So sánh hợp danh và góp vốn, chia lợi nhuận công ty hợp danh

chia lợi nhuận công ty hợp danh
4.5/5 - (13 bình chọn)

So sánh thành viên hợp danh và góp vốn là một trong những vấn đề pháp lý cốt lõi, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc khi quyết định thành lập hoặc tham gia vào mô hình công ty hợp danh tại Việt Nam, và Luật Mai Sơn sẽ cung cấp cho bạn một lăng kính rõ ràng nhất về vấn đề này. Việc phân biệt rạch ròi vai trò, quyền lợi và đặc biệt là trách nhiệm của từng loại thành viên không chỉ là yêu cầu của pháp luật mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng một cơ cấu quản trị doanh nghiệp hiệu quả, minh bạch và phòng tránh những rủi ro tài chính không đáng có.

Nền Tảng Pháp Lý Điều Chỉnh Thành Viên Công Ty Hợp Danh

Để hiểu rõ và so sánh thành viên hợp danh và góp vốn một cách chính xác, điều tiên quyết là phải nắm vững các quy định của pháp luật. Khung pháp lý cao nhất và trực tiếp nhất điều chỉnh vấn đề này là Luật Doanh nghiệp 2020, được Quốc hội thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2020. Các quy định về công ty hợp danh, bao gồm định nghĩa, quyền và nghĩa vụ của các loại thành viên, được quy định cụ thể từ Điều 177 đến Điều 187.

Theo đó, Luật Doanh nghiệp 2020 định nghĩa công ty hợp danh là doanh nghiệp phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Đây chính là điểm khởi đầu cho việc phân biệt hai loại thành viên này. Các văn bản dưới luật như Nghị định của Chính phủ và Thông tư của các bộ ngành liên quan cũng cung cấp những hướng dẫn chi tiết hơn về thủ tục đăng ký kinh doanh, quản lý nội bộ và các vấn đề tài chính.

Việc nắm bắt các quy định về công ty hợp danh không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật mà còn là công cụ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chính các thành viên khi có tranh chấp phát sinh. Một điều lệ công ty được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc các quy định này sẽ là một bản hợp đồng nội bộ vững chắc, giảm thiểu tối đa các xung đột tiềm tàng.

Thành Viên Hợp Danh: Trụ Cột Trách Nhiệm Và Quyền Lực

Thành viên hợp danh được xem là linh hồn, là trụ cột chính của công ty hợp danh. Họ không chỉ là người góp vốn mà còn là người trực tiếp tham gia quản lý, điều hành và nhân danh công ty để thực hiện các hoạt động kinh doanh.

Đặc điểm nhận diện của Thành viên hợp danh

  • Bắt buộc phải là cá nhân: Theo Khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh phải là cá nhân. Tổ chức không thể trở thành thành viên hợp danh.
  • Trách nhiệm vô hạn: Đây là đặc điểm pháp lý quan trọng và khác biệt nhất. Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty, chứ không chỉ giới hạn trong phần vốn đã góp. Họ phải liên đới chịu trách nhiệm cho đến khi hoàn thành tất cả các khoản nợ của công ty.
  • Quyền quản lý tối cao: Mọi thành viên hợp danh đều có quyền đại diện theo pháp luật cho công ty, tổ chức điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày. Họ có quyền ngang nhau khi quyết định các vấn đề quản lý công ty, trừ khi Điều lệ có quy định khác.
  • Hạn chế và ràng buộc chặt chẽ: Pháp luật đặt ra những hạn chế nghiêm ngặt đối với thành viên hợp danh để đảm bảo sự tập trung và tránh xung đột lợi ích. Cụ thể, thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân, không được làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, trừ trường hợp được sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.

Vai trò của thành viên hợp danh gắn liền với sự tồn tại và phát triển của công ty. Uy tín cá nhân, năng lực quản lý và trách nhiệm của họ là yếu tố quyết định đến thành công của mô hình kinh doanh này.

Thành Viên Góp Vốn: Nhà Đầu Tư Chiến Lược Với Trách Nhiệm Hữu Hạn

Nếu thành viên hợp danh là người thuyền trưởng lèo lái con tàu doanh nghiệp, thì thành viên góp vốn có thể được ví như những nhà đầu tư tin tưởng vào hải trình đó. Họ đóng góp nguồn lực tài chính nhưng vai trò và trách nhiệm của họ được giới hạn một cách rõ ràng.

Đặc điểm nhận diện của Thành viên góp vốn

  • Đối tượng linh hoạt: Thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Đây là điểm hấp dẫn chính của vai trò này. Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty. Tài sản cá nhân của họ ngoài phần vốn góp này được bảo vệ an toàn trước các rủi ro kinh doanh của công ty.
  • Quyền quản lý bị giới hạn: Thành viên góp vốn không có quyền tham gia quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Họ không được nhân danh công ty thực hiện các giao dịch. Quyền lợi của họ chủ yếu thể hiện qua việc tham gia họp, thảo luận và biểu quyết tại Hội đồng thành viên về các vấn đề quan trọng được quy định trong Điều lệ như sửa đổi Điều lệ, thông qua báo cáo tài chính, quyết định các dự án đầu tư lớn hoặc giải thể công ty.
  • Quyền chuyển nhượng vốn linh hoạt: Thành viên góp vốn có quyền tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác mà không cần sự chấp thuận của các thành viên còn lại, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.

Thành viên góp vốn phù hợp với những nhà đầu tư muốn tham gia vào một dự án kinh doanh tiềm năng nhưng không có thời gian hoặc chuyên môn để trực tiếp quản lý và mong muốn giới hạn rủi ro tài chính của mình.

Bảng So Sánh Thành Viên Hợp Danh Và Thành Viên Góp Vốn Toàn Diện Nhất

Để có cái nhìn trực quan và dễ dàng nắm bắt sự khác nhau giữa thành viên hợp danh và thành viên góp vốn, Luật Mai Sơn đã tổng hợp các tiêu chí quan trọng nhất vào bảng so sánh chi tiết dưới đây. Bảng phân tích này dựa trên các quy định mới nhất của pháp luật doanh nghiệp.

Tiêu Chí Thành Viên Hợp Danh Thành Viên Góp Vốn
Đối tượng Bắt buộc phải là cá nhân. Có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Trách nhiệm tài sản Chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty. Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
Quyền quản lý công ty Có quyền quản lý, điều hành và đại diện theo pháp luật cho công ty. Mọi thành viên hợp danh có quyền ngang nhau. Không có quyền quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày.
Tham gia biểu quyết Tham gia biểu quyết về tất cả các vấn đề của công ty. Chỉ được biểu quyết về các vấn đề được quy định trong Điều lệ, thường liên quan đến quyền và nghĩa vụ trực tiếp của họ.
Tư cách đại diện pháp luật Là người đại diện theo pháp luật của công ty (trừ khi Điều lệ quy định chỉ một số người làm đại diện). Không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Hạn chế quyền Không được làm chủ DNTN; không được là thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác; không được nhân danh cá nhân hoặc người khác kinh doanh cùng ngành nghề của công ty để tư lợi. Không có các hạn chế này. Họ có thể tự do đầu tư vào các doanh nghiệp khác.
Chuyển nhượng vốn Chỉ được chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp nếu được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Có quyền tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác mà không cần sự đồng ý của các thành viên khác (trừ khi Điều lệ có quy định khác).
Rút vốn Chỉ được rút vốn nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận và phải thông báo trước theo quy định. Việc rút vốn có thể làm chấm dứt tư cách thành viên. Không được rút vốn đã góp ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ các trường hợp đặc biệt do luật định.

Phân Tích Chuyên Sâu Những Điểm Khác Biệt Cốt Lõi

Bảng so sánh trên đã phác thảo những điểm khác biệt chính. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ kiến thức này, chúng ta cần phân tích sâu hơn vào bản chất của từng sự khác biệt.

Về Trách Nhiệm Tài Sản: Ranh Giới Giữa Vô Hạn và Hữu Hạn

Đây là điểm khác biệt mang tính quyết định nhất khi phân biệt thành viên hợp danh và góp vốn.

  • Trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh có nghĩa là khi tài sản của công ty không đủ để trả các khoản nợ, chủ nợ có quyền yêu cầu bất kỳ thành viên hợp danh nào dùng tài sản cá nhân của mình (nhà cửa, xe cộ, tiền tiết kiệm…) để thanh toán. Các thành viên hợp danh sẽ liên đới chịu trách nhiệm, tức là chủ nợ có thể yêu cầu một người trả toàn bộ nợ, sau đó người đó sẽ phải tự đi đòi lại từ các thành viên còn lại. Chế độ này tạo ra uy tín rất cao cho công ty hợp danh trên thương trường nhưng cũng đặt gánh nặng rủi ro khổng lồ lên vai các thành viên hợp danh.
  • Trách nhiệm hữu hạn của thành viên góp vốn lại là một lá chắn bảo vệ. Rủi ro tài chính của họ được giới hạn tuyệt đối trong số vốn họ đã góp. Nếu công ty kinh doanh thua lỗ, phá sản, họ chỉ mất đi số vốn đó. Tài sản cá nhân khác của họ hoàn toàn không bị ảnh hưởng.

Về Quyền Quản Lý và Điều Hành: Ai Nắm Quyền Sinh Sát?

Sự phân chia quyền lực trong công ty hợp danh rất rõ ràng:

  • Thành viên hợp danh là những người nắm toàn quyền quyết định. Họ cùng nhau tạo thành Hội đồng thành viên, cơ quan quyết định cao nhất của công ty. Họ có quyền bổ nhiệm các chức danh quản lý, quyết định chiến lược kinh doanh và là những người đại diện cho công ty trước pháp luật và đối tác.
  • Thành viên góp vốn về cơ bản không tham gia vào việc “chèo lái” con thuyền. Vai trò của họ giống như hành khách trên tàu, có quyền được biết về hải trình, có quyền góp ý về những quyết định lớn (đổi hướng đi, thay tàu mới), nhưng không có quyền cầm lái. Quyền lực của họ giới hạn trong việc bỏ phiếu cho những vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của họ như phân chia lợi nhuận hay giải thể công ty.

Về Lợi Nhuận và Rủi Ro: Cách Phân Chia Lợi Ích và Gánh Nặng

Việc phân chia lợi nhuận và thua lỗ cũng phản ánh rõ vai trò của từng bên:

  • Thành viên hợp danh được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong Điều lệ. Quan trọng hơn, họ cũng phải cùng nhau gánh chịu lỗ tương ứng. Vì trách nhiệm là vô hạn, nên mức độ gánh chịu thua lỗ này có thể vượt xa số vốn họ đã góp.
  • Thành viên góp vốn cũng được chia lợi nhuận theo tỷ lệ vốn góp hoặc thỏa thuận. Tuy nhiên, khi công ty thua lỗ, họ chỉ chịu lỗ trong phạm vi số vốn đã góp. Họ không phải bỏ thêm tài sản cá nhân để bù lỗ cho công ty.

Việc lựa chọn trở thành thành viên hợp danh hay thành viên góp vốn ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi, nghĩa vụ và rủi ro tài chính của bạn. Để có quyết định đúng đắn và xây dựng một Điều lệ công ty chặt chẽ, bảo vệ tối đa lợi ích của các bên, việc tham vấn ý kiến từ các chuyên gia pháp lý là vô cùng cần thiết. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Các luật sư chuyên sâu về luật doanh nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn miễn phí cho bạn. Hãy Gọi điện ngay để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và kịp thời!

Tình Huống Thực Tế Và Lời Khuyên Vàng Từ Luật Mai Sơn

Lý thuyết pháp luật sẽ trở nên hữu ích hơn khi được áp dụng vào các tình huống thực tiễn. Dưới đây là một số kịch bản và lời khuyên từ kinh nghiệm tư vấn của chúng tôi.

Khi nào nên chọn trở thành Thành viên hợp danh?

Bạn nên cân nhắc vai trò thành viên hợp danh khi:

  1. Bạn là người sáng lập và muốn toàn quyền điều hành: Bạn có tâm huyết, có tầm nhìn và muốn trực tiếp kiểm soát mọi hoạt động của công ty.
  2. Bạn và các đối tác có sự tin tưởng tuyệt đối: Do chế độ liên đới chịu trách nhiệm vô hạn, sự tin tưởng lẫn nhau là yếu tố sống còn. Bạn cần chắc chắn về năng lực và đạo đức của các thành viên hợp danh khác.
  3. Ngành nghề kinh doanh đòi hỏi uy tín cá nhân cao: Nhiều lĩnh vực như luật, kiểm toán, tư vấn… đòi hỏi uy tín cá nhân của người đứng đầu. Chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh là một sự bảo chứng mạnh mẽ cho đối tác và khách hàng.
  4. Bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn để đổi lấy lợi nhuận cao: Quyền lực đi kèm với trách nhiệm. Bạn phải lường trước được kịch bản xấu nhất là phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ cho công ty.

Khi nào vai trò Thành viên góp vốn là tối ưu?

Vai trò thành viên góp vốn sẽ là lựa chọn khôn ngoan nếu:

  1. Bạn là nhà đầu tư tài chính: Bạn có vốn nhưng không có thời gian, chuyên môn hoặc không muốn tham gia vào việc quản lý hàng ngày. Mục tiêu chính của bạn là tìm kiếm lợi nhuận từ khoản đầu tư.
  2. Bạn muốn hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất: Đây là ưu tiên hàng đầu của bạn. Bạn chỉ sẵn sàng mất số vốn đã đầu tư và không muốn tài sản cá nhân của mình bị ảnh hưởng.
  3. Bạn chưa hoàn toàn tin tưởng vào năng lực điều hành của các thành viên hợp danh: Bạn thấy ý tưởng kinh doanh tiềm năng nhưng còn nghi ngại về khả năng quản lý của đội ngũ sáng lập. Trở thành thành viên góp vốn cho phép bạn tham gia vào dự án với một “khoảng cách an toàn”.
  4. Bạn là một tổ chức: Theo luật, tổ chức không thể làm thành viên hợp danh, do đó đây là lựa chọn duy nhất nếu một công ty khác muốn đầu tư vào công ty hợp danh của bạn.

Những Lưu Ý Đặc Biệt Khi Soạn Thảo Điều Lệ Công Ty Hợp Danh

Điều lệ công ty chính là “bộ luật riêng” của doanh nghiệp. Khi so sánh thành viên hợp danh và góp vốn, việc quy định rõ ràng các điều khoản trong Điều lệ là cực kỳ quan trọng để tránh tranh chấp sau này.

  • Tỷ lệ phân chia lợi nhuận và thua lỗ: Luật cho phép các thành viên tự thỏa thuận tỷ lệ này. Nếu không thỏa thuận, sẽ chia theo tỷ lệ vốn góp. Cần quy định rõ ràng, ví dụ: “Lợi nhuận sau thuế được phân chia cho thành viên hợp danh và thành viên góp vốn theo tỷ lệ vốn góp thực tế tại thời điểm phân chia”.
  • Quyền biểu quyết của thành viên góp vốn: Điều lệ cần liệt kê cụ thể những vấn đề mà thành viên góp vốn có quyền biểu quyết. Ví dụ: Sửa đổi, bổ sung Điều lệ; thông qua định hướng phát triển công ty; thông qua báo cáo tài chính hàng năm; quyết định các dự án đầu tư có giá trị từ X tỷ đồng trở lên.
  • Quy định về chuyển nhượng vốn của thành viên hợp danh: Luật yêu cầu sự đồng ý của tất cả thành viên hợp danh còn lại. Điều lệ có thể quy định một tỷ lệ chấp thuận khác, ví dụ “ít nhất 75% số thành viên hợp danh còn lại chấp thuận”.
  • Cơ chế giải quyết tranh chấp: Nên xây dựng một quy trình giải quyết tranh chấp nội bộ rõ ràng, từ thương lượng, hòa giải đến việc lựa chọn một cơ quan tài phán (Tòa án hoặc Trọng tài thương mại) để giải quyết khi không thể tự thỏa thuận.

Giải Đáp Các Vướng Mắc Pháp Lý Thường Gặp

Trong quá trình hoạt động, các công ty hợp danh thường gặp phải một số vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến tư cách thành viên.

  • Thành viên hợp danh có thể đồng thời là Giám đốc/Tổng Giám đốc không?Hoàn toàn có thể. Thành viên hợp danh có toàn quyền quản lý công ty. Hội đồng thành viên có thể bầu một hoặc một số thành viên hợp danh giữ các chức danh quản lý như Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • Điều gì xảy ra khi một thành viên hợp danh qua đời?Khi thành viên hợp danh chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết, người thừa kế của thành viên đó có thể trở thành thành viên hợp danh nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận. Nếu không được chấp thuận, người thừa kế chỉ được hưởng phần giá trị tài sản tại công ty sau khi đã trừ đi phần nợ thuộc trách nhiệm của thành viên đó.
  • Công ty hợp danh có bắt buộc phải có thành viên góp vốn không?Không bắt buộc. Theo định nghĩa, công ty hợp danh chỉ cần có ít nhất 02 thành viên hợp danh. Việc có thêm thành viên góp vốn là tùy chọn, thường nhằm mục đích huy động thêm vốn.
  • Làm thế nào để chấm dứt tư cách thành viên hợp danh?Tư cách thành viên hợp danh chấm dứt trong các trường hợp: tự nguyện rút vốn; đã chết hoặc mất tích; bị khai trừ khỏi công ty; chấp hành hình phạt tù hoặc các trường hợp khác do Điều lệ quy định. Việc khai trừ một thành viên phải được sự chấp thuận của ít nhất ba phần tư tổng số thành viên hợp danh còn lại.

Việc phân biệt rõ ràng giữa thành viên hợp danh và thành viên góp vốn là chìa khóa để vận hành một công ty hợp danh thành công và bền vững. Mỗi vai trò đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục tiêu và khẩu vị rủi ro khác nhau.

Hiểu rõ sự khác biệt là bước đầu, nhưng để xây dựng một cơ cấu vận hành hoàn hảo và hợp pháp, bạn cần sự đồng hành của các chuyên gia. Luật Mai Sơn cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, soạn thảo điều lệ và giải quyết các tranh chấp nội bộ một cách chuyên nghiệp. Đừng để những phức tạp pháp lý cản trở con đường kinh doanh của bạn. Hãy để lại thông tin hoặc gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn pháp lý miễn phí, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt nhất cho tương lai doanh nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp Về So Sánh Thành Viên Hợp Danh và Góp Vốn (FAQ)

  1. Điểm khác biệt lớn nhất giữa thành viên hợp danh và thành viên góp vốn là gì?
    Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất nằm ở chế độ chịu trách nhiệm tài sản. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp.
  2. Một tổ chức có thể trở thành thành viên hợp danh không?
    Không. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh bắt buộc phải là cá nhân. Tổ chức chỉ có thể tham gia công ty hợp danh với tư cách là thành viên góp vốn.
  3. Ai có quyền điều hành công ty hợp danh?
    Quyền quản lý và điều hành công ty thuộc về các thành viên hợp danh. Họ cùng nhau tạo thành Hội đồng thành viên và có quyền nhân danh công ty để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Thành viên góp vốn không có quyền này.
  4. Thành viên góp vốn có được tham gia vào các quyết định của công ty không?
    Có, nhưng quyền của họ bị giới hạn. Thành viên góp vốn được tham gia họp và biểu quyết về các vấn đề được quy định trong Điều lệ công ty, thường là các vấn đề lớn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của họ như sửa đổi điều lệ, giải thể công ty, hoặc các quyết định đầu tư trọng yếu.
  5. Thành viên hợp danh có được tự do chuyển nhượng vốn của mình không?
    Không. Việc chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của thành viên hợp danh cho người khác phải được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Đây là một quy định chặt chẽ để đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong bộ máy quản lý.
  6. Nếu công ty phá sản, thành viên góp vốn có phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ không?
    Không. Trong trường hợp xấu nhất là công ty phá sản, thành viên góp vốn chỉ mất đi số vốn họ đã góp vào công ty. Tài sản cá nhân của họ được pháp luật bảo vệ và không bị dùng để trả các khoản nợ của công ty.
  7. Một người có thể vừa là thành viên hợp danh của công ty A, vừa là chủ doanh nghiệp tư nhân B không?
    Không. Pháp luật quy định rõ, thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân và không được làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo sự toàn tâm toàn ý cho công ty.
  8. Công ty hợp danh có thể không có thành viên góp vốn được không?
    Hoàn toàn được. Công ty hợp danh chỉ cần tối thiểu 02 thành viên hợp danh. Việc có hay không có thành viên góp vốn là tùy thuộc vào nhu cầu huy động vốn và chiến lược kinh doanh của công ty.
  9. Làm thế nào để lựa chọn giữa việc trở thành thành viên hợp danh hay thành viên góp vốn?
    Lựa chọn này phụ thuộc vào mục tiêu, mức độ chấp nhận rủi ro và mong muốn tham gia quản lý của bạn. Nếu bạn muốn toàn quyền điều hành và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao, hãy chọn thành viên hợp danh. Nếu bạn chỉ muốn đầu tư, tìm kiếm lợi nhuận và hạn chế rủi ro, vai trò thành viên góp vốn sẽ phù hợp hơn.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *