Thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài tại Việt Nam

thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài
4.6/5 - (5 bình chọn)

Thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài nhập cảnh Việt Nam là một quy trình pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về xuất nhập cảnh, giúp đảm bảo quyền lợi lưu trú cho các bé. Với sự hỗ trợ tận tâm từ Luật Mai Sơn, quá trình xin thị thực cho con em quý khách sẽ trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn bao giờ hết, mở ra cánh cửa cho những trải nghiệm đoàn tụ gia đình trọn vẹn tại Việt Nam.

Tại Sao Việc Xin Visa Cho Trẻ Em Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Việc chào đón một thành viên nhí từ nước ngoài đến Việt Nam, dù là để du lịch, thăm thân hay định cư, luôn là một sự kiện trọng đại và đầy ý nghĩa. Tuy nhiên, để hành trình đoàn tụ này diễn ra suôn sẻ, việc đầu tiên và quan trọng nhất chính là hoàn tất thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài. Đây không chỉ là một yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là tấm vé thông hành đảm bảo cho bé có một khởi đầu thuận lợi tại Việt Nam.

Một tấm thị thực hợp lệ mang lại vô vàn lợi ích thiết thực:

  • Đảm bảo tính hợp pháp: Visa là bằng chứng xác thực cho phép trẻ em nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại Việt Nam, tránh mọi rủi ro pháp lý không đáng có cho cả gia đình.
  • Nền tảng cho các thủ tục khác: Khi có visa, việc đăng ký các dịch vụ giáo dục, y tế, hay các thủ tục hành chính khác cho trẻ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
  • Sự an tâm tuyệt đối: Hoàn thành sớm và đúng quy trình giúp gia đình bạn hoàn toàn yên tâm, tập trung vào việc chăm sóc và chuẩn bị cho cuộc sống mới của bé tại Việt Nam.
  • Cơ hội cho tương lai: Một visa hợp lệ có thể là bước đệm để xin thẻ tạm trú, mở ra cơ hội học tập và phát triển lâu dài cho trẻ tại một môi trường năng động như Việt Nam.

Hiểu được những lo lắng và mong muốn của các bậc phụ huynh, Luật Mai Sơn đã biên soạn bài viết này như một cẩm nang toàn diện, cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất, giúp bạn tự tin làm chủ quy trình và chào đón con em mình đến Việt Nam một cách trọn vẹn nhất.

Phân Biệt Các Loại Visa Phổ Biến Dành Cho Trẻ Em Nước Ngoài

Trước khi bắt tay vào chuẩn bị hồ sơ, việc xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh của trẻ là bước đi vô cùng quan trọng. Mỗi loại visa có ký hiệu, thời hạn và yêu cầu riêng. Dưới đây là bảng so sánh các loại visa phổ biến nhất dành cho trẻ em nước ngoài để bạn dễ dàng lựa chọn.

Loại Visa (Ký hiệu) Mục Đích Sử Dụng Thời Hạn Tối Đa Đối Tượng Bảo Lãnh
Visa Thăm Thân (TT) Trẻ em có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam, hoặc có cha/mẹ là người nước ngoài có thẻ tạm trú/visa Việt Nam. 12 tháng Cha/mẹ là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Visa Du Lịch (DL) Trẻ em cùng gia đình vào Việt Nam với mục đích du lịch, khám phá. 3 tháng (có thể cấp qua E-visa 90 ngày) Công ty lữ hành hoặc người bảo lãnh cá nhân (cha/mẹ).
Visa theo diện khác (VR) Trẻ em vào Việt Nam thăm người thân (ông, bà, cô, dì, chú, bác…) hoặc các mục đích khác được pháp luật cho phép. 6 tháng Người thân là công dân Việt Nam hoặc các tổ chức, cá nhân khác theo quy định.
Thị thực điện tử (E-visa) Trẻ em là công dân của các nước nằm trong danh sách được phép cấp E-visa, nhập cảnh với mục đích du lịch, thăm thân ngắn hạn. 90 ngày, một lần hoặc nhiều lần Tự khai báo hoặc thông qua người bảo lãnh.

Lựa chọn đúng loại visa ngay từ đầu sẽ giúp quá trình chuẩn bị hồ sơ của bạn đi đúng hướng, tránh việc phải bổ sung hoặc làm lại giấy tờ gây mất thời gian và công sức.

Điều Kiện Tiên Quyết Để Thực Hiện Thủ Tục Cấp Visa Cho Trẻ Em

Để đảm bảo quá trình xin visa cho trẻ diễn ra thuận lợi, cả người bảo lãnh và trẻ em cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc kiểm tra và đảm bảo các điều kiện này được thỏa mãn là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

Đối với trẻ em (Người được bảo lãnh)

  • Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu của trẻ phải còn thời hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh Việt Nam. Điều quan trọng là hộ chiếu phải còn ít nhất 2 trang trống để dán thị thực.
  • Không thuộc trường hợp cấm nhập cảnh: Trẻ em không nằm trong danh sách các trường hợp bị cấm hoặc tạm hoãn nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Có người bảo lãnh hợp pháp: Phải có cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh theo đúng quy định của pháp luật.

Đối với người bảo lãnh (Cha, mẹ hoặc người thân)

  • Tư cách pháp nhân rõ ràng: Nếu người bảo lãnh là tổ chức (ví dụ công ty của cha mẹ), tổ chức đó phải có tư cách pháp nhân và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
  • Tư cách cá nhân hợp pháp:
    • Nếu là công dân Việt Nam: Cần có giấy tờ tùy thân hợp lệ như Căn cước công dân, hộ khẩu.
    • Nếu là người nước ngoài: Phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, sở hữu visa hoặc thẻ tạm trú còn hiệu lực.
  • Chứng minh mối quan hệ: Người bảo lãnh phải cung cấp được các giấy tờ xác thực mối quan hệ với trẻ em, chẳng hạn như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn của cha mẹ.
  • Chứng minh mục đích nhập cảnh: Mục đích bảo lãnh trẻ em sang Việt Nam phải rõ ràng và hợp lý (thăm thân, đoàn tụ gia đình, du lịch).

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là nền tảng vững chắc để hồ sơ của bạn được xem xét và chấp thuận một cách nhanh chóng.

Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ: Chìa Khóa Thành Công Nắm Chắc Trong Tay

Một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và được sắp xếp hợp lý chiếm đến 90% tỷ lệ thành công của thủ tục xin cấp visa. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại giấy tờ cần thiết mà Luật Mai Sơn đã tổng hợp để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất.

1. Giấy Tờ Của Trẻ Em Nước Ngoài

Đây là nhóm giấy tờ quan trọng nhất, xác định danh tính và tư cách của người xin thị thực.

  • Hộ chiếu gốc (Passport):
    • Yêu cầu: Còn hạn sử dụng ít nhất 6 tháng và còn tối thiểu 2 trang trống.
    • Lưu ý: Cần nộp bản gốc để cơ quan chức năng kiểm tra và dán visa khi được cấp.
  • Ảnh thẻ chân dung:
    • Số lượng: 02 ảnh.
    • Kích thước: 4×6 cm (hoặc 3.5×4.5 cm tùy yêu cầu của từng cơ quan đại diện).
    • Yêu cầu: Nền trắng, chụp không quá 6 tháng, rõ mặt, không đeo kính màu, không đội mũ.
  • Tờ khai đề nghị cấp visa (Thị thực):
    • Mẫu đơn: Sử dụng Mẫu NA5 ban hành theo Thông tư của Bộ Công an.
    • Cách điền: Điền đầy đủ, chính xác các thông tin. Phần người khai có thể do người bảo lãnh ký thay. Bạn có thể tải mẫu đơn này tại các trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Giấy khai sinh và các giấy tờ chứng minh quan hệ:
    • Yêu cầu: Phải là bản đã được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
    • Mục đích: Đây là giấy tờ cốt lõi để chứng minh mối quan hệ cha-mẹ-con hoặc quan hệ thân nhân khác.

2. Giấy Tờ Của Người Bảo Lãnh Tại Việt Nam

Người bảo lãnh cần chứng minh được tư cách pháp lý và khả năng bảo lãnh của mình.

Trường hợp người bảo lãnh là công dân Việt Nam:

  • Đơn bảo lãnh cho thân nhân nước ngoài vào Việt Nam (Mẫu NA3): Mẫu này dùng để thể hiện ý chí và cam kết bảo lãnh của công dân Việt Nam.
  • Bản sao công chứng Căn cước công dân/Hộ chiếu: Giấy tờ chứng minh nhân thân của người bảo lãnh.
  • Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú: Chứng minh nơi đăng ký thường trú của người bảo lãnh tại Việt Nam.

Trường hợp người bảo lãnh là người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam:

  • Đơn bảo lãnh (Mẫu NA3): Tương tự như trên.
  • Bản sao công chứng Hộ chiếu: Hộ chiếu của người bảo lãnh.
  • Bản sao công chứng Visa hoặc Thẻ tạm trú còn hiệu lực: Đây là giấy tờ quan trọng nhất chứng minh tư cách lưu trú hợp pháp của người bảo lãnh tại Việt Nam.

Trường hợp người bảo lãnh là doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam:

  • Văn bản giới thiệu của doanh nghiệp/tổ chức: Giới thiệu người đi làm thủ tục.
  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy phép đầu tư.
  • Văn bản thông báo về việc bảo lãnh cho người nước ngoài (Mẫu NA2): Do người đại diện theo pháp luật của công ty ký tên, đóng dấu.
  • Giấy tờ chứng minh người lao động (cha/mẹ của trẻ) đang làm việc tại công ty: Ví dụ như hợp đồng lao động, giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú của cha/mẹ.

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác có thể khá phức tạp. Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc muốn đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Luật Mai Sơn cung cấp dịch vụ rà soát và hoàn thiện hồ sơ chuyên nghiệp. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Hướng Dẫn Quy Trình Chi Tiết Từng Bước Từ A-Z

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ, bạn sẽ tiến hành nộp theo quy trình. Quy trình có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào việc bạn nộp hồ sơ từ nước ngoài hay đã ở Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai trường hợp phổ biến nhất.

Trường hợp 1: Nộp hồ sơ xin visa tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài

Đây là hình thức truyền thống và áp dụng khi trẻ em đang ở nước ngoài và cần có visa trước khi nhập cảnh.

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như đã liệt kê ở phần trên. Lưu ý các yêu cầu về hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
  • Bước 2: Liên hệ và nộp hồ sơ: Người bảo lãnh hoặc người được ủy quyền mang hồ sơ đến nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia sở tại. Bạn có thể tham khảo thủ tục xin visa tại Đại sứ quán để có cái nhìn tổng quan.
  • Bước 3: Nộp lệ phí: Nộp lệ phí theo quy định của cơ quan đại diện ngoại giao. Mức phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia.
  • Bước 4: Nhận kết quả: Sau khoảng 5-7 ngày làm việc, bạn sẽ nhận được kết quả. Nếu hồ sơ được chấp thuận, visa sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu của trẻ.

Trường hợp 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam

Trường hợp này áp dụng khi trẻ đã nhập cảnh Việt Nam bằng diện miễn thị thực hoặc visa du lịch và nay có nhu cầu chuyển đổi mục đích hoặc xin cấp visa mới theo diện thăm thân.

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh: Người bảo lãnh tại Việt Nam chuẩn bị các giấy tờ theo danh mục tương ứng (cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh).
  • Bước 2: Nộp công văn xin nhập cảnh: Người bảo lãnh nộp hồ sơ tại một trong các trụ sở của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
    • Tại Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, quận Ba Đình.
    • Tại TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1.
    • Tại Đà Nẵng: Số 7 Trần Quý Cáp, quận Hải Châu.
  • Bước 3: Chờ xét duyệt: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ trong khoảng 5 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục sẽ ra một công văn chấp thuận cho phép trẻ được nhận visa tại Việt Nam.
  • Bước 4: Nộp hồ sơ của trẻ và nhận visa: Sau khi có công văn chấp thuận, người bảo lãnh mang hộ chiếu gốc của trẻ, tờ khai NA5, và công văn đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để nộp lệ phí và nhận visa dán vào hộ chiếu.

Trường hợp 3: Đăng ký Thị thực điện tử (E-visa)

Đây là phương thức hiện đại, thuận tiện cho các chuyến đi ngắn ngày (dưới 90 ngày) và áp dụng cho công dân của các nước trong danh sách được phép.

  • Bước 1: Truy cập Cổng thông tin chính thức: Truy cập vào Cổng thông tin về thị thực điện tử Việt Nam để bắt đầu quy trình đăng ký thị thực điện tử (e-visa).
  • Bước 2: Tải ảnh và điền thông tin: Tải ảnh chân dung và ảnh trang thông tin hộ chiếu của trẻ. Điền đầy đủ và chính xác các thông tin theo yêu cầu trên trang web.
  • Bước 3: Thanh toán lệ phí: Thanh toán lệ phí trực tuyến qua cổng thanh toán được tích hợp.
  • Bước 4: Nhận mã hồ sơ và chờ kết quả: Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được một mã hồ sơ điện tử. Sau khoảng 3-5 ngày làm việc, bạn có thể dùng mã này để tra cứu và in kết quả visa nếu được chấp thuận.

Thông tin về thủ tục chính thức cấp thị thực cũng được niêm yết công khai trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia để người dân tiện tra cứu và thực hiện.

Bảng Lệ Phí Cấp Visa Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025

Lệ phí nhà nước cho việc cấp visa được quy định rõ ràng và là khoản phí bắt buộc. Dưới đây là bảng lệ phí tham khảo được cập nhật theo quy định của Bộ Tài chính, áp dụng tại các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh trong nước. (Lưu ý: Mức phí tại các cơ quan đại diện ở nước ngoài có thể chênh lệch).

Loại Visa/Thị thực Mức Phí (USD) Mức Phí (VND – Tạm tính)
Cấp mới visa 1 lần 25 USD ~ 635.000 VNĐ
Cấp mới visa nhiều lần, thời hạn đến 3 tháng 50 USD ~ 1.270.000 VNĐ
Cấp mới visa nhiều lần, thời hạn trên 3 tháng đến 6 tháng 95 USD ~ 2.415.000 VNĐ
Cấp mới visa nhiều lần, thời hạn trên 6 tháng đến 12 tháng 135 USD ~ 3.430.000 VNĐ
Thị thực điện tử (E-visa) 25 USD (nhập cảnh 1 lần) / 50 USD (nhập cảnh nhiều lần) ~ 635.000 VNĐ / 1.270.000 VNĐ

Lưu ý: Tỷ giá USD/VND có thể thay đổi. Mức phí trên chưa bao gồm phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự và các chi phí dịch vụ khác nếu có.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Hiệu Quả

Dù đã có hướng dẫn chi tiết, nhiều người vẫn mắc phải những sai sót không đáng có, dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc thời gian xử lý kéo dài. Dưới đây là những lỗi phổ biến và kinh nghiệm từ Luật Mai Sơn để bạn phòng tránh.

  • Sai sót 1: Giấy tờ không được hợp pháp hóa lãnh sự. Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (như giấy khai sinh) bắt buộc phải được hợp pháp hóa tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước đó trước khi sử dụng tại Việt Nam.
    • Giải pháp: Luôn kiểm tra yêu cầu này và tiến hành hợp pháp hóa lãnh sự trước khi mang giấy tờ về Việt Nam.
  • Sai sót 2: Điền sai hoặc thiếu thông tin trên tờ khai. Các mẫu đơn NA2, NA3, NA5 yêu cầu độ chính xác tuyệt đối. Một lỗi nhỏ như sai ngày tháng năm sinh, số hộ chiếu cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
    • Giải pháp: Kiểm tra kỹ thông tin trên hộ chiếu và các giấy tờ gốc trước khi điền. Rà soát lại 2-3 lần trước khi ký tên.
  • Sai sót 3: Nộp hồ sơ không đúng thẩm quyền. Nộp hồ sơ xin cấp visa tại Việt Nam cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, không phải tại công an tỉnh/thành phố.
    • Giải pháp: Xác định rõ nơi nộp hồ sơ dựa trên hướng dẫn ở trên để tránh đi lại nhiều lần.
  • Sai sót 4: Hộ chiếu của trẻ sắp hết hạn. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng. Nhiều gia đình không để ý điều này và bị yêu cầu làm lại hộ chiếu mới.
    • Giải pháp: Luôn kiểm tra thời hạn hộ chiếu của cả người bảo lãnh và trẻ em trước khi bắt đầu thủ tục.

Việc chuẩn bị cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết nhỏ sẽ giúp bạn tránh được những phiền phức không đáng có, đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ và thành công.

Giải Pháp Tối Ưu Từ Luật Mai Sơn: Đảm Bảo Thành Công

Chúng tôi hiểu rằng, đối với nhiều gia đình, việc tự mình thực hiện các thủ tục hành chính phức tạp có thể là một gánh nặng về thời gian và tâm lý. Đó là lý do tại sao Luật Mai Sơn mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa cho người nước ngoài một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và tận tâm.

Khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi, bạn sẽ nhận được:

  • Tư vấn chuyên sâu 1-1: Các chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ lắng nghe trường hợp cụ thể của gia đình bạn, từ đó tư vấn loại visa phù hợp nhất và đưa ra lộ trình tối ưu.
  • Rà soát và hoàn thiện hồ sơ: Chúng tôi sẽ thay bạn kiểm tra từng giấy tờ, đảm bảo mọi thứ đều hợp lệ, chính xác từ khâu dịch thuật, công chứng đến hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Đại diện thực hiện thủ tục: Luật Mai Sơn sẽ thay mặt bạn nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo dõi tiến trình và nhận kết quả, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và công sức đi lại.
  • Cập nhật tiến độ liên tục: Bạn sẽ luôn được thông báo về tình trạng hồ sơ của mình một cách kịp thời và minh bạch.
  • Tỷ lệ thành công vượt trội: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi tự tin cam kết mang lại tỷ lệ thành công cao nhất cho hồ sơ của bạn.

Đừng để những thủ tục phức tạp làm trì hoãn ngày đoàn tụ của gia đình bạn. Hãy để Luật Mai Sơn đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Gọi ngay cho chúng tôi qua hotline để được tư vấn pháp lý hoàn toàn miễn phí và nhận báo giá dịch vụ tốt nhất!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Trẻ em sinh ra tại Việt Nam có cha/mẹ là người nước ngoài thì có cần xin visa không?

Trẻ em sinh ra tại Việt Nam sẽ được cấp Giấy khai sinh Việt Nam. Sau đó, gia đình cần làm thủ tục xin cấp hộ chiếu nước ngoài cho bé tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán của nước mà bé mang quốc tịch. Sau khi có hộ chiếu, bé cần được cấp visa hoặc thẻ tạm trú để được phép lưu trú hợp pháp tại Việt Nam.

2. Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp visa cho trẻ em mất bao lâu?

Thông thường, thời gian xử lý là khoảng 5-7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Đối với E-visa, thời gian có thể nhanh hơn, khoảng 3-5 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần xác minh thêm.

3. Nếu người bảo lãnh không phải cha/mẹ (ví dụ: ông bà) thì có được không?

Được. Ông bà là công dân Việt Nam hoàn toàn có thể bảo lãnh cho cháu là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân (visa ký hiệu VR). Hồ sơ cần bổ sung giấy tờ chứng minh mối quan hệ ông/bà – cháu.

4. Lệ phí xin visa cho trẻ em có được giảm so với người lớn không?

Không. Theo quy định hiện hành, mức lệ phí cấp visa áp dụng chung cho mọi đối tượng, không phân biệt độ tuổi. Trẻ em và người lớn đều đóng cùng một mức lệ phí cho cùng một loại visa.

5. Có thể nộp hồ sơ xin visa cho trẻ em qua mạng được không?

Có. Bạn có thể nộp hồ sơ xin Thị thực điện tử (E-visa) qua Cổng thông tin của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Tuy nhiên, hình thức này chỉ áp dụng cho một số quốc tịch nhất định và thời hạn visa tối đa là 90 ngày.

6. Giấy khai sinh của trẻ bằng tiếng nước ngoài cần xử lý như thế nào?

Giấy khai sinh do cơ quan nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước đó. Sau đó, mang về Việt Nam dịch thuật công chứng sang tiếng Việt mới có giá trị pháp lý để nộp hồ sơ.

7. Nếu hồ sơ xin visa bị từ chối, tôi phải làm gì?

Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, cơ quan chức năng thường sẽ nêu rõ lý do. Bạn cần xem xét lý do đó, khắc phục những thiếu sót trong hồ sơ (ví dụ: bổ sung giấy tờ, hợp pháp hóa lãnh sự…) và có thể nộp lại. Để tránh rủi ro này, việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp là một lựa chọn an toàn.

8. Visa TT và thẻ tạm trú TT cho trẻ em khác nhau như thế nào?

Visa TT là thị thực dán vào hộ chiếu, có thời hạn tối đa 12 tháng. Thẻ tạm trú TT là một loại thẻ rời, tương tự như thẻ căn cước, có thời hạn tối đa lên đến 2-3 năm, mang lại sự thuận tiện hơn cho việc lưu trú lâu dài.

9. Tôi có cần chứng minh tài chính khi bảo lãnh cho con/cháu không?

Đối với việc xin visa theo diện thăm thân do cha, mẹ, vợ, chồng, con bảo lãnh, pháp luật Việt Nam hiện không yêu cầu người bảo lãnh phải chứng minh tài chính. Tuy nhiên, việc đảm bảo có đủ điều kiện tài chính để chăm sóc cho trẻ trong thời gian ở Việt Nam là trách nhiệm của người bảo lãnh.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *