Công ty TNHH và công ty cổ phần: Phân tích chuyên sâu 2025

công ty tnhh và công ty cổ phần, so sánh công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn là gì, khác nhau giữa công ty tnhh và cổ phần
4.5/5 - (15 bình chọn)

Công ty TNHH và công ty cổ phần là hai loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, mỗi loại đều có những đặc điểm, ưu thế và hạn chế riêng, phù hợp với các quy mô và định hướng phát triển khác nhau. Việc lựa chọn đúng đắn giữa hai mô hình này ngay từ đầu có thể xem là viên gạch nền tảng, quyết định đến cấu trúc quản trị, khả năng huy động vốn và con đường phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai. Để đưa ra quyết định sáng suốt, các nhà sáng lập cần một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về bản chất pháp lý của từng loại hình.

Tổng quan về Công ty TNHH và Công ty Cổ phần

Bước vào hành trình khởi nghiệp, việc đầu tiên và quan trọng nhất là lựa chọn một “chiếc áo” pháp lý phù hợp cho doanh nghiệp của bạn. Tại Việt Nam, hai “chiếc áo” phổ biến nhất chính là Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) và Công ty Cổ phần (CP). Mỗi loại hình đều mang những đặc trưng riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn vận hành, huy động vốn và phát triển công ty. Hiểu rõ bản chất của chúng là chìa khóa để bạn đưa ra quyết định chiến lược ngay từ vạch xuất phát.

Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là gì?

Công ty TNHH là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020. Đặc điểm cốt lõi của loại hình này nằm ngay ở tên gọi: trách nhiệm hữu hạn. Điều này có nghĩa là các thành viên (chủ sở hữu) chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn họ đã góp. Tài sản cá nhân của họ được bảo vệ an toàn, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh của công ty. Đây là một ưu điểm vượt trội so với doanh nghiệp tư nhân.

Công ty TNHH được chia thành hai loại chính:

  • Công ty TNHH một thành viên: Do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Mô hình này phù hợp cho những ai muốn toàn quyền quyết định, quản lý và vận hành doanh nghiệp của mình một cách linh hoạt.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên góp vốn. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Mô hình này lý tưởng cho các startup có đội ngũ sáng lập viên, nơi sự tin tưởng và mối quan hệ thân thiết là nền tảng.

Ưu điểm của Công ty TNHH

  • An toàn tài chính: Chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu. Đây là lý do chính khiến nhiều người lựa chọn loại hình này.
  • Cơ cấu tổ chức đơn giản: So với công ty cổ phần, cơ cấu tổ chức của công ty TNHH gọn nhẹ và linh hoạt hơn. Việc quản lý và ra quyết định thường nhanh chóng, ít thủ tục phức tạp.
  • Kiểm soát chặt chẽ: Do số lượng thành viên hạn chế và việc chuyển nhượng vốn được kiểm soát chặt, chủ sở hữu dễ dàng quản lý và tránh sự thâm nhập của người lạ vào công ty.
  • Uy tín pháp lý: Có tư cách pháp nhân đầy đủ, tạo dựng được sự tin cậy với đối tác và khách hàng hơn so với hộ kinh doanh.

Nhược điểm của Công ty TNHH

  • Hạn chế về huy động vốn: Công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi từ công chúng. Việc huy động vốn chủ yếu dựa vào việc tăng vốn góp của các thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thành viên mới, điều này có thể làm chậm quá trình mở rộng quy mô.
  • Số lượng thành viên bị giới hạn: Công ty TNHH hai thành viên trở lên bị giới hạn tối đa 50 thành viên, có thể gây khó khăn khi công ty phát triển lớn mạnh và muốn có thêm nhiều nhà đầu tư.
  • Ít linh hoạt trong chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng phần vốn góp thường phải ưu tiên cho các thành viên còn lại trong công ty, thủ tục phức tạp hơn so với việc mua bán cổ phiếu trên thị trường.

Công ty Cổ phần (CP) là gì?

Công ty Cổ phần cũng là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, nhưng được thiết kế cho quy mô lớn và nhu cầu huy động vốn linh hoạt. Đặc trưng cơ bản của công ty cổ phần là vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông.

Điểm khác biệt lớn nhất so với công ty TNHH là khả năng huy động vốn. Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn từ một số lượng không hạn chế các nhà đầu tư, bao gồm cả công chúng. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp, tương tự như công ty TNHH.

Một công ty cổ phần phải có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Điều này tạo điều kiện cho sự tham gia của nhiều nhà đầu tư, từ đó giúp công ty có nguồn vốn dồi dào để phát triển các dự án lớn.

Ưu điểm của Công ty Cổ phần

  • Khả năng huy động vốn vượt trội: Đây là ưu điểm lớn nhất. Việc phát hành cổ phiếu cho phép công ty tiếp cận nguồn vốn khổng lồ từ thị trường, tạo đà cho sự tăng trưởng và mở rộng thần tốc.
  • Tính thanh khoản cao: Cổ phần dễ dàng được chuyển nhượng trên thị trường chứng khoán (nếu công ty đã niêm yết) hoặc giữa các nhà đầu tư, tạo ra tính linh hoạt cho các cổ đông.
  • Không giới hạn số lượng cổ đông: Cho phép công ty mở rộng quy mô sở hữu một cách không giới hạn.
  • Cơ cấu quản trị chuyên nghiệp: Cơ cấu tổ chức công ty cổ phần thường bài bản và chuyên nghiệp hơn với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, giúp quản trị minh bạch và hiệu quả hơn ở quy mô lớn.

Nhược điểm của Công ty Cổ phần

  • Cơ cấu quản lý phức tạp: Việc quản lý và ra quyết định thường phức tạp hơn, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, đặc biệt là về quyền lợi của các cổ đông.
  • Rủi ro bị thâu tóm: Do việc chuyển nhượng cổ phần tương đối tự do, công ty có nguy cơ bị các đối thủ cạnh tranh thâu tóm quyền kiểm soát.
  • Yêu cầu cao về minh bạch thông tin: Công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng, phải công bố thông tin tài chính và hoạt động một cách định kỳ, điều này có thể làm lộ bí mật kinh doanh.
  • Chi phí thành lập và vận hành cao hơn: Các thủ tục thành lập công ty cổ phần và quản trị thường tốn kém hơn so với công ty TNHH.

Bảng so sánh chi tiết Công ty TNHH và Công ty Cổ phần

Để có cái nhìn trực quan và dễ dàng đưa ra quyết định, Luật Mai Sơn đã tổng hợp một bảng so sánh chi tiết công ty TNHH và công ty cổ phần dựa trên các tiêu chí pháp lý quan trọng nhất theo Luật Doanh nghiệp 2020.

Tiêu chí Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) Công ty Cổ phần (CP)
Số lượng thành viên/cổ đông – TNHH 1 thành viên: 01 tổ chức hoặc cá nhân.
– TNHH 2 thành viên trở lên: Từ 02 đến 50 thành viên.
Tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa.
Vốn điều lệ Vốn điều lệ là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên. Vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.
Khả năng huy động vốn Hạn chế. Không được phát hành cổ phiếu ra công chúng. Chỉ được phát hành trái phiếu riêng lẻ. Huy động vốn chủ yếu bằng cách tăng vốn góp hoặc kết nạp thành viên mới. Rất linh hoạt. Được quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn rộng rãi từ công chúng và các nhà đầu tư.
Chuyển nhượng vốn/cổ phần Bị hạn chế. Khi chuyển nhượng phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước, sau đó mới được bán cho bên ngoài nếu các thành viên không mua. Tự do chuyển nhượng, trừ một số trường hợp hạn chế đối với cổ đông sáng lập trong 03 năm đầu hoặc theo quy định tại điều lệ công ty.
Cơ cấu tổ chức – TNHH 1 TV (tổ chức): Chủ tịch công ty hoặc Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng Giám đốc.
– TNHH 2 TV trở lên: Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc/Tổng Giám đốc. Có thể có Ban kiểm soát nếu có trên 11 thành viên.
Đại hội đồng cổ đông (cơ quan quyết định cao nhất), Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng Giám đốc. Bắt buộc phải có Ban kiểm soát (nếu có trên 11 cổ đông cá nhân và tổng số cổ đông lớn hơn 50% cổ phần) hoặc Ủy ban kiểm toán thuộc HĐQT.
Trách nhiệm pháp lý Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp.
Mức độ phù hợp Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup, công ty gia đình, không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng. Phù hợp với các doanh nghiệp quy mô lớn, có nhu cầu huy động vốn cao, các dự án khởi nghiệp có kế hoạch IPO trong tương lai.

Khi nào nên chọn thành lập Công ty TNHH?

Lựa chọn mô hình công ty TNHH là một quyết định chiến lược, đặc biệt phù hợp trong những bối cảnh kinh doanh nhất định. Đây là loại hình lý tưởng khi bạn đề cao sự kiểm soát, ổn định và bảo mật.

  • Khởi nghiệp với nhóm nhỏ, thân tín: Nếu bạn và một vài người bạn, người thân có cùng chí hướng và muốn bắt đầu một dự án kinh doanh, công ty TNHH hai thành viên trở lên là lựa chọn hoàn hảo. Cơ cấu quản lý đơn giản và việc hạn chế chuyển nhượng vốn giúp duy trì sự gắn kết, tin tưởng và tránh những xung đột không đáng có từ những người ngoài không cùng tầm nhìn.
  • Kinh doanh độc lập: Khi bạn là một cá nhân muốn toàn quyền điều hành công ty, không muốn chia sẻ quyền lực và lợi nhuận, thành lập công ty TNHH một thành viên là giải pháp tối ưu. Bạn vừa có tư cách pháp nhân, vừa được bảo vệ tài sản cá nhân, lại vừa linh hoạt trong mọi quyết định kinh doanh.
  • Doanh nghiệp gia đình: Mô hình công ty TNHH giúp duy trì quyền sở hữu và quản lý trong phạm vi gia đình, hạn chế sự can thiệp từ bên ngoài, đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững qua nhiều thế hệ.
  • Chưa có nhu cầu huy động vốn lớn từ công chúng: Nếu mô hình kinh doanh của bạn không đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ ngay từ đầu và bạn có thể tự chủ về tài chính hoặc huy động từ các nguồn quen biết, công ty TNHH là lựa chọn hợp lý để tránh các thủ tục phức tạp và yêu cầu minh bạch thông tin như công ty cổ phần.
  • Các nhà đầu tư nước ngoài muốn kiểm soát 100% vốn: Đối với các công ty FDI, mô hình TNHH một thành viên là lựa chọn phổ biến khi nhà đầu tư muốn toàn quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Khi nào nên chọn thành lập Công ty Cổ phần?

Ngược lại, công ty cổ phần là sân chơi dành cho những tham vọng lớn hơn, nơi khả năng tăng trưởng và mở rộng quy mô được đặt lên hàng đầu.

  • Tham vọng tăng trưởng và mở rộng quy mô lớn: Khi bạn có một ý tưởng kinh doanh đột phá, một kế hoạch phát triển dài hạn đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ, công ty cổ phần là công cụ không thể thiếu. Khả năng phát hành cổ phiếu giúp bạn tiếp cận nguồn vốn không giới hạn từ thị trường.
  • Kế hoạch gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital): Các quỹ đầu tư chuyên nghiệp thường ưu tiên đầu tư vào công ty cổ phần vì cơ cấu minh bạch, tính thanh khoản của cổ phần và lộ trình thoái vốn (exit) rõ ràng.
  • Dự định IPO (Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng): Nếu mục tiêu cuối cùng của bạn là niêm yết công ty trên sàn chứng khoán, việc thành lập công ty cổ phần ngay từ đầu là bước đi bắt buộc.
  • Dự án cần sự tham gia của nhiều nhà đầu tư: Với các dự án lớn như bất động sản, công nghệ cao, năng lượng… cần sự chung tay của nhiều nhà đầu tư, mô hình công ty cổ phần không giới hạn số lượng cổ đông là lựa chọn duy nhất.
  • Xây dựng thương hiệu mạnh và minh bạch: Các yêu cầu về quản trị và công bố thông tin của công ty cổ phần giúp xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp chuyên nghiệp, minh bạch, từ đó dễ dàng thu hút nhân tài, đối tác lớn và khách hàng.

Lựa chọn giữa công ty TNHH và công ty cổ phần là một quyết định mang tính chiến lược. Mỗi loại hình có những ưu và nhược điểm riêng. Để có được lựa chọn tối ưu nhất cho tầm nhìn và mô hình kinh doanh của bạn, việc tham vấn các chuyên gia pháp lý là vô cùng cần thiết. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí! Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích chi tiết và đưa ra định hướng đúng đắn ngay từ bước đầu tiên.

Hướng dẫn chi tiết thủ tục thành lập doanh nghiệp

Dù bạn chọn loại hình nào, quy trình thành lập công ty về cơ bản đều tuân theo các bước do pháp luật quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước bạn cần thực hiện, được cập nhật theo quy định mới nhất.

Bước 1: Chuẩn bị thông tin và hồ sơ

Đây là bước nền tảng, quyết định sự suôn sẻ của toàn bộ quá trình. Bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin sau:

  1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp: Dựa vào phân tích ở trên, quyết định sẽ thành lập Công ty TNHH hay Công ty Cổ phần.
  2. Đặt tên công ty:
    • Tên phải là duy nhất, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên công ty đã đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
    • Tên phải bao gồm hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (ví dụ: “Công ty TNHH”) và tên riêng.
    • Bạn nên chuẩn bị 3-5 phương án tên để dự phòng. Luật Mai Sơn có thể giúp bạn tra cứu tên công ty nhanh chóng và chính xác.
  3. Xác định địa chỉ trụ sở chính:
    • Địa chỉ công ty phải rõ ràng, xác định (số nhà, ngõ, ngách, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
    • Không được đặt trụ sở tại nhà chung cư, nhà tập thể (trừ trường hợp có chức năng văn phòng).
  4. Đăng ký ngành, nghề kinh doanh:
    • Lựa chọn các ngành nghề kinh doanh phù hợp với hoạt động của công ty theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC 2018).
    • Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề…
    • Luật Mai Sơn sẽ tư vấn giúp bạn tra cứu và lựa chọn mã ngành phù hợp.
  5. Xác định vốn điều lệ:
    • Là số vốn do các thành viên/cổ đông cam kết góp và được ghi vào Điều lệ công ty.
    • Không có mức tối thiểu, trừ các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định. Tuy nhiên, mức vốn này là cơ sở để xác định mức thuế môn bài phải nộp hàng năm và thể hiện trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu.
  6. Chuẩn bị giấy tờ cá nhân:
    • Bản sao công chứng CCCD/Hộ chiếu của các thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật.
    • Đối với thành viên/cổ đông là tổ chức: Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định góp vốn và giấy tờ cá nhân của người đại diện theo ủy quyền.

Bước 2: Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ thành lập công ty

Sau khi có đầy đủ thông tin, bạn cần soạn thảo bộ hồ sơ thành lập công ty. Hồ sơ sẽ có sự khác biệt nhỏ giữa hai loại hình:

Đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên.
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân/pháp nhân của thành viên.

Đối với Công ty Cổ phần:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập (và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài nếu có).
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân/pháp nhân của cổ đông.

Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận kết quả

Bạn có thể nộp hồ sơ qua hai hình thức:

  1. Nộp trực tiếp: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở.
  2. Nộp trực tuyến: Qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hình thức này ngày càng phổ biến vì sự tiện lợi và nhanh chóng. Bạn cần có tài khoản đăng ký kinh doanh và chữ ký số công cộng.

Thời gian xử lý: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, sẽ có thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Bước 4: Các thủ tục sau khi thành lập

Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Bạn cần hoàn tất các công việc quan trọng sau để công ty có thể chính thức đi vào hoạt động:

  • Khắc con dấu công ty (dấu tròn): Doanh nghiệp hiện nay được tự quyết định về hình thức và số lượng con dấu.
  • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép.
  • Mở tài khoản ngân hàng cho công ty: Và thông báo số tài khoản với cơ quan thuế.
  • Mua chữ ký số (token) điện tử: Để thực hiện các giao dịch nộp thuế, bảo hiểm xã hội qua mạng.
  • Đăng ký và phát hành hóa đơn điện tử: Bắt buộc theo quy định hiện hành.
  • Kê khai và nộp thuế môn bài: Mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ đã đăng ký.
  • Góp vốn đầy đủ và đúng hạn: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt về thời gian. Sử dụng dịch vụ thành lập công ty của Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng pháp luật.

Chi phí thành lập Công ty TNHH và Cổ phần

Việc dự trù chi phí thành lập công ty là một phần quan trọng trong kế hoạch khởi nghiệp. Về cơ bản, các khoản phí nhà nước cho hai loại hình này là tương đương nhau. Sự khác biệt chủ yếu đến từ các chi phí vận hành và quản trị sau này.

Dưới đây là bảng tổng hợp các chi phí cơ bản bạn cần chuẩn bị (số liệu mang tính tham khảo tại thời điểm tháng 9/2025):

Hạng mục chi phí Số tiền (VNĐ) Ghi chú
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp 50.000 Nộp tại Sở KH&ĐT (được miễn nếu đăng ký online).
Phí công bố nội dung đăng ký 100.000 Nộp trên Cổng thông tin quốc gia.
Chi phí khắc con dấu ~ 450.000 Tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại dấu.
Mua chữ ký số (Token) ~ 1.350.000 – 3.000.000 Tùy nhà cung cấp và thời hạn (1-3 năm).
Phát hành hóa đơn điện tử ~ 500.000 – 1.500.000 Tùy gói số lượng hóa đơn và nhà cung cấp.
Lệ phí môn bài (nộp hàng năm) – Vốn ≤ 10 tỷ: 2.000.000/năm
– Vốn > 10 tỷ: 3.000.000/năm
Được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên thành lập.
Phí dịch vụ tư vấn (nếu có) Tùy thuộc vào gói dịch vụ Luật Mai Sơn cung cấp các gói dịch vụ trọn gói với chi phí tối ưu.

Chuyển đổi giữa hai loại hình công ty: Điều kiện và Thủ tục

Trong quá trình phát triển, một doanh nghiệp có thể nhận thấy mô hình ban đầu không còn phù hợp. Luật Doanh nghiệp cho phép việc chuyển đổi linh hoạt giữa các loại hình công ty để đáp ứng nhu cầu thực tế.

Chuyển đổi từ Công ty TNHH sang Công ty Cổ phần

Đây là hướng chuyển đổi phổ biến nhất, thường xảy ra khi công ty TNHH phát triển đến một quy mô nhất định và cần huy động thêm vốn lớn để mở rộng.

Các trường hợp chuyển đổi:

  • Kết nạp thêm thành viên mới: Khi công ty TNHH 2 thành viên trở lên kết nạp thêm thành viên và vượt quá con số 50.
  • Huy động vốn từ bên ngoài: Công ty chào bán phần vốn góp cho các nhà đầu tư không phải là thành viên hiện hữu, dẫn đến việc cần một cơ cấu linh hoạt hơn.
  • Chuyển nhượng một phần vốn góp: Thành viên công ty chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình cho một hoặc nhiều tổ chức, cá nhân khác.
  • Chủ động chuyển đổi: Các thành viên/chủ sở hữu quyết định chuyển đổi để chuẩn bị cho việc IPO hoặc thu hút các quỹ đầu tư.

Thủ tục chuyển đổi từ công ty tnhh sang cổ phần:

  1. Tổ chức họp Hội đồng thành viên/chủ sở hữu để thông qua quyết định chuyển đổi.
  2. Soạn thảo hồ sơ chuyển đổi, bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, quyết định chuyển đổi, điều lệ công ty cổ phần, danh sách cổ đông…
  3. Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
  4. Sau 03 ngày làm việc, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
  5. Thực hiện các thủ tục sau chuyển đổi: khắc lại dấu (nếu có thay đổi tên), thông báo với cơ quan thuế, ngân hàng, đối tác…

Chuyển đổi từ Công ty Cổ phần sang Công ty TNHH

Hướng chuyển đổi này ít phổ biến hơn, thường xảy ra khi công ty muốn thu hẹp quy mô, tái cấu trúc hoặc khi số lượng cổ đông giảm xuống dưới mức tối thiểu.

Các trường hợp chuyển đổi:

  • Mua lại cổ phần: Công ty hoặc các cổ đông còn lại mua lại toàn bộ cổ phần của các cổ đông khác, dẫn đến số lượng cổ đông giảm xuống còn 1 hoặc 2.
  • Tái cấu trúc: Một tổ chức mua lại toàn bộ cổ phần của tất cả các cổ đông để biến công ty cổ phần thành công ty TNHH một thành viên của mình.
  • Số lượng cổ đông giảm: Do chuyển nhượng hoặc các lý do khác, số lượng cổ đông trong công ty không còn đủ 03 người và không thể bổ sung trong vòng 06 tháng.

Thủ tục chuyển đổi: Tương tự như trên, công ty cần tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông để thông qua quyết định, chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi và nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Tùy thuộc vào số lượng cổ đông còn lại, công ty sẽ chuyển thành Công ty TNHH một thành viên hoặc Công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Kết luận và lời khuyên từ Luật Mai Sơn

Việc lựa chọn giữa công ty TNHH và công ty cổ phần không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, mà phụ thuộc hoàn toàn vào tầm nhìn, chiến lược, quy mô và nhu cầu huy động vốn của từng dự án kinh doanh. Công ty TNHH mang lại sự ổn định, kiểm soát chặt chẽ và cơ cấu đơn giản, là lựa chọn an toàn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty gia đình. Trong khi đó, công ty cổ phần mở ra một chân trời rộng lớn về khả năng huy động vốn và tăng trưởng, phù hợp với những tham vọng lớn và kế hoạch niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Quyết định ban đầu này sẽ định hình con đường phát triển của doanh nghiệp bạn trong nhiều năm tới. Vì vậy, hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng các yếu tố về số lượng nhà sáng lập, kế hoạch gọi vốn, mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu dài hạn. Một lựa chọn phù hợp sẽ là bệ phóng vững chắc, giúp doanh nghiệp của bạn cất cánh thuận lợi và phát triển bền vững.

Hành trình khởi nghiệp luôn đầy thử thách và các quyết định pháp lý ban đầu có thể tạo ra tác động lâu dài. Đừng để những phức tạp về thủ tục làm chậm bước tiến của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được các luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp và hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp và đúng pháp luật. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường đi đến thành công.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Công ty TNHH có được phát hành cổ phiếu không?Không. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi. Đây là đặc quyền riêng của công ty cổ phần.
  2. Loại hình nào phù hợp hơn cho một startup công nghệ?Nếu startup có kế hoạch gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc IPO trong tương lai, công ty cổ phần là lựa chọn phù hợp hơn. Nếu startup chỉ có một vài nhà sáng lập và muốn giữ quyền kiểm soát chặt chẽ trong giai đoạn đầu, công ty TNHH có thể là lựa chọn tốt hơn, sau này có thể chuyển đổi khi cần.
  3. Chi phí thành lập giữa hai loại hình có chênh lệch nhiều không?Về cơ bản, các khoản lệ phí nhà nước là như nhau. Tuy nhiên, chi phí vận hành và quản trị của công ty cổ phần thường cao hơn do cơ cấu phức tạp và các yêu cầu về báo cáo, kiểm toán nghiêm ngặt hơn.
  4. Một người có thể đồng thời là giám đốc công ty TNHH và công ty cổ phần không?Có. Pháp luật Việt Nam không cấm một cá nhân làm giám đốc của nhiều công ty, không phân biệt loại hình, miễn là họ đảm bảo đủ năng lực và thời gian để hoàn thành trách nhiệm tại mỗi công ty.
  5. Khi nào thì công ty TNHH nên chuyển đổi thành công ty cổ phần?Khi công ty có nhu cầu huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư, vượt quá giới hạn 50 thành viên, hoặc có kế hoạch niêm yết trên sàn chứng khoán.
  6. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập hai loại hình này là bao nhiêu?Pháp luật không quy định vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính). Bạn nên đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô và khả năng tài chính của mình.
  7. Công ty cổ phần có bắt buộc phải có Ban kiểm soát không?Không phải lúc nào cũng bắt buộc. Công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần thì không bắt buộc phải có Ban kiểm soát.
  8. Ai là người đại diện theo pháp luật của hai loại hình công ty?Cả hai loại hình đều có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Chức danh thường là Giám đốc (Tổng Giám đốc) hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên/Chủ tịch Hội đồng quản trị, được quy định cụ thể trong điều lệ công ty.
  9. Loại hình nào dễ dàng hơn trong việc thay đổi thành viên/cổ đông?Công ty cổ phần dễ dàng hơn. Việc chuyển nhượng cổ phần thường tự do hơn, trong khi việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH phải tuân theo các quy định ưu tiên cho thành viên hiện hữu, làm cho thủ tục phức tạp hơn.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *