Tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài
4.8/5 - (5 bình chọn)

Tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài là câu hỏi then chốt phản ánh tầm nhìn chiến lược của một quốc gia, bởi đây là nguồn lực cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế. Việc khơi thông dòng vốn ngoại hối không chỉ đơn thuần là bổ sung nguồn vốn mà còn là con đường ngắn nhất để tiếp cận công nghệ hiện đại, kỹ năng quản trị tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Khởi Nguồn Của Sự Thịnh Vượng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, không một quốc gia nào có thể phát triển bền vững nếu chỉ dựa vào nguồn lực nội tại. Câu chuyện về những con rồng kinh tế châu Á như Hàn Quốc, Singapore hay chính sự trỗi dậy mạnh mẽ của Việt Nam trong những thập kỷ qua đều có một mẫu số chung: sự thành công trong việc mở cửa và chủ động tìm kiếm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Nhưng chính xác thì tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài? Phải chăng đây là con đường duy nhất dẫn đến thịnh vượng, hay chỉ là một lựa chọn trong vô vàn chiến lược phát triển?

Hãy tưởng tượng nền kinh tế quốc gia như một mảnh đất màu mỡ nhưng thiếu nước và các công cụ canh tác hiện đại. Vốn trong nước, dù dồi dào đến đâu, cũng chỉ như những giọt mưa nhỏ, khó lòng tạo nên một mùa màng bội thu. Dòng vốn FDI lúc này chính là một hệ thống thủy lợi quy mô lớn, không chỉ mang theo nguồn nước (vốn) dồi dào mà còn đi kèm với những công nghệ tưới tiêu tiên tiến (công nghệ, kỹ thuật) và những người nông dân lành nghề (chuyên gia, nhà quản lý). Nó không chỉ giúp mảnh đất đó xanh tốt mà còn thay đổi cả phương thức canh tác, tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đủ sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Đó chính là bức tranh tổng quan và dễ hình dung nhất về tầm quan trọng của việc huy động nguồn lực từ bên ngoài.

1. Định nghĩa Vốn Đầu Tư Nước Ngoài (FDI) là gì?

Để hiểu rõ tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài, trước hết, chúng ta cần nắm vững khái niệm cốt lõi. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, hay FDI (Foreign Direct Investment), là hình thức đầu tư dài hạn của một cá nhân hoặc tổ chức từ quốc gia này vào một quốc gia khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc mua lại một phần hay toàn bộ một doanh nghiệp tại quốc gia đó. Điểm khác biệt căn bản của FDI so với các hình thức đầu tư gián tiếp (như mua cổ phiếu, trái phiếu) là nhà đầu tư trực tiếp tham gia vào quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.

Theo Luật Đầu tư 2020 của Việt Nam, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được định nghĩa là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Các hình thức đầu tư trực tiếp bao gồm:

  • Thành lập tổ chức kinh tế: Nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài hoặc công ty liên doanh với đối tác Việt Nam.
  • Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp: Nhà đầu tư nước ngoài mua lại một phần vốn của một doanh nghiệp đã có sẵn tại Việt Nam.
  • Thực hiện dự án đầu tư: Đầu tư vào các dự án cụ thể thông qua các hợp đồng như Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh (BCC).

Việc hiểu rõ các hình thức này là nền tảng để xây dựng các chính sách thu hút phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài khi muốn gia nhập thị trường Việt Nam.

2. Bối cảnh Lịch sử và Sự Chuyển mình của Việt Nam

Nhìn lại lịch sử, Việt Nam không phải lúc nào cũng là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn ngoại. Trước năm 1986, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã tạo ra một môi trường đầu tư khép kín. Bước ngoặt lịch sử đến với chính sách Đổi Mới, mở đầu bằng việc ban hành Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1987. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên, đặt nền móng cho việc mở cửa, mời gọi các nhà đầu tư quốc tế.

Từ những dự án FDI ban đầu còn khiêm tốn, chủ yếu trong lĩnh vực dầu khí và công nghiệp nhẹ, đến nay, Việt Nam đã trở thành một công xưởng sản xuất lớn của thế giới. Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Intel, LG, Honda, Toyota… không chỉ minh chứng cho sự thành công của chính sách thu hút FDI mà còn là câu trả lời sống động nhất cho câu hỏi tại sao phải làm điều đó. Dòng vốn này đã góp phần thay đổi diện mạo kinh tế, từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu trở thành một nền kinh tế năng động, có độ mở cao và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu. Theo một bài phân tích về Tác động của FDI đối với tăng trưởng kinh tế của Trung tâm WTO và Hội nhập – VCCI, FDI đã trở thành một động lực quan trọng, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.

Khám Phá Những Lợi Ích Vàng

Khi đã nhận thức được tầm quan trọng ban đầu, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích những lợi ích cụ thể mà dòng vốn FDI mang lại. Đây không chỉ là những con số vĩ mô trên các bản báo cáo kinh tế, mà còn là những tác động trực tiếp đến đời sống xã hội, đến từng doanh nghiệp và người lao động. Việc hiểu rõ những lợi ích này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và củng cố thêm lý do tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài một cách bền vững.

1. Bổ sung Nguồn vốn Quan trọng cho Phát triển Kinh tế

Đây là lợi ích trực tiếp và dễ nhận thấy nhất. Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nhu cầu vốn cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ, giáo dục và y tế là vô cùng lớn. Trong khi đó, nguồn vốn tích lũy trong nước thường có hạn. FDI chính là lời giải cho bài toán thiếu hụt vốn này.

  • Tăng tổng vốn đầu tư toàn xã hội: Dòng vốn FDI đổ vào giúp gia tăng đáng kể tổng vốn đầu tư, tạo ra cú hích cho tăng trưởng GDP. Các dự án FDI thường có quy mô lớn, từ vài chục triệu đến hàng tỷ USD, là nguồn lực mà vốn trong nước khó có thể đáp ứng ngay lập-tức.
  • Cải thiện cán cân thanh toán quốc tế: Khi vốn FDI được giải ngân, một lượng lớn ngoại tệ chảy vào Việt Nam, giúp cải thiện dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá và tăng cường sức khỏe của cán cân thanh toán quốc gia.
  • Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước: Thay vì phải dùng ngân sách để đầu tư vào mọi lĩnh vực, nhà nước có thể tập trung nguồn lực vào các ngành then chốt, trong khi các lĩnh vực khác có thể huy động vốn từ khu vực FDI.

Theo báo cáo của Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), tính đến cuối năm 2024, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã vượt mốc 500 tỷ USD, với hàng chục nghìn dự án còn hiệu lực. Con số này cho thấy FDI đã và đang là một trụ cột vốn quan trọng, không thể thiếu cho sự phát triển của nền kinh tế.

2. Tiếp thu Công nghệ và Kỹ năng Quản lý Hiện đại

Nếu vốn là “phần cứng” thì công nghệ và kỹ năng quản lý chính là “phần mềm” đi kèm, và đây mới là giá trị gia tăng quý giá nhất mà FDI mang lại. Các tập đoàn đa quốc gia khi đầu tư vào Việt Nam không chỉ mang theo dây chuyền sản xuất, máy móc thiết bị mà còn mang theo cả một hệ thống quản trị tiên tiến, văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp và quy trình vận hành đã được chuẩn hóa trên toàn cầu.

Hiệu ứng lan tỏa công nghệ (Technology Spillover):

Hình thức lan tỏa Mô tả chi tiết
Lan tỏa dọc (Vertical Spillover) Các doanh nghiệp FDI yêu cầu các nhà cung cấp trong nước (doanh nghiệp phụ trợ) phải nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến quy trình để đáp ứng tiêu chuẩn của họ. Điều này buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải học hỏi, đầu tư công nghệ mới.
Lan tỏa ngang (Horizontal Spillover) Các doanh nghiệp trong nước học hỏi công nghệ, mô hình kinh doanh từ các doanh nghiệp FDI cùng ngành thông qua việc quan sát, cạnh tranh hoặc hợp tác.
Lan tỏa qua nguồn nhân lực Người lao động Việt Nam làm việc cho các doanh nghiệp FDI được đào tạo bài bản, tiếp xúc với công nghệ và quy trình làm việc chuyên nghiệp. Khi họ chuyển sang làm việc cho công ty Việt Nam hoặc tự khởi nghiệp, họ mang theo kiến thức và kỹ năng quý báu đó.

Báo cáo Khảo sát Kinh tế của OECD về Việt Nam đã nhấn mạnh rằng việc khai thác các dòng chảy thương mại và đầu tư, đặc biệt là FDI, là chìa khóa để thúc đẩy năng suất của Việt Nam. Báo cáo này chỉ ra rằng các doanh nghiệp FDI thường có năng suất cao hơn đáng kể và việc tạo mối liên kết chặt chẽ hơn giữa các doanh nghiệp này với các công ty trong nước là yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.

3. Thúc đẩy Chuyển dịch Cơ cấu Kinh tế và Tăng trưởng Xuất khẩu

Dòng vốn FDI đã đóng vai trò là chất xúc tác mạnh mẽ, đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Thay vì chỉ xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô, Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất hàng điện tử, dệt may, da giày… của thế giới.

  • Hình thành các ngành công nghiệp mới: Sự xuất hiện của FDI đã khai sinh và phát triển nhiều ngành công nghiệp hiện đại mà trước đây Việt Nam chưa có hoặc rất yếu, như sản xuất linh kiện điện tử, lắp ráp ô tô, công nghệ cao…
  • Thúc đẩy xuất khẩu: Khu vực FDI hiện đang là động lực chính cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, chiếm hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu. Các doanh nghiệp FDI có lợi thế về mạng lưới phân phối toàn cầu, thương hiệu và khả năng tiếp cận thị trường, giúp hàng hóa “Made in Vietnam” vươn ra thế giới.
  • Tạo động lực cho công nghiệp phụ trợ: Sự phát triển của các doanh nghiệp FDI lớn tạo ra nhu cầu lớn về linh kiện, phụ tùng, dịch vụ… Đây là cơ hội vàng để các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước tham gia vào chuỗi cung ứng, phát triển ngành công nghiệp phụ trợ.

4. Tạo việc làm và Nâng cao Chất lượng Nguồn nhân lực

Đây là một trong những lợi ích xã hội quan trọng nhất. Các dự án FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và hàng triệu việc làm gián tiếp thông qua các ngành dịch vụ và công nghiệp phụ trợ đi kèm.

  • Số lượng việc làm: Theo thống kê, khu vực FDI đang tạo việc làm cho khoảng 5-6 triệu lao động trực tiếp, góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề thất nghiệp và chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị.
  • Chất lượng việc làm: Việc làm tại các doanh nghiệp FDI thường có mức thu nhập cao hơn, môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn và chế độ phúc lợi tốt hơn so với mặt bằng chung.
  • Đào tạo và phát triển: Người lao động không chỉ có việc làm mà còn được đào tạo về kỹ năng, tay nghề, ngoại ngữ và tác phong công nghiệp. Điều này góp phần nâng cao chất lượng chung của nguồn nhân lực Việt Nam, tạo ra một thế hệ lao động có khả năng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.

Bạn đang cân nhắc thành lập doanh nghiệp FDI hoặc cần tư vấn về các quy định đầu tư nước ngoài? Đừng để những thủ tục pháp lý phức tạp cản bước thành công của bạn. Hãy gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí! Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi quy trình và đảm bảo dự án của bạn tuân thủ đúng pháp luật.

Xây Dựng Một Tương Lai Vững Mạnh

Những lợi ích kể trên không chỉ là lý thuyết. Chúng đã và đang hiện thực hóa khát vọng về một Việt Nam hùng cường, một nền kinh tế tự chủ và một xã hội thịnh vượng. Việc tiếp tục và tăng cường thu hút FDI không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu để hiện thực hóa những mục tiêu lớn lao hơn. Tuy nhiên, để làm được điều đó, chúng ta cũng cần nhận diện cả những thách thức và mặt trái tiềm ẩn để có những điều chỉnh chính sách phù hợp.

1. Vai trò của FDI trong Bối cảnh Mới: Cách mạng Công nghiệp 4.0

Thế giới đang bước vào cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) với sự lên ngôi của trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa. Trong bối cảnh này, vai trò của FDI đã có sự thay đổi về chất. Việc thu hút FDI không còn chỉ tập trung vào số lượng vốn hay số lượng lao động được tạo ra, mà quan trọng hơn là chất lượng của dòng vốn đó.

Việt Nam cần những dự án FDI:

  • Có hàm lượng công nghệ cao: Ưu tiên các dự án trong lĩnh vực bán dẫn, năng lượng tái tạo, kinh tế số, công nghệ sinh học.
  • Thân thiện với môi trường: Các dự án áp dụng công nghệ xanh, sản xuất sạch, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
  • Có tính kết nối và lan tỏa cao: Các dự án sẵn sàng hợp tác, chuyển giao công nghệ và tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng.

Việc thu hút được dòng vốn FDI chất lượng cao sẽ giúp Việt Nam không bị tụt hậu, mà còn có thể đi tắt đón đầu, tận dụng cơ hội của CMCN 4.0 để tạo ra những bước nhảy vọt về năng suất và năng lực cạnh tranh.

2. Phân tích Tác động Hai mặt: Cơ hội và Thách thức

Mặc dù lợi ích của FDI là không thể phủ nhận, chúng ta cũng cần có một cái nhìn khách quan về những thách thức đi kèm. Việc quản lý và định hướng dòng vốn này một cách hiệu quả là chìa khóa để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Lĩnh vực Cơ hội (Tác động tích cực) Thách thức (Tác động tiêu cực/Rủi ro)
Kinh tế Tăng trưởng GDP, xuất khẩu, thu ngân sách. Cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước, nguy cơ chuyển giá, phụ thuộc vào khu vực FDI.
Xã hội Tạo việc làm, tăng thu nhập, nâng cao dân trí. Chênh lệch giàu nghèo, xung đột lao động, du nhập văn hóa không phù hợp.
Môi trường Tiếp cận công nghệ xử lý môi trường hiện đại. Nguy cơ trở thành bãi rác công nghệ, ô nhiễm môi trường từ các dự án lạc hậu.
An ninh – Quốc phòng Tăng cường hợp tác, hội nhập quốc tế. Rủi ro về an ninh kinh tế, an ninh quốc gia nếu không quản lý chặt chẽ các dự án nhạy cảm.

Nhận diện rõ những thách thức này không phải là để bi quan, mà là để có những chính sách sàng lọc, giám sát và quản lý FDI một cách thông minh hơn. Việt Nam cần kiên quyết từ chối những dự án tiêu tốn tài nguyên, công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm môi trường, đồng thời trải thảm đỏ cho những dự án công nghệ cao, có giá trị gia tăng lớn.

3. So sánh với các Nguồn vốn khác: Tại sao FDI vẫn là Ưu tiên?

Ngoài FDI, một quốc gia còn có thể huy động vốn từ các nguồn khác như Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA), vốn vay thương mại, hoặc kiều hối. Tuy nhiên, FDI vẫn giữ một vai trò đặc biệt quan trọng và được ưu tiên.

  • So với ODA: Vốn ODA thường đi kèm với các điều kiện ràng buộc về chính trị hoặc yêu cầu sử dụng nhà thầu, công nghệ của nước tài trợ. Trong khi đó, FDI là dòng vốn thương mại, vận hành theo cơ chế thị trường và nhà đầu tư phải tự chịu trách nhiệm về hiệu quả kinh doanh.
  • So với vốn vay: Vốn vay (cả trong và ngoài nước) làm tăng nợ công và tạo áp lực trả nợ cho ngân sách quốc gia. Ngược lại, FDI không làm tăng nợ công, rủi ro kinh doanh do nhà đầu tư chịu.
  • So với vốn trong nước: Như đã phân tích, FDI không chỉ là vốn mà còn là công nghệ, quản trị và thị trường – những yếu tố mà vốn trong nước khó có thể thay thế trong ngắn hạn.

Vì vậy, trong chiến lược phát triển tổng thể, việc cân đối hài hòa giữa các nguồn vốn là cần thiết, nhưng tiếp tục coi FDI là một nguồn lực chiến lược, là câu trả lời thuyết phục cho việc tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Chính Sách và Giải Pháp Đột Phá

Nhận thức được tầm quan trọng và những thách thức, Chính phủ Việt Nam đã và đang không ngừng nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư, đưa ra các chính sách và giải pháp đột phá để thu hút dòng vốn FDI có chọn lọc, phục vụ cho các mục tiêu phát triển bền vững. Đây là giai đoạn hành động, biến những phân tích và khao khát thành hiện thực.

1. Cải cách Thể chế và Môi trường Kinh doanh

Đây được xem là nhiệm vụ trọng tâm và xuyên suốt. Một môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định và có tính dự báo cao là yếu tố hàng đầu mà các nhà đầu tư quốc tế quan tâm.

Các bước hành động cụ thể:

  1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Tiếp tục cắt giảm các điều kiện kinh doanh không cần thiết, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp trực tuyến để giảm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư.
  2. Hoàn thiện khung pháp lý: Thường xuyên rà soát, sửa đổi các luật quan trọng như Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Đất đai… để đảm bảo tính đồng bộ, nhất quán và phù hơp với các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.
  3. Tăng cường tính minh bạch: Công khai, minh bạch các quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, các chính sách ưu đãi đầu tư. Xây dựng cơ chế đối thoại thường xuyên giữa chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp FDI để kịp thời tháo gỡ khó khăn, vướng mắc.
  4. Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư: Cam kết thực thi nghiêm túc các quy định về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, giải quyết tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả, đảm bảo một sân chơi bình đẳng cho mọi loại hình doanh nghiệp. Việc này không chỉ áp dụng cho các công ty luật mà còn cho mọi ngành nghề khác.

2. Chính sách Ưu đãi và Hỗ trợ Đầu tư có Trọng tâm

Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng gay gắt, Việt Nam đang chuyển từ chính sách ưu đãi dàn trải sang ưu đãi có trọng tâm, trọng điểm, dựa trên chất lượng, hiệu quả và công nghệ của dự án.

Loại ưu đãi Đối tượng và Nội dung
Ưu đãi về Thuế TNDN Áp dụng mức thuế suất ưu đãi (10%, 15%, 17%), miễn thuế, giảm thuế có thời hạn cho các dự án thuộc lĩnh vực công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển (R&D), sản xuất sản phẩm mới, năng lượng tái tạo, hoặc các dự án tại địa bàn kinh tế – xã hội khó khăn.
Ưu đãi về Thuế Nhập khẩu Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tạo tài sản cố định, nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được cho các dự án ưu đãi đầu tư.
Ưu đãi về Tiền thuê đất Miễn, giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất tùy thuộc vào ngành nghề và địa bàn đầu tư.
Hỗ trợ đặc biệt Thủ tướng Chính phủ có thể quyết định các cơ chế hỗ trợ đặc biệt (hỗ trợ chi phí R&D, đào tạo nhân lực…) cho các dự án có quy mô lớn, có ý nghĩa chiến lược quốc gia.

Việc này thể hiện rõ quan điểm “chất lượng hơn số lượng”, hướng dòng vốn FDI vào những lĩnh vực mà Việt Nam thực sự cần để tạo ra giá trị gia tăng cao và phát triển bền vững.

3. Phát triển Cơ sở hạ tầng và Nguồn nhân lực Chất lượng cao

Đây là hai yếu tố “nền” quyết định sức hấp dẫn dài hạn của một quốc gia.

  • Hạ tầng giao thông và logistics: Tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống đường cao tốc, cảng biển nước sâu, sân bay quốc tế, và các trung tâm logistics hiện đại. Một hệ thống hạ tầng đồng bộ sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, tăng hiệu quả chuỗi cung ứng và nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa.
  • Hạ tầng năng lượng và viễn thông: Đảm bảo cung cấp điện ổn định, an toàn và phát triển hạ tầng số (5G, cáp quang) đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • Nguồn nhân lực: Đổi mới chương trình giáo dục, đào tạo, đặc biệt là giáo dục đại học và dạy nghề, để cung cấp cho thị trường lao động một đội ngũ kỹ sư, chuyên gia, công nhân kỹ thuật có tay nghề cao, có khả năng ngoại ngữ và thích ứng nhanh với công nghệ mới.

Báo cáo về Xu hướng FDI toàn cầu và vai trò với Việt Nam từ Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) cũng nhấn mạnh rằng trong bối cảnh các chuỗi cung ứng toàn cầu đang điều chỉnh, Việt Nam cần chuẩn bị sẵn sàng về hạ tầng, đất đai và đặc biệt là nguồn nhân lực để đón đầu làn sóng đầu tư mới, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao.

4. Xúc tiến Đầu tư Chủ động và Chuyên nghiệp

Thay vì chờ đợi nhà đầu tư tìm đến, Việt Nam đang chuyển sang chiến lược xúc tiến đầu tư chủ động hơn, nhắm đến các tập đoàn, các quốc gia và các lĩnh vực cụ thể.

  • Xác định đối tác chiến lược: Tập trung vào các quốc gia có nguồn vốn lớn và công nghệ nguồn như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, và các nước EU.
  • Nghiên cứu và tiếp cận: Chủ động nghiên cứu, xác định các tập đoàn đa quốc gia có tiềm năng, phù hợp với định hướng thu hút đầu tư của Việt Nam để tiếp cận, giới thiệu và mời gọi đầu tư.
  • Đổi mới phương thức xúc tiến: Tận dụng các nền tảng số, tổ chức các hội nghị, diễn đàn đầu tư trực tuyến và trực tiếp. Các cơ quan ngoại giao, các tổ chức xúc tiến thương mại và đầu tư ở nước ngoài đóng vai trò là cầu nối quan trọng.

Kết luận

Câu hỏi tại sao phải thu hút vốn đầu tư nước ngoài không chỉ có một câu trả lời duy nhất. Đó là một chiến lược đa mục tiêu: để bổ sung nguồn lực cho tăng trưởng, để học hỏi công nghệ và kinh nghiệm quản lý, để thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập, và quan trọng nhất là để tạo ra việc làm, nâng cao đời sống người dân. Hành trình gần 40 năm Đổi Mới đã chứng minh tính đúng đắn của con đường này. Tuy nhiên, trong giai đoạn phát triển mới, Việt Nam cần một tư duy mới: thu hút FDI có chọn lọc, ưu tiên chất lượng và hiệu quả, gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực tự chủ của nền kinh tế. Bằng cách tiếp tục cải cách thể chế, hoàn thiện hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và thực hiện các chính sách thông minh, Việt Nam hoàn toàn có thể tiếp tục là một điểm đến đầu tư hấp dẫn, an toàn và thành công, hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.

Hành trình thu hút và quản lý vốn đầu tư nước ngoài đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn. Nếu bạn là nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp đang có kế hoạch triển khai dự án tại Việt Nam, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí về mọi vấn đề pháp lý liên quan đến đầu tư, thành lập doanh nghiệp và các thủ tục liên quan. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Tại sao thu hút FDI lại quan trọng hơn các nguồn vốn khác như ODA hay vốn vay?FDI quan trọng hơn vì nó không chỉ mang lại vốn mà không làm tăng nợ công, mà còn đi kèm với ba yếu tố then chốt khác: công nghệ hiện đại, kỹ năng quản trị tiên tiến và mạng lưới thị trường xuất khẩu toàn cầu. Nhà đầu tư FDI trực tiếp chịu rủi ro và có động lực để hoạt động hiệu quả, tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực đến nền kinh tế.
  2. Lợi ích lớn nhất mà FDI mang lại cho Việt Nam là gì?Lợi ích lớn nhất là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Về kinh tế, đó là động lực chính cho tăng trưởng GDP và xuất khẩu. Về xã hội, đó là việc tạo ra hàng triệu việc làm có chất lượng và thu nhập cao. Về dài hạn, đó là việc nâng cao năng lực công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực, giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  3. Tác động tiêu cực lớn nhất của FDI là gì và cách khắc phục?Tác động tiêu cực tiềm tàng lớn nhất là nguy cơ ô nhiễm môi trường từ các dự án công nghệ lạc hậu và vấn đề chuyển giá để trốn thuế. Cách khắc phục là xây dựng các hàng rào kỹ thuật về môi trường, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và hoàn thiện chính sách thuế để chống chuyển giá hiệu quả.
  4. Việt Nam đang làm gì để thu hút FDI chất lượng cao trong bối cảnh mới?Việt Nam đang chuyển từ thu hút bằng mọi giá sang thu hút có chọn lọc. Các chính sách hiện nay tập trung vào việc: 1. Ưu đãi đặc biệt cho các ngành công nghệ cao (bán dẫn, AI, năng lượng xanh). 2. Cải cách mạnh mẽ môi trường kinh doanh theo hướng minh bạch, hiện đại. 3. Đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  5. Doanh nghiệp trong nước được hưởng lợi gì từ dòng vốn FDI?Doanh nghiệp trong nước hưởng lợi qua nhiều kênh: trở thành nhà cung cấp, đối tác trong chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI; học hỏi công nghệ và mô hình quản trị thông qua cạnh tranh và hợp tác; và tiếp cận được nguồn nhân lực chất lượng cao đã được đào tạo trong môi trường FDI.
  6. Nhà đầu tư nước ngoài quan tâm nhất điều gì khi đầu tư vào Việt Nam?Các yếu tố hàng đầu bao gồm: sự ổn định chính trị – xã hội, môi trường pháp lý minh bạch và có tính dự báo, cơ sở hạ tầng phát triển (giao thông, năng lượng, viễn thông), chất lượng và chi phí nguồn nhân lực, cùng với các chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
  7. Làm thế nào để cân bằng giữa thu hút FDI và phát triển doanh nghiệp nội địa?Cân bằng bằng cách tạo ra một sân chơi bình đẳng, không có sự phân biệt đối xử. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo điều kiện để họ có thể liên kết, hợp tác và tham gia vào chuỗi giá trị do các tập đoàn FDI dẫn dắt.
  8. Ngành nghề nào đang được Việt Nam ưu tiên thu hút FDI nhất?Các ngành nghề ưu tiên hàng đầu bao gồm: công nghiệp công nghệ cao (đặc biệt là công nghiệp bán dẫn, sản xuất chip), kinh tế số (trung tâm dữ liệu, AI), năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), nông nghiệp công nghệ cao, và các dịch vụ tài chính, logistics có giá trị gia tăng cao.
  9. Tại sao một số dự án FDI lại thất bại hoặc rút khỏi Việt Nam?Nguyên nhân có thể đến từ nhiều phía: thay đổi chiến lược kinh doanh toàn cầu của công ty mẹ, môi trường cạnh tranh khốc liệt, những khó khăn không lường trước về thủ tục hành chính, đất đai, hoặc sự thay đổi trong chính sách vĩ mô. Tuy nhiên, đây là một phần tự nhiên của quá trình vận động kinh tế.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *