Thời hạn cư trú của người nước ngoài ở Việt Nam là bao lâu?

thời hạn cư trú của người nước ngoài
4.7/5 - (9 bình chọn)

Thời hạn cư trú của người nước ngoài là khoảng thời gian tối đa mà một cá nhân được phép tạm trú hợp pháp tại Việt Nam, được quy định rõ trên visa, thẻ tạm trú hoặc giấy tờ tương đương. Việc nắm vững các quy định về thời gian lưu trú không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng pháp luật mà còn là chìa khóa để lên kế hoạch làm việc, đầu tư và sinh sống một cách ổn định, suôn sẻ.

Tại Sao Việc Nắm Rõ Thời Hạn Cư Trú Lại Quan Trọng Hơn Bao Giờ Hết?

Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng thời hạn cư trú của người nước ngoài không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại vô số lợi ích thiết thực, tạo dựng một nền tảng vững chắc cho cuộc sống và công việc của bạn tại Việt Nam. Khi bạn chủ động quản lý thời gian lưu trú của mình, bạn đang mở ra những cánh cửa cơ hội và đảm bảo một trải nghiệm tích cực, an toàn và hiệu quả.

Hãy hình dung về sự an tâm khi mọi giấy tờ của bạn đều hợp lệ. Bạn có thể tự tin ký kết các hợp đồng dài hạn, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký các dịch vụ thiết yếu và tham gia vào các hoạt động kinh doanh mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định, cho phép bạn tập trung toàn bộ tâm huyết vào việc phát triển sự nghiệp hoặc dự án đầu tư của mình. Tuân thủ đúng quy định giúp bạn xây dựng uy tín với các cơ quan chức năng, đối tác và cộng đồng, thể hiện bạn là một cá nhân chuyên nghiệp và tôn trọng pháp luật Việt Nam.

Hơn nữa, việc nắm rõ thời hạn thị thực hay thẻ tạm trú còn giúp bạn lên kế hoạch cho tương lai một cách chủ động. Bạn có thể sắp xếp các chuyến công tác, kỳ nghỉ về thăm gia đình hoặc lên kế hoạch cho các mục tiêu dài hạn như mua sắm tài sản, đầu tư sâu hơn vào thị trường Việt Nam. Sự chủ động này giúp bạn tránh được những tình huống phát sinh đột xuất, tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí không đáng có. Một kế hoạch rõ ràng luôn là khởi đầu của mọi thành công.

Ngược lại, việc không chú tâm đến thời hạn cư trú có thể dẫn đến những gián đoạn không mong muốn. Một giấy phép lao động hết hạn có thể tạm dừng công việc của bạn. Một thẻ tạm trú quá hạn có thể khiến bạn gặp khó khăn trong các giao dịch dân sự. Bằng cách ưu tiên việc tuân thủ, bạn đang bảo vệ chính những thành quả và cơ hội của mình, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và liên tục. Đây chính là cách tốt nhất để bạn tận hưởng trọn vẹn cuộc sống và gặt hái thành công trên mảnh đất hình chữ S.

Cập Nhật Mới Nhất Về Thời Hạn Cư Trú Của Người Nước Ngoài Tại Việt Nam 2025

Để đảm bảo một kế hoạch cư trú thuận lợi, việc cập nhật các quy định pháp luật mới nhất là vô cùng quan trọng. Hệ thống pháp luật Việt Nam về xuất nhập cảnh đã có những điều chỉnh tích cực nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người nước ngoài đến sinh sống, làm việc và đầu tư. Văn bản pháp lý cốt lõi điều chỉnh lĩnh vực này là Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 15/08/2023. Những thay đổi này mang lại nhiều điểm sáng, đặc biệt là việc nâng thời hạn của thị thực điện tử (e-visa) từ 30 ngày lên 90 ngày, tạo sự linh hoạt hơn cho du khách và các chuyên gia đến tìm hiểu thị trường.

Hiểu rõ thời hạn tối đa cho từng loại giấy tờ là bước đầu tiên để bạn có một lộ trình cư trú hợp pháp và tối ưu. Mỗi loại visa hay thẻ tạm trú đều được cấp dựa trên mục đích nhập cảnh cụ thể và có khung thời gian hiệu lực khác nhau. Việc xác định đúng loại giấy tờ phù hợp không chỉ giúp bạn ở lại Việt Nam đúng luật mà còn tiết kiệm chi phí và công sức gia hạn sau này.

Bảng Tổng Hợp Thời Hạn Cư Trú Tối Đa Theo Từng Loại Giấy Tờ

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về thời hạn của các loại thẻ tạm trú và visa phổ biến, được cập nhật theo quy định mới nhất. Việc tham khảo bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng đối chiếu và xác định loại giấy tờ phù hợp với nhu cầu của mình.

Loại Giấy Tờ / Ký Hiệu Đối Tượng Áp Dụng Thời Hạn Tối Đa
Thẻ tạm trú ĐT1 Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên. 10 năm
Thẻ tạm trú ĐT2 Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng. 5 năm
Thẻ tạm trú ĐT3 Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. 3 năm
Thẻ tạm trú LĐ1 Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (trừ trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác). 2 năm
Thẻ tạm trú LĐ2 Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. 2 năm (theo thời hạn giấy phép lao động)
Thẻ tạm trú TT Vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2; hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. 3 năm
Visa EV (E-visa) Người nước ngoài là công dân của các nước được Việt Nam áp dụng chính sách cấp thị thực điện tử. 90 ngày (nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần)
Visa DL (Du lịch) Người vào Việt Nam với mục đích du lịch. Tối đa 3 tháng
Visa DN1, DN2 (Doanh nghiệp) Người vào làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân tại Việt Nam. Tối đa 12 tháng

So Sánh Nhanh: Nên Xin Visa Hay Thẻ Tạm Trú?

Lựa chọn giữa visa và thẻ tạm trú phụ thuộc rất nhiều vào kế hoạch lưu trú và mục đích của bạn tại Việt Nam. Đây là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến sự thuận tiện và chi phí trong dài hạn. Hãy cùng xem xét bảng so sánh dưới đây để có lựa chọn tối ưu nhất.

Tiêu Chí Visa (Thị thực) Thẻ Tạm Trú
Bản chất Là giấy phép cho phép nhập cảnh và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định, thường được dán hoặc đóng dấu vào hộ chiếu. Là một loại giấy tờ tùy thân (dạng thẻ cứng) do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp, thay thế cho visa trong suốt thời hạn hiệu lực.
Thời hạn Ngắn hạn hơn, thường từ 1 tháng đến tối đa 1 năm (tùy loại). Dài hạn hơn, có thể từ 1 năm đến tối đa 10 năm (tùy loại).
Đối tượng phù hợp Du khách, người đến công tác ngắn ngày, tìm hiểu thị trường, hoặc những người chưa đủ điều kiện xin thẻ tạm trú. Nhà đầu tư, người lao động có giấy phép lao động, người thân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú, có kế hoạch ở lại Việt Nam lâu dài.
Sự tiện lợi Phải gia hạn thường xuyên nếu muốn ở lại lâu, tốn kém chi phí và thời gian. Mỗi lần xuất nhập cảnh có thể cần xin visa mới (nếu là visa một lần). Cho phép xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn thẻ mà không cần xin visa. Thuận tiện cho các thủ tục hành chính, ngân hàng, cư trú khác.
Chi phí dài hạn Cao hơn nếu phải gia hạn liên tục trong nhiều năm. Tiết kiệm hơn đáng kể so với việc gia hạn visa nhiều lần.

Kết luận: Nếu bạn có kế hoạch ở lại Việt Nam trên 1 năm và đủ điều kiện, việc làm thẻ tạm trú là lựa chọn thông minh và mang lại nhiều lợi ích vượt trội về sự tiện lợi, chi phí và sự ổn định pháp lý. Visa phù hợp hơn cho các kế hoạch ngắn hạn hoặc trong giai đoạn đầu khi bạn chưa đáp ứng đủ các yêu cầu cho thẻ tạm trú.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục: Từ Xin Mới Đến Gia Hạn Thời Gian Lưu Trú

Việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến cư trú có thể trở nên đơn giản và hiệu quả nếu bạn nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Dù là xin cấp mới thẻ tạm trú hay gia hạn visa cho người nước ngoài, một sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả thuận lợi.

Quy Trình Xin Cấp Mới Thẻ Tạm Trú – Hướng Dẫn 5 Bước Đơn Giản

Thẻ tạm trú là giải pháp tối ưu cho người nước ngoài có ý định sinh sống và làm việc lâu dài tại Việt Nam. Quy trình xin cấp thẻ đã được chuẩn hóa để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Dưới đây là 5 bước cơ bản bạn cần thực hiện:

  1. Bước 1: Xác Định Đúng Diện Thẻ Tạm Trú: Đây là bước quan trọng nhất. Dựa vào mục đích của bạn (đầu tư, lao động, thăm thân…), hãy đối chiếu với Bảng Tổng Hợp ở trên để xác định chính xác ký hiệu thẻ tạm trú mình cần xin (ví dụ: ĐT3, LĐ2, TT). Việc xác định đúng loại thẻ sẽ quyết định bộ hồ sơ bạn cần chuẩn bị.
  2. Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ và Chính Xác: Một bộ hồ sơ chuẩn bị tốt là yếu tố quyết định 90% thành công. Mặc dù yêu cầu có thể thay đổi tùy loại thẻ, một bộ hồ sơ cơ bản thường bao gồm:
    • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
    • Văn bản đề nghị của cơ quan, tổ chức, cá nhân làm thủ tục mời, bảo lãnh (Mẫu NA6 đối với tổ chức).
    • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài còn thời hạn theo quy định.
    • Ảnh thẻ kích thước 2cm x 3cm, nền trắng.
    • Các giấy tờ chứng minh mục đích ở lại Việt Nam:
      • Đối với nhà đầu tư (ĐT): Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Đối với người lao động (LĐ1, LĐ2): Giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động còn hiệu lực.
      • Đối với diện thăm thân (TT): Giấy tờ chứng minh quan hệ như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (đã được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng).
    • Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành quy định về khai báo tạm trú tại công an phường, xã nơi người nước ngoài đang ở.
  3. Bước 3: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Quản Lý Xuất Nhập Cảnh: Bạn hoặc người đại diện của công ty luật, doanh nghiệp bảo lãnh cần nộp hồ sơ tại một trong các địa chỉ của Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi doanh nghiệp bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi người nước ngoài tạm trú.
  4. Bước 4: Nộp Lệ Phí Theo Quy Định: Sau khi hồ sơ được tiếp nhận và kiểm tra là hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy hẹn và thực hiện nghĩa vụ nộp lệ phí theo biểu phí của Bộ Tài chính.
  5. Bước 5: Nhận Kết Quả: Đến ngày hẹn, bạn mang theo giấy hẹn, giấy biên nhận nộp tiền và CMND/CCCD (nếu là người đại diện) để nhận thẻ tạm trú. Hãy kiểm tra kỹ các thông tin trên thẻ để đảm bảo không có sai sót.

Thủ Tục Gia Hạn Thời Hạn Cư Trú: “Kim Bài Miễn Tử” Cho Kế Hoạch Dài Hạn

Gia hạn thời hạn cư trú là thủ tục cần thiết khi visa hoặc thẻ tạm trú của bạn sắp hết hạn mà bạn vẫn muốn tiếp tục ở lại Việt Nam. Việc thực hiện gia hạn đúng thời điểm sẽ giúp bạn duy trì tình trạng cư trú hợp pháp một cách liên tục.

Đối với gia hạn visa:

  • Hồ sơ cần chuẩn bị: Tờ khai NA5, hộ chiếu gốc, giấy tờ của đơn vị bảo lãnh và các tài liệu chứng minh lý do cần ở lại.
  • Thời điểm nộp: Nên thực hiện trước khi visa hết hạn ít nhất 5-7 ngày làm việc.
  • Thời gian xử lý: Khoảng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Đối với gia hạn thẻ tạm trú:

Thực chất, quy định hiện hành không gọi là “gia hạn” mà là “cấp thẻ tạm trú mới” khi thẻ cũ hết hạn. Quy trình và hồ sơ tương tự như khi bạn xin cấp mới lần đầu. Điều quan trọng là bạn phải đảm bảo các giấy tờ làm cơ sở (như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư) vẫn còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.

Quy trình và hồ sơ pháp lý có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian. Để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, việc có một chuyên gia pháp lý đồng hành là vô cùng cần thiết. Đừng ngần ngại, hãy Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí và tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho trường hợp của bạn.

Giải Quyết Các Vấn Đề Thường Gặp: Phao Cứu Sinh Cho Tình Huống Khẩn Cấp

Trong quá trình sinh sống và làm việc tại Việt Nam, đôi khi không thể tránh khỏi những tình huống phát sinh ngoài ý muốn liên quan đến giấy tờ cư trú. Tuy nhiên, thay vì lo lắng, việc trang bị kiến thức để xử lý một cách bình tĩnh và đúng luật sẽ giúp bạn vượt qua mọi thử thách một cách nhẹ nhàng. Dưới đây là hướng dẫn cho các tình huống phổ biến.

Xử Lý Tình Huống Visa, Thẻ Tạm Trú Sắp Hết Hạn Hoặc Quá Hạn

Nhận thấy thời hạn cư trú sắp kết thúc là một tín hiệu để bạn hành động một cách chủ động. Đây là cơ hội để bạn rà soát lại kế hoạch và thực hiện các thủ tục cần thiết, đảm bảo sự liền mạch cho công việc và cuộc sống.

Khi sắp hết hạn:

  • Lên kế hoạch sớm: Thời điểm lý tưởng để bắt đầu chuẩn bị hồ sơ gia hạn là khoảng 30 ngày trước ngày hết hạn. Điều này cho bạn đủ thời gian để chuẩn bị giấy tờ mà không bị cập rập.
  • Kiểm tra lại điều kiện: Đảm bảo rằng cơ sở pháp lý để bạn tiếp tục ở lại (ví dụ: giấy phép lao động, hợp đồng lao động, quan hệ hôn nhân) vẫn còn hiệu lực.
  • Thực hiện thủ tục: Tiến hành nộp hồ sơ gia hạn visa hoặc xin cấp mới thẻ tạm trú theo hướng dẫn ở phần trên.

Khi đã trót quá hạn:

Nếu không may để thời hạn cư trú bị quá hạn, điều quan trọng nhất là không hoang mang và cần hành động ngay lập tức. Việc bạn chủ động trình diện và giải quyết vấn đề sẽ được các cơ quan chức năng nhìn nhận một cách tích cực.

  1. Trình diện và giải trình: Bạn hoặc công ty bảo lãnh cần đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh để trình diện. Hãy chuẩn bị văn bản giải trình trung thực về lý do quá hạn (ví dụ: do sơ suất, do lý do sức khỏe…).
  2. Thực hiện thủ tục theo hướng dẫn: Cán bộ quản lý sẽ xem xét trường hợp của bạn và hướng dẫn các bước tiếp theo. Thông thường, bạn sẽ cần thực hiện hai việc:
    • Nộp phạt hành chính: Mức phạt sẽ được tính dựa trên số ngày bạn ở quá hạn. Việc hoàn thành nghĩa vụ này là bắt buộc.
    • Làm thủ tục gia hạn hoặc xuất cảnh: Tùy vào mức độ và lý do, bạn có thể được xem xét cho gia hạn tạm trú hoặc sẽ được cấp một visa ngắn hạn để chuẩn bị xuất cảnh.

Mức phí phạt cho việc lưu trú quá hạn được quy định cụ thể và việc hoàn thành nó là bước cần thiết để giải quyết tình hình. Việc chủ động hợp tác sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Thời Gian Quá Hạn Mức Phí Tham Khảo (VNĐ)
Dưới 16 ngày 500.000 – 2.000.000
Từ 16 đến 89 ngày 3.000.000 – 5.000.000
Từ 90 ngày trở lên 5.000.000 – 10.000.000
Từ 1 năm trở lên Trên 10.000.000 và có thể xem xét các biện pháp khác

Mất Thẻ Tạm Trú hoặc Hộ Chiếu? Hướng Dẫn Khôi Phục Nhanh Chóng

Việc mất giấy tờ quan trọng như hộ chiếu hoặc thẻ tạm trú có thể gây ra nhiều phiền toái. Tuy nhiên, quy trình xử lý đã được quy định rõ ràng để hỗ trợ bạn trong những trường hợp này.

  1. Báo mất ngay lập tức: Đến công an phường, xã nơi bạn bị mất giấy tờ để làm đơn trình báo. Giấy xác nhận của công an là một tài liệu quan trọng cho các bước tiếp theo.
  2. Liên hệ cơ quan đại diện ngoại giao: Nếu mất hộ chiếu, bạn cần liên hệ ngay với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của nước bạn tại Việt Nam để được hướng dẫn thủ tục cấp lại hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
  3. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại thẻ tạm trú: Sau khi đã có hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành, bạn cần chuẩn bị hồ sơ để xin cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Hồ sơ bao gồm:
    • Các giấy tờ tương tự như khi xin cấp mới (Tờ khai, văn bản đề nghị, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích ở lại).
    • Hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
    • Đơn trình báo mất thẻ tạm trú hoặc giấy xác nhận của công an.
  4. Nộp hồ sơ và nhận kết quả: Nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Thời gian xử lý cho việc cấp lại thẻ thường tương đương với việc cấp mới.

Luật Mai Sơn – Đồng Hành Cùng Người Nước Ngoài Trên Hành Trình Cư Trú Tại Việt Nam

Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi tin rằng việc tuân thủ pháp luật về cư trú là nền tảng cho sự thành công và bình yên của mỗi người nước ngoài tại Việt Nam. Với kinh nghiệm chuyên sâu và sự am hiểu tường tận các quy định pháp luật, chúng tôi tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý liên quan đến thị thực, thẻ tạm trú và các thủ tục hành chính khác.

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không chỉ cung cấp giải pháp, mà còn mang đến sự an tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi trường hợp đều có những đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi luôn lắng nghe để đưa ra những tư vấn chính xác, phù hợp và hiệu quả nhất. Sứ mệnh của chúng tôi là đơn giản hóa các quy trình phức tạp, giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tập trung vào những mục tiêu quan trọng hơn.

Dịch Vụ Của Chúng Tôi Bao Gồm:

  • Tư vấn toàn diện: Phân tích trường hợp của bạn, giúp bạn lựa chọn loại visa, thẻ tạm trú phù hợp nhất, giải đáp mọi thắc mắc về điều kiện, hồ sơ và thời hạn cư trú.
  • Soạn thảo và chuẩn bị hồ sơ: Thay mặt bạn chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác, đảm bảo tính pháp lý và tối ưu hóa tỷ lệ thành công.
  • Đại diện thực hiện thủ tục: Chúng tôi sẽ đại diện cho bạn nộp hồ sơ, làm việc với các cơ quan chức năng, theo dõi tiến trình và nhận kết quả, giúp bạn hoàn toàn thảnh thơi.
  • Giải quyết vấn đề phát sinh: Hỗ trợ xử lý các tình huống phức tạp như quá hạn tạm trú, mất giấy tờ, hoặc các vấn đề cần giải trình với cơ quan nhà nước.

Đừng để các thủ tục pháp lý trở thành rào cản. Hãy để Luật Mai Sơn trở thành đối tác tin cậy của bạn. Gọi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn pháp lý miễn phí và bắt đầu hành trình cư trú thuận lợi tại Việt Nam.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thời Hạn Cư Trú Của Người Nước Ngoài

  1. Tôi nên bắt đầu làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú trước bao lâu?

    Luật Mai Sơn khuyên bạn nên bắt đầu chuẩn bị và nộp hồ sơ trước khi thẻ tạm trú hết hạn khoảng 30 ngày. Thời gian lý tưởng để nộp cho cơ quan chức năng là từ 5 đến 7 ngày làm việc trước ngày hết hạn.

  2. Thời hạn của thẻ tạm trú lao động (LĐ2) phụ thuộc vào yếu tố nào?

    Thời hạn của thẻ tạm trú LĐ2 được cấp dựa trên thời hạn của giấy phép lao động, nhưng không quá 02 năm. Ví dụ, nếu giấy phép lao động của bạn còn hiệu lực 18 tháng, thẻ tạm trú sẽ được cấp với thời hạn tương ứng.

  3. Người nước ngoài có vợ/chồng là người Việt Nam thì được cấp thẻ tạm trú tối đa bao lâu?

    Theo quy định, người nước ngoài có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam có thể được xem xét cấp thẻ tạm trú thăm thân (ký hiệu TT) với thời hạn tối đa lên đến 03 năm.

  4. Visa du lịch (DL) có thể được gia hạn không?

    Có, visa du lịch có thể được xem xét gia hạn thêm 1 tháng hoặc 3 tháng tùy trường hợp, với điều kiện bạn có lý do chính đáng và được một công ty du lịch lữ hành tại Việt Nam bảo lãnh.

  5. Nếu tôi đổi hộ chiếu mới trong khi thẻ tạm trú cũ vẫn còn hạn thì phải làm gì?

    Bạn cần làm thủ tục cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài mới theo số hộ chiếu mới. Bạn sẽ cần nộp cả hộ chiếu cũ và mới cùng với các giấy tờ liên quan để cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cập nhật thông tin.

  6. Thẻ tạm trú có thay thế được visa khi xuất nhập cảnh Việt Nam không?

    Hoàn toàn có thể. Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa. Trong thời hạn hiệu lực của thẻ, bạn có thể xuất cảnh và nhập cảnh Việt Nam nhiều lần mà không cần phải xin cấp visa mới.

  7. Chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao nhiêu?

    Lệ phí nhà nước cho việc cấp thẻ tạm trú thay đổi tùy theo thời hạn của thẻ. Ví dụ, thẻ có giá trị từ 1 đến 2 năm có lệ phí khác với thẻ từ 2 đến 5 năm. Bạn nên tham khảo biểu phí mới nhất của Bộ Tài chính.

  8. Công ty có thể bảo lãnh xin thẻ tạm trú cho nhân viên người nước ngoài không?

    Có. Công ty TNHH thương mại và dịch vụ hoặc các loại hình doanh nghiệp khác tại Việt Nam là đơn vị bảo lãnh chính cho người lao động nước ngoài trong việc xin cấp giấy phép lao động và thẻ tạm trú.

  9. Sự khác biệt chính giữa thẻ tạm trú và thẻ thường trú là gì?

    Thẻ tạm trú có thời hạn (tối đa 10 năm) và được cấp cho các đối tượng như nhà đầu tư, người lao động. Thẻ thường trú (còn gọi là thẻ xanh) có giá trị vô thời hạn, chỉ cấp cho các trường hợp rất đặc biệt và có điều kiện khắt khe hơn nhiều.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *