Điều Kiện Thành Lập Công Ty: 6 Yếu Tố Cốt Lõi 2025
Điều kiện thành lập công ty là hành trang pháp lý đầu tiên và quan trọng nhất mà mọi nhà sáng lập cần trang bị, bao gồm các quy định về vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, và thủ tục đăng ký. Hành trình biến ý tưởng thành một doanh nghiệp thành công đầy hứng khởi nhưng cũng không ít thách thức, và việc nắm vững các quy định này chính là chìa khóa để khởi đầu suôn sẻ. Với sự đồng hành của Luật Mai Sơn, bạn sẽ tự tin làm chủ mọi quy trình, biến những quy định phức tạp trở nên đơn giản và dễ dàng áp dụng.
Tại Sao Việc Nắm Rõ Điều Kiện Thành Lập Công Ty Lại Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ?
Bắt đầu một hành trình kinh doanh giống như xây dựng một ngôi nhà. Nền móng càng vững chắc, ngôi nhà càng kiên cố và phát triển bền vững. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng các điều kiện để mở doanh nghiệp chính là bước đặt viên gạch đầu tiên cho nền móng đó. Nhiều người khởi nghiệp vì quá tập trung vào sản phẩm, thị trường mà xem nhẹ các yếu tố pháp lý ban đầu, dẫn đến những rủi ro không đáng có. Hiểu rõ luật chơi không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn mang lại những lợi ích chiến lược to lớn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc chuẩn bị hồ sơ đúng và đủ ngay từ đầu giúp bạn tránh khỏi việc phải sửa đổi, bổ sung nhiều lần, rút ngắn thời gian chờ đợi cấp phép và giảm thiểu các chi phí phát sinh không cần thiết.
- Tránh rủi ro pháp lý: Đặt tên công ty sai quy định, chọn sai ngành nghề kinh doanh, hay không hoàn thành nghĩa vụ góp vốn có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc thậm chí bị xử phạt hành chính. Nắm vững các điều kiện giúp bạn xây dựng một tấm khiên pháp lý vững chắc.
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Việc lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp, xác định vốn điều lệ phù hợp, và đăng ký ngành nghề kinh doanh chính xác sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn, trách nhiệm pháp lý và định hướng phát triển của công ty trong tương lai.
- Tạo dựng uy tín với đối tác: Một doanh nghiệp được thành lập và vận hành tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật sẽ tạo dựng được niềm tin và sự tin cậy trong mắt khách hàng, đối tác và các nhà đầu tư.
Việc đầu tư thời gian để tìm hiểu các điều kiện pháp lý ban đầu không bao giờ là lãng phí. Đó là sự đầu tư thông minh cho sự an toàn và phát triển bền vững của chính doanh nghiệp bạn trong tương lai.
Checklist 6 Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cần Và Đủ Theo Luật Doanh Nghiệp 2025
Để quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, bạn cần đảm bảo đáp ứng đầy đủ 6 điều kiện cốt lõi được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn. Luật Mai Sơn đã tổng hợp và diễn giải chi tiết dưới đây để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng.
Điều Kiện 1: Chủ Thể Thành Lập Doanh Nghiệp (Ai Được Phép Mở Công Ty?)
Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ về những đối tượng được quyền và không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp. Việc xác định đúng tư cách của nhà sáng lập là điều kiện tiên quyết. Về cơ bản, mọi tổ chức và cá nhân đều có quyền thành lập doanh nghiệp, trừ những trường hợp bị pháp luật giới hạn.
Đối tượng được quyền thành lập công ty:
- Cá nhân: Mọi công dân Việt Nam đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Người nước ngoài cũng có quyền thành lập công ty tại Việt Nam và tuân thủ theo các quy định riêng.
- Tổ chức: Các tổ chức có tư cách pháp nhân (ví dụ: một công ty khác) đều có quyền góp vốn, mua cổ phần, hoặc thành lập công ty mới.
Đối tượng không được quyền thành lập và quản lý công ty:
Theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, các đối tượng sau đây không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
Đối Tượng | Diễn Giải Chi Tiết |
---|---|
Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân | Các đơn vị này không được sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng. |
Cán bộ, công chức, viên chức | Theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, các đối tượng này không được phép tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ vẫn có quyền góp vốn, mua cổ phần nhưng không giữ chức danh quản lý. |
Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng | Các cá nhân đang phục vụ trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam (trừ người được cử làm đại diện quản lý vốn góp của Nhà nước). |
Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước | Ngoại trừ trường hợp được cử làm đại diện để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác. |
Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự | Những người không đủ khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình theo quyết định của Tòa án. |
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù | Những người đang bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, hoặc bị Tòa án cấm hành nghề, kinh doanh. |
Vậy sinh viên có được thành lập công ty không? Câu trả lời là CÓ. Sinh viên là công dân Việt Nam, nếu đã đủ 18 tuổi và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự thì hoàn toàn có quyền thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Điều Kiện 2: Lựa Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp Phù Hợp
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc quản lý, trách nhiệm pháp lý và khả năng phát triển của công ty. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam bao gồm:
- Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
- Công ty hợp danh: Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung.
- Công ty TNHH một thành viên: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân.
- Công ty cổ phần: Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, tối thiểu phải có 03 cổ đông.
Để giúp bạn đưa ra lựa chọn, Luật Mai Sơn đã lập bảng so sánh chi tiết các loại hình phổ biến nhất:
Tiêu Chí | Công ty TNHH 1 TV | Công ty TNHH 2 TV trở lên | Công ty Cổ phần |
---|---|---|---|
Số lượng thành viên | 1 (cá nhân hoặc tổ chức) | Từ 2 đến 50 | Tối thiểu 3, không giới hạn tối đa |
Trách nhiệm pháp lý | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) |
Cơ cấu tổ chức | Đơn giản, do chủ sở hữu quyết định. | Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc. | Phức tạp: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc, Ban kiểm soát. |
Khả năng huy động vốn | Khó khăn, không được phát hành cổ phiếu. | Hạn chế, không được phát hành cổ phiếu. | Linh hoạt, được phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi. |
Chuyển nhượng vốn | Tự do chuyển nhượng toàn bộ. | Ưu tiên cho các thành viên còn lại trước khi chuyển ra ngoài. | Tự do, dễ dàng chuyển nhượng (trừ cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). |
Phù hợp với | Cá nhân hoặc tổ chức muốn toàn quyền kiểm soát. | Doanh nghiệp gia đình, nhóm bạn bè khởi nghiệp. | Doanh nghiệp quy mô lớn, có nhu cầu gọi vốn từ nhiều nhà đầu tư. |
Điều Kiện 3: Tên Công Ty – Đặt Tên Hay, Đúng Luật Và Không Bị Trùng
Tên công ty không chỉ là danh xưng mà còn là tài sản thương hiệu. Việc đặt tên công ty phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để được chấp thuận.
Cấu trúc tên công ty hợp lệ:
LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP + TÊN RIÊNG
Ví dụ: CÔNG TY TNHH ABC hoặc CÔNG TY CỔ PHẦN XYZ
Những điều cấm khi đặt tên công ty:
- Đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký.
- Sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân.
- Sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
Làm thế nào để kiểm tra tên công ty có bị trùng không?
Đây là bước cực kỳ quan trọng để tránh hồ sơ bị trả lại. Bạn có thể kiểm tra một cách dễ dàng và hoàn toàn miễn phí qua các bước sau:
- Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Trên thanh tìm kiếm, nhập tên công ty bạn dự định đặt.
- Hệ thống sẽ trả về kết quả các doanh nghiệp có tên tương tự. Nếu không có kết quả nào trùng khớp hoàn toàn, khả năng cao tên của bạn sẽ được chấp nhận.
Điều Kiện 4: Trụ Sở Chính Của Doanh Nghiệp
Địa chỉ trụ sở công ty là địa điểm liên lạc, giao dịch của doanh nghiệp và phải được đăng ký một cách chính xác. Pháp luật yêu cầu địa chỉ phải được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).
Lưu ý quan trọng về địa chỉ trụ sở:
- Không được đặt tại chung cư, nhà tập thể: Pháp luật nghiêm cấm sử dụng căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể có mục đích để ở làm văn phòng, trừ trường hợp phần diện tích đó đã được quy hoạch và cấp phép cho chức năng thương mại, văn phòng.
- Phải có địa chỉ thật và hợp pháp: Địa chỉ phải tồn tại trên thực tế, có quyền sử dụng hợp pháp (thuộc sở hữu hoặc có hợp đồng thuê).
- Văn phòng ảo (Virtual Office): Việc sử dụng dịch vụ văn phòng ảo để đăng ký kinh doanh là hợp pháp, miễn là đơn vị cung cấp dịch vụ đảm bảo các yêu cầu về liên lạc và có địa chỉ thật.
Điều Kiện 5: Ngành, Nghề Kinh Doanh
Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Khi đăng ký, bạn cần lựa chọn và ghi mã ngành kinh tế cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC).
Phân loại ngành, nghề kinh doanh:
- Ngành, nghề kinh doanh thông thường: Là những ngành nghề không yêu cầu điều kiện đặc biệt. Doanh nghiệp chỉ cần đăng ký với Cơ quan Đăng ký kinh doanh là có thể hoạt động.
- Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện: Là những ngành nghề mà để được hoạt động, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện bổ sung về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con, an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy… theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
Ví dụ về ngành nghề kinh doanh có điều kiện:
- Kinh doanh dịch vụ pháp lý (yêu cầu có chứng chỉ hành nghề luật sư, thành lập công ty luật).
- Kinh doanh bất động sản (yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng).
- Dịch vụ kiểm toán, kế toán (yêu cầu có chứng chỉ hành nghề).
- Dịch vụ bảo vệ (yêu cầu Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự).
Bạn có thể tra cứu ngành nghề kinh doanh và các điều kiện đi kèm tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để chuẩn bị chính xác.
Điều Kiện 6: Vốn Điều Lệ & Vốn Pháp Định
Vốn là một trong những yếu tố quan trọng nhất, thể hiện năng lực tài chính và trách nhiệm của doanh nghiệp. Cần phân biệt rõ hai khái niệm: Vốn điều lệ và Vốn pháp định.
Vốn Điều Lệ
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Đây là con số do doanh nghiệp tự kê khai và không cần phải chứng minh tại thời điểm đăng ký.
- Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu? Với hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Bạn có thể đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô và khả năng tài chính của mình. Tuy nhiên, mức vốn này là cơ sở để xác định mức đóng lệ phí môn bài hàng năm.
- Thời hạn góp vốn: Các thành viên, cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Ý nghĩa: Vốn điều lệ thể hiện cam kết trách nhiệm của các thành viên đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty.
Vốn Pháp Định
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. Mức vốn này được quy định trong các văn bản pháp luật chuyên ngành.
Ngành Nghề | Mức Vốn Pháp Định Tối Thiểu (Ví dụ) |
---|---|
Kinh doanh bất động sản | 20 tỷ đồng |
Kinh doanh dịch vụ đòi nợ | Đã bị cấm theo Luật Đầu tư 2020 |
Hoạt động của tổ chức tín dụng, ngân hàng | Từ 3.000 tỷ đồng trở lên (đối với ngân hàng thương mại) |
Kinh doanh vận tải hàng không | Từ 300 đến 700 tỷ đồng tùy số lượng tàu bay |
Nếu ngành nghề bạn đăng ký yêu cầu vốn pháp định, bạn phải đảm bảo mức vốn điều lệ đăng ký không thấp hơn mức vốn pháp định này.
Quy Trình và Thủ Tục Đăng Ký Thành Lập Công Ty Từ A-Z
Sau khi đã chuẩn bị và đáp ứng đủ 6 điều kiện trên, bạn sẽ bước vào giai đoạn thực hiện thủ tục thành lập công ty. Quy trình này đã được đơn giản hóa rất nhiều, đặc biệt với sự hỗ trợ của công nghệ. Dưới đây là các bước cơ bản theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ
Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ thành lập công ty đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến 80% thành công của quá trình đăng ký. Tùy vào loại hình doanh nghiệp, thành phần hồ sơ sẽ có một vài khác biệt, nhưng về cơ bản bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Điều lệ công ty: Đây được xem là bản hiến pháp của công ty, quy định mọi hoạt động nội bộ.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Liệt kê thông tin chi tiết của tất cả những người tham gia góp vốn.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân:
- Đối với cá nhân: Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập; văn bản cử người đại diện theo ủy quyền và giấy tờ cá nhân của người đại diện.
- Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua người đại diện): Trong trường hợp bạn không trực tiếp đi nộp hồ sơ.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh
Bạn có hai phương thức chính để nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Nộp hồ sơ giấy tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nộp trực tuyến (Online): Nộp hồ sơ qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là hình thức được khuyến khích vì sự tiện lợi, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Bạn sẽ cần có chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để thực hiện.
Bước 3: Nhận Kết Quả – Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp
Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xử lý và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho bạn trong thời hạn 03 ngày làm việc. Ngày công ty bạn chính thức ra đời được tính từ ngày ghi trên giấy chứng nhận này.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, bạn sẽ nhận được thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và nội dung cần sửa đổi, bổ sung.
Bước 4: Các Việc Cần Làm Ngay Sau Khi Có Giấy Phép
Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới chỉ là sự khởi đầu. Để công ty chính thức đi vào hoạt động hợp pháp, bạn cần hoàn tất các việc cần làm ngay sau khi thành lập công ty:
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.
- Khắc con dấu công ty (dấu tròn): Doanh nghiệp hiện nay được tự quyết định về hình thức và số lượng con dấu, nhưng cần thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Treo biển hiệu công ty: Tại trụ sở chính đã đăng ký.
- Mở tài khoản ngân hàng: Và thông báo số tài khoản này với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Mua chữ ký số (Token): Để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế, khai báo hải quan, bảo hiểm xã hội.
- Kê khai và nộp lệ phí môn bài: Mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ bạn đã đăng ký.
- Hoàn thiện hồ sơ khai thuế ban đầu: Nộp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử: Để có thể xuất hóa đơn cho khách hàng.
Bạn cảm thấy quy trình có quá nhiều bước và giấy tờ phức tạp? Đừng lo lắng, đây là lúc chuyên môn của Luật Mai Sơn phát huy tác dụng. Chúng tôi sẽ thay bạn xử lý mọi thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác, giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu để tập trung vào chiến lược kinh doanh. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí về gói dịch vụ phù hợp nhất với bạn.
Giải Quyết Các Vấn Đề Cụ Thể Khi Thành Lập Công Ty
Trong quá trình chuẩn bị, chắc chắn bạn sẽ có nhiều thắc mắc cụ thể. Dưới đây là giải đáp của Luật Mai Sơn cho một số câu hỏi thường gặp nhất.
Vốn điều lệ thấp có ảnh hưởng gì không?
Đăng ký vốn điều lệ thấp có thể giúp giảm lệ phí môn bài ban đầu, nhưng cũng đi kèm một số hạn chế. Vốn điều lệ thấp có thể làm giảm uy tín của công ty trong mắt đối tác, khách hàng và đặc biệt là các tổ chức tín dụng khi bạn cần vay vốn. Ngoài ra, nó cũng giới hạn phạm vi trách nhiệm của bạn, nhưng đồng thời cũng thể hiện năng lực tài chính không cao. Do đó, hãy đăng ký một mức vốn thực tế, phù hợp với quy mô dự kiến của doanh nghiệp.
Một người có thể đứng tên nhiều công ty không?
Pháp luật Việt Nam không giới hạn việc một cá nhân có thể thành lập, sở hữu hoặc quản lý bao nhiêu doanh nghiệp. Vì vậy, một người hoàn toàn có thể:
- Làm chủ nhiều Doanh nghiệp tư nhân.
- Làm chủ sở hữu nhiều công ty TNHH một thành viên.
- Làm thành viên góp vốn tại nhiều công ty TNHH hai thành viên trở lên.
- Làm cổ đông tại nhiều công ty cổ phần.
- Làm giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật cho nhiều công ty.
Sự khác biệt cốt lõi giữa Công ty TNHH và Công ty Cổ phần là gì?
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở khả năng huy động vốn và cơ cấu tổ chức. Công ty cổ phần có lợi thế vượt trội trong việc huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu ra công chúng, phù hợp cho các dự án lớn. Ngược lại, công ty TNHH có cơ cấu quản lý gọn nhẹ hơn, việc chuyển nhượng vốn được kiểm soát chặt chẽ hơn, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, không có nhu cầu gọi vốn rộng rãi.
Lựa Chọn Thông Minh: Tự Làm Hay Sử Dụng Dịch Vụ Thành Lập Công Ty Trọn Gói?
Khi đã nắm rõ các điều kiện và thủ tục, câu hỏi tiếp theo là: nên tự mình thực hiện hay ủy thác cho một đơn vị chuyên nghiệp? Mỗi lựa chọn đều có ưu và nhược điểm riêng.
Tiêu Chí | Tự Thực Hiện | Sử Dụng Dịch Vụ Thành Lập Công Ty Trọn Gói |
---|---|---|
Chi phí | Tiết kiệm được phí dịch vụ, chỉ tốn các lệ phí nhà nước. | Phát sinh thêm phí dịch vụ, nhưng chi phí thường được tối ưu và báo giá trọn gói. |
Thời gian | Tốn nhiều thời gian nghiên cứu, soạn thảo, đi lại và chờ đợi. | Nhanh chóng, chuyên nghiệp. Bạn chỉ cần cung cấp thông tin và nhận kết quả. |
Rủi ro | Cao. Dễ sai sót trong hồ sơ, có thể bị trả lại nhiều lần, kéo dài thời gian. | Thấp. Các chuyên gia pháp lý đảm bảo hồ sơ chính xác và hợp lệ ngay từ đầu. |
Công sức | Đòi hỏi nỗ lực cá nhân lớn, phải tự tìm hiểu mọi thứ. | Tối thiểu. Bạn được tư vấn và hỗ trợ toàn diện. |
Nếu bạn là người am hiểu pháp luật và có nhiều thời gian, việc tự thực hiện có thể là một trải nghiệm học hỏi tốt. Tuy nhiên, đối với hầu hết các nhà khởi nghiệp, thời gian là vàng bạc. Việc sử dụng dịch vụ thành lập công ty trọn gói của Luật Mai Sơn là một khoản đầu tư thông minh. Chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn thành thủ tục pháp lý, mà còn tư vấn chiến lược ban đầu về vốn, loại hình, ngành nghề để tạo ra lợi thế cạnh tranh ngay từ vạch xuất phát.
Bắt đầu hành trình kinh doanh của bạn một cách vững chắc và đúng luật. Đừng để các thủ tục pháp lý phức tạp làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành người đồng hành pháp lý đáng tin cậy. Gọi điện ngay cho chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và khởi động doanh nghiệp mơ ước của bạn ngay hôm nay.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu?
Đối với hầu hết các ngành nghề thông thường, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, một số ngành nghề có điều kiện (như kinh doanh bất động sản, tài chính) sẽ yêu cầu mức vốn tối thiểu gọi là vốn pháp định. Bạn nên đăng ký mức vốn phù hợp với quy mô kinh doanh thực tế.
2. Sinh viên hoặc công chức có được đứng tên thành lập công ty không?
Sinh viên nếu đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ thì hoàn toàn được phép thành lập công ty. Công chức, viên chức không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, nhưng họ có quyền góp vốn, mua cổ phần với tư cách là thành viên hoặc cổ đông không tham gia quản lý.
3. Có bắt buộc phải có bằng cấp chuyên môn để thành lập công ty không?
Không. Đối với các ngành nghề kinh doanh thông thường, bạn không cần bằng cấp chuyên môn. Tuy nhiên, với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như dịch vụ pháp lý, y tế, kiểm toán), người đứng đầu hoặc người phụ trách chuyên môn phải có chứng chỉ hành nghề phù hợp.
4. Tôi có thể đặt trụ sở công ty tại nhà riêng hoặc căn hộ chung cư không?
Bạn có thể đặt trụ sở tại nhà riêng nếu địa chỉ rõ ràng và hợp pháp. Tuy nhiên, bạn không được đặt trụ sở tại căn hộ chung cư chỉ có chức năng để ở. Nếu khu chung cư đó có khu vực được quy hoạch làm văn phòng thương mại thì bạn có thể thuê và đăng ký trụ sở tại đó.
5. Thành lập công ty mất bao lâu và tổng chi phí là bao nhiêu?
Thời gian xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo luật định là 03 ngày làm việc. Tổng chi phí thành lập công ty bao gồm lệ phí nhà nước (công bố, đăng ký) và các chi phí sau thành lập (con dấu, chữ ký số, lệ phí môn bài). Chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào gói dịch vụ bạn chọn.
6. Một người có thể làm giám đốc của nhiều công ty cùng lúc không?
Có. Pháp luật Việt Nam hiện không có quy định nào cấm một người làm giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật cho nhiều công ty, trừ các trường hợp bị cấm quản lý doanh nghiệp.
7. Sau khi có giấy phép kinh doanh, tôi cần làm những gì tiếp theo?
Bạn cần thực hiện một số việc quan trọng như: công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, khắc con dấu, mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, nộp lệ phí môn bài và khai thuế ban đầu với cơ quan thuế.
8. Tên công ty tôi muốn đặt bị trùng, tôi phải làm sao?
Nếu tên bạn chọn bị trùng hoàn toàn, bạn bắt buộc phải chọn một tên khác. Nếu chỉ bị tương tự hoặc gây nhầm lẫn, bạn có thể thêm các yếu tố phân biệt như địa danh, số, hoặc các từ ngữ khác để tạo ra một tên riêng mới và hợp lệ.
9. Sự khác biệt chính giữa công ty TNHH và công ty cổ phần là gì?
Sự khác biệt lớn nhất là khả năng huy động vốn và cấu trúc. Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi từ công chúng, trong khi công ty TNHH bị hạn chế (không được phát hành cổ phiếu). Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần cũng phức tạp hơn so với công ty TNHH.