Quy định Hình thức làm việc của người nước ngoài tại Việt Nam

hình thức làm việc của người nước ngoài
4.1/5 - (10 bình chọn)

Mở Khóa Cơ Hội Làm Việc Tại Việt Nam Cho Người Nước Ngoài

Việt Nam, với nền kinh tế năng động và môi trường đầu tư ngày càng hấp dẫn, đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các chuyên gia và nhân sự chất lượng cao từ khắp nơi trên thế giới. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) liên tục tăng trưởng kéo theo nhu cầu tuyển dụng các vị trí quản lý, chuyên gia kỹ thuật và nhà điều hành có kinh nghiệm quốc tế. Điều này mở ra một chương mới đầy tiềm năng, không chỉ cho sự phát triển của các doanh nghiệp mà còn cho sự nghiệp của chính người lao động nước ngoài.

Tuy nhiên, cánh cửa cơ hội luôn đi kèm với những thách thức. Hệ thống pháp luật Việt Nam về lao động có những quy định riêng biệt và chặt chẽ đối với người nước ngoài. Việc không nắm vững các hình thức làm việc của người nước ngoài, điều kiện cấp giấy phép lao động, hay các thủ tục pháp lý liên quan có thể dẫn đến những rủi ro không đáng có, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và người lao động. Một sai sót nhỏ trong hồ sơ, một sự chậm trễ trong quy trình có thể khiến doanh nghiệp mất đi một nhân tài quan trọng, hoặc người lao động bỏ lỡ một cơ hội phát triển quý giá.

Đây không chỉ là câu chuyện về giấy tờ, mà là câu chuyện về sự chuẩn bị, sự thấu hiểu và sự chuyên nghiệp. Bạn có bao giờ tự hỏi:

  • Làm thế nào để xác định đúng hình thức làm việc cho chuyên gia nước ngoài của mình?
  • Hồ sơ cần chuẩn bị những gì để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất?
  • Có những trường hợp nào được miễn giấy phép lao động mà bạn chưa biết?
  • Làm sao để giải quyết khi giấy phép lao động sắp hết hạn?

Bài viết này của Luật Mai Sơn sẽ là kim chỉ nam, giải đáp toàn bộ những thắc mắc trên. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp thông tin, mà còn mang đến một cái nhìn toàn cảnh, một lộ trình rõ ràng và những giải pháp thiết thực nhất, giúp bạn tự tin làm chủ mọi quy trình pháp lý liên quan đến lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Vì Sao Cần Nắm Rõ Các Hình Thức Làm Việc Chuẩn Pháp Lý?

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về hình thức làm việc của người nước ngoài không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý, mà còn là một chiến lược thông minh mang lại lợi ích đa chiều cho cả doanh nghiệp và người lao động. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng một môi trường làm việc bền vững, hiệu quả và chuyên nghiệp.

Lợi Ích Đối Với Doanh Nghiệp

Khi một doanh nghiệp chủ động tuân thủ pháp luật, họ đang tự xây dựng cho mình một tấm khiên bảo vệ vững chắc và tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh.

  • Nâng Cao Uy Tín và Thương Hiệu Tuyển Dụng: Một doanh nghiệp minh bạch và chuyên nghiệp trong việc tuyển dụng lao động nước ngoài sẽ tạo dựng được hình ảnh tích cực trong mắt các ứng viên quốc tế. Điều này giúp thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
  • Tối Ưu Hóa Hoạt Động, Tránh Rủi Ro Pháp Lý: Việc thực hiện đúng thủ tục giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt hành chính nặng nề, các rắc rối pháp lý không đáng có và nguy cơ bị đình chỉ hoạt động. Điều này đảm bảo sự ổn định và liên tục trong sản xuất kinh doanh.
  • Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Nắm vững quy trình giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu, rút ngắn thời gian chờ đợi cấp phép. Việc này giúp chuyên gia nước ngoài có thể nhanh chóng bắt đầu công việc, đóng góp vào sự phát triển của công ty.
  • Xây Dựng Môi Trường Làm Việc Công Bằng: Tuân thủ pháp luật lao động là cách doanh nghiệp thể hiện sự tôn trọng và cam kết đối với quyền lợi của tất cả nhân viên, không phân biệt quốc tịch, tạo ra một môi trường làm việc hài hòa và gắn kết.

Lợi Ích Đối Với Người Lao Động Nước Ngoài

Đối với các chuyên gia quốc tế, việc làm việc hợp pháp tại Việt Nam mang lại sự an tâm và nhiều quyền lợi chính đáng.

  • Bảo Vệ Quyền Lợi Hợp Pháp: Khi có giấy phép lao động và hợp đồng lao động hợp lệ, người lao động được pháp luật Việt Nam bảo vệ đầy đủ các quyền lợi về lương, thưởng, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các chế độ phúc lợi khác.
  • Sự Ổn Định và An Tâm Công Tác: Việc tuân thủ pháp luật giúp người lao động tránh được nguy cơ bị trục xuất hoặc gặp rắc rối với cơ quan chức năng, từ đó có thể hoàn toàn tập trung vào công việc và phát triển sự nghiệp.
  • Cơ Hội Phát Triển Lâu Dài: Giấy phép lao động là cơ sở để người nước ngoài xin cấp thẻ tạm trú có thời hạn lên đến 2 năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và làm việc ổn định tại Việt Nam. Đây cũng là tiền đề để bảo lãnh người thân sang sinh sống cùng.
  • Minh Bạch Về Thuế và Tài Chính: Việc làm việc hợp pháp giúp người lao động thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân, đảm bảo tính minh bạch và tránh các rắc rối về tài chính sau này, đồng thời dễ dàng thực hiện các thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài.

Nhìn chung, việc đầu tư thời gian và nguồn lực để tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định không phải là một chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược. Nó không chỉ giúp tránh xa rủi ro mà còn tạo ra giá trị bền vững, thúc đẩy sự phát triển hài hòa giữa doanh nghiệp và nguồn nhân lực quốc tế chất lượng cao.

Khai Phá 11+ Hình Thức Làm Việc Phổ Biến Của Người Nước Ngoài

Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Lao động 2019 và các Nghị định của Chính phủ hướng dẫn, đã quy định rất rõ ràng về các đối tượng và hình thức làm việc dành cho người lao động nước ngoài. Việc xác định đúng hình thức không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục mà còn đảm bảo người lao động được hưởng đúng quyền lợi và doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ. Dưới đây là phân tích chi tiết các hình thức phổ biến nhất, được cập nhật theo các quy định mới của Chính phủ.

Nhóm 1: Hình Thức Yêu Cầu Giấy Phép Lao Động

Đây là nhóm phổ biến nhất, áp dụng cho phần lớn người nước ngoài đến Việt Nam làm việc. Doanh nghiệp và người lao động cần hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép lao động trước khi chính thức bắt đầu công việc.

1. Thực Hiện Hợp Đồng Lao Động

Đây là hình thức cơ bản nhất. Người lao động nước ngoài ký kết hợp đồng lao động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam. Hợp đồng phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam về nội dung, thời hạn và các điều khoản khác.

  • Đối tượng áp dụng: Mọi người lao động nước ngoài có đủ năng lực hành vi dân sự, đủ sức khỏe và không thuộc các trường hợp bị cấm làm việc.
  • Yêu cầu chính: Phải có giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Lưu ý: Doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi tiến hành tuyển dụng.

2. Chuyên Gia

Chuyên gia là người lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, kinh nghiệm sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể mà lao động Việt Nam chưa thể đáp ứng kịp.

Tiêu Chí Yêu Cầu Cụ Thể
Bằng cấp Có bằng đại học trở lên hoặc tương đương.
Kinh nghiệm làm việc Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo, phù hợp với vị trí công việc dự kiến làm việc tại Việt Nam.
Chứng nhận của chuyên gia Trường hợp đặc biệt do Chính phủ quy định có thể yêu cầu chứng nhận của tổ chức, cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài.

Ví dụ: Một kỹ sư phần mềm người Ấn Độ có bằng Thạc sĩ Khoa học Máy tính và 5 năm kinh nghiệm phát triển sản phẩm AI được một công ty công nghệ Việt Nam tuyển dụng vào vị trí trưởng nhóm R&D. Người này sẽ được xem xét cấp giấy phép lao động theo hình thức chuyên gia.

3. Nhà Quản Lý và Giám Đốc Điều Hành

Đây là những cá nhân giữ các vị trí chủ chốt, có quyền ra quyết định và điều hành hoạt động của doanh nghiệp.

  • Nhà quản lý: Là người quản lý doanh nghiệp hoặc người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan, tổ chức. Họ trực tiếp quản lý các đơn vị thuộc cơ quan, tổ chức.
  • Giám đốc điều hành: Là người đứng đầu và trực tiếp điều hành một đơn vị trực thuộc cơ quan, tổ chức.

Yêu cầu: Phải có các văn bản chứng minh vị trí quản lý, điều hành đã đảm nhiệm (ví dụ: quyết định bổ nhiệm, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty cũ…).

4. Lao Động Kỹ Thuật

Là người lao động được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực đó.

Tiêu Chí Yêu Cầu Cụ Thể
Đào tạo Được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 01 năm.
Kinh nghiệm làm việc Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo.

Ví dụ: Một thợ cơ khí người Đức đã hoàn thành khóa đào tạo 2 năm về vận hành máy CNC và có 4 năm kinh nghiệm làm việc tại một nhà máy ở Đức, được một doanh nghiệp cơ khí chính xác tại Việt Nam tuyển dụng. Người này đủ điều kiện xin giấy phép lao động theo hình thức lao động kỹ thuật.

5. Các Hình Thức Khác Yêu Cầu Giấy Phép

  • Thực hiện các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận về kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học kỹ thuật, văn hóa, thể thao, giáo dục, y tế.
  • Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
  • Làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam được phép hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Nhóm 2: Các Trường Hợp Được Miễn Giấy Phép Lao Động

Pháp luật cũng quy định một số trường hợp đặc biệt không cần xin cấp giấy phép lao động. Tuy nhiên, đa số các trường hợp này vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Những điểm mới về quản lý lao động nước ngoài gần đây đã làm rõ hơn các quy định này.

1. Di Chuyển Nội Bộ Doanh Nghiệp (Thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết WTO)

Đây là hình thức người lao động (là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật) của một doanh nghiệp nước ngoài đã thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam, được tạm thời di chuyển sang Việt Nam làm việc.

  • Điều kiện: Người lao động phải được doanh nghiệp nước ngoài tuyển dụng trước đó ít nhất 12 tháng liên tục.
  • Phạm vi: Áp dụng cho 11 ngành dịch vụ theo cam kết của Việt Nam với WTO (kinh doanh, thông tin, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, văn hóa giải trí, vận tải).

2. Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Người nước ngoài là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH, hoặc là cổ đông sáng lập của công ty cổ phần.

  • Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên.
  • Thành viên góp vốn của công ty TNHH hai thành viên trở lên với giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.

3. Trưởng Văn Phòng Đại Diện, Dự Án

Người nước ngoài đứng đầu văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.

4. Vào Việt Nam Dưới 30 Ngày và Làm Việc Ngắn Hạn

Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc tại vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật có thời gian làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm.

5. Luật Sư Nước Ngoài Đã Được Cấp Giấy Phép Hành Nghề

Các luật sư nước ngoài đã được Bộ Tư pháp cấp giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Luật Luật sư.

6. Người Nước Ngoài Kết Hôn Với Người Việt Nam

Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và đang sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được miễn giấy phép lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ổn định cuộc sống và công việc.

7. Các Trường Hợp Đặc Biệt Khác

  • Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Tình nguyện viên.
  • Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam.

Việc xác định đúng hình thức làm việc và chuẩn bị hồ sơ phù hợp là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật pháp và kinh nghiệm thực tiễn. Để tránh những sai sót không đáng có và tiết kiệm thời gian, hãy để các chuyên gia của Luật Mai Sơn hỗ trợ bạn. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí về trường hợp cụ thể của bạn!

So Sánh Các Hình Thức Làm Việc Phổ Biến

Để giúp doanh nghiệp và người lao động có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc lựa chọn, dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí chính giữa các hình thức làm việc phổ biến.

Hình Thức Yêu Cầu Giấy Phép Lao Động Điều Kiện Chính Đối Tượng Phù Hợp
Chuyên gia Bằng ĐH + 3 năm kinh nghiệm. Các vị trí đòi hỏi chuyên môn sâu.
Lao động kỹ thuật Đào tạo chuyên ngành 1 năm + 3 năm kinh nghiệm. Các vị trí vận hành máy móc, kỹ thuật viên.
Di chuyển nội bộ Miễn (cần xác nhận) Đã làm việc cho công ty mẹ ít nhất 12 tháng. Nhân sự chủ chốt của các tập đoàn đa quốc gia.
Nhà đầu tư Miễn (cần xác nhận) Góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. Chủ doanh nghiệp, cổ đông lớn.

Luật Mai Sơn Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn

Qua những phân tích chi tiết ở trên, có thể thấy rằng việc tuân thủ các quy định về hình thức làm việc của người nước ngoài là một quy trình đa bước và đòi hỏi sự cẩn trọng cao. Từ việc xác định đúng hình thức, chuẩn bị hồ sơ, cho đến việc thực hiện các thủ tục tại cơ quan nhà nước, mỗi giai đoạn đều có những yêu cầu riêng biệt. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, làm chậm trễ kế hoạch của doanh nghiệp và ảnh hưởng đến người lao động.

Đừng để những rào cản pháp lý làm gián đoạn cơ hội phát triển của bạn. Luật Mai Sơn cung cấp một giải pháp toàn diện, chuyên nghiệp và hiệu quả, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng.

Dịch Vụ Toàn Diện Của Luật Mai Sơn

Chúng tôi cung cấp một lộ trình dịch vụ rõ ràng, minh bạch, đồng hành cùng bạn từ bước đầu tiên cho đến khi hoàn tất.

  1. Tư Vấn Chuyên Sâu 1:1: Ngay khi bạn liên hệ, các chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích trường hợp cụ thể của bạn. Chúng tôi sẽ giúp bạn xác định hình thức làm việc phù hợp nhất, đưa ra các phương án tối ưu về mặt pháp lý và chi phí.
  2. Chuẩn Bị và Hoàn Thiện Hồ Sơ: Dựa trên kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ, chúng tôi biết chính xác những giấy tờ nào cần thiết và cách hợp pháp hóa chúng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chuẩn bị và rà soát kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ và tỷ lệ thành công cao nhất.
  3. Đại Diện Thực Hiện Thủ Tục: Luật Mai Sơn sẽ thay mặt bạn nộp hồ sơ, làm việc trực tiếp với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Sở Lao động, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh), theo dõi tiến trình và xử lý mọi vấn đề phát sinh.
  4. Hỗ Trợ Sau Cấp Phép: Dịch vụ của chúng tôi không dừng lại khi bạn nhận được giấy phép. Chúng tôi tiếp tục hỗ trợ các thủ tục liên quan như xin cấp thẻ tạm trú, đăng ký mã số thuế cá nhân, và tư vấn về các nghĩa vụ thuế, bảo hiểm.

Tại Sao Chọn Luật Mai Sơn?

  • Kinh Nghiệm Vững Chắc: Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lao động và đầu tư nước ngoài.
  • Quy Trình Minh Bạch: Mọi chi phí và lộ trình công việc đều được thông báo rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
  • Cam Kết Hiệu Quả: Chúng tôi luôn nỗ lực để mang lại kết quả nhanh chóng và tốt nhất cho khách hàng.
  • Hỗ Trợ Tận Tâm: Luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn trong suốt quá trình.

Đừng chần chừ. Hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn pháp lý miễn phí và khởi đầu hành trình làm việc tại Việt Nam một cách suôn sẻ, đúng luật. Hoặc để lại thông tin của bạn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay lập tức!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 3 tháng có cần xin giấy phép lao động không?Theo quy định, người nước ngoài vào Việt Nam làm việc tại vị trí chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành hoặc lao động kỹ thuật có thời gian làm việc dưới 30 ngày và cộng dồn không quá 90 ngày trong một năm thì không thuộc diện cấp giấy phép lao động, nhưng phải báo cáo với cơ quan quản lý lao động.
  2. Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?Thời hạn của giấy phép lao động tối đa là 02 năm. Sau khi hết hạn, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài nếu có nhu cầu tiếp tục sử dụng.
  3. Doanh nghiệp cần làm gì trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài?Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp báo cáo giải trình về nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (Mẫu số 01/PLI) đến cơ quan có thẩm quyền để xin chấp thuận.
  4. Người nước ngoài là chủ đầu tư có cần giấy phép lao động không?Người nước ngoài là chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên, hoặc là thành viên/cổ đông góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên trong công ty TNHH/công ty cổ phần thì thuộc diện được miễn giấy phép lao động.
  5. Thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động được thực hiện ở đâu?Thủ tục này được thực hiện tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh, thành phố nơi người lao động dự kiến làm việc. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ trước ít nhất 10 ngày làm việc, kể từ ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
  6. Hậu quả của việc làm việc không có giấy phép lao động là gì?Người lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép lao động (trừ các trường hợp được miễn) có thể bị trục xuất. Doanh nghiệp sử dụng lao động này có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng tùy theo số lượng lao động vi phạm.
  7. Giấy khám sức khỏe để xin giấy phép lao động phải được cấp ở đâu?Giấy khám sức khỏe phải được cấp bởi các bệnh viện, cơ sở y tế đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam. Danh sách các bệnh viện này được công bố công khai. Nếu khám ở nước ngoài, giấy khám sức khỏe phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
  8. Di chuyển nội bộ doanh nghiệp có áp dụng cho mọi công ty không?Hình thức di chuyển nội bộ doanh nghiệp được miễn giấy phép lao động chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong 11 ngành dịch vụ theo cam kết của Việt Nam với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  9. Sau khi có giấy phép lao động, người nước ngoài cần làm gì tiếp theo?Sau khi có giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp cần ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản và nộp bản sao hợp đồng cho cơ quan đã cấp giấy phép. Đồng thời, tiến hành thủ tục xin cấp thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để được phép cư trú lâu dài tại Việt Nam.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *