Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài

thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài
4.8/5 - (10 bình chọn)

Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài là quy trình pháp lý quan trọng để mời và bảo lãnh thân nhân là công dân nước ngoài đến Việt Nam đoàn tụ, du lịch hoặc chăm sóc gia đình, giúp kết nối tình thân và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ. Việc nắm vững các bước chuẩn bị hồ sơ xin thị thực thăm thân sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng và hiệu quả.

Tổng Quan Về Visa Thăm Thân Việt Nam (Visa TT)

Bạn đang có người thân là công dân nước ngoài và mong muốn họ đến Việt Nam để đoàn tụ, du lịch hay đơn giản là cùng nhau trải qua những khoảnh khắc quý giá? Visa thăm thân, hay còn gọi là thị thực ký hiệu TT, chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đoàn viên, giúp hiện thực hóa những kế hoạch sum vầy của gia đình bạn. Đây là loại thị thực đặc biệt được cấp riêng cho những người nước ngoài có mối quan hệ gia đình với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống, làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Việc hiểu rõ về visa TT không chỉ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác mà còn mang lại sự chủ động, tự tin trong suốt quá trình làm thủ tục. Nó giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có, tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí. Quan trọng hơn, việc nắm vững quy trình này còn thể hiện sự chu đáo và trách nhiệm của bạn đối với người thân, đảm bảo cho họ có một chuyến đi an toàn, hợp pháp và trọn vẹn niềm vui.

Visa Thăm Thân (Ký Hiệu TT) Là Gì?

Visa thăm thân (ký hiệu TT) là loại thị thực được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích thăm người thân. Đây là một trong những loại visa phổ biến, thể hiện chính sách nhân đạo của nhà nước Việt Nam trong việc tạo điều kiện cho các gia đình được đoàn tụ.

Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, visa TT có thời hạn tối đa không quá 12 tháng. Người sở hữu visa TT có thể được xem xét cấp thẻ tạm trú với ký hiệu tương tự và thời hạn không quá 03 năm.

Đối Tượng Nào Được Cấp Visa Thăm Thân?

Không phải tất cả người nước ngoài có người thân ở Việt Nam đều đủ điều kiện xin visa TT. Pháp luật đã quy định rõ ràng các đối tượng được áp dụng:

  • Người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2.
  • Người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam.

Điều này có nghĩa là, nếu bạn là công dân Việt Nam, bạn hoàn toàn có thể bảo lãnh cho cha, mẹ, vợ, chồng, hoặc con cái của mình (là người nước ngoài) xin cấp visa thăm thân để vào Việt Nam.

Điều Kiện Để Thực Hiện Thủ Tục Xin Visa Thăm Thân Cho Người Nước Ngoài

Để hành trình đoàn tụ của gia đình bạn diễn ra suôn sẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đảm bảo cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này không chỉ là nền tảng vững chắc cho bộ hồ sơ mà còn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian, công sức và tránh được những rủi ro bị từ chối cấp visa. Hãy cùng Luật Mai Sơn tìm hiểu chi tiết các điều kiện cần thiết.

Điều kiện đối với người bảo lãnh (tại Việt Nam)

Người đứng ra bảo lãnh cho thân nhân nước ngoài cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  1. Tư cách pháp nhân:
    • Đối với công dân Việt Nam: Phải có Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực, có hộ khẩu thường trú hoặc đăng ký tạm trú tại địa phương.
    • Đối với người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam: Phải có hộ chiếu còn hạn, thẻ tạm trú hoặc visa còn hiệu lực pháp luật tại Việt Nam.
  2. Mục đích bảo lãnh rõ ràng: Phải chứng minh được mục đích mời người thân sang Việt Nam là để thăm nom, đoàn tụ, du lịch chứ không vì mục đích lao động, kinh doanh trái phép.
  3. Không thuộc các trường hợp bị cấm: Người bảo lãnh không nằm trong danh sách các đối tượng bị cấm bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Điều kiện đối với người được bảo lãnh (người nước ngoài)

Người nước ngoài xin cấp visa thăm thân cũng cần thỏa mãn các điều kiện cơ bản sau:

  1. Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu phải còn thời hạn sử dụng ít nhất 06 tháng và phải dài hơn thời hạn của visa dự kiến xin ít nhất 30 ngày.
  2. Không thuộc trường hợp cấm nhập cảnh: Người xin visa không nằm trong danh sách các đối tượng bị cấm hoặc hạn chế nhập cảnh vào Việt Nam theo quy định tại Điều 21 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
    • Có dấu hiệu giả mạo giấy tờ, khai sai sự thật.
    • Vì lý do phòng, chống dịch bệnh.
    • Vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
    • Đã bị trục xuất khỏi Việt Nam trong vòng 03 năm kể từ ngày quyết định trục xuất có hiệu lực.
  3. Chứng minh được mối quan hệ thân nhân: Đây là điều kiện cốt lõi. Phải có các giấy tờ hợp pháp chứng minh được mối quan hệ cha, mẹ, vợ, chồng, con với người bảo lãnh.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên là tiền đề quan trọng để bắt đầu quá trình chuẩn bị hồ sơ. Nếu bạn cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn về bất kỳ điều kiện nào, đừng ngần ngại liên hệ với Luật Mai Sơn để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.

Bạn cần hỗ trợ để đảm bảo hồ sơ của mình đầy đủ và chính xác? Hãy để các chuyên gia của Luật Mai Sơn giúp bạn. Gọi điện ngay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình đoàn tụ một cách thuận lợi nhất.

Hướng Dẫn Chi Tiết Hồ Sơ, Thủ Tục Xin Visa Thăm Thân (TT)

Sau khi đã xác định đủ điều kiện, bước tiếp theo là chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác. Đây là khâu then chốt, quyết định trực tiếp đến khả năng thành công của việc xin visa. Một bộ hồ sơ được chuẩn bị cẩn thận, logic và minh bạch sẽ tạo được sự tin tưởng từ cơ quan xét duyệt. Tùy thuộc vào việc người bảo lãnh là công dân Việt Nam hay người nước ngoài, các giấy tờ cần thiết sẽ có sự khác biệt.

Trường hợp 1: Công dân Việt Nam bảo lãnh cho thân nhân

Đây là trường hợp phổ biến nhất, khi bạn là công dân Việt Nam và muốn mời cha, mẹ, vợ, chồng, hoặc con cái là người nước ngoài về Việt Nam.

1. Chuẩn bị hồ sơ:

Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ hoàn chỉnh bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy tờ Nội dung chi tiết và Lưu ý
Mẫu đơn NA3 Tên đầy đủ là “Đơn bảo lãnh cho thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh”. Người bảo lãnh (công dân Việt Nam) sẽ điền thông tin và ký tên. Mẫu đơn này có thể tải trực tiếp từ Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh hoặc nhận tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Hộ chiếu của người nước ngoài Bản sao có công chứng hoặc bản scan rõ nét trang thông tin cá nhân. Hộ chiếu phải còn hạn theo quy định.
Giấy tờ của người bảo lãnh Bản sao công chứng Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của người bảo lãnh.
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân Đây là giấy tờ quan trọng nhất. Tùy theo mối quan hệ, bạn cần cung cấp một trong các loại giấy tờ sau: Giấy đăng ký kết hôn (nếu bảo lãnh vợ/chồng), Giấy khai sinh (nếu bảo lãnh con/cha/mẹ), hoặc các giấy tờ khác có giá trị tương đương. Lưu ý quan trọng: Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

2. Các bước thực hiện thủ tục:

  • Bước 1: Điền thông tin vào mẫu đơn NA3. Đảm bảo các thông tin được điền chính xác, trùng khớp với giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh quan hệ.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ. Người bảo lãnh mang bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi mình thường trú hoặc tạm trú.
  • Bước 3: Nhận kết quả. Sau khoảng 05 ngày làm việc, cơ quan chức năng sẽ trả kết quả là một “Công văn nhập cảnh”.
  • Bước 4: Gửi Công văn nhập cảnh cho người thân. Bạn gửi bản scan hoặc bản chụp Công văn này cho người thân ở nước ngoài.
  • Bước 5: Nhận visa. Người thân của bạn sẽ mang Công văn nhập cảnh, hộ chiếu gốc, ảnh chân dung và điền vào mẫu tờ khai xin cấp visa (mẫu NA1) tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cửa khẩu quốc tế (sân bay) của Việt Nam để được dán tem visa.

Trường hợp 2: Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam bảo lãnh

Trường hợp này áp dụng khi người bảo lãnh là người nước ngoài đang có thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn tại Việt Nam (thuộc các diện LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2) và muốn bảo lãnh cho vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của mình.

1. Chuẩn bị hồ sơ:

Hồ sơ cần chuẩn bị có phần phức tạp hơn một chút, bao gồm:

Giấy tờ Nội dung chi tiết và Lưu ý
Hồ sơ pháp lý của tổ chức bảo lãnh Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy chứng nhận đầu tư của công ty, tổ chức nơi người nước ngoài (người bảo lãnh) đang làm việc.
Mẫu NA16 và Mẫu NA2 Mẫu NA16: Văn bản đăng ký mẫu con dấu và chữ ký của người đại diện theo pháp luật của tổ chức. Mẫu NA2: Công văn xin nhập cảnh cho người nước ngoài (do tổ chức bảo lãnh điền).
Giấy tờ của người bảo lãnh Bản sao công chứng Hộ chiếu và Thẻ tạm trú/Visa còn hiệu lực của người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam.
Hộ chiếu của người được bảo lãnh Bản sao hoặc scan trang thông tin cá nhân.
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh… đã được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

2. Các bước thực hiện thủ tục:

Quy trình tương tự như trường hợp công dân Việt Nam bảo lãnh, nhưng người thực hiện thủ tục là đại diện của tổ chức, doanh nghiệp nơi người nước ngoài đang làm việc.

  • Bước 1: Tổ chức, doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh mục trên.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Bước 3: Sau 05 ngày làm việc, nhận kết quả là Công văn nhập cảnh.
  • Bước 4 và 5: Tương tự như trường hợp trên, gửi công văn cho người thân và người thân tiến hành nhận visa tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam hoặc cửa khẩu quốc tế.

Việc tuân thủ đúng và đủ các giấy tờ theo hướng dẫn trên sẽ giúp bạn có một bộ hồ sơ mạnh, tăng khả năng được chấp thuận và rút ngắn thời gian chờ đợi. Để đảm bảo mọi thứ được chuẩn bị một cách chuyên nghiệp nhất, bạn có thể tham khảo dịch vụ thành lập công ty của chúng tôi.

Nơi Nộp Hồ Sơ Xin Cấp Visa Thăm Thân Ở Đâu?

Việc xác định đúng địa điểm nộp hồ sơ là một bước quan trọng giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được xử lý đúng thẩm quyền. Tùy vào hình thức xin visa (xin công văn nhập cảnh trước hoặc xin trực tiếp), địa điểm nộp hồ sơ sẽ khác nhau.

Nộp hồ sơ xin Công văn nhập cảnh tại Việt Nam

Đây là hình thức phổ biến và được khuyến khích nhất. Người bảo lãnh tại Việt Nam sẽ nộp hồ sơ xin “công văn chấp thuận nhập cảnh” trước, sau đó người nước ngoài mới dùng công văn này để nhận visa. Địa điểm nộp hồ sơ là:

  1. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an: Đây là cơ quan đầu ngành, có thẩm quyền giải quyết tất cả các trường hợp. Bạn có thể nộp hồ sơ tại một trong hai trụ sở:
    • Tại Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội.
    • Tại TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
  2. Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Áp dụng cho trường hợp công dân Việt Nam có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú tại địa phương đó đứng ra bảo lãnh. Ví dụ, nếu bạn có hộ khẩu tại Đà Nẵng, bạn có thể nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an TP. Đà Nẵng.

Nộp hồ sơ xin cấp visa trực tiếp ở nước ngoài

Người nước ngoài cũng có thể trực tiếp nộp hồ sơ xin cấp visa thăm thân tại các cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài.

  • Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại: Đây là nơi tiếp nhận và xử lý hồ sơ xin visa các loại, bao gồm cả visa TT. Người xin visa cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ (bao gồm các giấy tờ từ người bảo lãnh đã gửi sang) và nộp trực tiếp tại đây.

Nộp hồ sơ trực tuyến (E-visa hoặc qua Cổng Dịch vụ công)

Hiện nay, Việt Nam đang đẩy mạnh việc số hóa các thủ tục hành chính. Bạn có thể nộp hồ sơ online qua các kênh sau:

  • Cổng Dịch vụ công Bộ Công an: Cho phép các cơ quan, tổ chức, cá nhân thực hiện thủ tục cấp thị thực điện tử. Bạn có thể tạo tài khoản, điền thông tin, tải lên các giấy tờ cần thiết và nộp hồ sơ trực tuyến.
  • Cổng Thông tin điện tử về Xuất nhập cảnh Việt Nam: Cung cấp dịch vụ cấp thị thực điện tử (E-visa) cho công dân của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng E-visa thường có thời hạn ngắn và không phải lúc nào cũng phù hợp cho mục đích thăm thân dài hạn.

Lời khuyên từ Luật Mai Sơn: Để đảm bảo quy trình thuận lợi và nhanh chóng nhất, chúng tôi khuyến nghị bạn nên thực hiện thủ tục xin Công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ở Việt Nam trước. Phương pháp này giúp hồ sơ được xét duyệt trước bởi cơ quan có thẩm quyền cao nhất, và người thân của bạn chỉ cần thực hiện thủ tục dán tem visa đơn giản khi đến Việt Nam hoặc tại Đại sứ quán.

Thời Gian và Chi Phí Xin Visa Thăm Thân Mới Nhất 2025

Lập kế hoạch về thời gian và ngân sách là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị đoàn tụ gia đình. Việc nắm rõ thời gian xử lý và các khoản lệ phí cần chi trả sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi tình huống.

Thời gian xử lý hồ sơ

Thời gian xử lý hồ sơ xin visa thăm thân thường được tính từ lúc cơ quan có thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Thời gian xét duyệt Công văn nhập cảnh: Theo quy định, thời gian xử lý là 05 ngày làm việc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hồ sơ cần xác minh thêm, thời gian có thể kéo dài hơn.
  • Thời gian dán tem visa:
    • Tại cửa khẩu quốc tế (sân bay): Thường diễn ra nhanh chóng, khoảng 15-30 phút sau khi bạn trình đầy đủ giấy tờ.
    • Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài: Thời gian có thể dao động từ 03 đến 05 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy trình của từng cơ quan đại diện.

Tổng cộng, toàn bộ quá trình từ lúc nộp hồ sơ xin công văn đến khi người thân của bạn nhận được visa có thể mất khoảng 7-10 ngày làm việc.

Chi phí và lệ phí xin visa

Chi phí xin visa thăm thân bao gồm nhiều khoản khác nhau. Bạn cần dự trù đầy đủ để tránh phát sinh những vấn đề không đáng có.

1. Lệ phí nhà nước:

Mức lệ phí cấp thị thực được quy định tại Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Dưới đây là bảng lệ phí tham khảo cập nhật đến năm 2025:

Loại Visa Thời hạn Lệ phí (USD/visa)
Visa nhập cảnh 1 lần Tối đa 3 tháng 25 USD
Visa nhập cảnh nhiều lần Trên 3 tháng đến 6 tháng 95 USD
Visa nhập cảnh nhiều lần Trên 6 tháng đến 12 tháng 135 USD

2. Các chi phí khác:

Ngoài lệ phí nhà nước, bạn cần tính đến các chi phí phát sinh khác:

  • Phí hợp pháp hóa lãnh sự: Đối với các giấy tờ do nước ngoài cấp, chi phí này có thể dao động tùy thuộc vào quốc gia cấp giấy tờ.
  • Phí dịch thuật công chứng: Chi phí dịch các giấy tờ từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
  • Phí dịch vụ (nếu có): Nếu bạn sử dụng dịch vụ của các công ty luật hoặc đại lý du lịch, sẽ có một khoản phí dịch vụ để họ thay mặt bạn chuẩn bị hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng. Mức phí này tùy thuộc vào từng đơn vị cung cấp.

Việc chuẩn bị một ngân sách rõ ràng và dự phòng cho các chi phí phát sinh sẽ giúp quá trình xin visa của bạn diễn ra suôn sẻ hơn.

Bạn muốn có một báo giá chi tiết và minh bạch cho toàn bộ quá trình? Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá trọn gói, không phát sinh chi phí.

Dịch Vụ Làm Visa Thăm Thân Uy Tín, Trọn Gói Tại Luật Mai Sơn

Thấu hiểu những mong mỏi đoàn tụ và cả những băn khoăn về các thủ tục pháp lý phức tạp, Luật Mai Sơn mang đến dịch vụ làm visa thăm thân trọn gói – một giải pháp toàn diện, chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn thành hồ sơ, mà còn là người đồng hành đáng tin cậy trên hành trình đưa người thân yêu về Việt Nam.

Tại sao nên chọn dịch vụ của Luật Mai Sơn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, chúng tôi am hiểu tường tận mọi quy định, từ Thông tư 22/2023/TT-BCA mới nhất đến các văn bản pháp luật liên quan, đảm bảo hồ sơ của bạn luôn được cập nhật và chính xác.
  • Quy trình tối ưu: Chúng tôi đã xây dựng một quy trình làm việc khoa học, giúp tối giản hóa các bước không cần thiết, tiết kiệm tối đa thời gian và công sức cho khách hàng. Bạn chỉ cần cung cấp thông tin, mọi việc còn lại đã có chúng tôi lo.
  • Tỷ lệ thành công cao: Nhờ kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ, chúng tôi biết cách xây dựng một bộ hồ sơ mạnh, logic và thuyết phục, giúp tăng tỷ lệ được chấp thuận lên mức cao nhất. Chúng tôi lường trước và khắc phục những điểm yếu có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
  • Minh bạch về chi phí: Mọi chi phí đều được tư vấn rõ ràng, chi tiết ngay từ đầu. Chúng tôi cam kết không phát sinh bất kỳ khoản phí ẩn nào trong suốt quá trình thực hiện.
  • Hỗ trợ tận tâm 24/7: Đội ngũ chuyên viên của Luật Mai Sơn luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào, đảm bảo bạn luôn cảm thấy an tâm và được hỗ trợ.

Quy trình dịch vụ tại Luật Mai Sơn

  1. Tư vấn miễn phí: Bạn chỉ cần liên hệ, chuyên viên của chúng tôi sẽ lắng nghe trường hợp của bạn, phân tích và tư vấn miễn phí về các điều kiện, thủ tục và giải pháp tối ưu nhất.
  2. Ký hợp đồng dịch vụ: Sau khi bạn đồng ý, chúng tôi sẽ ký hợp đồng dịch vụ pháp lý rõ ràng, minh bạch về quyền và nghĩa vụ của các bên.
  3. Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ: Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một danh sách kiểm tra (checklist) chi tiết các giấy tờ cần cung cấp. Chuyên viên sẽ hướng dẫn bạn cách chuẩn bị từng loại giấy tờ một cách chính xác.
  4. Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ: Luật Mai Sơn sẽ thay mặt bạn soạn thảo các mẫu đơn (NA3, NA2…), dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ cần thiết.
  5. Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng: Chúng tôi sẽ đại diện cho bạn nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và theo dõi sát sao tiến trình xử lý.
  6. Nhận kết quả và bàn giao: Ngay khi có Công văn nhập cảnh, chúng tôi sẽ thông báo và bàn giao tận tay cho bạn, đồng thời hướng dẫn các bước cuối cùng để người thân của bạn nhận visa.

Với Luật Mai Sơn, thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài không còn là gánh nặng. Hãy để chúng tôi biến những quy trình phức tạp thành trải nghiệm đơn giản, giúp bạn sớm đoàn tụ cùng những người thân yêu.

Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Tự Làm Thủ Tục Xin Visa Thăm Thân

Mặc dù quy trình xin visa thăm thân đã được quy định rõ ràng, nhiều người vẫn gặp phải những khó khăn và sai sót không đáng có khi tự mình thực hiện. Điều này không chỉ gây mất thời gian, tốn kém chi phí mà còn có thể ảnh hưởng đến kế hoạch đoàn tụ của gia đình. Dưới đây là những vấn đề phổ biến nhất mà Luật Mai Sơn đã tổng hợp từ kinh nghiệm thực tiễn.

  • Sai hoặc thiếu thông tin trên biểu mẫu: Các mẫu đơn như NA3, NA2 yêu cầu thông tin phải chính xác tuyệt đối, trùng khớp với hộ chiếu và các giấy tờ khác. Một lỗi nhỏ như sai thứ tự tên, ngày sinh, số hộ chiếu cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ không hợp lệ: Đây là lỗi nghiêm trọng và phổ biến nhất. Nhiều người không biết rằng các giấy tờ do nước ngoài cấp (giấy kết hôn, giấy khai sinh) bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước đó, sau đó mới được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt. Việc nộp bản gốc hoặc bản sao không hợp lệ sẽ dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối ngay lập tức.
  • Nộp hồ sơ sai cơ quan có thẩm quyền: Việc không xác định đúng nơi thường trú/tạm trú của người bảo lãnh để nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh cấp tỉnh hoặc nộp nhầm loại visa tại Đại sứ quán có thể gây ra sự chậm trễ không cần thiết.
  • Không giải trình được mục đích nhập cảnh rõ ràng: Dù là visa thăm thân, trong một số trường hợp, cơ quan xét duyệt có thể yêu cầu giải trình thêm về kế hoạch chuyến đi, nơi ở… Việc lúng túng hoặc không cung cấp được thông tin nhất quán có thể gây nghi ngờ về mục đích thực sự của chuyến đi.
  • Hộ chiếu của người nước ngoài sắp hết hạn: Quy định yêu cầu hộ chiếu phải còn hạn dài hơn thời hạn visa dự kiến. Nhiều người không để ý đến điều này, dẫn đến việc dù có công văn nhập cảnh nhưng vẫn không được dán visa.
  • Chậm trễ trong việc bổ sung hồ sơ: Khi nhận được yêu cầu bổ sung giấy tờ từ cơ quan chức năng, việc chậm trễ hoặc bổ sung sai yêu cầu có thể khiến hồ sơ bị hủy và phải làm lại từ đầu.

Những vấn đề này hoàn toàn có thể tránh được nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu sâu sắc về quy trình. Đó là lý do tại sao việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật Mai Sơn là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất.

Bạn vẫn còn thắc mắc về thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài? Đừng để những băn khoăn làm chậm trễ kế hoạch đoàn tụ của bạn. Hãy nhấc máy và gọi ngay cho Luật Mai Sơn để nhận được sự tư vấn pháp lý miễn phí, chính xác và nhanh chóng từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Visa thăm thân (TT) có thời hạn bao lâu?

Visa TT có thời hạn tối đa là 12 tháng. Tuy nhiên, thời hạn cụ thể được cấp sẽ phụ thuộc vào đề nghị của người bảo lãnh và quyết định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

2. Tôi có thể bảo lãnh cho anh/chị/em ruột của mình xin visa thăm thân không?

Theo quy định hiện hành, công dân Việt Nam chỉ có thể bảo lãnh cho cha, mẹ, vợ, chồng, con. Anh, chị, em ruột không thuộc đối tượng được cấp visa ký hiệu TT. Trong trường hợp này, họ có thể xin visa du lịch (DL).

3. Lệ phí xin visa thăm thân là bao nhiêu?

Lệ phí nhà nước cho visa nhập cảnh một lần (tối đa 3 tháng) là 25 USD. Đối với visa nhập cảnh nhiều lần, lệ phí là 95 USD (đến 6 tháng) và 135 USD (đến 12 tháng). Chi phí này chưa bao gồm phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự và phí dịch vụ (nếu có).

4. Người có visa thăm thân có được đi làm tại Việt Nam không?

Không. Visa thăm thân chỉ được sử dụng cho mục đích thăm nom, đoàn tụ gia đình. Người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải có giấy phép lao động và visa/thẻ tạm trú phù hợp (ký hiệu LĐ1, LĐ2).

5. Nộp hồ sơ xin visa thăm thân ở đâu?

Bạn có thể nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội hoặc TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi bạn cư trú.

6. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa thăm thân mất bao lâu?

Thông thường, thời gian để Cục Quản lý Xuất nhập cảnh xét duyệt và cấp công văn nhập cảnh là khoảng 05 ngày làm việc. Toàn bộ quy trình có thể mất từ 7-10 ngày.

7. Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân do nước ngoài cấp cần làm gì?

Các giấy tờ như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước đó, sau đó dịch sang tiếng Việt và công chứng.

8. Tôi có thể tự nộp hồ sơ xin visa thăm thân cho người nhà không?

Hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, quy trình đòi hỏi sự chính xác và am hiểu về pháp luật. Nếu bạn không tự tin, việc sử dụng dịch vụ của một công ty luật uy tín như Luật Mai Sơn sẽ giúp đảm bảo tỷ lệ thành công và tiết kiệm thời gian.

9. Nếu visa thăm thân hết hạn, tôi có thể gia hạn visa cho người nước ngoài không?

Có. Người nước ngoài đang sử dụng visa TT có thể làm thủ tục gia hạn tạm trú hoặc xin cấp thẻ tạm trú với ký hiệu TT nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định.

Giám đốc Công ty Luật TNHH Mai Sơn (Mai Sơn Law), thành viên Đoàn Luật sư TP. Hà Nội.
Đ/c: Biệt thự D34-13 Hoa Thám, khu D, Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *