Tính thuế TNCN chuyển nhượng vốn công ty TNHH, cổ phần
Thuế TNCN chuyển nhượng vốn công ty TNHH là một nghĩa vụ tài chính quan trọng mà cá nhân cần thực hiện khi chuyển nhượng phần vốn góp của mình, và việc nắm vững quy định pháp luật sẽ giúp bạn tối ưu hóa số thuế phải nộp. Với sự đồng hành của Luật Mai Sơn, mọi vấn đề phức tạp về thuế suất, cách tính và thủ tục kê khai sẽ trở nên rõ ràng và dễ dàng hơn.
Thuế TNCN Chuyển Nhượng Vốn Là Gì?
Khi một cá nhân chuyển nhượng phần vốn góp của mình trong một công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) cho một cá nhân hoặc tổ chức khác và phát sinh thu nhập, họ có nghĩa vụ nộp một khoản thuế cho nhà nước. Khoản thuế này được gọi là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) từ chuyển nhượng vốn. Đây là một trong mười loại thu nhập chịu thuế được quy định trong Luật Thuế thu nhập cá nhân. Việc thực hiện đúng nghĩa vụ này không chỉ thể hiện trách nhiệm của công dân mà còn đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp cho giao dịch.
Bản chất của loại thuế này là nhằm điều tiết thu nhập của cá nhân phát sinh từ hoạt động đầu tư vốn. Khi một người góp vốn vào doanh nghiệp, họ kỳ vọng nhận được lợi nhuận thông qua cổ tức hoặc từ việc bán lại phần vốn góp với giá cao hơn giá trị ban đầu. Phần chênh lệch tăng thêm đó được xem là thu nhập và cần được đóng thuế theo quy định. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý và bản chất của thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn giúp các cá nhân chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính và tuân thủ đúng pháp luật.
Có thể hiểu đơn giản, nếu bạn đầu tư 1 tỷ đồng vào một công ty TNHH và sau một thời gian, bạn bán lại phần vốn góp đó với giá 1.5 tỷ đồng, khoản thu nhập 500 triệu đồng chênh lệch sẽ là đối tượng chịu thuế TNCN. Việc xác định chính xác thu nhập tính thuế và áp dụng đúng thuế suất là chìa khóa để hoàn thành nghĩa vụ một cách tối ưu nhất.
Phân Biệt Chuyển Nhượng Vốn Góp và Chuyển Nhượng Cổ Phần
Mặc dù đều là hoạt động chuyển dịch quyền sở hữu vốn trong doanh nghiệp, chuyển nhượng vốn góp và chuyển nhượng cổ phần có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý và cách tính thuế. Việc phân biệt rõ ràng hai hình thức này là vô cùng quan trọng để áp dụng đúng quy định pháp luật.
Luật Mai Sơn đã tổng hợp các tiêu chí phân biệt chính trong bảng dưới đây để bạn có cái nhìn rõ ràng và hệ thống nhất:
Tiêu Chí | Chuyển Nhượng Vốn Góp (Công Ty TNHH) | Chuyển Nhượng Cổ Phần (Công Ty Cổ Phần) |
---|---|---|
Đối tượng chuyển nhượng | Phần vốn góp của thành viên trong vốn điều lệ của công ty TNHH. | Cổ phần của cổ đông trong vốn điều lệ của công ty cổ phần. |
Bản chất | Chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ của thành viên công ty. | Chuyển nhượng quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phiếu. |
Quyền ưu tiên mua | Phải chào bán cho các thành viên còn lại trước khi chuyển nhượng ra bên ngoài. | Cổ đông được tự do chuyển nhượng (trừ trường hợp cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). |
Thuế suất TNCN | 20% trên thu nhập tính thuế (chênh lệch giữa giá chuyển nhượng và giá mua). | 0.1% trên tổng giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần. |
Kê khai thuế | Kê khai theo từng lần phát sinh, không quyết toán năm. | Kê khai theo từng lần phát sinh (hoặc theo tháng/quý) và không quyết toán năm. |
Như vậy, điểm khác biệt lớn nhất và cần lưu ý nhất chính là thuế suất và cách tính thuế. Thuế suất 20% đối với chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH được tính trên phần lãi thực tế, trong khi thuế suất 0.1% đối với chuyển nhượng cổ phần được tính trên tổng giá trị giao dịch, bất kể giao dịch đó lãi hay lỗ. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền thuế phải nộp của cá nhân.
Đối Tượng Nào Phải Nộp Thuế TNCN Khi Chuyển Nhượng Vốn?
Việc xác định đúng đối tượng nộp thuế là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong quá trình tuân thủ pháp luật thuế. Theo quy định hiện hành, không phải mọi cá nhân tham gia vào giao dịch chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH đều phải nộp thuế. Vậy ai là người có nghĩa vụ này?
Cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng vốn
Đối tượng chính và phổ biến nhất phải nộp thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn là các cá nhân cư trú có phát sinh thu nhập từ hoạt động này. Một cá nhân được xem là cá nhân cư trú nếu đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam.
- Có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam (có nơi ở đăng ký thường trú hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn).
Khi một cá nhân cư trú chuyển nhượng phần vốn góp của mình và có thu nhập (giá chuyển nhượng cao hơn giá mua và các chi phí hợp lý), họ phải có trách nhiệm kê khai và nộp thuế theo quy định.
Cá nhân không cư trú có thu nhập phát sinh tại Việt Nam
Ngay cả khi không phải là cá nhân cư trú, một người vẫn có thể phải nộp thuế TNCN tại Việt Nam nếu họ có thu nhập phát sinh từ việc chuyển nhượng vốn trong một doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
Đối với cá nhân không cư trú, cách tính thuế có sự khác biệt. Số thuế phải nộp được xác định bằng tổng giá chuyển nhượng nhân với thuế suất 0.1%, không phân biệt giao dịch lãi hay lỗ. Cách tính này tương tự như cách tính thuế khi chuyển nhượng cổ phần của cá nhân cư trú, nhằm đơn giản hóa việc kê khai cho các cá nhân không thường xuyên sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Việc phân định rõ tình trạng cư trú (cư trú hay không cư trú) là yếu tố then chốt quyết định cách tính thuế và nghĩa vụ của cá nhân. Điều này đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong chính sách thuế của nhà nước.
Bạn đang băn khoăn về trường hợp của mình? Việc xác định tình trạng cư trú và áp dụng đúng quy định thuế có thể phức tạp. Đừng ngần ngại, hãy Gọi điện ngay cho Luật Mai Sơn để được các chuyên gia pháp lý tư vấn miễn phí và chính xác nhất, giúp bạn an tâm thực hiện giao dịch.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Thuế TNCN Chuyển Nhượng Vốn Công Ty TNHH
Việc tính toán chính xác số thuế phải nộp không chỉ giúp bạn hoàn thành nghĩa vụ với nhà nước mà còn giúp bạn tối ưu hóa tài chính. Luật Mai Sơn sẽ hướng dẫn bạn công thức và cách xác định từng yếu tố một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Công thức tính thuế TNCN áp dụng
Đối với cá nhân cư trú, công thức tính thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH được xác định như sau:
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 20%
Trong đó, các thành phần của công thức được xác định cụ thể:
- Thu nhập tính thuế: Là phần chênh lệch giữa giá chuyển nhượng và giá mua của phần vốn góp, trừ đi các chi phí hợp lý liên quan.
- Thuế suất: Áp dụng mức thuế suất cố định là 20%.
Để áp dụng công thức này, chúng ta cần đi sâu vào cách xác định từng yếu tố cấu thành nên “Thu nhập tính thuế”.
Bước 1: Xác định Giá chuyển nhượng
Giá chuyển nhượng là tổng số tiền mà cá nhân nhận được từ việc chuyển nhượng phần vốn góp theo hợp đồng. Đây là căn cứ quan trọng đầu tiên để tính thuế.
- Trường hợp thông thường: Giá chuyển nhượng là giá trị ghi trên hợp đồng chuyển nhượng vốn tại thời điểm giao dịch.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu trên hợp đồng không ghi giá chuyển nhượng hoặc giá ghi trên hợp đồng thấp hơn giá trị thực tế chuyển nhượng, cơ quan thuế có quyền ấn định giá chuyển nhượng. Giá ấn định sẽ dựa trên giá trị sổ sách của công ty tại thời điểm chuyển nhượng gần nhất hoặc theo các phương pháp định giá tài sản khác theo quy định.
Ví dụ: Ông An ký hợp đồng chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp 1 tỷ đồng của mình trong Công ty TNHH B cho bà Bình với giá 1.8 tỷ đồng. Vậy, giá chuyển nhượng được xác định là 1.8 tỷ đồng.
Bước 2: Xác định Giá mua của phần vốn chuyển nhượng
Giá mua là giá trị của phần vốn góp tại thời điểm cá nhân góp vốn hoặc mua lại.
- Đối với vốn góp thành lập: Giá mua chính là phần vốn mà cá nhân đã thực góp vào công ty tại thời điểm thành lập. Giá trị này được ghi nhận trên sổ sách kế toán, hóa đơn, chứng từ.
- Đối với vốn do mua lại: Giá mua là giá trị phần vốn mà cá nhân đã trả để nhận chuyển nhượng lại từ một thành viên khác. Giá trị này được xác định dựa trên hợp đồng mua lại vốn góp.
Ví dụ tiếp theo: Ông An là thành viên sáng lập, góp 1 tỷ đồng để thành lập công ty TNHH B. Vậy, giá mua phần vốn góp của ông An là 1 tỷ đồng.
Bước 3: Xác định các Chi phí hợp lý được trừ
Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn giảm số thuế phải nộp một cách hợp pháp. Các chi phí hợp lý là những khoản chi thực tế phát sinh liên quan trực tiếp đến việc chuyển nhượng vốn và phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ theo quy định.
Các chi phí được trừ bao gồm:
- Chi phí làm thủ tục pháp lý: Phí công chứng hợp đồng, phí luật sư tư vấn, phí thay đổi đăng ký kinh doanh.
- Các loại phí và lệ phí: Lệ phí nộp cho nhà nước khi làm thủ tục chuyển nhượng.
- Các chi phí giao dịch khác: Chi phí liên quan đến đàm phán, ký kết hợp đồng…
Ví dụ tiếp theo: Để hoàn tất giao dịch chuyển nhượng, ông An đã chi trả 20 triệu đồng cho phí tư vấn luật và công chứng. Đây được xem là chi phí hợp lý được trừ.
Bước 4: Tính Thu nhập tính thuế và Số thuế phải nộp
Sau khi đã có đủ ba yếu tố trên, chúng ta có thể dễ dàng tính được thu nhập tính thuế và số thuế cuối cùng.
Công thức tính Thu nhập tính thuế:
Thu nhập tính thuế = Giá chuyển nhượng – Giá mua – Các chi phí hợp lý được trừ
Áp dụng vào ví dụ của ông An:
- Giá chuyển nhượng: 1,800,000,000 đồng
- Giá mua: 1,000,000,000 đồng
- Chi phí hợp lý: 20,000,000 đồng
=> Thu nhập tính thuế = 1,800,000,000 – 1,000,000,000 – 20,000,000 = 780,000,000 đồng.
Số thuế TNCN ông An phải nộp:
=> Thuế TNCN = 780,000,000 x 20% = 156,000,000 đồng.
Như vậy, với một quy trình xác định rõ ràng từng bước, việc tính toán số thuế trở nên đơn giản và minh bạch, giúp bạn chủ động trong mọi giao dịch.
Quy Trình và Thủ Tục Kê Khai, Nộp Thuế
Sau khi đã xác định được số thuế phải nộp, việc tiếp theo là thực hiện kê khai và nộp thuế đúng hạn, đúng quy trình để hoàn tất nghĩa vụ. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp tờ khai và nộp tiền vào ngân sách nhà nước.
Thời điểm kê khai thuế
Việc xác định đúng thời điểm kê khai là rất quan trọng để tránh các rủi ro về chậm nộp. Theo hướng dẫn của Tổng cục Thuế, thời hạn nộp hồ sơ khai thuế đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn được quy định như sau:
- Nộp hồ sơ khai thuế chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày hợp đồng chuyển nhượng vốn có hiệu lực.
- Trong trường hợp doanh nghiệp thực hiện thay đổi danh sách thành viên góp vốn theo quy định của pháp luật, thời hạn nộp hồ sơ khai thuế là trước khi làm thủ tục thay đổi tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
Hồ sơ khai thuế cần chuẩn bị
Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp quá trình xử lý của cơ quan thuế diễn ra nhanh chóng. Hồ sơ khai thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn góp bao gồm:
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân: Sử dụng Mẫu số 04/CNV-TNCN ban hành kèm theo Thông tư của Bộ Tài chính.
- Bản sao hợp đồng chuyển nhượng vốn góp: Hợp đồng cần có đầy đủ thông tin về các bên, giá trị chuyển nhượng, và thời điểm có hiệu lực.
- Tài liệu xác định giá trị vốn góp: Có thể là bản sao giấy chứng nhận góp vốn, sổ sách kế toán, hoặc các chứng từ chứng minh giá mua.
- Bản sao các chứng từ chứng minh chi phí liên quan: Hóa đơn, biên lai của các chi phí hợp lý đã chi trả.
- Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp cá nhân ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân khác thực hiện kê khai thay.
Các bước thực hiện kê khai và nộp thuế
Quy trình thực hiện bao gồm các bước tuần tự sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Tập hợp đầy đủ các giấy tờ theo danh mục đã nêu ở trên. Điền thông tin vào tờ khai Mẫu số 04/CNV-TNCN một cách chính xác và đầy đủ.
Bước 2: Nộp hồ sơ khai thuế
Cá nhân có thể lựa chọn nộp hồ sơ tại Chi cục Thuế nơi doanh nghiệp có vốn góp đặt trụ sở chính. Bạn có thể nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của cơ quan thuế hoặc gửi qua đường bưu điện.
Bước 3: Nhận thông báo nộp thuế
Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ kiểm tra và ra thông báo nộp thuế, trong đó ghi rõ số tiền thuế phải nộp và thời hạn nộp.
Bước 4: Nộp tiền thuế
Căn cứ vào thông báo của cơ quan thuế, cá nhân tiến hành nộp tiền vào ngân sách nhà nước. Bạn có thể nộp trực tiếp tại kho bạc nhà nước, nộp tại các ngân hàng thương mại được ủy nhiệm thu, hoặc nộp thuế điện tử qua cổng thông tin của Tổng cục Thuế.
Hoàn thành đầy đủ các bước trên đồng nghĩa với việc bạn đã hoàn tất nghĩa vụ thuế một cách trọn vẹn và đúng pháp luật. Theo hướng dẫn quyết toán thuế của Bộ Tài chính, việc lưu giữ lại các chứng từ nộp thuế là rất cần thiết để phục vụ cho các công tác kiểm tra, đối chiếu sau này.
Các Trường Hợp Đặc Biệt và Lưu Ý Quan Trọng
Trong thực tế, không phải giao dịch chuyển nhượng vốn nào cũng diễn ra một cách đơn giản. Có nhiều tình huống đặc biệt mà cá nhân cần lưu ý để xử lý đúng quy định, tránh các sai sót không đáng có.
Chuyển nhượng vốn bị lỗ có phải nộp thuế không?
Đây là một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất. Câu trả lời phụ thuộc vào loại hình công ty:
- Đối với Công ty TNHH: Vì thuế TNCN được tính trên thu nhập tính thuế (lợi nhuận), nên nếu giao dịch chuyển nhượng vốn bị lỗ (giá chuyển nhượng thấp hơn giá mua cộng chi phí), cá nhân không phát sinh thu nhập tính thuế và do đó không phải nộp thuế TNCN. Tuy nhiên, cá nhân vẫn có nghĩa vụ phải kê khai giao dịch này với cơ quan thuế để chứng minh tình trạng lỗ.
- Đối với Công ty Cổ phần: Thuế TNCN được tính bằng 0.1% trên tổng giá trị chuyển nhượng. Do đó, dù giao dịch chuyển nhượng cổ phần lãi hay lỗ, cá nhân vẫn phải nộp thuế.
Chuyển nhượng vốn dưới mệnh giá
Mệnh giá là giá trị ghi trên giấy chứng nhận góp vốn. Khi chuyển nhượng vốn với giá thấp hơn mệnh giá, tình huống này tương tự như chuyển nhượng lỗ. Cá nhân sẽ không phát sinh thu nhập tính thuế và không phải nộp thuế TNCN, nhưng vẫn phải thực hiện thủ tục kê khai đầy đủ.
Tặng cho, thừa kế phần vốn góp
Khi cá nhân nhận vốn góp từ hoạt động tặng cho hoặc thừa kế, đây là một khoản thu nhập chịu thuế khác, gọi là thuế TNCN từ thừa kế, quà tặng.
- Thuế suất: 10% trên phần giá trị quà tặng, thừa kế vượt trên 10 triệu đồng.
- Lưu ý: Nếu việc tặng cho, thừa kế diễn ra giữa các đối tượng có quan hệ huyết thống (vợ với chồng; cha mẹ với con cái; anh chị em ruột…) thì sẽ được miễn thuế TNCN.
Sau khi nhận tặng cho, thừa kế, nếu cá nhân đó tiếp tục chuyển nhượng phần vốn góp này, thì “giá mua” để tính thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn sẽ được xác định bằng giá trị phần vốn góp tại thời điểm nhận thừa kế, quà tặng.
Lưu ý về thời điểm xác định thu nhập tính thuế
Thời điểm xác định thu nhập tính thuế là thời điểm hợp đồng chuyển nhượng vốn có hiệu lực. Đây là cơ sở để xác định thời hạn kê khai và nộp thuế. Các bên cần quy định rõ ràng thời điểm này trong hợp đồng để tránh tranh chấp và tuân thủ đúng quy định về thời hạn nộp hồ sơ thuế.
Dịch Vụ Tư Vấn Thuế Chuyên Nghiệp Tại Luật Mai Sơn
Việc tự mình tìm hiểu và thực hiện các thủ tục pháp lý, đặc biệt là các vấn đề về thuế, có thể tốn nhiều thời gian, công sức và tiềm ẩn rủi ro sai sót. Để đảm bảo quá trình chuyển nhượng vốn diễn ra suôn sẻ, đúng pháp luật và tối ưu hóa được số thuế phải nộp, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là một giải pháp thông minh.
Tại Luật Mai Sơn, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện về thuế TNCN chuyển nhượng vốn với đội ngũ luật sư và chuyên gia thuế giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật hiện hành.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn chi tiết: Giải đáp mọi thắc mắc về quy định thuế, cách tính thuế, các trường hợp được miễn, giảm thuế.
- Rà soát hợp đồng: Kiểm tra, tư vấn các điều khoản trong hợp đồng chuyển nhượng để đảm bảo chặt chẽ về mặt pháp lý và tối ưu về thuế.
- Chuẩn bị hồ sơ: Thay mặt khách hàng soạn thảo và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ khai thuế một cách chính xác, đầy đủ.
- Đại diện thực hiện thủ tục: Nộp hồ sơ tại cơ quan thuế và theo dõi quá trình xử lý, đảm bảo đúng tiến độ.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh: Hỗ trợ khách hàng giải trình, làm việc với cơ quan thuế khi có yêu cầu.
Đừng để những thủ tục thuế phức tạp làm bạn phiền lòng. Hãy để Luật Mai Sơn đồng hành cùng bạn. Gọi ngay hotline của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí, nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và an tâm trong mọi giao dịch.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuế TNCN Chuyển Nhượng Vốn
1. Hợp đồng chuyển nhượng vốn công ty TNHH có bắt buộc phải công chứng không?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp không bắt buộc phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ và tránh tranh chấp sau này, việc công chứng hợp đồng là điều được khuyến khích.
2. Ai là người có trách nhiệm kê khai thuế, bên bán hay bên mua?
Theo quy định, cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (bên bán) là người có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế TNCN.
3. Nếu tôi chuyển nhượng vốn cho người thân trong gia đình thì có được miễn thuế không?
Pháp luật về thuế TNCN chỉ quy định miễn thuế đối với thu nhập từ quà tặng, thừa kế giữa những người có quan hệ huyết thống. Đối với hoạt động chuyển nhượng (mua bán), dù là với người thân, nếu có phát sinh thu nhập thì vẫn phải nộp thuế theo quy định.
4. Tôi có thể ủy quyền cho công ty thực hiện kê khai thuế thay không?
Có. Cá nhân chuyển nhượng vốn có thể ủy quyền cho công ty TNHH nơi mình có vốn góp hoặc một tổ chức, cá nhân khác thực hiện việc kê khai và nộp thuế thay mình. Việc ủy quyền phải được lập thành văn bản.
5. Thời hạn nộp tiền thuế là bao lâu sau khi nộp tờ khai?
Thời hạn nộp thuế là thời hạn ghi trên thông báo nộp thuế của cơ quan thuế. Thông thường, thời hạn nộp thuế chậm nhất là ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế.
6. Chuyển nhượng vốn bằng ngoại tệ thì giá tính thuế được xác định như thế nào?
Nếu giá chuyển nhượng được thanh toán bằng ngoại tệ, giá trị này phải được quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế của ngân hàng thương mại nơi cá nhân mở tài khoản tại thời điểm chuyển nhượng.
7. Tôi quên kê khai thuế đúng hạn, tôi sẽ bị xử lý như thế nào?
Việc chậm nộp hồ sơ khai thuế sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính về thuế theo quy định. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào số ngày chậm nộp. Ngoài ra, bạn còn phải nộp tiền chậm nộp trên số thuế phải nộp.
8. Chi phí đi lại, ăn ở trong quá trình đàm phán có được tính là chi phí hợp lý không?
Các chi phí này thường khó được chấp nhận là chi phí hợp lý trừ khi có đầy đủ chứng từ, hóa đơn hợp lệ và chứng minh được rằng chúng liên quan trực tiếp đến việc tạo ra thu nhập từ chuyển nhượng vốn.
9. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc kê khai thuế của thành viên chuyển nhượng vốn?
Doanh nghiệp có trách nhiệm xác định và cung cấp các tài liệu liên quan đến giá trị vốn góp của thành viên, đồng thời có thể được ủy quyền để thực hiện kê khai thay. Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo thủ tục thay đổi thành viên chỉ được thực hiện sau khi bên chuyển nhượng đã hoàn thành nghĩa vụ thuế.