vấn: Bạn chỉ cần liên hệ với Luật Mai Sơn qua điện thoại hoặc email. Chuyên viên của chúng tôi sẽ tiếp nhận yêu cầu, tư vấn miễn phí và thu thập các thông tin cần thiết.
  2. Soạn Thảo & Trình Ký Hồ Sơ: Luật Mai Sơn sẽ soạn thảo toàn bộ hồ sơ pháp lý cần thiết và gửi cho bạn kiểm tra, ký kết.
  3. Nộp Hồ Sơ & Bàn Giao Kết Quả: Chúng tôi sẽ thay mặt bạn thực hiện mọi thủ tục thành lập công ty với cơ quan nhà nước. Sau khi hoàn tất, chúng tôi sẽ bàn giao tận tay bạn bộ hồ sơ hoàn chỉnh, bao gồm:
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Con dấu pháp nhân của công ty.
    • Hồ sơ nội bộ (Điều lệ, danh sách cổ đông…).

Đừng để các thủ tục pháp lý phức tạp cản trở giấc mơ khởi nghiệp của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn gánh vác những lo toan đó. Gọi điện ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tình và một lộ trình thành lập công ty cổ phần nhanh chóng, chuyên nghiệp và tiết kiệm chi phí nhất. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn trên con đường đi đến thành công.

Những Việc Cần Làm Ngay Sau Khi Thành Lập Công Ty

Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và con dấu chỉ là bước khởi đầu. Để công ty mới thành lập có thể chính thức đi vào hoạt động một cách hợp pháp và ổn định, có một danh sách các công việc quan trọng bạn cần hoàn tất ngay sau đó. Việc bỏ sót bất kỳ hạng mục nào cũng có thể dẫn đến những rủi ro về pháp lý và tài chính. Luật Mai Sơn đã tổng hợp “checklist” 8 việc cần làm ngay để bạn không bỏ lỡ.

  1. Treo Biển Hiệu Công Ty:Đây là việc làm đơn giản nhưng bắt buộc. Biển hiệu phải được treo tại trụ sở chính đã đăng ký và có đầy đủ các thông tin: Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế công ty. Việc không treo biển có thể bị xử phạt hành chính.
  2. Mở Tài Khoản Ngân Hàng Doanh Nghiệp:Bạn cần mở một tài khoản ngân hàng riêng mang tên công ty để thực hiện các giao dịch như nhận vốn góp, thanh toán hợp đồng, nộp thuế… Sau khi mở, bạn phải thông báo số tài khoản này với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  3. Mua Chữ Ký Số (Token Điện Tử):Chữ ký số là công cụ không thể thiếu trong thời đại số. Nó được dùng để xác thực các giao dịch điện tử của doanh nghiệp, bao gồm: nộp tờ khai thuế qua mạng, giao dịch hải quan, tham gia bảo hiểm xã hội điện tử, ký kết hợp đồng điện tử…
  4. Nộp Tờ Khai Lệ Phí Môn Bài:Doanh nghiệp phải nộp tờ khai lệ phí môn bài cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp một lần duy nhất, chậm nhất là ngày 30 tháng 01 của năm sau năm thành lập. Doanh nghiệp thành lập năm 2025 sẽ được miễn lệ phí môn bài cho năm 2025.
  5. Đăng Ký Và Phát Hành Hóa Đơn Điện Tử:Theo quy định hiện hành, tất cả các doanh nghiệp đều phải sử dụng hóa đơn điện tử. Bạn cần liên hệ với một nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử để đăng ký, làm thủ tục thông báo phát hành và bắt đầu sử dụng.
  6. Góp Vốn Điều Lệ Đầy Đủ và Đúng Hạn:Các cổ đông sáng lập phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận. Việc góp vốn nên được thực hiện qua tài khoản ngân hàng của công ty để có chứng từ rõ ràng.
  7. Tổ Chức Bộ Máy Kế Toán và Lựa Chọn Phương Pháp Kế Toán:Bạn cần bổ nhiệm người làm kế toán (kế toán viên, kế toán trưởng) hoặc ký hợp đồng với một công ty dịch vụ kế toán. Đồng thời, đăng ký phương pháp khấu hao tài sản cố định và phương pháp tính thuế GTGT (khấu trừ hoặc trực tiếp) với cơ quan thuế.
  8. Đăng Ký Tham Gia Bảo Hiểm Xã Hội (Nếu Có Lao Động):Nếu công ty có ký hợp đồng lao động với nhân viên, bạn phải thực hiện thủ tục đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động tại cơ quan BHXH quận/huyện nơi đặt trụ sở.

Hoàn thành đầy đủ các bước trên sẽ giúp doanh nghiệp của bạn có một nền tảng vững chắc, tuân thủ pháp luật và sẵn sàng cho các hoạt động kinh doanh, sản xuất. Đây là những công việc quan trọng mà bạn không thể xem nhẹ trong giai đoạn đầu khởi nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Lập Công Ty Cổ Phần (FAQ)

Dưới đây là tổng hợp 9 câu hỏi phổ biến nhất mà các nhà sáng lập thường gặp phải trong quá trình tìm hiểu và thực hiện thủ tục thành lập công ty cổ phần.

  1. Cần tối thiểu bao nhiêu người để thành lập công ty cổ phần?Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, bạn cần có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập để thành lập công ty cổ phần. Các cổ đông này có thể là cá nhân hoặc tổ chức và không giới hạn số lượng tối đa.
  2. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính). Bạn có thể đăng ký mức vốn phù hợp với khả năng tài chính và quy mô kinh doanh dự kiến.
  3. Có cần chứng minh vốn điều lệ khi nộp hồ sơ không?Không. Bạn không cần phải chứng minh đã có đủ số vốn tại thời điểm nộp hồ sơ. Tuy nhiên, các cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  4. Thành lập công ty cổ phần mất bao lâu?Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc. Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói của Luật Mai Sơn, toàn bộ quá trình từ tư vấn, soạn hồ sơ đến khi bạn nhận được giấy phép và con dấu thường chỉ mất từ 3-5 ngày làm việc.
  5. Công ty cổ phần có mấy người đại diện theo pháp luật?Công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của từng người đại diện.
  6. Cổ đông sáng lập có được tự do chuyển nhượng cổ phần không?Trong vòng 03 năm đầu kể từ ngày thành lập, cổ đông sáng lập chỉ được tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho các cổ đông sáng lập khác. Nếu muốn chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập, phải được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
  7. Khi nào công ty cổ phần được phát hành cổ phiếu ra công chúng?Để trở thành công ty đại chúng và được chào bán cổ phiếu rộng rãi, công ty phải đáp ứng các điều kiện khắt khe về vốn điều lệ đã góp, tình hình tài chính, phương án phát hành… và phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận.
  8. Tôi có thể đặt trụ sở công ty tại nhà riêng hoặc chung cư không?Bạn có thể đặt trụ sở tại nhà riêng (nhà mặt đất) nếu có giấy tờ sở hữu hoặc thuê hợp pháp. Tuy nhiên, bạn không được đặt trụ sở tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể nếu mục đích sử dụng của chúng chỉ là để ở.
  9. Sử dụng dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói có lợi ích gì?Sử dụng dịch vụ trọn gói giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và công sức, đảm bảo hồ sơ chính xác và tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro bị trả lại hồ sơ. Các chuyên gia sẽ tư vấn cho bạn những giải pháp tối ưu về vốn, thuế, cơ cấu tổ chức và hỗ trợ toàn diện các thủ tục sau thành lập.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *