Công ty hợp danh có được giảm vốn điều lệ, thủ tục?

công ty hợp danh có được giảm vốn điều lệ
4.5/5 - (11 bình chọn)

Công ty hợp danh có được giảm vốn điều lệ là một câu hỏi pháp lý phức tạp, liên quan trực tiếp đến cơ cấu tài chính và trách nhiệm của các thành viên. Hiểu rõ các quy định về thay đổi vốn sẽ giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và tuân thủ pháp luật. Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện để bạn tự tin điều chỉnh cơ cấu vốn một cách hiệu quả nhất.

Giải Đáp Thắc Mắc: Công Ty Hợp Danh Có Được Giảm Vốn Điều Lệ Không?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều chủ doanh nghiệp và thành viên công ty hợp danh quan tâm. Để trả lời một cách chính xác và rõ ràng nhất, Luật Mai Sơn khẳng định: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh KHÔNG được phép giảm vốn điều lệ.

Điều này xuất phát từ bản chất đặc thù của loại hình công ty hợp danh, nơi mà trách nhiệm của các thành viên hợp danh là vô hạn. Vốn điều lệ không chỉ là nguồn vốn kinh doanh mà còn là một trong những cơ sở quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho các chủ nợ và đối tác. Pháp luật chỉ quy định về trường hợp tăng vốn điều lệ mà không đề cập đến việc giảm vốn, nhằm bảo vệ sự ổn định tài chính và uy tín của doanh nghiệp.

Mặc dù không thể trực tiếp làm thủ tục giảm vốn, doanh nghiệp vẫn có những giải pháp khác để tái cấu trúc tài chính khi cần thiết. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về lý do pháp lý đằng sau quy định này và các phương án thay thế khả thi trong các phần tiếp theo của bài viết.

Vì Sao Công Ty Hợp Danh Không Được Giảm Vốn Điều Lệ? Góc Nhìn Pháp Lý

Quy định không cho phép công ty hợp danh giảm vốn điều lệ được xây dựng dựa trên những nền tảng pháp lý vững chắc, nhằm bảo vệ một cấu trúc doanh nghiệp đặc biệt. Hãy cùng Luật Mai Sơn phân tích sâu hơn về những lý do cốt lõi này.

Bản Chất Trách Nhiệm Vô Hạn Của Thành Viên Hợp Danh

Đây là yếu tố khác biệt và quan trọng nhất của công ty hợp danh. Theo quy định tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. Điều này có nghĩa là khi công ty không đủ tài sản để trả nợ, các chủ nợ có quyền yêu cầu thành viên hợp danh dùng tài sản cá nhân để thanh toán.

Vốn điều lệ, trong trường hợp này, đóng vai trò như một mức cam kết tài sản tối thiểu mà các thành viên dành cho hoạt động của công ty. Việc cho phép giảm vốn điều lệ sẽ tạo ra một thông điệp tiêu cực, làm suy giảm niềm tin của các đối tác và chủ nợ. Nó có thể bị hiểu là các thành viên đang rút bớt sự cam kết và trách nhiệm của mình, gây ra rủi ro lớn cho các bên liên quan. Do đó, pháp luật giữ vững quy định này để đảm bảo sự an toàn tối đa cho các giao dịch.

Bảo Vệ Quyền Lợi Của Chủ Nợ Và Đối Tác Kinh Doanh

Khi một đối tác, nhà cung cấp hay tổ chức tín dụng quyết định hợp tác với một công ty hợp danh, họ sẽ xem xét rất kỹ lưỡng năng lực tài chính của công ty. Vốn điều lệ được công bố trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một trong những chỉ số tài chính quan trọng đầu tiên mà họ tiếp cận. Nó phản ánh quy mô vốn, tiềm lực và mức độ cam kết của các thành viên.

Nếu pháp luật cho phép công ty hợp danh tùy ý giảm vốn, điều này sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh thiếu minh bạch và đầy rủi ro. Các chủ nợ sẽ không thể an tâm khi một khoản nợ có thể trở nên khó đòi hơn chỉ vì công ty quyết định giảm vốn. Việc giữ nguyên mức vốn điều lệ (hoặc chỉ cho phép tăng) là một cơ chế bảo vệ cần thiết, giúp duy trì sự ổn định và tin cậy trong các mối quan hệ kinh doanh.

Sự Khác Biệt So Với Công Ty TNHH Và Công Ty Cổ Phần

Đối với các loại hình công ty khác như công ty TNHH và công ty cổ phần, các thành viên/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Tài sản cá nhân của họ được tách bạch hoàn toàn với tài sản của công ty. Do đó, pháp luật cho phép các loại hình này được giảm vốn điều lệ trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: công ty hoạt động kinh doanh thua lỗ, mua lại cổ phần, hoàn trả vốn góp) nhưng phải tuân thủ các điều kiện rất nghiêm ngặt, chẳng hạn như phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ sau khi giảm vốn.

Ngược lại, với trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, việc giảm vốn sẽ tạo ra xung đột lợi ích trực tiếp và nghiêm trọng hơn nhiều. Do đó, quy định của Luật Doanh nghiệp không có bất kỳ điều khoản nào cho phép công ty hợp danh thực hiện hành động này. Đây là một điểm pháp lý quan trọng mà mọi thành viên và nhà quản lý cần nắm vững.

Bạn đang gặp vướng mắc về thủ tục thay đổi vốn điều lệ? Đừng để những quy định pháp lý phức tạp cản trở hoạt động kinh doanh của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn qua Hotline: 093 878 8806 để được tư vấn pháp lý miễn phí và tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.

So Sánh Quy Định Thay Đổi Vốn Điều Lệ Giữa Các Loại Hình Doanh Nghiệp

Để hiểu rõ hơn về tính đặc thù của công ty hợp danh, việc so sánh các quy định về tăng, giảm vốn điều lệ với các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác là rất cần thiết. Luật Mai Sơn đã tổng hợp một bảng so sánh chi tiết dưới đây để bạn dễ dàng nắm bắt.

Tiêu Chí Công Ty Hợp Danh Công Ty TNHH (1 và 2 TV trở lên) Công Ty Cổ Phần
Tăng Vốn Điều Lệ Được phép. Thông qua việc tiếp nhận thành viên mới hoặc các thành viên hiện hữu góp thêm vốn. Được phép. Thành viên góp thêm vốn hoặc tiếp nhận vốn góp từ người mới. Được phép. Thông qua chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu, chào bán riêng lẻ hoặc chào bán ra công chúng.
Giảm Vốn Điều Lệ Không được phép. Luật Doanh nghiệp 2020 không có quy định cho phép. Được phép trong các trường hợp:
– Hoàn trả một phần vốn góp cho thành viên.
– Công ty mua lại phần vốn góp của thành viên.
– Vốn điều lệ không được thanh toán đủ và đúng hạn.
Được phép trong các trường hợp:
– Công ty mua lại cổ phần đã phát hành.
– Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đủ và đúng hạn.
– Theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, hoàn trả một phần vốn cho cổ đông.
Điều Kiện Khi Giảm Vốn Không áp dụng. Phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi đã hoàn trả cho thành viên. Áp dụng cho trường hợp hoàn trả vốn. Phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi giảm vốn. Áp dụng cho trường hợp hoàn trả vốn.
Lý Do Pháp Lý Cốt Lõi Bảo vệ chủ nợ do thành viên hợp danh có trách nhiệm vô hạn. Thành viên có trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Cổ đông có trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số cổ phần sở hữu.

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rõ sự khác biệt căn bản trong cơ chế quản lý vốn giữa công ty hợp danh và các loại hình doanh nghiệp khác. Trong khi công ty TNHH và cổ phần có sự linh hoạt nhất định trong việc điều chỉnh vốn (cả tăng và giảm) để phù hợp với tình hình kinh doanh, công ty hợp danh lại bị ràng buộc chặt chẽ bởi nguyên tắc bảo toàn vốn để đảm bảo trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh. Đây là một yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp để khởi sự kinh doanh.

Các Trường Hợp Và Thủ Tục Tăng Vốn Điều Lệ Công Ty Hợp Danh

Mặc dù không thể giảm vốn, công ty hợp danh hoàn toàn có thể thực hiện tăng vốn điều lệ để mở rộng quy mô hoạt động, tăng cường năng lực tài chính hoặc đáp ứng các yêu cầu kinh doanh mới. Luật Doanh nghiệp quy định hai trường hợp chính để tăng vốn:

1. Tiếp Nhận Thêm Thành Viên Mới

Đây là phương thức phổ biến để vừa tăng vốn, vừa bổ sung nguồn nhân lực quản lý và chuyên môn cho công ty. Thành viên mới có thể là thành viên hợp danh hoặc thành viên góp vốn.

  • Thành viên hợp danh mới: Phải được Hội đồng thành viên chấp thuận. Khi đó, thành viên này sẽ góp một khoản vốn vào công ty, làm tăng tổng vốn điều lệ. Họ cũng sẽ cùng các thành viên hợp danh hiện hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
  • Thành viên góp vốn mới: Việc tiếp nhận thành viên góp vốn mới cũng làm tăng vốn điều lệ. Thành viên này chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

2. Thành Viên Hiện Hữu Góp Thêm Vốn

Các thành viên hợp danh và/hoặc thành viên góp vốn hiện tại có thể quyết định góp thêm tài sản vào công ty để tăng vốn điều lệ. Quyết định này cần được sự đồng thuận của các thành viên theo quy định tại điều lệ công ty.

Hướng Dẫn Thủ Tục Tăng Vốn Điều Lệ Chi Tiết

Để thực hiện việc tăng vốn một cách hợp pháp và suôn sẻ, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình sau đây. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và được cơ quan nhà nước ghi nhận.

Bước 1: Tổ Chức Họp Hội Đồng Thành Viên

Tất cả các thành viên hợp danh cần tổ chức một cuộc họp Hội đồng thành viên để thảo luận và thông qua quyết định về việc tăng vốn. Nội dung cuộc họp cần làm rõ:

  • Lý do và mục đích của việc tăng vốn.
  • Hình thức tăng vốn (tiếp nhận thành viên mới hay thành viên cũ góp thêm).
  • Mức vốn tăng thêm và tỷ lệ góp vốn mới của từng thành viên.
  • Thời hạn và hình thức góp vốn.
  • Sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty để phản ánh sự thay đổi về vốn và thành viên (nếu có).

Kết quả cuộc họp phải được ghi thành Biên bản họp của Hội đồng thành viênQuyết định của Hội đồng thành viên, có chữ ký của tất cả các thành viên hợp danh tham dự.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Thay Đổi Vốn Điều Lệ

Sau khi có quyết định chính thức, công ty cần chuẩn bị một bộ hồ sơ thay đổi vốn điều lệ đầy đủ theo quy định. Hồ sơ bao gồm:

STT Tên Giấy Tờ Lưu Ý Quan Trọng
1 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu quy định tại Phụ lục II-1, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Do người đại diện theo pháp luật ký.
2 Quyết định của Hội đồng thành viên Về việc tăng vốn điều lệ.
3 Biên bản họp của Hội đồng thành viên Ghi lại nội dung cuộc họp đã thông qua quyết định tăng vốn.
4 Danh sách thành viên công ty hợp danh Cập nhật thông tin thành viên và tỷ lệ vốn góp mới (nếu có thay đổi về thành viên).
5 Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư Chỉ yêu cầu đối với trường hợp công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
6 Văn bản ủy quyền Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật. Kèm theo bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.

Bước 3: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính. Có hai phương thức nộp:

  • Nộp trực tiếp: Nộp hồ sơ giấy tại bộ phận một cửa.
  • Nộp trực tuyến: Thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là phương thức được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

Bước 4: Nhận Kết Quả

Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Vốn điều lệ mới của công ty sẽ được cập nhật trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 5: Công Bố Nội Dung Đăng Ký Doanh Nghiệp

Sau khi được cấp Giấy xác nhận, công ty phải thực hiện thủ tục công bố nội dung thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày. Đây là bước bắt buộc để thông tin thay đổi có hiệu lực công khai.

Giải Pháp Thay Thế Khi Công Ty Hợp Danh Không Thể Giảm Vốn

Mặc dù cánh cửa giảm vốn điều lệ đã đóng, các công ty hợp danh vẫn có những con đường hợp pháp khác để điều chỉnh cơ cấu tài chính và giải quyết nhuệ khí kinh doanh. Dưới đây là các giải pháp chiến lược mà Luật Mai Sơn gợi ý để doanh nghiệp có thể linh hoạt ứng phó.

1. Chấm Dứt Tư Cách Thành Viên Hợp Danh

Đây là giải pháp hiệu quả khi một thành viên hợp danh muốn rút khỏi công ty hoặc các thành viên còn lại đồng ý cho một thành viên chấm dứt tư cách. Quá trình này không làm giảm vốn điều lệ một cách trực tiếp nhưng sẽ tái cấu trúc lại quyền và nghĩa vụ tài chính.

  • Tự nguyện rút vốn: Thành viên hợp danh có quyền rút vốn khỏi công ty nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận. Khi đó, họ phải thông báo bằng văn bản yêu cầu rút vốn chậm nhất là 06 tháng trước ngày rút. Họ chỉ được rút vốn vào thời điểm kết thúc năm tài chính và báo cáo tài chính của năm đó đã được thông qua.
  • Bị khai trừ khỏi công ty: Một thành viên hợp danh có thể bị khai trừ trong các trường hợp như không góp đủ vốn, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ, hoặc các trường hợp khác do điều lệ quy định.
  • Các trường hợp khác: Chết, mất tích, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc chấp hành hình phạt tù.

Lưu ý quan trọng: Khi một thành viên hợp danh chấm dứt tư cách, họ vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của công ty đã phát sinh trước ngày chấm dứt tư cách thành viên trong thời hạn 02 năm.

2. Chuyển Nhượng Phần Vốn Góp

Thành viên góp vốn có quyền tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác mà không cần sự chấp thuận của Hội đồng thành viên, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác. Đây là một cách để thành viên góp vốn rút lại khoản đầu tư của mình mà không ảnh hưởng đến tổng vốn điều lệ của công ty. Người nhận chuyển nhượng sẽ trở thành thành viên góp vốn mới.

3. Tái Cấu Trúc Nợ Và Tài Sản

Thay vì tập trung vào việc thay đổi con số vốn điều lệ, công ty có thể thực hiện các biện pháp tái cấu trúc tài chính nội bộ:

  • Thanh lý tài sản không cần thiết: Bán bớt những tài sản không còn phục vụ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh để thu hồi vốn và tăng tính thanh khoản.
  • Đàm phán lại các khoản nợ: Thương lượng với các chủ nợ để cơ cấu lại lịch trả nợ, giảm lãi suất hoặc các điều khoản khác để giảm áp lực tài chính.
  • Tối ưu hóa chi phí hoạt động: Rà soát lại toàn bộ chi phí vận hành, tìm kiếm các cơ hội cắt giảm lãng phí để cải thiện dòng tiền.

4. Chuyển Đổi Loại Hình Doanh Nghiệp

Đây là một giải pháp mang tính chiến lược và dài hạn. Nếu mô hình công ty hợp danh không còn phù hợp, đặc biệt là về cơ chế vốn và trách nhiệm, công ty có thể xem xét chuyển đổi sang công ty TNHH hoặc công ty cổ phần. Sau khi chuyển đổi thành công, công ty mới sẽ hoạt động theo quy chế của loại hình mới và có thể thực hiện việc giảm vốn điều lệ theo các quy định tương ứng.

Quá trình chuyển đổi loại hình doanh nghiệp khá phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và thủ tục pháp lý. Đây là lúc sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý như Luật Mai Sơn trở nên vô cùng giá trị, giúp doanh nghiệp thực hiện quá trình chuyển đổi một cách suôn sẻ, đúng luật và hiệu quả.

Những Hệ Lụy Pháp Lý Khi Thay Đổi Vốn Điều Lệ Sai Quy Định

Việc thay đổi vốn điều lệ, dù là tăng hay cố gắng giảm một cách không chính thức, nếu không tuân thủ đúng quy định của pháp luật, có thể dẫn đến nhiều rủi ro và hệ lụy nghiêm trọng cho cả công ty và các thành viên. Luật Mai Sơn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện đúng thủ tục để bảo vệ doanh nghiệp.

Rủi Ro Bị Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính

Đây là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất. Theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, các hành vi vi phạm liên quan đến vốn điều lệ có thể bị xử phạt như sau:

  • Không đăng ký thay đổi vốn điều lệ: Khi công ty thực hiện tăng vốn nhưng không làm thủ tục đăng ký với cơ quan nhà nước, có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
  • Kê khai khống vốn điều lệ: Hành vi này có thể bị phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng và buộc phải đăng ký điều chỉnh lại vốn điều lệ.
  • Không góp đủ vốn như đã đăng ký: Nếu các thành viên không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn. Nếu không thực hiện, có thể bị xử phạt.

Giao Dịch Bị Vô Hiệu

Các quyết định, hợp đồng liên quan đến việc thay đổi vốn không đúng thẩm quyền hoặc trình tự có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu. Ví dụ, một quyết định về việc “giảm vốn” của công ty hợp danh sẽ không có giá trị pháp lý. Nếu dựa trên quyết định này để thực hiện các giao dịch hoàn trả tiền cho thành viên, các giao dịch đó có thể bị hủy bỏ, và các bên phải hoàn trả lại cho nhau những gì đã nhận.

Tranh Chấp Nội Bộ Giữa Các Thành Viên

Việc thay đổi vốn ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sở hữu, quyền biểu quyết, và tỷ lệ phân chia lợi nhuận của các thành viên. Nếu quy trình thực hiện không minh bạch, không đúng luật, nó rất dễ trở thành nguồn cơn của những tranh chấp nội bộ gay gắt. Các thành viên có thể kiện nhau ra tòa để yêu cầu hủy bỏ quyết định thay đổi vốn, gây mất đoàn kết, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín của công ty.

Mất Uy Tín Với Đối Tác Và Chủ Nợ

Thông tin về vốn điều lệ là thông tin công khai. Bất kỳ sự thay đổi nào cũng được ghi nhận trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu một công ty liên tục có những điều chỉnh vốn không rõ ràng hoặc bị cơ quan nhà nước xử phạt vì vi phạm quy định về vốn, uy tín của công ty đó sẽ bị suy giảm nghiêm trọng. Đối tác và các tổ chức tín dụng sẽ trở nên e ngại khi hợp tác, gây khó khăn cho việc huy động vốn và mở rộng kinh doanh trong tương lai.

Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật khi thay đổi vốn điều lệ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là biện pháp bảo vệ tốt nhất cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Quy trình thay đổi vốn điều lệ cần sự cẩn trọng và chính xác tuyệt đối. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn qua Hotline để được tư vấn miễn phí. Chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, hợp pháp và hiệu quả, để bạn có thể tập trung vào việc phát triển kinh doanh.

Luật Mai Sơn Đồng Hành Cùng Doanh Nghiệp Trong Thủ Tục Thay Đổi Vốn

Việc thay đổi vốn điều lệ, đặc biệt là các thủ tục tăng vốn cho công ty hợp danh hay các giải pháp tái cấu trúc tài chính, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn. Hiểu được những thách thức này, Luật Mai Sơn tự hào mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý toàn diện, giúp doanh nghiệp của bạn thực hiện mọi thay đổi một cách an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật.

Tại Sao Nên Chọn Luật Mai Sơn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ luật sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm tư vấn cho hàng trăm doanh nghiệp thuộc nhiều loại hình khác nhau, bao gồm cả công ty hợp danh. Chúng tôi nắm vững mọi ngóc ngách của Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • Tư vấn chiến lược: Chúng tôi không chỉ thực hiện thủ tục. Luật Mai Sơn sẽ phân tích tình hình cụ thể của doanh nghiệp bạn để tư vấn giải pháp tối ưu nhất, dù đó là tăng vốn, tái cấu trúc thành viên, hay chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Quy trình chuyên nghiệp, hiệu quả: Chúng tôi đã xây dựng một quy trình làm việc khoa học, từ khâu tiếp nhận thông tin, chuẩn bị hồ sơ, nộp và theo dõi tại cơ quan nhà nước cho đến khi trao kết quả cuối cùng cho khách hàng. Mọi bước đều được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
  • Chi phí hợp lý, minh bạch: Mọi chi phí dịch vụ đều được báo giá rõ ràng, trọn gói, không phát sinh chi phí ẩn. Chúng tôi cam kết mang lại giá trị xứng đáng với sự đầu tư của bạn.

Dịch Vụ Thay Đổi Vốn Điều Lệ Của Chúng Tôi Bao Gồm:

  1. Tư vấn miễn phí ban đầu: Lắng nghe nhu cầu của bạn, giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến việc công ty hợp danh có được giảm vốn điều lệ hay không, và đề xuất các phương án phù hợp.
  2. Soạn thảo hồ sơ đầy đủ: Thay mặt bạn chuẩn bị toàn bộ hồ sơ cần thiết như Thông báo, Quyết định, Biên bản họp, Điều lệ sửa đổi… đảm bảo tính pháp lý và hợp lệ.
  3. Đại diện thực hiện thủ tục: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, theo dõi tiến trình xử lý và làm việc với chuyên viên khi cần thiết.
  4. Bàn giao kết quả tận nơi: Nhận và trao tận tay bạn Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp và các giấy tờ liên quan.
  5. Hỗ trợ sau thay đổi: Hướng dẫn các thủ tục sau khi thay đổi vốn như công bố thông tin, điều chỉnh sổ sách kế toán.

Với Luật Mai Sơn, mọi vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến vốn và cơ cấu doanh nghiệp sẽ trở nên đơn giản. Hãy để chúng tôi là người đồng hành pháp lý tin cậy, giúp bạn vững bước trên con đường phát triển kinh doanh.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giảm Vốn Điều Lệ Công Ty Hợp Danh

1. Câu trả lời cuối cùng là công ty hợp danh có được giảm vốn điều lệ không?
Không. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh chỉ được phép tăng vốn điều lệ và không có quy định nào cho phép giảm vốn điều lệ.
2. Tại sao lại có sự khác biệt này so với công ty TNHH?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chế độ trách nhiệm. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, do đó việc giảm vốn bị cấm để bảo vệ chủ nợ. Trong khi đó, thành viên công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
3. Nếu công ty muốn thu hẹp quy mô thì phải làm thế nào?
Công ty không thể giảm vốn điều lệ nhưng có thể thực hiện các biện pháp khác như: thanh lý bớt tài sản không cần thiết, tái cấu trúc nợ, hoặc cho một thành viên rút vốn (nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận).
4. Thành viên hợp danh rút vốn có làm giảm vốn điều lệ không?
Không. Khi một thành viên hợp danh rút vốn, phần vốn của người đó phải được các thành viên còn lại mua lại hoặc chuyển nhượng cho người khác. Về mặt pháp lý, tổng vốn điều lệ của công ty không thay đổi, chỉ có sự thay đổi về cơ cấu sở hữu vốn.
5. Thủ tục tăng vốn điều lệ công ty hợp danh mất bao lâu?
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thời gian chuẩn bị hồ sơ sẽ tùy thuộc vào sự phối hợp của doanh nghiệp.
6. Nếu chúng tôi tự ý thỏa thuận giảm vốn và không đăng ký thì sao?
Thỏa thuận đó sẽ không có giá trị pháp lý. Vốn điều lệ ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp vẫn là cơ sở để xác định trách nhiệm và quyền lợi với bên thứ ba. Hành vi này có thể gây ra tranh chấp nội bộ và rủi ro pháp lý.
7. Có cách nào để giảm bớt trách nhiệm tài chính cho thành viên hợp danh không?
Cách duy nhất để thay đổi cơ bản về trách nhiệm là chuyển đổi loại hình doanh nghiệp sang công ty TNHH hoặc công ty cổ phần. Khi đó, các thành viên sẽ chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn.
8. Luật Mai Sơn có cung cấp dịch vụ tư vấn tái cấu trúc cho công ty hợp danh không?
Có. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, bao gồm tư vấn các giải pháp thay thế khi không thể giảm vốn, hỗ trợ thủ tục rút vốn, chuyển nhượng vốn hoặc thực hiện chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
9. Chi phí cho dịch vụ thay đổi vốn điều lệ là bao nhiêu?
Chi phí sẽ phụ thuộc vào mức độ phức tạp của từng trường hợp cụ thể (ví dụ: chỉ tăng vốn hay có kèm theo thay đổi thành viên…). Vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật Mai Sơn để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, minh bạch.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *