Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Luật Đầu Tư Nước Ngoài, cùng với các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư trực tiếp và gián tiếp, tạo nên một hành lang pháp lý vững chắc, mời gọi các nhà đầu tư quốc tế đến với Việt Nam để khai thác tiềm năng và cùng phát triển. Việc nắm vững các quy định này không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công, giúp các doanh nghiệp FDI tối ưu hóa lợi ích và phát triển bền vững. Với sự đồng hành của Luật Mai Sơn, mọi thắc mắc của bạn về pháp luật đầu tư sẽ được giải đáp một cách tường tận và chuyên nghiệp.
Luật Đầu Tư Nước Ngoài Là Gì? Tổng Quan Cho Nhà Đầu Tư
Khi nói về luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, thực chất chúng ta đang đề cập đến một hệ thống các quy phạm pháp luật được quy định chủ yếu trong Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành. Đây không phải là một đạo luật riêng lẻ mà là một tập hợp các quy định điều chỉnh hoạt động của các nhà đầu tư nước ngoài khi họ bỏ vốn kinh doanh tại Việt Nam. Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng và hấp dẫn, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng và lợi ích quốc gia.
Hệ thống pháp luật này bao gồm:
- Luật Đầu tư số 61/2020/QH14: Đây là văn bản pháp lý cốt lõi, quy định về các hình thức đầu tư, ngành nghề cấm và hạn chế đầu tư, thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư.
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14: Quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, và hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
- Các Nghị định và Thông tư hướng dẫn: Chi tiết hóa các quy định trong luật, ví dụ như Nghị định 31/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư.
- Các cam kết quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên (như CPTPP, EVFTA) cũng có những điều khoản quan trọng về mở cửa thị trường và bảo hộ đầu tư.
Về cơ bản, hệ thống pháp luật này xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài, các lĩnh vực họ được phép hoặc không được phép tham gia, và quy trình từng bước để một dự án đầu tư được cấp phép và đi vào hoạt động. Nắm vững những quy định này giúp nhà đầu tư xây dựng một chiến lược kinh doanh vững chắc, tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Tại Sao Cần Quan Tâm Đến Luật Đầu Tư Nước Ngoài Mới Nhất?
Thế giới kinh doanh luôn vận động và môi trường pháp lý cũng không ngừng thay đổi để thích ứng. Việc cập nhật các quy định mới nhất của luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là một yêu cầu tuân thủ mà còn là một chiến lược thông minh mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư.
Mở Ra Những Cơ Hội Mới
Pháp luật đầu tư của Việt Nam đang ngày càng cởi mở hơn. Các phiên bản luật mới thường xuyên cập nhật danh mục ngành nghề, lĩnh vực được khuyến khích đầu tư. Việc nắm bắt kịp thời những thay đổi này giúp nhà đầu tư trở thành người tiên phong, đón đầu các xu hướng mới và tận dụng các chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho các lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, kinh tế xanh.
Tối Ưu Hóa Lợi Ích và Giảm Thiểu Chi Phí
Các quy định mới thường đi kèm với những chính sách ưu đãi hấp dẫn hơn về thuế, tiền thuê đất, và các hỗ trợ khác. Ví dụ, Luật Đầu tư 2020 đã bổ sung nhiều đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư. Nếu không cập nhật, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm những khoản chi phí đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
Phòng Tránh Rủi Ro Pháp Lý
Sự thay đổi trong luật có thể dẫn đến việc một số ngành nghề trước đây được phép hoạt động nay lại thuộc danh mục kinh doanh có điều kiện hoặc bị hạn chế. Việc không nắm rõ có thể khiến dự án đầu tư bị đình trệ, hồ sơ bị trả lại, hoặc thậm chí bị xử phạt hành chính. Cập nhật thông tin giúp nhà đầu tư chủ động điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Đơn Giản Hóa Thủ Tục, Tiết Kiệm Thời Gian
Một trong những mục tiêu quan trọng của việc sửa đổi luật là cải cách thủ tục hành chính. Các quy định mới thường hướng đến việc cắt giảm các giấy tờ không cần thiết, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin. Việc biết và áp dụng đúng các quy trình mới sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nhanh chóng đưa dự án vào hoạt động.
Môi trường pháp lý tại Việt Nam luôn thay đổi để phù hợp với xu thế phát triển. Việc nắm bắt những quy định mới nhất không chỉ là nghĩa vụ mà còn là lợi thế cạnh tranh. Đừng để sự thiếu thông tin cản trở thành công của bạn. Hãy Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí và cập nhật những thông tin chính xác nhất, giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt.
Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam (Informational – Thủ tục)
Đối với các nhà đầu tư nước ngoài lần đầu tìm hiểu thị trường Việt Nam, việc nắm rõ quy trình và thủ tục là bước đi quan trọng nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cơ bản mà một dự án đầu tư nước ngoài cần thực hiện.
Bước 1: Nghiên Cứu và Chuẩn Bị Dự Án Đầu Tư
Đây là giai đoạn nền tảng, quyết định đến sự thành công của toàn bộ dự án. Nhà đầu tư cần thực hiện:
- Xác định ngành nghề đầu tư: Kiểm tra xem ngành nghề dự định kinh doanh có thuộc danh mục cấm đầu tư, đầu tư có điều kiện, hay hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài hay không. Thông tin này được quy định tại Luật Đầu tư và các cam kết quốc tế của Việt Nam.
- Lựa chọn địa điểm: Nghiên cứu các địa phương có chính sách ưu đãi phù hợp, cơ sở hạ tầng tốt và nguồn nhân lực dồi dào.
- Lập dự án đầu tư: Xây dựng một đề xuất dự án chi tiết, bao gồm mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, công nghệ sử dụng, tác động môi trường, và hiệu quả kinh tế – xã hội.
Bước 2: Xin Chấp Thuận Chủ Trương Đầu Tư (Đối với một số dự án)
Không phải tất cả các dự án đều cần bước này. Theo Điều 32 của Luật Đầu tư 2020, chỉ những dự án có quy mô lớn, có tác động sâu rộng đến môi trường, xã hội, hoặc thuộc các lĩnh vực nhạy cảm (như sân bay, cảng biển, casino…) mới cần xin chấp thuận chủ trương đầu tư từ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Hồ sơ cơ bản bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư.
- Đề xuất dự án đầu tư.
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính.
Bước 3: Xin Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (IRC)
Đây là bước bắt buộc đối với hầu hết các dự án có vốn đầu tư nước ngoài. Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (IRC) là văn bản pháp lý ghi nhận thông tin về dự án đầu tư mà nhà đầu tư đã đăng ký.
Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao.
Hồ sơ xin cấp IRC (theo mẫu chung):
STT | Loại Giấy Tờ | Nội Dung Cần Chuẩn Bị |
---|---|---|
1 | Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư | Theo mẫu quy định, bao gồm thông tin về nhà đầu tư, tên dự án, địa điểm, quy mô, vốn, tiến độ… |
2 | Tài liệu về tư cách pháp lý | Bản sao hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận thành lập (đối với tổ chức). Các tài liệu này cần được hợp pháp hóa lãnh sự. |
3 | Đề xuất dự án đầu tư | Chi tiết về mục tiêu, công nghệ, tác động môi trường, lao động, hiệu quả kinh tế. |
4 | Tài liệu chứng minh năng lực tài chính | Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ… |
5 | Đề xuất nhu cầu sử dụng đất | Trường hợp dự án có yêu cầu Nhà nước giao đất, cho thuê đất. |
6 | Tài liệu khác | Giải trình về công nghệ sử dụng (nếu có), hợp đồng BCC (đối với hình thức đầu tư theo hợp đồng)… |
Thời gian xử lý: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư).
Bước 4: Thành Lập Doanh Nghiệp
Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư để được cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp (ERC). Kể từ thời điểm này, doanh nghiệp FDI chính thức có tư cách pháp nhân và có thể hoạt động tại Việt Nam.
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ cá nhân của người đại diện theo pháp luật, thành viên/cổ đông.
- Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 5: Các Thủ Tục Sau Thành Lập
Sau khi có ERC, doanh nghiệp cần hoàn tất các thủ tục sau để đi vào hoạt động ổn định:
- Khắc con dấu công ty và công bố mẫu dấu.
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp và tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
- Đăng ký chữ ký số điện tử để thực hiện kê khai thuế qua mạng.
- Treo biển hiệu tại trụ sở chính.
- Hoàn tất các thủ tục về thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý.
- Góp đủ vốn điều lệ theo thời hạn đã đăng ký (trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp ERC).
Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn sẽ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra thuận lợi.
Các Hình Thức Đầu Tư Nước Ngoài Phổ Biến Tại Việt Nam
Luật Đầu tư Việt Nam tạo điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn nhiều hình thức đầu tư linh hoạt, phù hợp với chiến lược và quy mô kinh doanh của mình. Dưới đây là những hình thức phổ biến nhất:
1. Thành Lập Tổ Chức Kinh Tế (Đầu Tư Trực Tiếp)
Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài thành lập một pháp nhân mới tại Việt Nam. Có hai dạng chính:
- Công ty 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn điều lệ, cho phép họ toàn quyền kiểm soát và điều hành hoạt động của công ty. Hình thức này phù hợp với các nhà đầu tư muốn bảo vệ bí mật công nghệ và áp dụng mô hình quản trị toàn cầu.
- Công ty liên doanh: Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn cùng với ít nhất một nhà đầu tư trong nước để thành lập công ty liên doanh. Hình thức này giúp nhà đầu tư nước ngoài tận dụng được sự am hiểu thị trường, mạng lưới phân phối và kinh nghiệm của đối tác Việt Nam.
2. Đầu Tư Theo Hình Thức Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp (M&A)
Đây là hình thức đầu tư gián tiếp nhưng ngày càng trở nên phổ biến, cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia nhanh chóng vào thị trường Việt Nam thông qua việc mua lại một phần hoặc toàn bộ một doanh nghiệp đã có sẵn.
- Góp vốn vào công ty Việt Nam: Nhà đầu tư nước ngoài góp thêm vốn để trở thành thành viên hoặc cổ đông mới của một công ty Việt Nam đang hoạt động.
- Mua cổ phần/phần vốn góp: Nhà đầu tư nước ngoài mua lại cổ phần từ các cổ đông hiện hữu của một công ty cổ phần hoặc mua lại phần vốn góp từ các thành viên của một công ty TNHH.
Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thành lập ban đầu, đồng thời tận dụng được bộ máy, nhân sự và thị phần sẵn có của doanh nghiệp Việt Nam.
3. Đầu Tư Theo Hình Thức Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC)
Hợp đồng BCC là một thỏa thuận hợp tác giữa các nhà đầu tư (có thể giữa nhà đầu tư nước ngoài với nhà đầu tư trong nước, hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau) để cùng thực hiện một hoạt động đầu tư kinh doanh mà không thành lập một pháp nhân mới. Các bên sẽ phân chia lợi nhuận và chịu trách nhiệm dựa trên các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Hình thức này phù hợp với các dự án có thời gian thực hiện ngắn, hoặc trong các lĩnh vực mà việc thành lập một công ty mới là không cần thiết hoặc phức tạp.
4. Đầu Tư Theo Hình Thức Hợp Đồng Đối Tác Công Tư (PPP)
Đây là hình thức đầu tư đặc thù, trong đó nhà đầu tư tư nhân (bao gồm cả nhà đầu tư nước ngoài) và cơ quan nhà nước cùng hợp tác để thực hiện các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công. Các dự án PPP thường có quy mô lớn và mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội, như các dự án đường cao tốc, nhà máy điện, hệ thống xử lý nước thải.
Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, ngành nghề, mức độ kiểm soát mong muốn và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư. Mỗi hình thức đều có những ưu điểm và quy trình pháp lý riêng, đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Điều Kiện Đầu Tư Đối Với Nhà Đầu Tư Nước Ngoài Cần Biết
Để đảm bảo một môi trường đầu tư lành mạnh và có chọn lọc, pháp luật Việt Nam quy định một số điều kiện mà nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng. Việc hiểu rõ các điều kiện này giúp nhà đầu tư chuẩn bị tốt hơn và tránh những vướng mắc trong quá trình xin cấp phép.
1. Điều Kiện Về Tiếp Cận Thị Trường
Đây là điều kiện quan trọng nhất, xác định “sân chơi” mà nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia. Các ngành, nghề được phân loại thành các nhóm sau:
- Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường: Đây là những lĩnh vực nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn không được phép đầu tư vì lý do an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
- Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện: Đây là nhóm ngành, nghề phổ biến nhất. Nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể. Các điều kiện này được công bố công khai và minh bạch.
2. Điều Kiện Về Tỷ Lệ Sở Hữu Vốn Điều Lệ
Đối với nhiều ngành nghề, pháp luật Việt Nam hoặc các cam kết quốc tế quy định một tỷ lệ sở hữu vốn tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ trong một doanh nghiệp. Ví dụ, trong lĩnh vực dịch vụ quảng cáo, nhà đầu tư nước ngoài có thể được sở hữu tới 99,99% vốn, nhưng trong một số lĩnh vực nhạy cảm khác, tỷ lệ này có thể thấp hơn (ví dụ: 49% hoặc 51%). Nếu không có quy định cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu 100% vốn.
3. Điều Kiện Về Hình Thức Đầu Tư
Trong một số trường hợp, pháp luật có thể quy định nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư dưới một hình thức nhất định. Ví dụ, một số lĩnh vực yêu cầu phải thành lập liên doanh với đối tác Việt Nam thay vì được thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
4. Điều Kiện Về Phạm Vi Hoạt Động Đầu Tư
Pháp luật có thể giới hạn phạm vi hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, một công ty logistics có vốn đầu tư nước ngoài có thể chỉ được cung cấp một số dịch vụ nhất định trong chuỗi dịch vụ logistics, thay vì được cung cấp toàn bộ.
5. Các Điều Kiện Khác
Ngoài các điều kiện trên, nhà đầu tư còn phải đáp ứng các điều kiện khác được quy định trong các luật, nghị định chuyên ngành, chẳng hạn như:
- Điều kiện về năng lực tài chính: Phải chứng minh có đủ vốn để thực hiện dự án như đã đăng ký.
- Điều kiện về kinh nghiệm: Một số dự án yêu cầu nhà đầu tư phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực tương tự.
- Điều kiện về công nghệ, môi trường: Đảm bảo công nghệ sử dụng hiện đại, không gây ô nhiễm môi trường.
- Điều kiện về an ninh, quốc phòng: Dự án không được ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và quốc phòng.
Việc rà soát và đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là bước tiên quyết để hồ sơ đầu tư được chấp thuận. Luật Mai Sơn với kinh nghiệm dày dặn sẽ giúp bạn phân tích và đánh giá khả năng đáp ứng các điều kiện này một cách chính xác nhất.
Tìm Và Tải Văn Bản Luật Đầu Tư Nước Ngoài Ở Đâu? (Navigational)
Trong thời đại số, việc tiếp cận các văn bản pháp luật đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác, cập nhật và có giá trị pháp lý, nhà đầu tư nên tìm đến các nguồn thông tin chính thống của Chính phủ. Dưới đây là các địa chỉ uy tín để bạn tìm và tải về các văn bản liên quan đến luật đầu tư nước ngoài.
1. Cổng Thông Tin Điện Tử Chính Phủ và Các Bộ, Ngành
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Đây là nguồn thông tin quan trọng hàng đầu. Bộ Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan chủ trì soạn thảo và quản lý nhà nước về đầu tư. Tại đây, bạn có thể tìm thấy các dự thảo luật, các văn bản luật đã ban hành, và các báo cáo tổng quan về tình hình đầu tư.
- Cổng Thông tin Quốc gia về Đầu tư nước ngoài: Được quản lý bởi Cục Đầu tư nước ngoài (thuộc Bộ KH&ĐT), trang web này chuyên cung cấp thông tin cho nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm thủ tục, chính sách, tin tức, và các dữ liệu thống kê chi tiết.
- Cổng Thông tin điện tử của Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Ngân hàng Nhà nước: Các trang web này cung cấp các thông tư, quy định chuyên ngành liên quan đến thuế, xuất nhập khẩu, quản lý ngoại hối… là những phần không thể thiếu khi thực hiện dự án đầu tư.
2. Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Văn Bản Pháp Luật
- Cơ sở dữ liệu quốc gia về Văn bản pháp luật (vbpl.vn): Do Bộ Tư pháp quản lý, đây là kho lưu trữ điện tử chính thức và toàn diện nhất của hệ thống pháp luật Việt Nam. Bạn có thể tìm kiếm, xem và tải về toàn văn của hầu hết các luật, nghị định, thông tư. Đặc biệt, hệ thống này cho phép xem lịch sử sửa đổi, bổ sung và tình trạng hiệu lực của văn bản, đảm bảo bạn luôn tiếp cận được phiên bản mới nhất. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm và tải về toàn văn văn bản Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 tại đây.
3. Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia và Cổng Thông Tin Quốc Gia Về Đăng Ký Doanh Nghiệp
- Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn): Nơi cung cấp các thủ tục hành chính trực tuyến, bao gồm cả các thủ tục liên quan đến đầu tư. Tại đây có các hướng dẫn và biểu mẫu chính thức.
- Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn): Cung cấp thông tin về đăng ký doanh nghiệp, các biểu mẫu, hướng dẫn và cho phép thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp trực tuyến.
Sử dụng các nguồn chính thống này giúp bạn đảm bảo thông tin mình có được là chính xác, đầy đủ và cập nhật, là nền tảng vững chắc cho mọi quyết định đầu tư.
Dịch Vụ Tư Vấn Luật Đầu Tư Nước Ngoài Uy Tín (Commercial Investigation)
Mặc dù việc tiếp cận thông tin pháp luật ngày càng dễ dàng, nhưng hệ thống pháp luật đầu tư tại Việt Nam vẫn khá phức tạp với nhiều luật, nghị định và thông tư liên quan. Hơn nữa, các quy định thường xuyên được cập nhật. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, những rào cản về ngôn ngữ và sự khác biệt về văn hóa pháp lý có thể tạo ra những thách thức không nhỏ. Đây là lý do tại sao việc tìm đến một công ty luật uy tín cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu là một quyết định đầu tư thông minh.
Tại Sao Bạn Cần Một Đơn Vị Tư Vấn Chuyên Nghiệp?
Lợi Ích | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tiết kiệm thời gian và công sức | Các luật sư chuyên nghiệp đã nắm vững quy trình, biết chính xác cần chuẩn bị hồ sơ gì, nộp ở đâu và làm việc với cơ quan nào. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian xin cấp phép so với việc nhà đầu tư tự mày mò. |
Đảm bảo tính pháp lý và giảm thiểu rủi ro | Các chuyên gia pháp lý sẽ giúp bạn rà soát toàn bộ dự án, đảm bảo tuân thủ mọi quy định từ trung ương đến địa phương, từ luật đầu tư, doanh nghiệp đến môi trường, lao động. Điều này giúp tránh được các sai sót có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc các khoản phạt sau này. |
Tối ưu hóa chiến lược đầu tư | Một đơn vị tư vấn giỏi không chỉ giúp bạn về mặt thủ tục. Họ còn có thể tư vấn về việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, cơ cấu vốn, địa điểm đầu tư để tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi của chính phủ, giúp tối ưu hóa lợi ích về thuế và chi phí. |
Hỗ trợ toàn diện sau cấp phép | Hoạt động đầu tư không dừng lại ở việc có được giấy phép. Các vấn đề pháp lý sẽ tiếp tục phát sinh trong quá trình hoạt động. Một đối tác pháp lý tin cậy sẽ đồng hành cùng bạn để giải quyết các vấn đề về hợp đồng, lao động, thuế, sở hữu trí tuệ… |
Luật Mai Sơn – Đối Tác Pháp Lý Tin Cậy Của Bạn
Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi tự hào có đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn am hiểu sâu sắc về luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ, chúng tôi cung cấp giải pháp.
- Tư vấn chiến lược: Phân tích mục tiêu kinh doanh của bạn để đưa ra lời khuyên về hình thức đầu tư, cơ cấu tổ chức và địa điểm phù hợp nhất.
- Thực hiện thủ tục trọn gói: Thay mặt bạn chuẩn bị, nộp và theo dõi hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các giấy phép con khác.
- Hỗ trợ sau cấp phép: Đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định về thuế, lao động, báo cáo đầu tư và các vấn đề pháp lý phát sinh khác.
- Cập nhật liên tục: Luôn thông báo cho bạn những thay đổi mới nhất của chính sách và pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn.
Lựa chọn Luật Mai Sơn là bạn đang lựa chọn một con đường đầu tư an toàn, hiệu quả và vững chắc. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và thành công cho dự án của bạn.
Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn miễn phí, chuyên sâu và tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho kế hoạch đầu tư của bạn tại Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn.
Đăng Ký Đầu Tư Trực Tuyến: Hướng Dẫn Sử Dụng Cổng Thông Tin Quốc Gia (Transactional)
Nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo thuận lợi cho nhà đầu tư, Chính phủ Việt Nam đã triển khai Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư (National Investment Information System – NIIS). Hệ thống này cho phép nhà đầu tư thực hiện một số thủ tục đăng ký đầu tư trực tuyến. Dưới đây là hướng dẫn các bước cơ bản để bạn có thể nộp hồ sơ qua mạng.
Bước 1: Truy Cập và Tạo Tài Khoản
- Truy cập địa chỉ: Mở trình duyệt web và truy cập vào Cổng Thông tin Quốc gia về Đầu tư nước ngoài tại địa chỉ: https://fdi.gov.vn/.
- Đăng ký tài khoản: Tìm đến mục “Đăng ký trực tuyến” hoặc “Đăng nhập”. Bạn sẽ cần tạo một tài khoản mới bằng cách cung cấp các thông tin cơ bản như email, mật khẩu, và thông tin định danh của nhà đầu tư. Hệ thống sẽ gửi một email xác thực để kích hoạt tài khoản.
Bước 2: Kê Khai Thông Tin Trực Tuyến
- Đăng nhập vào hệ thống: Sử dụng tài khoản đã đăng ký để đăng nhập.
- Chọn loại thủ tục: Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các thủ tục có thể thực hiện trực tuyến, ví dụ: “Cấp mới Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư”, “Điều chỉnh dự án đầu tư”… Hãy chọn đúng thủ tục bạn cần.
- Điền thông tin vào biểu mẫu điện tử: Hệ thống sẽ cung cấp một biểu mẫu điện tử (form online) tương ứng với hồ sơ giấy. Bạn cần điền đầy đủ và chính xác tất cả các thông tin được yêu cầu về nhà đầu tư, dự án, vốn, địa điểm, tiến độ…
Bước 3: Tải Lên (Upload) Các Tài Liệu Đính Kèm
Sau khi hoàn tất việc kê khai thông tin, bạn cần tải lên các bản scan của hồ sơ giấy. Các tài liệu này phải được chuẩn bị trước và lưu dưới dạng tệp điện tử (thường là định dạng PDF).
- Scan hồ sơ: Scan tất cả các tài liệu trong bộ hồ sơ giấy (như đã nêu ở mục Thủ tục) thành các tệp tin riêng biệt. Đảm bảo bản scan rõ nét, đầy đủ các trang.
- Tải lên hệ thống: Tại mỗi mục yêu cầu tài liệu, bạn chọn nút “Tải lên” hoặc “Đính kèm” và chọn tệp tin tương ứng từ máy tính của bạn.
Bước 4: Sử Dụng Chữ Ký Số (Nếu có) và Nộp Hồ Sơ
- Ký số: Đối với một số thủ tục, hệ thống có thể yêu cầu sử dụng chữ ký số để xác thực hồ sơ. Nếu bạn có chữ ký số, hãy làm theo hướng dẫn để ký vào biểu mẫu điện tử.
- Nộp hồ sơ: Sau khi kiểm tra lại toàn bộ thông tin và các tệp đính kèm, bạn nhấn nút “Nộp hồ sơ” để gửi hồ sơ đến cơ quan đăng ký đầu tư. Hệ thống sẽ cấp cho bạn một mã biên nhận để theo dõi tình trạng xử lý.
Bước 5: Theo Dõi và Nhận Kết Quả
- Theo dõi tình trạng: Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình bất cứ lúc nào để kiểm tra tình trạng hồ sơ (ví dụ: “Đã tiếp nhận”, “Đang xử lý”, “Yêu cầu bổ sung”, “Đã duyệt”).
- Nhận thông báo: Hệ thống sẽ gửi email thông báo khi có bất kỳ cập nhật nào về hồ sơ của bạn, bao gồm cả yêu cầu sửa đổi, bổ sung (nếu có).
- Nộp hồ sơ giấy và nhận kết quả: Sau khi hồ sơ trực tuyến được thông báo là hợp lệ, bạn sẽ cần mang bộ hồ sơ gốc đến cơ quan đăng ký đầu tư để đối chiếu và nhận kết quả là Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư bản chính.
Lưu ý: Mặc dù quy trình trực tuyến mang lại nhiều tiện lợi, nhưng việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác vẫn là yếu tố quyết định. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình kê khai hoặc tải tài liệu đều có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, làm kéo dài thời gian xử lý.
Những Điểm Mới Đáng Chú Ý Của Luật Đầu Tư 2020
Luật Đầu tư 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2021) đã mang đến nhiều thay đổi quan trọng, thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn có chọn lọc và phù hợp hơn với các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là những điểm mới nổi bật mà nhà đầu tư cần nắm vững.
1. Cắt Giảm Ngành, Nghề Đầu Tư Kinh Doanh Có Điều Kiện
Một trong những thay đổi tích cực nhất là việc cắt giảm số lượng ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện từ 243 xuống còn 227 ngành. Đáng chú ý, dịch vụ đòi nợ đã bị loại bỏ khỏi danh mục được phép kinh doanh. Điều này tạo ra một môi trường kinh doanh thông thoáng hơn, giảm bớt gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp.
2. Bổ Sung Ngành, Nghề và Đối Tượng Hưởng Ưu Đãi Đầu Tư
Luật mới đã mở rộng danh sách các ngành nghề và đối tượng được hưởng ưu đãi, tập trung vào các lĩnh vực mà Việt Nam đang khuyến khích phát triển:
- Đổi mới sáng tạo: Các dự án khởi nghiệp sáng tạo, trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D).
- Sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ tham gia chuỗi giá trị: Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Giáo dục đại học: Bổ sung ưu đãi cho các dự án đầu tư trong lĩnh vực giáo dục đại học.
3. Nguyên Tắc Áp Dụng Điều Kiện Tiếp Cận Thị Trường Rõ Ràng Hơn
Luật Đầu tư 2020 đã làm rõ nguyên tắc “chọn – bỏ” (negative list). Theo đó, nhà đầu tư nước ngoài được phép kinh doanh trong tất cả các ngành nghề, trừ những ngành nghề được liệt kê trong “Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài”. Danh mục này bao gồm:
- Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường.
- Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện.
Cách tiếp cận này tạo ra sự minh bạch và dễ dự đoán hơn cho nhà đầu tư khi nghiên cứu thị trường.
4. Không Yêu Cầu Chấp Thuận Chủ Trương Đầu Tư Với Một Số Trường Hợp M&A
Luật mới quy định nhà đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của tổ chức kinh tế mà không làm tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại các doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực không có điều kiện, thì không cần thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn. Điều này đơn giản hóa đáng kể các giao dịch M&A quy mô nhỏ và vừa.
5. Hoàn Thiện Quy Định Về Lựa Chọn Nhà Đầu Tư
Luật đã bổ sung và hoàn thiện các quy định về việc lựa chọn nhà đầu tư thực hiện các dự án sử dụng đất thông qua các hình thức:
- Đấu giá quyền sử dụng đất.
- Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư.
- Chấp thuận nhà đầu tư (trong trường hợp chỉ có một nhà đầu tư đăng ký).
Những thay đổi này không chỉ thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc cải cách mà còn tạo ra một khuôn khổ pháp lý ngày càng tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế, mang lại niềm tin và sự an tâm cho cộng đồng nhà đầu tư nước ngoài.
Lợi Ích Và Ưu Đãi Đầu Tư Theo Quy Định Của Pháp Luật
Nhằm thu hút dòng vốn chất lượng cao, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực và địa bàn được khuyến khích. Việc hiểu rõ các ưu đãi này sẽ giúp nhà đầu tư tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả dự án.
Các Hình Thức Ưu Đãi Đầu Tư
Theo Luật Đầu tư 2020, các hình thức ưu đãi chính bao gồm:
Hình Thức Ưu Đãi | Nội Dung Chi Tiết |
---|---|
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) | Đây là hình thức ưu đãi phổ biến và hấp dẫn nhất. Doanh nghiệp có thể được hưởng mức thuế suất thấp hơn mức thông thường (20%) trong một thời gian nhất định; được miễn thuế trong một số năm đầu và giảm 50% số thuế phải nộp trong các năm tiếp theo. |
Miễn thuế nhập khẩu | Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định; nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được để phục vụ sản xuất của dự án. |
Miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế sử dụng đất | Dự án đầu tư có thể được miễn hoặc giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất trong một khoảng thời gian nhất định, giúp giảm chi phí đầu vào ban đầu. |
Khấu hao nhanh tài sản cố định | Cho phép doanh nghiệp trích khấu hao tài sản cố định nhanh hơn mức thông thường, giúp thu hồi vốn nhanh và giảm số thuế TNDN phải nộp trong những năm đầu. |
Đối Tượng Được Hưởng Ưu Đãi Đầu Tư
Ưu đãi đầu tư được áp dụng cho các dự án đầu tư mới và dự án đầu tư mở rộng thuộc các đối tượng sau:
1. Ngành, nghề ưu đãi đầu tư:
- Hoạt động công nghệ cao, sản phẩm công nghiệp hỗ trợ.
- Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới sáng tạo.
- Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng sạch.
- Đầu tư vào phát triển kết cấu hạ tầng, các công trình quan trọng.
- Hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.
- Chế biến nông, lâm, thủy sản; trồng rừng.
2. Địa bàn ưu đãi đầu tư:
- Địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn.
- Khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
3. Dự án có quy mô vốn lớn:
- Dự án có quy mô vốn đầu tư từ 6.000 tỷ đồng trở lên, thực hiện giải ngân tối thiểu 6.000 tỷ đồng trong thời hạn 03 năm.
4. Doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khoa học và công nghệ, tổ chức khoa học và công nghệ.
5. Doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo.
Việc áp dụng mức ưu đãi cụ thể sẽ phụ thuộc vào việc dự án đáp ứng được bao nhiêu tiêu chí. Một dự án vừa thuộc ngành nghề ưu đãi, vừa nằm trong địa bàn ưu đãi sẽ được hưởng mức ưu đãi cao nhất. Đây là một công cụ chính sách quan trọng để Việt Nam định hướng dòng vốn đầu tư vào những lĩnh vực và khu vực cần ưu tiên phát triển.
Quản Lý Nhà Nước Về Đầu Tư Nước Ngoài
Hoạt động quản lý nhà nước về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện bởi một hệ thống các cơ quan từ trung ương đến địa phương, nhằm đảm bảo hoạt động đầu tư tuân thủ pháp luật, hiệu quả và phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Theo thông tin từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cơ quan này giữ vai trò chủ trì trong việc điều phối các hoạt động này.
Cơ Quan Quản Lý Cấp Trung Ương
- Chính phủ: Thống nhất quản lý nhà nước về đầu tư trên phạm vi cả nước.
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Là cơ quan đầu mối, giúp Chính phủ quản lý nhà nước về hoạt động đầu tư. Bộ có trách nhiệm xây dựng chính sách, pháp luật; điều phối, hướng dẫn, và tổng hợp tình hình đầu tư; cấp, điều chỉnh, chấm dứt hoạt động của các dự án lớn thuộc thẩm quyền.
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ: Trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, có trách nhiệm phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư để quản lý hoạt động đầu tư trong lĩnh vực được phân công, như Bộ Tài chính quản lý về thuế, hải quan; Bộ Công Thương quản lý về thương mại, xuất nhập khẩu; Ngân hàng Nhà nước quản lý về ngoại hối…
Cơ Quan Quản Lý Cấp Địa Phương
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh/thành phố: Chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về đầu tư trên địa bàn.
- Sở Kế hoạch và Đầu tư: Là cơ quan chuyên môn giúp UBND cấp tỉnh thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đầu tư. Đây là nơi tiếp nhận, cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.
- Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao, Khu kinh tế: Thực hiện chức năng quản lý nhà nước trực tiếp đối với các dự án đầu tư trong phạm vi quản lý của mình, bao gồm cả việc cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Nội Dung Quản Lý Nhà Nước
Hoạt động quản lý tập trung vào các nội dung chính sau:
- Xây dựng và ban hành chính sách, pháp luật: Tạo dựng hành lang pháp lý minh bạch, thuận lợi cho nhà đầu tư.
- Hướng dẫn, hỗ trợ nhà đầu tư: Cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ nhà đầu tư trong quá trình thực hiện thủ tục.
- Cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Thẩm định và cấp phép cho các dự án đủ điều kiện.
- Kiểm tra, thanh tra và giám sát: Đảm bảo các dự án đầu tư được triển khai đúng tiến độ đã đăng ký và tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm: Xử lý các tranh chấp, vi phạm phát sinh trong quá trình đầu tư.
Sự phân cấp quản lý rõ ràng giữa trung ương và địa phương giúp quy trình xử lý được chuyên môn hóa, rút ngắn thời gian và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư khi làm việc với các cơ quan chức năng.
Kết Luận và Khuyến Nghị
Hệ thống luật đầu tư nước ngoài của Việt Nam đã và đang không ngừng được hoàn thiện, tạo ra một môi trường kinh doanh ngày càng minh bạch, hấp dẫn và cạnh tranh. Với những cải cách đột phá trong Luật Đầu tư 2020, Việt Nam khẳng định mạnh mẽ thông điệp chào đón các nhà đầu tư quốc tế đến hợp tác và cùng phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và bền vững.
Tuy nhiên, để hành trình đầu tư thực sự thuận lợi và thành công, việc nắm vững các quy định pháp luật là yếu tố tiên quyết. Từ việc lựa chọn hình thức đầu tư, đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường, đến việc thực hiện đúng và đủ các thủ tục hành chính, mỗi bước đi đều cần sự cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng. Các nhà đầu tư nên:
- Nghiên cứu kỹ lưỡng: Dành thời gian tìm hiểu sâu về Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các văn bản liên quan trước khi đưa ra quyết định.
- Tận dụng nguồn thông tin chính thống: Luôn tham chiếu thông tin từ các cổng thông tin điện tử của Chính phủ và các bộ, ngành để đảm bảo tính chính xác và cập nhật.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Đừng ngần ngại hợp tác với một đơn vị tư vấn pháp lý uy tín. Đây không phải là một khoản chi phí, mà là một khoản đầu tư thông minh để đảm bảo sự an toàn pháp lý, tối ưu hóa lợi ích và tiết kiệm thời gian cho dự án của bạn.
Luật Mai Sơn, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và tận tâm, cam kết là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường đầu tư của bạn tại Việt Nam. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện, từ bước tư vấn ban đầu cho đến khi dự án của bạn đi vào hoạt động ổn định và phát triển. Thành công của bạn chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biến những kế hoạch đầu tư của bạn thành hiện thực một cách hiệu quả và bền vững nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Nhà đầu tư nước ngoài có được sở hữu 100% vốn trong công ty tại Việt Nam không?
Có. Theo nguyên tắc chung, nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu 100% vốn điều lệ, trừ các ngành, nghề thuộc danh mục hạn chế tiếp cận thị trường có quy định cụ thể về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài theo các điều ước quốc tế hoặc pháp luật Việt Nam.
2. Thời gian để hoàn tất thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là bao lâu?
Thời gian thông thường khoảng 15-20 ngày làm việc. Cụ thể, 15 ngày làm việc để cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và 03 ngày làm việc để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), không kể thời gian chuẩn bị hồ sơ.
3. Vốn đầu tư tối thiểu để thành lập công ty FDI là bao nhiêu?
Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn đầu tư tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần đăng ký một mức vốn hợp lý, đủ để trang trải các chi phí và thực hiện dự án. Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính) có yêu cầu về vốn pháp định.
4. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) khác nhau như thế nào?
IRC là văn bản ghi nhận dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài, liên quan đến mục tiêu, quy mô, địa điểm, vốn dự án. ERC là văn bản xác nhận việc thành lập một pháp nhân (doanh nghiệp), ghi nhận thông tin về tên, địa chỉ, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Doanh nghiệp FDI cần có cả hai loại giấy tờ này.
5. Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào lĩnh vực bất động sản không?
Có, nhưng đây là lĩnh vực đầu tư kinh doanh có điều kiện. Nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện về năng lực tài chính (vốn pháp định không thấp hơn 20 tỷ đồng) và chỉ được kinh doanh trong một số phạm vi nhất định như xây dựng nhà ở để bán, cho thuê.
6. Thủ tục M&A (mua lại công ty Việt Nam) có đơn giản hơn thành lập mới không?
Thường thì nhanh hơn vì bỏ qua được bước thành lập doanh nghiệp mới. Tuy nhiên, thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần vẫn phải thực hiện nếu nhà đầu tư nước ngoài làm tăng tỷ lệ sở hữu trong các ngành nghề có điều kiện. Quan trọng hơn, M&A đòi hỏi quá trình thẩm định pháp lý (due diligence) doanh nghiệp mục tiêu rất kỹ lưỡng.
7. Doanh nghiệp FDI có được hưởng ưu đãi đầu tư không?
Có, doanh nghiệp FDI được đối xử bình đẳng như doanh nghiệp trong nước. Nếu dự án đầu tư của họ thuộc đối tượng và đáp ứng đủ điều kiện về ngành nghề, địa bàn hoặc quy mô ưu đãi đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư, họ sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi tương ứng.
8. Làm thế nào để chuyển lợi nhuận về nước?
Nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển lợi nhuận về nước sau khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính (nộp thuế) với Nhà nước Việt Nam. Việc chuyển tiền phải được thực hiện thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp đã đăng ký tại một ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam.
9. Nếu có tranh chấp phát sinh, cơ quan nào sẽ giải quyết?
Tranh chấp liên quan đến hoạt động đầu tư có thể được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải. Nếu không thành công, các bên có thể đưa vụ việc ra giải quyết tại Trọng tài Việt Nam, Trọng tài nước ngoài hoặc Tòa án Việt Nam, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật.