Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI là gì? Các hình thức đầu tư

đầu tư trực tiếp nước ngoài
4.4/5 - (13 bình chọn)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng nhất của Việt Nam, góp phần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, tạo ra hàng triệu việc làm và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Hiểu rõ bản chất, các hình thức và quy trình pháp lý liên quan đến dòng vốn FDI là chìa khóa để các nhà đầu tư khai thác tối đa tiềm năng và để quốc gia tiếp nhận tận dụng hiệu quả nguồn lực này. Với sự tư vấn chuyên sâu từ Luật Mai Sơn, mọi rào cản pháp lý sẽ trở nên đơn giản, mở đường cho những cơ hội đầu tư thành công.

Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài (FDI) Là Gì? Hiểu Đúng Bản Chất

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của một cá nhân hoặc tổ chức từ quốc gia này vào một quốc gia khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc mua lại một phần hay toàn bộ một doanh nghiệp đang hoạt động tại quốc gia đó. Điểm cốt lõi của FDI là nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình quản lý, điều hành và chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của dự án đầu tư. Điều này phân biệt rõ ràng FDI với đầu tư gián tiếp (FII), nơi nhà đầu tư chỉ mua các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu mà không tham gia quản lý.

Theo định nghĩa FDI của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), FDI là sự di chuyển vốn quốc tế, trong đó người sở hữu vốn đồng thời là người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sử dụng vốn. Đặc điểm này mang lại sự gắn kết chặt chẽ giữa lợi ích của nhà đầu tư và sự phát triển của nền kinh tế nước tiếp nhận, tạo ra những tác động lan tỏa tích cực về công nghệ, quản trị và thị trường.

Tại Việt Nam, khái niệm này được quy định chi tiết trong Luật Đầu tư 2020. Một tổ chức kinh tế được xem là có vốn đầu tư nước ngoài khi có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Các dự án FDI không chỉ mang lại nguồn vốn quan trọng mà còn là cầu nối đưa Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Vai Trò Sống Còn Của Dòng Vốn FDI Đối Với Kinh Tế Việt Nam

Kể từ khi chính sách Đổi Mới được khởi xướng, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đã trở thành một trong những trụ cột chính cho sự phát triển vượt bậc của kinh tế Việt Nam. Vai trò của FDI không chỉ dừng lại ở việc bổ sung nguồn vốn mà còn lan tỏa sâu rộng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế – xã hội.

Thúc Đẩy Tăng Trưởng Kinh Tế Và Chuyển Dịch Cơ Cấu

FDI là nguồn vốn bổ sung cực kỳ quan trọng cho tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội. Các dự án FDI, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, đã tạo ra năng lực sản xuất mới, đóng góp lớn vào GDP quốc gia. Dòng vốn này giúp Việt Nam từng bước chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, hình thành các khu công nghiệp, khu kinh tế hiện đại và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Tạo Việc Làm Và Nâng Cao Chất Lượng Nguồn Nhân Lực

Các doanh nghiệp FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp cho người lao động Việt Nam. Quan trọng hơn, môi trường làm việc chuyên nghiệp, yêu cầu kỷ luật cao và các chương trình đào tạo bài bản tại các công ty FDI đã góp phần nâng cao trình độ tay nghề, kỹ năng quản lý và tác phong công nghiệp cho người lao động. Điều này tạo ra một thế hệ lao động chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường trong bối cảnh hội nhập.

Chuyển Giao Công Nghệ Và Kinh Nghiệm Quản Lý

Một trong những lợi ích lớn nhất mà FDI mang lại là sự chuyển giao công nghệ. Các tập đoàn đa quốc gia khi đầu tư vào Việt Nam thường mang theo hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất hiện đại và quy trình quản lý tiên tiến. Doanh nghiệp trong nước có cơ hội học hỏi, tiếp thu và ứng dụng những công nghệ, kinh nghiệm này thông qua các liên kết hợp tác, chuỗi cung ứng hoặc qua chính đội ngũ lao động người Việt được đào tạo.

Tăng Nguồn Thu Ngân Sách Và Cải Thiện Cán Cân Thanh Toán

Hoạt động kinh doanh của khu vực FDI đóng góp một phần đáng kể vào nguồn thu ngân sách nhà nước thông qua các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế xuất nhập khẩu. Đồng thời, việc các doanh nghiệp FDI đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sản xuất tại Việt Nam đã góp phần gia tăng kim ngạch xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại và ổn định cán cân thanh toán quốc tế.

Cập Nhật Tình Hình Thu Hút Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Tại Việt Nam 2025

Bước vào năm 2025, Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ vào sự ổn định chính trị, môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện và các chính sách ưu đãi hấp dẫn. Dòng vốn FDI không chỉ tăng về số lượng mà còn có sự chuyển dịch tích cực về chất lượng, hướng vào các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo và dịch vụ giá trị gia tăng.

Theo các số liệu thống kê sơ bộ, tình hình thu hút FDI trong những tháng đầu năm 2025 ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Các dự án mới tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực mà Việt Nam có lợi thế và đang khuyến khích, cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào tiềm năng phát triển dài hạn của quốc gia.

Chỉ Tiêu Số Liệu (Ước tính 8 tháng đầu năm 2025) So Với Cùng Kỳ 2024
Tổng vốn đăng ký (Mới, điều chỉnh, GVMCP) 22,5 tỷ USD Tăng 7.2%
Số dự án cấp mới 1.950 dự án Tăng 25%
Vốn thực hiện 15,8 tỷ USD Tăng 5.5%
Ngành thu hút FDI nhiều nhất Công nghiệp chế biến, chế tạo Chiếm ~65% tổng vốn
Đối tác đầu tư lớn nhất Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc Chiếm ~70% tổng vốn

Sự gia tăng cả về vốn đăng ký và vốn thực hiện cho thấy các dự án không chỉ dừng lại ở cam kết mà đang được triển khai mạnh mẽ, tạo ra tác động thực tế cho nền kinh tế. Sự đa dạng hóa các đối tác đầu tư cũng là một điểm sáng, giúp giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và mở ra nhiều cơ hội hợp tác mới.

Các Hình Thức Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Phổ Biến Theo Luật Định

Luật Đầu tư 2020 của Việt Nam đã hệ thống hóa và làm rõ các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài, tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch và thuận lợi cho nhà đầu tư. Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp phụ thuộc vào chiến lược, quy mô và mức độ kiểm soát mà nhà đầu tư mong muốn. Dưới đây là các hình thức phổ biến được nhiều nhà đầu tư lựa chọn.

1. Thành Lập Tổ Chức Kinh Tế (Doanh Nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài)

Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài bỏ 100% vốn để thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần mới tại Việt Nam. Với hình thức này, nhà đầu tư có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ chiến lược kinh doanh, quản lý nhân sự đến phân chia lợi nhuận, tuân thủ theo pháp luật Việt Nam. Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư muốn kiểm soát hoàn toàn công nghệ, thương hiệu và hoạt động kinh doanh của mình.

2. Đầu Tư Theo Hình Thức Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Lại Phần Vốn Góp (M&A)

Thay vì thành lập một thực thể mới, nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào một doanh nghiệp Việt Nam đã có sẵn thông qua việc:

  • Góp vốn: Tham gia góp vốn vào một công ty đang hoạt động để trở thành thành viên hoặc cổ đông mới.
  • Mua cổ phần/phần vốn góp: Mua lại cổ phần từ các cổ đông hiện hữu của một công ty cổ phần hoặc mua lại phần vốn góp từ các thành viên của một công ty TNHH.

Hình thức này (thường gọi là M&A – Mergers and Acquisitions) giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, tận dụng được mạng lưới, thương hiệu và cơ sở vật chất sẵn có của doanh nghiệp Việt Nam, qua đó nhanh chóng thâm nhập thị trường.

3. Thực Hiện Dự Án Đầu Tư

Nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp thực hiện một dự án đầu tư tại Việt Nam mà không nhất thiết phải thành lập một pháp nhân mới ngay từ đầu. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án, nhà đầu tư có thể triển khai các hoạt động theo nội dung đã được phê duyệt. Hình thức này thường áp dụng cho các dự án lớn, đặc thù.

4. Đầu Tư Theo Hình Thức Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC)

Hợp đồng BCC là một thỏa thuận hợp tác kinh doanh giữa các nhà đầu tư (trong đó có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài) mà không thành lập một tổ chức kinh tế mới. Các bên sẽ cùng nhau góp vốn, tài sản, công sức để thực hiện một hoạt động đầu tư kinh doanh và phân chia lợi nhuận, sản phẩm theo thỏa thuận trong hợp đồng. Hình thức này linh hoạt, giúp các bên tận dụng thế mạnh của nhau mà không cần trải qua các thủ tục thành lập công ty phức tạp.

Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, việc hiểu rõ các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài là yếu tố tiên quyết để sử dụng hiệu quả nguồn vốn này, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Môi Trường Đầu Tư Tại Việt Nam: So Sánh Trong Khu Vực ASEAN

Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế là một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất trong khối ASEAN. Sự hấp dẫn này đến từ sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ ổn định chính trị đến các chính sách kinh tế năng động. Khi đặt lên bàn cân so sánh với các quốc gia khác trong khu vực, Việt Nam thể hiện nhiều lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Tiêu Chí So Sánh Việt Nam Thái Lan Indonesia Malaysia
Ổn định chính trị – xã hội Rất cao Tương đối Trung bình – Cao Cao
Chi phí nhân công Cạnh tranh cao Cao hơn Cạnh tranh Cao hơn
Chính sách ưu đãi đầu tư Hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên và khu kinh tế Tốt, tập trung vào công nghệ cao (EEC) Đang cải thiện mạnh mẽ Tốt, tập trung vào các ngành công nghệ và dịch vụ
Mức độ hội nhập kinh tế (FTA) Rất cao (EVFTA, CPTPP, RCEP…) Cao Cao Cao
Tăng trưởng GDP Thuộc nhóm cao nhất thế giới Ổn định Ổn định Ổn định

Lợi thế lớn nhất của Việt Nam là sự ổn định chính trị, một yếu tố mà các nhà đầu tư dài hạn đặc biệt coi trọng. Bên cạnh đó, chi phí nhân công cạnh tranh và dân số trẻ, dồi dào là một điểm cộng lớn. Chính phủ Việt Nam cũng rất tích cực trong việc cải cách thủ tục hành chính và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), mở ra cánh cửa tiếp cận các thị trường lớn trên thế giới cho hàng hóa sản xuất tại Việt Nam.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Thành Lập Công Ty 100% Vốn Nước Ngoài

Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình gồm nhiều bước, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Luật Mai Sơn xin hướng dẫn quy trình chuẩn gồm hai giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn 1: Xin Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (IRC)

Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (Investment Registration Certificate – IRC) là văn bản pháp lý ghi nhận sự chấp thuận của cơ quan nhà nước Việt Nam đối với dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài. Đây là bước bắt buộc và tiên quyết.

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
    • Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư (bản sao hộ chiếu đối với cá nhân; bản sao Giấy phép kinh doanh hoặc tài liệu tương đương đối với tổ chức).
    • Đề xuất dự án đầu tư: bao gồm các nội dung chính như mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, công nghệ, tác động môi trường.
    • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính: báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
    • Đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có); giải trình về công nghệ sử dụng (đối với dự án thuộc diện thẩm tra công nghệ).
    • Hợp đồng thuê trụ sở hoặc tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm.

    Lưu ý: Tất cả các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

  2. Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt dự án (đối với các dự án ngoài khu công nghiệp) hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp (đối với dự án trong khu công nghiệp).
  3. Thời gian xử lý: 15-20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Giai đoạn 2: Đăng Ký Thành Lập Doanh Nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập công ty để được cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC).

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần).
    • Bản sao hợp lệ các giấy tờ:
      • Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật.
      • Giấy tờ pháp lý của tổ chức, cá nhân đối với thành viên, cổ đông sáng lập.
      • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
  2. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  3. Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Sau khi có cả IRC và ERC, doanh nghiệp FDI đã chính thức được thành lập và có thể tiến hành các thủ tục sau thành lập như khắc con dấu công ty, mở tài khoản ngân hàng, khai thuế ban đầu và các thủ tục khác để đi vào hoạt động.

Quy trình đầu tư và thành lập doanh nghiệp FDI có nhiều bước phức tạp và đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật pháp Việt Nam. Để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng và đúng luật, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí! Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường đầu tư tại Việt Nam.

Khung Pháp Lý Điều Chỉnh Hoạt Động Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài

Hệ thống pháp luật của Việt Nam về đầu tư nước ngoài đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung để ngày càng hoàn thiện, phù hợp với thông lệ quốc tế và tạo môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch. Các văn bản pháp luật quan trọng nhất điều chỉnh hoạt động FDI bao gồm:

  • Luật Đầu tư 2020: Đây là văn bản pháp lý cốt lõi, quy định về ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh, ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện; hình thức đầu tư; chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư; thủ tục đầu tư; và hoạt động quản lý nhà nước về đầu tư.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Các Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư (BITs): Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định song phương với các quốc gia và vùng lãnh thổ, cam kết bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư hai bên.
  • Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs): Các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP không chỉ mở cửa thị trường hàng hóa, dịch vụ mà còn bao gồm các chương riêng về đầu tư, với những cam kết mạnh mẽ về việc đối xử công bằng, minh bạch và bảo hộ đầu tư.
  • Các văn bản dưới luật: Bao gồm các Nghị định của Chính phủ, Thông tư của các Bộ, ngành hướng dẫn chi tiết việc thi hành các luật liên quan.

Khung pháp lý này đảm bảo một sân chơi bình đẳng, bảo vệ quyền sở hữu tài sản và lợi ích hợp pháp của các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời quy định rõ các nghĩa vụ mà nhà đầu tư cần tuân thủ khi hoạt động tại Việt Nam. Việc thường xuyên cập nhật và nắm vững các quy định này là yếu tố sống còn đối với sự thành công của một dự án FDI.

Thách Thức Và Giải Pháp Khi Triển Khai Dự Án FDI Tại Việt Nam

Mặc dù môi trường đầu tư tại Việt Nam ngày càng hấp dẫn, các nhà đầu tư nước ngoài vẫn có thể đối mặt với một số thách thức nhất định. Tuy nhiên, nhận diện rõ những thách thức này và có giải pháp phù hợp sẽ giúp quá trình đầu tư trở nên hiệu quả hơn.

Những Thách Thức Phổ Biến

  1. Thủ tục hành chính phức tạp: Dù đã có nhiều cải cách, hệ thống thủ tục hành chính đôi khi vẫn còn nhiều tầng nấc, đòi hỏi nhiều loại giấy tờ, có thể gây chậm trễ cho tiến độ dự án nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  2. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ: Rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt trong văn hóa kinh doanh, quản lý lao động có thể tạo ra những khó khăn trong giai đoạn đầu vận hành.
  3. Chất lượng cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ: Hạ tầng giao thông, logistics, điện, nước ở một số địa phương chưa phát triển đồng bộ, có thể ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
  4. Chất lượng nguồn nhân lực: Mặc dù dồi dào, nhưng nguồn lao động có kỹ năng cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ, vẫn còn hạn chế so với nhu cầu.

Giải Pháp Hiệu Quả Từ Luật Mai Sơn

Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực tư vấn đầu tư, Luật Mai Sơn cung cấp các giải pháp toàn diện để giúp nhà đầu tư vượt qua thách thức:

  • Tư vấn pháp lý toàn diện: Chúng tôi giúp nhà đầu tư hiểu rõ hệ thống pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, đại diện làm việc với các cơ quan nhà nước để đẩy nhanh quá trình cấp phép, đảm bảo tuân thủ 100% các quy định.
  • Hỗ trợ kết nối và tuyển dụng: Luật Mai Sơn có mạng lưới đối tác rộng khắp, có thể hỗ trợ nhà đầu tư trong việc kết nối với các nhà cung cấp địa phương uy tín và các đơn vị tuyển dụng nhân sự chất lượng cao.
  • Cung cấp thông tin chiến lược: Chúng tôi cung cấp các báo cáo phân tích sâu về môi trường đầu tư tại các địa phương, giúp nhà đầu tư lựa chọn địa điểm phù hợp nhất về hạ tầng, nguồn lao động và chính sách ưu đãi.
  • Đồng hành trong suốt quá trình hoạt động: Không chỉ dừng lại ở giai đoạn thành lập, Luật Mai Sơn tiếp tục cung cấp các dịch vụ thành lập công ty, hỗ trợ pháp lý thường xuyên, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư an tâm phát triển kinh doanh bền vững.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài là một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức pháp lý. Đừng để những rào cản về thủ tục làm chậm bước tiến của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn miễn phí, chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi cam kết là người đồng hành đáng tin cậy trên con đường thành công của bạn tại Việt Nam. Hoặc bạn có thể để lại thông tin, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam mà Luật Mai Sơn đã tổng hợp và giải đáp.

  1. FDI là viết tắt của từ gì?FDI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Foreign Direct Investment, có nghĩa là Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  2. Nhà đầu tư nước ngoài có được hưởng ưu đãi gì khi đầu tư vào Việt Nam không?Có. Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn như ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm tiền thuê đất, hỗ trợ về thủ tục hành chính, đặc biệt đối với các dự án thuộc ngành nghề ưu tiên (công nghệ cao, đổi mới sáng tạo) hoặc đầu tư tại các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
  3. Vốn pháp định và vốn điều lệ cho dự án FDI là bao nhiêu?Pháp luật Việt Nam hiện nay không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề. Tuy nhiên, đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện như tài chính, ngân hàng, bất động sản, sẽ có quy định về mức vốn pháp định tối thiểu. Nhà đầu tư cần đăng ký một mức vốn hợp lý, đủ để trang trải chi phí cho dự án.
  4. Sự khác biệt chính giữa FDI và FII là gì?Sự khác biệt chính nằm ở quyền kiểm soát. FDI (Đầu tư trực tiếp) là nhà đầu tư tham gia trực tiếp vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp. FII (Đầu tư gián tiếp) là nhà đầu tư chỉ mua các tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu) để hưởng lợi tức mà không tham gia quản lý.
  5. Một doanh nghiệp FDI là gì?Doanh nghiệp FDI là một tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, có một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu. Doanh nghiệp này có tư cách pháp nhân độc lập và chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam.
  6. Thời gian để hoàn tất thủ tục thành lập công ty FDI mất bao lâu?Thông thường, tổng thời gian để hoàn thành cả hai giai đoạn (xin IRC và ERC) mất khoảng 20-30 ngày làm việc nếu hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án cụ thể và cơ quan xử lý.
  7. Nhà đầu tư nước ngoài có được chuyển lợi nhuận về nước không?Có. Sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam (như nộp thuế), nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có quyền chuyển lợi nhuận và các khoản thu nhập hợp pháp khác của mình ra nước ngoài.
  8. Công ty 100% vốn nước ngoài có thể hoạt động trong những lĩnh vực nào?Theo cam kết WTO và pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài được phép hoạt động trong hầu hết các lĩnh vực, trừ những ngành nghề bị cấm đầu tư. Một số ngành nghề có điều kiện sẽ yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn hoặc các điều kiện khác. Dịch vụ thành lập công ty TNHH hoặc Cổ phần 100% vốn nước ngoài là rất phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, công nghệ thông tin.
  9. Tại sao nên cần một công ty luật tư vấn khi đầu tư vào Việt Nam?Hệ thống pháp luật Việt Nam có những đặc thù riêng. Một công ty luật có kinh nghiệm sẽ giúp nhà đầu tư tránh được các rủi ro pháp lý, tối ưu hóa các thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tư vấn các giải pháp kinh doanh hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *