Bảo lãnh sang nước ngoài là gì? Ai có quyền làm thủ tục bảo lãnh

bảo lãnh sang nước ngoài là gì
4.4/5 - (7 bình chọn)

Bảo lãnh sang nước ngoài là gì, cần những điều kiện nào và quy trình ra sao luôn là trăn trở của nhiều gia đình mong muốn đoàn tụ hoặc doanh nghiệp muốn mời chuyên gia. Đây là một thủ tục pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam đứng ra cam kết, bảo đảm cho người nước ngoài nhập cảnh, cư trú và tuân thủ pháp luật Việt Nam.

Tại Sao Việc Tìm Hiểu “Bảo Lãnh Sang Nước Ngoài Là Gì” Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, nhu cầu giao thương, học tập, và đoàn tụ gia đình giữa Việt Nam và các quốc gia khác ngày càng tăng cao. Việc hiểu rõ bảo lãnh sang nước ngoài là gì không chỉ là nắm bắt một định nghĩa pháp lý, mà còn là việc trang bị cho mình kiến thức để hiện thực hóa những kế hoạch quan trọng. Một quy trình bảo lãnh thành công mở ra vô vàn cơ hội: từ việc đón cha mẹ sang sum họp, vợ chồng được đoàn tụ, cho đến việc doanh nghiệp mời được chuyên gia hàng đầu về làm việc, góp phần vào sự phát triển chung.

Ngược lại, việc thiếu hiểu biết có thể dẫn đến những trở ngại không đáng có: hồ sơ bị từ chối, tốn kém thời gian, chi phí và thậm chí là bỏ lỡ những cơ hội quý giá. Quy trình này liên quan mật thiết đến các quy định của Luật Xuất nhập cảnh, các văn bản dưới luật và có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, việc nắm vững thông tin, chuẩn bị kỹ lưỡng và có sự đồng hành của các chuyên gia pháp lý là yếu tố then chốt quyết định sự thành công. Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng trở thành người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn biến ước mơ đoàn tụ và hợp tác thành hiện thực một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Giải Mã Chi Tiết: Bảo Lãnh Sang Nước Ngoài Là Gì?

Bảo lãnh sang nước ngoài (hay cụ thể hơn là bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam) là hành vi pháp lý của một cá nhân, tổ chức tại Việt Nam đứng ra cam kết với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh về mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú, và việc tuân thủ pháp luật của người nước ngoài trong suốt thời gian họ ở Việt Nam. Về bản chất, đây là một sự bảo đảm, một lời cam kết chịu trách nhiệm.

  • Đối với cá nhân: Là việc công dân Việt Nam đứng ra bảo lãnh cho người thân (cha, mẹ, vợ, chồng, con) là người nước ngoài vào Việt Nam để thăm thân.
  • Đối với tổ chức: Là việc một doanh nghiệp, tổ chức xã hội, văn phòng đại diện… tại Việt Nam mời, bảo lãnh cho người nước ngoài vào làm việc, đầu tư, thực hiện dự án.

Sự bảo lãnh này là cơ sở để cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam xem xét cấp các loại giấy tờ nhập cảnh và cư trú như công văn nhập cảnh, thị thực (visa), thẻ tạm trú.

Ai Là Chủ Thể Có Quyền Thực Hiện Thủ Tục Bảo Lãnh?

Không phải bất kỳ ai hay tổ chức nào cũng có thể đứng ra bảo lãnh cho người nước ngoài. Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ về các chủ thể có thẩm quyền này. Việc xác định đúng tư cách của người bảo lãnh là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất.

1. Cá Nhân (Công Dân Việt Nam)

Công dân Việt Nam có quyền bảo lãnh cho người thân là người nước ngoài. Đây là diện bảo lãnh phổ biến nhất, thể hiện tính nhân đạo và tạo điều kiện cho các gia đình đoàn tụ.

Đối tượng được bảo lãnh:

  • Cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam.

Điều kiện của người bảo lãnh:

  • Là công dân Việt Nam, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Có giấy tờ chứng minh nhân thân rõ ràng (CMND/CCCD, Hộ chiếu).
  • Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân với người được bảo lãnh (Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh…).

Ví dụ thực tế: Anh Nguyễn Văn A là công dân Việt Nam, kết hôn với chị Emily B, quốc tịch Hoa Kỳ. Anh A hoàn toàn có quyền đứng ra làm thủ tục bảo lãnh cho chị B nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân, với mục đích là đoàn tụ gia đình.

2. Tổ Chức Hoạt Động Hợp Pháp Tại Việt Nam

Các tổ chức được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam có quyền bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh với các mục đích liên quan đến hoạt động của tổ chức đó.

Các loại hình tổ chức phổ biến:

  • Doanh nghiệp: Bao gồm các loại hình như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • Văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
  • Các tổ chức chính trị, xã hội, nghề nghiệp, quỹ xã hội, quỹ từ thiện.
  • Cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp.

Mục đích bảo lãnh của tổ chức:

  • Làm việc (LĐ): Mời chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật.
  • Đầu tư (ĐT): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài và người đại diện của họ.
  • Kinh doanh (DN): Vào làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Thực hiện dự án, hợp đồng (NN1, NN2): Dành cho trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, phi chính phủ…

Điều kiện của tổ chức bảo lãnh:

  • Phải có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Đã đăng ký hoạt động tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Phải có văn bản thông báo về việc bảo lãnh cho người nước ngoài tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh và được chấp thuận.

Ví dụ thực tế: Công ty FDI Samsung Việt Nam có nhu cầu tuyển dụng một kỹ sư trưởng người Hàn Quốc. Công ty Samsung sẽ là tổ chức đứng ra bảo lãnh, thực hiện các thủ tục cần thiết để kỹ sư này có thể nhập cảnh và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

So Sánh Nhanh Các Chủ Thể Bảo Lãnh

Để có cái nhìn trực quan, hãy cùng so sánh các tiêu chí cơ bản giữa hai nhóm chủ thể bảo lãnh này.

Tiêu Chí Cá Nhân Bảo Lãnh Tổ Chức Bảo Lãnh
Tư cách pháp lý Công dân Việt Nam Tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam
Mục đích bảo lãnh Thăm thân, đoàn tụ gia đình Làm việc, đầu tư, kinh doanh, dự án
Đối tượng được bảo lãnh Cha, mẹ, vợ, chồng, con Nhà đầu tư, chuyên gia, người lao động, đối tác
Cơ sở pháp lý chính Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam Luật Nhập cảnh, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư
Loại giấy tờ cư trú thường được cấp Visa thăm thân (TT), Thẻ tạm trú thăm thân Visa LĐ, ĐT, DN; Thẻ tạm trú lao động, đầu tư

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Bảo Lãnh Cho Người Nước Ngoài

Sau khi đã xác định đúng chủ thể và mục đích bảo lãnh, bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ và thực hiện quy trình theo quy định. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác, cẩn thận và tuân thủ đúng trình tự.

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ – Nền Tảng Của Thành Công

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 90% khả năng thành công của thủ tục. Một bộ hồ sơ đầy đủ, rõ ràng và hợp lệ sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng.

Đối với Cá nhân bảo lãnh (diện thăm thân):

  1. Đơn xin bảo lãnh (Mẫu NA3): Điền đầy đủ, chính xác thông tin.
  2. Giấy tờ của người bảo lãnh:
    • Bản sao công chứng Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu.
    • Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu.
  3. Giấy tờ của người được bảo lãnh:
    • Bản sao Hộ chiếu còn thời hạn theo quy định.
  4. Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân:
    • Nếu bảo lãnh vợ/chồng: Giấy đăng ký kết hôn (đã được hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài).
    • Nếu bảo lãnh con/cha/mẹ: Giấy khai sinh (đã được hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài).

Đối với Tổ chức bảo lãnh (diện làm việc, đầu tư…):

  1. Văn bản đề nghị cấp công văn nhập cảnh (Mẫu NA2): Dành cho doanh nghiệp.
  2. Hồ sơ pháp lý của tổ chức:
    • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (Mẫu NA16).
    • Giấy ủy quyền nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật.
  3. Giấy tờ của người được bảo lãnh:
    • Bản sao Hộ chiếu còn thời hạn.
  4. Các giấy tờ khác tùy mục đích:
    • Diện lao động: Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài hoặc Giấy phép lao động (còn hạn).
    • Diện đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận góp vốn.
    • Diện chuyên gia/thực hiện dự án: Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, văn bản từ tổ chức cử sang…

Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Quản Lý Xuất Nhập Cảnh

Sau khi hoàn tất hồ sơ, chủ thể bảo lãnh sẽ nộp tại một trong các cơ quan sau:

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
    • Trụ sở tại Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
    • Cơ quan đại diện tại TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Nơi tổ chức có trụ sở chính hoặc cá nhân có hộ khẩu thường trú.

Hiện nay, bạn có thể thực hiện thủ tục chính thức mời, bảo lãnh người nước ngoài qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, giúp tiết kiệm thời gian và công sức đi lại.

Bước 3: Nhận Kết Quả – Công Văn Nhập Cảnh

  • Thời gian xử lý: Theo quy định, trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét và trả lời.
  • Kết quả: Nếu hồ sơ được chấp thuận, cơ quan chức năng sẽ cấp một “Công văn nhập cảnh” (còn gọi là giấy chấp thuận visa).

Công văn này sẽ ghi rõ thông tin của người nước ngoài, tổ chức/cá nhân bảo lãnh, thời hạn nhập cảnh và nơi nhận thị thực (Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc cửa khẩu quốc tế của Việt Nam).

Bước 4: Hoàn Tất Thủ Tục Nhận Visa và Nhập Cảnh

  • Gửi công văn cho người nước ngoài: Người bảo lãnh gửi bản photo/scan công văn nhập cảnh cho người nước ngoài.
  • Nhận visa: Người nước ngoài mang theo hộ chiếu, công văn nhập cảnh, ảnh thẻ và các giấy tờ cần thiết khác đến địa điểm nhận thị thực đã đăng ký để dán tem visa.
  • Nhập cảnh Việt Nam: Người nước ngoài sử dụng hộ chiếu đã được dán visa để làm thủ tục nhập cảnh vào Việt Nam.

Toàn bộ quy trình này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa người bảo lãnh tại Việt Nam và người được bảo lãnh ở nước ngoài. Để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là một lựa chọn thông minh.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc không rõ về quy trình? Đừng ngần ngại. Hãy gọi ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn pháp lý miễn phí, nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi sẽ giúp bạn tháo gỡ mọi vướng mắc.

Các Vấn Đề Thường Gặp Và Giải Pháp Từ Luật Mai Sơn

Trong quá trình thực hiện bảo lãnh, nhiều cá nhân và tổ chức thường gặp phải những vướng mắc không lường trước. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến và cách Luật Mai Sơn có thể hỗ trợ bạn.

1. Thiếu Giấy Tờ Chứng Minh Quan Hệ Thân Nhân Hoặc Mục Đích Nhập Cảnh

  • Vấn đề: Giấy tờ đăng ký kết hôn, khai sinh cấp ở nước ngoài chưa được hợp pháp hóa lãnh sự; Hợp đồng lao động không rõ ràng; Mục đích công tác không cụ thể…
  • Rủi ro: Hồ sơ bị trả lại, yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian.
  • Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi sẽ rà soát toàn bộ hồ sơ của bạn, hướng dẫn chi tiết thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự, tư vấn cách soạn thảo các văn bản, hợp đồng sao cho chặt chẽ, rõ ràng, đáp ứng đúng yêu cầu của cơ quan chức năng.

2. Khai Sai Thông Tin Trên Các Biểu Mẫu

  • Vấn đề: Sai tên, ngày sinh, số hộ chiếu, địa chỉ nhận visa… trên các mẫu đơn như NA2, NA3. Các biểu mẫu này có thể được tìm thấy trong Các biểu mẫu bảo lãnh theo Thông tư 04.
  • Rủi ro: Công văn nhập cảnh bị từ chối cấp hoặc cấp sai thông tin, dẫn đến việc người nước ngoài không thể nhận visa.
  • Giải pháp của Luật Mai Sơn: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn điền các biểu mẫu một cách chính xác tuyệt đối, kiểm tra chéo thông tin nhiều lần trước khi nộp, đảm bảo không có sai sót.

3. Không Xác Định Đúng Loại Visa Cần Xin

  • Vấn đề: Nhà đầu tư nhưng lại xin visa lao động, người vào làm việc ngắn hạn lại xin visa du lịch.
  • Rủi ro: Bị từ chối nhập cảnh hoặc nhập cảnh sai mục đích, dẫn đến khó khăn trong việc xin thẻ tạm trú, giấy phép lao động sau này.
  • Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi sẽ dựa vào trường hợp cụ thể của bạn để tư vấn loại visa phù hợp nhất, tối ưu hóa quyền lợi và đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật về sau.

4. Gặp Khó Khăn Khi Làm Việc Với Cơ Quan Nhà Nước

  • Vấn đề: Không nắm rõ quy trình làm việc, không biết cách giải trình khi có yêu cầu bổ sung hồ sơ.
  • Rủi ro: Mất nhiều thời gian đi lại, cảm thấy bối rối và không chủ động được trong quá trình.
  • Giải pháp của Luật Mai Sơn: Chúng tôi sẽ đại diện cho bạn làm việc với cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh, thay bạn nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ và giải trình khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian và công sức. Có thể tham khảo thêm Hướng dẫn bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh để hiểu rõ hơn.

Quyền Lợi Và Trách Nhiệm Của Bên Bảo Lãnh

Trở thành người bảo lãnh không chỉ mang lại quyền lợi mà còn đi kèm với những trách nhiệm pháp lý quan trọng. Hiểu rõ điều này giúp bạn thực hiện vai trò của mình một cách tốt nhất.

Quyền Lợi

  • Quyền được mời, bảo lãnh: Có quyền thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh theo đúng mục đích đã đăng ký.
  • Quyền đề nghị cấp các loại giấy tờ: Được đề nghị cơ quan chức năng cấp visa, thẻ tạm trú, gia hạn tạm trú cho người được bảo lãnh.
  • Quyền được thông báo kết quả: Có quyền được cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh thông báo về kết quả xử lý hồ sơ.

Trách Nhiệm

  • Chịu trách nhiệm về tính xác thực của hồ sơ: Đảm bảo mọi thông tin, giấy tờ cung cấp cho cơ quan chức năng là trung thực và chính xác.
  • Phối hợp giải quyết các vấn đề phát sinh: Có trách nhiệm phối hợp với cơ quan chức năng xử lý các vấn đề liên quan đến người nước ngoài do mình bảo lãnh, ví dụ như khi họ vi phạm pháp luật, hết hạn tạm trú mà không xuất cảnh…
  • Thực hiện đúng mục đích đã bảo lãnh: Đảm bảo người nước ngoài hoạt động đúng mục đích đã đăng ký trong hồ sơ (thăm thân, lao động, đầu tư…).
  • Thông báo khi có thay đổi: Kịp thời thông báo cho cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh khi có sự thay đổi về thông tin của người được bảo lãnh hoặc khi chấm dứt việc bảo lãnh.
  • Trách nhiệm về tài chính (nếu có): Trong một số trường hợp, bên bảo lãnh có thể phải chịu trách nhiệm về các chi phí phát sinh nếu người được bảo lãnh không có khả năng chi trả (ví dụ: chi phí xuất cảnh, viện phí…).

Việc không hoàn thành trách nhiệm có thể dẫn đến các chế tài hành chính, thậm chí ảnh hưởng đến uy tín và khả năng bảo lãnh trong những lần tiếp theo.

Kết Luận: Nắm Vững Quy Trình, Mở Rộng Cửa Hội Nhập

Hiểu rõ bảo lãnh sang nước ngoài là gì và nắm vững các quy định liên quan là bước đệm vững chắc cho mọi kế hoạch đoàn tụ gia đình hay hợp tác quốc tế. Quá trình này, dù có vẻ phức tạp với nhiều thủ tục và giấy tờ, nhưng hoàn toàn có thể trở nên đơn giản và hiệu quả khi bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một người đồng hành am hiểu pháp luật. Từ việc xác định đúng chủ thể bảo lãnh, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, cho đến việc tuân thủ các trách nhiệm pháp lý, mỗi bước đi đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng một hành trình thuận lợi và thành công.

Đừng để những rào cản về thủ tục làm chậm trễ những dự định quan trọng của bạn. Việc đầu tư vào một dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp không chỉ là tiết kiệm thời gian, mà còn là đảm bảo cho sự thành công và an tâm tuyệt đối.

Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần một giải pháp trọn gói cho trường hợp của mình, hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp cho bạn sự tư vấn pháp lý miễn phí, tận tâm và hiệu quả nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn mở cánh cửa hội nhập một cách dễ dàng.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Bảo lãnh sang nước ngoài có giống với bảo lãnh định cư không?

Không hoàn toàn. Bảo lãnh sang nước ngoài trong bối cảnh Việt Nam thường là bảo lãnh nhập cảnh có thời hạn (visa, thẻ tạm trú). Bảo lãnh định cư là một quy trình phức tạp hơn, thường áp dụng cho luật di trú của các nước như Mỹ, Úc, Canada, nhằm mục đích cho phép người được bảo lãnh sinh sống lâu dài.

2. Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh mất bao lâu?

Theo quy định, thời gian xử lý công văn nhập cảnh là 05 ngày làm việc. Tuy nhiên, tổng thời gian từ lúc chuẩn bị hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có), đến khi người nước ngoài nhận được visa và nhập cảnh có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

3. Nếu hồ sơ bảo lãnh bị từ chối, tôi phải làm gì?

Khi hồ sơ bị từ chối, cơ quan chức năng sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do. Bạn cần xem xét kỹ lý do đó (ví dụ: thiếu giấy tờ, thông tin không khớp), khắc phục và có thể nộp lại hồ sơ. Trong trường hợp này, việc tham vấn ý kiến luật sư là rất cần thiết.

4. Một tổ chức có thể bảo lãnh cho nhiều người nước ngoài cùng lúc không?

Có. Một tổ chức hoàn toàn có thể bảo lãnh cho nhiều người nước ngoài nhập cảnh, miễn là chứng minh được mục đích hợp lý và đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật cho từng trường hợp.

5. Tôi có thể bảo lãnh cho bạn bè sang Việt Nam du lịch không?

Theo quy định hiện hành, công dân Việt Nam chỉ được bảo lãnh cho người thân là cha, mẹ, vợ, chồng, con. Bạn bè không thuộc đối tượng này. Tuy nhiên, bạn của bạn có thể xin visa du lịch thông qua các công ty lữ hành hoặc tự xin e-visa nếu đủ điều kiện.

6. Chi phí để làm thủ tục bảo lãnh là bao nhiêu?

Chi phí bao gồm lệ phí nhà nước cho việc cấp công văn nhập cảnh, lệ phí dán tem visa tại nơi nhận. Mức phí này được quy định bởi Bộ Tài chính và có thể thay đổi. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng dịch vụ tư vấn, sẽ có thêm phí dịch vụ.

7. Người nước ngoài có thẻ tạm trú có thể bảo lãnh cho người thân khác không?

Có. Người nước ngoài có thẻ tạm trú có thể bảo lãnh cho cha, mẹ, vợ, chồng, con cùng vào Việt Nam thăm thân, với điều kiện thời hạn thẻ tạm trú của người được bảo lãnh không dài hơn thời hạn thẻ tạm trú của người bảo lãnh.

8. Doanh nghiệp mới thành lập có thể bảo lãnh cho người nước ngoài không?

Có. Miễn là doanh nghiệp đã hoàn tất thủ tục thành lập công ty, có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và đã thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu, chữ ký tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh, doanh nghiệp có quyền bảo lãnh cho người nước ngoài.

9. Sự khác biệt giữa visa và thẻ tạm trú là gì?

Visa là thị thực có giá trị nhập cảnh một hoặc nhiều lần với thời hạn ngắn hơn (thường dưới 1 năm). Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ cư trú dài hạn (thường từ 1 đến 5 năm), cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn của thẻ mà không cần xin visa. Thẻ tạm trú thường được cấp sau khi người nước ngoài đã nhập cảnh bằng visa phù hợp.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *