Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài
Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài là khoản phí bắt buộc mà cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh phải nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam. Việc hiểu rõ về mức phí, quy trình và các văn bản pháp lý liên quan sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi, nhanh chóng, đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật Việt Nam. Luật Mai Sơn luôn đồng hành cùng bạn để đơn giản hóa mọi thủ tục pháp lý, mang lại sự an tâm và hiệu quả.
Lệ Phí Đăng Ký Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Là Bao Nhiêu? Cập Nhật Mới Nhất
Đây là câu hỏi đầu tiên và cấp thiết nhất mà bất kỳ người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh nào cũng quan tâm. Việc nắm rõ chi phí giúp bạn chuẩn bị tài chính và hoàn tất thủ tục một cách chủ động. Theo quy định hiện hành, thủ tục khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam hiện nay hoàn toàn miễn phí. Điều này áp dụng cho cả hình thức khai báo trực tiếp tại cơ quan công an địa phương và hình thức khai báo trực tuyến qua Cổng dịch vụ công.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa việc “khai báo tạm trú” và “cấp thẻ tạm trú”. Đây là hai thủ tục hoàn toàn khác nhau với mục đích và chi phí riêng biệt. Khai báo tạm trú là nghĩa vụ của người nước ngoài và cơ sở lưu trú để thông báo nơi ở hiện tại với cơ quan chức năng, và thủ tục này không phát sinh chi phí.
Tuy nhiên, nếu người nước ngoài có nhu cầu được cấp Thẻ tạm trú để lưu trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần phải gia hạn visa nhiều lần, họ sẽ phải nộp lệ phí theo quy định của Bộ Tài chính. Các mức lệ phí này được quy định rõ ràng và áp dụng thống nhất trên toàn quốc. Sự rõ ràng và minh bạch này tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam, góp phần vào một môi trường pháp lý ổn định và thân thiện.
Dưới đây là bảng chi tiết các mức lệ phí liên quan đến thẻ tạm trú và thị thực (visa) để bạn có thể phân biệt và chuẩn bị tốt nhất, cập nhật theo Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính.
Loại Thủ Tục/Giấy Tờ | Thời Hạn | Mức Lệ Phí (USD/Giấy tờ) |
---|---|---|
Cấp thị thực (Visa) có giá trị một lần | – | 25 USD |
Cấp thị thực (Visa) có giá trị nhiều lần | Đến 3 tháng | 50 USD |
Cấp thị thực (Visa) có giá trị nhiều lần | Trên 3 tháng đến 6 tháng | 95 USD |
Cấp thị thực (Visa) có giá trị nhiều lần | Trên 6 tháng đến 12 tháng | 135 USD |
Cấp thẻ tạm trú | Từ 1 năm đến 2 năm | 145 USD |
Cấp thẻ tạm trú | Trên 2 năm đến 5 năm | 155 USD |
Chuyển ngang giá trị visa, thẻ tạm trú từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới | – | 5 USD |
Cấp lại hoặc sửa đổi, bổ sung nội dung visa, thẻ tạm trú | – | 10 USD |
Việc hiểu rõ bảng phí này giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có và chuẩn bị tài chính một cách chính xác, đảm bảo quá trình xin cấp các giấy tờ lưu trú diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Hiểu Đúng Bản Chất: Lệ Phí Đăng Ký Tạm Trú Không Phải Là Lệ Phí Cấp Thẻ Tạm Trú
Sự nhầm lẫn giữa “khai báo tạm trú” và “xin cấp thẻ tạm trú” là một trong những vướng mắc phổ biến nhất. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt cốt lõi này.
Khai Báo Tạm Trú: Nghĩa Vụ Bắt Buộc và Hoàn Toàn Miễn Phí
Khai báo tạm trú là một thủ tục hành chính bắt buộc, được quy định trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Mục đích của thủ tục này là để cơ quan quản lý nhà nước nắm được thông tin về nơi ở thực tế của người nước ngoài trong suốt thời gian họ lưu trú tại Việt Nam. Đây là biện pháp quan trọng để đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và quản lý dân cư một cách hiệu quả.
- Đối tượng thực hiện: Người trực tiếp quản lý, điều hành cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ, nhà cho thuê, khu công nghiệp, bệnh viện…) có trách nhiệm khai báo tạm trú cho người nước ngoài đang ở tại cơ sở của mình. Người nước ngoài cũng có thể tự khai báo nếu được chủ cơ sở lưu trú ủy quyền.
- Thời hạn: Phải thực hiện trong vòng 12 giờ (đối với khu vực đô thị) hoặc 24 giờ (đối với khu vực khác) kể từ khi người nước ngoài đến nơi tạm trú.
- Chi phí: Thủ tục này hoàn toàn miễn phí. Pháp luật Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi để mọi cá nhân, tổ chức dễ dàng thực hiện nghĩa vụ này mà không phải tốn kém chi phí.
Xin Cấp Thẻ Tạm Trú: Quyền Lợi Lưu Trú Dài Hạn và Có Lệ Phí
Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện, cho phép họ được cư trú có thời hạn tại Việt Nam. Khác với khai báo tạm trú là một nghĩa vụ, xin cấp thẻ tạm trú là một quyền lợi, mang lại nhiều tiện ích vượt trội.
- Lợi ích: Người sở hữu thẻ tạm trú có thể xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn của thẻ mà không cần xin visa. Thẻ tạm trú cũng là cơ sở để thực hiện các thủ tục hành chính khác như mở tài khoản ngân hàng, mua nhà, đăng ký học cho con…
- Đối tượng được cấp: Thường là nhà đầu tư, người lao động có giấy phép lao động, trưởng văn phòng đại diện, người có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam…
- Chi phí: Thủ tục này có thu lệ phí theo biểu phí của Bộ Tài chính, như đã nêu chi tiết ở bảng trên. Mức phí sẽ phụ thuộc vào thời hạn của thẻ (từ 1 đến 5 năm).
Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn:
Tiêu Chí | Khai Báo Tạm Trú | Xin Cấp Thẻ Tạm Trú |
---|---|---|
Bản chất | Nghĩa vụ bắt buộc để thông báo nơi ở. | Quyền lợi để được lưu trú dài hạn. |
Mục đích | Quản lý an ninh, trật tự. | Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống, làm việc lâu dài. |
Cơ quan thực hiện | Công an xã, phường, thị trấn hoặc thực hiện online. | Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố. |
Kết quả nhận được | Thông tin được cập nhật vào hệ thống quản lý. | Thẻ tạm trú vật lý (dạng thẻ nhựa). |
Lệ phí | Miễn phí | Có thu phí (145 USD – 155 USD) |
Việc phân biệt rõ ràng hai thủ tục này giúp bạn không chỉ tuân thủ đúng pháp luật mà còn chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính và lựa chọn hình thức lưu trú phù hợp nhất với nhu cầu của mình tại Việt Nam.
Bạn vẫn còn băn khoăn về các thủ tục hoặc cần hỗ trợ chuyên nghiệp để đảm bảo mọi việc diễn ra nhanh chóng và chính xác? Hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về tạm trú, thẻ tạm trú, giấy phép lao động và các vấn đề liên quan. Gọi điện ngay để được các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ bạn!
Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Đăng Ký Và Nộp Lệ Phí Tạm Trú
Để quá trình đăng ký và hoàn tất các thủ tục liên quan đến tạm trú diễn ra một cách suôn sẻ, bạn cần nắm vững quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết. Luật Mai Sơn xin hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp bạn làm chủ hoàn toàn quy trình này.
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ và Chính Xác
Khâu chuẩn bị hồ sơ là bước nền tảng quyết định sự thành công và nhanh chóng của toàn bộ thủ tục. Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp bạn tránh được việc phải đi lại nhiều lần để bổ sung, chỉnh sửa. Tùy thuộc vào việc bạn đang thực hiện “khai báo tạm trú” hay “xin cấp thẻ tạm trú” mà hồ sơ sẽ khác nhau.
Hồ sơ Khai Báo Tạm Trú (Miễn phí)
Thủ tục này tương đối đơn giản, bạn chỉ cần chuẩn bị:
- Phiếu khai báo tạm trú (Mẫu NA17): Đây là biểu mẫu chính, bạn cần điền đầy đủ và chính xác các thông tin của người nước ngoài. Bạn có thể nhận mẫu này tại cơ quan công an địa phương hoặc tải về từ các nguồn uy tín.
- Hộ chiếu và Thị thực (Visa) còn hiệu lực của người nước ngoài: Bản gốc để đối chiếu và bản sao để nộp lại.
Hồ sơ Xin Cấp Thẻ Tạm Trú (Có thu phí)
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú phức tạp hơn và yêu cầu nhiều giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú hợp pháp. Một bộ hồ sơ cơ bản bao gồm:
- Văn bản đề nghị của cơ quan, tổ chức, cá nhân làm thủ tục mời, bảo lãnh (Mẫu NA6): Dành cho doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh.
- Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8): Có dán ảnh của người nước ngoài.
- Hộ chiếu gốc của người nước ngoài còn thời hạn sử dụng.
- Giấy tờ chứng minh thuộc diện được cấp thẻ tạm trú:
- Đối với người lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Đối với nhà đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các giấy tờ chứng minh việc góp vốn, đầu tư.
- Đối với trường hợp thăm thân: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh… để chứng minh quan hệ gia đình với người Việt Nam.
- Giấy xác nhận đăng ký tạm trú tại địa phương.
- Các giấy tờ pháp lý của đơn vị bảo lãnh (Giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư…).
Để đảm bảo hồ sơ của bạn được chuẩn bị một cách hoàn hảo, bạn có thể tham khảo các biểu mẫu cần thiết trực tiếp từ trang web của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
Bước 2: Lựa Chọn Hình Thức Nộp Hồ Sơ Phù Hợp
Hiện nay, bạn có hai lựa chọn chính để thực hiện thủ tục khai báo tạm trú, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi tối đa.
Hình thức 1: Khai báo Trực tiếp tại Cơ quan Công an
- Nơi nộp: Công an xã, phường, thị trấn nơi có cơ sở lưu trú.
- Quy trình: Người khai báo mang theo hồ sơ đã chuẩn bị đến bộ phận tiếp nhận của công an địa phương. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, đối chiếu thông tin và nhập dữ liệu vào hệ thống.
- Ưu điểm: Được cán bộ hướng dẫn trực tiếp, giải đáp thắc mắc ngay lập tức. Phù hợp với những người không quen sử dụng công nghệ.
Hình thức 2: Khai báo Online qua Cổng Dịch Vụ Công
Đây là phương pháp hiện đại, nhanh chóng và được khuyến khích sử dụng để giảm tải thủ tục hành chính.
- Nền tảng: Cổng Dịch vụ công của Bộ Công an.
- Quy trình:
- Đăng ký tài khoản: Cơ sở lưu trú cần đăng ký tài khoản trên Cổng Dịch vụ công và được cơ quan công an có thẩm quyền phê duyệt.
- Đăng nhập và khai báo: Sau khi có tài khoản, bạn đăng nhập, chọn mục “Khai báo tạm trú” và điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn khai báo tạm trú online.
- Theo dõi kết quả: Hệ thống sẽ tự động cập nhật và xử lý thông tin.
- Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian di chuyển, có thể thực hiện mọi lúc mọi nơi, dễ dàng quản lý và theo dõi thông tin.
Bước 3: Nộp Lệ Phí (Chỉ áp dụng cho Thẻ Tạm Trú) và Nhận Kết Quả
Sau khi hồ sơ của bạn được tiếp nhận và xử lý, bước cuối cùng là hoàn tất nghĩa vụ tài chính và nhận kết quả.
- Đối với khai báo tạm trú: Như đã nhấn mạnh, thủ tục này là miễn phí. Sau khi hoàn tất khai báo, bạn đã hoàn thành nghĩa vụ của mình.
- Đối với xin cấp thẻ tạm trú:
- Nộp lệ phí: Cán bộ xử lý hồ sơ sẽ cấp cho bạn giấy hẹn trả kết quả và biên lai nộp tiền. Bạn sẽ nộp lệ phí (bằng Việt Nam Đồng, quy đổi từ USD theo tỷ giá tại thời điểm nộp) tại bộ phận thu phí.
- Nhận kết quả: Đến ngày hẹn, bạn mang theo giấy hẹn, giấy giới thiệu (nếu là tổ chức), và CMND/CCCD đến nơi đã nộp hồ sơ để nhận Thẻ tạm trú. Thời gian xử lý thông thường là khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bằng cách tuân thủ đúng các bước trên, bạn có thể hoàn thành mọi thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người nước ngoài tại Việt Nam.
Địa Chỉ Các Cơ Quan Quản Lý Xuất Nhập Cảnh Tại Việt Nam
Để thực hiện các thủ tục liên quan đến thị thực, thẻ tạm trú, hoặc các vấn đề xuất nhập cảnh khác, việc biết chính xác địa chỉ của các cơ quan có thẩm quyền là vô cùng cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết về các địa điểm chính mà bạn có thể liên hệ.
Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an
Đây là cơ quan đầu ngành, chịu trách nhiệm giải quyết các thủ tục phức tạp, liên quan đến nhiều tỉnh thành hoặc các trường hợp đặc biệt.
- Trụ sở tại Hà Nội:
- Địa chỉ: Số 44-46 đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội.
- Lĩnh vực phụ trách: Giải quyết các thủ tục cho công dân, cơ quan, tổ chức từ thành phố Đà Nẵng trở ra Bắc.
- Cơ quan đại diện tại TP. Hồ Chí Minh:
- Địa chỉ: Số 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
- Lĩnh vực phụ trách: Giải quyết các thủ tục cho công dân, cơ quan, tổ chức ở các tỉnh, thành phố phía Nam.
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Đây là nơi tiếp nhận và giải quyết hầu hết các thủ tục thông thường cho người nước ngoài và tổ chức bảo lãnh có trụ sở hoặc đăng ký tạm trú tại địa phương đó. Dưới đây là địa chỉ của một số thành phố lớn:
Tỉnh/Thành Phố | Địa chỉ |
---|---|
Hà Nội | Số 44 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa, Hà Nội. |
TP. Hồ Chí Minh | Số 196 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh. |
Đà Nẵng | Số 78 Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Đà Nẵng. |
Hải Phòng | Số 2 Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, Hải Phòng. |
Bình Dương | Số 17, đường N3, Khu dân cư Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
Đồng Nai | Số 161, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai. |
Lưu ý quan trọng: Trước khi đến, bạn nên liên hệ trước qua điện thoại để xác nhận giờ làm việc, các yêu cầu cụ thể về hồ sơ và tránh tình trạng phải chờ đợi hoặc đi lại nhiều lần. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình làm việc với cơ quan chức năng trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn rất nhiều.
Các Trường Hợp Đặc Biệt, Miễn Giảm Lệ Phí Và Lưu Ý Quan Trọng
Bên cạnh các quy định chung, pháp luật Việt Nam cũng có những chính sách nhân đạo và linh hoạt đối với một số trường hợp đặc biệt. Việc nắm rõ các quy định này giúp bạn bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và của người nước ngoài mà bạn bảo lãnh.
Các Trường Hợp Được Miễn Lệ Phí
Theo quy định, có một số đối tượng khi thực hiện các thủ tục liên quan đến thị thực, thẻ tạm trú sẽ được hưởng chính sách miễn lệ phí. Điều này thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế và chính sách ngoại giao của Việt Nam.
- Khách mời của Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội: Người nước ngoài được mời với tư cách là khách của các cơ quan lãnh đạo cao nhất của Việt Nam hoặc khách mời của lãnh đạo Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và lãnh đạo Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh, thành phố.
- Viên chức, nhân viên các cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế liên chính phủ và thành viên gia đình họ (vợ/chồng và con dưới 18 tuổi): Đây là quy định dựa trên nguyên tắc có đi có lại trong quan hệ ngoại giao quốc tế.
- Các trường hợp nhân đạo: Pháp luật Việt Nam luôn xem xét miễn lệ phí cho các trường hợp mang tính nhân đạo, như người nước ngoài vào Việt Nam để cứu trợ thiên tai, dịch bệnh…
- Người mang thẻ ABTC (APEC Business Travel Card): Người có thẻ đi lại của doanh nhân APEC được miễn lệ phí thị thực nhập cảnh.
Các Trường Hợp Được Giảm Lệ Phí
Trong một số tình huống không mong muốn, người nước ngoài cũng có thể được xem xét giảm lệ phí để hỗ trợ họ giải quyết khó khăn:
- Người nước ngoài bị tai nạn, thiên tai: Khi gặp phải các sự cố bất khả kháng và có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền, người nước ngoài có thể được xem xét giảm lệ phí khi làm các thủ tục cần thiết.
- Người nước ngoài có hoàn cảnh khó khăn: Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu có đơn đề nghị và xác nhận về hoàn cảnh khó khăn, cơ quan chức năng có thể xem xét giảm một phần lệ phí.
Những Lưu Ý Vàng Cần Ghi Nhớ
Để quá trình đăng ký tạm trú và các thủ tục liên quan diễn ra thuận lợi, bạn cần đặc biệt chú ý đến những điểm sau:
- Luôn tuân thủ thời hạn: Việc khai báo tạm trú phải được thực hiện trong thời hạn quy định (12 hoặc 24 giờ). Chậm trễ có thể dẫn đến xử phạt hành chính không đáng có. Đối với thẻ tạm trú, nên làm thủ tục gia hạn trước khi thẻ cũ hết hạn ít nhất 15 ngày.
- Thông tin phải chính xác và thống nhất: Mọi thông tin trong các tờ khai (tên, ngày sinh, số hộ chiếu, địa chỉ…) phải khớp tuyệt đối với giấy tờ tùy thân. Sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.
- Bảo quản giấy tờ cẩn thận: Hộ chiếu, visa, thẻ tạm trú là những giấy tờ cực kỳ quan trọng. Việc làm mất không chỉ tốn thời gian, chi phí làm lại mà còn có thể ảnh hưởng đến kế hoạch lưu trú và làm việc của bạn.
- Tìm hiểu kỹ trước khi thực hiện: Mỗi trường hợp (lao động, đầu tư, thăm thân) đều có những yêu cầu hồ sơ khác nhau. Đừng ngần ngại tìm đến các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn để được hướng dẫn cụ thể, tránh sai sót.
Việc nắm vững các quy định này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn thể hiện sự tôn trọng pháp luật Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình sinh sống và làm việc lâu dài tại đây.
Quy trình pháp lý có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian. Đừng để những rào cản này ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống của bạn. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lệ Phí Đăng Ký Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài
1. Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài chính xác là bao nhiêu?
Thủ tục khai báo tạm trú cho người nước ngoài là hoàn toàn miễn phí. Bạn chỉ phải trả lệ phí khi thực hiện thủ tục xin cấp Thẻ tạm trú, với mức phí từ 145 USD đến 155 USD tùy thuộc vào thời hạn của thẻ.
2. Tôi có thể nộp lệ phí đăng ký tạm trú ở đâu?
Bạn không cần nộp lệ phí cho việc khai báo tạm trú. Đối với lệ phí cấp Thẻ tạm trú, bạn sẽ nộp trực tiếp tại bộ phận thu phí của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi bạn nộp hồ sơ.
3. Khai báo tạm trú online có mất phí không?
Không. Cả hình thức khai báo tạm trú trực tiếp và online qua Cổng dịch vụ công của Bộ Công an đều hoàn toàn miễn phí, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và tổ chức thực hiện nghĩa vụ.
4. Nếu người nước ngoài ở nhiều nơi thì phải khai báo tạm trú như thế nào?
Người nước ngoài phải thực hiện khai báo tạm trú tại mỗi địa điểm mà họ lưu trú qua đêm. Người quản lý của từng cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ, căn hộ dịch vụ) có trách nhiệm thực hiện việc khai báo này.
5. Không khai báo tạm trú cho người nước ngoài có bị phạt không?
Có. Theo quy định, hành vi không khai báo tạm trú cho người nước ngoài có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt sẽ tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm.
6. Lệ phí cấp thẻ tạm trú có được hoàn lại nếu hồ sơ không được duyệt không?
Không. Lệ phí nhà nước là khoản phí nộp để cơ quan chức năng xử lý hồ sơ và sẽ không được hoàn lại, bất kể kết quả hồ sơ của bạn có được chấp thuận hay không.
7. Tôi có thể nộp lệ phí bằng USD được không?
Không. Mặc dù mức phí được quy định bằng USD, nhưng bạn phải nộp bằng tiền Việt Nam Đồng (VND) theo tỷ giá của ngân hàng thương mại được niêm yết tại thời điểm bạn nộp hồ sơ.
8. Có sự khác biệt về lệ phí giữa các tỉnh thành không?
Không. Mức lệ phí cấp thẻ tạm trú và các loại thị thực được áp dụng thống nhất trên toàn quốc theo quy định của Bộ Tài chính, không có sự khác biệt giữa các địa phương.
9. Trẻ em người nước ngoài có phải nộp lệ phí cấp thẻ tạm trú không?
Có. Trẻ em người nước ngoài (đi cùng bố mẹ) khi xin cấp thẻ tạm trú vẫn phải nộp lệ phí như người lớn, trừ khi thuộc các trường hợp được miễn, giảm theo quy định ngoại giao hoặc nhân đạo.