Trốn thuế là gì? Công ty trốn thuế ai chịu trách nhiệm?

công ty trốn thuế ai chịu trách nhiệm, công ty trốn thuế
4.5/5 - (17 bình chọn)

Công ty trốn thuế ai chịu trách nhiệm là một câu hỏi pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về Luật Quản lý thuế và Bộ luật Hình sự để xác định đúng vai trò và nghĩa vụ của từng cá nhân, tổ chức liên quan. Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành đúng pháp luật mà còn là nền tảng để xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, bền vững.

Hiểu Đúng Bản Chất: Trốn Thuế Là Gì?

Thuế là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước, đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì an ninh, phát triển hạ tầng, y tế, giáo dục và các phúc lợi xã hội. Do đó, việc tuân thủ nghĩa vụ nộp thuế không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là đạo đức kinh doanh, thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp cho sự phát triển chung của cộng đồng.

Tuy nhiên, vì nhiều lý do, một số doanh nghiệp đã thực hiện các hành vi nhằm giảm thiểu số tiền thuế phải nộp một cách bất hợp pháp. Hành vi này được pháp luật định nghĩa là trốn thuế.

Trốn thuế là hành vi cố ý vi phạm pháp luật về thuế của các cá nhân, tổ chức nhằm mục đích làm giảm số tiền thuế phải nộp theo quy định hoặc không nộp thuế. Đây là hành vi có chủ đích, sử dụng các thủ đoạn gian dối để che giấu doanh thu, khai khống chi phí, hoặc không thực hiện các nghĩa vụ đăng ký, kê khai theo yêu cầu của pháp luật thuế.

Cần phân biệt rõ giữa trốn thuếtránh thuế (tax avoidance). Tránh thuế là việc tận dụng các kẽ hở, các quy định ưu đãi, miễn giảm của pháp luật thuế để giảm số thuế phải nộp một cách hợp pháp. Trong khi đó, trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật, sử dụng các thủ đoạn gian dối để không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thuế.

Pháp luật Việt Nam đã quy định rất cụ thể các hành vi trốn thuế tại Điều 143 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14. Hiểu rõ các hành vi này là bước đầu tiên để doanh nghiệp tự bảo vệ mình. Dưới đây là các hành vi điển hình:

  • Không nộp hồ sơ đăng ký thuế; không nộp hồ sơ khai thuế; nộp hồ sơ khai thuế sau 90 ngày kể từ ngày hết thời hạn quy định.
  • Không ghi chép trong sổ kế toán các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp.
  • Không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ hoặc ghi giá trị trên hóa đơn bán hàng thấp hơn giá trị thanh toán thực tế.
  • Sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp; sử dụng không hợp pháp hóa đơn, chứng từ để hạch toán hàng hóa, nguyên liệu đầu vào nhằm giảm số thuế phải nộp hoặc tăng số tiền thuế được hoàn, được miễn, giảm.
  • Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp khác để xác định sai số tiền thuế phải nộp, số tiền thuế được hoàn.
  • Khai sai so với thực tế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu mà không khai bổ sung hồ sơ khai thuế sau khi hàng hóa đã được thông quan.
  • Cố ý không kê khai hoặc kê khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
  • Câu kết với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa nhằm mục đích trốn thuế.
  • Sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế, xét miễn thuế không đúng mục đích quy định mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng với cơ quan thuế.

Việc nhận diện và hiểu rõ các hành vi này giúp nhà quản lý, kế toán và các bộ phận liên quan trong doanh nghiệp xây dựng một quy trình làm việc chuẩn mực, tuân thủ pháp luật, từ đó tránh được những rủi ro pháp lý đáng tiếc.

Công Ty Trốn Thuế Ai Chịu Trách Nhiệm: Xác Định Rõ Đối Tượng

Khi một công ty thực hiện hành vi trốn thuế, trách nhiệm pháp lý không chỉ dừng lại ở bản thân pháp nhân công ty mà còn liên quan trực tiếp đến các cá nhân có vai trò, chức vụ cụ thể trong việc quản lý và điều hành. Việc xác định ai là người chịu trách nhiệm chính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ vi phạm, vai trò của từng cá nhân trong việc ra quyết định và thực hiện hành vi vi phạm. Dưới đây là phân tích chi tiết các đối tượng phải chịu trách nhiệm.

1. Người Đại Diện Theo Pháp Luật

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, thường là Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, là người chịu trách nhiệm cao nhất về mọi hoạt động của công ty trước pháp luật. Họ là người điều hành, quản lý và có quyền quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến tài chính, kinh doanh, bao gồm cả nghĩa vụ về thuế.

  • Vai trò quyết định: Người đại diện theo pháp luật là người ký duyệt các báo cáo tài chính, tờ khai thuế, và các văn bản quan trọng khác. Do đó, họ phải chịu trách nhiệm về tính chính xác và trung thực của các tài liệu này.
  • Trách nhiệm chỉ đạo: Dù không trực tiếp thực hiện các nghiệp vụ kế toán, người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm chỉ đạo, giám sát bộ phận kế toán tuân thủ đúng quy định. Bất kỳ chỉ đạo nào dẫn đến hành vi trốn thuế (ví dụ: yêu cầu không xuất hóa đơn, tạo chi phí giả) đều khiến họ trở thành người chịu trách nhiệm chính.
  • Trách nhiệm liên đới: Ngay cả khi không trực tiếp chỉ đạo, sự thiếu giám sát, buông lỏng quản lý để xảy ra sai phạm nghiêm trọng về thuế cũng có thể khiến người đại diện theo pháp luật bị liên đới chịu trách nhiệm.

2. Kế Toán Trưởng hoặc Người Phụ Trách Kế Toán

Kế toán trưởng là người có vai trò then chốt trong việc ghi chép, hạch toán và lập báo cáo tài chính, báo cáo thuế. Họ là người tham mưu cho Giám đốc về các vấn đề tài chính và trực tiếp thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến thuế.

  • Vai trò thực thi: Kế toán trưởng là người trực tiếp lập, ký tên trên các tờ khai thuế, sổ sách kế toán. Do đó, họ phải chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các số liệu mà mình đã thực hiện. Mọi hành vi cố ý hạch toán sai, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, che giấu doanh thu đều là cơ sở để quy trách nhiệm cho kế toán trưởng.
  • Vai trò đồng phạm: Trong trường hợp Kế toán trưởng thực hiện hành vi trốn thuế theo chỉ đạo của Giám đốc, họ sẽ bị xem xét với vai trò là người thực hành hoặc đồng phạm, tùy thuộc vào mức độ tham gia và tính chất của vụ việc. Việc tuân thủ mệnh lệnh cấp trên nhưng vi phạm pháp luật không phải là lý do để miễn trừ trách nhiệm.
  • Nghĩa vụ cảnh báo: Một kế toán trưởng chuyên nghiệp có nghĩa vụ cảnh báo, tham mưu cho lãnh đạo về các rủi ro pháp lý liên quan đến thuế. Nếu họ biết rõ hành vi là sai trái nhưng vẫn thực hiện mà không có ý kiến phản đối, trách nhiệm của họ sẽ càng lớn.

3. Các Cá Nhân Khác Có Liên Quan

Ngoài Giám đốc và Kế toán trưởng, các cá nhân khác trong công ty cũng có thể phải chịu trách nhiệm nếu có hành vi liên quan trực tiếp đến việc trốn thuế. Điều này bao gồm:

  • Nhân viên kế toán: Người trực tiếp thực hiện các bút toán sai, lập chứng từ giả theo chỉ đạo.
  • Nhân viên kinh doanh: Người bán hàng nhưng không xuất hóa đơn, nhận tiền mặt để giúp công ty che giấu doanh thu.
  • Thành viên góp vốn, cổ đông: Nếu có bằng chứng cho thấy họ tham gia bàn bạc, thống nhất và chỉ đạo thực hiện hành vi trốn thuế, họ cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm với vai trò chủ mưu hoặc đồng phạm.

4. Trách Nhiệm Của Pháp Nhân Thương Mại

Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), pháp nhân thương mại (chính là công ty) cũng là một chủ thể phải chịu trách nhiệm hình sự đối với một số tội danh, trong đó có tội trốn thuế (Điều 200). Điều này có nghĩa là, bên cạnh trách nhiệm của các cá nhân, bản thân công ty cũng sẽ bị áp dụng các hình phạt.

Trách nhiệm của pháp nhân thương mại phát sinh khi hành vi phạm tội:

  • Được thực hiện nhân danh pháp nhân thương mại.
  • Vì lợi ích của pháp nhân thương mại.
  • Có sự chỉ đạo, điều hành hoặc chấp thuận của người có thẩm quyền trong pháp nhân đó.

Khi đó, công ty sẽ phải đối mặt với các hình phạt như phạt tiền, đình chỉ hoạt động có thời hạn, hoặc thậm chí là cấm kinh doanh vĩnh viễn trong một số lĩnh vực nhất định. Điều này không loại trừ trách nhiệm hình sự của các cá nhân liên quan.

Việc xác định trách nhiệm pháp lý là một quá trình phức tạp, cần sự đánh giá kỹ lưỡng của cơ quan chức năng dựa trên bằng chứng cụ thể. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và doanh nghiệp, việc hiểu rõ vai trò và tìm đến sự tư vấn chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí!

Chế Tài Pháp Lý Khi Công Ty Trốn Thuế: Từ Hành Chính Đến Hình Sự

Hành vi trốn thuế, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, có thể bị xử lý bằng các chế tài khác nhau, từ xử phạt vi phạm hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc hiểu rõ các mức phạt này là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật thuế, từ đó xây dựng một hệ thống quản trị tài chính minh bạch và bền vững.

1. Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính Về Thuế

Đối với các hành vi trốn thuế nhưng chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự, doanh nghiệp và các cá nhân liên quan sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về thuế được quy định chi tiết tại Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

Mức phạt đối với hành vi trốn thuế được quy định tại Điều 17 của Nghị định này, cụ thể như sau:

Mức Phạt Hành Vi Vi Phạm và Tình Tiết Biện Pháp Khắc Phục
Phạt 1 lần số thuế trốn
  • Thực hiện các hành vi trốn thuế quy định tại Điều 143 Luật Quản lý thuế.
  • Có từ 01 tình tiết giảm nhẹ trở lên.
  • Ví dụ: Lần đầu vi phạm, tự nguyện khắc phục hậu quả, hợp tác với cơ quan chức năng.
Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước.
Phạt 1.5 lần số thuế trốn
  • Thực hiện các hành vi trốn thuế quy định.
  • Không có tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ.
Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước.
Phạt 2 lần số thuế trốn
  • Thực hiện các hành vi trốn thuế quy định.
  • 01 tình tiết tăng nặng.
  • Ví dụ: Vi phạm có tổ chức, tái phạm, lợi dụng chức vụ quyền hạn.
Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước.
Phạt 2.5 lần số thuế trốn
  • Thực hiện các hành vi trốn thuế quy định.
  • 02 tình tiết tăng nặng.
Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước.
Phạt 3 lần số thuế trốn
  • Thực hiện các hành vi trốn thuế quy định.
  • Có từ 03 tình tiết tăng nặng trở lên.
Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp tiền chậm nộp trên số tiền thuế trốn. Mức tính tiền chậm nộp hiện hành là 0.03%/ngày, tính trên số tiền thuế chậm nộp.

2. Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự Tội Trốn Thuế

Khi hành vi trốn thuế có quy mô lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân sách nhà nước, các cá nhân và pháp nhân thương mại liên quan sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là chế tài nghiêm khắc nhất, có thể dẫn đến hình phạt tù và các khoản phạt tiền rất lớn.

a. Trách nhiệm hình sự đối với cá nhân (Giám đốc, Kế toán trưởng,…)

Các cá nhân trực tiếp thực hiện hoặc chỉ đạo thực hiện hành vi trốn thuế sẽ phải đối mặt với các khung hình phạt sau:

Khung Hình Phạt Dấu Hiệu Định Khung Mức Phạt
Khung 1: Cơ bản
  • Trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng.
  • Hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính về hành vi trốn thuế hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm.
  • Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng.
  • Hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
Khung 2: Tăng nặng
  • Phạm tội có tổ chức.
  • Số tiền trốn thuế từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
  • Phạm tội 02 lần trở lên.
  • Tái phạm nguy hiểm.
  • Phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng.
  • Hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.
Khung 3: Rất nghiêm trọng
  • Phạm tội trốn thuế với số tiền 1.000.000.000 đồng trở lên.
  • Phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 4.500.000.000 đồng.
  • Hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

b. Trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại (Công ty)

Bên cạnh trách nhiệm của cá nhân, bản thân công ty cũng phải chịu trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng các điều kiện đã nêu. Các mức phạt dành cho pháp nhân thương mại cũng được phân chia theo các khung tương ứng với số tiền trốn thuế.

Khung Hình Phạt Dấu Hiệu Định Khung Mức Phạt Chính Hình Phạt Bổ Sung
Khung 1 Trốn thuế từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, hoặc dưới 200.000.000 đồng nhưng có tiền sự vi phạm. Phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng.
  • Đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm.
  • Cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.
Khung 2 Trốn thuế từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng hoặc các tình tiết tăng nặng khác. Phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.
Khung 3 Trốn thuế 1.000.000.000 đồng trở lên. Phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 10.000.000.000 đồng.
Đình chỉ vĩnh viễn Việc phạm tội gây thiệt hại hoặc có khả năng thực tế gây thiệt hại đến tính mạng của nhiều người, gây sự cố môi trường hoặc gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội. Đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.

Việc nắm vững các khung chế tài này giúp doanh nghiệp nhận thức rõ ranh giới pháp lý, từ đó có ý thức tuân thủ cao hơn, tránh xa các hành vi rủi ro có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cả doanh nghiệp và cá nhân người quản lý.

Xây Dựng Cơ Chế Phòng Ngừa: Giải Pháp Bảo Vệ Doanh Nghiệp Từ Sớm

Cách tiếp cận thông minh và hiệu quả nhất không phải là xử lý hậu quả khi vi phạm đã xảy ra, mà là chủ động xây dựng một hệ thống quản trị vững chắc để ngăn ngừa rủi ro ngay từ đầu. Một doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật thuế không chỉ tránh được các khoản phạt nặng nề mà còn xây dựng được uy tín, sự tin cậy với đối tác, khách hàng và cơ quan nhà nước, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Luật Mai Sơn khuyến nghị các doanh nghiệp, dù ở quy mô nào, cũng nên tập trung vào các giải pháp phòng ngừa sau đây:

1. Nâng Cao Nhận Thức và Văn Hóa Tuân Thủ

Nền tảng của mọi hệ thống phòng ngừa là con người. Do đó, việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mà ở đó mọi thành viên đều hiểu và tôn trọng pháp luật là vô cùng quan trọng.

  • Đào tạo định kỳ: Tổ chức các buổi đào tạo, cập nhật kiến thức pháp luật thuế cho ban lãnh đạo, bộ phận kế toán và các phòng ban liên quan (kinh doanh, mua hàng). Điều này giúp họ nhận diện được các hành vi rủi ro và hiểu rõ trách nhiệm của mình.
  • Truyền thông nội bộ: Lãnh đạo doanh nghiệp cần thể hiện rõ cam kết tuân thủ pháp luật thuế. Thông điệp này phải được truyền đạt nhất quán, khẳng định rằng sự phát triển của công ty phải đi đôi với trách nhiệm xã hội và nghĩa vụ với nhà nước.
  • Xây dựng nội quy công ty rõ ràng: Ban hành các quy chế, quy trình nội bộ về việc xuất hóa đơn, ghi nhận doanh thu, duyệt chi phí một cách minh bạch, chặt chẽ, không tạo kẽ hở cho các hành vi gian lận.

2. Xây Dựng Hệ Thống Kế Toán – Tài Chính Minh Bạch

Một hệ thống kế toán chuẩn mực là lá chắn vững chắc nhất giúp doanh nghiệp phòng ngừa sai sót và gian lận. Nếu bạn là một công ty mới thành lập, việc xây dựng nền tảng này từ đầu là cực kỳ quan trọng.

  • Lựa chọn nhân sự có năng lực: Tuyển dụng kế toán trưởng và nhân viên kế toán có đủ trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp. Họ phải là những người am hiểu luật và dám đưa ra ý kiến tư vấn thẳng thắn cho ban lãnh đạo.
  • Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại: Sử dụng các phần mềm kế toán uy tín giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót do con người, đồng thời cung cấp các báo cáo quản trị nhanh chóng, chính xác.
  • Lưu trữ chứng từ đầy đủ, khoa học: Toàn bộ hóa đơn, chứng từ đầu vào, đầu ra, hợp đồng kinh tế phải được lưu trữ cẩn thận, hợp pháp và dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Đây là bằng chứng quan trọng nhất khi cơ quan thuế thực hiện thanh tra, kiểm tra.
  • Đối soát và kiểm tra chéo: Thiết lập quy trình kiểm tra, đối chiếu số liệu định kỳ giữa các bộ phận (kế toán, kho, kinh doanh) để phát hiện sớm các sai lệch, bất thường.

3. Sử Dụng Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý và Thuế Chuyên Nghiệp

Pháp luật về thuế thường xuyên thay đổi và có nhiều quy định phức tạp. Việc tự mình cập nhật và áp dụng có thể dẫn đến sai sót ngoài ý muốn. Do đó, việc hợp tác với một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là một khoản đầu tư thông minh.

  • Rà soát sức khỏe thuế định kỳ: Thuê một công ty dịch vụ kế toán hoặc công ty luật uy tín để thực hiện “khám sức khỏe” hệ thống thuế của doanh nghiệp hàng năm. Họ sẽ giúp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra giải pháp khắc phục kịp thời.
  • Tư vấn cho các giao dịch phức tạp: Đối với các giao dịch lớn, phức tạp như mua bán sáp nhập, chuyển nhượng vốn góp, giao dịch liên kết, việc tham vấn ý kiến luật sư thuế trước khi thực hiện là tối quan trọng để đảm bảo cấu trúc giao dịch hợp pháp và tối ưu về thuế.
  • Đại diện làm việc với cơ quan thuế: Khi có đợt thanh tra, kiểm tra, một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp có thể đại diện hoặc hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giải trình, cung cấp hồ sơ, giúp quá trình làm việc diễn ra suôn sẻ và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của doanh nghiệp.

Bằng cách chủ động thực hiện các giải pháp trên, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh được những hậu quả pháp lý nặng nề mà còn tạo dựng được hình ảnh một doanh nghiệp chuyên nghiệp, minh bạch và phát triển bền vững trên thị trường.

Vai Trò Của Luật Sư Trong Việc Bảo Vệ Quyền Lợi Doanh Nghiệp

Đối mặt với các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến thuế, vai trò của một luật sư hoặc một công ty luật chuyên nghiệp là không thể thiếu. Họ không chỉ là người giải quyết các vấn đề đã phát sinh mà còn là đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro và tối ưu hóa hoạt động. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp ban lãnh đạo yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

  1. Tư Vấn Phòng Ngừa Rủi Ro:

    Đây là vai trò quan trọng nhất. Luật sư sẽ giúp doanh nghiệp rà soát toàn bộ hệ thống, từ cách thành lập công ty, điều lệ công ty, cấu trúc vốn, đến các quy trình kế toán, hợp đồng. Họ sẽ chỉ ra những điểm yếu, những kẽ hở pháp lý có thể dẫn đến rủi ro về thuế và đề xuất các giải pháp khắc phục, giúp doanh nghiệp xây dựng một “hệ thống miễn dịch” pháp lý vững chắc.

  2. Cập Nhật và Diễn Giải Pháp Luật:

    Các văn bản pháp luật về thuế, kế toán thường xuyên được cập nhật, sửa đổi. Luật sư là người có chuyên môn để theo dõi, phân tích và diễn giải những thay đổi này một cách chính xác, giúp doanh nghiệp áp dụng kịp thời và đúng đắn, tránh các sai phạm do lỗi thời thông tin.

  3. Soạn Thảo và Rà Soát Hợp Đồng:

    Mọi giao dịch kinh tế đều bắt nguồn từ hợp đồng. Một điều khoản hợp đồng không chặt chẽ có thể dẫn đến rủi ro về thuế. Luật sư sẽ giúp soạn thảo hoặc rà soát các hợp đồng mua bán, dịch vụ, lao động… để đảm bảo các điều khoản liên quan đến giá cả, thanh toán, thuế GTGT, thuế TNDN là rõ ràng, hợp pháp và có lợi nhất cho doanh nghiệp.

  4. Đại Diện Giải Quyết Tranh Chấp và Làm Việc Với Cơ Quan Chức Năng:

    Khi có quyết định thanh tra, kiểm tra thuế, hoặc khi phát sinh các tranh chấp, sự hiện diện của luật sư là vô cùng cần thiết. Họ sẽ:

    • Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu giải trình một cách logic và thuyết phục.
    • Đại diện doanh nghiệp làm việc trực tiếp với đoàn thanh tra, bảo vệ quan điểm và lập luận của doanh nghiệp dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc.
    • Tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại, tố tụng (nếu có) để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp và các cá nhân liên quan đến cùng.
  5. Tư Vấn Tái Cấu Trúc Doanh Nghiệp:

    Trong các hoạt động như chia, tách, sáp nhập, giải thể công ty hoặc thay đổi loại hình doanh nghiệp, các vấn đề về quyết toán thuế, chuyển giao nghĩa vụ thuế là cực kỳ phức tạp. Luật sư sẽ tư vấn phương án tối ưu, đảm bảo quá trình tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.

Đầu tư vào dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp không phải là một chi phí, mà là một khoản đầu tư vào sự an toàn và bền vững của doanh nghiệp. Việc có một đội ngũ luật sư đồng hành giúp các nhà quản lý tự tin hơn trong mỗi quyết định, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa cơ hội phát triển.

Các vấn đề về thuế luôn tiềm ẩn sự phức tạp và rủi ro cao. Đừng để sự thiếu thông tin pháp lý đẩy doanh nghiệp của bạn vào tình thế khó khăn. Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện, hiệu quả. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên sâu từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm!

Câu Hỏi Thường Gặp Về Trách Nhiệm Khi Công Ty Trốn Thuế (FAQ)

1. Giám đốc không biết về nghiệp vụ kế toán, chỉ ký theo trình của kế toán thì có chịu trách nhiệm không?

Có. Người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm cuối cùng về mọi hoạt động của công ty. Việc ký vào tờ khai, báo cáo thuế đồng nghĩa với việc xác nhận tính đúng đắn của tài liệu đó. Sự thiếu hiểu biết về nghiệp vụ không được xem là lý do miễn trừ trách nhiệm pháp lý, đặc biệt là trách nhiệm của người đứng đầu.

2. Kế toán trưởng làm theo chỉ đạo của giám đốc thì có bị coi là phạm tội không?

Có. Khi thực hiện một hành vi mà biết rõ là vi phạm pháp luật, dù là theo chỉ đạo của cấp trên, người thực hiện vẫn bị xem xét trách nhiệm với vai trò là người thực hành hoặc đồng phạm. Pháp luật không chấp nhận việc tuân thủ mệnh lệnh trái pháp luật.

3. Công ty đã nộp đủ số thuế trốn và tiền phạt hành chính thì có bị truy cứu hình sự nữa không?

Việc tự nguyện nộp lại tiền thuế trốn và tiền phạt là một tình tiết giảm nhẹ. Tuy nhiên, nếu hành vi trốn thuế có đủ dấu hiệu cấu thành tội phạm (ví dụ số tiền trốn thuế từ 100 triệu đồng trở lên), cơ quan chức năng vẫn có quyền khởi tố vụ án hình sự. Việc khắc phục hậu quả sẽ được xem xét khi tòa án lượng hình.

4. Doanh nghiệp tư nhân trốn thuế thì ai chịu trách nhiệm?

Đối với doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, khi doanh nghiệp tư nhân trốn thuế, chủ doanh nghiệp là người chịu trách nhiệm chính và trực tiếp trước pháp luật.

5. Công ty trốn thuế nhưng sau đó đã giải thể thì có bị truy cứu trách nhiệm không?

Có. Việc giải thể công ty không làm chấm dứt trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm đã xảy ra trước đó. Các cá nhân liên quan (Giám đốc, Kế toán trưởng) vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm cá nhân nếu cơ quan chức năng phát hiện ra sai phạm, kể cả khi công ty không còn tồn tại.

6. Sử dụng hóa đơn của một công ty ma có bị coi là trốn thuế không?

Chắc chắn là có. Việc sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp để kê khai chi phí đầu vào nhằm làm giảm số thuế TNDN phải nộp hoặc tăng số thuế GTGT được khấu trừ là một trong những hành vi trốn thuế điển hình và bị xử lý rất nghiêm khắc.

7. Công ty mới thành lập, chưa phát sinh doanh thu thì có cần kê khai thuế không?

Có. Theo quy định, dù chưa phát sinh doanh thu, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai thuế (ví dụ: tờ khai thuế GTGT, tờ khai lệ phí môn bài) theo đúng thời hạn. Việc không nộp tờ khai hoặc nộp chậm quá 90 ngày có thể bị xem là hành vi trốn thuế.

8. Trách nhiệm của chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên trong vụ việc trốn thuế như thế nào?

Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên, nếu đồng thời là người đại diện theo pháp luật, sẽ chịu trách nhiệm trực tiếp. Nếu không phải là người đại diện, nhưng có bằng chứng cho thấy chủ sở hữu đã chỉ đạo, thông qua hoặc chấp thuận hành vi trốn thuế, người đó vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm với vai trò chủ mưu, cầm đầu.

9. Làm thế nào để tự kiểm tra xem công ty có rủi ro về thuế hay không?

Bạn có thể tự kiểm tra sơ bộ bằng cách đối chiếu sổ sách kế toán với tờ khai thuế đã nộp, kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn đầu vào, đảm bảo mọi khoản doanh thu đều được xuất hóa đơn. Tuy nhiên, cách tốt nhất là sử dụng dịch vụ rà soát sổ sách từ một công ty dịch vụ kế toán chuyên nghiệp để có đánh giá khách quan và chính xác nhất.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *