Ví Dụ Về Công Ty Hợp Danh Ở Việt Nam

công ty hợp danh ở việt nam, ví dụ về công ty hợp danh ở việt nam, các công ty hợp danh ở việt nam, những công ty hợp danh ở việt nam
4.6/5 - (13 bình chọn)

Công ty hợp danh ở Việt Nam, một loại hình doanh nghiệp đặc thù dựa trên sự tin cậy cá nhân, đang dần khẳng định vị thế của mình bên cạnh các mô hình phổ biến khác như công ty TNHH hay công ty cổ phần. Với những đặc tính pháp lý riêng biệt, loại hình này mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh độc đáo, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi uy tín và chuyên môn cao của các thành viên sáng lập.

Tổng Quan Về Công Ty Hợp Danh Ở Việt Nam

Để bắt đầu hành trình khám phá, chúng ta cần nắm rõ định nghĩa cốt lõi của loại hình doanh nghiệp này. Việc hiểu đúng bản chất sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất, tạo nền tảng vững chắc để đi sâu vào các khía cạnh phức tạp hơn.

Định Nghĩa: Công Ty Hợp Danh Là Gì?

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, trong đó phải có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Các thành viên này được gọi là thành viên hợp danh. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Điểm mấu chốt tạo nên sự khác biệt của mô hình này nằm ở chế độ trách nhiệm của các thành viên.

Theo quy định về công ty hợp danh tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, đây là loại hình đối nhân, tức là đề cao sự tin tưởng, uy tín cá nhân và mối quan hệ giữa các thành viên. Chính vì vậy, mô hình này thường được lựa chọn bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực như luật sư, kiểm toán viên, bác sĩ, kiến trúc sư… những người muốn kết hợp danh tiếng và chuyên môn để cùng phát triển.

Phân Loại Thành Viên Trong Công Ty Hợp Danh

Cấu trúc thành viên của một công ty hợp danh ở Việt Nam được phân chia rõ ràng thành hai loại với quyền và nghĩa vụ khác biệt, tạo nên một cơ chế vận hành độc đáo. Hiểu rõ vai trò của từng loại thành viên là điều kiện tiên quyết để xây dựng một cơ cấu tổ chức hiệu quả.

Tiêu Chí Thành Viên Hợp Danh Thành Viên Góp Vốn
Số Lượng Tối Thiểu Ít nhất 02 thành viên Không bắt buộc phải có
Chế Độ Trách Nhiệm Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình (trách nhiệm vô hạn) về các nghĩa vụ của công ty. Chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp (trách nhiệm hữu hạn).
Quyền Quản Lý, Điều Hành Có quyền quản lý, điều hành và đại diện theo pháp luật cho công ty. Không có quyền tham gia quản lý, điều hành công ty.
Hạn Chế Không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác. Không có các hạn chế tương tự.

Đặc Điểm Pháp Lý Nổi Bật Của Công Ty Hợp Danh

Mô hình công ty hợp danh sở hữu những đặc trưng pháp lý riêng biệt, định hình nên cách thức hoạt động, quản lý và phân chia trách nhiệm. Đây là những yếu tố then chốt mà bất kỳ ai quan tâm đến loại hình này đều phải nắm vững.

Tư Cách Pháp Nhân

Một trong những điểm quan trọng là công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty là một thực thể pháp lý độc lập, có tài sản riêng, có quyền nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Tuy nhiên, đặc điểm này lại đi kèm với chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, tạo nên một sự liên đới đặc biệt giữa tài sản công ty và tài sản cá nhân của thành viên.

Vốn Điều Lệ và Góp Vốn

Vốn điều lệ của công ty hợp danh là tổng giá trị tài sản mà các thành viên đã cam kết góp vào công ty. Thành viên có thể góp vốn bằng tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.

  • Thời hạn góp vốn: Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết. Việc không góp đủ vốn có thể dẫn đến những hệ quả pháp lý như bị khai trừ khỏi công ty hoặc phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
  • Giấy chứng nhận phần vốn góp: Công ty phải cấp giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên đã góp đủ vốn. Giấy này ghi nhận quyền sở hữu một phần vốn của thành viên trong công ty.

Cơ Cấu Tổ Chức và Quản Lý

Cơ cấu quản lý của công ty hợp danh tương đối linh hoạt, tập trung quyền lực vào các thành viên hợp danh.

  • Hội đồng thành viên: Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, bao gồm tất cả các thành viên (cả hợp danh và góp vốn). Hội đồng thành viên có quyền quyết định những vấn đề quan trọng nhất của công ty như sửa đổi, bổ sung điều lệ công ty, phương hướng phát triển, thông qua báo cáo tài chính, quyết định giải thể hoặc tái cấu trúc.
  • Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc: Các thành viên hợp danh có quyền thỏa thuận cử một người giữ chức danh Chủ tịch Hội đồng thành viên, đồng thời kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày, trừ khi điều lệ có quy định khác.
  • Đại diện theo pháp luật: Tất cả các thành viên hợp danh đều là người đại diện theo pháp luật của công ty, trừ khi điều lệ giới hạn số lượng thành viên có quyền này. Đây là một điểm khác biệt lớn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Ưu Và Nhược Điểm Của Công Ty Hợp Danh Ở Việt Nam

Bất kỳ mô hình kinh doanh nào cũng có hai mặt ưu và nhược điểm. Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn đánh giá mức độ phù hợp của công ty hợp danh với mục tiêu và điều kiện của mình.

Ưu Điểm Nổi Trội

  • Kết hợp uy tín cá nhân: Đây là lợi thế lớn nhất. Công ty hợp danh cho phép các cá nhân có uy tín, danh tiếng và chuyên môn cao cùng nhau hợp tác, tạo nên một thương hiệu mạnh và đáng tin cậy trong mắt khách hàng và đối tác.
  • Cơ cấu tổ chức đơn giản, linh hoạt: So với công ty cổ phần, cơ cấu quản lý của công ty hợp danh gọn nhẹ hơn, ít bị ràng buộc bởi các quy định pháp luật phức tạp. Việc điều hành và ra quyết định thường nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Dễ dàng huy động vốn từ các thành viên: Mô hình này tạo điều kiện thuận lợi để huy động thêm vốn từ chính các thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thêm thành viên góp vốn mới mà không cần các thủ tục phức tạp như phát hành cổ phiếu.
  • Tạo dựng niềm tin cao: Chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh là một sự bảo đảm vững chắc cho các đối tác và chủ nợ, giúp công ty dễ dàng hơn trong việc vay vốn, ký kết hợp đồng.

Nhược Điểm Cần Cân Nhắc

  • Rủi ro cao do trách nhiệm vô hạn: Đây là nhược điểm lớn nhất và là rào cản chính khiến nhiều người e ngại. Thành viên hợp danh phải chịu rủi ro bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình, không chỉ giới hạn trong phần vốn góp.
  • Hạn chế trong việc huy động vốn từ bên ngoài: Công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (cổ phiếu, trái phiếu). Điều này làm hạn chế khả năng huy động vốn từ công chúng và các nhà đầu tư lớn.
  • Ràng buộc và phụ thuộc lẫn nhau: Sự thành bại của công ty phụ thuộc rất nhiều vào mối quan hệ và năng lực của các thành viên hợp danh. Một quyết định sai lầm của một thành viên có thể ảnh hưởng đến tất cả những người còn lại.
  • Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên hợp danh thường bị hạn chế và cần sự chấp thuận của các thành viên còn lại, làm giảm tính thanh khoản của vốn đầu tư.

Bạn đang phân vân giữa các loại hình doanh nghiệp? Bạn cần một lộ trình rõ ràng để thành lập công ty hợp danh? Đừng để những thắc mắc pháp lý cản trở bước đường khởi nghiệp của bạn. Hãy gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý hoàn toàn miễn phí! Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích, so sánh và lựa chọn mô hình phù hợp nhất, đồng thời hỗ trợ bạn hoàn tất mọi thủ tục thành lập công ty một cách nhanh chóng và chính xác.

So Sánh Công Ty Hợp Danh Với Các Loại Hình Doanh Nghiệp Khác

Để đưa ra lựa chọn sáng suốt, việc đặt công ty hợp danh lên bàn cân so sánh với các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác như Công ty TNHH và Công ty Cổ phần là vô cùng cần thiết. Mỗi loại hình đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với những quy mô và mục tiêu kinh doanh khác nhau.

Tiêu Chí Công Ty Hợp Danh Công Ty TNHH (2 thành viên trở lên) Công Ty Cổ Phần
Số lượng thành viên Tối thiểu 02 thành viên hợp danh. Từ 02 đến 50 thành viên. Tối thiểu 03 cổ đông, không giới hạn tối đa.
Trách nhiệm tài sản Thành viên hợp danh: Vô hạn. Thành viên góp vốn: Hữu hạn. Hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
Khả năng huy động vốn Không được phát hành chứng khoán. Huy động qua kết nạp thành viên mới. Không được phát hành cổ phiếu. Có thể phát hành trái phiếu. Được phát hành cổ phiếu và các loại chứng khoán khác. Dễ huy động vốn rộng rãi.
Chuyển nhượng vốn Bị hạn chế, cần sự đồng ý của các thành viên hợp danh khác. Ưu tiên chuyển nhượng cho thành viên hiện hữu, sau đó mới đến người ngoài. Tự do chuyển nhượng (trừ cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu).
Cơ cấu tổ chức Đơn giản, linh hoạt. Tương đối đơn giản. Có Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc. Phức tạp hơn. Có Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/TGĐ, Ban kiểm soát.
Phù hợp với Các ngành nghề đòi hỏi uy tín cá nhân cao (luật, kiểm toán, y tế…). Doanh nghiệp vừa và nhỏ, các thành viên quen biết và tin tưởng nhau. Doanh nghiệp có quy mô lớn, cần huy động vốn từ nhiều nguồn.

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy lựa chọn giữa công ty TNHH hay cổ phần và công ty hợp danh phụ thuộc rất nhiều vào mức độ chấp nhận rủi ro và nhu cầu huy động vốn của các nhà sáng lập. Nếu bạn ưu tiên sự an toàn và giới hạn trách nhiệm tài sản, TNHH hoặc Cổ phần là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu bạn kinh doanh dựa trên uy tín cá nhân và có sự tin tưởng tuyệt đối vào các đối tác, công ty hợp danh sẽ là một mô hình phát huy được nhiều thế mạnh.

Khi Nào Nên Lựa Chọn Thành Lập Công Ty Hợp Danh?

Quyết định lựa chọn loại hình công ty hợp danh không nên đến từ sự ngẫu hứng mà cần dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng về ngành nghề kinh doanh, mối quan hệ giữa các thành viên và định hướng phát triển lâu dài. Dưới đây là những trường hợp mà mô hình công ty hợp danh phát huy hiệu quả cao nhất:

  • Kinh doanh trong các lĩnh vực dịch vụ chuyên nghiệp: Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành nghề mà uy tín, kinh nghiệm và danh tiếng của người hành nghề là yếu tố quyết định sự thành công. Ví dụ:
    • Các công ty luật, văn phòng luật sư.
    • Các công ty kiểm toán, kế toán.
    • Phòng khám đa khoa, phòng khám chuyên khoa.
    • Công ty tư vấn thiết kế, kiến trúc.
    • Công ty tư vấn quản lý, tài chính.
  • Các thành viên sáng lập có sự tin tưởng tuyệt đối: Mối quan hệ giữa các thành viên hợp danh là nền tảng sống còn của công ty. Mô hình này chỉ thực sự phù hợp khi các thành viên đã có thời gian làm việc cùng nhau, hiểu rõ tính cách, năng lực và có sự tin cậy cao độ, sẵn sàng cùng nhau gánh vác trách nhiệm vô hạn.
  • Không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng: Nếu mô hình kinh doanh của bạn không đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ từ bên ngoài và có thể phát triển dựa trên vốn tự có hoặc vốn vay ngân hàng (dựa trên uy tín của các thành viên), công ty hợp danh là một lựa chọn hợp lý.
  • Mong muốn một cơ cấu quản lý tinh gọn, linh hoạt: Nếu bạn muốn tránh các thủ tục hành chính phức tạp, các cuộc họp cổ đông rườm rà và muốn việc ra quyết định được thực hiện nhanh chóng, mô hình quản lý tập trung vào Hội đồng thành viên của công ty hợp danh sẽ đáp ứng tốt nhu cầu này.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Thành Lập Công Ty Hợp Danh

Sau khi đã cân nhắc và quyết định lựa chọn mô hình công ty hợp danh, bước tiếp theo là tiến hành các thủ tục thành lập công ty hợp danh theo quy định của pháp luật. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ đúng các bước để đảm bảo việc cấp phép diễn ra thuận lợi.

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến thời gian được cấp phép. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại và làm chậm trễ kế hoạch kinh doanh của bạn. Hồ sơ bao gồm:

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-4 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  2. Điều lệ công ty: Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất, quy định về cơ cấu tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên. Điều lệ phải có chữ ký của tất cả các thành viên hợp danh.
  3. Danh sách thành viên công ty hợp danh: Theo mẫu tại Phụ lục I-9 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, liệt kê đầy đủ thông tin của cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).
  4. Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân:
    • Đối với cá nhân: Căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác.
    • Đối với tổ chức (thành viên góp vốn): Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương, văn bản cử người đại diện theo ủy quyền và giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện.
  5. Giấy tờ chứng minh điều kiện kinh doanh (nếu có): Đối với các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, cần nộp thêm các giấy tờ như chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh…
  6. Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật).

Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh

Sau khi hoàn tất bộ hồ sơ, bạn có thể nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Có hai hình thức nộp chính:

  • Nộp trực tiếp: Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền mang hồ sơ giấy đến nộp tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Nộp trực tuyến: Sử dụng chữ ký số công cộng để nộp hồ sơ qua mạng tại thủ tục đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là hình thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Bước 3: Nhận Kết Quả

Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan sẽ ra thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Bước 4: Các Thủ Tục Sau Khi Thành Lập

Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới chỉ là bước khởi đầu. Để công ty chính thức đi vào hoạt động hợp pháp, bạn cần hoàn tất các công việc cần làm ngay sau khi thành lập:

  1. Khắc con dấu pháp nhân: Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu công ty.
  2. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép, phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  3. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế.
  4. Đăng ký chữ ký số điện tử để thực hiện giao dịch thuế điện tử.
  5. Kê khai và nộp lệ phí môn bài.
  6. Làm thủ tục phát hành hóa đơn điện tử.

Các Vấn Đề Pháp Lý Cần Lưu Ý Khi Vận Hành

Quá trình vận hành một công ty hợp danh đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh các rủi ro không đáng có. Dưới đây là những vấn đề pháp lý quan trọng cần được quan tâm.

Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Thành Viên

Việc phân định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của từng loại thành viên là yếu tố cốt lõi để duy trì sự hài hòa và hiệu quả. Các bình luận của chuyên gia pháp lý đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quy định chi tiết các vấn đề này trong điều lệ công ty.

Đối với thành viên hợp danh:

  • Quyền: Tham gia họp, thảo luận và biểu quyết về mọi vấn đề của công ty; được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận; nhân danh công ty tiến hành các hoạt động kinh doanh; yêu cầu công ty cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh…
  • Nghĩa vụ: Góp đủ và đúng hạn vốn cam kết; chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các nghĩa vụ của công ty; không được sử dụng tài sản công ty cho lợi ích cá nhân; tuân thủ điều lệ và các quyết định của Hội đồng thành viên.

Đối với thành viên góp vốn:

  • Quyền: Tham gia họp, thảo luận và biểu quyết tại Hội đồng thành viên; được chia lợi nhuận theo quy định tại điều lệ; được cung cấp báo cáo tài chính hằng năm; chuyển nhượng phần vốn góp của mình…
  • Nghĩa vụ: Góp đủ và đúng hạn vốn cam kết; chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp; tuân thủ điều lệ công ty.

Chế Độ Tài Chính và Phân Chia Lợi Nhuận

Cơ chế tài chính và cách thức chia lợi nhuận công ty hợp danh phải được quy định rõ ràng trong điều lệ để tránh các tranh chấp sau này.

  • Nguyên tắc: Lợi nhuận và lỗ được chia cho các thành viên theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận đã được ghi nhận trong điều lệ công ty.
  • Thỏa thuận: Các thành viên có thể thỏa thuận một tỷ lệ chia lợi nhuận cố định hoặc một công thức phân chia linh hoạt dựa trên mức độ đóng góp công sức, chuyên môn của từng người.
  • Minh bạch: Mọi hoạt động tài chính, kế toán phải được ghi chép đầy đủ, minh bạch và báo cáo định kỳ cho tất cả các thành viên.

Giải Quyết Các Vấn Đề Cụ Thể Thường Gặp

Trong quá trình hoạt động, công ty hợp danh có thể đối mặt với nhiều tình huống pháp lý phức tạp. Việc hiểu rõ cách xử lý sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua thử thách một cách thuận lợi.

Thay Đổi Vốn Điều Lệ

Việc thay đổi vốn điều lệ, dù là tăng hay giảm, đều phải được Hội đồng thành viên thông qua và thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh.

  • Tăng vốn: Công ty có thể tăng vốn điều lệ bằng cách tăng phần vốn góp của thành viên hiện hữu hoặc tiếp nhận thêm thành viên mới (cả hợp danh và góp vốn).
  • Giảm vốn: Pháp luật hiện hành không có quy định cho phép công ty hợp danh giảm vốn điều lệ. Đây là một điểm đặc thù nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ, do đặc tính chịu trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh.

Tiếp Nhận và Chấm Dứt Tư Cách Thành Viên

Sự thay đổi về nhân sự, đặc biệt là thành viên hợp danh, là một sự kiện pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt động của công ty.

Nội Dung Chi Tiết Quy Trình
Tiếp nhận thành viên mới Việc tiếp nhận thành viên mới (cả hợp danh và góp vốn) phải được Hội đồng thành viên chấp thuận. Thành viên mới phải nộp đủ số vốn cam kết góp vào công ty trong thời hạn thỏa thuận.
Chấm dứt tư cách thành viên hợp danh Tư cách thành viên hợp danh chấm dứt trong các trường hợp: tự nguyện rút vốn, đã chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết, mất tích, bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự; bị khai trừ khỏi công ty; hoặc các trường hợp khác do điều lệ quy định.
Rút vốn Thành viên hợp danh có quyền rút vốn khỏi công ty nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận. Họ phải thông báo bằng văn bản yêu cầu rút vốn chậm nhất là 06 tháng trước ngày rút vốn. Sau khi rút vốn, trong vòng 02 năm, họ vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty phát sinh trước ngày chấm dứt tư cách thành viên.
Khai trừ thành viên Một thành viên hợp danh có thể bị khai trừ nếu không góp đủ, đúng hạn vốn cam kết; hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của mình, gây thiệt hại cho công ty. Quyết định khai trừ phải được ít nhất ba phần tư tổng số thành viên hợp danh chấp thuận.

Giải Thể và Phá Sản

Khi hoạt động kinh doanh không còn hiệu quả hoặc vì những lý do khác, công ty có thể đi đến quyết định giải thể công ty. Quy trình giải thể công ty hợp danh cũng tương tự như các loại hình khác, bao gồm việc thanh lý tài sản, thanh toán các khoản nợ và chấm dứt sự tồn tại pháp lý của doanh nghiệp. Trong trường hợp công ty mất khả năng thanh toán nợ, công ty hoặc các chủ nợ có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản theo quy định của Luật Phá sản.

Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Hợp Danh Ở Việt Nam

Mặc dù không phổ biến như công ty TNHH hay cổ phần, tại Việt Nam vẫn có nhiều công ty hợp danh hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn. Việc tham khảo các ví dụ về công ty hợp danh ở Việt Nam sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về ứng dụng thực tế của mô hình này.

  • Công ty Luật Hợp danh YKVN: Là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, YKVN hoạt động theo mô hình hợp danh. Sự thành công của YKVN đến từ việc quy tụ được nhiều luật sư danh tiếng, có chuyên môn cao. Uy tín cá nhân của các luật sư thành viên hợp danh đã tạo nên sức mạnh tổng thể và niềm tin vững chắc cho thương hiệu YKVN trên thị trường pháp lý.
  • Công ty Kiểm toán và Tư vấn A&C: Đây là một ví dụ điển hình trong lĩnh vực kiểm toán. A&C được thành lập bởi các kiểm toán viên công chứng (CPA) giàu kinh nghiệm. Chế độ trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh chính là sự bảo chứng cho chất lượng và tính minh bạch trong các báo cáo kiểm toán mà công ty phát hành, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong ngành này.
  • Một số phòng khám đa khoa tư nhân: Nhiều phòng khám được thành lập bởi một nhóm các bác sĩ giỏi ở nhiều chuyên khoa khác nhau. Họ chọn mô hình hợp danh để cùng nhau góp vốn, chia sẻ cơ sở vật chất và quan trọng nhất là kết hợp danh tiếng của từng bác sĩ để thu hút bệnh nhân.

Những ví dụ này cho thấy, các công ty hợp danh ở Việt Nam thường tập trung vào chất lượng dịch vụ và uy tín cá nhân của các thành viên. Họ không chạy theo quy mô hay số lượng mà xây dựng giá trị dựa trên nền tảng chuyên môn và sự tin cậy. Đây chính là điểm khác biệt và là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của loại hình doanh nghiệp này.

Kết Luận

Công ty hợp danh ở Việt Nam là một lựa chọn chiến lược, phù hợp cho những nhà kinh doanh đề cao sự hợp tác dựa trên uy tín và chuyên môn. Với cơ cấu linh hoạt, khả năng kết hợp danh tiếng cá nhân và tạo dựng niềm tin cao, mô hình này mở ra một con đường riêng biệt để phát triển bền vững, đặc biệt trong các lĩnh vực dịch vụ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với đó là thách thức về chế độ trách nhiệm vô hạn, đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết tuyệt đối giữa các thành viên.

Việc hiểu rõ từ định nghĩa, đặc điểm pháp lý, ưu nhược điểm cho đến quy trình thành lập và các vấn đề vận hành là nền tảng vững chắc giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hy vọng rằng, với những phân tích chi tiết và các ví dụ thực tế trong bài viết, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc về loại hình doanh nghiệp độc đáo này. Lựa chọn đúng mô hình kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng quyết định đến sự thành công trên chặng đường dài.

Hành trình khởi nghiệp luôn đầy những quyết định quan trọng. Đừng để các vấn đề pháp lý phức tạp làm bạn chùn bước. Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên, đảm bảo con đường kinh doanh của bạn luôn vững chắc và đúng pháp luật.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Công ty hợp danh có được phát hành cổ phiếu để huy động vốn không?

Không. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, bao gồm cả cổ phiếu và trái phiếu. Việc huy động vốn chủ yếu đến từ việc góp thêm vốn của các thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thành viên mới.

2. Một cá nhân có thể đồng thời là thành viên hợp danh của hai công ty hợp danh khác nhau không?

Không. Thành viên hợp danh của một công ty hợp danh không được phép làm chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh của một công ty hợp danh khác, trừ trường hợp được sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.

3. Ai là người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh?

Tất cả các thành viên hợp danh đều là người đại diện theo pháp luật của công ty, trừ khi điều lệ công ty có quy định hạn chế số lượng thành viên thực hiện quyền này. Khi giao dịch với bên thứ ba, các thành viên hợp danh có quyền đại diện công ty thực hiện các hoạt động kinh doanh.

4. Trách nhiệm của thành viên hợp danh sau khi rút vốn khỏi công ty như thế nào?

Trong thời hạn 02 năm kể từ ngày chấm dứt tư cách thành viên hợp danh (do rút vốn, bị khai trừ…), người đó vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của công ty đã phát sinh trước ngày chấm dứt tư cách thành viên.

5. Thành viên góp vốn có quyền tham gia quản lý công ty không?

Không. Thành viên góp vốn không có quyền quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, họ có quyền tham gia họp, thảo luận và biểu quyết tại Hội đồng thành viên về các vấn đề được quy định trong Luật Doanh nghiệp và điều lệ công ty.

6. Lợi nhuận trong công ty hợp danh được chia như thế nào?

Lợi nhuận được chia cho các thành viên theo tỷ lệ được thỏa thuận và quy định trong điều lệ công ty. Nếu điều lệ không quy định, lợi nhuận sẽ được chia theo tỷ lệ phần vốn góp của mỗi thành viên.

7. Tại sao loại hình công ty hợp danh không phổ biến ở Việt Nam?

Nguyên nhân chính là do chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, mang lại rủi ro tài sản cá nhân rất lớn. Bên cạnh đó, việc hạn chế phát hành chứng khoán cũng làm giảm sức hấp dẫn trong việc huy động vốn quy mô lớn so với công ty cổ phần.

8. Có thể chuyển đổi công ty hợp danh thành loại hình doanh nghiệp khác không?

Có. Công ty hợp danh có thể được chuyển đổi thành công ty TNHH hoặc công ty cổ phần theo quyết định của Hội đồng thành viên và tuân thủ các thủ tục pháp lý quy định tại Luật Doanh nghiệp.

9. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty hợp danh là bao nhiêu?

Pháp luật Việt Nam hiện không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu đối với công ty hợp danh (trừ các ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định). Các thành viên được quyền tự thỏa thuận và đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô và kế hoạch kinh doanh của mình.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *