Quy định về vấn đề Vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn

vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn
4.5/5 - (16 bình chọn)

Vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn là nền tảng tài chính cốt lõi, quyết định quy mô hoạt động và phạm vi trách nhiệm của các thành viên đối với nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp. Nắm vững các quy định về việc góp vốn, thời hạn và thủ tục liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành đúng luật mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững. Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi hiểu rằng việc này có thể phức tạp với nhiều doanh nhân, do đó chúng tôi cung cấp giải pháp tư vấn toàn diện và hỗ trợ thực thi hiệu quả.

Tận Dụng Tối Đa Cơ Hội Từ Việc Góp Vốn Đúng Luật

Việc góp vốn không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý khi thành lập công ty TNHH mà còn là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi, trách nhiệm và tiềm năng phát triển của mỗi thành viên cũng như toàn bộ doanh nghiệp. Khi bạn tuân thủ đúng và đủ các quy định về vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn, bạn đang mở ra vô vàn cơ hội và xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thành công trong tương lai.

Hãy tưởng tượng, việc góp vốn đúng hạn và đầy đủ như việc xây dựng một móng nhà kiên cố. Nó tạo ra sự tin cậy tuyệt đối trong mắt đối tác, khách hàng và các tổ chức tín dụng. Một doanh nghiệp có cơ cấu vốn rõ ràng, minh bạch sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, thu hút đầu tư và mở rộng quy mô kinh doanh. Đây chính là lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất: nâng cao uy tín và năng lực tài chính của công ty.

Bên cạnh đó, việc hoàn thành nghĩa vụ góp vốn giúp xác lập rõ ràng tỷ lệ sở hữu và quyền biểu quyết của từng thành viên. Điều này giúp ngăn ngừa những tranh chấp nội bộ không đáng có trong tương lai, tạo ra một môi trường làm việc hài hòa, đoàn kết, nơi mọi người cùng tập trung vào mục tiêu chung. Quyền lợi của bạn được bảo vệ, và mọi quyết định quan trọng của công ty đều được đưa ra dựa trên sự đồng thuận và cơ cấu đã được xác lập từ đầu.

Hơn nữa, tuân thủ pháp luật về vốn góp còn giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý không cần thiết. Thay vì phải đối mặt với các khoản phạt hành chính hay những hệ lụy phức tạp do chậm góp vốn, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc phát triển sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh. Sự an tâm này là một tài sản vô giá, giúp bạn và đội ngũ của mình dồn toàn bộ tâm huyết để tạo ra giá trị.

Hiểu Đúng Bản Chất Vốn Góp Của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn

Để thực sự làm chủ và áp dụng hiệu quả các quy định pháp luật, việc đầu tiên là phải hiểu rõ bản chất của các khái niệm cốt lõi. Trong lĩnh vực doanh nghiệp, đặc biệt là công ty TNHH, việc phân biệt và nắm vững các thuật ngữ liên quan đến vốn là chìa khóa để vận hành trơn tru và đúng luật.

Vốn Góp Là Gì?

Vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn là tổng giá trị tài sản mà một thành viên đã góp hoặc cam kết góp vào công ty. Đây là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của thành viên đó đối với công ty. Vốn góp không chỉ giới hạn ở tiền mặt mà còn có thể là nhiều loại tài sản khác nhau, tạo sự linh hoạt cho các nhà đầu tư.

Phân Biệt Vốn Góp, Vốn Điều Lệ và Vốn Pháp Định

Hiểu sai các khái niệm này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm trong quản trị tài chính và pháp lý. Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:

Tiêu Chí Vốn Góp Của Thành Viên Vốn Điều Lệ Vốn Pháp Định
Bản chất Là giá trị tài sản cụ thể mà một thành viên cam kết hoặc đã góp vào công ty. tổng giá trị vốn góp của tất cả các thành viên đã cam kết góp khi thành lập công ty. Là mức vốn tối thiểu phải có theo quy định của pháp luật để kinh doanh một số ngành, nghề có điều kiện.
Ý nghĩa Xác định tỷ lệ sở hữu, quyền biểu quyết và phần lợi nhuận được chia của cá nhân thành viên đó. Là cơ sở để xác định phạm vi trách nhiệm tài sản của công ty và các thành viên. Được ghi trong Điều lệ công ty. Là điều kiện kinh doanh bắt buộc, đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp trong lĩnh vực hoạt động đặc thù.
Ai quyết định? Do thành viên tự cam kết. Do các thành viên/chủ sở hữu công ty thỏa thuận và quyết định. Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định.
Ví dụ Anh A cam kết góp 500 triệu đồng vào công ty TNHH XYZ. Vốn góp của anh A là 500 triệu. Công ty XYZ có 2 thành viên là A (góp 500 triệu) và B (góp 500 triệu). Vốn điều lệ của công ty là 1 tỷ đồng. Để kinh doanh dịch vụ kiểm toán, doanh nghiệp phải có vốn pháp định tối thiểu là 5 tỷ đồng.

Các Loại Tài Sản Được Chấp Nhận Để Góp Vốn

Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn có thể rất đa dạng, không chỉ là tiền. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các thành viên tận dụng nguồn lực sẵn có. Cụ thể:

  • Đồng Việt Nam (VNĐ): Hình thức phổ biến và đơn giản nhất.
  • Ngoại tệ tự do chuyển đổi: Các loại ngoại tệ mạnh như USD, EUR, JPY…
  • Vàng: Được xem là một tài sản có giá trị và ổn định.
  • Quyền sử dụng đất: Giá trị quyền sử dụng đất được xác định theo quy định của pháp luật về đất đai.
  • Quyền sở hữu trí tuệ: Bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp (sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp), quyền đối với giống cây trồng.
  • Công nghệ, bí quyết kỹ thuật: Các phát minh, giải pháp hữu ích có giá trị thương mại.
  • Tài sản khác: Bất kỳ tài sản nào có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam, ví dụ như ô tô, máy móc, nhà xưởng…

Việc lựa chọn tài sản góp vốn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp ngay từ những ngày đầu thành lập.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Góp Vốn An Toàn Và Hiệu Quả

Sau khi đã nắm vững các khái niệm nền tảng, bước tiếp theo là thực hiện quy trình góp vốn một cách chính xác. Việc tuân thủ đúng trình tự và thời hạn không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi của chính bạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước theo quy định mới nhất.

Bước 1: Cam Kết Góp Vốn Khi Đăng Ký Doanh Nghiệp

Đây là bước khởi đầu, đặt nền móng cho cơ cấu vốn của công ty. Khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty, các thành viên sáng lập phải thống nhất và kê khai rõ ràng các thông tin sau:

  • Tổng vốn điều lệ của công ty: Là tổng giá trị phần vốn góp các thành viên cam kết góp.
  • Phần vốn góp của từng thành viên: Ghi rõ giá trị vốn góp và loại tài sản góp vốn (tiền mặt, ô tô, quyền sử dụng đất…).
  • Tỷ lệ vốn góp của từng thành viên: Được tính bằng cách lấy phần vốn góp của thành viên chia cho tổng vốn điều lệ.

Những thông tin này sẽ được ghi nhận trong Điều lệ công ty và trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là căn cứ pháp lý đầu tiên xác nhận nghĩa vụ góp vốn của bạn.

Bước 2: Thực Hiện Góp Vốn Trong Thời Hạn Quy Định

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, chuyển từ cam kết thành hành động thực tế. Theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn để các thành viên góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết là 90 ngày, kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Thời điểm bắt đầu tính: Ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu.
  • Thời điểm kết thúc: Sau 90 ngày kể từ ngày bắt đầu.
  • Lưu ý: Thời hạn này không bao gồm thời gian vận chuyển, nhập khẩu tài sản góp vốn, thực hiện thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn pháp lý, bạn nên hoàn thành sớm nhất có thể.

Bước 3: Thủ Tục Chuyển Quyền Sở Hữu Tài Sản Góp Vốn

Với các tài sản không phải là tiền mặt, việc chuyển quyền sở hữu cho công ty là bắt buộc để hoàn tất nghĩa vụ góp vốn.

Đối với tài sản có đăng ký quyền sở hữu (ô tô, quyền sử dụng đất, nhà ở…):

  1. Soạn thảo văn bản: Thành viên cần lập văn bản bàn giao tài sản hoặc hợp đồng góp vốn.
  2. Thực hiện thủ tục sang tên: Tiến hành thủ tục tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để chuyển quyền sở hữu từ cá nhân thành viên sang cho pháp nhân công ty. Ví dụ: sang tên xe ô tô tại Phòng Cảnh sát giao thông, sang tên quyền sử dụng đất tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  3. Miễn lệ phí trước bạ: Một lợi ích quan trọng là việc góp vốn bằng tài sản vào doanh nghiệp sẽ được miễn lệ phí trước bạ.

Đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu (máy móc, thiết bị, bí quyết công nghệ…):

  • Việc góp vốn phải được thực hiện thông qua biên bản bàn giao tài sản.
  • Biên bản cần ghi rõ các thông tin: tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty; họ, tên, địa chỉ, số giấy tờ pháp lý của thành viên; loại tài sản và số lượng đơn vị tài sản góp vốn; tổng giá trị tài sản góp vốn và tỷ lệ trong vốn điều lệ; ngày giao nhận; chữ ký của các bên.

Bước 4: Cấp Giấy Chứng Nhận Phần Vốn Góp

Sau khi thành viên đã góp đủ phần vốn góp, công ty có nghĩa vụ cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên đó. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng xác nhận quyền sở hữu của thành viên đối với phần vốn tại công ty.

Nội dung chủ yếu của Giấy chứng nhận phần vốn góp bao gồm:

  • Thông tin của công ty: Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính.
  • Vốn điều lệ của công ty.
  • Thông tin của thành viên: Họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý.
  • Phần vốn góp, giá trị vốn góp, thời điểm góp vốn.
  • Số và ngày cấp Giấy chứng nhận.
  • Họ, tên, chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty.

Quy trình góp vốn có nhiều bước và yêu cầu sự chính xác cao về mặt pháp lý. Để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng luật và nhanh chóng, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn. Hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí. Gọi điện ngay để các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ bạn!

Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Vấn Đề Phát Sinh Khi Góp Vốn

Trong quá trình hoạt động, không phải lúc nào việc góp vốn cũng diễn ra suôn sẻ như kế hoạch. Việc hiểu rõ các tình huống có thể phát sinh và cách xử lý theo hướng tích cực, đúng luật sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và tiếp tục phát triển ổn định.

Trường Hợp Không Góp Đủ Vốn Đúng Hạn

Đây là tình huống khá phổ biến, có thể xuất phát từ nhiều lý do khách quan. Thay vì nhìn nhận đây là một rủi ro, hãy xem nó là cơ hội để cơ cấu lại vốn điều lệ cho phù hợp với thực tế. Pháp luật đã đưa ra những giải pháp rõ ràng.

Hướng giải quyết tích cực:

  1. Điều chỉnh giảm vốn điều lệ: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn (tức là sau 90 ngày kể từ ngày thành lập), công ty cần tiến hành thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ bằng với số vốn thực góp. Đây là giải pháp minh bạch và đúng luật nhất, giúp vốn điều lệ phản ánh đúng năng lực tài chính thực tế của công ty.
  2. Chào bán phần vốn chưa góp: Phần vốn chưa được góp bởi thành viên đó sẽ được Hội đồng thành viên quyết định chào bán cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng. Nếu các thành viên còn lại không mua, công ty có thể chào bán cho người ngoài.

Lợi ích của việc xử lý đúng đắn:

  • Bảo vệ uy tín: Thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch trong quản trị tài chính.
  • Tránh rủi ro pháp lý: Không bị xử phạt vi phạm hành chính.
  • Phản ánh đúng năng lực: Vốn điều lệ trên giấy tờ phù hợp với thực tế, tạo sự tin tưởng cho đối tác.

Trách Nhiệm Của Thành Viên Khi Không Góp Đủ Vốn

Khi một thành viên không góp đủ hoặc không góp vốn như cam kết, quyền và nghĩa vụ của họ sẽ được điều chỉnh một cách công bằng để bảo vệ lợi ích của công ty và các thành viên khác.

  • Mất tư cách thành viên: Nếu không góp một phần vốn nào, thành viên đó sẽ đương nhiên không còn là thành viên của công ty.
  • Quyền tương ứng với vốn đã góp: Nếu chỉ góp một phần, thành viên sẽ có các quyền (biểu quyết, hưởng lợi nhuận) tương ứng với phần vốn đã góp.
  • Trách nhiệm với phần vốn chưa góp: Thành viên đó vẫn phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn đã cam kết đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty phát sinh trước ngày công ty đăng ký thay đổi vốn điều lệ.

Thay Đổi Vốn Điều Lệ: Tăng Hoặc Giảm Vốn

Trong quá trình phát triển, nhu cầu về vốn của công ty có thể thay đổi. Việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ là một nghiệp vụ thông thường, giúp công ty linh hoạt điều chỉnh nguồn lực tài chính.

Thủ Tục Tăng Vốn Điều Lệ

Tăng vốn là một tín hiệu tích cực, cho thấy sự phát triển và mở rộng của doanh nghiệp. Các hình thức tăng vốn bao gồm:

  • Các thành viên hiện hữu góp thêm vốn: Vốn góp thêm được phân chia cho các thành viên theo tỷ lệ sở hữu hiện tại của họ.
  • Tiếp nhận thành viên mới: Huy động vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài.

Quy trình thực hiện bao gồm việc ra quyết định của Hội đồng thành viên, thực hiện góp vốn và tiến hành thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ tại Cơ quan đăng ký kinh doanh.

Thủ Tục Giảm Vốn Điều Lệ

Giảm vốn điều lệ được thực hiện khi quy mô vốn hiện tại không còn phù hợp hoặc để hoàn trả một phần vốn cho thành viên. Các trường hợp được giảm vốn:

  • Hoàn trả một phần vốn góp cho thành viên theo tỷ lệ sở hữu.
  • Công ty mua lại phần vốn góp của thành viên.
  • Vốn điều lệ không được các thành viên thanh toán đầy đủ và đúng hạn.

Điều kiện quan trọng: Công ty chỉ được giảm vốn nếu đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi đã hoàn trả cho thành viên.

So Sánh Các Hình Thức Góp Vốn: Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Bạn?

Việc góp vốn vào doanh nghiệp không chỉ là một nghĩa vụ tài chính mà còn là một quyết định chiến lược. Mỗi loại hình doanh nghiệp có những quy định và đặc điểm riêng về cơ cấu vốn. Việc so sánh giữa công ty TNHH và công ty cổ phần sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện để lựa chọn mô hình phù hợp nhất với mục tiêu và nguồn lực của mình.

Tiêu Chí So Sánh Công Ty TNHH (2 thành viên trở lên) Công Ty Cổ Phần
Bản chất phần vốn góp Được gọi là Phần vốn góp. Vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.
Chứng nhận sở hữu Công ty cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên. Cổ đông sở hữu cổ phiếu (chứng chỉ hoặc bút toán ghi sổ) và được ghi tên vào sổ đăng ký cổ đông.
Khả năng huy động vốn Hạn chế hơn. Chỉ có thể huy động vốn bằng cách tăng vốn điều lệ từ thành viên hiện hữu hoặc kết nạp thành viên mới. Không được phát hành cổ phiếu. Linh hoạt và rộng rãi. Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu để huy động vốn từ công chúng (nếu là công ty đại chúng).
Tính linh hoạt trong chuyển nhượng vốn Bị hạn chế. Khi chuyển nhượng cho người ngoài, phải ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại trước. Thủ tục phức tạp hơn. Tự do và dễ dàng (trừ cổ phần ưu đãi biểu quyết và cổ phần của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình.
Cơ cấu tổ chức Thường đơn giản hơn, phù hợp với các công ty có quy mô vừa và nhỏ, các thành viên thường quen biết nhau. Phức tạp hơn với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát. Phù hợp cho các doanh nghiệp quy mô lớn, có nhiều nhà đầu tư.
Phù hợp với Doanh nghiệp gia đình, nhóm bạn bè khởi nghiệp, các công ty không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng. Các công ty có kế hoạch phát triển lớn mạnh, cần huy động vốn từ nhiều nguồn, các startup công nghệ muốn kêu gọi vốn từ các quỹ đầu tư.

Việc lựa chọn giữa công ty TNHH và công ty cổ phần phụ thuộc rất nhiều vào tầm nhìn, chiến lược dài hạn và nhu cầu huy động vốn của bạn. Mỗi mô hình đều có những ưu điểm riêng, và hiểu rõ chúng là bước đầu tiên để đưa ra quyết định sáng suốt.

Tham khảo thêm thông tin chi tiết về các quy định pháp luật tại trang các văn bản hướng dẫn Luật Doanh nghiệp 2020Quy định về công ty TNHH hai thành viên trở lên để có cái nhìn sâu sắc hơn.

Luật Mai Sơn: Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Bền Vững Của Doanh Nghiệp

Hành trình xây dựng và phát triển một doanh nghiệp luôn đầy thử thách nhưng cũng tràn đầy cơ hội. Việc tuân thủ các quy định pháp luật, đặc biệt là những vấn đề cốt lõi như vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn, chính là chìa khóa để xây dựng một nền móng vững chắc, tạo đà cho sự phát triển bền vững. Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên mọi chặng đường.

Chúng tôi hiểu rằng, mỗi doanh nghiệp có một câu chuyện, một định hướng và những nhu cầu riêng. Vì vậy, Luật Mai Sơn luôn lắng nghe, phân tích và đưa ra những giải pháp được “may đo” riêng cho từng trường hợp, từ việc tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp, cơ cấu vốn, cho đến việc xử lý các thủ tục pháp lý phức tạp một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối, giúp bạn tập trung vào những gì bạn làm tốt nhất: kinh doanh và tạo ra giá trị.

Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để Luật Mai Sơn gánh vác những lo lắng đó. Chúng tôi tin rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng luật ngay từ đầu, doanh nghiệp của bạn sẽ có một khởi đầu thuận lợi và một tương lai rộng mở. Sự thành công của bạn chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng dịch vụ và sự tận tâm của chúng tôi.

Bạn đã sẵn sàng để xây dựng nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp của mình chưa? Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn pháp lý miễn phí, chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Vốn Góp Của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn

1. Thời hạn góp vốn vào công ty TNHH là bao lâu?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là quy định bắt buộc.
2. Nếu tôi không góp đủ vốn đúng hạn thì sẽ thế nào?
Nếu không góp đủ vốn, trong vòng 30 ngày tiếp theo, công ty phải làm thủ tục đăng ký điều chỉnh giảm vốn điều lệ xuống bằng số vốn thực góp. Bạn sẽ chỉ có quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn đã góp.
3. Tôi có thể góp vốn bằng xe ô tô hoặc nhà đất được không?
Hoàn toàn có thể. Luật pháp cho phép góp vốn bằng nhiều loại tài sản như quyền sử dụng đất, nhà ở, ô tô, máy móc… miễn là tài sản đó có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam và thuộc sở hữu hợp pháp của bạn. Bạn sẽ cần làm thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản đó cho công ty.
4. Định giá tài sản góp vốn không phải tiền mặt như thế nào?
Tài sản góp vốn phải được các thành viên, chủ sở hữu và công ty định giá theo nguyên tắc đồng thuận. Nếu không đồng thuận, có thể thuê một tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp để thực hiện. Giá trị định giá này sẽ được ghi vào sổ sách.
5. Góp vốn bằng tài sản có phải nộp lệ phí trước bạ không?
Không. Đây là một ưu đãi quan trọng. Khi bạn chuyển quyền sở hữu tài sản (như ô tô, nhà đất) để góp vốn vào công ty, bạn sẽ được miễn lệ phí trước bạ, giúp tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.
6. Giấy chứng nhận phần vốn góp có quan trọng không?
Rất quan trọng. Đây là văn bản pháp lý xác nhận quyền sở hữu phần vốn của bạn tại công ty, là cơ sở để bạn thực hiện các quyền của thành viên như biểu quyết, nhận lợi nhuận, và chuyển nhượng vốn.
7. Công ty TNHH có được phát hành cổ phiếu để huy động vốn không?
Không. Công ty TNHH không có quyền phát hành cổ phiếu. Để huy động vốn, công ty TNHH chỉ có thể tăng vốn điều lệ bằng cách các thành viên hiện hữu góp thêm hoặc tiếp nhận thành viên mới.
8. Trách nhiệm của thành viên công ty TNHH được giới hạn như thế nào?
Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Đây là đặc điểm “trách nhiệm hữu hạn” và là ưu điểm lớn của loại hình này.
9. Khi nào tôi cần đến dịch vụ tư vấn pháp lý về vốn góp?
Bạn nên tìm đến dịch vụ tư vấn ngay từ đầu khi có ý định thành lập công ty, đặc biệt khi có ý định góp vốn bằng tài sản phức tạp, khi có nhiều thành viên, hoặc khi cần xử lý các vấn đề phát sinh như thay đổi vốn, chuyển nhượng vốn để đảm bảo mọi thủ tục diễn ra đúng luật và bảo vệ quyền lợi của bạn.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *