Phân biệt phiếu lý lịch tư pháp đi nước ngoài
Lý lịch tư pháp đi nước ngoài là một trong những giấy tờ pháp lý cốt lõi, đóng vai trò như một bản sơ yếu lý lịch về tình trạng án tích, giúp chứng minh tư cách công dân trong sạch trước cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. Khi chuẩn bị hồ sơ, nhiều người thường bối rối không biết nên chọn Phiếu Lý lịch tư pháp số 1 hay Phiếu Lý lịch tư pháp số 2, dẫn đến việc chuẩn bị sai giấy tờ, mất thời gian và ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
Lý Lịch Tư Pháp Là Gì Và Tầm Quan Trọng Khi Ra Nước Ngoài?
Phiếu Lý lịch tư pháp là một loại tài liệu do cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp (Sở Tư pháp hoặc Trung tâm Lý lịch tư pháp Quốc gia) cấp, có giá trị chứng minh một cá nhân có hay không có án tích, có đang bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã trong trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã bị Tòa án tuyên bố phá sản.
Khi bạn có kế hoạch ra nước ngoài với các mục đích như định cư, du học, làm việc, kết hôn, hoặc thậm chí là xin visa du lịch ở một số quốc gia có yêu cầu khắt khe, Phiếu Lý lịch tư pháp trở thành một giấy tờ không thể thiếu. Nó được xem như một “hộ chiếu nhân thân”, giúp các cơ quan có thẩm quyền nước ngoài xác định:
- Tư cách pháp lý: Bạn có phải là một công dân tuân thủ pháp luật, không có tiền án tiền sự gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia của họ hay không.
- Sự trung thực: Việc cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về quá khứ pháp lý của mình thể hiện sự minh bạch và thiện chí.
- Đáp ứng điều kiện: Nhiều chương trình định cư, giấy phép lao động, hoặc nhập học yêu cầu đương đơn phải có một lý lịch trong sạch. Phiếu này là bằng chứng xác thực nhất.
Việc không có hoặc nộp sai loại Phiếu Lý lịch tư pháp có thể dẫn đến việc hồ sơ của bạn bị từ chối, gây lãng phí thời gian, tiền bạc và bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Do đó, việc hiểu rõ và phân biệt được hai loại phiếu là bước đầu tiên và thiết yếu trong quá trình chuẩn bị.
Điểm Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Số 1 và Số 2
Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại phiếu này nằm ở đối tượng được cấp, nội dung thông tin về án tích và mục đích sử dụng. Việc lựa chọn sai loại phiếu có thể khiến hồ sơ của bạn không hợp lệ. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các điểm khác biệt chính trong bảng dưới đây, dựa trên quy định của Luật Lý lịch tư pháp 2009 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Phân biệt Phiếu Lý lịch tư pháp số 1 và Phiếu Lý lịch tư pháp số 2 từ Sở Tư pháp để có thêm thông tin đối chiếu.
Tiêu Chí Phân Biệt | Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Số 1 | Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Số 2 |
---|---|---|
Đối tượng cấp | Công dân Việt Nam, người nước ngoài đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam; Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội. | Cơ quan tiến hành tố tụng; Cá nhân (để biết nội dung lý lịch tư pháp của mình). |
Nội dung về án tích | Chỉ ghi các án tích chưa được xóa. Nếu đã được xóa án tích thì sẽ ghi “Không có án tích”. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người đã từng lầm lỡ tái hòa nhập cộng đồng. | Ghi đầy đủ tất cả các án tích, bao gồm cả những án tích đã được xóa và chưa được xóa. Thông tin thể hiện một cách toàn diện và chi tiết nhất. |
Mục đích sử dụng chính | Phục vụ công tác quản lý nhân sự, hoạt động đăng ký kinh doanh, xin việc làm, xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam… | Phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử; Quản lý nhân sự đặc thù; Giúp cá nhân biết rõ về tình trạng tư pháp của mình; Đặc biệt quan trọng khi xin visa định cư, nhập quốc tịch, kết hôn… ở nước ngoài. |
Quyền yêu cầu cấp Phiếu | Cá nhân, cơ quan, tổ chức có thể yêu cầu cấp Phiếu cho chính mình hoặc cho người khác (nếu là cơ quan, tổ chức). | Chỉ có cơ quan tiến hành tố tụng và cá nhân yêu cầu cấp Phiếu cho chính bản thân mình, không được yêu cầu cấp cho người khác. |
Vấn đề ủy quyền | Cho phép người khác (cha, mẹ, vợ, chồng, con) hoặc người được ủy quyền hợp pháp nộp hồ sơ và nhận kết quả thay. Văn bản ủy quyền phải được công chứng, chứng thực. | Không cho phép ủy quyền cho người khác làm thủ tục. Cá nhân phải trực tiếp yêu cầu cấp Phiếu. Trường hợp đặc biệt (cha, mẹ yêu cầu cho con vị thành niên) thì cha, mẹ phải trực tiếp thực hiện. |
Khi Nào Cần Dùng Phiếu Số 1? Khi Nào Bắt Buộc Dùng Phiếu Số 2?
Việc lựa chọn đúng loại phiếu phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu của cơ quan, tổ chức nơi bạn sẽ nộp hồ sơ. Đặc biệt, khi làm hồ sơ đi nước ngoài, yêu cầu này thường rất rõ ràng và nghiêm ngặt.
Các trường hợp phổ biến yêu cầu Phiếu Lý lịch tư pháp số 1
Phiếu số 1 thường được sử dụng cho các thủ tục trong nước hoặc các yêu cầu không quá khắt khe về an ninh, thể hiện tính nhân văn của pháp luật, tạo điều kiện cho người đã chấp hành xong bản án được tái hòa nhập.
- Xin việc làm: Hầu hết các công ty tại Việt Nam yêu cầu ứng viên cung cấp Phiếu số 1 để xác minh nhân thân.
- Đăng ký kinh doanh: Khi thực hiện thủ tục thành lập công ty, bổ nhiệm các chức danh quản lý.
- Xin giấy phép lao động: Áp dụng cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Bổ sung hồ sơ học tập: Một số trường đại học, cơ sở đào tạo yêu cầu.
- Thi công chức, viên chức: Trong một số kỳ thi tuyển dụng của cơ quan nhà nước.
Các trường hợp bắt buộc phải có Phiếu Lý lịch tư pháp số 2 khi đi nước ngoài
Đối với các thủ tục quan trọng liên quan đến việc cư trú lâu dài hoặc nhập tịch tại nước ngoài, Phiếu số 2 gần như là yêu cầu bắt buộc. Lý do là vì cơ quan di trú nước ngoài cần một cái nhìn toàn cảnh, không che giấu về quá khứ pháp lý của một người để đánh giá mức độ rủi ro đối với xã hội của họ. Phiếu số 2 cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch nhất, kể cả các án tích đã được xóa.
- Xin visa định cư, nhập quốc tịch: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và các nước Châu Âu đều yêu cầu Phiếu số 2.
- Đăng ký kết hôn với người nước ngoài: Để chứng minh tình trạng pháp lý và nhân thân của bạn với cơ quan hộ tịch nước ngoài.
- Xin con nuôi có yếu tố nước ngoài: Cha mẹ nuôi cần chứng minh lý lịch tư pháp trong sạch.
- Xin giấy phép hành nghề cho các ngành nghề nhạy cảm: Như luật sư, bác sĩ, giáo viên, hoặc các vị trí liên quan đến an ninh, tài chính ở nước ngoài.
- Du học tại một số quốc gia/trường học có yêu cầu cao: Đặc biệt là các chương trình liên quan đến y khoa, giáo dục trẻ em.
Lời khuyên từ Luật Mai Sơn: Trước khi tiến hành thủ tục, hãy kiểm tra thật kỹ yêu cầu từ Đại sứ quán, Lãnh sự quán hoặc cơ quan di trú của quốc gia bạn dự định đến. Nếu không có hướng dẫn cụ thể, hãy ưu tiên làm Phiếu Lý lịch tư pháp số 2 để đảm bảo tính đầy đủ và tránh phải làm lại hồ sơ.
Hướng Dẫn Thủ Tục Xin Cấp Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Chi Tiết Từng Bước
Sau khi đã xác định được loại phiếu cần thiết, bạn có thể bắt đầu quá trình chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn. Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể thực hiện một cách suôn sẻ.
Chuẩn Bị Hồ Sơ: Checklist Đầy Đủ Các Giấy Tờ Cần Thiết
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ngay từ đầu là yếu tố quyết định giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Dù bạn xin Phiếu số 1 hay Phiếu số 2, các giấy tờ cơ bản cần chuẩn bị là như nhau.
- Tờ khai yêu cầu cấp Phiếu Lý lịch tư pháp: Mẫu số 03/2013/TT-LLTP (nếu nộp trực tiếp) hoặc khai trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công.
- Bản chụp trang bìa và các trang có thông tin của Hộ chiếu: Đối với người nước ngoài.
- Bản chụp Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực: Cần mang theo bản chính để đối chiếu khi nộp trực tiếp.
- Bản chụp Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú: Để xác định thẩm quyền của Sở Tư pháp nơi bạn nộp hồ sơ.
- Giấy tờ ủy quyền (nếu có và chỉ áp dụng cho Phiếu số 1): Văn bản ủy quyền phải được công chứng, chứng thực theo quy định. Người được ủy quyền phải xuất trình CCCD của mình.
Lệ Phí Cấp Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Cập Nhật 2025
Lệ phí được quy định tại Thông tư 244/2016/TT-BTC. Mức phí này được áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
Đối Tượng | Mức Lệ Phí |
---|---|
Cá nhân thông thường | 200.000 VNĐ/lần/người |
Học sinh, sinh viên, người có công với cách mạng, thân nhân liệt sỹ | 100.000 VNĐ/lần/người (Cần có giấy tờ chứng minh) |
Trường hợp yêu cầu cấp thêm Phiếu (từ Phiếu thứ 3 trở đi) | 5.000 VNĐ/Phiếu |
Người thuộc hộ nghèo, người cư trú tại các xã đặc biệt khó khăn | Miễn lệ phí (Cần có giấy tờ chứng minh) |
Hướng Dẫn Nộp Hồ Sơ Trực Tiếp (Offline)
Phương pháp truyền thống này phù hợp với những người không quen sử dụng công nghệ hoặc hồ sơ có yếu tố phức tạp cần trao đổi trực tiếp với cán bộ.
- Xác định cơ quan nộp hồ sơ:
- Công dân Việt Nam: Nộp tại Sở Tư pháp nơi thường trú. Nếu không có nơi thường trú, nộp tại Sở Tư pháp nơi tạm trú.
- Người nước ngoài: Nộp tại Sở Tư pháp nơi đang tạm trú tại Việt Nam.
- Trường hợp không xác định được nơi thường trú/tạm trú: Nộp tại Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (Bộ Tư pháp).
- Điền tờ khai: Lấy mẫu tờ khai tại Sở Tư pháp hoặc tải từ website của Sở Tư pháp và điền đầy đủ, chính xác thông tin.
- Nộp hồ sơ và lệ phí: Mang bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến bộ phận một cửa của Sở Tư pháp, xuất trình bản chính giấy tờ để đối chiếu và nộp lệ phí theo quy định.
- Nhận giấy hẹn: Sau khi kiểm tra hồ sơ hợp lệ, cán bộ tiếp nhận sẽ cấp giấy hẹn trả kết quả. Thời gian giải quyết theo luật là không quá 10 ngày làm việc (có thể kéo dài hơn đối với trường hợp phức tạp).
Hướng Dẫn Nộp Hồ Sơ Trực Tuyến (Online) Qua Cổng Dịch Vụ Công
Đây là phương pháp hiện đại, tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian đi lại. Bạn có thể thực hiện tại nhà và nhận kết quả qua bưu điện. Cổng Dịch vụ công của Bộ Công an cũng cung cấp hướng dẫn thủ tục cấp phiếu lý lịch tư pháp rất chi tiết mà bạn có thể tham khảo.
- Truy cập Cổng Dịch vụ công: Truy cập vào Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công của tỉnh/thành phố nơi bạn cư trú.
- Đăng ký/Đăng nhập tài khoản: Sử dụng tài khoản đã đăng ký (thường đồng bộ với tài khoản VNeID) để đăng nhập.
- Tìm và chọn thủ tục: Tìm kiếm thủ tục “Cấp Phiếu Lý lịch tư pháp” và chọn loại phiếu (Số 1 hoặc Số 2) bạn cần.
- Khai báo thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào tờ khai điện tử. Các thông tin cá nhân thường sẽ được tự động đồng bộ từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
- Tải lên hồ sơ: Chụp ảnh hoặc scan các giấy tờ cần thiết (CCCD, hộ chiếu…) và tải lên hệ thống theo hướng dẫn.
- Thanh toán lệ phí trực tuyến: Sử dụng các phương thức thanh toán điện tử được tích hợp trên cổng dịch vụ công.
- Nhận kết quả: Bạn có thể chọn nhận kết quả trực tiếp tại Sở Tư pháp hoặc đăng ký nhận qua dịch vụ bưu chính công ích.
Bạn đang gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc không có thời gian để tự thực hiện? Quy trình phức tạp và các yêu cầu khắt khe có thể khiến bạn bối rối. Đừng để những trở ngại này làm chậm trễ kế hoạch của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn giúp bạn! Với kinh nghiệm chuyên sâu, chúng tôi đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng, chính xác và hiệu quả. Gọi điện ngay để được tư vấn pháp lý miễn phí!
Giải Quyết Các Tình Huống Phức Tạp Khi Xin Lý Lịch Tư Pháp
Trong thực tế, không phải ai cũng có điều kiện thuận lợi để trực tiếp làm thủ tục. Nhiều trường hợp đặc biệt đòi hỏi phải có giải pháp linh hoạt và đúng pháp luật.
Cách Xin Lý Lịch Tư Pháp Cho Người Việt Nam Đang Ở Nước Ngoài
Đây là một trong những vướng mắc phổ biến nhất. Nếu bạn là công dân Việt Nam đang sinh sống, học tập, hoặc làm việc ở nước ngoài, bạn có hai phương án chính:
- Nộp hồ sơ qua Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán):
- Ưu điểm: Bạn có thể trực tiếp thực hiện thủ tục tại quốc gia mình đang cư trú.
- Quy trình: Bạn chuẩn bị hồ sơ tương tự như trong nước và nộp tại Cơ quan đại diện. Cơ quan này sẽ tiếp nhận và chuyển yêu cầu của bạn về cho cơ quan có thẩm quyền trong nước để xử lý và cấp Phiếu.
- Lưu ý: Thời gian có thể kéo dài hơn do quá trình vận chuyển hồ sơ và kết quả giữa hai quốc gia.
- Ủy quyền cho người thân tại Việt Nam (Chỉ áp dụng cho Phiếu số 1):
- Ưu điểm: Nhanh chóng và thuận tiện hơn nếu bạn có người thân tin cậy ở Việt Nam.
- Quy trình: Bạn cần làm một văn bản ủy quyền, sau đó hợp pháp hóa lãnh sự văn bản này tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước sở tại rồi gửi về Việt Nam. Người thân của bạn sẽ mang giấy ủy quyền hợp lệ cùng các giấy tờ khác để nộp tại Sở Tư pháp.
Hướng Dẫn Xin Lý Lịch Tư Pháp Cho Người Nước Ngoài Đã Rời Việt Nam
Đối với người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam và nay đã về nước nhưng cần LLTP để phục vụ mục đích cá nhân, thủ tục sẽ được thực hiện thông qua hình thức ủy quyền:
- Bước 1: Người nước ngoài làm giấy ủy quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức (ví dụ: công ty luật) tại Việt Nam.
- Bước 2: Giấy ủy quyền này phải được chứng nhận tại Cơ quan đại diện ngoại giao, Cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài.
- Bước 3: Gửi toàn bộ hồ sơ (giấy ủy quyền, bản sao hộ chiếu, giấy tờ chứng minh đã cư trú tại Việt Nam…) về cho người được ủy quyền.
- Bước 4: Người được ủy quyền sẽ thay mặt nộp hồ sơ tại Trung tâm Lý lịch tư pháp Quốc gia hoặc Sở Tư pháp nơi người nước ngoài đó đã cư trú.
Xử Lý Khi Lý Lịch Tư Pháp Có Sai Sót Thông Tin
Trong trường hợp nhận được Phiếu Lý lịch tư pháp và phát hiện có sai sót (sai tên, ngày sinh, thông tin án tích không chính xác…), bạn có quyền yêu cầu đính chính. Thủ tục như sau:
- Chuẩn bị đơn yêu cầu đính chính thông tin.
- Cung cấp các giấy tờ chứng minh thông tin đúng (bản sao CCCD, hộ chiếu, bản án của Tòa án…).
- Nộp đơn và giấy tờ kèm theo tại chính cơ quan đã cấp Phiếu cho bạn.
- Cơ quan cấp Phiếu có trách nhiệm xác minh và cấp lại Phiếu mới đã được đính chính nếu yêu cầu của bạn là hợp lệ.
Tự Làm Hay Sử Dụng Dịch Vụ? Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Bạn?
Việc tự mình thực hiện thủ tục có thể giúp bạn tiết kiệm một phần chi phí, tuy nhiên cũng đi kèm với một số thách thức. Ngược lại, việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt khi bạn cần hồ sơ gấp hoặc đang ở trong tình huống phức tạp.
Ưu và Nhược Điểm Khi Tự Thực Hiện Thủ Tục
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí dịch vụ.
- Chủ động trong việc theo dõi và kiểm soát hồ sơ của mình.
- Nhược điểm:
- Mất nhiều thời gian và công sức đi lại, chờ đợi.
- Dễ gặp sai sót trong việc chuẩn bị hồ sơ nếu không nắm rõ quy định.
- Khó khăn trong việc xử lý các tình huống phát sinh, đặc biệt khi có yếu tố nước ngoài.
- Quy trình trực tuyến có thể phức tạp đối với người không rành công nghệ.
Lợi Ích Vượt Trội Khi Sử Dụng Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Tại Luật Mai Sơn
Khi thời gian là vàng bạc và sự chính xác là ưu tiên hàng đầu, dịch vụ làm lý lịch tư pháp của Luật Mai Sơn là giải pháp tối ưu dành cho bạn.
- Tiết kiệm thời gian tối đa: Chúng tôi thay mặt bạn thực hiện mọi quy trình từ soạn hồ sơ, nộp đơn, theo dõi và nhận kết quả. Bạn không cần phải đi lại nhiều lần.
- Đảm bảo chính xác tuyệt đối: Với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo hồ sơ của bạn đầy đủ, hợp lệ ngay từ lần nộp đầu tiên, tránh rủi ro bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung.
- Xử lý các trường hợp phức tạp: Chúng tôi có kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý hồ sơ cho người đang ở nước ngoài, người nước ngoài đã rời Việt Nam, hoặc các trường hợp cần xác minh thông tin phức tạp.
- Tư vấn tận tâm: Luật Mai Sơn sẽ tư vấn chính xác loại phiếu bạn cần, giúp bạn tránh nhầm lẫn và chuẩn bị đúng yêu cầu của cơ quan lãnh sự.
- Nhận kết quả nhanh chóng: Chúng tôi theo dõi sát sao tiến trình xử lý hồ sơ để đảm bảo bạn nhận được kết quả trong thời gian sớm nhất có thể.
Kết Luận: Nắm Vững Sự Khác Biệt Để Chuẩn Bị Hồ Sơ Chính Xác
Việc phân biệt rõ ràng giữa Phiếu Lý lịch tư pháp số 1 và số 2 là chìa khóa để quá trình chuẩn bị hồ sơ đi nước ngoài của bạn diễn ra thuận lợi. Trong khi Phiếu số 1 phù hợp cho các mục đích thông thường trong nước, thì Phiếu số 2 với tính minh bạch và đầy đủ thông tin lại là yêu cầu gần như bắt buộc cho các thủ tục quan trọng như xin visa định cư, nhập quốc tịch, kết hôn. Luôn kiểm tra kỹ yêu cầu của cơ quan nước ngoài và ưu tiên lựa chọn Phiếu số 2 nếu không có chỉ dẫn cụ thể.
Quy trình xin cấp phiếu tuy đã được đơn giản hóa qua các cổng dịch vụ công nhưng vẫn có thể tiềm ẩn những phức tạp, đặc biệt với các trường hợp có yếu tố nước ngoài. Để đảm bảo mọi việc diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn là một quyết định đầu tư thông minh, giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và an tâm tập trung vào những kế hoạch lớn lao phía trước.
Đừng để các thủ tục hành chính phức tạp cản trở hành trình vươn ra thế giới của bạn. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thực hiện thủ tục xin cấp Lý lịch tư pháp một cách chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho trường hợp của bạn. Gọi điện ngay hôm nay để được tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lý Lịch Tư Pháp Đi Nước Ngoài
- Thời hạn của Phiếu Lý lịch tư pháp là bao lâu?
Pháp luật Việt Nam không quy định thời hạn cụ thể cho Phiếu Lý lịch tư pháp. Tuy nhiên, cơ quan, tổ chức ở Việt Nam hoặc nước ngoài nơi bạn nộp hồ sơ thường sẽ yêu cầu Phiếu được cấp không quá 6 tháng tính đến ngày nộp. - Làm Lý lịch tư pháp mất bao lâu?
Theo quy định, thời gian cấp Phiếu là không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu hợp lệ. Đối với các trường hợp phức tạp cần xác minh ở nhiều nơi, thời gian có thể kéo dài nhưng không quá 15 ngày làm việc. - Tôi có thể làm Lý lịch tư pháp ở tỉnh khác nơi tôi đăng ký thường trú không?
Có. Nếu bạn không có nơi thường trú, bạn có thể nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi bạn đăng ký tạm trú. Nếu không xác định được cả hai, bạn có thể nộp tại Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia. - Tại sao xin visa định cư Mỹ lại bắt buộc phải có Phiếu Lý lịch tư pháp số 2?
Cơ quan Di trú Mỹ yêu cầu Phiếu số 2 vì nó cung cấp đầy đủ lịch sử án tích của một cá nhân, kể cả những án tích đã được xóa. Điều này giúp họ có cái nhìn toàn diện và đánh giá chính xác tư cách của người xin định cư, đảm bảo an ninh quốc gia. - Người nước ngoài đã ở Việt Nam 5 tháng thì có cần xin Lý lịch tư pháp không?
Nếu người nước ngoài đó cần giấy tờ này để nộp cho một cơ quan/tổ chức và họ đã cư trú tại Việt Nam, họ hoàn toàn có thể xin cấp Phiếu Lý lịch tư pháp tại Sở Tư pháp nơi họ tạm trú để chứng minh thời gian trong sạch ở Việt Nam. - Tôi có thể yêu cầu cấp cùng lúc cả Phiếu số 1 và Phiếu số 2 không?
Bạn không thể yêu cầu cấp đồng thời cả hai loại phiếu trong cùng một bộ hồ sơ. Bạn cần xác định rõ mục đích để yêu cầu cấp loại phiếu phù hợp. Nếu có hai mục đích khác nhau, bạn cần làm hai bộ hồ sơ yêu cầu riêng biệt. - Làm thế nào để hợp pháp hóa lãnh sự Phiếu Lý lịch tư pháp để sử dụng ở nước ngoài?
Sau khi nhận được Phiếu Lý lịch tư pháp, bạn cần mang đến Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao (tại Hà Nội) hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM để làm thủ tục chứng nhận lãnh sự. Sau đó, bạn tiếp tục mang đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán của nước nơi bạn sẽ sử dụng để hợp pháp hóa lãnh sự. - Phiếu Lý lịch tư pháp online và bản giấy có giá trị như nhau không?
Có. Phiếu Lý lịch tư pháp được cấp dưới dạng văn bản điện tử (online) và văn bản giấy đều có giá trị pháp lý như nhau theo quy định tại Nghị định 11/2020/NĐ-CP về thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Kho bạc Nhà nước. - Nếu tôi từng có án tích nhưng đã được xóa, Phiếu số 1 của tôi sẽ ghi gì?
Nếu án tích của bạn đã được xóa theo đúng quy định của pháp luật, thì tại mục Tình trạng án tích trên Phiếu Lý lịch tư pháp số 1 sẽ ghi là “Không có án tích”, tạo điều kiện thuận lợi cho bạn trong công việc và cuộc sống.