Pháp luật về đầu tư nước ngoài tại việt nam
Pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là hệ thống các quy tắc, quy định và chính sách được thiết lập nhằm kiến tạo một hành lang pháp lý minh bạch, an toàn và hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế khi triển khai dự án tại Việt Nam. Với sự đồng hành của Luật Mai Sơn, việc nắm vững các quy định về đầu tư này sẽ trở thành chìa khóa vững chắc mở ra cánh cửa thành công.
Tổng Quan Toàn Cảnh Pháp Luật Về Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam 2025
Việt Nam, với vị thế là một trong những nền kinh tế phát triển năng động nhất khu vực Đông Nam Á, đã và đang trở thành điểm đến đầu tư chiến lược của nhiều tập đoàn đa quốc gia. Nền tảng cho sức hút này chính là một hệ thống pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ngày càng hoàn thiện, minh bạch và hội nhập quốc tế. Việc am hiểu sâu sắc khuôn khổ pháp lý này không chỉ là yêu cầu tuân thủ mà còn là lợi thế cạnh tranh, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
Khái niệm Đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc tổ chức từ một quốc gia vào một quốc gia khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc mua lại một phần hay toàn bộ doanh nghiệp tại quốc gia tiếp nhận đầu tư. Theo pháp luật Việt Nam, hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài là việc nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư và tiến hành các hoạt động kinh doanh thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư góp vốn, mua cổ phần, hoặc thông qua các hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Nguồn vốn FDI đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ bổ sung nguồn vốn cho phát triển kinh tế – xã hội mà còn mang theo công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính vì vậy, chính sách của Việt Nam luôn nhất quán trong việc khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án FDI chất lượng cao. Theo số liệu từ Cổng Thông tin điện tử Quốc gia về Đầu tư nước ngoài, dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng tích cực, khẳng định niềm tin của cộng đồng đầu tư quốc tế.
Hệ thống Văn bản pháp luật cốt lõi
Hành lang pháp lý điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng trên nền tảng là các bộ luật lớn và được chi tiết hóa bởi các Nghị định, Thông tư hướng dẫn. Việc nắm vững các văn bản này là điều kiện tiên quyết cho mọi nhà đầu tư.
Văn bản pháp luật | Nội dung điều chỉnh chính |
---|---|
Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 | Là văn bản pháp lý có hiệu lực cao nhất, quy định về ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh, ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện; hình thức đầu tư; chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư; thủ tục đầu tư; hoạt động đầu tư ra nước ngoài. |
Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH13 | Quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. |
Nghị định số 31/2021/NĐ-CP | Văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư, làm rõ về danh mục ngành nghề tiếp cận thị trường có điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), các chính sách ưu đãi. |
Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) | Các cam kết trong các FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP… mở ra các cơ hội và quy định riêng về tiếp cận thị trường, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực dịch vụ. |
Các luật chuyên ngành | Luật Đất đai, Luật Xây dựng, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Lao động… cũng có những quy định mà doanh nghiệp FDI phải tuân thủ trong quá trình hoạt động. |
Để tra cứu chính xác và cập nhật nhất các văn bản Luật Đầu tư, nhà đầu tư nên tham khảo trực tiếp tại Cơ sở dữ liệu Quốc gia về Văn bản pháp luật, nơi cung cấp thông tin pháp lý chính thống và đáng tin cậy.
Điều Kiện Và Hình Thức Đầu Tư Dành Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Một trong những điểm cốt lõi của pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là việc xác định rõ “sân chơi” cho các nhà đầu tư quốc tế. Điều này được thể hiện qua các quy định về điều kiện tiếp cận thị trường và các hình thức đầu tư được phép.
Điều kiện Tiếp cận thị trường
Luật Đầu tư 2020 đã có một bước tiến đột phá khi áp dụng nguyên tắc “chọn – bỏ” (Negative List), tức là nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào tất cả các ngành nghề mà luật không cấm hoặc không hạn chế. Điều này tạo ra sự minh bạch và dễ dự đoán hơn rất nhiều.
Danh mục các ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài bao gồm:
- Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường: Đây là các lĩnh vực liên quan đến an ninh quốc phòng, độc quyền nhà nước mà nhà đầu tư nước ngoài không được phép tham gia.
- Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện: Đây là nhóm ngành, nghề phổ biến nhất. Nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể. Các điều kiện này thường liên quan đến:
- Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ: Một số lĩnh vực quy định mức trần sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ: trong lĩnh vực ngân hàng, viễn thông).
- Hình thức đầu tư: Có thể yêu cầu phải thành lập liên doanh với đối tác Việt Nam.
- Phạm vi hoạt động đầu tư: Giới hạn về địa bàn hoặc quy mô hoạt động.
- Năng lực của nhà đầu tư, đối tác tham gia: Yêu cầu về kinh nghiệm, tài chính.
- Các điều kiện khác được quy định tại các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Các Hình thức Đầu tư phổ biến
Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn nhiều hình thức linh hoạt để triển khai hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, phù hợp với chiến lược và quy mô của mình.
- Thành lập tổ chức kinh tế (Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài hoặc công ty liên doanh):
- Mô tả: Đây là hình thức phổ biến nhất, nhà đầu tư thành lập một pháp nhân mới tại Việt Nam. Pháp nhân này có thể là công ty TNHH một thành viên (100% vốn nước ngoài), công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần.
- Ưu điểm: Nhà đầu tư có toàn quyền kiểm soát hoạt động của công ty, dễ dàng triển khai chiến lược kinh doanh toàn cầu.
- Quy trình: Yêu cầu thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước, sau đó tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
- Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp:
- Mô tả: Nhà đầu tư nước ngoài mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn của một công ty đã hoạt động tại Việt Nam.
- Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian và chi phí so với thành lập mới, tận dụng được mạng lưới, nhân sự và cơ sở vật chất sẵn có của công ty mục tiêu.
- Quy trình: Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài sau khi góp vốn/mua cổ phần, nhà đầu tư có thể phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Thực hiện dự án đầu tư thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC):
- Mô tả: Là hình thức hợp tác giữa các nhà đầu tư (có thể giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước) mà không thành lập pháp nhân mới. Các bên thỏa thuận cùng góp vốn, phân chia lợi nhuận và kết quả kinh doanh.
- Ưu điểm: Linh hoạt, thủ tục đơn giản hơn so với thành lập công ty, phù hợp cho các dự án có thời hạn ngắn hoặc các dự án đặc thù.
- Quy trình: Các bên ký kết hợp đồng BCC và nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp là một quyết định chiến lược. Luật Mai Sơn với kinh nghiệm dày dặn sẽ tư vấn cho quý nhà đầu tư phương án tối ưu nhất dựa trên mục tiêu kinh doanh và đặc thù ngành nghề.
Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam Từ A-Z
Quy trình đầu tư tại Việt Nam được thiết kế ngày càng tinh gọn và minh bạch. Tuy nhiên, để đảm bảo dự án được triển khai suôn sẻ, nhà đầu tư cần tuân thủ chặt chẽ các bước theo quy định của pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là lộ trình chi tiết cho hình thức thành lập tổ chức kinh tế mới.
Bước 1: Chuẩn bị Dự án và Xin Chấp thuận chủ trương đầu tư (Nếu có)
Đối với các dự án có quy mô lớn, sử dụng nhiều đất hoặc thuộc các lĩnh vực nhạy cảm, có ảnh hưởng lớn đến môi trường, xã hội, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục xin Chấp thuận chủ trương đầu tư từ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Các dự án thuộc diện này được quy định chi tiết tại Điều 30, 31, 32 của Luật Đầu tư 2020. Đây là bước sàng lọc ban đầu để đảm bảo dự án phù hợp với quy hoạch và định hướng phát triển của quốc gia.
Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
IRC là văn bản pháp lý ghi nhận các thông tin cơ bản về dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm: tên dự án, địa điểm, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, thời hạn hoạt động…
- Các trường hợp phải xin cấp IRC:
- Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
- Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
- Hồ sơ cần chuẩn bị:
Loại tài liệu | Nội dung chi tiết |
---|---|
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư | Theo mẫu quy định. |
Tài liệu về tư cách pháp lý | Bản sao hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận thành lập/Đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức). Các tài liệu này cần được hợp pháp hóa lãnh sự. |
Đề xuất dự án đầu tư | Bao gồm các nội dung: nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ, nhu cầu lao động, đánh giá tác động kinh tế – xã hội. |
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính | Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ… |
Tài liệu về địa điểm thực hiện dự án | Hợp đồng thuê địa điểm/nhà xưởng hoặc tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất. |
Giải trình về công nghệ (nếu có) | Đối với các dự án sử dụng công nghệ thuộc danh mục hạn chế chuyển giao. |
- Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố hoặc Ban quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao.
- Thời gian xử lý: Từ 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Thành lập doanh nghiệp và Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ:
- Thẻ căn cước công dân/Hộ chiếu của thành viên là cá nhân.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của thành viên là tổ chức và giấy tờ tùy thân của người đại diện theo ủy quyền.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.
- Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Các thủ tục sau thành lập
Khi đã có IRC và ERC, doanh nghiệp FDI cần hoàn tất các thủ tục sau để chính thức đi vào hoạt động:
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu: Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Sau khi khắc dấu, cần thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA): Đây là tài khoản chuyên dụng để nhận vốn góp, chuyển lợi nhuận về nước và thực hiện các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư.
- Góp vốn điều lệ: Nhà đầu tư phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp ERC.
- Kê khai và nộp thuế ban đầu: Đăng ký và nộp lệ phí môn bài, đăng ký phương pháp tính thuế, mua/đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
- Xin các giấy phép con (nếu có): Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp có thể cần xin thêm các giấy phép như Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh, Giấy phép phòng cháy chữa cháy, Giấy phép môi trường…
Quy trình trên đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác về mặt hồ sơ. Để tránh những sai sót không đáng có gây chậm trễ, việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là một lựa chọn khôn ngoan.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc không rõ về các bước thủ tục đầu tư? Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn. Gọi ngay để được tư vấn pháp lý miễn phí!
Chính Sách Ưu Đãi Đầu Tư Hấp Dẫn: “Thỏi Nam Châm” Thu Hút FDI
Để tăng cường sức cạnh tranh và thu hút dòng vốn FDI có chất lượng, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn. Các ưu đãi này tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
Ưu đãi về Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Đây là hình thức ưu đãi phổ biến và có tác động trực tiếp nhất đến hiệu quả tài chính của dự án.
- Mức thuế suất ưu đãi: Các dự án có thể được hưởng mức thuế suất TNDN thấp hơn mức phổ thông (20%) trong một thời gian nhất định. Các mức ưu đãi thường là 10%, 15% hoặc 17%.
- Miễn, giảm thuế có thời hạn: Doanh nghiệp có thể được miễn thuế TNDN trong một số năm đầu và giảm 50% số thuế phải nộp trong các năm tiếp theo. Cấu trúc phổ biến là “Miễn 4 năm, giảm 9 năm” hoặc “Miễn 2 năm, giảm 4 năm”.
Ưu đãi về Thuế Nhập khẩu
- Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tạo tài sản cố định cho dự án (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng…).
- Miễn thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được để sản xuất hàng xuất khẩu.
- Miễn thuế đối với nguyên vật liệu, vật tư, linh kiện trong thời hạn 05 năm đối với các dự án thuộc lĩnh vực đặc biệt ưu đãi đầu tư.
Ưu đãi về Tiền thuê đất, tiền sử dụng đất
Các dự án đầu tư thuộc lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi có thể được hưởng các chính sách sau:
- Miễn tiền thuê đất, thuê mặt nước trong thời gian xây dựng cơ bản.
- Miễn tiền thuê đất, thuê mặt nước sau thời gian xây dựng cơ bản, thời gian miễn có thể từ 03 năm đến hết thời hạn dự án tùy thuộc vào mức độ ưu đãi.
- Giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước.
Bảng tổng hợp một số lĩnh vực, địa bàn được hưởng ưu đãi đầu tư
Đối tượng hưởng ưu đãi | Ví dụ điển hình | Mức ưu đãi tham khảo (Thuế TNDN) |
---|---|---|
Ngành, nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư | Công nghệ cao, công nghệ thông tin (sản phẩm phần mềm), vật liệu mới, năng lượng sạch, sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho công nghệ cao. | Thuế suất 10% trong 15 năm, miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. |
Ngành, nghề ưu đãi đầu tư | Sản xuất thép cao cấp, sản xuất máy móc, thiết bị nông nghiệp, chế biến nông lâm thủy sản, đầu tư vào cơ sở giáo dục, y tế. | Thuế suất 17% trong 10 năm (hoặc 15% tùy trường hợp), miễn 2 năm, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo. |
Địa bàn có điều kiện KT-XH đặc biệt khó khăn | Các huyện nghèo, vùng sâu, vùng xa theo danh mục của Chính phủ. | Thuế suất 10% trong 15 năm, miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. |
Địa bàn có điều kiện KT-XH khó khăn | Các tỉnh miền núi, khu vực nông thôn có điều kiện khó khăn. | Thuế suất 17% trong 10 năm, miễn 2 năm, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo. |
Để biết chính xác dự án của mình có thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi hay không và mức ưu đãi cụ thể là bao nhiêu, nhà đầu tư có thể tham khảo các quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn, hoặc tra cứu các hướng dẫn của Tổng cục Thuế tại Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
Các Vấn Đề Pháp Lý Thường Gặp Và Giải Pháp Tối Ưu Từ Luật Mai Sơn
Trong quá trình hoạt động, các doanh nghiệp FDI có thể đối mặt với nhiều thách thức pháp lý. Việc nhận diện sớm và có phương án xử lý hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và phát triển bền vững.
Chuyển lợi nhuận về nước
Đây là một trong những quan tâm hàng đầu của nhà đầu tư nước ngoài. Pháp luật Việt Nam đảm bảo quyền chuyển lợi nhuận và các khoản thu nhập hợp pháp khác về nước của nhà đầu tư.
- Điều kiện:
- Nhà đầu tư đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính (nộp đủ thuế TNDN và các loại thuế khác) đối với Nhà nước Việt Nam.
- Việc chuyển lợi nhuận chỉ được thực hiện sau khi kết thúc năm tài chính và doanh nghiệp đã nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
- Thủ tục: Nhà đầu tư thông báo cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp về kế hoạch chuyển lợi nhuận về nước. Sau đó, thực hiện thủ tục chuyển tiền thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA).
- Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi hỗ trợ khách hàng rà soát, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế và kế toán, chuẩn bị hồ sơ thông báo cho cơ quan thuế một cách chính xác và nhanh chóng, đảm bảo dòng tiền được lưu chuyển thuận lợi.
Quy định về Lao động và Tuyển dụng
Việc sử dụng lao động, đặc biệt là lao động nước ngoài, cần tuân thủ chặt chẽ Bộ luật Lao động 2019.
- Vấn đề thường gặp:
- Thủ tục xin cấp Giấy phép lao động cho chuyên gia, nhà quản lý nước ngoài.
- Xây dựng hợp đồng lao động, nội quy lao động, thang bảng lương phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
- Giải quyết các tranh chấp lao động.
- Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi cung cấp dịch vụ toàn diện về lao động, từ tư vấn, soạn thảo các văn bản nội bộ, hỗ trợ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài đến đại diện giải quyết tranh chấp, giúp doanh nghiệp xây dựng một môi trường làm việc hài hòa và tuân thủ pháp luật.
Sở hữu trí tuệ
Bảo vệ tài sản trí tuệ (nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền…) là yếu tố sống còn của nhiều doanh nghiệp.
- Vấn đề thường gặp:
- Bị xâm phạm bản quyền, làm giả nhãn hiệu.
- Chưa đăng ký bảo hộ các tài sản trí tuệ tại Việt Nam.
- Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
- Giải pháp của Luật Mai Sơn: Đội ngũ luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ của chúng tôi sẽ giúp bạn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền tại Việt Nam; tư vấn các biện pháp bảo mật thông tin kinh doanh và hỗ trợ xử lý hiệu quả các hành vi xâm phạm.
Giải quyết tranh chấp
Tranh chấp trong kinh doanh là điều khó tránh khỏi. Lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Các phương thức:
- Thương lượng, hòa giải: Phương thức linh hoạt, ưu tiên hàng đầu.
- Trọng tài thương mại: Nhanh chóng, bảo mật, phán quyết có giá trị chung thẩm.
- Tòa án: Thủ tục công khai theo quy định của pháp luật tố tụng.
- Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi sẽ phân tích vụ việc, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và tư vấn cho khách hàng lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp tối ưu nhất. Chúng tôi đại diện cho khách hàng trong suốt quá trình thương lượng, hoặc tham gia tố tụng tại Trọng tài, Tòa án để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của bạn.
Tại Sao Lựa Chọn Luật Mai Sơn Đồng Hành Pháp Lý Cho Dự Án FDI Của Bạn?
Việc điều hướng trong hệ thống pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi không chỉ kiến thức sâu rộng mà còn cả kinh nghiệm thực tiễn. Luật Mai Sơn tự hào là đối tác pháp lý tin cậy, mang đến sự an tâm và hiệu quả cho hành trình đầu tư của bạn.
- Đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc: Các luật sư của chúng tôi không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến, đã tư vấn thành công cho hàng trăm dự án FDI lớn nhỏ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Giải pháp toàn diện, hiệu quả: Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý đơn thuần mà còn đưa ra những giải pháp tối ưu, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí, phòng ngừa rủi ro và tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi của Chính phủ.
- Tận tâm và chuyên nghiệp: Luật Mai Sơn luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời của dự án, từ giai đoạn tìm hiểu, xin phép đầu tư, triển khai hoạt động cho đến khi giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Mạng lưới quan hệ rộng khắp: Với mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan nhà nước và các đối tác trong hệ sinh thái kinh doanh, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn kết nối và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng, thuận lợi.
Lựa chọn Luật Mai Sơn là bạn đã lựa chọn một người đồng hành vững chắc, một lá chắn pháp lý an toàn. Chúng tôi cam kết mang lại sự thành công và bền vững cho dự án đầu tư của bạn tại Việt Nam.
Hành trình đầu tư của bạn tại Việt Nam sẽ trở nên đơn giản và an toàn hơn rất nhiều với sự tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu. Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn.
Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được tư vấn miễn phí và bắt đầu dự án của bạn một cách thuận lợi nhất!
Câu Hỏi Thường Gặp Về Pháp Luật Đầu Tư Nước Ngoài (FAQ)
1. Nhà đầu tư nước ngoài có được sở hữu 100% vốn trong công ty tại Việt Nam không?
Có, nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, trừ những ngành, nghề có điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn theo quy định của pháp luật và các cam kết quốc tế (ví dụ: một số lĩnh vực dịch vụ, ngân hàng, viễn thông).
2. Thời gian để hoàn tất thủ tục thành lập công ty FDI là bao lâu?
Thông thường, thời gian tiêu chuẩn để hoàn tất thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) là khoảng 15 ngày làm việc và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) là 03 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tính phức tạp của dự án và chất lượng hồ sơ chuẩn bị.
3. Vốn pháp định và vốn điều lệ trong dự án FDI khác nhau như thế nào?
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên/cổ đông cam kết góp khi thành lập công ty. Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp trong một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: kinh doanh bất động sản, dịch vụ tài chính). Không phải tất cả các ngành nghề đều yêu cầu vốn pháp định.
4. Nhà đầu tư nước ngoài có được mua đất tại Việt Nam không?
Theo Luật Đất đai, nhà đầu tư nước ngoài không được trực tiếp nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có quyền thuê đất từ Nhà nước hoặc từ các tổ chức, cá nhân khác để thực hiện dự án đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
5. Làm thế nào để biết dự án của tôi có được hưởng ưu đãi đầu tư không?
Dự án của bạn sẽ được hưởng ưu đãi nếu thuộc các ngành, nghề ưu đãi hoặc được thực hiện tại các địa bàn ưu đãi theo quy định tại Luật Đầu tư và Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Luật Mai Sơn có thể giúp bạn rà soát và đánh giá chính xác các ưu đãi mà dự án của bạn có thể được hưởng.
6. Sự khác biệt chính giữa Luật Đầu tư 2020 và luật cũ là gì?
Luật Đầu tư 2020 có nhiều điểm mới quan trọng như: áp dụng danh mục ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường theo phương pháp loại trừ (Negative List); bổ sung nhiều ngành nghề và đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư; đơn giản hóa một số thủ tục hành chính, đặc biệt là thủ tục liên quan đến M&A.
7. Doanh nghiệp FDI có bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm không?
Có, theo quy định của Luật Kế toán và Luật Kiểm toán độc lập, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là đối tượng bắt buộc phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm trước khi nộp cho các cơ quan nhà nước.
8. Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty FDI như thế nào?
Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp và nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ bao gồm thông báo thay đổi, quyết định của chủ sở hữu/hội đồng thành viên/đại hội đồng cổ đông, và bản sao giấy tờ pháp lý của người đại diện mới.
9. Nếu có tranh chấp với đối tác Việt Nam, tôi nên làm gì?
Đầu tiên, bạn nên cố gắng thương lượng và hòa giải. Nếu không thành công, bạn có thể khởi kiện ra Trung tâm Trọng tài thương mại hoặc Tòa án có thẩm quyền tại Việt Nam, tùy thuộc vào thỏa thuận giải quyết tranh chấp trong hợp đồng. Việc tìm đến một công ty luật uy tín như Luật Mai Sơn để được tư vấn và đại diện là rất cần thiết trong trường hợp này.