Điều kiện Cá nhân nước ngoài thành lập doanh nghiệp
Cá nhân nước ngoài thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam là một quy trình pháp lý đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, mở ra cơ hội tiếp cận một thị trường năng động và đầy tiềm năng. Để quá trình khởi nghiệp của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, việc nắm vững các điều kiện, thủ tục và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ các đơn vị uy tín như Luật Mai Sơn là bước đệm quan trọng cho sự thành công.
Tại Sao Việt Nam Là Điểm Đến Hấp Dẫn Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài?
Việt Nam đang trỗi dậy như một ngôi sao sáng trên bản đồ đầu tư toàn cầu. Sự ổn định về chính trị, tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, và môi trường pháp lý ngày càng minh bạch đã tạo nên một lực hấp dẫn mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư quốc tế. Khi một cá nhân nước ngoài thành lập doanh nghiệp tại đây, họ không chỉ mở ra cánh cửa vào một thị trường hơn 100 triệu dân đầy tiềm năng mà còn được hưởng lợi từ những chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn của chính phủ.
Sự tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA đã mở rộng cánh cửa xuất khẩu cho các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam. Nguồn lao động dồi dào, trẻ và có kỹ năng ngày càng được cải thiện cũng là một yếu tố then chốt. Hơn nữa, vị trí địa lý chiến lược tại trung tâm Đông Nam Á giúp Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tất cả những yếu tố này tạo nên một môi trường kinh doanh thuận lợi, hứa hẹn sự phát triển bền vững cho các công ty FDI.
Điều Kiện Cần Thiết Để Cá Nhân Nước Ngoài Thành Lập Doanh Nghiệp
Để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện thành lập công ty cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các yếu tố này ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Điều Kiện Về Chủ Thể Đầu Tư
Nhà đầu tư là cá nhân nước ngoài phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự: Cá nhân phải có đầy đủ năng lực pháp luật và hành vi dân sự theo quy định của pháp luật quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
- Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu phải còn hiệu lực và là giấy tờ tùy thân chính thức được công nhận.
- Không thuộc đối tượng bị cấm: Không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 (ví dụ: đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị cấm hành nghề kinh doanh theo bản án của Tòa án…).
Điều Kiện Về Vốn Đầu Tư
Vốn đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi thành lập doanh nghiệp. Nhà đầu tư cần lưu ý:
- Nguồn gốc vốn hợp pháp: Nhà đầu tư phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của số vốn dự định đầu tư vào Việt Nam.
- Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA): Mọi giao dịch chuyển vốn, thu lợi nhuận, và các giao dịch tài chính liên quan khác đều phải được thực hiện thông qua một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại một ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam.
- Vốn điều lệ công ty cổ phần là mức vốn do các cổ đông cam kết góp và được ghi vào điều lệ công ty. Đối với hầu hết các ngành nghề thông thường, pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính) sẽ yêu cầu mức vốn pháp định tối thiểu.
Điều Kiện Về Ngành Nghề Kinh Doanh
Việt Nam chào đón đầu tư nước ngoài, nhưng có một số quy định về ngành nghề mà nhà đầu tư cần tuân thủ, dựa trên cam kết quốc tế và luật pháp trong nước:
| Loại Ngành Nghề | Mô Tả Chi Tiết | Ví Dụ Điển Hình |
|---|---|---|
| Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh | Các lĩnh vực tuyệt đối không được phép đầu tư do liên quan đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng. Căn cứ theo Điều 6 của Luật Đầu tư số 61/2020/QH14. | Kinh doanh ma túy; Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật cấm; Kinh doanh mại dâm; Mua, bán người, mô, bộ phận cơ thể người; Kinh doanh pháo nổ. |
| Ngành, nghề đầu tư có điều kiện | Các lĩnh vực nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động, hoặc yêu cầu về giấy phép con, chứng chỉ hành nghề. | Dịch vụ vận tải, dịch vụ quảng cáo, dịch vụ giáo dục, dịch vụ y tế, dịch vụ kiểm toán, kế toán, tư vấn thuế. |
| Ngành, nghề không hạn chế | Các lĩnh vực được phép đầu tư mà không có điều kiện ràng buộc đặc biệt nào đối với nhà đầu tư nước ngoài, được đối xử tương tự như nhà đầu tư trong nước. | Sản xuất hàng tiêu dùng, công nghiệp chế biến, chế tạo, công nghệ thông tin (phần mềm), thương mại bán buôn… |
Điều Kiện Về Địa Chỉ Trụ Sở Chính
Việc lựa chọn địa chỉ công ty không chỉ là vấn đề hành chính mà còn ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Trụ sở chính phải đáp ứng:
- Địa chỉ rõ ràng: Phải là một địa chỉ có thật, xác định được trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố… hoặc thôn, xóm, ấp…
- Không sử dụng chung cư, nhà tập thể: Theo quy định của Luật Nhà ở, căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể chỉ có chức năng để ở, không được sử dụng để đăng ký làm trụ sở kinh doanh (trừ trường hợp phần diện tích kinh doanh được cấp phép riêng).
- Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng: Cần có hợp đồng thuê nhà/văn phòng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm đó.
Quy trình pháp lý tại Việt Nam có thể phức tạp với nhiều quy định và thủ tục khác nhau. Để đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các điều kiện và tối ưu hóa quá trình đầu tư, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và định hướng chiến lược một cách hiệu quả nhất. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí.
Quy Trình Chi Tiết Từng Bước Cho Cá Nhân Nước Ngoài Thành Lập Doanh Nghiệp
Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được chia thành hai giai đoạn chính: xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là một lộ trình pháp lý rõ ràng, giúp nhà đầu tư từng bước hiện thực hóa dự án kinh doanh của mình.
Giai Đoạn 1: Xin Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (IRC)
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, xác nhận tư cách pháp lý của dự án đầu tư tại Việt Nam. Hồ sơ và thủ tục được thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ
Nhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác, bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Theo mẫu quy định.
- Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư: Đã được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
- Đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm các nội dung chính như: tên dự án, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện, đánh giá tác động kinh tế – xã hội của dự án.
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng, xác nhận số dư, hoặc các giấy tờ khác chứng minh nhà đầu tư có đủ khả năng tài chính để thực hiện dự án.
- Hợp đồng thuê trụ sở và các giấy tờ liên quan: Chứng minh địa điểm thực hiện dự án là hợp pháp.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ Trực Tuyến và Bản Cứng
Quy trình nộp hồ sơ hiện nay kết hợp cả hình thức trực tuyến và trực tiếp để tạo sự thuận tiện và minh bạch:
- Kê khai trực tuyến: Nhà đầu tư truy cập vào Cổng thông tin điện tử về Đầu tư nước ngoài để tạo tài khoản và kê khai thông tin dự án. Hệ thống sẽ cung cấp một mã vạch cho hồ sơ.
- Nộp hồ sơ bản cứng: Sau khi hoàn tất kê khai online, nhà đầu tư in giấy biên nhận và nộp bộ hồ sơ giấy đầy đủ tại bộ phận một cửa của Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 3: Thẩm Định và Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiến hành thẩm định. Thời gian xử lý thông thường là 15 ngày làm việc. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, Sở sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) cho nhà đầu tư.
Giai Đoạn 2: Xin Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp (ERC)
Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập công ty để doanh nghiệp chính thức ra đời và có tư cách pháp nhân.
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp
Hồ sơ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tương ứng với từng loại hình công ty.
- Điều lệ công ty: Bao gồm các quy định về tổ chức, hoạt động của doanh nghiệp.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
- Bản sao các giấy tờ cá nhân:
- Hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài.
- CCCD/CMND/Hộ chiếu của các thành viên/cổ đông sáng lập là người Việt Nam (nếu có).
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Phòng Đăng Ký Kinh Doanh
Nhà đầu tư nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư. Có thể nộp trực tiếp hoặc qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Nhận Kết Quả
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Kể từ thời điểm này, doanh nghiệp của bạn đã chính thức được thành lập và có mã số thuế công ty.
Chi Phí Thành Lập Doanh Nghiệp Cho Cá Nhân Nước Ngoài Cần Dự Trù
Việc lập kế hoạch ngân sách chi tiết là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra thuận lợi. Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản chi phí thành lập công ty mà một cá nhân nước ngoài cần dự trù:
| Hạng Mục Chi Phí | Chi Tiết | Mức Phí Tham Khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| Lệ phí Nhà nước | Bao gồm lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Không thu lệ phí đối với IRC. Lệ phí cấp ERC là 50.000 VNĐ. |
| Phí công bố thông tin | Phí đăng thông tin thành lập doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. | 100.000 VNĐ |
| Phí khắc con dấu công ty | Chi phí làm con dấu tròn pháp nhân cho doanh nghiệp. | 450.000 – 600.000 VNĐ |
| Phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự | Chi phí cho việc hợp pháp hóa và dịch thuật công chứng các tài liệu nước ngoài (hộ chiếu, xác nhận ngân hàng…). | Phụ thuộc vào số lượng và loại tài liệu, thường từ 3.000.000 – 10.000.000 VNĐ. |
| Chi phí dịch vụ tư vấn | Phí trả cho các công ty luật hoặc đơn vị tư vấn để thực hiện trọn gói các thủ tục. | Thay đổi tùy theo độ phức tạp của dự án, thường dao động từ 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ hoặc cao hơn. |
| Các chi phí sau thành lập | Bao gồm mua chữ ký số, mở tài khoản ngân hàng, mua hóa đơn điện tử, nộp lệ phí môn bài. | Khoảng 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ. |
Lựa Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp Phù Hợp Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Việc so sánh các loại hình công ty là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp. Cá nhân nước ngoài có thể lựa chọn một trong các loại hình phổ biến sau:
Công Ty TNHH Một Thành Viên
Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư muốn toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp.
- Chủ sở hữu: Do một cá nhân nước ngoài làm chủ.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã đăng ký. Đây là ưu điểm lớn về hạn chế rủi ro.
- Cơ cấu tổ chức: Đơn giản, gọn nhẹ. Chủ sở hữu có thể trực tiếp làm Giám đốc hoặc thuê người khác quản lý.
- Phù hợp với: Các dự án đầu tư quy mô vừa và nhỏ, nơi nhà đầu tư muốn có sự linh hoạt và ra quyết định nhanh chóng.
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên
Phù hợp khi có sự hợp tác đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài với cá nhân/tổ chức khác (Việt Nam hoặc nước ngoài).
- Thành viên: Từ 02 đến 50 thành viên.
- Trách nhiệm pháp lý: Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp của mình.
- Huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu, việc huy động vốn chủ yếu đến từ việc tăng vốn góp của các thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thành viên mới.
- Phù hợp với: Các dự án liên doanh, hợp tác đòi hỏi sự kết hợp về vốn, kinh nghiệm và công nghệ giữa các bên.
Công Ty Cổ Phần
Đây là loại hình phức tạp hơn nhưng có khả năng huy động vốn linh hoạt nhất.
- Cổ đông: Tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa.
- Trách nhiệm pháp lý: Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số cổ phần sở hữu.
- Huy động vốn: Rất linh hoạt, có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu để huy động vốn từ công chúng và các nhà đầu tư khác.
- Phù hợp với: Các dự án quy mô lớn, cần nguồn vốn dồi dào, có kế hoạch niêm yết trên thị trường chứng khoán trong tương lai.
Các Vấn Đề Pháp Lý Quan Trọng Sau Khi Thành Lập Doanh Nghiệp
Nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để công ty vận hành hợp pháp và ổn định, nhà đầu tư cần hoàn tất những việc cần làm ngay sau khi thành lập công ty:
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp ERC, doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia.
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu: Doanh nghiệp tự quyết định số lượng và hình thức con dấu, sau đó thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế: Mở tài khoản ngân hàng cho công ty và đăng ký thông tin tài khoản này với cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Mua chữ ký số (Token): Để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế, khai báo hải quan, bảo hiểm xã hội.
- Kê khai và nộp lệ phí môn bài: Nộp tờ khai và lệ phí môn bài theo quy định, hạn chót là ngày 30/01 của năm tiếp theo năm thành lập.
- Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT và phát hành hóa đơn điện tử: Lựa chọn phương pháp tính thuế phù hợp và đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế.
- Treo biển hiệu công ty: Tại trụ sở chính, phải có biển hiệu ghi rõ tên công ty và mã số doanh nghiệp.
Luật Mai Sơn: Đồng Hành Cùng Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Quá trình cá nhân nước ngoài thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam tuy nhiều tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức về mặt pháp lý. Việc hiểu sai hoặc bỏ sót một quy định có thể dẫn đến sự chậm trễ, phát sinh chi phí không đáng có. Đó là lý do tại sao sự đồng hành của một công ty luật chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn là vô cùng cần thiết.
Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, Luật Mai Sơn cung cấp một dịch vụ thành lập công ty toàn diện, giúp bạn:
- Tư vấn chiến lược: Phân tích ngành nghề, lựa chọn loại hình doanh nghiệp, cơ cấu vốn tối ưu nhất cho kế hoạch kinh doanh của bạn.
- Hoàn thiện hồ sơ: Soạn thảo, chuẩn bị và rà soát toàn bộ hồ sơ pháp lý một cách chính xác, chuyên nghiệp.
- Đại diện thực hiện thủ tục: Thay mặt bạn làm việc với các cơ quan nhà nước, nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình, đảm bảo mọi việc diễn ra nhanh chóng, đúng hẹn.
- Hỗ trợ sau thành lập: Tư vấn các thủ tục về thuế, lao động, kế toán và các vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình hoạt động.
Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác tin cậy, giúp bạn đặt những viên gạch pháp lý vững chắc đầu tiên cho sự thành công của doanh nghiệp tại Việt Nam. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình đầu tư của bạn một cách tự tin nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cá Nhân Nước Ngoài Thành Lập Doanh Nghiệp
- 1. Người nước ngoài có được làm giám đốc công ty tại Việt Nam không?
- Có. Pháp luật Việt Nam cho phép người nước ngoài giữ chức vụ Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc trong doanh nghiệp, miễn là họ không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp và đáp ứng các điều kiện về giấy phép lao động (nếu có).
- 2. Vốn điều lệ tối thiểu cho công ty có vốn nước ngoài là bao nhiêu?
- Đối với hầu hết các ngành nghề thông thường, không có quy định về vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện như bất động sản, tài chính, ngân hàng sẽ yêu cầu mức vốn pháp định cụ thể. Vốn điều lệ phải đủ để chi trả cho các hoạt động dự kiến của công ty.
- 3. Thời hạn góp đủ vốn điều lệ là bao lâu?
- Theo Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên/cổ đông phải góp đủ vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- 4. Cá nhân nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh cá thể không?
- Không. Theo quy định hiện hành, chỉ công dân Việt Nam mới được quyền thành lập hộ kinh doanh. Người nước ngoài muốn kinh doanh tại Việt Nam phải thành lập doanh nghiệp theo các loại hình như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- 5. Thủ tục thành lập công ty mất bao lâu?
- Tổng thời gian thường mất khoảng 20-25 ngày làm việc, bao gồm 15 ngày làm việc để cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và 3-5 ngày làm việc để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chưa kể thời gian chuẩn bị hồ sơ.
- 6. Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu 100% vốn của công ty không?
- Có, đối với các ngành nghề không thuộc danh mục hạn chế hoặc có điều kiện về tỷ lệ sở hữu. Trong những lĩnh vực này, nhà đầu tư có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
- 7. Tôi có cần phải có mặt tại Việt Nam để làm thủ tục không?
- Không nhất thiết. Bạn có thể ủy quyền cho một công ty luật hoặc đơn vị tư vấn uy tín như Luật Mai Sơn để đại diện bạn thực hiện toàn bộ các thủ tục pháp lý cần thiết.
- 8. Doanh nghiệp FDI có những nghĩa vụ về thuế nào?
- Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các nghĩa vụ thuế như nhà đầu tư trong nước, bao gồm: Lệ phí môn bài, Thuế Giá trị gia tăng (VAT), Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) cho người lao động. Ngoài ra còn có thuế nhà thầu nếu phát sinh giao dịch với nhà thầu nước ngoài.
- 9. Làm thế nào để chuyển lợi nhuận về nước?
- Sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính và nộp thuế TNDN, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận về nước thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA). Việc chuyển lợi nhuận phải được thực hiện theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
