Cơ cấu tổ chức công ty TNHH 1 thành viên

cơ cấu tổ chức công ty tnhh, cơ cấu tổ chức công ty tnhh 1 thành viên, công ty 1 thành viên, sơ đồ công ty tnhh, chủ sở hữu công ty tnhh 1 thành viên, sơ đồ tổ chức công ty tnhh 1 thành viên, các chức danh trong công ty tnhh 1 thành viên, chủ sở hữu của công ty tnhh 1 thành viên, công ty tnhh một thành viên do
4.4/5 - (9 bình chọn)

Cơ cấu tổ chức công ty TNHH, bao gồm sơ đồ vận hành và các chức danh quản lý, là nền móng quyết định sự vận hành trơn tru và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Một bộ máy quản trị được thiết lập đúng đắn không chỉ giúp phân định rõ ràng quyền hạn, trách nhiệm mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất và thu hút đầu tư.

Cơ Cấu Tổ Chức Công Ty TNHH Là Gì? Tại Sao Nó Là Xương Sống Của Doanh Nghiệp?

Cơ cấu tổ chức công ty TNHH là hệ thống các chức danh, bộ phận, phòng ban được sắp xếp một cách có hệ thống, logic nhằm phân định rõ ràng vai trò, quyền hạn, và trách nhiệm của từng cá nhân, từng đơn vị trong doanh nghiệp. Nó giống như một bộ khung xương, định hình cách thức công ty hoạt động, ra quyết định và phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung. Sơ đồ tổ chức chính là bản vẽ trực quan hóa của bộ khung xương đó.

Việc xây dựng một cơ cấu tổ chức công ty vững chắc không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật mà còn mang lại những lợi ích chiến lược vô cùng to lớn:

  • Tối ưu hóa hiệu suất: Khi mọi người biết rõ nhiệm vụ của mình và của người khác, sự phối hợp sẽ trở nên nhịp nhàng, giảm thiểu chồng chéo công việc và lãng phí nguồn lực. Quy trình làm việc được chuẩn hóa, giúp tăng năng suất và hiệu quả tổng thể.
  • Minh bạch trong quản lý: Sơ đồ tổ chức rõ ràng giúp xác định ai là người ra quyết định, ai là người chịu trách nhiệm, tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và công bằng. Điều này thúc đẩy sự tin tưởng và gắn kết trong nội bộ.
  • Nền tảng cho sự phát triển bền vững: Khi công ty mở rộng quy mô, một cấu trúc tổ chức linh hoạt và khoa học cho phép dễ dàng thêm các bộ phận mới, tuyển dụng nhân sự phù hợp mà không gây xáo trộn hệ thống hiện có.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về các chức danh và cơ quan quản lý bắt buộc phải có trong công ty TNHH. Việc thiết lập đúng cơ cấu giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có.

Khung Pháp Lý Điều Chỉnh Cơ Cấu Tổ Chức Công Ty TNHH Theo Luật Doanh Nghiệp 2020

Mọi hoạt động và cấu trúc của doanh nghiệp tại Việt Nam đều phải tuân thủ theo một khung pháp lý chung. Đối với công ty TNHH, văn bản pháp luật quan trọng nhất chính là Luật Doanh nghiệp 2020. Văn bản này quy định chi tiết về các mô hình tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các chức danh quản lý, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động trong một hành lang pháp lý an toàn và minh bạch.

Luật Doanh nghiệp 2020 chia công ty TNHH thành hai loại hình chính, và mỗi loại hình có những quy định riêng về cơ cấu tổ chức:

  • Công ty TNHH một thành viên: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.

Việc hiểu rõ các quy định tại Luật Doanh nghiệp không chỉ giúp bạn xây dựng một cơ cấu tổ chức đúng luật mà còn giúp tối ưu hóa quyền lợi và trách nhiệm của chủ sở hữu cũng như ban lãnh đạo công ty. Các quyết định quản trị, phân chia lợi nhuận, hay xử lý các vấn đề nội bộ đều cần dựa trên nền tảng pháp lý vững chắc này.

Phân Tích Chi Tiết Cơ Cấu Tổ Chức Công Ty TNHH 1 Thành Viên

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp phổ biến, đặc biệt với các cá nhân khởi nghiệp hoặc các tập đoàn, công ty mẹ muốn thành lập công ty con. Mặc dù chỉ có một chủ sở hữu, pháp luật vẫn yêu cầu phải có một cơ cấu quản lý rõ ràng để đảm bảo sự tách bạch giữa tài sản cá nhân và tài sản công ty. Cấu trúc này phụ thuộc vào việc chủ sở hữu là tổ chức hay cá nhân.

Mô Hình Quản Lý Công Ty TNHH 1 Thành Viên Do Tổ Chức Làm Chủ Sở Hữu

Khi một tổ chức (ví dụ: một công ty khác) là chủ sở hữu, họ có thể lựa chọn một trong hai mô hình quản lý được quy định tại Điều 79 Luật Doanh nghiệp 2020. Việc lựa chọn mô hình nào phụ thuộc vào quy mô, mức độ phức tạp và yêu cầu quản trị của tổ chức mẹ.

Mô hình 1: Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Đây là mô hình phổ biến và gọn nhẹ, phù hợp với các công ty có quy mô vừa và nhỏ, nơi chủ sở hữu muốn duy trì quyền kiểm soát trực tiếp và ra quyết định nhanh chóng.

  • Chủ sở hữu công ty: Là tổ chức mẹ, có quyền quyết định cao nhất thông qua việc bổ nhiệm các chức danh quản lý và quyết định các vấn đề chiến lược.
  • Chủ tịch công ty: Do chủ sở hữu bổ nhiệm. Người này có thể là người đại diện theo pháp luật của công ty, nhân danh công ty thực hiện các quyền và nghĩa vụ. Chủ tịch công ty có thể kiêm nhiệm Giám đốc/Tổng giám đốc.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Là người điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty, do Chủ tịch công ty hoặc chủ sở hữu bổ nhiệm. Chịu trách nhiệm trước Chủ tịch công ty và chủ sở hữu về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Kiểm soát viên (Bắt buộc nếu chủ sở hữu là doanh nghiệp nhà nước và trong các trường hợp khác do chủ sở hữu quyết định): Giúp chủ sở hữu giám sát hoạt động của Chủ tịch công ty và Giám đốc.

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên (tổ chức) – Mô hình 1:

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức sở hữu - Mô hình Chủ tịch công ty

Mô hình 2: Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Mô hình này phức tạp hơn, thường được áp dụng cho các công ty có quy mô lớn hoặc khi tổ chức mẹ muốn có một cơ chế quản lý và giám sát mang tính tập thể, đa chiều.

  • Chủ sở hữu công ty: Bổ nhiệm các thành viên của Hội đồng thành viên.
  • Hội đồng thành viên (HĐTV): Gồm từ 03 đến 07 thành viên, do chủ sở hữu bổ nhiệm với nhiệm kỳ không quá 05 năm. HĐTV nhân danh chủ sở hữu để thực hiện các quyền và nghĩa vụ, quyết định các vấn đề chiến lược. Đây là cơ quan quyết định cao nhất của công ty.
  • Chủ tịch Hội đồng thành viên: Do HĐTV bầu ra hoặc do chủ sở hữu chỉ định.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Điều hành hoạt động hằng ngày, do HĐTV bổ nhiệm hoặc thuê.
  • Kiểm soát viên: Tương tự mô hình 1.

Việc tìm hiểu về Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH một thành viên là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và vận hành hiệu quả.

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên (tổ chức) – Mô hình 2:

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức sở hữu - Mô hình Hội đồng thành viên

Mô Hình Quản Lý Công Ty TNHH 1 Thành Viên Do Cá Nhân Làm Chủ Sở Hữu

Khi một cá nhân là chủ sở hữu duy nhất, cơ cấu tổ chức được tinh giản tối đa để đảm bảo sự linh hoạt. Mô hình này được quy định tại Điều 85 Luật Doanh nghiệp 2020.

  • Chủ sở hữu công ty: Là cá nhân, đồng thời giữ chức vụ Chủ tịch công ty. Chủ sở hữu có quyền quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty.
  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: Chủ sở hữu có thể tự mình đảm nhiệm chức vụ Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc thuê người khác. Trong trường hợp thuê, mối quan hệ giữa Chủ tịch công ty (chủ sở hữu) và Giám đốc (người được thuê) được điều chỉnh bởi hợp đồng lao động và điều lệ công ty.

Về cơ bản, cá nhân làm chủ sở hữu có toàn quyền quyết định và điều hành. Tuy nhiên, việc tách bạch vai trò (dù chỉ trên giấy tờ) giữa Chủ tịch và Giám đốc là cần thiết để quản lý chuyên nghiệp và minh bạch về tài chính. Đây là thủ tục thành lập công ty TNHH 1 thành viên rất phổ biến.

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên (cá nhân):

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 thành viên do cá nhân làm chủ sở hữu

Việc lựa chọn và xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với quy mô và định hướng phát triển của doanh nghiệp là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cả quản trị và pháp lý. Đừng để những sai lầm ban đầu cản trở sự phát triển của bạn. Hãy liên hệ với Luật Mai Sơn ngay hôm nay. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí về mô hình tổ chức tối ưu nhất cho công ty của bạn.

Phân Tích Chi Tiết Cơ Cấu Tổ Chức Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên

Đối với công ty TNHH có từ hai thành viên trở lên, cơ cấu tổ chức được thiết kế để đảm bảo quyền lợi và sự tham gia của tất cả các thành viên góp vốn. Cơ cấu này được quy định rõ tại Điều 54 Luật Doanh nghiệp 2020, là một cấu trúc chặt chẽ và có tính kiểm soát lẫn nhau cao.

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 2 thành viên trở lên

1. Hội đồng thành viên (HĐTV)

Đây là cơ quan có quyền quyết định cao nhất của công ty, bao gồm tất cả các thành viên góp vốn. Mỗi thành viên có số phiếu biểu quyết tương ứng với tỷ lệ vốn góp của mình.

  • Quyền hạn và nhiệm vụ: HĐTV quyết định các vấn đề mang tính chiến lược như sửa đổi, bổ sung điều lệ; quyết định phương hướng phát triển; thông qua báo cáo tài chính hằng năm; quyết định tăng hoặc giảm vốn điều lệ; bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chủ tịch HĐTV, Giám đốc, Kế toán trưởng; quyết định tổ chức lại hoặc giải thể công ty.
  • Cơ chế hoạt động: Các cuộc họp HĐTV phải được triệu tập định kỳ hoặc bất thường theo quy định trong điều lệ công ty. Quyết định được thông qua dưới hình thức nghị quyết, dựa trên số phiếu biểu quyết đồng ý của các thành viên.

2. Chủ tịch Hội đồng thành viên

Là người đứng đầu HĐTV, do HĐTV bầu ra hoặc theo quy định trong điều lệ công ty TNHH 2 thành viên. Chủ tịch HĐTV có thể kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

  • Quyền hạn và nhiệm vụ: Chuẩn bị chương trình, kế hoạch hoạt động của HĐTV; triệu tập và chủ trì các cuộc họp HĐTV; giám sát việc thực hiện các nghị quyết của HĐTV; thay mặt HĐTV ký các nghị quyết, quyết định.

3. Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Là người điều hành trực tiếp hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty, chịu sự giám sát và chịu trách nhiệm trước HĐTV.

  • Quyền hạn và nhiệm vụ: Tổ chức thực hiện các nghị quyết của HĐTV; quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày; ban hành các quy chế quản lý nội bộ; ký kết hợp đồng nhân danh công ty; tuyển dụng lao động; trình báo cáo quyết toán tài chính hằng năm lên HĐTV.

4. Ban kiểm soát (Bắt buộc với công ty TNHH có trên 11 thành viên và doanh nghiệp nhà nước)

Đối với các công ty có quy mô lớn hơn (trên 11 thành viên) hoặc là doanh nghiệp nhà nước, việc thành lập Ban kiểm soát là bắt buộc để tăng cường cơ chế giám sát độc lập, bảo vệ quyền lợi của các thành viên.

  • Chức năng: Giám sát HĐTV, Chủ tịch HĐTV và Giám đốc/Tổng giám đốc trong việc quản lý và điều hành công ty; kiểm tra tính hợp pháp, trung thực, cẩn trọng của ban lãnh đạo; thẩm định báo cáo tài chính.
Chức danh/Cơ quan Vai trò cốt lõi Quyền quyết định chính
Hội đồng thành viên Cơ quan quyết định cao nhất Chiến lược, vốn điều lệ, nhân sự cấp cao, sửa đổi điều lệ.
Chủ tịch HĐTV Lãnh đạo, điều phối HĐTV Triệu tập và chủ trì cuộc họp, ký nghị quyết.
Giám đốc/Tổng giám đốc Điều hành hoạt động hằng ngày Ký kết hợp đồng, tuyển dụng, quản lý vận hành.
Ban kiểm soát Giám sát độc lập Kiểm tra, thẩm định, báo cáo sai phạm.

Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước Xây Dựng Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty TNHH Chuẩn Pháp Lý

Việc xây dựng một sơ đồ tổ chức công ty TNHH không chỉ là vẽ các ô và đường nối. Đó là một quá trình chiến lược đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu kinh doanh, quy mô hoạt động và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là các bước chi tiết mà Luật Mai Sơn khuyên bạn nên thực hiện:

  1. Bước 1: Xác định Loại Hình và Chủ Sở Hữu
    • Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần xác định rõ công ty của mình là TNHH 1 thành viên hay 2 thành viên trở lên.
    • Nếu là 1 thành viên, chủ sở hữu là cá nhân hay tổ chức? Điều này sẽ quyết định mô hình cơ cấu quản lý mà bạn được phép lựa chọn theo luật.
  2. Bước 2: Lựa Chọn Mô Hình Quản Lý Phù Hợp
    • Đối với công ty TNHH 1 thành viên (tổ chức): Cân nhắc giữa mô hình Chủ tịch công ty (gọn nhẹ, quyết định nhanh) và mô hình Hội đồng thành viên (quản trị tập thể, giám sát chặt chẽ). Lựa chọn phụ thuộc vào quy mô và yêu cầu kiểm soát của tổ chức mẹ.
    • Đối với công ty TNHH 1 thành viên (cá nhân): Mặc định bạn là Chủ tịch công ty. Câu hỏi là bạn sẽ tự kiêm nhiệm Giám đốc hay thuê một người chuyên nghiệp để điều hành?
    • Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Cơ cấu cơ bản đã được luật định (HĐTV, Chủ tịch, Giám đốc). Bạn cần xem xét có cần thành lập Ban kiểm soát hay không (bắt buộc nếu có trên 11 thành viên).
  3. Bước 3: Soạn Thảo Điều Lệ Công Ty Chi Tiết
    • Điều lệ công ty là “bộ luật riêng” của doanh nghiệp. Hãy quy định thật chi tiết về cơ cấu tổ chức, chức năng, quyền hạn và nghĩa vụ của từng chức danh, cơ chế họp và ra quyết định.
    • Điều lệ càng rõ ràng, chi tiết thì càng giảm thiểu được tranh chấp nội bộ sau này. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng nhất để điều chỉnh bộ máy quản trị của bạn.
  4. Bước 4: Bổ Nhiệm Các Chức Danh Chủ Chốt
    • Dựa trên điều lệ, tiến hành các thủ tục pháp lý để bổ nhiệm nhân sự vào các vị trí: Chủ tịch công ty/Chủ tịch HĐTV, Giám đốc/Tổng giám đốc, Kế toán trưởng…
    • Các quyết định bổ nhiệm phải được lập thành văn bản, có chữ ký của người có thẩm quyền và được lưu trữ cẩn thận.
  5. Bước 5: Xây Dựng Sơ Đồ Tổ Chức Chi Tiết Hóa
    • Bên cạnh cơ cấu quản lý theo luật định, hãy xây dựng sơ đồ tổ chức chi tiết cho các phòng ban chức năng (Kinh doanh, Marketing, Kế toán, Nhân sự, Sản xuất…).
    • Phân định rõ chức năng của từng phòng ban, mối quan hệ phối hợp (ai báo cáo cho ai, phòng ban nào phối hợp với phòng ban nào). Sơ đồ này giúp nhân viên mới dễ dàng hòa nhập và hiểu rõ vị trí của mình trong tổ chức.
  6. Bước 6: Rà Soát và Cập Nhật Định Kỳ
    • Cơ cấu tổ chức không phải là bất biến. Khi công ty phát triển, quy mô công ty thay đổi, hoặc chiến lược kinh doanh điều chỉnh, bạn cần rà soát và cập nhật lại cơ cấu tổ chức cho phù hợp với tình hình mới.

Tải Về Mẫu Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty TNHH Chuyên Nghiệp (File Word & Excel)

Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng hình dung cấu trúc công ty của mình, Luật Mai Sơn đã biên soạn bộ mẫu sơ đồ tổ chức chuyên nghiệp, chuẩn pháp lý cho các loại hình công ty TNHH. Các mẫu này được thiết kế trực quan, dễ dàng chỉnh sửa và có thể áp dụng ngay cho doanh nghiệp của bạn.

[Link Tải Về Mẫu Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty TNHH.docx]

[Link Tải Về Mẫu Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty TNHH.xlsx]

(Lưu ý: Các mẫu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế và quy định chi tiết trong điều lệ công ty của mình.)

Trách Nhiệm Pháp Lý Của Các Chức Danh Chủ Chốt Trong Công Ty TNHH

Trong một cơ cấu tổ chức, quyền hạn luôn đi đôi với trách nhiệm. Pháp luật quy định rất rõ về nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của các nhà quản lý để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu, của công ty và của các bên thứ ba. Hiểu rõ điều này giúp các nhà lãnh đạo hành động cẩn trọng và tuân thủ pháp luật.

Chức danh Trách nhiệm pháp lý chính
Chủ sở hữu/Thành viên góp vốn Chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp hoặc cam kết góp. Phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết.
Chủ tịch HĐTV/Chủ tịch công ty Chịu trách nhiệm cá nhân về thiệt hại gây ra cho công ty nếu vi phạm nghĩa vụ, lạm dụng chức vụ, quyền hạn hoặc thực hiện các giao dịch không đúng quy định.
Giám đốc/Tổng giám đốc Phải điều hành công ty một cách trung thực, cẩn trọng, vì lợi ích hợp pháp cao nhất của công ty và chủ sở hữu. Chịu trách nhiệm pháp lý về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đặc biệt trong việc ký kết hợp đồng và quản lý tài chính.
Người đại diện theo pháp luật Chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại gây ra cho công ty do vi phạm nghĩa vụ của mình. Mọi hành vi của người đại diện nhân danh công ty đều ràng buộc trách nhiệm của công ty.

Việc không tuân thủ các quy định về trách nhiệm có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, từ việc phải bồi thường thiệt hại bằng tài sản cá nhân cho đến các trách nhiệm hình sự trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quản trị minh bạch và có cơ chế kiểm soát chặt chẽ là vô cùng cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng sau khi bạn vừa hoàn tất các thủ tục thành lập công ty ban đầu.

Cơ cấu tổ chức là nền tảng, nhưng để vận hành hoàn hảo, bạn cần sự am hiểu sâu sắc về pháp luật doanh nghiệp. Đừng tự mình mò mẫm trong mê cung pháp lý. Luật Mai Sơn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí và xây dựng cho doanh nghiệp một bộ máy vững chắc, hiệu quả và an toàn về pháp lý.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cơ Cấu Tổ Chức Công Ty TNHH (FAQ)

1. Công ty TNHH 1 thành viên có cần Giám đốc không?

Có. Theo luật, công ty TNHH 1 thành viên bắt buộc phải có chức danh Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Chủ sở hữu là cá nhân có thể kiêm nhiệm luôn chức vụ này hoặc thuê người khác đảm nhiệm.

2. Giám đốc có phải là người đại diện theo pháp luật không?

Không nhất thiết. Điều lệ công ty sẽ quy định ai là người đại diện theo pháp luật. Đó có thể là Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc. Một công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.

3. Sự khác biệt chính giữa cơ cấu công ty TNHH 1 thành viên và 2 thành viên là gì?

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cơ quan quyết định cao nhất. Ở công ty TNHH 2 thành viên trở lên, đó là Hội đồng thành viên (tập thể các thành viên góp vốn). Còn ở công ty TNHH 1 thành viên, quyền quyết định cao nhất thuộc về chủ sở hữu duy nhất.

4. Khi nào công ty TNHH phải có Ban kiểm soát?

Công ty TNHH 2 thành viên trở lên phải có Ban kiểm soát nếu là doanh nghiệp nhà nước hoặc có từ 11 thành viên trở lên. Đối với công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức sở hữu, việc lập Ban kiểm soát là bắt buộc nếu chủ sở hữu là doanh nghiệp nhà nước, các trường hợp khác do chủ sở hữu quyết định.

5. Chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên có được toàn quyền quyết định mọi việc không?

Về cơ bản là có, chủ sở hữu có quyền quyết định cao nhất. Tuy nhiên, mọi quyết định phải tuân thủ quy định của pháp luật và điều lệ công ty, đồng thời phải thực hiện thông qua các chức danh quản lý (Chủ tịch công ty, HĐTV) để đảm bảo tính pháp lý.

6. Một người có thể làm Giám đốc nhiều công ty TNHH không?

Pháp luật hiện hành không cấm một người làm Giám đốc tại nhiều công ty TNHH, miễn là điều lệ của các công ty đó không có quy định hạn chế. Bạn có thể xem thêm bài viết của chúng tôi về việc làm giám đốc nhiều công ty.

7. Sơ đồ tổ chức công ty có cần đăng ký với cơ quan nhà nước không?

Không. Sơ đồ tổ chức chi tiết của các phòng ban là tài liệu quản trị nội bộ. Tuy nhiên, các chức danh chủ chốt như người đại diện theo pháp luật, thành viên góp vốn/chủ sở hữu phải được đăng ký và cập nhật với Cơ quan đăng ký kinh doanh.

8. Có thể thay đổi cơ cấu tổ chức sau khi công ty đã hoạt động không?

Hoàn toàn có thể. Doanh nghiệp có thể thay đổi cơ cấu tổ chức để phù hợp với sự phát triển. Việc thay đổi này phải được thực hiện thông qua quyết định của cấp có thẩm quyền (Chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên) và sửa đổi điều lệ công ty tương ứng. Nếu thay đổi liên quan đến các thông tin trên giấy phép kinh doanh, bạn cần làm thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh.

9. Nên chọn mô hình cơ cấu tổ chức nào cho công ty khởi nghiệp?

Đối với công ty khởi nghiệp TNHH, nên bắt đầu với mô hình đơn giản nhất có thể để đảm bảo sự linh hoạt và ra quyết định nhanh. Ví dụ: công ty TNHH 1 thành viên do cá nhân làm chủ sở hữu tự kiêm nhiệm Giám đốc, hoặc công ty TNHH 2 thành viên với cơ cấu gọn nhẹ, điều lệ linh hoạt. Khi công ty phát triển, bạn có thể tái cấu trúc sau.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *