Thủ tục xin cấp visa, các loại visa đi nước ngoài

các loại visa đi nước ngoài, cách làm visa cho người nước ngoài
4.6/5 - (16 bình chọn)

Các loại visa đi nước ngoài là tấm vé thông hành không thể thiếu cho mọi kế hoạch từ du lịch, học tập, công tác đến định cư tại một quốc gia khác. Với sự đa dạng và phức tạp của hệ thống thị thực toàn cầu, việc hiểu rõ từng loại visa, điều kiện và thủ tục xin cấp là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiện thực hóa giấc mơ vươn ra thế giới.

Bảng Tóm Tắt Nhanh Các Loại Visa Phổ Biến

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các loại visa đi nước ngoài phổ biến và mục đích sử dụng chính của chúng.

Loại Visa (Thị thực) Mục Đích Chính Thời Hạn Thường Gặp Đối Tượng Phù Hợp
Visa Du lịch (Tourist Visa) Tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa. Ngắn hạn (từ 15 ngày đến 3 tháng). Khách du lịch, người đi nghỉ mát.
Visa Công tác (Business Visa) Họp, hội thảo, đàm phán, ký kết hợp đồng. Ngắn hạn (từ vài tuần đến vài tháng). Doanh nhân, nhân viên đi công tác.
Visa Du học (Student Visa) Theo học các khóa học toàn thời gian. Dài hạn (theo suốt thời gian khóa học). Học sinh, sinh viên.
Visa Lao động (Work Visa) Làm việc có hưởng lương tại nước ngoài. Dài hạn (thường từ 1 đến 3 năm, có thể gia hạn). Người lao động có tay nghề, chuyên gia.
Visa Thăm thân (Family Visit Visa) Thăm người thân, bạn bè đang sinh sống. Ngắn hạn (tương tự visa du lịch). Người có gia đình, bạn bè ở nước ngoài.
Visa Định cư (Immigrant Visa) Sinh sống và làm việc lâu dài, vĩnh viễn. Vô thời hạn (Thường trú nhân). Người được bảo lãnh, nhà đầu tư, lao động diện tay nghề cao.

Hiểu Đúng về Visa: Khái Niệm Cốt Lõi và Phân Loại

Trước khi đi sâu vào từng loại cụ thể, điều quan trọng là phải nắm vững các khái niệm cơ bản. Việc này giúp bạn tránh nhầm lẫn và xác định đúng hướng đi ngay từ đầu.

Visa là gì?

Visa (hay còn gọi là thị thực) là một con dấu hoặc một văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp, cho phép một công dân nước ngoài được phép nhập cảnh, xuất cảnh hoặc quá cảnh qua quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là bằng chứng cho thấy bạn đã được kiểm tra sơ bộ và đáp ứng các điều kiện để vào lãnh thổ của họ.

Phân loại các loại visa đi nước ngoài theo mục đích và thời gian

Việc phân loại visa giúp hệ thống hóa và làm rõ mục tiêu của chuyến đi, từ đó xác định đúng loại hồ sơ cần chuẩn bị. Có hai cách phân loại chính:

1. Phân loại theo mục đích nhập cảnh

Đây là cách phân loại phổ biến và quan trọng nhất, trực tiếp quyết định đến hồ sơ bạn cần nộp.

  • Visa không định cư (Non-immigrant Visa): Dành cho những người có ý định đến một quốc gia trong một khoảng thời gian tạm thời và có kế hoạch quay trở về nước sau khi kết thúc chuyến đi.
    • Visa Du lịch: Dành cho mục đích tham quan, giải trí.
    • Visa Công tác: Cho các hoạt động thương mại, hội thảo, đàm phán.
    • Visa Du học: Cho việc theo học các chương trình giáo dục.
    • Visa Thăm thân: Thăm gia đình, bạn bè.
    • Visa Quá cảnh: Dừng chân tại một sân bay để nối chuyến bay đến quốc gia thứ ba.
  • Visa định cư (Immigrant Visa): Dành cho những người muốn đến một quốc gia để sinh sống và làm việc lâu dài, không có ý định quay trở về nước trong tương lai gần. Loại visa này thường là bước đầu tiên để trở thành thường trú nhân và sau đó là công dân.
    • Visa diện bảo lãnh gia đình: Cha mẹ bảo lãnh con cái, vợ/chồng bảo lãnh cho nhau.
    • Visa diện tay nghề: Dành cho lao động có kỹ năng cao được doanh nghiệp bảo lãnh.
    • Visa diện đầu tư: Dành cho các nhà đầu tư mang vốn vào quốc gia đó.

2. Phân loại theo thời gian và số lần nhập cảnh

  • Visa Ngắn hạn (Short-stay Visa): Thường có thời hạn lưu trú tối đa là 90 ngày. Phù hợp cho các chuyến du lịch, công tác ngắn ngày.
  • Visa Dài hạn (Long-stay Visa): Cho phép lưu trú trên 90 ngày, thường dành cho mục đích du học, lao động, đoàn tụ gia đình.
  • Visa một lần (Single-entry Visa): Chỉ cho phép nhập cảnh vào quốc gia cấp visa một lần duy nhất. Nếu bạn rời khỏi quốc gia đó, visa sẽ hết hiệu lực ngay cả khi thời hạn vẫn còn.
  • Visa nhiều lần (Multiple-entry Visa): Cho phép bạn nhập cảnh và xuất cảnh nhiều lần trong thời hạn visa còn hiệu lực.

Hiểu rõ các cách phân loại này là nền tảng vững chắc để bạn xác định chính xác loại visa mình cần và bắt đầu quá trình chuẩn bị một cách hiệu quả.

Hướng Dẫn Chi Tiết Hồ Sơ và Thủ Tục Cho Từng Loại Visa Phổ Biến

Mỗi loại visa đều có những yêu cầu riêng về hồ sơ và quy trình. Luật Mai Sơn sẽ đi sâu vào các loại visa thông dụng nhất, cung cấp cho bạn một danh sách kiểm tra (checklist) chi tiết để bạn không bỏ sót bất kỳ giấy tờ quan trọng nào.

Visa Du Lịch (Tourist Visa) – Cánh Cửa Khám Phá Thế Giới

Đây là loại visa phổ biến nhất, dành cho những ai muốn khám phá vùng đất mới, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng kỳ nghỉ.

1. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hồ sơ nhân thân:
    • Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
    • Đơn xin cấp visa: Điền đầy đủ và chính xác theo mẫu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
    • Ảnh thẻ: Kích thước theo yêu cầu (thường là 3.5×4.5cm hoặc 4x6cm), nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
    • Bản sao công chứng: Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu, Giấy khai sinh, Giấy đăng ký kết hôn (nếu có).
  • Hồ sơ chứng minh tài chính:
    • Sổ tiết kiệm: Bản gốc và bản sao, có số dư tối thiểu theo yêu cầu của từng nước (ví dụ: Hàn Quốc khoảng 100 triệu VNĐ, Châu Âu khoảng 200 triệu VNĐ). Sổ nên được mở ít nhất 1-3 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
    • Sao kê tài khoản ngân hàng: 3-6 tháng gần nhất, thể hiện các giao dịch thường xuyên.
    • Giấy tờ sở hữu tài sản khác: Sổ đỏ, giấy tờ xe ô tô (nếu có) để tăng tính thuyết phục.
  • Hồ sơ chứng minh công việc:
    • Đối với nhân viên: Hợp đồng lao động, Bảng lương 3 tháng gần nhất, Đơn xin nghỉ phép đi du lịch có xác nhận của công ty.
    • Đối với chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, Biên lai nộp thuế 3 tháng gần nhất.
    • Đối với học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, Giấy xác nhận của nhà trường, Đơn xin nghỉ phép.
  • Lịch trình chuyến đi:
    • Lịch trình chi tiết: Ghi rõ ngày đi, ngày về, các thành phố sẽ đến, các hoạt động dự kiến.
    • Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi.
    • Xác nhận đặt phòng khách sạn.
    • Bảo hiểm du lịch quốc tế.

2. Quy trình xin visa du lịch

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Tập hợp đầy đủ các giấy tờ theo danh sách trên. Dịch thuật công chứng các giấy tờ cần thiết sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của nước sở tại.
  2. Bước 2: Điền đơn xin visa: Truy cập website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán để tải mẫu đơn hoặc điền đơn trực tuyến.
  3. Bước 3: Đặt lịch hẹn: Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ qua hệ thống trực tuyến của Đại sứ quán hoặc Trung tâm tiếp nhận thị thực (VFS Global, TLScontact…).
  4. Bước 4: Nộp hồ sơ và lấy sinh trắc học: Đến đúng hẹn, nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh, đóng lệ phí và lấy dữ liệu sinh trắc học (vân tay, ảnh chụp).
  5. Bước 5: Chờ kết quả và nhận lại hộ chiếu: Thời gian xét duyệt trung bình từ 15-21 ngày làm việc. Bạn sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn để đến nhận lại hộ chiếu cùng kết quả visa.

Visa Du Học (Student Visa) – Đầu Tư Cho Tương Lai

Visa du học là chìa khóa để tiếp cận nền giáo dục tiên tiến, mở ra cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

1. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hồ sơ học tập:
    • Thư mời nhập học (Letter of Acceptance – LOA): Từ một trường được công nhận tại nước sở tại.
    • Bằng cấp và học bạ/bảng điểm: Của cấp học cao nhất đã hoàn thành.
    • Chứng chỉ ngoại ngữ: IELTS, TOEFL, PTE, Duolingo… đạt yêu cầu của trường.
  • Hồ sơ nhân thân: Tương tự visa du lịch nhưng cần thêm Sơ yếu lý lịch và Phiếu lý lịch tư pháp.
  • Hồ sơ chứng minh tài chính (Rất quan trọng):
    • Sổ tiết kiệm: Số dư đủ để chi trả học phí và sinh hoạt phí cho ít nhất năm học đầu tiên. Số tiền này có thể lên đến hàng tỷ đồng tùy quốc gia.
    • Giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập của người bảo lãnh: Hợp đồng lao động, xác nhận lương, giấy phép kinh doanh, hợp đồng cho thuê nhà/đất, sao kê tài khoản công ty… Nguồn thu nhập phải ổn định và hợp pháp.
  • Kế hoạch học tập (Study Plan): Một bài luận trình bày lý do chọn ngành, chọn trường, mục tiêu sau khi tốt nghiệp và cam kết quay về Việt Nam.
  • Giấy khám sức khỏe: Theo mẫu quy định của Lãnh sự quán.

2. Quy trình xin visa du học

Quy trình tương tự visa du lịch nhưng có thêm một số bước quan trọng:

  1. Bước 1: Chọn trường và xin thư mời nhập học (LOA).
  2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và chứng minh tài chính. Đây là bước tốn nhiều thời gian và công sức nhất.
  3. Bước 3: Đóng học phí (một phần hoặc toàn bộ) và nhận thư mời chính thức.
  4. Bước 4: Nộp hồ sơ xin visa và lấy sinh trắc học.
  5. Bước 5: Phỏng vấn visa (Áp dụng cho một số quốc gia như Mỹ): Đây là vòng xét duyệt quan trọng, bạn cần thể hiện rõ mục đích học tập và ý định quay về.
  6. Bước 6: Nhận kết quả và chuẩn bị lên đường.

Thủ tục xin visa, đặc biệt là visa du học hay định cư, đòi hỏi sự chính xác và chuẩn bị kỹ lưỡng. Một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Đừng để giấc mơ của bạn bị trì hoãn. Hãy liên hệ với Luật Mai Sơn ngay hôm nay để được tư vấn pháp lý miễn phí và đánh giá hồ sơ. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng một bộ hồ sơ mạnh mẽ và thuyết phục nhất. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí!

Visa Lao Động (Work Visa) – Phát Triển Sự Nghiệp Quốc Tế

Visa lao động cho phép bạn làm việc hợp pháp và nhận lương tại một quốc gia khác, thường yêu cầu có sự bảo lãnh từ một nhà tuyển dụng tại nước đó.

1. Điều kiện và hồ sơ cơ bản

  • Thư mời làm việc (Job Offer): Từ một công ty tại nước sở tại.
  • Bằng chứng công ty không tìm được lao động bản xứ: Đây là yêu cầu quan trọng ở nhiều nước như Mỹ, Canada, Úc.
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn: Phù hợp với vị trí công việc.
  • Kinh nghiệm làm việc: Bằng chứng về quá trình làm việc trước đây.
  • Lý lịch tư pháp trong sạch.
  • Sức khỏe tốt.

2. Các loại visa lao động phổ biến

  • Visa lao động tay nghề cao (Skilled Worker Visa): Dành cho các chuyên gia, kỹ sư, bác sĩ… (Ví dụ: H-1B của Mỹ, Skilled Independent visa của Úc).
  • Visa lao động thời vụ (Seasonal Worker Visa): Dành cho công việc nông nghiệp, du lịch trong thời gian ngắn.
  • Visa chuyển giao nội bộ công ty (Intra-company Transfer Visa): Dành cho nhân viên của các tập đoàn đa quốc gia được điều chuyển sang chi nhánh ở nước khác.

Visa Định Cư – Xây Dựng Cuộc Sống Mới

Visa định cư là mục tiêu cuối cùng của nhiều người, mở ra con đường trở thành thường trú nhân và công dân.

1. Các diện định cư phổ biến

  • Đoàn tụ gia đình: Phổ biến nhất, bao gồm bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ. Thời gian chờ đợi có thể rất lâu tùy thuộc vào mối quan hệ và quốc gia.
  • Đầu tư: Yêu cầu một khoản đầu tư đáng kể vào nền kinh tế nước sở tại (thường từ 200.000 USD trở lên). Đây là con đường nhanh nhưng tốn kém.
  • Tay nghề (Skilled Migration): Dựa trên hệ thống tính điểm dựa vào tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ ngoại ngữ.

2. Hồ sơ và thủ tục

Hồ sơ định cư cực kỳ phức tạp, đòi hỏi nhiều giấy tờ pháp lý, bằng chứng về mối quan hệ hoặc tài chính. Thủ tục thường kéo dài vài năm và qua nhiều giai đoạn xét duyệt.

  • Bằng chứng về mối quan hệ (diện gia đình): Hình ảnh, thư từ, sao kê tài khoản chung, giấy khai sinh của con chung…
  • Bằng chứng về nguồn gốc tài sản (diện đầu tư): Chứng minh số tiền đầu tư là hợp pháp.
  • Thẩm định tay nghề (diện kỹ năng): Được thực hiện bởi các cơ quan chuyên môn được chỉ định.

So Sánh Các Lựa Chọn: Nên Xin Visa Nước Nào?

Việc lựa chọn quốc gia để xin visa phụ thuộc vào mục tiêu, khả năng tài chính và năng lực của bạn. Dưới đây là bảng so sánh độ khó và yêu cầu của một số khu vực phổ biến.

Quốc Gia / Khu Vực Độ Khó (Visa Du Lịch) Yêu Cầu Nổi Bật Lưu Ý Quan Trọng
Mỹ Rất Khó Phỏng vấn trực tiếp, chứng minh ràng buộc chặt chẽ tại Việt Nam. Thái độ tự tin và câu trả lời trung thực khi phỏng vấn là chìa khóa.
Canada / Úc Khó Tài chính mạnh, lịch sử du lịch tốt, mục đích chuyến đi rõ ràng. Hồ sơ xét duyệt online, không phỏng vấn nên mọi thứ phải thể hiện trên giấy tờ.
Khối Schengen (Châu Âu) Trung Bình – Khó Lịch trình hợp lý, bảo hiểm du lịch, tài chính ổn định. Nên xin visa của quốc gia bạn sẽ lưu trú lâu nhất hoặc nhập cảnh đầu tiên.
Hàn Quốc / Nhật Bản Trung Bình Công việc ổn định, tài chính rõ ràng. Có thể được miễn chứng minh tài chính nếu thuộc một số đối tượng nhất định.
Đông Nam Á Dễ Hầu hết các nước miễn visa cho công dân Việt Nam từ 14-30 ngày. Chỉ cần hộ chiếu còn hạn.

Hướng Dẫn Tự Nộp Đơn và Các Vấn Đề Thường Gặp

Nếu bạn tự tin vào khả năng của mình và muốn tiết kiệm chi phí, việc tự nộp đơn xin visa là hoàn toàn khả thi.

Các bước tự điền đơn DS-160 (Visa Mỹ)

Đơn DS-160 là một trong những form khai trực tuyến phức tạp nhất. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:

  1. Truy cập trang web của Trung tâm Ứng dụng Điện tử Lãnh sự (CEAC).
  2. Chọn địa điểm phỏng vấn (Hà Nội hoặc TP.HCM).
  3. Bắt đầu một đơn mới và lưu lại mã số đơn (Application ID). Mã này rất quan trọng để bạn truy cập lại đơn nếu bị gián đoạn.
  4. Trả lời lần lượt các câu hỏi về thông tin cá nhân, lịch sử du lịch, công việc, gia đình. Mọi thông tin phải tuyệt đối trung thực và khớp với giấy tờ.
  5. Tải lên ảnh thẻ đúng tiêu chuẩn.
  6. Rà soát lại toàn bộ thông tin trước khi ký tên điện tử và nộp đơn.
  7. In trang xác nhận có mã vạch để mang đi phỏng vấn.

Kinh nghiệm đặt lịch hẹn phỏng vấn

  • Tạo tài khoản trên trang web của ustraveldocs.
  • Điền thông tin và nhập mã xác nhận DS-160.
  • Thanh toán lệ phí phỏng vấn qua đường bưu điện hoặc thẻ tín dụng.
  • Sau khi thanh toán thành công, hệ thống sẽ mở lịch hẹn để bạn lựa chọn ngày giờ phù hợp. Lịch hẹn có thể hết rất nhanh, cần kiểm tra thường xuyên.

Những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị từ chối và cách khắc phục

  • Hồ sơ không nhất quán: Thông tin trong đơn khai và giấy tờ không khớp nhau.
    • Khắc phục: Kiểm tra chéo mọi thông tin trước khi nộp.
  • Tài chính yếu hoặc không rõ ràng: Số dư sổ tiết kiệm không đủ, nguồn thu nhập không chứng minh được.
    • Khắc phục: Chuẩn bị tài chính từ sớm, nhờ người thân có tài chính mạnh bảo lãnh (nếu được phép).
  • Mục đích chuyến đi không rõ ràng: Lịch trình sơ sài, không logic.
    • Khắc phục: Lên một kế hoạch chi tiết, thể hiện bạn thực sự nghiên cứu về chuyến đi.
  • Không chứng minh được sự ràng buộc tại Việt Nam: Đây là lý do từ chối phổ biến nhất của visa Mỹ. Viên chức lãnh sự lo ngại bạn sẽ ở lại bất hợp pháp.
    • Khắc phục: Cung cấp đầy đủ giấy tờ về gia đình (vợ/chồng, con cái), công việc ổn định, tài sản (nhà đất)…
  • Trả lời phỏng vấn không tốt: Lo lắng, ấp úng, thông tin không khớp với hồ sơ.
    • Khắc phục: Chuẩn bị trước các câu hỏi thường gặp, trả lời tự tin, ngắn gọn và trung thực.

Việc xin visa đi nước ngoài là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận, kiến thức và đôi khi là cả kinh nghiệm. Mỗi bộ hồ sơ là một câu chuyện riêng, và nhiệm vụ của bạn là kể câu chuyện đó một cách thuyết phục nhất với viên chức lãnh sự.

Luật Mai Sơn tin rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng trở thành người bạn đồng hành, cung cấp các giải pháp pháp lý và hỗ trợ bạn vượt qua mọi thử thách trên con đường chinh phục thế giới.

Bạn vẫn còn thắc mắc về trường hợp cụ thể của mình? Bạn muốn đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất cho hồ sơ xin visa? Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được các chuyên gia pháp lý của chúng tôi tư vấn miễn phí. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự an tâm và giải pháp hiệu quả nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Sự khác biệt giữa visa và hộ chiếu là gì?
Hộ chiếu là giấy tờ do chính phủ nước bạn cấp để xác nhận danh tính và quốc tịch của bạn. Visa là giấy phép do quốc gia bạn muốn đến cấp, được dán hoặc đóng dấu vào hộ chiếu, cho phép bạn nhập cảnh. Bạn cần có hộ chiếu trước khi xin visa.
2. Tôi có thể đi được bao nhiêu nước với visa Schengen?
Visa Schengen cho phép bạn tự do đi lại trong 27 quốc gia thuộc khối Schengen (bao gồm Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha…). Bạn không cần phải xin visa riêng cho từng nước.
3. “Lịch sử du lịch tốt” có nghĩa là gì?
Đó là việc bạn đã từng đi du lịch đến các quốc gia phát triển (như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore…) và tuân thủ đúng quy định về thời gian lưu trú, sau đó quay trở về Việt Nam. Điều này chứng tỏ bạn là một du khách đáng tin cậy.
4. Xin visa du lịch Mỹ có cần mua vé máy bay trước không?
Không. Lãnh sự quán Mỹ khuyên bạn không nên mua vé máy bay cho đến khi bạn nhận được visa. Bạn chỉ cần nộp lịch trình dự kiến.
5. Nếu bị từ chối visa, tôi có được hoàn lại lệ phí không?
Không. Lệ phí xin visa là phí xét duyệt hồ sơ và sẽ không được hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào, dù bạn được cấp hay bị từ chối visa.
6. Tôi có thể nộp đơn xin visa thay cho người khác không?
Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Hầu hết các nước yêu cầu đương đơn phải trực tiếp đến nộp hồ sơ để lấy dữ liệu sinh trắc học (vân tay). Tuy nhiên, một số trường hợp có thể ủy quyền cho công ty dịch vụ.
7. Thời gian xét duyệt visa mất bao lâu?
Thời gian trung bình là từ 15 đến 21 ngày làm việc. Tuy nhiên, vào mùa cao điểm du lịch, thời gian có thể kéo dài hơn. Bạn nên nộp hồ sơ trước chuyến đi dự kiến ít nhất 1-2 tháng.
8. Tôi có thể làm việc với visa du lịch không?
Tuyệt đối không. Làm việc với visa du lịch là vi phạm pháp luật nhập cảnh và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như bị trục xuất, cấm nhập cảnh vĩnh viễn.
9. Visa “single entry” và “multiple entry” khác nhau như thế nào?
Visa “single entry” (nhập cảnh một lần) chỉ cho phép bạn vào quốc gia đó một lần duy nhất. Nếu bạn rời đi, visa sẽ hết hiệu lực. Visa “multiple entry” (nhập cảnh nhiều lần) cho phép bạn ra vào nhiều lần trong thời hạn visa còn hiệu lực.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *