Cổ phần là gì? công ty cổ phần bắt buộc phải có?

công ty cổ phần bắt buộc phải có
4.4/5 - (15 bình chọn)

Công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phần phổ thông và có thể có các loại cổ phần ưu đãi khác, đây là nền tảng cốt lõi xác định cấu trúc vốn, quyền lợi và nghĩa vụ của từng cổ đông, tạo nên sự linh hoạt trong việc huy động vốn và quản trị doanh nghiệp. Việc hiểu rõ bản chất từng loại cổ phần là bước đi chiến lược đầu tiên cho mọi nhà sáng lập.

Cổ Phần – Nền Tảng Của Mọi Công Ty Cổ Phần

Khi bắt đầu hành trình khởi nghiệp với mô hình công ty cổ phần, khái niệm đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần nắm vững chính là “cổ phần”. Đây không chỉ là một thuật ngữ pháp lý khô khan, mà là viên gạch nền móng xây dựng nên toàn bộ cấu trúc, quyền lực và giá trị của doanh nghiệp bạn. Việc hiểu đúng và đủ về cổ phần sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt, từ việc huy động vốn, phân chia quyền lực đến việc thu hút nhân tài và đối tác.

Nhiều nhà sáng lập thường chỉ tập trung vào sản phẩm, thị trường mà xem nhẹ việc tìm hiểu bản chất các loại tài sản doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến những sai lầm đáng tiếc trong tương lai, như cấu trúc vốn không hợp lý, xung đột lợi ích giữa các cổ đông, hay bỏ lỡ cơ hội huy động vốn từ các nhà đầu tư tiềm năng. Hãy tưởng tượng, bạn muốn kêu gọi một nhà đầu tư chiến lược nhưng lại không thể thiết kế một loại cổ phần ưu đãi với những quyền lợi hấp dẫn dành riêng cho họ. Đó chính là lúc bạn nhận ra sức mạnh của việc am hiểu sâu sắc về cổ phần.

Vậy, cổ phần là gì? Theo Khoản 1, Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Mỗi cổ phần đại diện cho một phần quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu nó (gọi là cổ đông) trong công ty. Nói một cách đơn giản, cổ phần chính là đơn vị nhỏ nhất thể hiện quyền sở hữu của bạn đối với công ty.

Hãy hình dung công ty của bạn như một chiếc bánh pizza khổng lồ. Vốn điều lệ là toàn bộ chiếc bánh, và mỗi cổ phần là một miếng bánh. Ai sở hữu càng nhiều miếng bánh, người đó có tiếng nói càng lớn và được hưởng lợi nhuận càng nhiều khi công ty làm ăn phát đạt.

Đặc điểm cơ bản của cổ phần bao gồm:

  • Mệnh giá cổ phần: Là giá trị danh nghĩa của một cổ phần, do công ty tự quyết định và được ghi trên cổ phiếu. Mệnh giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị thực tế (giá thị trường) của cổ phần.
  • Cổ phiếu: Là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó. Cổ phiếu chính là “giấy chứng nhận” cho số “miếng bánh” bạn đang sở hữu.
  • Quyền chuyển nhượng: Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ một số trường hợp bị hạn chế theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Đây là một trong những lợi thế của công ty cổ phần, tạo ra tính thanh khoản cao và khả năng huy động vốn linh hoạt.

Tại Sao Hiểu Rõ Các Loại Cổ Phần Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Việc không phân biệt rạch ròi các loại cổ phần không chỉ là một thiếu sót về kiến thức mà còn là một rủi ro chiến lược. Mỗi loại cổ phần mang trong mình những quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền kiểm soát, lợi nhuận và định hướng phát triển của công ty. Hiểu rõ chúng giúp bạn thiết kế một cơ cấu vốn thông minh, đáp ứng được mục tiêu kinh doanh ở từng giai đoạn.

Thử hình dung bạn là một nhà sáng lập đầy nhiệt huyết nhưng thiếu vốn. Bạn cần một nhà đầu tư thiên thần “rót tiền” để hiện thực hóa ý tưởng. Nếu bạn chỉ có thể phát hành một loại cổ phần duy nhất với quyền biểu quyết tương ứng tỷ lệ vốn góp, nhà đầu tư có thể chiếm quyền kiểm soát công ty ngay từ giai đoạn đầu. Nhưng nếu bạn biết về cổ phần ưu đãi cổ tức hoặc cổ phần ưu đãi hoàn lại, bạn có thể đưa ra một “deal” hấp dẫn hơn: nhà đầu tư được ưu tiên nhận cổ tức hoặc được hoàn lại vốn trước, đổi lại họ sẽ không tham gia sâu vào việc điều hành. Đây chính là sức mạnh của việc vận dụng linh hoạt các loại cổ phần.

Ngược lại, với tư cách là nhà đầu tư, việc nhận biết sự khác biệt giữa các loại cổ phần giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình. Một cổ phần ưu đãi biểu quyết có thể mang lại cho bạn quyền lực lớn hơn nhiều so với tỷ lệ vốn bạn bỏ ra, trong khi một cổ phần phổ thông có thể cho bạn tiềm năng tăng trưởng giá trị không giới hạn. Nắm vững kiến thức này là chìa khóa để bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và an toàn.

Về cơ bản, các loại hình công ty cổ phần có hai nhóm cổ phần chính: cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Trong đó, công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phần phổ thông. Các loại cổ phần ưu đãi có thể có hoặc không, tùy thuộc vào chiến lược và nhu cầu của công ty.

Làm Chủ Cuộc Chơi Với Từng Loại Cổ Phần Trong Tay

Hiểu biết không chỉ dừng lại ở định nghĩa, mà còn là khả năng vận dụng từng loại cổ phần như một công cụ chiến lược để xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Hãy cùng Luật Mai Sơn khám phá chi tiết từng “quân cờ” trên bàn cờ doanh nghiệp này.

1. Cổ Phần Phổ Thông: Xương Sống Của Công Ty

Đây là loại cổ phần cơ bản và bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phần phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông và họ chính là những người chủ thực sự của công ty.

Quyền Lợi Cốt Lõi Của Cổ Đông Phổ Thông:

  • Quyền biểu quyết: Đây là quyền lực quan trọng nhất. Cổ đông phổ thông có quyền tham dự, phát biểu và biểu quyết tại tất cả các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Mỗi cổ phần phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết. Họ là người quyết định những vấn đề sống còn của công ty như sửa đổi điều lệ công ty, định hướng phát triển, lựa chọn thành viên Hội đồng quản trị.
  • Quyền nhận cổ tức: Khi công ty kinh doanh có lãi và quyết định chia lợi nhuận, cổ đông phổ thông sẽ được nhận cổ tức tương ứng với tỷ lệ cổ phần họ sở hữu. Mức cổ tức không cố định mà phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và chính sách của công ty.
  • Quyền ưu tiên mua cổ phần mới: Khi công ty phát hành thêm cổ phần phổ thông để tăng vốn, cổ đông hiện hữu có quyền được ưu tiên mua trước theo tỷ lệ sở hữu của họ. Điều này giúp họ duy trì tỷ lệ kiểm soát và tránh bị “pha loãng” quyền lực.
  • Quyền xem xét, tra cứu thông tin: Cổ đông phổ thông có quyền tiếp cận các thông tin quan trọng của công ty như điều lệ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, biên bản họp… để giám sát hoạt động quản lý.
  • Quyền nhận lại một phần tài sản: Khi công ty giải thể hoặc phá sản, sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ, cổ đông phổ thông được nhận lại phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần.

Nghĩa Vụ Của Cổ Đông Phổ Thông:

  • Thanh toán đủ và đúng hạn số cổ phần đã đăng ký mua.
  • Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Đây là nguyên tắc “trách nhiệm hữu hạn”, một ưu điểm lớn của mô hình công ty cổ phần, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của cổ đông.
  • Tuân thủ điều lệ và các quy chế nội bộ của công ty.

Khi nào nên sử dụng Cổ phần Phổ thông? Cổ phần phổ thông là nền tảng, phù hợp cho các nhà sáng lập, những người muốn gắn bó lâu dài và tham gia vào việc quyết định đường hướng của công ty. Đây cũng là loại cổ phần hấp dẫn các nhà đầu tư dài hạn, những người tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

2. Cổ Phần Ưu Đãi: Công Cụ Đa Năng Để Thu Hút Vốn và Nhân Tài

Bên cạnh cổ phần phổ thông, công ty có thể phát hành thêm các loại cổ phần ưu đãi để đáp ứng các mục tiêu chiến lược khác nhau. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi được gọi là cổ đông ưu đãi. Đây là công cụ linh hoạt giúp thu hút các nhóm nhà đầu tư khác nhau hoặc giữ chân nhân tài chủ chốt. Theo Luật Doanh nghiệp, có ba loại cổ phần ưu đãi chính. Hãy cùng tìm hiểu các loại cổ phần ưu đãi này.

a. Cổ phần ưu đãi biểu quyết

Đây là loại cổ phần mang lại cho người sở hữu số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông. Tỷ lệ cụ thể sẽ do Điều lệ công ty quy định. Ví dụ, một cổ phần ưu đãi biểu quyết có thể tương đương với 5 hoặc 10 phiếu biểu quyết của cổ phần phổ thông.

  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng để giúp các cổ đông sáng lập hoặc cổ đông chiến lược duy trì quyền kiểm soát công ty, ngay cả khi tỷ lệ sở hữu vốn của họ giảm xuống sau các vòng huy động vốn. Nó cũng có thể được phát hành bởi các tổ chức được Chính phủ ủy quyền để bảo vệ các lợi ích quan trọng của nhà nước trong một số doanh nghiệp.
  • Quyền lợi: Tương tự cổ đông phổ thông (nhận cổ tức, ưu tiên mua cổ phần…), nhưng có thêm quyền biểu quyết vượt trội.
  • Hạn chế: Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác, trừ trường hợp chuyển nhượng theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc thừa kế.
  • Ai được sở hữu? Chỉ có tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập mới được quyền nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết. Ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập chỉ có hiệu lực trong 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau thời hạn này, nó sẽ tự động chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.

b. Cổ phần ưu đãi cổ tức

Đây là loại cổ phần được trả cổ tức với mức cao hơn so với cổ phần phổ thông hoặc ở mức ổn định hằng năm. Mức cổ tức này có thể là một con số cố định (ví dụ: 15% mệnh giá/năm) hoặc một tỷ lệ cố định cộng với cổ tức thưởng.

  • Mục đích sử dụng: Rất hiệu quả để thu hút các nhà đầu tư không muốn tham gia vào quản lý nhưng mong muốn một dòng tiền thu nhập ổn định và an toàn hơn. Nó giống như việc bạn gửi tiết kiệm nhưng với tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
  • Quyền lợi:
    • Được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông.
    • Được nhận lại một phần tài sản tương ứng khi công ty giải thể hoặc phá sản, sau khi công ty đã thanh toán hết nợ và cổ phần ưu đãi hoàn lại.
  • Hạn chế: Cổ đông ưu đãi cổ tức không có quyền biểu quyết, không có quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông, và không có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát (trừ trường hợp Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông không được trả cổ tức trong 3 năm liên tiếp).

Bạn đang phân vân nên chọn loại cổ phần nào cho chiến lược huy động vốn của mình? Đừng để những thuật ngữ pháp lý phức tạp cản trở bước đường thành công của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí! Các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích và lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.

c. Cổ phần ưu đãi hoàn lại

Đây là loại cổ phần mà công ty có nghĩa vụ phải hoàn lại vốn góp cho người sở hữu theo yêu cầu của họ hoặc theo các điều kiện được thỏa thuận trước, ghi tại cổ phiếu của cổ phần ưu đãi hoàn lại và Điều lệ công ty.

  • Mục đích sử dụng: Thường được dùng trong các thỏa thuận đầu tư có thời hạn. Nhà đầu tư muốn một “lối ra” an toàn, đảm bảo họ có thể rút vốn sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 3-5 năm) mà không cần phải tìm người mua lại cổ phần trên thị trường.
  • Quyền lợi: Có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình tại một thời điểm hoặc theo một sự kiện đã được xác định trước.
  • Hạn chế: Tương tự cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ đông ưu đãi hoàn lại cũng không có quyền biểu quyết, không có quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông, và không có quyền đề cử người vào các vị trí quản lý.

d. Cổ phần ưu đãi khác do Điều lệ công ty quy định

Ngoài 3 loại trên, pháp luật cho phép công ty tự tạo ra các loại cổ phần ưu đãi khác với những đặc tính riêng, miễn là được quy định rõ ràng trong Điều lệ công ty. Điều này mở ra không gian sáng tạo vô tận cho các nhà sáng lập trong việc thiết kế các công cụ tài chính phù hợp với hoàn cảnh đặc thù của mình.

Ví dụ: Công ty có thể tạo ra “Cổ phần ưu đãi nhân viên” (ESOP – Employee Stock Ownership Plan) với các điều kiện hạn chế chuyển nhượng trong một thời gian nhất định và giá mua ưu đãi, nhằm mục đích giữ chân và tạo động lực cho nhân viên chủ chốt.

Bảng So Sánh Nhanh Các Loại Cổ Phần

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng phân biệt cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi, Luật Mai Sơn đã tổng hợp một bảng so sánh chi tiết:

Tiêu Chí Cổ Phần Phổ Thông Cổ Phần Ưu Đãi Biểu Quyết Cổ Phần Ưu Đãi Cổ Tức Cổ Phần Ưu Đãi Hoàn Lại
Tính bắt buộc Bắt buộc phải có Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc
Quyền biểu quyết Có (1 cổ phần = 1 phiếu) Có (số phiếu nhiều hơn CP phổ thông) Không Không
Quyền nhận cổ tức Theo kết quả kinh doanh, không ổn định Như cổ đông phổ thông Ưu tiên nhận trước, mức cao và ổn định Như cổ đông phổ thông
Quyền chuyển nhượng Tự do (trừ hạn chế với cổ đông sáng lập) Không được chuyển nhượng (trừ trường hợp đặc biệt) Tự do Tự do
Khả năng chuyển đổi Không thể chuyển thành CP ưu đãi Tự động chuyển thành CP phổ thông sau 3 năm (đối với cổ đông sáng lập) Có thể chuyển thành CP phổ thông theo Nghị quyết ĐHĐCĐ Có thể chuyển thành CP phổ thông theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
Mục tiêu chính Nắm quyền kiểm soát và hưởng lợi ích lâu dài Duy trì quyền kiểm soát cho nhà sáng lập/nhà nước Thu hút nhà đầu tư tài chính, ưu tiên thu nhập ổn định Thu hút vốn có kỳ hạn, tạo lối ra an toàn cho nhà đầu tư

Hành Động Ngay Để Xây Dựng “Đế Chế” Của Bạn

Kiến thức về các loại cổ phần chính là la bàn giúp bạn định hướng con tàu doanh nghiệp đi đúng hướng. Việc xây dựng một cơ cấu tổ chức công ty cổ phần và cơ cấu vốn hợp lý ngay từ đầu không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một lợi thế cạnh tranh khổng lồ. Nó giúp bạn tối ưu hóa việc huy động vốn, cân bằng quyền lực giữa các nhóm cổ đông, tạo động lực cho đội ngũ và đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.

Bạn đã nắm được lý thuyết, nhưng việc áp dụng vào thực tế, soạn thảo Điều lệ, chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty với các điều khoản chi tiết về từng loại cổ phần là một câu chuyện hoàn toàn khác. Mỗi doanh nghiệp có một hoàn cảnh riêng, một chiến lược riêng và cần một cấu trúc vốn được “may đo” riêng. Việc sử dụng các mẫu có sẵn trên mạng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý mà bạn không lường trước được.

Đừng để những khó khăn về pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc tư vấn và hỗ trợ hàng ngàn doanh nghiệp, Luật Mai Sơn tự tin có thể đồng hành cùng bạn trên con đường khởi nghiệp. Chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục thành lập công ty một cách nhanh chóng, chính xác mà còn tư vấn sâu hơn về cách xây dựng một cơ cấu cổ phần thông minh, hiệu quả, phù hợp nhất với tầm nhìn và mục tiêu của bạn.

Hãy biến ý tưởng của bạn thành hiện thực ngay hôm nay. Gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình xây dựng doanh nghiệp mơ ước của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý toàn diện, an toàn và hiệu quả nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Công ty cổ phần bắt buộc phải có tối thiểu bao nhiêu cổ đông?

Theo quy định, công ty cổ phần phải có tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Các cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân.

2. Cổ đông sáng lập là gì và họ có bị hạn chế gì không?

Cổ đông sáng lập là cổ đông sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty. Trong 03 năm đầu kể từ ngày thành lập, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho các cổ đông sáng lập khác, và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải cổ đông sáng lập nếu được Đại hội đồng cổ đông đồng ý.

3. Mệnh giá cổ phần có quan trọng không?

Mệnh giá cổ phần là giá trị danh nghĩa và là cơ sở để tính toán số vốn điều lệ. Tuy nhiên, giá trị giao dịch thực tế của cổ phần trên thị trường có thể cao hơn hoặc thấp hơn nhiều so với mệnh giá, tùy thuộc vào tình hình kinh doanh và tiềm năng của công ty.

4. Công ty có thể mua lại cổ phần của cổ đông không?

Có. Công ty có quyền mua lại không quá 30% tổng số cổ phần phổ thông đã bán theo quyết định của Hội đồng quản trị. Ngoài ra, công ty bắt buộc phải mua lại cổ phần theo yêu cầu của cổ đông trong trường hợp cổ đông đó biểu quyết phản đối nghị quyết về việc tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền, nghĩa vụ của cổ đông.

5. Làm thế nào để chuyển đổi từ cổ phần ưu đãi sang cổ phần phổ thông?

Việc chuyển đổi từ cổ phần ưu đãi sang cổ phần phổ thông phải được thực hiện theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông và được quy định cụ thể trong Điều lệ công ty.

6. Cổ phần có phải là cổ phiếu không?

Không hoàn toàn. Cổ phần là đơn vị vốn, thể hiện quyền sở hữu. Cổ phiếu là chứng chỉ (vật chất hoặc điện tử) xác nhận quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phần. Một cổ phiếu có thể ghi nhận quyền sở hữu nhiều cổ phần.

7. Tại sao cổ phần ưu đãi biểu quyết lại bị hạn chế chuyển nhượng?

Vì đây là loại cổ phần gắn liền với quyền kiểm soát đặc biệt, thường dành cho các nhà sáng lập hoặc tổ chức có vai trò chiến lược. Việc hạn chế chuyển nhượng nhằm đảm bảo sự ổn định trong cơ cấu quản trị và tránh việc quyền kiểm soát công ty dễ dàng rơi vào tay các đối tượng không mong muốn.

8. Cổ tức của cổ phần ưu đãi cổ tức có được trừ thuế TNDN không?

Không. Cổ tức, dù là của cổ phần phổ thông hay ưu đãi, đều là khoản lợi nhuận sau thuế của công ty được chia cho cổ đông. Do đó, nó không được tính là chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp.

9. Công ty TNHH và công ty cổ phần, loại nào huy động vốn tốt hơn?

Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn tốt hơn và linh hoạt hơn rất nhiều so với công ty TNHH. Công ty cổ phần có thể phát hành nhiều loại cổ phần, chào bán rộng rãi ra công chúng (khi đủ điều kiện) và dễ dàng niêm yết trên thị trường chứng khoán, tạo ra tính thanh khoản cao và thu hút được đa dạng nhà đầu tư.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *