Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty TNHH là gì?

người đại diện theo pháp luật của công ty tnhh, người đại diện theo pháp luật của công ty, một người được đại diện pháp luật mấy công ty, ai là người đại diện cho công ty cổ phần
4.8/5 - (12 bình chọn)

Người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH là cá nhân nắm giữ chức danh quản lý quan trọng nhất, đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, nhân danh công ty trước pháp luật và các bên liên quan. Đây là vị trí then chốt, được ví như thuyền trưởng lèo lái con tàu doanh nghiệp vượt qua mọi sóng gió thương trường.

Chân Dung Toàn Diện Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty TNHH

Trong một cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật là vị trí không thể thiếu, đóng vai trò là bộ mặt, là tiếng nói và là người chịu trách nhiệm cao nhất cho mọi hoạt động của công ty trước pháp luật. Việc hiểu đúng và đủ về vị trí này là bước đi đầu tiên để xây dựng một nền tảng doanh nghiệp vững chắc.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Là Gì?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp, đại diện cho doanh nghiệp với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án và các quyền, nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

Đối với loại hình công ty TNHH, người đại diện theo pháp luật có thể giữ các chức danh như Giám đốc, Tổng giám đốc, Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty. Chức danh cụ thể sẽ được quy định rõ trong điều lệ công ty.

Công Ty TNHH Có Thể Có Bao Nhiêu Người Đại Diện?

Một trong những điểm mới tiến bộ của pháp luật doanh nghiệp hiện hành là cho phép công ty có sự linh hoạt hơn trong việc bố trí nhân sự cấp cao. Cụ thể:

  • Công ty TNHH một thành viên: Có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của từng người.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Tương tự, có thể có một hoặc nhiều người đại diện. Nếu có nhiều người đại diện, điều lệ công ty tnhh 2 thành viên phải quy định rõ quyền và nghĩa vụ của từng người. Nếu điều lệ không quy định rõ, mỗi người đại diện đều có thẩm quyền đại diện ngang nhau trước bên thứ ba.

Việc có nhiều người đại diện có thể mang lại lợi ích trong việc phân chia công việc, chuyên môn hóa và đảm bảo hoạt động của công ty không bị gián đoạn. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi một cơ chế phối hợp và phân định trách nhiệm rõ ràng để tránh xung đột.

Ai Có Thể Trở Thành Người Đại Diện Theo Pháp Luật?

Pháp luật đặt ra những tiêu chuẩn nhất định cho cá nhân giữ vai trò trọng yếu này. Để đảm bảo tính minh bạch và sự lành mạnh của môi trường kinh doanh, không phải ai cũng có thể trở thành người đại diện theo pháp luật. Dưới đây là các điều kiện cần và đủ.

Tiêu Chí Nội Dung Chi Tiết
Năng lực hành vi dân sự Phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Điều này có nghĩa là người đó từ đủ 18 tuổi trở lên và không bị Tòa án tuyên bố mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Các trường hợp bị cấm Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 2, Điều 12 Luật Doanh nghiệp. Các đối tượng này bao gồm: cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, hạ sĩ quan trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân, Công an nhân dân; người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù, hoặc bị Tòa án cấm hành nghề kinh doanh.
Quốc tịch và Nơi Cư Trú Pháp luật không giới hạn quốc tịch. Người đại diện có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đảm bảo có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam. Khi người này xuất cảnh khỏi Việt Nam, phải ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ.

Quyền Hạn Và Nghĩa Vụ: Khung Quyền Lực Đi Kèm Trọng Trách

Vị trí người đại diện theo pháp luật được trao một khung quyền lực rộng lớn để chủ động điều hành và quyết định các vấn đề của công ty. Tuy nhiên, đi kèm với quyền lực là những nghĩa vụ và trọng trách nặng nề, đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ pháp luật tuyệt đối.

Phạm Vi Quyền Hạn

Quyền hạn của người đại diện theo pháp luật được xác định dựa trên điều lệ công ty và các quy định của pháp luật. Nhìn chung, họ có những quyền hạn chính sau:

  • Đại diện trong giao dịch dân sự: Ký kết hợp đồng, thỏa thuận nhân danh công ty. Các hợp đồng này có thể là hợp đồng mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, hợp đồng lao động, hợp đồng vay vốn…
  • Tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh: Ban hành các quy chế quản lý nội bộ, quyết định về cơ cấu tổ chức, bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức danh quản lý trong công ty (trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên).
  • Đại diện trong tố tụng: Thay mặt công ty tham gia vào các vụ việc tại Tòa án, Trọng tài với tư cách là nguyên đơn, bị đơn hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ tài chính: Mở và quản lý tài khoản công ty tại ngân hàng, ký các chứng từ kế toán, quyết định các khoản chi tiêu trong phạm vi được cho phép.

Nghĩa Vụ Phải Tuân Thủ

Bên cạnh quyền hạn, người đại diện theo pháp luật phải gánh vác những nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo lợi ích của công ty và tuân thủ pháp luật.

Nghĩa Vụ Mô Tả Chi Tiết
Tuân thủ pháp luật và Điều lệ Thực hiện các quyền và nghĩa vụ một cách trung thực, cẩn trọng, tốt nhất nhằm bảo đảm lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
Trung thành với lợi ích công ty Không được lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.
Bảo mật thông tin Có nghĩa vụ bảo mật các thông tin bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ của công ty, kể cả sau khi đã thôi giữ chức vụ.
Thông báo kịp thời Thông báo cho công ty về các trường hợp bản thân hoặc người có liên quan sở hữu hoặc có cổ phần, phần vốn góp chi phối tại các doanh nghiệp khác.

Trái Tim Của Doanh Nghiệp: Giải Mã Trách Nhiệm Pháp Lý

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất mà bất kỳ ai đảm nhận vị trí người đại diện theo pháp luật cần phải nắm vững chính là phạm vi trách nhiệm pháp lý. Mỗi chữ ký, mỗi quyết định đều có thể tạo ra những hệ quả pháp lý sâu rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản, uy tín và thậm chí là sự tồn vong của doanh nghiệp.

Trách Nhiệm Dân Sự

Đây là loại trách nhiệm phổ biến nhất, phát sinh từ các giao dịch hằng ngày của công ty. Người đại diện theo pháp luật sẽ phải chịu trách nhiệm về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch do mình nhân danh công ty xác lập.

  • Khi ký kết hợp đồng: Nếu hợp đồng được ký kết đúng thẩm quyền và phù hợp với quy định của pháp luật, công ty (pháp nhân) sẽ là bên chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, nếu người đại diện ký hợp đồng vượt quá phạm vi thẩm quyền được quy định trong điều lệ, giao dịch đó có thể bị vô hiệu. Trong trường hợp này, người đại diện có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với phần vượt thẩm quyền gây thiệt hại cho công ty hoặc bên thứ ba.
  • Gây thiệt hại cho công ty: Nếu người đại diện có hành vi vi phạm nghĩa vụ (như không trung thực, lạm dụng chức vụ), gây thiệt hại cho công ty thì phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự và điều lệ công ty.

Ví dụ tích cực: Một giám đốc đã cẩn trọng thẩm định đối tác và ký kết một hợp đồng lớn, mang lại lợi nhuận đột phá cho công ty. Hành động này không chỉ thể hiện năng lực quản lý mà còn cho thấy sự tuân thủ trách nhiệm, bảo vệ và gia tăng lợi ích cho doanh nghiệp.

Trách Nhiệm Hành Chính

Người đại diện theo pháp luật còn là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo công ty tuân thủ các nghĩa vụ hành chính với nhà nước.

  • Nghĩa vụ về thuế: Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của việc kê khai và nộp các loại thuế công ty (thuế môn bài, thuế GTGT, thuế TNDN). Nếu có hành vi trốn thuế, khai sai thuế dẫn đến thiếu số thuế phải nộp, người đại diện có thể là đối tượng bị xử phạt vi phạm hành chính.
  • Nghĩa vụ về lao động và bảo hiểm xã hội: Đảm bảo công ty thực hiện đúng các thủ tục đăng ký lao động, đóng bảo hiểm công ty đầy đủ và đúng hạn cho người lao động.
  • Các nghĩa vụ khác: Chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, đăng ký kinh doanh, báo cáo thống kê…

Trách Nhiệm Hình Sự

Đây là mức độ trách nhiệm cao nhất. Trong một số trường hợp vi phạm nghiêm trọng, người đại diện theo pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Các tội danh thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế, chức vụ như:

  • Tội trốn thuế.
  • Tội in, phát hành, mua bán trái phép hóa đơn, chứng từ thu nộp ngân sách nhà nước.
  • Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán.
  • Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Việc hiểu rõ các lằn ranh pháp lý này giúp người đại diện hành động cẩn trọng, đưa ra các quyết định sáng suốt, không chỉ vì sự phát triển của công ty mà còn để bảo vệ chính bản thân mình.

Quy trình và thủ tục pháp lý liên quan đến người đại diện theo pháp luật có thể phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được thực hiện đúng cách. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc tham vấn ý kiến từ chuyên gia là vô cùng cần thiết. Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí!

Hướng Dẫn Chi Tiết: Thủ Tục Thay Đổi Người Đại Diện Theo Pháp Luật

Việc thay đổi giám đốc công ty tnhh 1 thành viên hoặc người đại diện của công ty TNHH hai thành viên trở lên là một trong những thay đổi quan trọng trong nội dung đăng ký doanh nghiệp. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo tính pháp lý và sự liên tục trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là hướng dẫn 4 bước chi tiết.

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ và Chính Xác

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của thủ tục. Một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ sẽ giúp quá trình được giải quyết nhanh chóng. Hồ sơ bao gồm:

  1. Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật: Theo mẫu quy định tại Phụ lục II-2 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  2. Quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc Quyết định của chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH 1 thành viên) về việc thay đổi người đại diện.
  3. Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện mới:
    • Đối với công dân Việt Nam: Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu còn hiệu lực.
  4. Văn bản ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật mới, cần có giấy ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục kèm theo bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền.

Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai hình thức nộp hồ sơ sau:

  • Nộp trực tiếp: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • Nộp trực tuyến: Sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để nộp hồ sơ qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là phương thức được khuyến khích vì sự tiện lợi, nhanh chóng và minh bạch.

Bước 3: Chờ và Nhận Kết Quả

Thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (ghi nhận thông tin người đại diện mới).
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và nội dung cần sửa đổi, bổ sung.

Bước 4: Các Công Việc Cần Thực Hiện Sau Khi Thay Đổi

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, công việc vẫn chưa kết thúc. Doanh nghiệp cần hoàn tất các thủ tục sau để đồng bộ thông tin và đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn:

  • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Thực hiện công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.
  • Thông báo với cơ quan Thuế: Cập nhật thông tin người đại diện trên các hệ thống thuế điện tử.
  • Thông báo với Ngân hàng: Thay đổi thông tin chủ tài khoản, người ký các giao dịch tại ngân hàng nơi công ty mở tài khoản.
  • Thông báo với các đối tác, khách hàng: Gửi công văn, email thông báo chính thức về việc thay đổi nhân sự quan trọng này để đảm bảo sự tin tưởng và thuận lợi trong các giao dịch tiếp theo.
  • Cập nhật các giấy phép con (nếu có): Nếu các giấy phép hoạt động kinh doanh có điều kiện có ghi tên người đại diện cũ, cần làm thủ tục cập nhật thông tin.

Việc tuân thủ đầy đủ các bước trên không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong quản trị doanh nghiệp.

Góc Nhìn So Sánh: Làm Rõ Những Khái Niệm Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong quá trình vận hành doanh nghiệp, có nhiều chức danh và vai trò dễ gây nhầm lẫn. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp phân công công việc hiệu quả và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật vs. Người Được Ủy Quyền

Đây là hai khái niệm thường bị đánh đồng nhưng bản chất hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng giúp xác định đúng thẩm quyền và trách nhiệm của mỗi bên.

Tiêu Chí Người Đại Diện Theo Pháp Luật Người Được Ủy Quyền
Nguồn gốc thẩm quyền Do pháp luật quy định và được ghi nhận trong Điều lệ công ty, trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Phát sinh từ một giao dịch dân sự cụ thể là hợp đồng ủy quyền hoặc giấy ủy quyền.
Phạm vi đại diện Rộng, đại diện cho công ty trong tất cả các giao dịch và hoạt động, trừ những việc thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên/Chủ sở hữu. Hẹp, chỉ được nhân danh người ủy quyền (có thể là công ty hoặc người đại diện) thực hiện các công việc trong phạm vi được ủy quyền.
Thời hạn đại diện Gắn liền với nhiệm kỳ hoặc cho đến khi có quyết định thay đổi. Theo thời hạn ghi trong văn bản ủy quyền hoặc khi công việc được ủy quyền hoàn thành.
Tính bắt buộc Mọi doanh nghiệp bắt buộc phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Không bắt buộc, chỉ phát sinh khi có nhu cầu.

Người Đại Diện Của Công Ty TNHH vs. Công Ty Cổ Phần

Mặc dù cùng là người đại diện theo pháp luật, nhưng do đặc thù về loại hình công ty, sẽ có những điểm khác biệt nhất định trong cơ cấu quản lý và chức danh.

Tiêu Chí Công Ty TNHH Công Ty Cổ Phần
Chức danh có thể đảm nhiệm Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Trường hợp Điều lệ không có quy định khác, Chủ tịch Hội đồng quản trị là người đại diện theo pháp luật.
Cơ quan quyết định cao nhất Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc Chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH 1 thành viên). Đại hội đồng cổ đông.
Số lượng người đại diện Có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Nếu công ty chỉ có một người đại diện, Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc là người đại diện. Nếu Điều lệ không quy định, Chủ tịch HĐQT là người đại diện. Nếu có nhiều hơn một người, Điều lệ phải quy định cụ thể.

Tra Cứu Thông Tin Người Đại Diện Theo Pháp Luật: Nhanh Chóng & Chính Xác

Trong kinh doanh, việc xác minh thông tin đối tác là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho các giao dịch. Một trong những thông tin cốt lõi cần xác minh là ai đang là người đại diện hợp pháp của công ty đối tác. May mắn là, việc này hoàn toàn có thể thực hiện một cách dễ dàng và miễn phí thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Dưới đây là các bước để bạn tra cứu thông tin doanh nghiệp và người đại diện:

  1. Truy cập Cổng thông tin: Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ chính thức: https://dichvuthongtin.dkkd.gov.vn/.
  2. Nhập thông tin tìm kiếm: Tại ô tìm kiếm trên trang chủ, bạn có thể nhập tên công ty hoặc mã số thuế công ty mà bạn muốn tra cứu. Nhấn Enter hoặc nút tìm kiếm.
  3. Chọn đúng công ty: Hệ thống sẽ hiển thị một danh sách các doanh nghiệp phù hợp với từ khóa bạn tìm. Hãy chọn đúng công ty bạn cần dựa trên tên đầy đủ, địa chỉ và tình trạng hoạt động.
  4. Xem thông tin chi tiết: Sau khi nhấp vào tên công ty, một trang thông tin chi tiết sẽ hiện ra. Tại đây, bạn sẽ thấy các thông tin cơ bản như:
    • Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp.
    • Địa chỉ trụ sở chính.
    • Thông tin về NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT, bao gồm họ và tên, chức danh (Giám đốc, Tổng giám đốc…).

Việc tra cứu này mang lại sự minh bạch và giúp bạn xác thực thẩm quyền ký kết của đối tác trước khi tiến hành các giao dịch quan trọng, góp phần phòng ngừa rủi ro lừa đảo hoặc các tranh chấp pháp lý không đáng có.

Việc nắm vững vai trò và trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật là nền tảng cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp. Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn hoặc hỗ trợ thực hiện các thủ tục thành lập công ty, thay đổi đăng ký kinh doanh, đừng ngần ngại. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm nhất!

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là tổng hợp 9 câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH và câu trả lời ngắn gọn, chính xác từ Luật Mai Sơn.

  1. Một người được làm người đại diện theo pháp luật cho bao nhiêu công ty?

    Pháp luật hiện hành không giới hạn số lượng công ty mà một cá nhân có thể làm người đại diện theo pháp luật, miễn là cá nhân đó đáp ứng đủ điều kiện và không thuộc các trường hợp bị cấm quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ phải đảm bảo thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình tại tất cả các công ty.

  2. Người đại diện theo pháp luật có bắt buộc phải là người góp vốn không?

    Không bắt buộc. Người đại diện theo pháp luật có thể là người được thuê để quản lý và không nhất thiết phải là thành viên góp vốn (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc chủ sở hữu (đối với công ty TNHH 1 thành viên).

  3. Nếu công ty có 2 người đại diện, ai sẽ là người ký các giấy tờ quan trọng?

    Điều lệ công ty phải quy định rõ phạm vi quyền và nghĩa vụ của từng người. Nếu điều lệ quy định một người phụ trách kinh doanh, người kia phụ trách tài chính, thì họ sẽ ký các giấy tờ trong phạm vi của mình. Nếu điều lệ không quy định, cả hai đều có thẩm quyền như nhau.

  4. Khi người đại diện ký hợp đồng vượt thẩm quyền thì ai chịu trách nhiệm?

    Giao dịch do người đại diện ký vượt thẩm quyền không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ đối với công ty. Người đại diện phải chịu trách nhiệm cá nhân về phần giao dịch vượt thẩm quyền đó, trừ trường hợp bên giao dịch kia đã biết hoặc phải biết về việc vượt thẩm quyền mà vẫn giao dịch, hoặc công ty đã chấp thuận giao dịch đó.

  5. Người đại diện có thể ủy quyền cho người khác ký thay mình không?

    Có. Người đại diện theo pháp luật có thể ủy quyền cho người khác thực hiện một hoặc một số công việc nhân danh mình. Việc ủy quyền phải được lập thành văn bản (giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền) và người được ủy quyền chỉ được hành động trong phạm vi ủy quyền.

  6. Công chức, viên chức có được làm người đại diện theo pháp luật không?

    Không. Theo Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, công chức, viên chức không được thành lập, tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp. Do đó, họ không thể làm người đại diện theo pháp luật.

  7. Trách nhiệm của người đại diện chấm dứt khi nào?

    Trách nhiệm của họ đối với các giao dịch nhân danh công ty sẽ chấm dứt khi họ không còn là người đại diện theo pháp luật (do bị thay thế, miễn nhiệm, từ chức) và việc thay đổi này đã được ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ vẫn có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các vi phạm đã gây ra trong thời gian đương nhiệm.

  8. Giám đốc và người đại diện theo pháp luật có phải là một không?

    Không nhất thiết. Giám đốc là một chức danh quản lý, điều hành. Người đại diện theo pháp luật là một tư cách pháp lý. Giám đốc có thể đồng thời là người đại diện theo pháp luật nếu điều lệ công ty quy định như vậy. Tuy nhiên, Chủ tịch Hội đồng thành viên cũng có thể là người đại diện theo pháp luật.

  9. Công ty nợ thuế thì người đại diện có bị cấm xuất cảnh không?

    Có. Theo Luật Quản lý thuế, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đang bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế, chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế có thể bị tạm hoãn xuất cảnh.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *