Luật doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam

luật doanh nghiệp nước ngoài tại việt nam
4.3/5 - (9 bình chọn)

Luật doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, cùng với các quy định về đầu tư trực tiếp (FDI) và thủ tục thành lập công ty, là nền tảng pháp lý vững chắc mở ra cánh cửa thành công cho các nhà đầu tư quốc tế. Hiểu rõ và vận dụng đúng các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động suôn sẻ mà còn tối ưu hóa lợi ích trong môi trường kinh doanh đầy tiềm năng của Việt Nam.

Tại Sao Luật Doanh Nghiệp Nước Ngoài Tại Việt Nam Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Việt Nam, với vị thế chiến lược tại Đông Nam Á, dân số trẻ năng động và tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, đã và đang trở thành một thỏi nam châm thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Chính phủ Việt Nam liên tục cải thiện môi trường đầu tư, ban hành nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, tạo ra một sân chơi bình đẳng và đầy tiềm năng. Tuy nhiên, để khai thác tối đa những cơ hội vàng này, việc am hiểu sâu sắc luật doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam là điều kiện tiên quyết.

Việc nắm vững khung pháp lý không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ, mà còn là một lợi thế cạnh tranh chiến lược. Nó giúp nhà đầu tư:

  • Xây dựng nền móng vững chắc: Thực hiện đúng thủ tục thành lập công ty, lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp và xây dựng cơ cấu tổ chức tối ưu ngay từ đầu.
  • Tối ưu hóa lợi ích: Tận dụng các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và các hỗ trợ khác từ chính phủ.
  • Quản trị rủi ro hiệu quả: Tránh được những sai sót pháp lý không đáng có, có thể dẫn đến các khoản phạt tài chính hoặc thậm chí ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Tăng cường uy tín: Một doanh nghiệp FDI hoạt động minh bạch, tuân thủ pháp luật sẽ tạo dựng được niềm tin vững chắc với đối tác, khách hàng và cơ quan nhà nước.

Nói cách khác, luật pháp chính là kim chỉ nam dẫn lối cho mọi hoạt động đầu tư và kinh doanh. Việc đầu tư thời gian và nguồn lực để tìm hiểu luật pháp ngay từ ban đầu chính là khoản đầu tư thông minh nhất, đảm bảo cho sự phát triển bền vững và thành công lâu dài của doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam.

Tổng Quan Về Luật Doanh Nghiệp Nước Ngoài Tại Việt Nam (Cập Nhật 2025)

Hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng dựa trên nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhau, trong đó hai văn bản cốt lõi và quan trọng nhất là:

  • Luật Đầu tư 2020 (Luật số 61/2020/QH14): Đây là văn bản pháp lý nền tảng, quy định về ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh, ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện; hình thức đầu tư; chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư cũng như thủ tục đầu tư và hoạt động quản lý nhà nước về đầu tư.
  • Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14): Văn bản này quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân; quy định về nhóm công ty.

Bên cạnh đó, còn có các Nghị định, Thông tư hướng dẫn chi tiết của Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan. Để giúp nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt, Luật Mai Sơn xin định nghĩa một số khái niệm cơ bản:

  • Nhà đầu tư nước ngoài: Là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
  • Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (thường gọi là doanh nghiệp FDI): Là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.

Các cơ quan nhà nước đóng vai trò chủ chốt trong việc cấp phép và quản lý doanh nghiệp FDI bao gồm:

  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Cơ quan đầu ngành, quản lý nhà nước về đầu tư trên cả nước. Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ là nơi cung cấp thông tin chính thống qua Cổng thông tin quốc gia về Đầu tư nước ngoài.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư các tỉnh, thành phố: Cơ quan trực tiếp tiếp nhận, xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho phần lớn các dự án FDI.
  • Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: Cơ quan cấp phép cho các dự án đầu tư thực hiện trong phạm vi quản lý của mình.

Điều Kiện Cần Đáp Ứng Để Thành Lập Doanh Nghiệp Nước Ngoài Tại Việt Nam

Trước khi bắt đầu các thủ tục thành lập công ty, nhà đầu tư nước ngoài cần xem xét và đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là bước sàng lọc quan trọng, quyết định tính khả thi của dự án đầu tư. Dưới đây là các nhóm điều kiện thành lập công ty chính mà bạn cần nắm vững.

Điều kiện về Chủ thể và Quốc tịch của nhà đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, Việt Nam có áp dụng chính sách “chọn lọc” đầu tư, nghĩa là không phải tất cả các cá nhân, tổ chức đều có thể đầu tư vào Việt Nam. Cụ thể:

  • Đối với cá nhân: Phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc các trường hợp bị cấm đầu tư, kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Đối với tổ chức: Phải được thành lập hợp pháp tại quốc gia của mình, có tình hình tài chính lành mạnh để thực hiện dự án đầu tư.
  • Danh sách hạn chế: Cần lưu ý các cá nhân, tổ chức thuộc các quốc gia, vùng lãnh thổ đang chịu các biện pháp trừng phạt, cấm vận theo nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể bị hạn chế đầu tư.

Điều kiện về Ngành, nghề đầu tư kinh doanh

Luật Đầu tư 2020 quy định rất rõ về các ngành, nghề được phép và không được phép đầu tư. Nhà đầu tư cần đối chiếu lĩnh vực dự kiến kinh doanh của mình với các danh mục sau:

Loại Ngành Nghề Mô Tả Chi Tiết và Ví Dụ
Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh Đây là những lĩnh vực tuyệt đối không được phép đầu tư vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng. Ví dụ: Kinh doanh ma túy, kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật bị cấm; kinh doanh mại dâm; mua, bán người, mô, bộ phận cơ thể người; kinh doanh pháo nổ.
Ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện Đây là những lĩnh vực nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về giấy phép, chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định, hoặc các yêu cầu khác. Ví dụ: Dịch vụ kế toán, kiểm toán; dịch vụ pháp lý; hoạt động giáo dục; khám chữa bệnh; kinh doanh bất động sản; dịch vụ vận tải.
Ngành, nghề có điều kiện tiếp cận thị trường Đây là nhóm ngành nghề mà nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động, năng lực của nhà đầu tư và đối tác tham gia. Danh mục này được quy định cụ thể trong các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên (như WTO, EVFTA, CPTPP). Ví dụ: Dịch vụ quảng cáo, dịch vụ viễn thông, logistics.
Ngành, nghề thông thường Đối với các ngành, nghề không thuộc các danh mục trên, nhà đầu tư nước ngoài được áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường như nhà đầu tư trong nước.

Điều kiện về Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ

Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh và các cam kết quốc tế, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn các hình thức sở hữu vốn khác nhau:

  • Sở hữu 100% vốn: Đối với các ngành nghề không bị hạn chế, nhà đầu tư nước ngoài có quyền thành lập công ty 100% vốn nước ngoài. Đây là hình thức phổ biến, giúp nhà đầu tư toàn quyền quyết định và điều hành doanh nghiệp.
  • Liên doanh: Đối với một số ngành nghề có điều kiện (ví dụ: quảng cáo, logistics), nhà đầu tư nước ngoài phải thành lập công ty liên doanh với đối tác Việt Nam và tuân thủ tỷ lệ sở hữu vốn tối đa cho phép (ví dụ: 51%, 70%…).

Điều kiện về Vốn đầu tư

Pháp luật Việt Nam phân biệt rõ hai loại vốn:

  • Vốn điều lệ: Là tổng giá trị tài sản do các thành viên/chủ sở hữu đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Hiện tại, ngoại trừ một số ngành nghề đặc thù, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên đăng ký một mức vốn hợp lý, phù hợp với quy mô dự án để đảm bảo tính khả thi và được cơ quan cấp phép chấp thuận.
  • Vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp trong một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: kinh doanh bất động sản, hoạt động ngân hàng, bảo hiểm, dịch vụ kiểm toán). Nhà đầu tư phải chứng minh được khả năng tài chính đáp ứng mức vốn này.

Nhà đầu tư phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc góp vốn phải được thực hiện thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) mở tại một ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam.

Điều kiện về Trụ sở chính và Người đại diện theo pháp luật

  • Trụ sở chính: Địa chỉ công ty phải rõ ràng, hợp pháp, không được đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể chỉ có chức năng để ở. Nhà đầu tư cần có hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm đặt trụ sở.
  • Người đại diện theo pháp luật: Doanh nghiệp phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam. Nếu chỉ có một người đại diện, người này khi xuất cảnh khỏi Việt Nam phải ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Thành Lập Doanh Nghiệp Vốn Nước Ngoài Từ A-Z

Quy trình thành lập một công ty FDI tại Việt Nam về cơ bản gồm hai giai đoạn chính, tiếp theo là các thủ tục sau cấp phép. Mỗi giai đoạn đều đòi hỏi sự chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tuân thủ đúng trình tự. Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước.

Giai đoạn 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, xác lập tư cách pháp lý cho dự án đầu tư của bạn tại Việt Nam. Đối với các dự án không thuộc diện phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư, quy trình như sau:

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơNhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác. Các tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
    Tên Tài Liệu Lưu Ý Quan Trọng
    Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư Theo mẫu quy định, kê khai đầy đủ thông tin về nhà đầu tư, dự án (tên, mục tiêu, quy mô, địa điểm, vốn, tiến độ).
    Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư Cá nhân: Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực.
    Tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương xác nhận tư cách pháp lý.
    Đề xuất dự án đầu tư Trình bày chi tiết về mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, thời hạn hoạt động, tiến độ thực hiện, đánh giá tác động kinh tế – xã hội, nhu cầu lao động.
    Tài liệu chứng minh năng lực tài chính Cá nhân: Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
    Tổ chức: Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất đã được kiểm toán hoặc cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ.
    Tài liệu về địa điểm thực hiện dự án Bản sao hợp đồng thuê trụ sở/nhà xưởng hoặc thỏa thuận nguyên tắc về việc thuê địa điểm.
    Giải trình về công nghệ (nếu có) Đối với các dự án sử dụng công nghệ thuộc Danh mục công nghệ hạn chế chuyển giao.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ và theo dõiHồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của dự án. Nhà đầu tư có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.
  3. Bước 3: Nhận kết quảTrong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trường hợp từ chối, cơ quan sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do. Toàn bộ quy trình này được niêm yết công khai trên Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư của Cổng Dịch vụ công Quốc gia.

Giai đoạn 2: Thành lập doanh nghiệp và xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơHồ sơ sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp bạn lựa chọn (TNHH, Cổ phần…). Hồ sơ cơ bản bao gồm:
    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần).
    • Bản sao hợp lệ các giấy tờ:
      • Giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức là thành viên/cổ đông.
      • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
      • Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền (nếu thành viên/cổ đông là tổ chức).
  2. Bước 2: Nộp hồ sơNộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  3. Bước 3: Nhận kết quảTrong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Thông tin của doanh nghiệp cũng sẽ được công bố trên Cổng thông tin quốc gia.

Giai đoạn 3: Các thủ tục sau thành lập

Khi đã có cả IRC và ERC, doanh nghiệp FDI cần hoàn tất các thủ tục sau để chính thức đi vào hoạt động:

  • Khắc con dấu công ty (dấu tròn pháp nhân).
  • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày.
  • Mở Tài khoản Vốn Đầu tư Trực tiếp (DICA): Đây là tài khoản chuyên dụng để nhận vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài và chuyển lợi nhuận về nước.
  • Đăng ký Chữ ký số điện tử: Để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội.
  • Treo biển hiệu tại trụ sở chính.
  • Kê khai và nộp lệ phí môn bài.
  • Hoàn tất thủ tục góp vốn theo đúng thời hạn đã cam kết.

Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm nhiều bước và đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật. Để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí!

So Sánh Các Hình Thức Hiện Diện Thương Mại Phổ Biến Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Lựa chọn đúng hình thức pháp lý là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu quản trị, trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn và chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại hình phổ biến để nhà đầu tư cân nhắc.

Tiêu Chí Công ty TNHH Công ty Cổ phần Văn phòng đại diện Chi nhánh
Tư cách pháp nhân Không (phụ thuộc công ty mẹ) Không (phụ thuộc công ty mẹ)
Chức năng chính Thực hiện các hoạt động kinh doanh sinh lời trực tiếp. Thực hiện các hoạt động kinh doanh sinh lời trực tiếp. Nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại, làm văn phòng liên lạc. Không được kinh doanh trực tiếp. Thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng kinh doanh của công ty mẹ.
Số lượng thành viên/cổ đông Từ 1 đến 50 thành viên. Tối thiểu 03 cổ đông, không giới hạn tối đa. Không áp dụng. Không áp dụng.
Trách nhiệm pháp lý Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Công ty mẹ chịu toàn bộ trách nhiệm về hoạt động của VPĐD. Công ty mẹ chịu toàn bộ trách nhiệm về hoạt động của chi nhánh.
Khả năng huy động vốn Hạn chế. Chỉ được tăng vốn bằng cách tiếp nhận thêm thành viên hoặc thành viên hiện hữu góp thêm. Không được phát hành cổ phiếu. Linh hoạt. Có thể huy động vốn rộng rãi bằng cách phát hành cổ phiếu, trái phiếu. Không có. Không có.
Cơ cấu tổ chức Tương đối đơn giản, phù hợp với quy mô vừa và nhỏ. Phức tạp hơn (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát). Đơn giản, chỉ cần Trưởng văn phòng đại diện. Đơn giản, chỉ cần Trưởng chi nhánh.
Phù hợp với Doanh nghiệp có số lượng nhà đầu tư ít, không có ý định niêm yết trên sàn chứng khoán. Các dự án quy mô lớn, cần huy động vốn từ nhiều nguồn, có kế hoạch niêm yết. Các công ty đang trong giai đoạn tìm hiểu, thăm dò thị trường Việt Nam. Các công ty muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại một địa phương khác ngoài trụ sở chính.

Việc nên thành lập công ty TNHH hay công ty cổ phần, hay lựa chọn giữa chi nhánh và văn phòng đại diện phụ thuộc rất nhiều vào mục tiêu kinh doanh, quy mô dự án và chiến lược dài hạn của nhà đầu tư. Một lựa chọn đúng đắn sẽ tạo ra một bộ máy vận hành hiệu quả và linh hoạt.

Các Vấn Đề Pháp Lý Quan Trọng Cần Lưu Ý Khi Vận Hành Doanh Nghiệp FDI

Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập, doanh nghiệp FDI cần đặc biệt chú trọng đến việc tuân thủ các quy định pháp luật trong suốt quá trình hoạt động. Việc này không chỉ giúp tránh các rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra ổn định và hiệu quả.

Quản lý lao động

  • Giấy phép lao động (Work Permit): Hầu hết người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều phải có Giấy phép lao động, trừ một số trường hợp được miễn. Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho nhân viên của mình trước khi họ bắt đầu làm việc.
  • Hợp đồng lao động: Phải được ký kết bằng văn bản, tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam về tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội.
  • Bảo hiểm xã hội bắt buộc: Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động, hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc xác định thời hạn từ đủ 01 năm trở lên phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.

Nghĩa vụ về thuế

Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ nghiêm ngặt các loại thuế và chế độ báo cáo thuế tại Việt Nam. Các loại thuế chính bao gồm:

  • Lệ phí môn bài: Nộp hàng năm, mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ đăng ký.
  • Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Kê khai theo tháng hoặc theo quý, tùy thuộc vào doanh thu của năm trước liền kề.
  • Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Tạm nộp hàng quý và quyết toán vào cuối năm tài chính. Thuế suất phổ thông hiện hành là 20%, tuy nhiên doanh nghiệp có thể được hưởng các mức thuế suất ưu đãi nếu đáp ứng điều kiện.
  • Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ, kê khai và nộp thay cho người lao động (cả người Việt Nam và người nước ngoài).
  • Thuế nhà thầu nước ngoài (FCT): Áp dụng đối với các khoản thanh toán cho nhà thầu nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam cho các dịch vụ phát sinh tại Việt Nam (ví dụ: tiền bản quyền, lãi vay, dịch vụ tư vấn…).

Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài

Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh tại Việt Nam về nước sau khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam. Việc chuyển lợi nhuận phải được thực hiện thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) và phải thông báo cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp trước khi thực hiện.

Chế độ báo cáo và tuân thủ

Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp FDI phải thực hiện chế độ báo cáo định kỳ với các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm:

  • Báo cáo tình hình thực hiện dự án đầu tư: Nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan thống kê tại địa phương theo quý và theo năm.
  • Báo cáo tài chính năm: Phải được kiểm toán và nộp cho cơ quan thuế, cơ quan thống kê, cơ quan đăng ký đầu tư.
  • Báo cáo về giao dịch liên kết: Nếu có phát sinh các giao dịch với bên liên kết.
  • Các báo cáo chuyên ngành khác tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động.

Việc nắm bắt và tuân thủ các quy định này là rất quan trọng. Mọi thông tin, số liệu và quy định mới nhất thường được cập nhật trên các cổng thông tin chính thức của chính phủ, đòi hỏi doanh nghiệp phải thường xuyên theo dõi.

Giải Pháp Tư Vấn Toàn Diện Từ Luật Mai Sơn

Hệ thống luật doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam là một lĩnh vực rộng lớn và liên tục được cập nhật. Việc tự mình tìm hiểu và thực hiện tất cả các thủ tục pháp lý có thể tốn rất nhiều thời gian, công sức và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không có chuyên môn sâu. Đó là lý do tại sao sự đồng hành của một đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn trở nên vô cùng giá trị.

Chúng tôi hiểu rằng mỗi nhà đầu tư, mỗi dự án đều có những đặc thù và yêu cầu riêng. Vì vậy, Luật Mai Sơn không chỉ cung cấp dịch vụ, chúng tôi mang đến giải pháp pháp lý được “may đo” riêng cho từng khách hàng, đảm bảo hiệu quả và sự an tâm tuyệt đối.

Dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài của Luật Mai Sơn bao gồm:

  • Tư vấn chiến lược đầu tư: Phân tích, đánh giá và tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư, loại hình doanh nghiệp, cơ cấu vốn phù hợp nhất với mục tiêu của nhà đầu tư.
  • Thực hiện dịch vụ thành lập công ty trọn gói: Đại diện khách hàng soạn thảo hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) và các giấy phép con (nếu có).
  • Hỗ trợ thủ tục sau thành lập: Hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng thực hiện các công việc cần thiết sau khi có giấy phép như mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế, lao động…
  • Tư vấn tuân thủ pháp luật thường xuyên: Cập nhật các quy định mới, tư vấn về thuế, lao động, hợp đồng, quản trị nội bộ để đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • Hỗ trợ pháp lý các vấn đề phát sinh: Đại diện giải quyết các vấn đề liên quan đến thay đổi đăng ký kinh doanh, xin giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài, và các vấn đề pháp lý khác.

Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về môi trường đầu tư tại Việt Nam, Luật Mai Sơn cam kết mang đến cho bạn một khởi đầu thuận lợi và một hành trình phát triển bền vững. Chúng tôi biến những thách thức pháp lý thành cơ hội để bạn tập trung hoàn toàn vào việc phát triển kinh doanh.

Đừng để những thủ tục pháp lý phức tạp cản trở cơ hội đầu tư của bạn tại Việt Nam. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác pháp lý tin cậy của bạn. Gọi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên sâu nhất cho dự án của bạn!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Luật Doanh Nghiệp Nước Ngoài Tại Việt Nam

  1. Nhà đầu tư nước ngoài cần góp đủ vốn trong bao lâu?
    Theo Luật Doanh nghiệp 2020, nhà đầu tư phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày, kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc góp vốn phải thực hiện qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp.
  2. Công ty 100% vốn nước ngoài có được kinh doanh bất động sản không?
    Có, nhưng đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Công ty có vốn đầu tư nước ngoài được phép kinh doanh bất động sản dưới các hình thức như xây dựng nhà, công trình để bán, cho thuê, cho thuê lại; thuê bất động sản để cho thuê lại… và phải đáp ứng điều kiện về vốn pháp định (không thấp hơn 20 tỷ đồng).
  3. Người nước ngoài có được làm Giám đốc/Tổng Giám đốc công ty tại Việt Nam không?
    Hoàn toàn được. Người nước ngoài có thể giữ các chức danh quản lý trong doanh nghiệp, bao gồm Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc. Tuy nhiên, họ cần đáp ứng các điều kiện để được cấp Giấy phép lao động tại Việt Nam, trừ các trường hợp được miễn.
  4. Doanh nghiệp FDI chuyển lợi nhuận về nước có bị đánh thuế không?
    Không. Lợi nhuận sau khi đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) sẽ không bị đánh thuế lần nữa khi chuyển ra nước ngoài. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính và thông báo cho cơ quan thuế trước khi thực hiện.
  5. Văn phòng đại diện của công ty nước ngoài có được ký hợp đồng kinh tế không?
    Không. Chức năng chính của văn phòng đại diện chỉ là giao dịch, tìm hiểu thị trường, xúc tiến thương mại. VPĐD không có chức năng kinh doanh trực tiếp và không được ký kết các hợp đồng kinh tế sinh lời, trừ các hợp đồng phục vụ cho chính hoạt động của văn phòng (thuê trụ sở, thuê nhân viên…).
  6. Sự khác biệt chính giữa chi nhánh và công ty con của công ty nước ngoài là gì?
    Sự khác biệt lớn nhất là về tư cách pháp nhân. Công ty con là một pháp nhân độc lập, hạch toán độc lập và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn của mình. Trong khi đó, chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ, không có tư cách pháp nhân riêng và công ty mẹ phải chịu toàn bộ trách nhiệm về hoạt động của chi nhánh.
  7. Nhà đầu tư có cần đến Việt Nam để làm thủ tục thành lập công ty không?
    Không bắt buộc. Nhà đầu tư có thể ủy quyền hợp pháp cho một tổ chức hoặc cá nhân (ví dụ như Luật Mai Sơn) tại Việt Nam để đại diện thực hiện toàn bộ các thủ tục cần thiết từ việc chuẩn bị hồ sơ đến làm việc với cơ quan nhà nước.
  8. Thời gian để hoàn tất thành lập một công ty FDI là bao lâu?
    Thông thường, thời gian trung bình mất khoảng 15-20 ngày làm việc để hoàn tất cả hai giai đoạn (xin IRC và ERC), với điều kiện hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ. Tuy nhiên, với các dự án phức tạp hoặc cần xin giấy phép con, thời gian có thể kéo dài hơn.
  9. Chi phí thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài có cao không?
    Chi phí thành lập công ty bao gồm các khoản phí nhà nước (lệ phí cấp phép, phí công bố…) và phí dịch vụ tư vấn. Mức phí này phụ thuộc vào quy mô, ngành nghề và độ phức tạp của dự án. So với doanh nghiệp trong nước, chi phí thường cao hơn do có thêm bước xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và các yêu cầu về hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *