Thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH

thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh
4.2/5 - (5 bình chọn)

Thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh là một quy trình pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về Luật Doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp một cách thuận lợi và hiệu quả, Luật Mai Sơn cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, chuyên nghiệp.

Tổng Quan Về Chuyển Nhượng Vốn Góp Trong Công Ty TNHH

Chuyển nhượng vốn góp là một hoạt động kinh doanh phổ biến, cho phép các thành viên trong công ty TNHH thay đổi cơ cấu sở hữu hoặc rút vốn khỏi doanh nghiệp. Đây là một quyền cơ bản của thành viên, được pháp luật bảo vệ, nhưng cũng đi kèm với những quy định chặt chẽ để đảm bảo sự ổn định và minh bạch trong hoạt động của công ty. Hiểu rõ bản chất và các quy định này là bước đầu tiên để quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi.

Chuyển nhượng vốn góp là gì?

Chuyển nhượng vốn góp là việc một thành viên (bên chuyển nhượng) chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu phần vốn góp của mình trong công ty cho một hoặc nhiều thành viên khác hoặc cho một cá nhân, tổ chức không phải là thành viên (bên nhận chuyển nhượng). Giao dịch này làm thay đổi tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của các thành viên và có thể dẫn đến sự thay đổi về thành viên trong công ty.

Bản chất của việc này không chỉ là chuyển giao tài sản mà còn là sự chuyển giao quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn đó, bao gồm quyền biểu quyết, quyền được chia lợi nhuận, và trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty trong phạm vi phần vốn góp.

Tại sao cần tuân thủ đúng thủ tục chuyển nhượng?

Việc tuân thủ đúng thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bảo vệ quyền lợi cho tất cả các bên tham gia:

  • Đảm bảo tính pháp lý: Giao dịch được pháp luật công nhận, tránh nguy cơ bị vô hiệu hóa trong tương lai. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc cho quyền sở hữu của bên nhận chuyển nhượng.
  • Minh bạch hóa quyền sở hữu: Việc đăng ký thay đổi thành viên với cơ quan nhà nước giúp công khai và xác nhận cơ cấu sở hữu mới của công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch với đối tác, ngân hàng và cơ quan thuế.
  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Một quy trình chuẩn mực giúp xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của bên bán, bên mua và công ty, hạn chế tối đa các tranh chấp có thể phát sinh sau này liên quan đến giá cả, thời điểm chuyển giao, hoặc các nghĩa vụ còn tồn đọng.
  • Cơ sở để giải quyết tranh chấp: Hợp đồng chuyển nhượng và các hồ sơ pháp lý liên quan là bằng chứng quan trọng nhất khi có tranh chấp xảy ra. Việc soạn thảo và lưu trữ đầy đủ các tài liệu này theo đúng thủ tục sẽ là lá chắn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
  • Tránh các rủi ro về thuế: Thực hiện đúng thủ tục kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân từ hoạt động chuyển nhượng vốn giúp doanh nghiệp và cá nhân tránh được các khoản phạt và truy thu thuế từ cơ quan chức năng.

Tóm lại, việc nắm vững và thực hiện nghiêm túc quy trình chuyển nhượng vốn không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là một bước đi chiến lược thông minh để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Các Trường Hợp Chuyển Nhượng Vốn Góp Phổ Biến

Hoạt động chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH diễn ra đa dạng, tùy thuộc vào cơ cấu công ty (một thành viên hay hai thành viên trở lên) và đối tượng nhận chuyển nhượng. Mỗi trường hợp đều có những quy định riêng biệt cần được tuân thủ chặt chẽ.

Đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Đây là loại hình công ty có tính đối nhân cao, do đó pháp luật đặt ra các quy định ưu tiên để bảo vệ quyền lợi của các thành viên hiện hữu và sự ổn định của công ty.

1. Chuyển nhượng cho thành viên khác trong công ty

Đây là trường hợp đơn giản và được ưu tiên nhất. Thành viên có quyền tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho bất kỳ thành viên nào khác trong công ty. Giao dịch này không bị giới hạn về tỷ lệ hay giá cả, các bên có thể tự do thỏa thuận. Thủ tục nội bộ tương đối gọn nhẹ, chủ yếu là việc ký kết hợp đồng và thông báo cho công ty để cập nhật lại sổ đăng ký thành viên.

2. Chuyển nhượng cho người ngoài công ty

Trường hợp này phức tạp hơn và phải tuân thủ nguyên tắc ưu tiên. Theo quy định của pháp luật, trước khi chuyển nhượng cho người ngoài, thành viên phải thực hiện thủ tục chào bán phần vốn đó cho tất cả các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ.

  • Quy trình chào bán: Thành viên chuyển nhượng phải gửi thông báo chào bán bằng văn bản đến tất cả các thành viên còn lại, nêu rõ các điều kiện chuyển nhượng như giá cả, phương thức thanh toán.
  • Thời hạn trả lời: Các thành viên còn lại có thời hạn 30 ngày kể từ ngày chào bán để quyết định có mua lại hay không.
  • Kết quả: Nếu các thành viên còn lại không mua hoặc không mua hết trong thời hạn 30 ngày, thành viên chuyển nhượng mới được quyền bán phần vốn còn lại cho người ngoài với điều kiện không thuận lợi hơn (giá không thấp hơn, điều kiện thanh toán không tốt hơn) so với điều kiện đã chào bán cho các thành viên trong công ty.

Quy định này nhằm đảm bảo các thành viên hiện hữu có cơ hội duy trì và củng cố quyền kiểm soát công ty, tránh sự tham gia của các yếu tố bên ngoài không mong muốn.

Đối với Công ty TNHH 1 thành viên

Công ty TNHH một thành viên có đặc thù là chỉ có một chủ sở hữu duy nhất (có thể là cá nhân hoặc tổ chức). Do đó, việc chuyển nhượng vốn ở đây thực chất là việc chuyển nhượng toàn bộ công ty cho một chủ sở hữu mới.

1. Chủ sở hữu là cá nhân

Khi chủ sở hữu cá nhân chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc tổ chức khác, bản chất là bán lại toàn bộ doanh nghiệp. Giao dịch này không làm thay đổi loại hình doanh nghiệp. Người nhận chuyển nhượng sẽ trở thành chủ sở hữu mới. Thủ tục chính bao gồm ký kết hợp đồng chuyển nhượng và thực hiện đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

2. Chủ sở hữu là tổ chức

Việc chuyển nhượng vốn của chủ sở hữu là tổ chức cũng tương tự như cá nhân. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng này có thể dẫn đến sự thay đổi loại hình doanh nghiệp:

  • Chuyển nhượng một phần vốn: Nếu tổ chức chỉ bán một phần vốn góp cho một tổ chức hoặc cá nhân khác, công ty sẽ có từ 2 thành viên trở lên. Trong trường hợp này, công ty phải thực hiện thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ Công ty TNHH 1 thành viên thành Công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
  • Chuyển nhượng toàn bộ vốn: Nếu tổ chức bán toàn bộ vốn cho một tổ chức hoặc cá nhân khác, công ty vẫn giữ nguyên loại hình TNHH 1 thành viên nhưng thay đổi chủ sở hữu.

Việc hiểu rõ từng trường hợp cụ thể giúp doanh nghiệp xác định đúng quy trình và hồ sơ cần thiết, đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.

Điều Kiện Để Thực Hiện Chuyển Nhượng Vốn Góp

Để một giao dịch chuyển nhượng vốn góp được công nhận hợp pháp và có hiệu lực, các bên tham gia cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Việc không tuân thủ các điều kiện này có thể dẫn đến việc giao dịch bị vô hiệu, gây ra những tranh chấp và rủi ro pháp lý không đáng có.

Điều kiện đối với bên chuyển nhượng (thành viên góp vốn)

Bên chuyển nhượng là trung tâm của giao dịch, do đó phải đáp ứng các điều kiện tiên quyết sau:

  1. Đã góp đủ số vốn cam kết: Đây là điều kiện quan trọng nhất. Thành viên chỉ được phép chuyển nhượng phần vốn mà mình đã thực góp vào công ty. Theo luật, thành viên phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu chưa góp đủ, thành viên chỉ có quyền chuyển nhượng phần vốn đã góp.
  2. Tuân thủ quy định về hạn chế chuyển nhượng (nếu có): Điều lệ công ty có thể có những quy định riêng, chặt chẽ hơn luật về việc hạn chế chuyển nhượng vốn trong một khoảng thời gian nhất định. Thành viên phải tuân thủ các quy định này.
  3. Thực hiện đúng thủ tục chào bán: Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, khi muốn chuyển nhượng cho người ngoài, thành viên bắt buộc phải chào bán phần vốn đó cho các thành viên còn lại trước. Việc bỏ qua bước này sẽ khiến giao dịch với người ngoài không hợp lệ.

Điều kiện đối với bên nhận chuyển nhượng

Bên nhận chuyển nhượng cũng phải đáp ứng các điều kiện về tư cách chủ thể theo pháp luật:

  1. Không thuộc đối tượng bị cấm góp vốn: Theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp, một số đối tượng không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, bao gồm:
    • Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
    • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam (trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước).
    • Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc bị mất năng lực hành vi dân sự.
    • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù.
    • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản, phòng, chống tham nhũng.
  2. Đáp ứng điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài: Nếu bên nhận chuyển nhượng là nhà đầu tư nước ngoài, giao dịch phải tuân thủ các quy định về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. Một số lĩnh vực hạn chế hoặc không cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia. Cần tra cứu ngành nghề kinh doanh và các cam kết quốc tế của Việt Nam để xác định rõ điều kiện này.

Việc kiểm tra và đảm bảo tất cả các điều kiện trên được đáp ứng trước khi tiến hành giao dịch là cực kỳ quan trọng. Luật Mai Sơn với kinh nghiệm dày dặn có thể giúp bạn rà soát và tư vấn chi tiết từng điều kiện để đảm bảo giao dịch của bạn an toàn và hợp pháp. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn pháp lý miễn phí!

Quy Trình Chi Tiết Thực Hiện Thủ Tục Chuyển Nhượng Vốn Góp

Để hoàn tất việc chuyển nhượng vốn góp một cách hợp pháp và minh bạch, doanh nghiệp cần tuân thủ một quy trình gồm nhiều bước, từ khâu chuẩn bị nội bộ đến việc hoàn tất các nghĩa vụ với cơ quan nhà nước. Dưới đây là lộ trình chi tiết mà Luật Mai Sơn khuyến nghị.

Bước 1: Đàm phán và Ký kết Hợp đồng chuyển nhượng

Đây là bước khởi đầu, tạo ra cơ sở pháp lý cho toàn bộ giao dịch.

  • Nội dung đàm phán: Các bên cần thỏa thuận rõ ràng về các điều khoản cốt lõi như giá chuyển nhượng, phương thức và thời hạn thanh toán, thời điểm chuyển giao quyền và nghĩa vụ, trách nhiệm của mỗi bên đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác của công ty.
  • Soạn thảo và ký kết hợp đồng: Hợp đồng phải được lập thành văn bản, có đầy đủ chữ ký của các bên. Nội dung hợp đồng cần chi tiết, rõ ràng để tránh tranh chấp. Các điều khoản chính bao gồm:
    • Thông tin đầy đủ của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
    • Giá trị phần vốn góp chuyển nhượng và giá trị giao dịch thực tế.
    • Tổng số vốn điều lệ của công ty.
    • Quyền và nghĩa vụ của các bên.
    • Điều khoản về giải quyết tranh chấp.

Lưu ý: Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp không bắt buộc phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, để tăng cường tính pháp lý và sự tin cậy, các bên có thể lựa chọn công chứng tại văn phòng công chứng.

Bước 2: Hoàn tất việc thanh toán và bàn giao

Sau khi hợp đồng được ký kết, các bên tiến hành thực hiện nghĩa vụ tài chính.

  • Bên nhận chuyển nhượng: Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số tiền theo thỏa thuận trong hợp đồng. Hình thức thanh toán nên được thực hiện qua ngân hàng để có chứng từ rõ ràng, đặc biệt với các giao dịch giá trị lớn.
  • Bên chuyển nhượng: Sau khi nhận đủ thanh toán, cần lập biên bản bàn giao phần vốn góp. Biên bản này xác nhận việc chuyển giao quyền sở hữu đã hoàn tất về mặt thực tế giữa hai bên.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thay đổi thành viên/chủ sở hữu

Công ty có trách nhiệm chuẩn bị bộ hồ sơ hoàn chỉnh để nộp lên cơ quan đăng ký kinh doanh. Chi tiết về thành phần hồ sơ sẽ được trình bày ở mục sau.

Bước 4: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai hình thức nộp hồ sơ:

  • Nộp trực tiếp: Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền mang hồ sơ giấy đến nộp tại Bộ phận Một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • Nộp trực tuyến: Nộp hồ sơ qua mạng điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hình thức này ngày càng được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng. Doanh nghiệp cần có chữ ký số công cộng để thực hiện. Bạn có thể tham khảo chi tiết hướng dẫn đăng ký thay đổi doanh nghiệp để nắm rõ quy trình.

Bước 5: Nhận kết quả và Công bố thông tin

  • Thời gian xử lý: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (hoặc Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp).
  • Công bố thông tin: Sau khi được cấp đăng ký thay đổi, công ty phải thực hiện thủ tục công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong thời hạn 30 ngày.

Bước 6: Kê khai và nộp thuế Thu nhập cá nhân

Đây là nghĩa vụ bắt buộc của bên chuyển nhượng là cá nhân.

  • Thời hạn kê khai: Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng chuyển nhượng có hiệu lực, cá nhân chuyển nhượng phải nộp hồ sơ khai thuế tại chi cục thuế nơi công ty đặt trụ sở.
  • Thời hạn nộp thuế: Theo thời hạn ghi trên thông báo của cơ quan thuế.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này không chỉ giúp giao dịch diễn ra suôn sẻ mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển ổn định của doanh nghiệp sau khi có sự thay đổi về cơ cấu thành viên.

Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Để Chuyển Nhượng Vốn Góp

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến thời gian và sự thành công của thủ tục. Tùy thuộc vào từng trường hợp chuyển nhượng cụ thể, thành phần hồ sơ sẽ có sự khác biệt.

Hồ sơ nội bộ tại doanh nghiệp

Đây là những giấy tờ pháp lý ghi nhận giao dịch giữa các bên, làm cơ sở cho việc đăng ký với nhà nước và giải quyết tranh chấp sau này.

Loại Giấy Tờ Nội Dung Chính và Mục Đích
Hợp đồng chuyển nhượng vốn góp Là văn bản quan trọng nhất, ghi lại thỏa thuận giữa bên bán và bên mua. Cần nêu rõ giá trị, giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán, thời điểm chuyển giao.
Biên bản thanh lý hợp đồng và bàn giao vốn Xác nhận việc các bên đã hoàn thành nghĩa vụ thanh toán và bàn giao theo hợp đồng. Đây là bằng chứng cho thấy giao dịch đã hoàn tất về mặt thực tế.
Giấy tờ chứng minh hoàn tất thanh toán Các chứng từ như ủy nhiệm chi, sao kê ngân hàng… để chứng minh việc thanh toán đã được thực hiện, là cơ sở cho việc kê khai thuế.

Hồ sơ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh

Đây là bộ hồ sơ để thực hiện thủ tục hành chính, cập nhật thông tin pháp lý của doanh nghiệp.

Thành Phần Hồ Sơ Lưu Ý Quan Trọng
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục II-1 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, do người đại diện theo pháp luật ký.
Nghị quyết, Quyết định và Biên bản họp Nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 TV trở lên) hoặc của chủ sở hữu (đối với công ty TNHH 1 TV) về việc thay đổi thành viên.
Danh sách thành viên công ty TNHH 2 thành viên trở lên Cập nhật lại thông tin thành viên, tỷ lệ vốn góp sau khi chuyển nhượng.
Hợp đồng chuyển nhượng và các giấy tờ chứng minh hoàn tất Bản sao hợp lệ hợp đồng và biên bản thanh lý/chứng từ thanh toán.
Giấy tờ pháp lý của thành viên mới Bản sao hợp lệ CCCD/Hộ chiếu (nếu là cá nhân) hoặc Giấy CNĐKDN (nếu là tổ chức). Nếu là tổ chức nước ngoài thì cần hợp pháp hóa lãnh sự.
Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư (nếu có) Áp dụng cho trường hợp bên nhận chuyển nhượng là nhà đầu tư nước ngoài, cần có văn bản chấp thuận về việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp. Xem thêm về Thủ tục chuyển nhượng vốn góp cho nhà đầu tư nước ngoài.
Giấy ủy quyền (nếu người nộp không phải đại diện pháp luật) Kèm theo bản sao hợp lệ CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.

Hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân

Hồ sơ này nộp tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp của công ty.

  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (Mẫu số 04/CNV-TNCN).
  • Bản sao hợp đồng chuyển nhượng vốn góp.
  • Các tài liệu xác định giá trị vốn góp theo sổ sách kế toán.
  • Các chứng từ chứng minh chi phí liên quan được trừ (nếu có).

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác từng loại hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được những yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa không cần thiết từ cơ quan chức năng.

Nghĩa Vụ Thuế Phát Sinh Khi Chuyển Nhượng Vốn Góp

Một trong những khía cạnh quan trọng và thường bị bỏ sót trong thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh là nghĩa vụ thuế. Việc hiểu và thực hiện đúng các quy định về thuế không chỉ giúp các bên tránh được rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa chi phí tài chính.

Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)

Đây là loại thuế áp dụng khi bên chuyển nhượng là cá nhân và có phát sinh thu nhập từ việc chuyển nhượng.

Đối tượng nộp thuế

Cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú có thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng vốn góp tại Việt Nam.

Cách tính thuế

Công thức tính thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn được xác định như sau:

Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 20%

Trong đó:

  • Thu nhập tính thuế = Giá chuyển nhượng – Giá mua của phần vốn chuyển nhượng – Các chi phí hợp lý liên quan.
  • Giá chuyển nhượng: Là số tiền mà cá nhân nhận được theo hợp đồng chuyển nhượng.
  • Giá mua: Là giá trị phần vốn góp tại thời điểm chuyển nhượng, được xác định dựa trên sổ sách kế toán, hóa đơn, chứng từ.
  • Chi phí hợp lý: Là các khoản chi thực tế phát sinh liên quan trực tiếp đến việc chuyển nhượng, có hóa đơn, chứng từ hợp lệ (ví dụ: phí làm thủ tục pháp lý, phí thẩm định giá…).

Ví dụ minh họa:

Ông A góp vốn 1 tỷ đồng vào công ty TNHH B. Sau một thời gian, ông A chuyển nhượng toàn bộ phần vốn này cho bà C với giá 1.5 tỷ đồng. Chi phí hợp lý để thực hiện giao dịch là 20 triệu đồng.

  • Giá chuyển nhượng: 1.500.000.000 VNĐ
  • Giá mua: 1.000.000.000 VNĐ
  • Chi phí hợp lý: 20.000.000 VNĐ
  • Thu nhập tính thuế = 1.500.000.000 – 1.000.000.000 – 20.000.000 = 480.000.000 VNĐ
  • Thuế TNCN phải nộp = 480.000.000 x 20% = 96.000.000 VNĐ

Trường hợp đặc biệt

  • Chuyển nhượng bằng hoặc thấp hơn giá mua: Nếu giá chuyển nhượng bằng hoặc thấp hơn giá mua (chuyển nhượng không có lãi hoặc lỗ), thì thu nhập tính thuế bằng 0, do đó không phát sinh thuế TNCN phải nộp. Tuy nhiên, cá nhân vẫn phải thực hiện thủ tục kê khai thuế với cơ quan thuế.
  • Quà tặng, thừa kế: Trường hợp nhận vốn góp do được tặng hoặc thừa kế, khi chuyển nhượng lại, giá mua được xác định là 0.

Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Loại thuế này áp dụng khi bên chuyển nhượng là một tổ chức (doanh nghiệp).

Đối tượng nộp thuế

Tổ chức, doanh nghiệp có thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng vốn góp.

Cách tính thuế

Thu nhập từ chuyển nhượng vốn của doanh nghiệp sẽ được hạch toán vào thu nhập khác và chịu thuế TNDN theo thuế suất phổ thông hiện hành (thường là 20%).

Thu nhập tính thuế từ chuyển nhượng vốn = Giá chuyển nhượng – Giá trị vốn đầu tư – Chi phí chuyển nhượng

  • Giá trị vốn đầu tư: Được xác định dựa trên sổ sách kế toán tại thời điểm chuyển nhượng.
  • Chi phí chuyển nhượng: Các khoản chi hợp lý, hợp lệ liên quan trực tiếp đến giao dịch.

Phần thu nhập này sẽ được cộng vào tổng thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp trong kỳ tính thuế để xác định số thuế TNDN phải nộp chung cho cả kỳ.

Việc kê khai và nộp thuế đúng hạn là trách nhiệm pháp lý quan trọng. Bất kỳ sự chậm trễ hay sai sót nào cũng có thể dẫn đến các khoản phạt không đáng có. Luật Mai Sơn có thể hỗ trợ bạn tính toán chính xác số thuế phải nộp và thực hiện các thủ tục kê khai một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Dịch Vụ Tư Vấn Chuyển Nhượng Vốn Góp Của Luật Mai Sơn

Quy trình chuyển nhượng vốn góp, dù có vẻ đơn giản, nhưng lại ẩn chứa nhiều phức tạp về mặt pháp lý, thuế và đàm phán. Để đảm bảo giao dịch của bạn diễn ra suôn sẻ, an toàn và hiệu quả, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là một quyết định đầu tư thông minh. Luật Mai Sơn tự hào mang đến dịch vụ tư vấn chuyển nhượng vốn góp toàn diện, giúp bạn giải quyết mọi vướng mắc.

Tại sao nên chọn Luật Mai Sơn?

Chúng tôi hiểu rằng mỗi giao dịch là duy nhất và đều có những yêu cầu riêng. Vì vậy, Luật Mai Sơn xây dựng một quy trình làm việc chuyên nghiệp, đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.

  • Kinh nghiệm chuyên sâu: Đội ngũ luật sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến, đã tư vấn thành công cho hàng trăm giao dịch chuyển nhượng vốn từ đơn giản đến phức tạp, bao gồm cả các giao dịch có yếu tố nước ngoài.
  • Tư vấn chiến lược: Chúng tôi không chỉ thực hiện thủ tục. Luật Mai Sơn sẽ phân tích tình hình cụ thể của doanh nghiệp bạn để tư vấn về cấu trúc giao dịch tối ưu, cách đàm phán giá, và các phương án giảm thiểu rủi ro pháp lý cũng như tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
  • Quy trình trọn gói, minh bạch: Chúng tôi cung cấp dịch vụ từ A-Z: soạn thảo hợp đồng, chuẩn bị hồ sơ, đại diện làm việc với cơ quan nhà nước, và hoàn tất thủ tục thuế. Mọi chi phí đều được báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
  • Nhanh chóng và hiệu quả: Với sự am hiểu sâu sắc về quy trình và mối quan hệ làm việc tốt với các cơ quan chức năng, chúng tôi cam kết rút ngắn tối đa thời gian thực hiện thủ tục cho khách hàng.

Quy trình dịch vụ tại Luật Mai Sơn

Để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, chúng tôi triển khai quy trình làm việc khoa học và hiệu quả:

  1. Tiếp nhận yêu cầu và Tư vấn sơ bộ (Miễn phí): Khách hàng liên hệ, chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu, phân tích tình huống và đưa ra những tư vấn pháp lý ban đầu hoàn toàn miễn phí.
  2. Rà soát hồ sơ và Báo giá chi tiết: Dựa trên thông tin khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ kiểm tra tình trạng pháp lý của công ty và các bên liên quan, từ đó xây dựng phương án thực hiện và gửi báo giá trọn gói chi tiết.
  3. Soạn thảo Hợp đồng và Hồ sơ: Sau khi thống nhất, luật sư của chúng tôi sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng, các biên bản họp, quyết định và toàn bộ hồ sơ cần thiết theo đúng quy định pháp luật.
  4. Đại diện thực hiện thủ tục: Luật Mai Sơn sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý, giải trình với cơ quan nhà nước và nhận kết quả.
  5. Bàn giao kết quả và Hướng dẫn sau thủ tục: Chúng tôi sẽ bàn giao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới và các hồ sơ liên quan. Đồng thời, chúng tôi sẽ tư vấn các bước cần làm tiếp theo, đặc biệt là thủ tục kê khai và nộp thuế.

Đừng để những rắc rối pháp lý làm chậm lại các quyết định kinh doanh quan trọng của bạn. Hãy để sự chuyên nghiệp của Luật Mai Sơn giúp bạn thực hiện thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh một cách an tâm và hiệu quả nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thủ Tục Chuyển Nhượng Vốn Góp

Dưới đây là tổng hợp 9 câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH mà Luật Mai Sơn đã nhận được từ khách hàng, cùng với câu trả lời ngắn gọn và chính xác.

  1. Chuyển nhượng vốn góp có cần phải công chứng hợp đồng không?

    Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, để tăng tính pháp lý và đảm bảo quyền lợi, các bên hoàn toàn có thể thỏa thuận việc công chứng hợp đồng tại văn phòng công chứng.

  2. Thời gian hoàn tất thủ tục thay đổi thành viên mất bao lâu?

    Thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, tổng thời gian thực tế có thể kéo dài hơn, bao gồm cả thời gian chuẩn bị hồ sơ, ký kết và thực hiện các nghĩa vụ thuế liên quan.

  3. Chuyển nhượng vốn lỗ có phải nộp thuế TNCN không?

    Không. Thuế TNCN chỉ phát sinh khi có thu nhập (lãi) từ việc chuyển nhượng. Nếu giá chuyển nhượng bằng hoặc thấp hơn giá mua ban đầu và các chi phí hợp lý, bạn sẽ không phải nộp thuế. Tuy nhiên, bạn vẫn có nghĩa vụ phải thực hiện kê khai thuế với cơ quan thuế.

  4. Ai là người chịu trách nhiệm nộp hồ sơ kê khai thuế TNCN?

    Cá nhân có thu nhập từ việc chuyển nhượng vốn (bên bán) là người có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế. Tuy nhiên, công ty nơi cá nhân đó chuyển nhượng vốn có trách nhiệm xác định, kê khai và nộp thay nếu công ty có chi trả thu nhập cho cá nhân đó.

  5. Thành viên không góp đủ vốn có được chuyển nhượng không?

    Có. Thành viên chưa góp đủ số vốn đã cam kết chỉ có quyền chuyển nhượng phần vốn đã góp. Ví dụ, cam kết góp 1 tỷ nhưng mới góp 600 triệu, thành viên đó chỉ được chuyển nhượng phần vốn có giá trị 600 triệu.

  6. Điều gì xảy ra nếu không làm thủ tục chào bán cho thành viên khác trước khi bán ra ngoài?

    Giao dịch chuyển nhượng cho người ngoài sẽ bị coi là không hợp lệ và có thể bị vô hiệu. Các thành viên còn lại trong công ty có quyền yêu cầu tòa án hủy bỏ giao dịch đó. Đây là một vi phạm nghiêm trọng quy định của pháp luật về quyền ưu tiên mua.

  7. Chi phí chuyển nhượng vốn góp bao gồm những gì?

    Chi phí bao gồm: Lệ phí nhà nước cho việc đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, phí công bố thông tin, thuế TNCN hoặc TNDN phát sinh từ giao dịch, và phí dịch vụ tư vấn pháp lý (nếu bạn sử dụng).

  8. Nhà đầu tư nước ngoài mua lại vốn góp có cần xin giấy phép gì không?

    Có. Nhà đầu tư nước ngoài khi mua lại vốn góp của công ty Việt Nam phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi thực hiện thủ tục thay đổi thành viên tại Phòng Đăng ký kinh doanh, trừ một số trường hợp nhất định.

  9. Sau khi hoàn tất chuyển nhượng, công ty cần làm gì tiếp theo?

    Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, công ty cần: công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia, cập nhật lại Sổ đăng ký thành viên của công ty, và cập nhật thông tin với các cơ quan liên quan như ngân hàng, đối tác (nếu cần).

 

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *