Thủ tục Gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

gia hạn visa cho người nước ngoài, thủ tục gia hạn visa cho người nước ngoài, gia hạn visa cho người nước ngoài tại việt nam, thủ tục gia hạn thị thực cho người nước ngoài, chi phí gia hạn visa cho người nước ngoài
4.5/5 - (12 bình chọn)

Gia hạn visa cho người nước ngoài là một thủ tục pháp lý quan trọng, giúp đảm bảo quá trình lưu trú, làm việc và sinh sống tại Việt Nam của bạn diễn ra suôn sẻ, hợp pháp và đầy thuận lợi. Với sự đồng hành của Luật Mai Sơn, mọi quy trình phức tạp sẽ trở nên rõ ràng và dễ dàng hơn bao giờ hết, mở ra một hành trình an tâm và thành công trên đất nước Việt Nam.

Tại Sao Việc Gia Hạn Visa Đúng Hạn Lại Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ?

Việc gia hạn visa đúng hạn không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động của bạn tại Việt Nam. Khi tuân thủ đúng quy định, bạn sẽ nhận được rất nhiều lợi ích tích cực, giúp hành trình của bạn trở nên thuận lợi và an tâm hơn.

  • Đảm bảo tính hợp pháp cho việc lưu trú: Hoàn thành thủ tục đúng hạn giúp bạn duy trì tình trạng cư trú hợp pháp, tự do đi lại, làm việc và sinh sống mà không gặp bất kỳ trở ngại nào từ cơ quan chức năng. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối, cho phép bạn tập trung vào các mục tiêu quan trọng khác.
  • Xây dựng uy tín và lịch sử pháp lý tốt: Việc tuân thủ pháp luật Việt Nam, bao gồm cả các quy định về xuất nhập cảnh, sẽ tạo dựng một hồ sơ cá nhân tích cực. Lịch sử pháp lý tốt là một lợi thế lớn khi bạn muốn xin giấy phép lao động, thẻ tạm trú dài hạn, hoặc thực hiện các thủ tục đầu tư trong tương lai.
  • Tránh các chi phí phát sinh không đáng có: Gia hạn visa muộn có thể dẫn đến các khoản phí phạt hành chính. Bằng cách chủ động thực hiện đúng hạn, bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và có trách nhiệm của mình.
  • Mở ra cơ hội làm việc và đầu tư lâu dài: Một thị thực hợp lệ là điều kiện tiên quyết để bạn có thể ký kết hợp đồng lao động, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký kinh doanh và thực hiện nhiều giao dịch quan trọng khác. Việc gia hạn visa đúng hạn đảm bảo mọi kế hoạch công việc và đầu tư của bạn không bị gián đoạn.
  • Mang lại sự ổn định cho cuộc sống cá nhân và gia đình: Đối với những người nước ngoài sinh sống cùng gia đình tại Việt Nam, việc visa luôn trong trạng thái hợp lệ giúp đảm bảo sự ổn định cho việc học tập của con cái và cuộc sống của người thân, tạo nền tảng vững chắc để cùng nhau phát triển.

Chủ động trong việc gia hạn thị thực chính là bạn đang chủ động xây dựng một tương lai ổn định và thành công tại Việt Nam. Đây là một bước đi nhỏ nhưng mang lại giá trị to lớn cho hành trình của bạn.

Hiểu Đúng Về Gia Hạn Visa Và Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Trong quá trình sinh sống và làm việc tại Việt Nam, người nước ngoài thường gặp các thuật ngữ như visa, thị thực, thẻ tạm trú, gia hạn visa, gia hạn tạm trú. Hiểu rõ bản chất của các khái niệm này là bước đầu tiên để thực hiện đúng các thủ tục pháp lý cần thiết. Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các khái niệm này.

Visa (Thị thực) là gì?

Visa hay còn gọi là thị thực, là một loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Visa thường được dán trực tiếp vào hộ chiếu hoặc cấp rời dưới dạng thị thực điện tử (e-visa). Mỗi loại visa có ký hiệu và thời hạn khác nhau, tương ứng với mục đích nhập cảnh như du lịch (DL), làm việc (LĐ1, LĐ2), đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4), thăm thân (TT)…

Gia hạn tạm trú là gì?

Gia hạn tạm trú là thủ tục cho phép người nước ngoài đã nhập cảnh vào Việt Nam được tiếp tục lưu trú tại Việt Nam sau khi visa cũ hết hạn mà không cần phải xuất cảnh. Kết quả của việc gia hạn tạm trú là một con dấu mới được đóng vào hộ chiếu, ghi rõ thời hạn được phép ở lại tiếp theo. Đây chính là quy trình mà chúng ta thường gọi là gia hạn visa. Về bản chất, gia hạn visa chính là xin gia hạn thời gian tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.

Phân biệt Gia hạn Visa và Cấp mới Thẻ Tạm trú

Mặc dù đều nhằm mục đích cho phép người nước ngoài ở lại Việt Nam, gia hạn visa và cấp thẻ tạm trú là hai thủ tục khác nhau với đối tượng và thời hạn riêng biệt. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng giải pháp pháp lý cho mình.

Tiêu chí Gia Hạn Visa (Gia hạn tạm trú) Cấp Thẻ Tạm Trú
Bản chất Gia hạn thời gian lưu trú trên cơ sở visa đã có. Không cần xuất cảnh. Cấp một loại giấy tờ cư trú dài hạn có dạng thẻ cứng, thay thế cho visa.
Thời hạn Thường ngắn, từ 1 tháng, 3 tháng đến tối đa 1 năm, tùy thuộc vào loại visa gốc. Dài hơn, từ 1 năm đến tối đa 10 năm tùy trường hợp (ví dụ: thẻ tạm trú cho nhà đầu tư, người có giấy phép lao động, người có vợ/chồng là người Việt Nam).
Đối tượng áp dụng Hầu hết người nước ngoài có visa hợp lệ và có lý do chính đáng để ở lại (du lịch, tìm hiểu thị trường, thăm thân…). Các đối tượng cụ thể như người có giấy phép lao động, nhà đầu tư, trưởng văn phòng đại diện, người thân của người Việt Nam.
Hình thức Con dấu đóng trực tiếp vào hộ chiếu, ghi rõ thời hạn tạm trú mới. Thẻ nhựa cứng có ảnh, thông tin cá nhân và chip điện tử (mẫu mới).
Lợi ích Thủ tục nhanh gọn, phù hợp cho nhu cầu lưu trú ngắn hạn hoặc trong thời gian chờ làm thẻ tạm trú. Cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ, không cần xin visa mới mỗi lần ra vào Việt Nam, thuận tiện cho việc cư trú lâu dài.

Việc lựa chọn giữa gia hạn visa hay xin cấp thẻ tạm trú phụ thuộc vào mục đích và thời gian bạn dự định ở lại Việt Nam. Luật Mai Sơn có thể tư vấn cho bạn giải pháp tối ưu nhất dựa trên hoàn cảnh cụ thể.

Cập Nhật Các Quy Định Pháp Lý Mới Nhất Về Gia Hạn Visa 2025

Hệ thống pháp luật về xuất nhập cảnh của Việt Nam luôn được cập nhật để phù hợp với tình hình phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế. Việc nắm bắt các quy định mới nhất là rất quan trọng để đảm bảo thủ tục gia hạn visa của bạn được thực hiện đúng luật và thuận lợi. Tính đến năm 2025, các văn bản pháp lý chính điều chỉnh hoạt động này bao gồm:

  • Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam số 47/2014/QH13: Đây là văn bản pháp lý gốc, đặt nền móng cho toàn bộ các quy định liên quan.
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam số 51/2019/QH14: Văn bản này đã có nhiều thay đổi quan trọng, đơn giản hóa một số thủ tục và mở rộng các đối tượng được cấp thị thực, thẻ tạm trú.
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam số 23/2023/QH15: Đây là bản cập nhật mới nhất, có hiệu lực từ 15/08/2023, với những điểm nổi bật như nâng thời hạn thị thực điện tử (e-visa) từ 30 ngày lên 90 ngày và cho phép nhập cảnh nhiều lần.
  • Thông tư số 31/2015/TT-BCA ngày 06/7/2015 của Bộ Công an: Hướng dẫn chi tiết một số nội dung về cấp thị thực, thẻ tạm trú, giấy phép xuất nhập cảnh, giải quyết thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Thông tư số 219/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh và cư trú tại Việt Nam.

Những văn bản này tạo thành hành lang pháp lý toàn diện, quy định rõ ràng về điều kiện, hồ sơ, trình tự và thẩm quyền cấp, gia hạn các loại giấy tờ cư trú cho người nước ngoài. Để tham khảo toàn văn và hiểu sâu hơn về cơ sở pháp lý về gia hạn thị thực, bạn có thể tra cứu tại Cơ sở dữ liệu quốc gia về Văn bản pháp luật.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Gia Hạn Visa Cho Người Nước Ngoài (A-Z)

Quy trình gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam đã được chuẩn hóa và ngày càng thuận tiện hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo tỷ lệ thành công cao và tránh những sai sót không đáng có, việc tuân thủ đúng và đủ các bước là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước do Luật Mai Sơn biên soạn.

Bước 1: Xác Định Loại Visa và Điều Kiện Gia Hạn

Trước tiên, bạn cần xác định chính xác loại visa hiện tại của mình (ký hiệu được in trên visa) và mục đích gia hạn có phù hợp không. Mỗi loại visa có những điều kiện riêng.

Ký hiệu Visa Đối tượng Điều kiện gia hạn chính
LĐ1, LĐ2 Người lao động, chuyên gia nước ngoài Phải có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động còn hiệu lực. Có công ty, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh.
ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 Nhà đầu tư nước ngoài và người đại diện Phải có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư (Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
TT Người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam; con, vợ, chồng của người nước ngoài có visa LĐ, ĐT… Phải có giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…). Người bảo lãnh phải có mặt để ký tên.
DL Khách du lịch Phải có công ty du lịch lữ hành quốc tế của Việt Nam bảo lãnh. Cần có lịch trình du lịch cụ thể.
DN1, DN2 Người vào làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam Phải có công văn, văn bản từ doanh nghiệp bảo lãnh, nêu rõ mục đích, lịch trình làm việc.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ và Chính Xác

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 90% khả năng thành công của thủ tục. Hồ sơ cần được chuẩn bị cẩn thận, thông tin thống nhất và không có tẩy xóa.

Hồ Sơ Chung Bắt Buộc

  • Hộ chiếu gốc: Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hạn ít nhất 01 tháng so với thời hạn visa đề nghị gia hạn và phải còn ít nhất 2 trang trống.
  • Tờ khai đề nghị cấp, bổ sung, sửa đổi thị thực, gia hạn tạm trú (Mẫu NA5): Tờ khai này cần được điền đầy đủ, chính xác thông tin. Nếu do doanh nghiệp bảo lãnh, cần có dấu của công ty và chữ ký của người đại diện theo pháp luật.
  • Giấy xác nhận tạm trú: Do công an phường/xã nơi người nước ngoài đang tạm trú cấp.

Hồ Sơ Bổ Sung Theo Từng Trường Hợp Cụ Thể

  • Đối với visa lao động (LĐ1, LĐ2): Bản sao y công chứng Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ còn hiệu lực. Hồ sơ pháp nhân của công ty bảo lãnh (Giấy phép kinh doanh, Giấy chứng nhận đầu tư…).
  • Đối với visa đầu tư (ĐT1-ĐT4): Bản sao y công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thể hiện việc góp vốn.
  • Đối với visa thăm thân (TT): Bản sao y công chứng các giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân như Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh… (Nếu giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng). Căn cước công dân của người thân bảo lãnh.
  • Đối với visa du lịch (DL): Giấy phép lữ hành quốc tế của công ty du lịch bảo lãnh. Lịch trình tour chi tiết.

Bước 3: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Thẩm Quyền

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, cơ quan/tổ chức bảo lãnh hoặc cá nhân sẽ mang hồ sơ đến nộp tại một trong các cơ quan sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an: Đây là cơ quan trung ương, có thẩm quyền giải quyết tất cả các trường hợp. Bạn có thể truy cập cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để cập nhật thông tin và các biểu mẫu mới nhất.
  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Cơ quan này giải quyết các trường hợp do cá nhân, tổ chức tại địa phương bảo lãnh.

Địa chỉ các trụ sở chính:

  • Tại Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
  • Tại TP. Hồ Chí Minh: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1.
  • Tại Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Thạch Thang, Hải Châu.

Ngoài ra, hiện nay, một số thủ tục đã có thể thực hiện trực tuyến. Bạn có thể tham khảo quy trình về thủ tục gia hạn tạm trú chính thức trên Cổng Dịch vụ công của Bộ Công an.

Bước 4: Nộp Lệ Phí và Nhận Kết Quả

Sau khi cán bộ tiếp nhận kiểm tra hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả. Theo giấy hẹn, bạn đến đóng lệ phí theo quy định và nhận lại hộ chiếu đã được gia hạn visa. Thời gian xử lý thông thường là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bảng Chi Phí Lệ Phí Gia Hạn Visa Cho Người Nước Ngoài Mới Nhất 2025

Lệ phí gia hạn visa cho người nước ngoài được quy định cụ thể tại Thông tư của Bộ Tài chính. Mức phí này có thể thay đổi theo thời gian. Dưới đây là bảng lệ phí tham khảo được cập nhật mới nhất, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất về mặt tài chính.

Loại Thủ Tục Thời Hạn Mức Lệ Phí (USD) Mức Lệ Phí (VNĐ – Tạm tính)
Cấp thị thực một lần 25 USD/chiếc ~ 635,000 VNĐ
Cấp thị thực nhiều lần Đến 3 tháng 50 USD/chiếc ~ 1,270,000 VNĐ
Cấp thị thực nhiều lần Trên 3 tháng đến 6 tháng 95 USD/chiếc ~ 2,410,000 VNĐ
Cấp thị thực nhiều lần Trên 6 tháng đến 1 năm 135 USD/chiếc ~ 3,430,000 VNĐ
Gia hạn tạm trú Từ 15 ngày đến 3 tháng 10 – 50 USD/chiếc Tùy thời gian cụ thể

Lưu ý: Mức phí trên là lệ phí nộp cho nhà nước, chưa bao gồm các chi phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự và phí dịch vụ nếu bạn sử dụng qua một đơn vị tư vấn. Tỷ giá USD/VNĐ có thể thay đổi theo thông báo của ngân hàng tại thời điểm nộp.

Quy trình gia hạn visa có nhiều bước và yêu cầu sự chính xác cao. Để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng và thành công ngay từ lần đầu, tránh phải đi lại nhiều lần hay bổ sung giấy tờ phức tạp. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được các chuyên gia pháp lý tư vấn miễn phí và đánh giá hồ sơ của bạn một cách chuyên nghiệp nhất.

Giải Quyết Các Vấn Đề Phức Tạp Thường Gặp Khi Gia Hạn Thị Thực

Trong quá trình thực hiện thủ tục gia hạn visa, một số tình huống phức tạp có thể phát sinh. Việc giữ bình tĩnh và có phương án xử lý phù hợp, kịp thời là rất quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận tích cực và hiệu quả cho các vấn đề thường gặp.

Phải Làm Gì Khi Visa Bị Quá Hạn?

Để visa quá hạn là một tình huống không mong muốn, nhưng hoàn toàn có thể giải quyết được. Thay vì lo lắng, bạn hãy chủ động thực hiện các bước sau:

  1. Chủ động trình diện: Điều quan trọng nhất là bạn hoặc người bảo lãnh cần chủ động đến trình diện tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố càng sớm càng tốt. Sự chủ động này thể hiện thiện chí và thái độ hợp tác của bạn.
  2. Chuẩn bị văn bản giải trình: Soạn thảo một văn bản giải trình trung thực về lý do dẫn đến việc quá hạn (ví dụ: do hiểu nhầm, do vấn đề sức khỏe, do công việc đột xuất…). Việc giải trình rõ ràng, hợp lý sẽ giúp cơ quan chức năng xem xét và đưa ra hướng giải quyết phù hợp.
  3. Chuẩn bị hồ sơ gia hạn hoặc xuất cảnh: Song song với việc giải trình, bạn cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ để xin gia hạn tạm trú (nếu lý do chính đáng và thời gian quá hạn ngắn) hoặc xin cấp visa xuất cảnh để rời khỏi Việt Nam một cách hợp pháp.
  4. Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Bạn sẽ cần nộp phạt hành chính cho số ngày quá hạn theo quy định. Hoàn thành nghĩa vụ này là bước cần thiết để giải quyết dứt điểm vấn đề.

Việc xử lý visa quá hạn sớm không chỉ giúp bạn tránh mức phạt tăng lên mà còn giữ gìn lịch sử pháp lý tốt đẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho lần nhập cảnh tiếp theo.

Mất Hộ Chiếu Có Gia Hạn Visa Được Không?

Mất hộ chiếu là một sự cố không may nhưng bạn hoàn toàn có thể xử lý và tiếp tục các thủ tục lưu trú. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách có tổ chức.

  1. Báo mất ngay lập tức: Đến cơ quan công an phường/xã nơi bạn bị mất hộ chiếu để làm đơn trình báo. Việc có giấy xác nhận báo mất từ công an là bước pháp lý đầu tiên và rất quan trọng.
  2. Liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán: Mang theo giấy xác nhận báo mất và các giấy tờ tùy thân khác (bản sao hộ chiếu cũ, thẻ căn cước công dân…) đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán của nước bạn để xin cấp hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
  3. Xin cấp lại visa: Sau khi có hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành, bạn cần chuẩn bị hồ sơ để xin cấp lại visa. Hồ sơ sẽ bao gồm hộ chiếu/giấy thông hành mới, giấy xác nhận báo mất, và các giấy tờ liên quan đến mục đích lưu trú của bạn (tương tự hồ sơ gia hạn visa). Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ xem xét và cấp lại visa mới vào hộ chiếu mới của bạn.

Hồ Sơ Bị Trả Về Hoặc Yêu Cầu Bổ Sung?

Việc hồ sơ bị trả về không phải là thất bại, mà là một cơ hội để bạn hoàn thiện nó một cách chính xác hơn. Cơ quan chức năng luôn tạo điều kiện để bạn bổ sung và làm đúng quy định.

  • Đọc kỹ yêu cầu: Khi nhận lại hồ sơ, hãy đọc kỹ phiếu hướng dẫn hoặc ghi chú của cán bộ tiếp nhận. Họ sẽ chỉ rõ giấy tờ nào còn thiếu, thông tin nào chưa chính xác hoặc cần làm rõ.
  • Nhanh chóng bổ sung: Chủ động và nhanh chóng chuẩn bị các giấy tờ còn thiếu hoặc sửa đổi thông tin theo yêu-cầu. Nếu có vướng mắc, đừng ngần ngại hỏi lại cán bộ tiếp nhận để được hướng dẫn cụ thể.
  • Kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ: Trước khi nộp lại, hãy rà soát kỹ càng toàn bộ hồ sơ một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đã hoàn chỉnh và chính xác, tránh việc phải đi lại nhiều lần.

Trong mọi tình huống, việc tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý như Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn có được phương án giải quyết tối ưu, tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả tốt nhất.

Dịch Vụ Gia Hạn Visa Chuyên Nghiệp Của Luật Mai Sơn: Giải Pháp Toàn Diện Cho Bạn

Thủ tục gia hạn visa cho người nước ngoài tuy đã được quy định rõ ràng nhưng vẫn tiềm ẩn những phức tạp và đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật. Để giúp bạn và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất, Luật Mai Sơn cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ gia hạn visa chuyên nghiệp, uy tín và hiệu quả.

Tại Sao Nên Chọn Dịch Vụ Của Luật Mai Sơn?

  • Kinh nghiệm và Chuyên môn: Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ gia hạn visa, thẻ tạm trú, giấy phép lao động cho người nước ngoài. Chúng tôi luôn cập nhật những thay đổi mới nhất trong chính sách và pháp luật để đưa ra giải pháp tư vấn chính xác nhất.
  • Tối ưu hóa thời gian và chi phí: Thay vì phải tự tìm hiểu, đi lại nhiều lần, bạn chỉ cần cung cấp các giấy tờ cần thiết. Luật Mai Sơn sẽ thay mặt bạn hoàn thiện hồ sơ, nộp tại cơ quan chức năng và theo dõi tiến trình, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí.
  • Tỷ lệ thành công cao: Chúng tôi am hiểu tường tận các yêu cầu của cơ quan xuất nhập cảnh. Hồ sơ do Luật Mai Sơn chuẩn bị luôn đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và hợp lệ, từ đó tối đa hóa khả năng được chấp thuận ngay từ lần nộp đầu tiên.
  • Tư vấn giải pháp toàn diện: Chúng tôi không chỉ thực hiện thủ tục gia hạn visa. Dựa trên trường hợp cụ thể của bạn, chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp lưu trú lâu dài và tối ưu nhất, chẳng hạn như xin cấp thẻ tạm trú 2 năm, 5 năm hoặc các loại giấy tờ khác phù hợp.
  • Bảo mật thông tin tuyệt đối: Mọi thông tin cá nhân và hồ sơ của khách hàng đều được chúng tôi cam kết bảo mật một cách nghiêm ngặt.

Quy Trình Dịch Vụ Minh Bạch và Hiệu Quả

Luật Mai Sơn xây dựng quy trình làm việc chuyên nghiệp, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và nắm bắt tiến độ.

  1. Tiếp nhận thông tin và Tư vấn miễn phí: Bạn chỉ cần liên hệ, chuyên viên của chúng tôi sẽ lắng nghe trường hợp của bạn, tư vấn sơ bộ và gửi danh sách hồ sơ cần chuẩn bị.
  2. Kiểm tra và Hoàn thiện hồ sơ: Sau khi nhận hồ sơ từ bạn, chúng tôi sẽ kiểm tra kỹ lưỡng, soạn thảo các biểu mẫu cần thiết và hoàn thiện bộ hồ sơ theo đúng tiêu chuẩn của cơ quan xuất nhập cảnh.
  3. Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi: Luật Mai Sơn sẽ thay mặt bạn nộp hồ sơ, đóng lệ phí và làm việc với cơ quan chức năng, thường xuyên cập nhật tiến độ cho bạn.
  4. Bàn giao kết quả tận tay: Khi có kết quả, chúng tôi sẽ nhận hộ chiếu và bàn giao lại cho bạn tận nơi, kết thúc quy trình dịch vụ một cách trọn vẹn.

Đừng để các thủ tục hành chính phức tạp làm gián đoạn kế hoạch của bạn tại Việt Nam. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác pháp lý tin cậy, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề về thị thực một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay với bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Gia Hạn Visa Cho Người Nước Ngoài

Dưới đây là tổng hợp 9 câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến thủ tục gia hạn thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam, được giải đáp ngắn gọn bởi các chuyên gia của Luật Mai Sơn.

  1. Tôi nên nộp hồ sơ gia hạn visa trước bao lâu?
    Bạn nên nộp hồ sơ trước khi visa hết hạn khoảng 7-10 ngày làm việc. Đây là khoảng thời gian lý tưởng để cơ quan chức năng xử lý và cũng để bạn có đủ thời gian bổ sung giấy tờ nếu cần thiết, tránh tình trạng bị quá hạn.
  2. Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa là bao lâu?
    Theo quy định, thời gian xử lý là 05 ngày làm việc kể từ khi cơ quan xuất nhập cảnh nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
  3. Gia hạn visa tối đa được bao lâu?
    Thời hạn gia hạn tối đa là 12 tháng và không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu. Thời gian gia hạn cụ thể (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm) sẽ phụ thuộc vào loại visa gốc và hồ sơ bảo lãnh của bạn.
  4. Người nước ngoài có thể tự đi gia hạn visa được không?
    Không. Thủ tục gia hạn visa tại Việt Nam bắt buộc phải thông qua một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân là công dân Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Người nước ngoài không thể tự mình nộp hồ sơ.
  5. Visa du lịch (DL) có thể gia hạn được không?
    Có, nhưng việc gia hạn visa du lịch thường khó khăn hơn các loại khác. Bạn cần có sự bảo lãnh của một công ty lữ hành quốc tế tại Việt Nam và cung cấp được lịch trình tour cụ thể, hợp lý.
  6. Tôi có cần xuất cảnh khỏi Việt Nam để gia hạn visa không?
    Không. Bản chất của việc gia hạn visa (gia hạn tạm trú) là cho phép bạn tiếp tục ở lại Việt Nam mà không cần phải xuất cảnh và xin visa mới.
  7. Sau khi gia hạn visa, tôi có được xuất nhập cảnh nhiều lần không?
    Điều này phụ thuộc vào loại visa bạn được gia hạn. Nếu bạn được cấp gia hạn loại “nhiều lần” (Multiple Entry), bạn có thể xuất nhập cảnh không giới hạn số lần trong thời hạn visa. Nếu chỉ được cấp loại “một lần” (Single Entry), visa sẽ hết hiệu lực ngay sau khi bạn xuất cảnh.
  8. Sự khác biệt giữa gia hạn visa và cấp mới visa là gì?
    Gia hạn visa được thực hiện ngay tại Việt Nam mà không cần xuất cảnh. Cấp mới visa thường áp dụng khi bạn đang ở nước ngoài và muốn xin visa để nhập cảnh Việt Nam, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam.
  9. Làm thế nào để biết hồ sơ của tôi có được chấp thuận hay không?
    Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ có giấy hẹn ngày trả kết quả. Nếu hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận lại hộ chiếu có đóng dấu gia hạn tạm trú. Nếu hồ sơ có vấn đề, bạn sẽ được thông báo để bổ sung hoặc giải trình. Sử dụng dịch vụ của Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn theo dõi tình trạng hồ sơ một cách dễ dàng.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *