Thủ tục Tăng vốn điều lệ công ty nước ngoài

tăng vốn điều lệ công ty nước ngoài
4.8/5 - (13 bình chọn)

Tăng vốn điều lệ công ty nước ngoài là một quyết định chiến lược quan trọng, mở ra con đường phát triển vững chắc và nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Việt Nam đầy tiềm năng. Quá trình điều chỉnh tăng vốn đầu tư này không chỉ là một thủ tục pháp lý đơn thuần, mà còn là một bước đi khẳng định cam kết đầu tư lâu dài, tạo dựng niềm tin với đối tác và khách hàng.

Tại Sao Tăng Vốn Điều Lệ Là Chìa Khóa Vàng Cho Doanh Nghiệp Nước Ngoài Tại Việt Nam?

Trong môi trường kinh doanh năng động của Việt Nam, việc gia tăng vốn điều lệ không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một đòn bẩy chiến lược, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp FDI. Đây là một quyết định khẳng định sự lớn mạnh và tầm nhìn xa của ban lãnh đạo, tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc. Hãy cùng khám phá những giá trị to lớn mà việc bổ sung vốn điều lệ mang lại.

  • Nâng cao năng lực tài chính và uy tín: Một mức vốn điều lệ cao hơn thể hiện tiềm lực tài chính mạnh mẽ của công ty. Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin vững chắc trong mắt đối tác, nhà cung cấp và các tổ chức tín dụng mà còn là một lời cam kết mạnh mẽ về sự đầu tư nghiêm túc và dài hạn tại thị trường Việt Nam. Uy tín thương hiệu từ đó được củng cố, mở ra nhiều cơ hội hợp tác lớn hơn.
  • Mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh: Nguồn vốn bổ sung là nguồn lực quý giá để doanh nghiệp đầu tư vào máy móc, công nghệ mới, mở rộng nhà xưởng, phát triển sản phẩm, hoặc thâm nhập vào các thị trường mới. Đây là bước đi cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Đáp ứng điều kiện tham gia các dự án lớn: Nhiều gói thầu, dự án lớn, đặc biệt là các dự án của chính phủ hoặc các tập đoàn hàng đầu, thường yêu cầu nhà thầu phải có mức vốn điều lệ tối thiểu. Tăng vốn điều lệ giúp doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia vào những sân chơi lớn hơn, tiếp cận các hợp đồng giá trị cao và khẳng định vị thế của mình trong ngành.
  • Tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư: Đối với các loại hình công ty như công ty cổ phần, việc tăng vốn thông qua phát hành thêm cổ phần cho thấy sự tăng trưởng và tiềm năng của doanh nghiệp, từ đó thu hút thêm các nhà đầu tư mới tham gia, củng cố nguồn vốn dài hạn.
  • Cải thiện cơ cấu tài chính: Việc bổ sung vốn chủ sở hữu giúp cải thiện các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, làm cho bảng cân đối kế toán của công ty trở nên lành mạnh hơn. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng.

Hiểu Đúng Về Tăng Vốn Điều Lệ Công Ty Nước Ngoài Theo Pháp Luật Việt Nam

Để quy trình tăng vốn diễn ra suôn sẻ, việc nắm vững các khái niệm và quy định pháp lý là yếu tố then chốt. Sự am hiểu này không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn bị đúng và đủ hồ sơ mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Luật Mai Sơn sẽ giúp bạn làm rõ những điểm cốt lõi nhất.

Phân biệt Vốn điều lệ và Vốn dự án đầu tư

Đây là hai khái niệm thường gây nhầm lẫn cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện đúng các thủ tục liên quan.

Tiêu chí Vốn Điều Lệ Vốn Dự Án Đầu Tư
Bản chất Là tổng giá trị tài sản do các thành viên/chủ sở hữu đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Đây là số vốn ghi nhận trong Điều lệ công ty. Là tổng số vốn (bao gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động) để thực hiện một dự án đầu tư cụ thể.
Cơ sở pháp lý Được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp. Được điều chỉnh bởi Luật Đầu tư.
Thể hiện trên giấy tờ Ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Mối quan hệ Vốn điều lệ là một phần của vốn dự án đầu tư (phần vốn góp của chủ sở hữu). Vốn dự án đầu tư bao gồm vốn điều lệ và các nguồn vốn huy động khác (ví dụ: vốn vay). Thông thường, Vốn dự án ≥ Vốn điều lệ.

Khi một doanh nghiệp FDI muốn tăng vốn, họ cần xác định rõ mục tiêu: chỉ tăng vốn điều lệ để phục vụ hoạt động chung của công ty, hay tăng cả vốn dự án đầu tư để mở rộng quy mô dự án. Thông thường, thủ tục tăng vốn điều lệ sẽ đi kèm với việc tăng vốn dự án đầu tư.

Các hình thức tăng vốn điều lệ phổ biến

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các hình thức sau để gia tăng vốn điều lệ, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và chiến lược kinh doanh:

  • Tăng vốn góp của thành viên/chủ sở hữu: Các thành viên/chủ sở hữu hiện tại quyết định góp thêm vốn vào công ty theo tỷ lệ sở hữu của họ. Đây là hình thức phổ biến nhất đối với công ty TNHH.
  • Tiếp nhận vốn góp của thành viên mới: Công ty quyết định huy động thêm vốn bằng cách kết nạp thêm thành viên mới (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên).
  • Chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu hoặc công chúng: Đối với công ty cổ phần, việc tăng vốn có thể được thực hiện bằng cách chào bán thêm cổ phần cho các cổ đông hiện hữu hoặc phát hành cổ phiếu ra công chúng (nếu đủ điều kiện). Thủ tục tăng vốn điều lệ công ty cổ phần có những điểm đặc thù riêng.
  • Chuyển đổi trái phiếu thành cổ phần: Nếu công ty cổ phần đã phát hành trái phiếu chuyển đổi, khi đến hạn, các trái chủ có thể thực hiện quyền chuyển đổi trái phiếu thành cổ phần, làm tăng vốn điều lệ của công ty.

Cơ sở pháp lý cốt lõi cần nắm vững

Quy trình tăng vốn điều lệ của công ty có vốn đầu tư nước ngoài chịu sự điều chỉnh của hai hệ thống văn bản pháp luật chính. Việc hiểu rõ các quy định này là nền tảng để đảm bảo tuân thủ và thực hiện thủ tục một cách chính xác.

  1. Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn: Đây là nền tảng pháp lý quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm cả các quy định về vốn điều lệ. Cụ thể:
    • Quy định về các hình thức tăng, giảm vốn điều lệ.
    • Quy định về trình tự, thủ tục thông báo thay đổi vốn điều lệ với cơ quan đăng ký kinh doanh.
    • Quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cổ đông trong việc góp vốn.

    Bạn có thể tham khảo chi tiết các quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 trên Cổng thông tin điện tử Chính phủ.

  2. Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn: Luật này quy định về hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam và hoạt động đầu tư kinh doanh từ Việt Nam ra nước ngoài. Đối với doanh nghiệp FDI, Luật Đầu tư quy định:
    • Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi có sự thay đổi về vốn đầu tư của dự án.
    • Các điều kiện và hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

    Các thông tin và quy định về đầu tư nước ngoài luôn được cập nhật trên Cổng thông tin về Đầu tư nước ngoài thuộc Cục Đầu tư nước ngoài.

Sự song hành của hai luật này tạo ra một quy trình đặc thù cho doanh nghiệp FDI: phải thực hiện thủ tục tại cả cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan đăng ký kinh doanh.

Lộ Trình Tăng Vốn Điều Lệ Công Ty Nước Ngoài Chi Tiết Từ A-Z

Quy trình tăng vốn điều lệ cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài về cơ bản là một quy trình hai bước, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa việc tuân thủ Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp. Dưới đây là lộ trình chi tiết mà Luật Mai Sơn đã tổng hợp để giúp doanh nghiệp hình dung rõ ràng từng giai đoạn.

Bước 1: Chuẩn bị nội bộ và Ra quyết định Tăng vốn

Đây là bước nền tảng, quyết định tính pháp lý và sự đồng thuận cho toàn bộ quá trình. Doanh nghiệp cần thực hiện các công việc sau:

  • Tổ chức họp: Tùy theo loại hình, doanh nghiệp sẽ tổ chức họp Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc Đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần) để thảo luận và thông qua chủ trương tăng vốn. Đối với công ty TNHH một thành viên, chủ sở hữu sẽ ra quyết định.
  • Soạn thảo và ban hành văn bản pháp lý:
    • Quyết định tăng vốn điều lệ: Do chủ sở hữu (công ty TNHH 1 thành viên), Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông ban hành.
    • Biên bản họp: Ghi nhận lại toàn bộ nội dung cuộc họp, ý kiến của các thành viên/cổ đông và kết quả biểu quyết thông qua việc tăng vốn.
  • Sửa đổi Điều lệ công ty: Vốn điều lệ là một trong những nội dung bắt buộc của Điều lệ công ty. Do đó, sau khi có quyết định tăng vốn, doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi, bổ sung Điều lệ để cập nhật mức vốn mới.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các văn bản nội bộ này không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ mà còn là cơ sở pháp lý vững chắc để giải quyết các vấn đề phát sinh sau này.

Bước 2: Thủ tục tại Cơ quan Đăng ký Đầu tư (Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)

Vì việc tăng vốn điều lệ (vốn góp của nhà đầu tư) làm thay đổi tổng vốn đầu tư của dự án, doanh nghiệp FDI phải thực hiện thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước tiên.

  • Cơ quan tiếp nhận: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất (nếu doanh nghiệp đặt trụ sở trong các khu này).
  • Hồ sơ cần nộp: Bao gồm văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư, báo cáo tình hình triển khai dự án, quyết định và biên bản họp về việc tăng vốn, và các tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư đối với số vốn tăng thêm.
  • Thời gian xử lý: Theo quy định, thời gian xử lý là khoảng 10-15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Kết quả: Doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được điều chỉnh với nội dung về vốn đầu tư mới.

Bước 3: Thủ tục tại Cơ quan Đăng ký Kinh doanh (Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)

Sau khi hoàn tất Bước 2 và có được IRC đã điều chỉnh, doanh nghiệp tiếp tục thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

  • Cơ quan tiếp nhận: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố.
  • Hồ sơ cần nộp: Gồm thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (về vốn điều lệ), quyết định và biên bản họp về việc tăng vốn, và các giấy tờ liên quan khác.
  • Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Kết quả: Doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, cập nhật mức vốn điều lệ đã thay đổi. Toàn bộ quy trình có thể tham khảo theo hướng dẫn chính thức từ Cổng thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp.

Bước 4: Góp vốn và các Công việc sau khi Tăng vốn

Hoàn tất các thủ tục hành chính mới chỉ là một phần của quá trình. Doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ quan trọng sau đây để hoàn tất việc tăng vốn một cách trọn vẹn.

  • Góp vốn theo cam kết: Các thành viên/cổ đông/chủ sở hữu phải tiến hành góp đủ số vốn đã đăng ký tăng thêm trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới. Việc góp vốn phải được thực hiện thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) của công ty.
  • Kê khai và nộp Lệ phí môn bài (nếu có): Nếu việc tăng vốn điều lệ làm thay đổi bậc Lệ phí môn bài của doanh nghiệp (ví dụ từ bậc dưới 10 tỷ lên trên 10 tỷ), doanh nghiệp phải nộp tờ khai và số tiền chênh lệch cho năm tài chính đó.
  • Thông báo với các cơ quan liên quan: Cập nhật thông tin vốn điều lệ mới với các đối tác, ngân hàng và các cơ quan nhà nước khác nếu cần thiết.
  • Cập nhật sổ đăng ký thành viên/cổ đông: Ghi nhận phần vốn góp tăng thêm của các thành viên/cổ đông vào sổ đăng ký nội bộ của công ty.

Hồ Sơ Tăng Vốn Điều Lệ Công Ty Nước Ngoài: Checklist Đầy Đủ Và Chuẩn Xác Nhất 2025

Chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến thời gian và sự thành công của thủ tục tăng vốn. Dưới đây, Luật Mai Sơn cung cấp một danh sách kiểm tra chi tiết để doanh nghiệp có thể dễ dàng đối chiếu và chuẩn bị.

1. Hồ sơ cho Thủ tục Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

STT Tên Giấy Tờ Lưu Ý Quan Trọng
1 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư Theo mẫu quy định, ghi rõ nội dung thay đổi về vốn.
2 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư Báo cáo tính đến thời điểm đề nghị điều chỉnh.
3 Quyết định về việc thay đổi vốn đầu tư của nhà đầu tư Bản gốc, có chữ ký của người có thẩm quyền.
4 Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư Đối với phần vốn tăng thêm. Có thể là báo cáo tài chính kiểm toán hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
5 Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã cấp Bản sao y công chứng hoặc có đóng dấu của doanh nghiệp.
6 Văn bản ủy quyền (nếu có) Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật.

2. Hồ sơ cho Thủ tục Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

STT Tên Giấy Tờ Lưu Ý Quan Trọng
1 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục II-1, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
2 Quyết định của chủ sở hữu/Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông Về việc tăng vốn điều lệ.
3 Biên bản họp của Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông Áp dụng cho công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty cổ phần.
4 Văn bản xác nhận việc góp vốn của thành viên/cổ đông mới (nếu có) Kèm theo hồ sơ pháp lý của thành viên/cổ đông mới.
5 Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã điều chỉnh Đây là kết quả của Bước 2.
6 Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu có) Kèm theo bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.

Việc chuẩn bị hồ sơ đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác tuyệt đối. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến quy trình bị kéo dài. Để đảm bảo mọi thứ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi, hãy liên hệ ngay với Luật Mai Sơn. Các chuyên gia của chúng tôi sẽ thay bạn soạn thảo, rà soát và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ theo đúng quy định. Gọi ngay để được tư vấn miễn phí!

Giải Quyết Các Vướng Mắc Thường Gặp Khi Tăng Vốn Điều Lệ

Trong quá trình tư vấn và hỗ trợ khách hàng, Luật Mai Sơn đã tổng hợp lại một số câu hỏi và vướng mắc phổ biến nhất. Việc làm rõ những vấn đề này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn và tránh được các rủi ro tiềm ẩn.

Thời hạn góp đủ vốn sau khi tăng là bao lâu?

Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với mức vốn điều lệ đã tăng, các thành viên/cổ đông có nghĩa vụ góp đủ số vốn tăng thêm trong thời hạn 90 ngày. Đây là một quy định bắt buộc và doanh nghiệp cần nghiêm túc tuân thủ để đảm bảo tính hợp pháp của việc tăng vốn.

Tăng vốn có phải nộp thuế không?

Bản thân hành vi tăng vốn điều lệ không phải là đối tượng chịu thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hay thuế Giá trị gia tăng (GTGT). Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý đến Lệ phí môn bài:

  • Nếu mức vốn điều lệ mới không làm thay đổi bậc thuế môn bài hiện tại, doanh nghiệp không cần nộp thêm.
  • Nếu mức vốn điều lệ mới làm doanh nghiệp chuyển sang bậc thuế cao hơn (ví dụ, từ dưới 10 tỷ đồng lên trên 10 tỷ đồng), doanh nghiệp có nghĩa vụ nộp tờ khai và phần lệ phí chênh lệch cho năm đó. Hạn chót để nộp là ngày 30/01 của năm tiếp theo năm có sự thay đổi.

Ngoài ra, nếu nhà đầu tư nước ngoài góp vốn bằng tài sản là máy móc, thiết bị, cần lưu ý đến các quy định về thuế nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu. Các vấn đề về thuế doanh nghiệp phải nộp sau thành lập công ty là rất quan trọng.

Nguồn vốn góp từ nước ngoài cần được thực hiện như thế nào?

Đây là một điểm đặc thù quan trọng đối với doanh nghiệp FDI. Toàn bộ số vốn tăng thêm từ nhà đầu tư nước ngoài phải được chuyển vào Việt Nam thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) của công ty mở tại một ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam. Việc chuyển tiền qua các tài khoản khác hoặc góp vốn bằng tiền mặt là không hợp lệ và có thể dẫn đến việc cơ quan nhà nước không công nhận số vốn đã góp.

Có cần chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư không?

Có. Khi thực hiện thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Bước 2), nhà đầu tư phải cung cấp các tài liệu để chứng minh khả năng tài chính đối với phần vốn cam kết tăng thêm. Các tài liệu hợp lệ bao gồm:

  • Đối với nhà đầu tư là tổ chức: Báo cáo tài chính của 02 năm gần nhất đã được kiểm toán hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư.
  • Đối với nhà đầu tư là cá nhân: Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với các tài sản khác có giá trị tương đương.

Việc chứng minh năng lực tài chính nhằm đảm bảo tính khả thi của dự án sau khi tăng vốn và là yêu cầu bắt buộc của cơ quan đăng ký đầu tư.

Dịch Vụ Tư Vấn Tăng Vốn Điều Lệ Cho Công Ty Nước Ngoài Của Luật Mai Sơn

Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn đầu tư và doanh nghiệp, Luật Mai Sơn tự hào mang đến dịch vụ tư vấn tăng vốn điều lệ chuyên nghiệp, hiệu quả và toàn diện cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trên mọi chặng đường phát triển.

Tại sao nên chọn Luật Mai Sơn?

  • Am hiểu chuyên sâu: Đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi không chỉ nắm vững Luật Doanh nghiệp mà còn am tường các quy định phức tạp của Luật Đầu tư, đảm bảo tư vấn chính xác và tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
  • Quy trình tối ưu: Chúng tôi đã xây dựng một quy trình làm việc khoa học, giúp rút ngắn tối đa thời gian xử lý hồ sơ, giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoàn tất thủ tục và tập trung vào hoạt động kinh doanh.
  • Tiết kiệm chi phí: Chúng tôi cung cấp một gói dịch vụ trọn gói với chi phí hợp lý, minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn, giúp doanh nghiệp dự toán ngân sách một cách hiệu quả.
  • Hỗ trợ tận tâm: Luật Mai Sơn không chỉ là một nhà cung cấp dịch vụ, chúng tôi là một đối tác tin cậy. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ doanh nghiệp trong cả các vấn đề pháp lý sau khi tăng vốn.

Bảng giá dịch vụ tham khảo

Để quý doanh nghiệp tiện tham khảo, dưới đây là bảng phí dịch vụ trọn gói của chúng tôi. Phí này chưa bao gồm các khoản lệ phí nhà nước và có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của từng trường hợp cụ thể.

Hạng Mục Công Việc Nội Dung Thực Hiện Phí Dịch Vụ (VNĐ)
1. Tư vấn sơ bộ Tư vấn quy định pháp luật, các hình thức tăng vốn, lộ trình thực hiện, các nghĩa vụ tài chính liên quan. Miễn phí
2. Soạn thảo Hồ sơ Soạn thảo toàn bộ hồ sơ cho cả 2 bước (điều chỉnh IRC và GCNĐKDN), bao gồm các quyết định, biên bản, tờ khai… Liên hệ
3. Đại diện thực hiện Nộp hồ sơ tại Sở KHĐT/Ban quản lý KCN, theo dõi tiến trình, làm việc với chuyên viên và nhận kết quả. Liên hệ
4. Hỗ trợ sau khi tăng vốn Hướng dẫn thủ tục góp vốn qua tài khoản DICA, tư vấn về kê khai lệ phí môn bài. Bao gồm trong gói

Quy trình làm việc chuyên nghiệp của chúng tôi

  1. Tiếp nhận yêu cầu và Tư vấn: Lắng nghe nhu cầu của doanh nghiệp, tư vấn các phương án và giải pháp tối ưu nhất.
  2. Ký kết hợp đồng dịch vụ: Thống nhất phạm vi công việc, thời gian thực hiện và chi phí một cách rõ ràng.
  3. Soạn thảo và trình ký hồ sơ: Luật Mai Sơn sẽ soạn thảo toàn bộ hồ sơ cần thiết và gửi cho doanh nghiệp kiểm tra, ký duyệt.
  4. Nộp hồ sơ và theo dõi: Chúng tôi sẽ đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ lên cơ quan nhà nước và chủ động theo dõi, cập nhật tiến độ.
  5. Bàn giao kết quả: Trao tận tay doanh nghiệp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.

Lời khuyên từ chuyên gia Luật Mai Sơn

Tăng vốn điều lệ là một bước tiến quan trọng, khẳng định sự phát triển và cam kết của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam. Quá trình này, dù có những yêu cầu pháp lý đặc thù, sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả khi được chuẩn bị kỹ lưỡng và có sự đồng hành của một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. Việc tuân thủ đúng các quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo dựng một nền tảng vững chắc cho các hoạt động kinh doanh trong tương lai.

Hãy xem việc tăng vốn không chỉ là một thủ tục hành chính, mà là một cơ hội để rà soát lại cơ cấu, chiến lược và củng cố nội lực của công ty. Với sự chuẩn bị chu đáo, quyết định tăng vốn sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ, đưa doanh nghiệp của bạn vươn đến những tầm cao mới.

Đừng để những thủ tục pháp lý phức tạp làm chậm bước tiến của doanh nghiệp bạn. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác tin cậy, giúp bạn hoàn thành quy trình tăng vốn điều lệ một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm nhất. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn pháp lý miễn phí từ các chuyên gia hàng đầu!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tăng Vốn Điều Lệ Công Ty Nước Ngoài

  1. Tăng vốn điều lệ công ty nước ngoài mất bao lâu?

    Tổng thời gian thường mất khoảng 15-20 ngày làm việc, bao gồm khoảng 10-15 ngày cho việc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và 03 ngày cho việc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chưa kể thời gian chuẩn bị hồ sơ.

  2. Chi phí tăng vốn điều lệ công ty FDI gồm những gì?

    Chi phí bao gồm: lệ phí nhà nước cho việc công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, phí dịch vụ tư vấn pháp lý, và các chi phí khác như dịch thuật, công chứng (nếu có).

  3. Thời hạn góp vốn sau khi đăng ký tăng vốn là bao lâu?

    Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn để các thành viên/cổ đông góp đủ số vốn tăng thêm là 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.

  4. Góp vốn không đủ sau khi tăng vốn bị xử lý thế nào?

    Nếu hết thời hạn 90 ngày mà các thành viên/cổ đông không góp đủ số vốn đã đăng ký tăng, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký điều chỉnh lại vốn điều lệ bằng với số vốn thực góp trong vòng 30 ngày. Nếu không, công ty có thể bị xử phạt hành chính.

  5. Tăng vốn điều lệ có làm thay đổi lệ phí môn bài không?

    Có, nếu mức vốn điều lệ mới làm công ty chuyển sang bậc thuế môn bài cao hơn. Khi đó, công ty phải nộp tờ khai và số tiền chênh lệch cho năm thay đổi.

  6. Có cần chứng minh nguồn gốc số tiền tăng vốn không?

    Pháp luật hiện hành không yêu cầu chứng minh nguồn gốc số tiền, nhưng yêu cầu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư đối với số vốn tăng thêm, thông qua báo cáo tài chính hoặc xác nhận số dư ngân hàng.

  7. Nhà đầu tư phải chuyển tiền tăng vốn qua tài khoản nào?

    Toàn bộ vốn góp tăng thêm từ nhà đầu tư nước ngoài phải được chuyển vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) của công ty tại Việt Nam.

  8. Sự khác biệt khi tăng vốn cho công ty TNHH và công ty Cổ phần FDI?

    Sự khác biệt chính nằm ở hình thức tăng vốn. Công ty TNHH thường tăng vốn bằng cách chủ sở hữu/thành viên góp thêm hoặc tiếp nhận thành viên mới. Công ty Cổ phần có thêm hình thức chào bán cổ phần, phát hành trái phiếu chuyển đổi, phức tạp hơn về mặt thủ tục nội bộ.

  9. Tại sao cần thực hiện thủ tục tại cả Sở KHĐT và Phòng Đăng ký kinh doanh?

    Vì doanh nghiệp FDI chịu sự điều chỉnh của cả Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp. Thủ tục tại Sở KHĐT (hoặc Ban quản lý KCN) là để điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (liên quan đến vốn dự án), còn thủ tục tại Phòng ĐKKD là để điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (liên quan đến vốn điều lệ).

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *