Thủ tục mua bán thương hiệu, chuyển nhượng quyền sở hữu

thủ tục mua bán thương hiệu
4.5/5 - (12 bình chọn)

Thủ tục mua bán thương hiệu, hay chính xác hơn là thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu, là một quy trình pháp lý quan trọng để chuyển giao tài sản vô hình giá trị nhất của doanh nghiệp một cách hợp pháp và an toàn. Việc nắm vững quy trình này không chỉ giúp các bên bảo vệ quyền lợi mà còn tối ưu hóa giá trị thương mại của giao dịch.

Tại Sao Cần Nắm Vững Thủ Tục Mua Bán Thương Hiệu?

Trong nền kinh tế hiện đại, thương hiệu không chỉ là một cái tên hay logo; nó là một tài sản vô hình có giá trị khổng lồ, là linh hồn của doanh nghiệp. Việc mua bán thương hiệu là một quyết định chiến lược, có thể định hình lại tương lai của cả bên mua và bên bán. Nắm vững thủ tục pháp lý không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo giao dịch diễn ra thành công và mang lại lợi ích tối đa.

Đối với Bên Bán:

  • Tối đa hóa giá trị tài sản: Một quy trình chuyển nhượng chuyên nghiệp và hợp pháp giúp khẳng định giá trị thực của thương hiệu, giúp bên bán thu về lợi nhuận xứng đáng với công sức xây dựng và phát triển.
  • Chuyển giao quyền lợi rõ ràng: Hoàn tất thủ tục pháp lý đảm bảo rằng mọi quyền và nghĩa vụ liên quan đến thương hiệu được chuyển giao hoàn toàn cho bên mua, tránh các tranh chấp hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh sau này.
  • Tạo nền tảng cho các kế hoạch tương lai: Việc bán một thương hiệu có thể là bước đệm tài chính vững chắc để tái đầu tư vào các dự án kinh doanh mới hoặc tập trung vào các thương hiệu cốt lõi khác.

Đối với Bên Mua:

  • Sở hữu hợp pháp và toàn vẹn: Chỉ khi hoàn tất thủ tục tại Cục Sở hữu trí tuệ, bên mua mới chính thức trở thành chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu. Điều này mang lại quyền sử dụng độc quyền, quyền ngăn cấm người khác sử dụng, và quyền định đoạt tài sản.
  • Tránh rủi ro mua phải thương hiệu kém giá trị: Quá trình thẩm định (due diligence) trong thủ tục mua bán giúp bên mua phát hiện các vấn đề tiềm ẩn như tranh chấp, vi phạm, hoặc phạm vi bảo hộ yếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
  • Kế thừa uy tín và tệp khách hàng: Mua lại một thương hiệu đã có tên tuổi là con đường tắt để thâm nhập thị trường, kế thừa ngay lập tức uy tín, lòng trung thành của khách hàng và hệ thống phân phối sẵn có.
  • Nền tảng vững chắc để phát triển: Một thương hiệu được chuyển nhượng hợp pháp là nền tảng vững chắc để bên mua tiếp tục đầu tư, mở rộng và phát triển kinh doanh mà không lo ngại về các rủi ro pháp lý.

Việc xem nhẹ thủ tục có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn như hợp đồng vô hiệu, tranh chấp kéo dài, mất trắng tài sản và cơ hội kinh doanh. Vì vậy, đầu tư thời gian và nguồn lực để thực hiện đúng quy trình ngay từ đầu chính là khoản đầu tư thông minh nhất.

Phân Biệt Các Khái Niệm Cốt Lõi: Thương Hiệu, Nhãn Hiệu và Tên Thương Mại

Để tiến hành thủ tục mua bán một cách chính xác, việc hiểu rõ đối tượng của giao dịch là gì vô cùng quan trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường dùng lẫn lộn các thuật ngữ thương hiệu, nhãn hiệu và tên thương mại. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.

Tiêu chí Nhãn hiệu (Trademark) Thương hiệu (Brand) Tên thương mại (Trade Name)
Bản chất Là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Đây là đối tượng được bảo hộ bởi pháp luật sở hữu trí tuệ. Là tập hợp các cảm nhận, liên tưởng của khách hàng về một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. Đây là một khái niệm trong marketing, không phải đối tượng được bảo hộ trực tiếp. Là tên gọi của tổ chức, cá nhân dùng trong hoạt động kinh doanh để phân biệt chủ thể kinh doanh này với chủ thể kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực.
Hình thức Từ ngữ, hình ảnh, logo, slogan, hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện dưới dạng nhìn thấy được. Bao gồm cả phần hữu hình (nhãn hiệu, logo) và vô hình (giá trị, uy tín, văn hóa, trải nghiệm khách hàng). Thường là tên đầy đủ hoặc tên viết tắt của doanh nghiệp trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Cơ sở pháp lý Được bảo hộ khi đăng ký và được Cục Sở hữu trí tuệ cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu. Không có cơ chế đăng ký bảo hộ riêng. Giá trị của thương hiệu được tạo dựng qua thời gian và được bảo vệ gián tiếp thông qua việc bảo hộ các yếu tố cấu thành như nhãn hiệu. Được bảo hộ tự động khi sử dụng hợp pháp trong kinh doanh, không cần đăng ký riêng. Thường gắn liền với quá trình thành lập công ty.
Phạm vi bảo hộ Trên toàn lãnh thổ quốc gia nơi đăng ký, cho nhóm sản phẩm/dịch vụ đã đăng ký. Không có phạm vi lãnh thổ cụ thể, phụ thuộc vào mức độ nhận biết của công chúng. Chỉ được bảo hộ trong lĩnh vực và khu vực kinh doanh mà chủ thể đó hoạt động.
Đối tượng chuyển nhượng Có thể chuyển nhượng độc lập thông qua Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp. Đây chính là bản chất của “thủ tục mua bán thương hiệu”. Không thể chuyển nhượng trực tiếp. Việc “mua bán thương hiệu” thực chất là mua bán các tài sản cấu thành nên nó, quan trọng nhất là nhãn hiệu. Không thể chuyển nhượng độc lập, chỉ được chuyển nhượng cùng với toàn bộ doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại đó.

Như vậy, khi nói về thủ tục mua bán thương hiệu, đối tượng pháp lý chính mà chúng ta đề cập đến là việc chuyển nhượng quyền sở hữu đối với nhãn hiệu đã được bảo hộ. Đây là tài sản có thể định danh, định giá và chuyển giao một cách hợp pháp theo quy định của pháp luật.

Điều Kiện Cần Và Đủ Để Thực Hiện Mua Bán Thương Hiệu

Không phải mọi nhãn hiệu đều có thể được chuyển nhượng. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, việc mua bán thương hiệu (chuyển nhượng nhãn hiệu) chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây. Việc kiểm tra các điều kiện này là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong giai đoạn thẩm định.

1. Điều kiện đối với Bên Bán (Bên chuyển nhượng):

  • Phải là chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu, được ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu do Cục Sở hữu trí tuệ cấp.
  • Trong trường hợp nhãn hiệu thuộc sở hữu chung, việc chuyển nhượng phải được sự đồng ý của tất cả các đồng chủ sở hữu.

2. Điều kiện đối với Bên Mua (Bên nhận chuyển nhượng):

  • Phải là cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh hoặc có kế hoạch kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ mà nhãn hiệu đó đại diện.
  • Bên mua không nhất thiết phải là công dân Việt Nam hoặc doanh nghiệp Việt Nam. Các nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể nhận chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam.

3. Điều kiện đối với Nhãn hiệu được chuyển nhượng:

  • Không gây nhầm lẫn về đặc tính hoặc nguồn gốc: Đây là điều kiện quan trọng nhất. Việc chuyển nhượng không được tạo ra sự nhầm lẫn cho người tiêu dùng về đặc tính, chất lượng của hàng hóa, dịch vụ hoặc về nguồn gốc địa lý của chúng.
  • Ví dụ tích cực: Công ty A ở Hà Nội, nổi tiếng với sản phẩm bánh đậu xanh Hải Dương và đã đăng ký nhãn hiệu “Bánh đậu xanh Rồng Vàng Hải Dương”. Công ty A có thể chuyển nhượng nhãn hiệu này cho công ty B, cũng có cơ sở sản xuất tại Hải Dương và duy trì chất lượng tương tự. Giao dịch này có khả năng được chấp thuận.
  • Ví dụ cần xem xét: Nếu công ty A chuyển nhượng nhãn hiệu trên cho công ty C ở Cà Mau, chuyên sản xuất bánh Pía, việc này có thể gây nhầm lẫn nghiêm trọng cho người tiêu dùng về nguồn gốc địa lý (Hải Dương) và đặc tính sản phẩm. Khả năng cao Cục Sở hữu trí tuệ sẽ từ chối ghi nhận việc chuyển nhượng này.
  • Không phải là nhãn hiệu liên kết không thể chuyển nhượng độc lập: Nếu bên bán đăng ký nhiều nhãn hiệu liên kết (các nhãn hiệu trùng hoặc tương tự nhau, dùng cho các sản phẩm/dịch vụ tương tự hoặc liên quan), việc chuyển nhượng một nhãn hiệu có thể bị hạn chế nếu nó gây xung đột hoặc nhầm lẫn với các nhãn hiệu liên kết còn lại.
  • Chỉ chuyển nhượng quyền đối với nhãn hiệu được bảo hộ: Quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu chỉ được chuyển nhượng trong phạm vi được bảo hộ.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là cơ sở để Hợp đồng chuyển nhượng được Cục Sở hữu trí tuệ ghi nhận và có hiệu lực pháp luật.

Quy Trình 9 Bước Chi Tiết Thực Hiện Thủ Tục Mua Bán Thương Hiệu

Để đảm bảo quá trình mua bán thương hiệu diễn ra minh bạch, an toàn và hiệu quả, Luật Mai Sơn khuyến nghị các bên tuân thủ theo quy trình 9 bước chuyên nghiệp sau đây. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và tối ưu hóa giá trị giao dịch.

Giai đoạn 1: Chuẩn bị và Đàm phán (Bước 1 – 4)

Bước 1: Thẩm định pháp lý nhãn hiệu (Due Diligence)

Đây là bước quan trọng nhất để bên mua hiểu rõ về “sức khỏe” của tài sản mình sắp mua. Quá trình này bao gồm:

  • Kiểm tra tình trạng hiệu lực: Xác minh Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu còn hiệu lực hay không, đã được gia hạn đúng hạn chưa.
  • Tra cứu lịch sử: Kiểm tra xem nhãn hiệu có đang bị bên thứ ba yêu cầu hủy bỏ hoặc chấm dứt hiệu lực không.
  • Đánh giá phạm vi bảo hộ: Phân tích kỹ lưỡng danh mục sản phẩm/dịch vụ được bảo hộ có phù hợp với mục đích kinh doanh của bên mua hay không.
  • Rà soát các thỏa thuận liên quan: Kiểm tra xem nhãn hiệu có đang là đối tượng của một hợp đồng li-xăng (cho phép sử dụng), hợp đồng cầm cố, hoặc bất kỳ thỏa thuận nào khác có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu của bên mua hay không.

Bước 2: Định giá thương hiệu

Việc xác định giá trị thương hiệu là cơ sở để đàm phán giá chuyển nhượng. Có nhiều phương pháp định giá, phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp dựa trên chi phí: Tính toán tổng chi phí đã bỏ ra để xây dựng và phát triển thương hiệu.
  • Phương pháp dựa trên thu nhập: Ước tính các dòng tiền, lợi nhuận mà thương hiệu có thể tạo ra trong tương lai.
  • Phương pháp dựa trên thị trường: So sánh với giá trị của các thương hiệu tương tự đã được giao dịch trên thị trường.

Một báo cáo định giá chuyên nghiệp từ một đơn vị độc lập sẽ tăng tính thuyết phục và minh bạch cho giao dịch.

Bước 3: Đàm phán các điều khoản

Dựa trên kết quả thẩm định và định giá, hai bên tiến hành đàm phán các điều khoản chính:

  • Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán.
  • Phạm vi chuyển nhượng (toàn bộ hay một phần quyền).
  • Thời điểm bàn giao và chuyển giao quyền sở hữu.
  • Trách nhiệm của các bên đối với các vấn đề phát sinh.
  • Cam kết và bảo đảm của bên bán về tình trạng pháp lý của nhãn hiệu.

Bước 4: Soạn thảo Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu

Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất của giao dịch. Hợp đồng phải được lập thành văn bản và chứa đựng các nội dung chủ yếu sau:

  • Thông tin đầy đủ của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • Thông tin chi tiết về nhãn hiệu: số văn bằng, ngày cấp, danh mục sản phẩm/dịch vụ.
  • Giá chuyển nhượng và các điều khoản thanh toán.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Điều khoản về bảo mật, giải quyết tranh chấp.
  • Thời điểm hợp đồng có hiệu lực.

Hợp đồng này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực nhưng việc có một bản hợp đồng chặt chẽ do luật sư soạn thảo là vô cùng cần thiết.

Giai đoạn 2: Thủ tục tại Cơ quan Nhà nước (Bước 5 – 9)

Bước 5: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký chuyển nhượng

Các bên cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu để nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ. Chi tiết về các giấy tờ sẽ được trình bày ở phần sau.

Bước 6: Nộp hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo một trong các hình thức sau:

  • Trực tiếp: Tại trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ ở Hà Nội hoặc 2 văn phòng đại diện tại TP.HCM và Đà Nẵng.
  • Qua bưu điện: Gửi hồ sơ đến một trong các địa chỉ trên.
  • Trực tuyến: Thông qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ.

Bước 7: Cục Sở hữu trí tuệ thẩm định hồ sơ

Sau khi nhận hồ sơ, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành thẩm định:

  • Thẩm định hình thức (01 tháng): Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ trong hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục sẽ ra thông báo chấp nhận đơn.
  • Thẩm định nội dung (02 tháng): Xem xét nội dung của việc chuyển nhượng có đáp ứng các điều kiện pháp luật hay không (ví dụ: có gây nhầm lẫn không).

Bước 8: Ra quyết định và Đăng bạ

  • Nếu việc chuyển nhượng đáp ứng đủ điều kiện, Cục trưởng Cục Sở hữu trí tuệ sẽ ra Quyết định ghi nhận việc chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu.
  • Thông tin về việc chuyển nhượng sẽ được ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia về sở hữu công nghiệp.

Bước 9: Công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp

Thông tin chuyển nhượng sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong vòng 02 tháng kể từ ngày ra quyết định. Thời điểm hợp đồng chuyển nhượng chính thức có hiệu lực pháp lý đối với bên thứ ba là ngày quyết định ghi nhận được ban hành.

Quy trình trên đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức pháp lý chuyên sâu. Để đảm bảo giao dịch của bạn diễn ra suôn sẻ và an toàn, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và thực hiện thủ tục mua bán thương hiệu trọn gói, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh mọi rủi ro. Gọi ngay để được tư vấn miễn phí!

Hồ Sơ Chuyển Nhượng Quyền Sở Hữu Nhãn Hiệu Cần Chuẩn Bị

Để quá trình thẩm định tại Cục Sở hữu trí tuệ diễn ra nhanh chóng, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố tiên quyết. Theo quy định, bộ hồ sơ đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu bao gồm:

STT Tên tài liệu Số lượng Mô tả chi tiết
1 Tờ khai đăng ký hợp đồng chuyển nhượng 02 bản Theo Mẫu 01-HĐCN Phụ lục D của Thông tư 01/2007/TT-BKHCN.
2 Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu 01 bản Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực. Hợp đồng phải có đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật như đã nêu ở phần trên.
3 Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu 01 bản Đây là một yêu cầu quan trọng. Theo hồ sơ chuyển nhượng nhãn hiệu, việc nộp bản gốc là cần thiết để Cục SHTT ghi nhận thông tin chủ sở hữu mới vào văn bằng.
4 Văn bản đồng ý của các đồng chủ sở hữu 01 bản Áp dụng trong trường hợp nhãn hiệu là tài sản thuộc sở hữu chung.
5 Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua đại diện) 01 bản Nếu các bên ủy quyền cho Luật Mai Sơn hoặc một tổ chức đại diện khác thực hiện thủ tục.
6 Chứng từ nộp phí, lệ phí 01 bản Biên lai hoặc giấy tờ xác nhận đã nộp đầy đủ các khoản phí theo quy định.

Việc soạn thảo và kiểm tra kỹ lưỡng từng tài liệu trong bộ hồ sơ sẽ giúp bạn tránh được việc bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung, qua đó rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi.

Chi Phí Và Thời Gian Hoàn Tất Thủ Tục Mua Bán Thương Hiệu

Đây là hai yếu tố được các doanh nghiệp quan tâm hàng đầu khi tiến hành giao dịch. Việc nắm rõ các khoản chi phí và khung thời gian giúp các bên lập kế hoạch kinh doanh và tài chính hiệu quả.

Chi Phí Mua Bán Thương Hiệu

Tổng chi phí cho một giao dịch mua bán thương hiệu bao gồm các khoản chính sau:

1. Phí, Lệ phí Nhà nước (Bắt buộc):

Đây là các khoản phí nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ để xử lý hồ sơ.

Loại phí Mức phí (VND)
Lệ phí nộp đơn 150.000
Phí thẩm định nội dung đơn 230.000 / 01 nhãn hiệu
Phí đăng bạ Quyết định ghi nhận chuyển nhượng 120.000 / 01 văn bằng
Phí công bố Quyết định ghi nhận chuyển nhượng 120.000 / 01 đơn
Phí dịch vụ tra cứu thông tin 180.000 / 01 nhãn hiệu

Lưu ý: Các mức phí trên được tham khảo tại thời điểm tháng 09/2025 và có thể thay đổi theo quy định của Bộ Tài chính.

2. Chi phí thẩm định và định giá (Tùy chọn nhưng khuyến khích):

  • Phí luật sư thẩm định pháp lý (Due Diligence): Chi phí này thay đổi tùy thuộc vào mức độ phức tạp của nhãn hiệu, dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
  • Phí định giá thương hiệu: Tùy thuộc vào quy mô thương hiệu và phương pháp định giá, chi phí có thể từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng.

3. Chi phí dịch vụ tư vấn và đại diện (Tùy chọn):

Nếu bạn sử dụng dịch vụ của một công ty luật như Luật Mai Sơn, sẽ có một khoản phí dịch vụ trọn gói để thực hiện toàn bộ quy trình, từ tư vấn, soạn thảo hồ sơ, nộp đơn, theo dõi và nhận kết quả. Mức phí này giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo tính chính xác pháp lý cao nhất.

4. Thuế và các nghĩa vụ tài chính khác:

  • Thuế Thu nhập doanh nghiệp (Đối với bên bán là tổ chức): Thu nhập từ việc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ được coi là thu nhập khác và phải chịu thuế TNDN theo quy định.
  • Thuế Thu nhập cá nhân (Đối với bên bán là cá nhân): Thu nhập từ chuyển nhượng bản quyền, quyền sở hữu công nghiệp phải chịu thuế TNCN với thuế suất 5%.

Thời Gian Hoàn Tất Thủ Tục

Tổng thời gian để hoàn tất thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ, tính từ lúc nộp hồ sơ đầy đủ, thường kéo dài từ 05 đến 07 tháng, bao gồm:

  • Thẩm định hình thức: 01 tháng.
  • Thẩm định nội dung: 02 – 03 tháng.
  • Ra quyết định, đăng bạ và công bố: 02 tháng.

Tuy nhiên, thời gian này chưa bao gồm giai đoạn chuẩn bị, đàm phán, thẩm định và soạn thảo hợp đồng. Giai đoạn này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào sự phức tạp và mức độ hợp tác của hai bên. Để rút ngắn thời gian, việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ ngay từ đầu là yếu tố then chốt.

Những Rủi Ro Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Khi Giao Dịch

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình mua bán thương hiệu cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Việc nhận diện và có biện pháp phòng tránh ngay từ đầu sẽ giúp các bên bảo vệ tài sản và tránh những tranh chấp không đáng có.

Rủi Ro Tiềm Ẩn Biện Pháp Phòng Tránh Hiệu Quả
Mua phải nhãn hiệu “chết” hoặc sắp hết hiệu lực Thẩm định pháp lý (Due Diligence) kỹ lưỡng: Kiểm tra kỹ tình trạng hiệu lực của Văn bằng bảo hộ trên cơ sở dữ liệu của Cục SHTT. Yêu cầu bên bán cung cấp bằng chứng về việc đã nộp phí gia hạn nếu văn bằng sắp hết hạn.
Phạm vi bảo hộ quá hẹp hoặc không phù hợp Phân tích chi tiết danh mục sản phẩm/dịch vụ: Đảm bảo danh mục được bảo hộ bao trùm toàn bộ các sản phẩm/dịch vụ cốt lõi mà bên mua dự định kinh doanh. Nếu không, cần cân nhắc nộp đơn đăng ký bổ sung.
Nhãn hiệu đang có tranh chấp hoặc bị bên thứ ba khiếu nại Tra cứu thông tin tranh chấp: Yêu cầu luật sư thực hiện tra cứu sâu về lịch sử tranh chấp, khiếu nại liên quan đến nhãn hiệu. Yêu cầu bên bán cam kết và bảo đảm trong hợp đồng rằng nhãn hiệu không có bất kỳ tranh chấp nào tại thời điểm chuyển nhượng.
Hợp đồng chuyển nhượng không chặt chẽ, điều khoản mơ hồ Soạn thảo hợp đồng bởi luật sư chuyên nghiệp: Hợp đồng cần định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ, quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, cơ chế giải quyết tranh chấp, và các điều khoản phạt vi phạm.
Thủ tục đăng ký tại Cục SHTT bị từ chối Kiểm tra kỹ các điều kiện chuyển nhượng: Đảm bảo giao dịch không vi phạm điều kiện “gây nhầm lẫn về nguồn gốc, đặc tính sản phẩm”. Có thể tham vấn trước với chuyên viên của Cục SHTT hoặc luật sư.
Rủi ro về thuế và nghĩa vụ tài chính Tư vấn thuế rõ ràng: Cả hai bên cần làm việc với chuyên gia tư vấn thuế để xác định rõ bên nào chịu trách nhiệm nộp các loại thuế phát sinh và thực hiện đúng nghĩa vụ với cơ quan thuế.
Bên bán vẫn tiếp tục sử dụng các dấu hiệu tương tự sau khi bán Quy định rõ ràng trong hợp đồng: Hợp đồng cần có điều khoản cấm cạnh tranh, quy định rõ rằng bên bán không được sử dụng bất kỳ dấu hiệu nào gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã chuyển nhượng trong một khoảng thời gian và phạm vi địa lý nhất định.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc hợp tác với một đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp bạn xây dựng một “hàng rào” pháp lý vững chắc, loại bỏ phần lớn các rủi ro trên.

Dịch Vụ Tư Vấn Mua Bán Thương Hiệu Chuyên Nghiệp Tại Luật Mai Sơn

Quá trình mua bán thương hiệu đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức pháp lý chuyên sâu, kinh nghiệm thực tiễn và kỹ năng đàm phán. Nhận thức được những thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt, Luật Mai Sơn cung cấp gói dịch vụ tư vấn và thực hiện thủ tục chuyển nhượng thương hiệu toàn diện, giúp bạn an tâm trên mọi chặng đường.

Tại sao nên chọn Luật Mai Sơn?

  • Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Các luật sư và chuyên gia của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đã thực hiện thành công hàng trăm giao dịch chuyển nhượng nhãn hiệu phức tạp.
  • Quy trình chuyên nghiệp: Chúng tôi áp dụng quy trình 9 bước chuẩn mực, đảm bảo mọi khía cạnh của giao dịch đều được kiểm soát chặt chẽ, từ thẩm định, định giá đến khi bạn nhận được văn bằng ghi nhận chủ sở hữu mới.
  • Tối ưu hóa lợi ích: Chúng tôi không chỉ thực hiện thủ tục hành chính. Luật Mai Sơn đồng hành cùng bạn trong quá trình đàm phán, giúp bạn đạt được những điều khoản có lợi nhất và tối đa hóa giá trị thương mại của thương hiệu.
  • Tiết kiệm thời gian, chi phí: Với kinh nghiệm làm việc thường xuyên với cơ quan nhà nước, chúng tôi giúp rút ngắn tối đa thời gian xử lý hồ sơ, tránh các sai sót không đáng có gây tốn kém chi phí và thời gian của bạn.
  • Bảo mật tuyệt đối: Mọi thông tin trong giao dịch của bạn đều được chúng tôi cam kết bảo mật theo tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp cao nhất.

Gói dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  1. Tư vấn chiến lược mua/bán thương hiệu.
  2. Thực hiện thẩm định pháp lý chi tiết (Due Diligence).
  3. Hỗ trợ kết nối với các đơn vị định giá uy tín.
  4. Soạn thảo, rà soát và đàm phán Hợp đồng chuyển nhượng.
  5. Chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ.
  6. Theo dõi sát sao quá trình xử lý đơn và báo cáo tiến độ thường xuyên.
  7. Đại diện làm việc, giải trình với cơ quan nhà nước khi có yêu cầu.
  8. Nhận và bàn giao kết quả cuối cùng cho khách hàng.

Đừng để những thủ tục pháp lý phức tạp cản trở cơ hội kinh doanh của bạn. Hãy để các chuyên gia của Luật Mai Sơn giúp bạn biến giao dịch mua bán thương hiệu trở thành một quy trình đơn giản, an toàn và hiệu quả. Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn sơ bộ hoàn toàn miễn phí!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thủ Tục Mua Bán Thương Hiệu

1. Mua bán thương hiệu và chuyển nhượng nhãn hiệu có giống nhau không?

Về bản chất pháp lý, “mua bán thương hiệu” chính là việc thực hiện “thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu đối với nhãn hiệu”. Nhãn hiệu là đối tượng được pháp luật sở hữu trí tuệ bảo hộ và có thể chuyển nhượng, trong khi thương hiệu là một khái niệm marketing rộng hơn bao gồm cả uy tín và cảm nhận của khách hàng.

2. Chi phí mua bán thương hiệu trọn gói là bao nhiêu?

Chi phí bao gồm hai phần chính: (1) Phí, lệ phí nhà nước nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ, khoảng vài trăm nghìn đồng; (2) Phí dịch vụ tư vấn của công ty luật. Mức phí dịch vụ sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của giao dịch, giá trị thương hiệu và phạm vi công việc. Hãy liên hệ Luật Mai Sơn để nhận báo giá chi tiết.

3. Mất bao lâu để hoàn tất thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu?

Thời gian xử lý hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ theo quy định là khoảng 5-7 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ. Thời gian này chưa bao gồm giai đoạn đàm phán và chuẩn bị hồ sơ của các bên.

4. Có bắt buộc phải đăng ký hợp đồng chuyển nhượng tại Cục Sở hữu trí tuệ không?

Có, đây là yêu cầu bắt buộc. Theo Điều 148 của Luật Sở hữu trí tuệ, hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp (bao gồm nhãn hiệu) chỉ có giá trị pháp lý đối với bên thứ ba kể từ thời điểm được ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia. Nếu không đăng ký, bên mua sẽ không được pháp luật công nhận là chủ sở hữu mới.

5. Bên bán có cần phải nộp thuế sau khi bán thương hiệu không?

Có. Thu nhập từ việc chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu phải chịu thuế. Nếu bên bán là doanh nghiệp, thu nhập này sẽ tính vào thu nhập khác để nộp thuế TNDN. Nếu là cá nhân, sẽ phải nộp thuế TNCN với thuế suất 5% trên giá chuyển nhượng.

6. Có thể tự thực hiện thủ tục mua bán thương hiệu mà không cần luật sư không?

Về lý thuyết, bạn có thể tự chuẩn bị và nộp hồ sơ. Tuy nhiên, quá trình này tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý, từ việc soạn thảo hợp đồng, thẩm định nhãn hiệu đến việc tuân thủ các quy định của Cục SHTT. Việc sử dụng dịch vụ luật sư chuyên nghiệp sẽ đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.

7. Cần làm gì nếu thương hiệu muốn mua đang có tranh chấp?

Tuyệt đối không nên tiến hành giao dịch khi nhãn hiệu đang có tranh chấp chưa được giải quyết. Bên mua cần yêu cầu bên bán giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp và cung cấp bằng chứng (văn bản của tòa án, quyết định của Cục SHTT). Việc mua bán chỉ nên tiếp tục khi tình trạng pháp lý của nhãn hiệu đã hoàn toàn “sạch”.

8. Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu bị mất có chuyển nhượng được không?

Được, nhưng trước tiên bên bán phải thực hiện thủ tục xin cấp lại (cấp phó bản) Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ. Sau khi được cấp lại bản gốc, hai bên mới có thể tiến hành thủ tục chuyển nhượng bình thường.

9. Chuyển nhượng một phần danh mục sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu được không?

Không. Theo Quy định về chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu, quyền sở hữu đối với nhãn hiệu chỉ có thể được chuyển nhượng toàn bộ cho toàn bộ danh mục sản phẩm/dịch vụ đã đăng ký. Nếu chỉ muốn cho phép người khác sử dụng một phần, các bên nên sử dụng hình thức Hợp đồng Li-xăng (cấp quyền sử dụng).

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *